Tìm kiếm bài viết học tập
35 chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất
Trong bài thi IELTS, từ vựng tiếng Anh là một trong những kiến thức vô cùng quan trọng giúp thí sinh nâng band điểm. Vì vậy, việc bổ sung vốn từ là rất cần thiết để bạn có thể hoàn thành bài thi tốt nhất. Vậy nên, PREP đã tổng hợp những từ vựng IELTS theo chủ đề trong bài viết dưới đây, tham khảo và lưu ngay lại nhé!
- I. Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề
- 1. Chủ đề Giáo dục (Education)
- 2. Chủ đề Môi trường (Environment)
- 3. Chủ đề Sức khỏe (Health)
- 4. Chủ đề Gia đình (Family)
- 5. Chủ đề Du lịch (Travel)
- 6. Chủ đề Công nghệ (Technology)
- 7. Chủ đề Thể thao (Sports)
- 8. Chủ đề Âm nhạc (Music)
- 9. Chủ đề Tính cách (Character)
- 10. Chủ đề Thời tiết (Weather)
- 11. Chủ đề Công việc (Work)
- 12. Chủ đề Tội phạm & Hình phạt (Crime & Punishment)
- 13. Chủ đề Đồ ăn & Thức uống (Food & Drinks)
- 14. Chủ đề Hoa quả (Fruit)
- 15. Chủ đề Giao thông vận tải (Transportation)
- 16. Chủ đề Chính phủ & Chính trị (Government and Politics)
- 17. Chủ đề Kinh tế (Economy)
- 18. Chủ đề Vấn đề xã hội (Social Issues)
- 19. Chủ đề Khoa học (Science)
- 20. Chủ đề Quảng cáo (Advertising)
- 21. Chủ đề Bạn bè (Friend)
- 22. Chủ đề Quê hương (Hometown)
- 23. Chủ đề Phim ảnh (Movie)
- 24. Chủ đề Phong cách sống (Lifestyle)
- 25. Chủ đề Mua sắm (Shopping)
- 26. Chủ đề Chỗ ở (Accommodation)
- 27. Chủ đề Động vật (Animals)
- 28. Chủ đề Thời gian (Times)
- 29. Chủ đề Văn hóa (Culture)
- 30. Chủ đề Màu sắc (Color)
- 31. Chủ đề Trẻ em (Children)
- 32. Chủ đề Nghệ thuật (Art)
- 33. Chủ đề Trò chơi (Game)
- 34. Chủ đề Dịch bệnh (Disease)
- 35. Chủ đề Người nổi tiếng (Celebrities)
- II. Cách học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả
- III. Sách học từ vựng IELTS theo chủ đề
I. Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề
Để nhanh chóng nâng band IELTS, chắc chắn bạn cần trau dồi từ vựng để nâng cao vốn từ mỗi ngày. Hãy cùng PREP tham khảo 35 chủ đề từ vựng IELTS thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS thực chiến trong phần nội dung dưới đây bạn nhé!
1. Chủ đề Giáo dục (Education)
Dưới đây là một số từ vựng IELTS theo chủ đề Giáo dục (Education) thông dụng, cùng tham khảo bạn nhé:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Lecture /ˈlɛktʃər/ (n) |
Bài giảng |
Who's giving the lecture this morning? (Ai sẽ giảng bài sáng nay?) |
Grade /ɡreɪd/ (n) |
Điểm số |
The teacher gave the students an A grade on their research paper. (Giảng viên đã cho sinh viên điểm A trong bài nghiên cứu của họ.) |
Scholarship /ˈskɒlərʃɪp/ (n) |
Học bổng |
Steve received a full scholarship to attend the prestigious Harvard University. (Steve nhận được học bổng toàn phần để theo học tại Đại học Harvard danh tiếng.) |
Campus /ˈkæmpəs/ (n) |
Khuôn viên trường |
Stanford University campus has several buildings, including the library and student center. (Khuôn viên Đại học Stanford có một số tòa nhà, bao gồm thư viện và trung tâm sinh viên.) |
Enrollment /ɪnˈrəʊlmənt/ (n) |
Số lượng tuyển sinh |
Enrollments at medical schools in Singapore are down this year. (Số lượng tuyển sinh vào các trường y ở Singapore năm nay đã giảm.) |
2. Chủ đề Môi trường (Environment)
Bảng dưới đây PREP đã tổng hợp một số từ vựng IELTS theo chủ đề Môi trường (Environment):
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Renewable /rɪˈnjuːəb(ə)l/ (adj) |
Có thể tái tạo được |
Renewable energy sources, such as solar and wind power, are becoming more popular. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió đang ngày càng trở nên phổ biến.) |
Deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ (n) |
Việc phá rừng |
Nowadays, deforestation is a major contributor to climate change and habitat loss. (Ngày nay, nạn phá rừng là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu và phá hủy sinh cảnh.) |
Pollution /pəˈluːʃ(ə)n/ (n) |
Ô nhiễm |
Today's newspaper mentioned that automobile emissions are the main cause of pollution in big cities. (Tờ báo hôm nay đề cập rằng khí thải ô tô là nguyên nhân chính gây ô nhiễm ở các thành phố lớn.) |
Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsɪti/ (n) |
Đa dạng sinh học |
Protecting biodiversity is crucial for maintaining the health of our ecosystems. (Bảo vệ đa dạng sinh học rất quan trọng để duy trì sức khỏe của hệ sinh thái của chúng ta.) |
Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ (n) |
Dấu chân carbon |
Reducing your carbon footprint by driving less and using renewable energy can help combat climate change. (Giảm dấu chân carbon của bạn bằng cách lái xe ít hơn và sử dụng năng lượng tái tạo có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu.) |
3. Chủ đề Sức khỏe (Health)
Sức khỏe (Health) - một chủ đề từ vựng IELTS thông dụng, học ngay những từ vựng phổ biến nhất bạn nhé:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Nutrition /njuːˈtrɪʃ(ə)n/ (n) |
Dinh dưỡng |
Good nutrition is essential for your physical and mental well-being. (Dinh dưỡng tốt là điều cần thiết cho sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn.) |
Fitness /ˈfɪtnəs/ (n) |
Thể lực, sức khỏe |
I regularly take part in physical fitness activities to improve my overall health. (Tôi thường xuyên tham gia các hoạt động thể dục thể chất để cải thiện sức khỏe tổng quát của mình.) |
Stress /strɛs/ (n) |
Căng thẳng |
Extreme stress had driven Bob to the brink of a nervous breakdown. (Căng thẳng cực độ đã đẩy Bob đến bờ vực suy nhược thần kinh.) |
Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ (n) |
Chẩn đoán |
My private doctor has made an initial diagnosis. (Bác sĩ riêng của tôi đã đưa ra chẩn đoán ban đầu.) |
Rehabilitation /ˌriːəbɪlɪˈteɪʃ(ə)n/ (n) |
Phục hồi |
After the accident, Susan underwent a comprehensive rehabilitation program to regain her mobility. (Sau vụ tai nạn, Susan đã trải qua một liệu trình phục hồi chức năng toàn diện để lấy lại khả năng vận động.) |
4. Chủ đề Gia đình (Family)
Gia đình (Family) là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Học ngay các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS thực chiến nhé!
