Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 30+ từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng
Khi đi đến các quán hay nhà hàng ở nước ngoài, bạn muốn gọi đồ uống nhưng lại không đủ vốn từ vựng và không biết cách diễn đạt phù hợp? Đừng lo! Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp 30+ từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng theo chủ đề, kèm ví dụ và các mẫu câu giao tiếp chi tiết cho bạn!
I. Một số từ vựng tiếng Anh về đồ uống
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn
Đầu tiên đó chính là các loại đồ uống có cồn được yêu thích và thường xuyên sử dụng được PREP tổng hợp trong bảng từ vựng tiếng Anh về đồ uống dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Alcoholic drink | đồ uống có cồn | Jenny must not consumes alcoholic drink. (Jenny không được tiêu thụ đồ uống có cồn.) |
Wine | rượu vang | Hanna loves Australian wines. (Hanna yêu thích rượu vang Úc.) |
Beer | bia | Harry asked for a pint of beer. (Harry yêu cầu một vại bia.) |
Champagne | sâm-panh | Kathy always celebrate her wedding anniversary with a bottle of champagne. (Kathy luôn kỷ niệm ngày cưới của cô ấy bằng một chai rượu sâm panh.) |
Cocktail | đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quả | John and Anna in the bar sipping cocktails. (John và Anna ở trong quán bar nhấm nháp ly cocktail.) |
Red wine | rượu vang đỏ | Jenny drank red wines from Chile. (Jenny uống rượu vang đỏ Chile.) |
Vodka | rượu vodka | This is her third glass of vodka. (Đây là ly rượu vodka thứ ba của cô ấy.) |
White wine | rượu vang trắng | Harry poured a glass of white wine. (Harry rót một ly rượu vang trắng.) |
2. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống: Các loại trà
Bên cạnh đó, các loại trà cũng là một trong những từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ thông mà bạn không thể bỏ qua nữa đó:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Tea | trà (chè) | Hanna is not much of a tea drinker. (Hanna không phải là người uống nhiều trà.) |
Green tea | trà xanh | On 12th the export of green tea was permitted. (Vào ngày 12, việc xuất khẩu trà xanh đã được cho phép.) |
Black tea | trà đen | It is made with black tea without milk. (Nó được làm từ trà đen, không có sữa.) |
Bubble milk tea | trà sữa trân châu | Jenny drinks bubble milk tea every morning. (Jenny uống trà sữa vào mỗi sáng.) |
Fruit tea | trà hoa quả | Drinking fruit tea is good for health. (Uống trà hoa quả tốt cho sức khỏe.) |
Herbal tea | trà thảo mộc | She brews herbal tea before going to sleep. (Cô ấy pha trà thảo mộc trước khi đi ngủ.) |
Iced tea | trà đá | Hanna ordered an iced tea. (Hanna gọi một ly trà đá.) |
3. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống: Cà phê
Cà phê cũng là một trong những loại đồ uống cực kỳ được quan tâm và bạn sẽ phải áp dụng một số từ vựng tiếng Anh về đồ uống cà phê sau đây nữa đó!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Coffee | cà phê | If Hanna drinks too much coffee, she can't sleep. (Nếu Hanna uống nhiều cà phê quá thì cô ấy sẽ mất ngủ.) |
Latte | cà phê sữa | Key products include latte, cappuccino and macchiato. (Các sản phẩm chính bao gồm cà phê sữa và cà phê sữa bọt và cà phê bọt sữa.) |
Cappuccino | cà phê sữa bọt | |
Macchiato | cà phê bọt sữa | |
Espresso | cà phê đen nguyên chất | Does Daisy like espresso? (Daisy có thích cà phê đen không?) |
Americano | cà phê đen pha nước | Americano is a type of coffee drink made by adding hot water, which suitable for the winter. (Americano là loại cà phê được làm bằng cách pha thêm nước nóng, nó phù hợp với mùa đông.) |
Egg coffee | cà phê trứng | Egg coffee in Hanoi is very delicious. (Cà phê trứng ở Hà Nội rất ngon.) |
Phin coffee | cà phê phin | Martin alway has a cup of phin coffee in the afternoon. (Martin luôn có một tách cà phê phin vào buổi chiều.) |
4. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng khác
Cuối cùng là một số từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng khác mà bạn cũng thường xuyên tiêu thụ hàng ngày:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Water | nước | Kathy is boiling water to make some more tea. (Kathy đang đun nước để pha thêm trà.) |