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Parenthood /ˈpɛərənthʊd/ (n) |
Tư cách làm cha mẹ, bậc cha mẹ |
Parenthood can be both rewarding and challenging at the same time. (Làm cha mẹ có thể vừa bổ ích vừa đầy thử thách.) |
Spouse /spaʊs/ (n) |
Vợ/chồng |
After 15 years of marriage, my spouse and I still enjoy each other's company. (Sau 15 năm chung sống, vợ chồng tôi vẫn vui vẻ ở bên nhau.) |
Household /ˈhaʊshəʊld/ (n) |
Gia đình, hộ gia đình |
Jolie became part of Andrew's household. (Jolie trở thành một phần của gia đình Andrew.) |
Tradition /trəˈdɪʃ(ə)n/ (n) |
Truyền thống |
Daphne is carrying on the family tradition by becoming a doctor. (Daphne đang tiếp nối truyền thống gia đình bằng cách trở thành bác sĩ.) |
Kinship /ˈkɪnʃɪp/ (n) |
Quan hệ họ hàng |
Maintaining strong kinship ties is highly valued in many cultures. (Duy trì mối quan hệ họ hàng bền chặt được đánh giá cao ở nhiều nền văn hóa.) |
5. Chủ đề Du lịch (Travel)
Tổng hợp một số từ vựng IELTS theo chủ đề Du lịch (Travel) phổ biến:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Adventurous /ədˈvɛntʃ(ə)rəs/ (adj) |
Mạo hiểm, hay phiêu lưu |
As an adventurous traveler, Peter is always seeking out new and exciting experiences. (Là một người thích phiêu lưu mạo hiểm, Peter luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ và thú vị.) |
Excursion /ɪkˈskɜːʃ(ə)n/ (n) |
Chuyến đi, chuyến tham quan |
Next week Linda and her family are going on an excursion. (Tuần tới Linda và gia đình cô ấy sẽ có chuyến đi du ngoạn.) |
Sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ (n) |
Tham quan |
During their summer vacation, they enjoy sightseeing at the local museums and art galleries. (Trong kỳ nghỉ hè, họ thích tham quan các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật địa phương.) |
Serene /səˈriːn/ (adj) |
Thanh bình, yên tĩnh |
The tranquil and serene atmosphere of this village was exactly what I and my sister needed. (Bầu không khí yên tĩnh và thanh bình của ngôi làng này chính là điều tôi và chị gái cần.) |
Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃ(ə)n/ (n) |
Điểm đến |
Our next travel destination is the beautiful beach city of France. (Điểm đến du lịch tiếp theo của chúng tôi là thành phố biển xinh đẹp của Pháp.) |
6. Chủ đề Công nghệ (Technology)
Bạn đã nắm chắc các từ vựng IELTS chủ đề Công nghệ (Technology) chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Artificial intelligence /ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l ɪnˈtɛlɪdʒ(ə)ns/ (cụm danh từ) |
Trí tuệ nhân tạo |
Advancements in artificial intelligence have led to the development of self-driving cars. (Những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo đã dẫn đến sự phát triển của ô tô tự lái.) |
Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ (cụm danh từ) |
Điện toán đám mây |
Many companies now rely on cloud computing services to store and access their data remotely. (Nhiều công ty hiện nay dựa vào các dịch vụ điện toán đám mây để lưu trữ và truy cập dữ liệu của họ từ xa.) |
Data analytics /ˈdeɪtə əˈnælɪtɪks/ (cụm danh từ) |
Phân tích dữ liệu |
Data analytics is used to extract valuable insights from large datasets to inform business decisions. (Phân tích dữ liệu được sử dụng để trích xuất những thông tin có giá trị từ các bộ dữ liệu lớn nhằm đưa ra quyết định kinh doanh.) |
Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ (n) |
Tự động hóa |
Automation in the manufacturing of this firm has led to increased efficiency and productivity. (Tự động hóa trong quá trình sản xuất của công ty này đã giúp tăng hiệu quả và năng suất.) |
Robotics /rəˈbɒtɪks/ (n) |
Người máy học, khoa học nghiên cứu người máy (trong công nghiệp chế tạo) |
Advances in robotics have led to the development of sophisticated industrial and service robots. (Những tiến bộ trong chế tạo người máy đã dẫn tới sự phát triển của các người máy công nghiệp và dịch vụ phức tạp.) |
7. Chủ đề Thể thao (Sports)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Thể thao (Sports):
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Compete /kəmˈpiːt/ (v) |
Thi đấu |
The swimmers competed fiercely to win the gold medal. (Các vận động viên bơi lội đã thi đấu quyết liệt để giành huy chương vàng.) |
Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj) |
Nhiệt tình |
The crowd was enthusiastic and cheered loudly for their team. (Khán giả rất nhiệt tình và hò reo cổ vũ cho đội của mình.) |
Spectate /ˈspɛkteɪt/ (v) |
Cổ vũ |
Thousands of people came to spectate the soccer match between the two teams Barcelona and Real Madrid. (Hàng nghìn người đến cổ vũ trận đấu bóng đá giữa hai đội Barcelona và Real Madrid.) |
Sportsmanlike /ˈspɔːrtsˌmaːnˌlaɪk/ (adj) |
Có tinh thần thể thao |
The players of two teams shook hands in a sportsmanlike manner after the game. (Cầu thủ hai đội bắt tay nhau đầy tinh thần thể thao sau trận đấu.) |
Triumph /ˈtraɪəmf/ (n) |
Chiến thắng |
This electronic sport ended in triumph for the home team. (Môn thể thao điện tử này đã kết thúc với chiến thắng giành cho đội chủ nhà.) |
8. Chủ đề Âm nhạc (Music)
Bảng dưới đây, PREP tổng hợp 5 từ vựng IELTS theo chủ đề Âm nhạc (Music), cụ thể:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Compose /kəmˈpəʊz/ (v) |
Sáng tác |
The song "I Love You 3000" is a famous song composed by Stephanie Poetri. (Bài hát “I Love You 3000” là một ca khúc nổi tiếng được sáng tác bởi Stephanie Poetri.) |
Harmony /ˈhɑːməni/ (n) |
Hòa âm |
The Lempea choir sang in perfect harmony. (Dàn hợp xướng Lempea hát trong sự hòa âm hoàn hảo.) |
Instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n) |
Nhạc cụ |
Linda played the guitar, a popular musical instrument. (Linda chơi ghi-ta, một loại nhạc cụ phổ biến.) |
Lyrical /ˈlɪrɪk(ə)l/ (adj) |
Có tính nhạc điệu |
Without You is a song that has a very lyrical and soothing melody. (Without You là một bài hát có giai điệu rất trữ tình và nhẹ nhàng.) |
Virtuoso /ˌvɜːtʃuˈəʊsəʊ/ (n) |
Nghệ sĩ tài năng, nghệ sĩ điêu luyện |
Niccolo Paganini is a true virtuoso, with technical skills. (Niccolo Paganini là một nghệ sĩ tài năng thực thụ, có kỹ thuật điêu luyện.) |
9. Chủ đề Tính cách (Character)
Để đạt được band điểm cao trong bài thi IELTS, chắc chắn bạn không được bỏ qua các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Tính cách (Character):
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ (adj) |
Có trách nhiệm |
Mary is a conscientious student, she always turns in her assignments on time. (Mary là một học sinh có trách nhiệm, cô ấy luôn nộp bài tập đúng hạn.) |
Dependable /dɪˈpendəb(ə)l/ (adj) |
Đáng tin cậy |
Wilfred's friend is very dependable and he can always count on them. (Bạn của Wilfred rất đáng tin cậy và anh ấy luôn có thể tin tưởng vào họ.) |
Empathetic /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ (adj) |
Đồng cảm |
Noah was empathetic and listened attentively to the client's concerns. (Noah rất đồng cảm và chăm chú lắng nghe những lo lắng của khách hàng.) |
Resilient /rɪˈzɪlɪənt/ (adj) |
Kiên cường |
The company has proven to be resilient in the face of economic challenges. (Công ty đã chứng tỏ được khả năng kiên cường trước những thách thức kinh tế.) |
Sociable /ˈsəʊʃəb(ə)l/ (adj) |
Hòa đồng |
My sister is a very sociable person and makes friends easily. (Chị tôi là người rất hòa đồng và dễ dàng kết bạn.) |
10. Chủ đề Thời tiết (Weather)
Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề Thời tiết (Weather):
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Blizzard /ˈblɪzəd/ (n) |
Bão tuyết |
Llandudno coastal town in England was hit by a severe blizzard, causing widespread power outages. (Thị trấn ven biển Llandudno ở Anh hứng chịu trận bão tuyết dữ dội, gây mất điện trên diện rộng.) |
Downpour /ˈdaʊnpɔː/ (n) |
Mưa to, mưa lớn |
A downpour of rain put out the children's bonfire. (Một trận mưa lớn đã dập tắt đống lửa của bọn trẻ.) |
Humid /ˈhjuːmɪd/ (adj) |
Ẩm ướt |
Tokyo city in Japan is extremely humid in mid-summer. (Thành phố Tokyo ở Nhật Bản cực kỳ ẩm ướt vào giữa mùa hè.) |
Overcast /ˌəʊvəˈkɑːst/ (adj) |
Âm u |
The sky in my hometown was overcast, with thick clouds blocking the sun's rays. (Bầu trời quê tôi u ám, những đám mây dày che khuất tia nắng.) |
Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n) |
Giông bão |
A powerful thunderstorm with lightning and heavy rain moved through this area last morning. (Sáng qua một cơn dông mạnh kèm theo sấm sét và mưa lớn đã di chuyển qua khu vực này.) |
11. Chủ đề Công việc (Work)
Tham khảo một số từ vựng IELTS về Công việc (Work) trong bảng dưới đây:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Workload /ˈwəːkləʊd/ (n) |
Khối lượng công việc |
The recent staff of this firm changes have led to an increase in everyone's workload. (Những thay đổi nhân sự gần đây của công ty này đã dẫn đến khối lượng công việc của mọi người tăng lên.) |
Expertise /ˌekspəˈtiːz/ (n) |
Chuyên môn |
Ocean Company hired a consultant for her expertise in international business strategy. (Công ty Ocean đã thuê một chuyên gia tư vấn có chuyên môn về chiến lược kinh doanh quốc tế.) |
Multitask /ˌmʌltɪˈtɑːsk/ (v) |
Làm nhiều việc cùng lúc, đa nhiệm |
As a project manager, David has to multitask efficiently to keep all the tasks on track. (Với tư cách là người quản lý dự án, David phải thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc một cách hiệu quả để đảm bảo mọi nhiệm vụ đều đi đúng hướng.) |
Networking /ˈnɛtˌwəːkɪŋ/ (n) |
Mạng lưới mối quan hệ |
Students find networking essential to getting the right job. (Sinh viên nhận thấy sự xây dựng mạng lưới quan hệ là điều cần thiết để có được công việc phù hợp.) |
Teamwork /ˈtiːmwəːk/ (n) |
Làm việc nhóm |
Effective teamwork is essential for the success of any large-scale project. (Làm việc nhóm hiệu quả là điều cần thiết cho sự thành công của bất kỳ dự án quy mô lớn nào.) |
12. Chủ đề Tội phạm & Hình phạt (Crime & Punishment)
Học ngay các từ vựng chủ đề Tội phạm & Hình phạt (Crime & Punishment) để tự tin chinh phục bài thi IELTS 4 kỹ năng bạn nhé!
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Guilty /ˈɡɪlti/ (adj) |
Có tội, phạm tội |
The jury found the defendant guilty of first-degree murder. (Bồi thẩm đoàn kết luận bị cáo phạm tội giết người cấp độ một.) |
Innocent /ˈɪnəs(ə)nt/ (adj) |
Vô tội |
Bob continued to assert that he was innocent. (Bob tiếp tục khẳng định mình vô tội.) |
Jail /dʒeɪl/ (n) |
Nhà tù |
She's been in jail for five months already. (Cô ấy đã ở tù được năm tháng rồi.) |
Parole /pəˈrəʊl/ (n) |
Phóng thích, tạm tha tù nhân |
The prisoner was granted parole after serving half of her sentence. (Tù nhân được tạm tha sau khi chấp hành được một nửa bản án.) |
Witness /ˈwɪtnɪs/ (n) |
Nhân chứng |
Mary was a witness. She provided valuable testimony that helped convict the perpetrator. (Mary là một nhân chứng. Cô đã cung cấp lời khai có giá trị giúp kết án hung thủ.) |
13. Chủ đề Đồ ăn & Thức uống (Food & Drinks)
Danh sách các từ vựng IELTS theo chủ đề Đồ ăn & Thức uống (Food & Drinks):
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Calorie /ˈkalərɪ/ (n) |
Calo |
A slice of tiramisu cake can contain hundreds of calories. (Một lát bánh tiramisu có thể chứa hàng trăm calo.) |
Dietary /ˈdaɪətərɪ/ (adj) |
Liên quan đến chế độ ăn |
My dad has diabetes. He must follow a strict dietary plan. (Bố tôi mắc bệnh tiểu đường. Ông ấy phải tuân theo một kế hoạch ăn kiêng nghiêm ngặt.) |
Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n) |
Nguyên liệu |
The recipe calls for 4 main ingredients, including spinach, fresh potato, beef, and corn. (Công thức yêu cầu 4 nguyên liệu chính, bao gồm rau chân vịt, khoai tây tươi, thịt bò và ngô.) |
Organic /ɒˈɡanɪk/ (adj) |
Hữu cơ |
The organic vegetable at the farmer's local market is free of pesticides and chemical fertilizers. (Rau hữu cơ tại chợ nông sản địa phương không có thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.) |
Vegan /ˈviːɡ(ə)n/ (n) |
Người ăn chay |
As a vegan, my mom avoids all animal-derived products, including meat, dairy, and eggs. (Là người ăn chay, mẹ tôi tránh tất cả các sản phẩm có nguồn gốc động vật, bao gồm thịt, sữa và trứng.) |