Juice | nước hoa quả | Sara relaxed with a couple of orange juices. (Sara thư giãn với một vài ly nước cam.) |
Soda | nước ngọt có gas | Martin wants to quench his thirst by drinking that bottle of soda. (Martin muốn làm dịu cơn khát của anh ta bằng cách uống chai soda đó.) |
Milk | sữa | Does Anna take milk in her tea? (Có phải Anna cho thêm sữa vào trà của cô ta không?) |
Hot chocolate | cacao nóng | Daisy wants hot chocolate sauce on it. (Daisy muốn sốt sô cô la nóng trên đó.) |
Lemonade | nước chanh tây | Jenny was sitting on the grass drinking lemonade. (Jenny ngồi trên cỏ uống nước chanh tây.) |
II. Các mẫu câu về đồ uống sử dụng ở hàng quán
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống vừa học ở trên, chúng ta cũng cần phải biết các mẫu câu giao tiếp cơ bản về đồ uống sử dụng ở hàng quán dưới đây:
1. Mẫu câu giao tiếp về đồ uống dành cho khách hàng
Trước hết là mẫu câu từ vựng tiếng Anh về đồ uống dành cho khách hàng khi muốn đặt câu hỏi, phản ánh hoặc gọi đồ với nhân viên:
Mẫu câu | Nghĩa |
What’s Cappuccino exactly? | Cappuccino là đồ uống gì vậy? |
Does it have any alcohol in it? | Đồ này có chứa chất cồn không? |
What do you recommend for Kathy? | Bạn đề xuất món nào cho Kathy không? |
Jenny’ll have a cup of peach tea. | Jenny muốn muốn cốc trà đào. |
Kathy would like a cup of water, please. | Cho Kathy một cốc nước lọc với. |
Could Hanna have another glass of cider, please? | Cho Hanna thêm một ly rượu táo với. |
Can Martin have this drink with no sugar? | Cho Martin một phần đồ uống này không đường nhé!) |
Sara’d like to order 1 black coffee and 1 strawberry smoothie. | Sara muốn một cà phê đen và một sinh tố dâu tây.) |
Same again, please! | Cho một cốc nữa giống thế nhé! |
Could Kathy have a medium coffee to go? | Kathy có thể gọi một cốc cà phê cỡ vừa mang đi được không? |
Can Jenny get a large mocha here? | Jenny có thể gọi một cốc Mocha lớn ở đây được không? |
Hanna’ll take a small coffee, please. | Cho Hanna một cốc cà phê. |
Hello. Do you have egg coffee? | Xin chào. Ở đây có cà phê trứng không? |
Excuse me, I’d like to order a drink! | Xin lỗi, cho tôi gọi đồ uống! |
Can you help Kathy, please? | Bạn có thể giúp Kathy việc này không? |
2. Mẫu câu giao tiếp về đồ uống dành cho nhân viên
Tiếp theo là các mẫu câu giao tiếp về đồ uống dành cho nhân viên khi muốn tiếp khách hàng của mình:
Mẫu câu | Nghĩa |
Excuse me, can I help Kathy? | Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho bà Kathy? |
What would Mrs. Kathy like to drink? | Bà Kathy muốn uống gì? |
What can I get Mrs. Kathy? | Bà Kathy muốn sử dụng gì? |
What is Mrs. Kathy having? | Bà Kathy sẽ sử dụng đồ gì ạ? |
Would Mrs. Kathy like ice with that? | Bà Kathy có muốn thêm đá không? |
Large or small? | Cỡ to hay nhỏ ạ? |
Is Mrs. Kathy being served? | Bà Kathy đã được phục vụ chưa ạ? |
Is this good? | Bà Kathy có thấy ổn với đồ uống không? |
Is Mrs. Kathy ready to order? | Bà Kathy có muốn gọi đồ bây giờ không? |
Can I take Mrs. Kathy’s order? | Bà Kathy muốn gọi món gì? |
Would Mrs. Kathy like a muffin with that? | Bà Kathy có muốn sử dụng thêm một phần bánh muffin với đồ uống đó không? |
Please wait in 3 minutes. | Làm ơn đợi dưới 3 phút. |
Mrs. Kathy’s order is ready in 5 minutes. | Món của Bà Kathy sẽ sẵn sàng dưới năm phút. |
I don’t think we have any more eggs coffee left. I’ll check with the kitchen. | Tôi không nghĩ là chúng tôi còn cà phê trứng. Tôi sẽ hỏi lại nhà bếp. |
I’m sorry, but the Cappuccino is finished. | Xin lỗi nhưng cà phê Cappuchino hiện đang hết. |
Thanks for coming. Hope to see you again! | Cảm ơn vì đã chọn lựa chúng tôi. Mong được gặp lại quý khách! |
III. Lời Kết
Trên đây là 30+ từ vựng tiếng Anh về đồ uống mà PREP đã tổng hợp theo chủ đề và có kèm theo ví dụ chi tiết, cùng với đó là các mẫu câu giao tiếp hữu ích về đồ uống tại các hàng quán.
Nếu bạn đang trên chặng đường chinh phục tiếng anh thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học toàn diện dưới đây nhé !
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!