Tham khảo thêm bài viết:
14. Chủ đề Hoa quả (Fruit)
Một số từ vựng về Hoa quả (Fruit) giúp bạn trau dồi kiến thức và áp dụng vào bài thi IELTS:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Citrus /ˈsɪtrəs/ (n) |
Quả có múi |
Oranges, lemons, and pomelos are all types of citrus fruits. (Cam, chanh, bưởi đều là các loại trái cây có múi.) |
Orchard /ˈɔːtʃəd/ (n) |
Vườn cây ăn quả |
My family-owned orchard is known for its crisp, sweet peaches. (Vườn đào của gia đình tôi nổi tiếng với những quả đào giòn, ngọt.) |
Ripe /raɪp/ (adj) |
Chín (quả) |
These pears are not ripe yet, they are still green. (Những quả lê này chưa chín, chúng vẫn còn xanh.) |
Seasonal /ˈsiːz(ə)n(ə)l/ (adj) |
Theo mùa |
Longan is a seasonal fruit that is only available in the summer. (Nhãn là loại trái cây theo mùa chỉ có vào mùa hè.) |
Peel /piːl/ (v) |
Bóc vỏ |
Lucas, you should remember to peel the banana before eating it. (Lucas, con nên nhớ bóc vỏ chuối trước khi ăn nhé.) |
15. Chủ đề Giao thông vận tải (Transportation)
Giao thông vận tải (Transportation) - chủ đề từ vựng tiếng Anh IELTS chắc chắn sẽ xuất hiện trong bài thi IELTS thực chiến:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Congestion /kənˈdʒɛstʃ(ə)n/ (n) |
Tắc nghẽn |
The traffic congestion in my town center is horrible during rush hour. (Tình trạng tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thị trấn của tôi thật khủng khiếp trong giờ cao điểm.) |
Fare /fɛər/ (n) |
Giá vé |
The train fare has increased by 5% this year. (Giá vé tàu đã tăng 5% trong năm nay.) |
Lane /leɪn/ (n) |
Làn đường |
This highway has 3 lanes in each direction. (Đường cao tốc này có 3 làn xe mỗi hướng.) |
Interchange /ˈɪntəˌtʃeɪndʒ/ (n) |
Nút giao thông |
The ring road interchange was designed to reduce traffic congestion. (Nút giao đường vành đai được thiết kế để giảm ùn tắc giao thông.) |
Payload /ˈpeɪˌləʊd/ (n) |
Tải trọng |
The cargo plane payload capacity was crucial for transporting large equipment. (Khả năng tải trọng của máy bay chở hàng rất quan trọng để vận chuyển thiết bị lớn.) |
16. Chủ đề Chính phủ & Chính trị (Government and Politics)
Tổng hợp các từ vựng IELTS thuộc chủ đề Chính phủ & Chính trị (Government and Politics):
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃ(ə)n/ (n) |
Hiến pháp |
The constitution outlines the fundamental laws and principles of the country. (Hiến pháp phác thảo các luật và nguyên tắc cơ bản của đất nước.) |
Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ (n) |
Dân chủ |
The country is a democracy, where citizens have the right to vote for their leaders. (Đất nước này là một nước dân chủ, nơi công dân có quyền bầu ra người lãnh đạo của họ.) |
Governance /ˈɡʌv(ə)nəns/ (n) |
Quản trị, quản lý |
Good governance is essential for the effective administration of a country. (Quản trị tốt là điều cần thiết để quản lý hiệu quả một quốc gia.) |
Legislation /ˌlɛdʒɪˈsleɪʃ(ə)n/ (n) |
Luật pháp, pháp luật |
The new legislation aims to improve environmental protection in the country. (Luật mới nhằm mục đích cải thiện việc bảo vệ môi trường trong nước.) |
Politician /ˌpɒlɪˈtɪʃ(ə)n/ (n) |
Chính trị gia |
The politician made a speech outlining their policy platform during the election campaign. (Chính trị gia này đã có bài phát biểu phác thảo cương lĩnh chính sách của họ trong chiến dịch bầu cử.) |
17. Chủ đề Kinh tế (Economy)
Bỏ túi ngay các từ vựng IELTS thuộc chủ đề Kinh tế (Economy) Preppies nhé!
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Inflation /ɪnˈfleɪʃ(ə)n/ (n) |
Lạm phát |
High inflation in this country has led to a significant increase in the living costs of residents. (Lạm phát cao ở đất nước này đã khiến chi phí sinh hoạt của người dân tăng lên đáng kể.) |
Investment /ɪnˈvɛstm(ə)nt/ (n) |
Đầu tư |
The AIA firm plans to make a large investment to expand its operations. (Công ty AIA có kế hoạch đầu tư lớn để mở rộng hoạt động của mình.) |
Recession /rɪˈsɛʃ(ə)n/ (n) |
Suy thoái |
The global economy experienced a severe recession due to the Covid-19 pandemic. (Nền kinh tế toàn cầu trải qua suy thoái nghiêm trọng do đại dịch Covid-19.) |
Profit /ˈprɒfɪt/ (n) |
Lợi nhuận |
Linda's company's profits have increased significantly in two past years. (Lợi nhuận của công ty Linda đã tăng lên đáng kể trong hai năm qua.) |
Sustainable /səˈsteɪnəb(ə)l/ (adj) |
Bền vững |
The government of this country is promoting sustainable economic growth that is environmentally friendly. (Chính phủ nước này đang thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, thân thiện với môi trường.) |
18. Chủ đề Vấn đề xã hội (Social Issues)
Bảng dưới đây cung cấp các từ vựng IELTS về chủ đề Vấn đề xã hội (Social Issues), cụ thể:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Inequality /ɪˈnɛkwəlɪti/ (n) |
Bất bình đẳng |
The government is working to address the issue of income inequality in the country. (Chính phủ đang nỗ lực giải quyết vấn đề bất bình đẳng về thu nhập trong nước.) |
Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃ(ə)n/ (n) |
Phân biệt đối xử |
The new law of this country aims to prevent discrimination in the workplace based on race, gender, or age. (Luật mới của nước này nhằm mục đích ngăn chặn sự phân biệt đối xử ở nơi làm việc dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc tuổi tác.) |
Poverty /ˈpɒv(ə)ti/ (n) |
Nghèo đói |
Reducing poverty is a key priority for the country's social welfare policies. (Giảm nghèo là ưu tiên hàng đầu trong các chính sách phúc lợi xã hội của đất nước này.) |
Homelessness /ˈhəʊmləsnəs/ (n) |
Vô gia cư |
Homelessness is on the increase in many big cities. (Tình trạng vô gia cư đang gia tăng ở nhiều thành phố lớn.) |
Welfare /ˈwɛlfeə/ (n) |
Phúc lợi, an sinh xã hội |
The government of this country provides a range of welfare benefits to support low-income families. (Chính phủ nước này cung cấp nhiều phúc lợi tốt để hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp.) |
19. Chủ đề Khoa học (Science)
Cùng PREP học thêm một số từ vựng IELTS theo chủ đề Khoa học (Science) nhé!
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Hypothesis /haɪˈpɒθɪsɪs/ (n) |
Giả thuyết |
The scientist of DHQ lab proposed a new hypothesis to explain the phenomenon. (Nhà khoa học của phòng thí nghiệm DHQ đề xuất một giả thuyết mới để giải thích hiện tượng này.) |
Experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ (n) |
Thí nghiệm |
DAAD's researchers conducted a series of experiments to test their theory. (Các nhà nghiên cứu của DAAD đã tiến hành một loạt thí nghiệm để kiểm tra lý thuyết của họ.) |
Innovation /ˌɪnəˈveɪʃ(ə)n/ (n) |
Đổi mới, sáng tạo |
William is a scientist. He has been recognized for his innovative approach to cell research. (William là một nhà khoa học. Ông đã được công nhận vì cách tiếp cận sáng tạo trong nghiên cứu tế bào.) |
Nanotechnology /ˌnænəʊtɛkˈnɒlədʒi/ (n) |
Công nghệ nano |
All of biology is arguably a form of nanotechnology. (Tất cả sinh học được cho là một dạng của công nghệ nano.) |
Genetic engineering /dʒəˌnɛtɪk ɛnˈdʒɪnɪərɪŋ/ (n) |
Kỹ thuật gen |
Genetic engineering has allowed scientists to modify the genetic makeup of organisms for various purposes, such as treating genetic disorders or improving crops. (Kỹ thuật gen đã cho phép các nhà khoa học sửa đổi cấu trúc di truyền của sinh vật cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như điều trị các rối loạn di truyền hoặc cải tạo cây trồng.) |
20. Chủ đề Quảng cáo (Advertising)
Tìm hiểu ngay ý nghĩa, ví dụ của một số từ vựng IELTS về chủ đề Quảng cáo (Advertising) dưới đây:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Branding /ˈbrandɪŋ/ (n) |
Xây dựng thương hiệu |
Effective branding can help Star Company stand out in a crowded market. (Xây dựng thương hiệu hiệu quả có thể giúp công ty Star nổi bật trong một thị trường cạnh tranh đông đúc.) |
Endorsement /ɪnˈdɔːsmənt/ (n) |
Sự ủng hộ, chứng nhận |
An A-class star's endorsement of the product helped boost its sales. (Sự ủng hộ của một ngôi sao hạng A đối với sản phẩm đã giúp thúc đẩy doanh số bán hàng của nó.) |
Demographic /ˌdiːməˈɡrafɪk/ (n) |
Nhân khẩu học |
Advertisers of my company carefully analyze demographic data to target our ads effectively. (Các nhà quảng cáo của công ty tôi phân tích cẩn thận dữ liệu nhân khẩu học để nhắm mục tiêu quảng cáo của chúng tôi một cách hiệu quả.) |
Promotion /prəˈməʊʃ(ə)n/ (n) |
Khuyến mại, quảng bá |
The flower store is offering a special promotion to attract more male customers. (Cửa hàng hoa đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt để thu hút nhiều khách hàng nam hơn.) |
Influencer /ˈɪnfluːənsə/ (n) |
Người ảnh hưởng |
Influencers on social media have become an important part of many company marketing strategies. (Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã trở thành một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị của nhiều công ty.) |
21. Chủ đề Bạn bè (Friend)
PREP đã tổng hợp một số từ vựng IELTS thông dụng về chủ đề Bạn bè (Friend) trong bảng sau:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Companionship /kəmˈpanjənʃɪp/ (n) |
Tình bạn, bạn đồng hành |
Linda and Peter have a very amiable companionship. (Linda và Peter có một tình bạn rất thân thiết.) |
Empathy /ˈɛmpəθɪ/ (n) |
Sự thấu cảm |
I always show empathy and understanding towards my friends because it is important in maintaining strong relationships. (Tôi luôn thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu với bạn bè vì điều đó rất quan trọng trong việc duy trì các mối quan hệ bền chặt.) |
Loyalty /ˈlɔɪəlti/ (n) |
Sự trung thành |
Luna has always shown her unwavering loyalty to friends, even during difficult times. (Luna luôn thể hiện lòng trung thành kiên định với bạn bè, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.) |
Supportive /səˈpɔːtɪv/ (adj) |
Sự hỗ trợ, ủng hộ |
Owen is a very supportive friend, he is always willing to listen and offer advice. (Owen là một người bạn rất nhiệt tình hỗ trợ, anh ấy luôn sẵn sàng lắng nghe và đưa ra lời khuyên cần thiết.) |
Nurture /ˈnɜːtʃə/ (v) |
Nuôi dưỡng, chăm sóc |
Aland's close-knit group of friends really nurtured and encouraged each other's personal growth. (Nhóm bạn thân thiết của Aland đã thực sự nuôi dưỡng và khuyến khích sự phát triển cá nhân của nhau.) |
22. Chủ đề Quê hương (Hometown)
Quê hương (Hometown) - một trong những chủ đề thông dụng trong bài thi IELTS, cùng PREP bỏ túi các từ vựng thuộc topic này nhé!
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Nostalgia /nɒˈstaldʒə/ (n) |
Hoài niệm, cảm giác nhớ nhung |
Alex was filled with a deep sense of nostalgia when he saw the hometown TVC on TV. (Alex tràn ngập cảm giác hoài niệm sâu sắc khi xem phim quảng cáo về quê hương trên tivi.) |
Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n) |
Di sản, di truyền |
Preserving cultural heritage is important for future generations. (Bảo tồn di sản văn hóa là điều quan trọng cho thế hệ tương lai.) |
Homeland /ˈhəʊmlənd/ (n) |
Quê hương |
Many immigrants in England long to return to their homeland one day. (Nhiều người nhập cư ở Anh mong mỏi một ngày nào đó được trở về quê hương.) |
Ancestral /ænˈsɛstrəl/ (adj) |
Thuộc về tổ tiên |
My mom proudly displayed her ancestral artifacts in the home. (Mẹ tôi tự hào trưng bày các hiện vật của tổ tiên trong nhà.) |
Reminisce /ˌrɛməˈnɪs/ (v) |
Hồi tưởng, nhớ lại |
Sitting on the porch, Tom began to reminisce about his childhood in the countryside. (Ngồi bên hiên nhà, Tom bắt đầu hồi tưởng về tuổi thơ ở quê.) |
23. Chủ đề Phim ảnh (Movie)
Thuộc lòng ngay những từ vựng IELTS theo chủ đề Phim ảnh (Movie) trong bảng sau:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Cinematography /ˌsɪnɪˈmætəgrəfi/ (n) |
Nghệ thuật nhiếp ảnh điện ảnh |
The cinematography in The Glory film was simply breathtaking. (Kỹ thuật quay phim trong bộ phim The Glory thật ngoạn mục.) |
Plot /plɒt/ (n) |
Cốt truyện, nội dung |
The intricate plot of the mystery Veronica movie kept the audience guessing until the end. (Cốt truyện phức tạp của bộ phim bí ẩn Veronica khiến khán giả phải đoán già đoán non cho đến phút cuối cùng.) |
Protagonist /prəʊˈtægənɪst/ (n) |
Nhân vật chính |
The protagonist in the movie is a flawed but compelling character. (Nhân vật chính trong phim là một người không hoàn hảo, nhưng rất thu hút.) |
Immersive /ɪˈmɜːsɪv/ (adj) |
Sự đắm chìm, sự cuốn hút |
When watching a movie at the theatre, I felt the virtual reality experience was incredibly immersive and realistic. (Khi xem phim tại rạp, tôi cảm thấy trải nghiệm thực tế ảo vô cùng cuốn hút và chân thực.) |
Blockbuster /ˈblɒkbʌstə(r)/ (n) |
Bom tấn, phim ăn khách |
The latest superhero movie was a true blockbuster, raking in millions at the box office. (Bộ phim siêu anh hùng mới nhất là một bom tấn thực sự, thu về hàng triệu đô tại phòng vé.) |
24. Chủ đề Phong cách sống (Lifestyle)
PREP đã tổng hợp các từ vựng IELTS theo chủ đề Phong cách sống (Lifestyle) thông dụng nhất, cụ thể:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Wellness /ˈwɛlnɪs/ (n) |
Sức khỏe, sự khỏe mạnh |
The university has established a wellness program for its students. (Trường đại học đã thiết lập một chương trình chăm sóc sức khỏe cho sinh viên của mình.) |
Minimalist /ˈmɪnɪməlɪst/ (adj) |
Tối giản, đơn giản |
Linda has adopted a minimalist lifestyle, owning only the essentials. (Linda đã áp dụng lối sống tối giản, chỉ sở hữu những thứ thiết yếu.) |
Routine /ruːˈtiːn/ (n) |
Thói quen, sinh hoạt thường ngày |
Having a consistent morning routine helps me start the day productively. (Có một thói quen buổi sáng nhất quán giúp tôi bắt đầu ngày mới một cách hiệu quả.) |
Hectic /ˈhɛktɪk/ (adj) |
Bận rộn, vội vã |
Life in the big city is very hectic, I have little time for myself. (Cuộc sống ở thành phố lớn rất bận rộn, tôi có rất ít thời gian dành cho bản thân.) |
Leisure /ˈleʒə(r)/ (n) |
Thời gian rảnh rỗi, nghỉ ngơi |
During her leisure time, Anna enjoys listening to music and taking care of the garden. (Trong thời gian rảnh rỗi, Anna thích nghe nhạc và chăm sóc khu vườn.) |
25. Chủ đề Mua sắm (Shopping)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Mua sắm (Shopping):
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Splurge /splɜːrdʒ/ (v) |
Chi tiêu quá mức, phá lệ |
My mom tries to be frugal, but every once in a while she likes to splurge on a special treat. (Mẹ tôi cố gắng tiết kiệm, nhưng thỉnh thoảng bà lại thích vung tiền vào một bữa tiệc đặc biệt.) |
Bargain /ˈbɑːɡɪn/ (n) |
Món hời, giá rẻ |
My sister found a great bargain on those designer fleece sweaters at the outlet store. (Em gái tôi đã tìm được một món hời lớn cho những chiếc áo len lông cừu hàng hiệu ở cửa hàng đại lý.) |
Discount /ˈdɪskaʊnt/ (n) |
Giảm giá |
The grocery will offer a 15% discount on all purchases next weekend. (Cửa hàng tạp hóa sẽ giảm giá 15% cho tất cả các giao dịch mua vào cuối tuần tới.) |
Consumerism /kənˈsjuːmərɪzəm/ (n) |
Chủ nghĩa tiêu dùng |
Consumerism and overconsumption are damaging the environment. (Chủ nghĩa tiêu dùng và tiêu dùng quá mức đang hủy hoại môi trường.) |
Frugal /ˈfruːɡəl/ (adj) |
Tiết kiệm, chắt chiu |
My mom is a very frugal buyer, always looking for the best deals. (Mẹ tôi là người mua sắm rất tiết kiệm, luôn tìm kiếm những ưu đãi tốt nhất.) |
26. Chủ đề Chỗ ở (Accommodation)
Nâng cao vốn từ vựng của bản thân bằng cách thuộc lòng một số từ vựng IELTS về chủ đề Chỗ ở (Accommodation) trong bảng sau:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Tenant /ˈtɛnənt/ (n) |
Người thuê nhà |
Lily was cruel to her tenants. (Lily rất dữ tợn với những người thuê nhà của mình.) |
Renovate /ˈrɛnəveɪt/ (v) |
Cải tạo, sửa chữa |
The new owner plans to renovate the old villa and turn it into a modern apartment. (Người chủ mới có kế hoạch cải tạo căn biệt thự cũ và biến nó thành một căn hộ hiện đại.) |
Spacious /ˈspeɪʃəs/ |
Rộng rãi, thoáng đãng |
Liz's apartment is quite spacious, with a large living room, three bedrooms, and an airy kitchen. (Căn hộ của Liz khá rộng rãi, có phòng khách lớn, ba phòng ngủ và bếp thông thoáng.) |
Amenity /əˈmiːnɪti/ (n) |
Tiện nghi, tiện ích |
The apartment building offers great amenities like a gym, pool, and parking. (Tòa nhà chung cư có nhiều tiện ích tuyệt vời như phòng tập thể dục, hồ bơi và bãi đậu xe.) |
Lease /liːs/ (n) |
Hợp đồng cho thuê |
My boyfriend signed a six-month lease for the apartment unit last morning. (Sáng hôm qua, bạn trai tôi đã ký hợp đồng thuê chung cư sáu tháng.) |
27. Chủ đề Động vật (Animals)
Danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề Động vật (Animals):
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Carnivore /ˈkɑːnɪvɔːr/ (n) |
Động vật ăn thịt |
Lions are carnivores, they only eat meat. (Sư tử là loài động vật ăn thịt, chúng chỉ ăn thịt.) |
Herbivore /ˈhɜːbɪvɔːr/ (n) |
Động vật ăn cỏ |
Cows and sheep are herbivores, they only eat plants. (Bò và cừu là động vật ăn cỏ, chúng chỉ ăn thực vật.) |
Endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ (adj) |
Đang bị đe dọa tuyệt chủng |
The black rhino is an endangered species due to poaching. (Tê giác đen là loài có nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn bắt.) |
Habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) |
Môi trường sống |
The rapid loss of habitat has led to the extinction of many species. (Việc mất môi trường sống nhanh chóng đã dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài.) |
Extinction /ɪkˈstɪŋ(k)ʃ(ə)n/ (n) |
Sự tuyệt chủng |
28. Chủ đề Thời gian (Times)
Dưới đây là các từ vựng IELTS thuộc topic Thời gian (Times):
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Milestone /ˈmaɪlstəʊn/ (n) |
Mốc quan trọng |
Graduating from college is an important milestone in my life. (Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời tôi.) |
Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ (adj) |
Đúng giờ |
Jack is always punctual and he arrives at the company on time every day. (Jack luôn đúng giờ và anh ấy đến công ty đúng giờ mỗi ngày.) |
Procrastinate /prəˈkræstɪneɪt/ (v) |
Trì hoãn, hoãn lại |
Peter knows he shouldn't procrastinate, but he always leaves things to the last minute. (Peter biết mình không nên trì hoãn nhưng anh luôn để mọi việc đến phút chót.) |
Synchronize /ˈsɪŋkrənaɪz/ (v) |
Đồng bộ hóa |
You should synchronize your watches before you leave the airport. (Bạn nên đồng bộ hóa đồng hồ trước khi rời sân bay.) |
Duration /djʊˈreɪʃ(ə)n/ (n) |
Thời lượng, khoảng thời gian |
The concert of Taylor Swift lasted for a duration of 3 hours. (Buổi hòa nhạc của Taylor Swift kéo dài suốt 3 tiếng đồng hồ.) |
29. Chủ đề Văn hóa (Culture)
Bổ sung một số từ vựng IELTS thông dụng thuộc chủ đề Văn hóa (Culture) cùng PREP nhé:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Tradition /trəˈdɪʃ(ə)n/ (n) |
Truyền thống |
Wearing traditional costumes is an important part of Korea people on lunar new year. (Mặc trang phục truyền thống là một phần quan trọng của người dân Hàn Quốc trong dịp Tết Nguyên Đán.) |
Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n) |
Di sản văn hóa |
The government calls on every citizen to be aware and responsible for preserving the country's cultural heritage. (Chính phủ kêu gọi mọi người dân có ý thức và trách nhiệm bảo tồn di sản văn hóa của đất nước.) |
Diverse /daɪˈvɜːrs/ (adj) |
Đa dạng |
China is an ethnically diverse country. (Trung Quốc là một quốc gia đa dạng về sắc tộc.) |
Assimilate /əˈsɪmɪleɪt/ (v) |
Hòa nhập |
Mary tried to assimilate herself into the new community. (Mary cố gắng hòa nhập vào cộng đồng mới.) |
Globalization /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃ(ə)n/ (n) |
Toàn cầu hóa |
Globalization has had a significant impact on traditional cultural practices. (Toàn cầu hóa đã có tác động đáng kể đến các tập quán văn hóa truyền thống.) |
30. Chủ đề Màu sắc (Color)
Lưu ngay lại những từ vựng IELTS theo chủ đề Màu sắc (Color) dưới đây để ôn luyện thi IELTS hiệu quả tại nhà:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj) |
Rực rỡ |
Look at the sky, Linda! The vibrant colors of the sunset were breathtaking. (Nhìn lên bầu trời kìa Linda! Màu sắc rực rỡ của hoàng hôn thật ngoạn mục.) |
Nuance /ˈnjuːɑːns/ (n) |
Màu sắc tinh tế |
There are subtle nuances in the shades of blue used in this painting. (Có những màu sắc tinh tế trong các gam màu xanh được sử dụng ở bức tranh này.) |
Monochrome /ˈmɒnəkrəʊm/ (adj) |
Một màu, đơn sắc |
The interior design of the game room has a monochrome color scheme. (Thiết kế nội thất phòng trò chơi có tông màu đơn sắc.) |
Complement /ˈkɒmplɪmənt/ (v) |
Tương phản, hài hòa |
The green and red colors in Noah's design perfectly complement each other. (Màu xanh lá cây và màu đỏ trong thiết kế của Noah tương phản một cách hoàn hảo.) |
Palette /ˈpælɪt/ (n) |
Bảng màu |
The painting store has a diverse palette of colors to buyer choose. (Cửa hàng tranh có đa dạng bảng màu cho người mua lựa chọn.) |
31. Chủ đề Trẻ em (Children)
Tổng hợp các từ vựng IELTS theo chủ đề Trẻ em (Children):
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Playful /ˈpleɪfl/ (adj) |
Vui vẻ, tinh nghịch |
Children are often playful and energetic when they are engaged in fun activities. (Trẻ em thường vui tươi và hoạt bát khi tham gia vào các hoạt động vui chơi.) |
Milestone /ˈmaɪlstəʊn/ (n) |
Mốc phát triển |
Each new skill a child learns is an important developmental milestone. (Mỗi kỹ năng mới mà trẻ học được là một cột mốc phát triển quan trọng.) |
Prodigy /ˈprɒdɪdʒi/ (n) |
Thiên tài, thần đồng |
The young piano prodigy gave an outstanding performance. (Thần đồng piano trẻ tuổi đã có màn trình diễn xuất sắc.) |
Resilience /rɪˈzɪlɪəns/ (n) |
Khả năng chống chịu, thích ứng |
Building resilience in children helps them cope with life's challenges. (Xây dựng khả năng thích ứng ở trẻ em giúp chúng đương đầu với những thử thách trong cuộc sống.) |
Adversity /ədˈvɜːrsɪti/ (n) |
Nghịch cảnh, khó khăn |
Children who overcome adversity often develop strong problem-solving skills. (Những đứa trẻ vượt qua nghịch cảnh thường phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ.) |
32. Chủ đề Nghệ thuật (Art)
List từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề Nghệ thuật (Art) bạn cần nắm vững:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Aesthetic /ɛsˈθɛtɪk/ (adj) |
Mang tính thẩm mỹ |
Gallery Uffizi Museum features artwork with a strikingly aesthetic appeal. (Bảo tàng Gallery Uffizi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật có sức hấp dẫn thẩm mỹ nổi bật.) |
Iconic /aɪˈkɒnɪk/ (adj) |
Mang tính biểu tượng |
The Last Supper is one of the most iconic paintings in the world. (The Last Supper là một trong những bức tranh mang tính biểu tượng nhất trên thế giới.) |
Landscape /ˈlandˌskeɪp/ (n) |
Phong cảnh |
Luke's landscape paintings capture the serene beauty of her hometown. (Những bức tranh phong cảnh của Luke ghi lại vẻ đẹp thanh bình của quê hương cô.) |
Abstraction /æbˈstrækʃ(ə)n/ (n) |
Nghệ thuật trừu tượng |
Our teacher told us that modern abstraction often focuses on form, color, and texture rather than realistic representation. (Giáo viên của chúng tôi nói với chúng tôi rằng nghệ thuật trừu tượng hiện đại thường tập trung vào hình thức, màu sắc và kết cấu hơn là sự thể hiện hiện thực.) |
Critique /krɪˈtiːk/ (n) |
Bình phẩm, nhận xét |
Our art teacher provided a thoughtful critique of the exhibition, highlighting both its pros and cons. (Giáo viên mỹ thuật của chúng tôi đã đưa ra lời bình phẩm sâu sắc về cuộc triển lãm, nêu bật cả ưu và nhược điểm của nó.) |
33. Chủ đề Trò chơi (Game)
Thành thạo và chinh phục band điểm IELTS overall thật cao bằng cách thuộc lòng các từ vựng về chủ đề Trò chơi (Game):
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Gameplay /ˈɡeɪmˌpleɪ/ (n) |
Lối chơi |
The gameplay of gamers in this new video game is smooth and engaging. (Lối chơi của game thủ trong trò chơi điện tử mới này rất mượt mà và hấp dẫn.) |
Multiplayer /ˈmʌltiˌpleɪə/ (adj) |
Chế độ nhiều người chơi |
The multiplayer mode allows me to compete against my friends online. (Chế độ nhiều người chơi cho phép tôi đấu trực tuyến với bạn bè.) |
Loot /luːt/ (n) |
Chiến lợi phẩm, vật phẩm |
Defeating the monster in an online game rewards gamers with valuable loot. (Đánh bại quái vật trong trò chơi trực tuyến sẽ mang lại cho người chơi những chiến lợi phẩm có giá trị.) |
Scoreboard /ˈskɔːbɔːd/
|
Bảng điểm số |
When playing a game you should check the scoreboard to see how your score compares to your friends. (Khi chơi game bạn nên kiểm tra bảng điểm để xem điểm số của mình so với bạn bè như thế nào.) |
Downloadable /ˌdaʊnˈləʊdəb(ə)l/ (adj) |
Có thể tải về |
Many games now offer downloadable content and add-ons. (Nhiều trò chơi hiện cung cấp nội dung có thể tải xuống và các tiện ích bổ sung.) |
34. Chủ đề Dịch bệnh (Disease)
Đừng bỏ qua các từ vựng IELTS theo chủ đề Dịch bệnh (Disease) dưới đây nếu bạn muốn nhanh chóng nâng band IELTS:
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Pandemic /pænˈdɛmɪk/ (n) |
Đại dịch |
The SARS pandemic has had a devastating impact worldwide. (Đại dịch SARS đã gây ảnh hưởng tàn khốc trên toàn thế giới.) |
Quarantine /ˈkwɒrəntiːn/ (v) |
Cách ly |
The Korean government mandated that all tourists quarantine for 14 days upon arrival. (Chính phủ Hàn Quốc yêu cầu tất cả khách du lịch phải cách ly 14 ngày khi đến nơi.) |
Outbreak /ˈaʊtˌbreɪk/ (n) |
Bùng phát, dịch bệnh |
The sudden outbreak of a new strain of the virus caused widespread concern in my country. (Sự bùng phát đột ngột của một chủng virus mới đã gây ra mối lo ngại rộng khắp ở nước tôi.) |
Contagious /kənˈteɪdʒəs/ (adj) |
Lây nhiễm |
Farmers feared the contagious disease of animals could wipe out livestock over a wide area. (Nông dân lo ngại dịch bệnh truyền nhiễm ở động vật có thể quét sạch đàn gia súc trên diện rộng.) |
Vaccine /ˈvæksɪn/ (n) |
Vắc-xin |
Scientists are working hard in the lab to develop an effective vaccine against this exotic disease. (Các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ trong phòng thí nghiệm để phát triển một loại vắc-xin hiệu quả chống lại căn bệnh kỳ lạ này.) |
35. Chủ đề Người nổi tiếng (Celebrities)
Và cuối cùng là danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề Người nổi tiếng (Celebrities), học ngay Preppies nhé!
Từ vựng IELTS theo chủ đề |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Paparazzi /ˌpæpəˈrætsi/ (n) |
Nhiếp ảnh gia săn tin, tay săn ảnh |
The paparazzi followed an A-class star, hoping to capture her scandalous photo. (Các tay săn ảnh bám theo ngôi sao hạng A với hy vọng chụp được bức ảnh tai tiếng của cô.) |
Fandom /ˈfændəm/ (n) |
Cộng đồng người hâm mộ |
The K-pop group's fandom is known for their passionate and dedicated support. (Cộng đồng người hâm mộ của nhóm nhạc K-pop được biết đến với sự ủng hộ nhiệt tình và tận tâm.) |
Glamour /ˈɡlæmə/ (n) |
Vẻ lộng lẫy, hào nhoáng |
Jennifer Aniston exuded an aura of glamour and sophistication on the red carpet. (Jennifer Aniston toát lên vẻ thần thái quyến rũ và lộng lẫy trên thảm đỏ.) |
Notorious /nəˈtɔːriəs/ (adj) |
Tai tiếng, bê bối |
The notorious of this star comes from her use of banned substances. (Sự tai tiếng của ngôi sao này đến từ việc cô sử dụng chất cấm.) |
Superstar /ˌsuːpəˈstɑː/ (n) |
Ngôi sao hàng đầu, siêu sao |
The young dancer has quickly become a global superstar with millions of fans. (Người vũ công trẻ đã nhanh chóng trở thành siêu sao toàn cầu với hàng triệu người hâm mộ.) |
II. Cách học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả
Làm sao để học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả? Tham ngay ngay 3 tips được gợi ý bởi PREP dưới đây bạn nhé!
1. Viết từ vựng vào sổ một cách ngăn nắp
“Ngăn nắp” chính là chia và sắp xếp các từ theo từng chủ đề, thay vì chỉ note lại từ vào sổ và để đấy. Cách làm này sẽ giúp bạn mở rộng được vốn từ của nhiều topic khác nhau cùng một lúc. Ngoài ra, việc có một cuốn sổ từ vựng được ghi chép cẩn thận và logic cũng sẽ hiệu quả hơn cho việc học từ vựng.
2. Học từ vựng IELTS thông qua chơi Crosswords hoặc Wordsearches
Một trong những cách để “học mà chơi, chơi mà học” khi học từ vựng IELTS chính là làm wordsearch hoặc crosswords. Bạn có thể áp dụng cách này với partner luyện tập của mình. Nếu muốn tự tạo crosswords hoặc wordsearches để chơi cùng partner, mọi người chỉ cần truy cập trang web:
Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập web https://www.wordsearch365.com/ để chơi các wordsearches đã được lập sẵn theo từng topic (ví dụ như Food, Animals,...) với các mức độ khó khác nhau. Đây là một cách học khá thú vị và giúp ghi nhớ từ nhanh hơn là chỉ nhìn vào sách vở.
3. Sử dụng e-flashcards
Học từ vựng IELTS theo chủ đề nhờ vào flashcards là cách mà người người nhà nhà đều đang áp dụng. Tuy nhiên, tự chuẩn bị flashcards giấy thì có vẻ khá tốn công và việc “mang đi mang về” một bộ flashcards cũng hơi cồng kềnh, đặc biệt là đối với những bạn đã đi làm.
Thay vì tạo flashcards giấy theo kiểu truyền thống, chúng ta có thể tự tạo cho mình những e-flashcards thông qua ứng dụng Quizlet. Đây là một trong những ứng dụng học tập được sử dụng nhiều nhất bởi các bạn sinh viên ngày nay để ôn tập kiến thức bởi độ tiện dụng của nó.
Bạn chỉ việc tạo một danh sách các từ muốn nhớ và điền nghĩa của chúng, hệ thống sẽ tự tạo flashcards để bạn ôn tập. Bạn có thể mở app ra để xem lại từ vựng bất cứ khi nào bạn muốn, có thể là tranh thủ lúc chờ xe buýt hay đợi thang máy. Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể share danh sách từ trên Quizlet của mình với partner để cả 2 cùng bổ sung và ôn tập cùng nhau.
III. Sách học từ vựng IELTS theo chủ đề
Tổng hợp những cuốn sách học IELTS theo chủ đề phù hợp với những thí sinh đang ôn luyện thi IELTS tại nhà:
1. Cambridge Vocabulary for IELTS
Cambridge Vocabulary for IELTS cung cấp vốn từ vựng phù hợp với hầu hết tất cả các thí sinh ở mọi trình độ. Ngoài ra, sách rất phù hợp với các thí sinh có nhu cầu tự học IELTS. Cuốn sách được biên soạn bởi các giáo sư dày dặn kinh nghiệm đến từ trường Đại học Cambridge.
Sách bao gồm 25 bài học được phân rõ ràng theo từng chủ đề nhất định. Một số từ vựng IELTS theo chủ đề quen thuộc có thể điểm qua như: Relationships, Families, Time hay Travel,...Người đọc sách có thể hiểu sâu được từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề, do sự trình bày rất khoa học và mạch lạc. Cuối sách, các giáo sự biên soạn còn thiết kế rất nhiều bài tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hữu ích để người học có thể thực hành.
2. English Vocabulary in Use
English Vocabulary in Use giúp các thí sinh luyện thi IELTS học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề bao gồm 4 quyển. Lần lượt đó là:
- Quyển English Vocabulary in Use Elementary: Cuốn sách bao gồm 60 units. Được biên soạn bắt đầu từ các dạng từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề hàng ngày. Một số các dạng phổ biến như: danh từ, động từ, tính từ và trạng từ,...Bên cạnh đó đội ngũ biên soạn còn lồng ghép vào cuốn sách này những cấu trúc ngữ pháp vô cùng đơn giản. Người đọc sẽ vừa có thể củng cố được vốn từ vựng IELTS theo chủ đề, vừa có thể thực hành sử dụng cấu trúc ngữ pháp
- Quyển English Vocabulary in Use Pre – Intermediate & Intermediate: Gồm các từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp với trình độ 3.0 - 4.5. Được chia ra thành 100 bài học. Các bài học có độ khó cao hơn so với quyển 1. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh IELTS trong quyển này liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
- Quyển English Vocabulary in Use Upper – Intermediate: Dành cho các bạn đang đạt trình độ 4.5 - 6.0. Giống như quyển 2, quyển 3 cũng được chia thành 100 bài học. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh này được biên soạn nâng cao hơn. Dành cho các bạn ở trình độ phù hợp để củng cố và nâng cao vốn từ vựng.
- Quyển English Vocabulary in Use Advanced: Dành cho các bạn đang đạt trình độ 6.5 - 7.5. Quyển 4 là cuốn sách khó nhất trong 4 quyển. Sách này phù hợp với những thí sinh đã có nền tảng thật vững chắc. Bên cạnh đó, người dùng cuốn sách này mong muốn mở rộng được vốn từ vựng theo chủ đề. Ngoài ra, đó là việc đào sâu từng từ, phân tích kỹ càng các từ vựng IELTS theo chủ đề.
3. Check your English Vocabulary for IELTS
Khác với 2 cuốn sách trên, Check your English Vocabulary for IELTS được biên soạn dưới dạng bài kiểm tra vốn từ vựng tiếng Anh. Thông qua cuốn sách này, bạn sẽ phát triển được vốn từ vựng IELTS theo chủ đề và làm quen với các dạng bài thi. Quyển sách bao gồm 2 phần chính, đó là:
- Phần 1: Được tập trung vào các từ vựng chủ đề General. Phù hợp sử dụng hầu hết trong các lĩnh vực tiếng Anh vì quyển này sở hữu các chủ đề tiếng Anh thông dụng.
- Phần 2: Được biên soạn tập trung vào các lĩnh vực theo các chủ đề tiếng Anh các thí sinh dễ dàng gặp trong bài thi IELTS.
Hy vọng rằng, qua những chia sẻ ở trên các bạn sẽ hiểu rõ trau dồi được thêm vốn từ vựng IELTS theo chủ đề. Chúc Preppies ôn luyện thi hiệu quả tại nhà và chinh phục được band điểm IELTS mục tiêu!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!