Tìm kiếm bài viết học tập
Thuộc lòng 250 từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây là một trong những chủ đề thông dụng nhất, đặc biệt được ứng dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Vậy bạn có thể kể tên bao nhiêu loại trái cây bằng tiếng Anh? Nếu số lượng từ vựng bạn biết chỉ đếm trên đầu ngón tay thì đừng lo, trong bài viết này prepedu.com sẽ tổng hợp 250+ từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây thông dụng nhất. Cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây
- I. Từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng
- 1. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ cam, quýt
- 2. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ quả hạch
- 3. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ táo và lê
- 4. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ quả mọng
- 5. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ dưa
- 6. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ berry
- 7. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ quả nhiệt đới
- II. Idiom tiếng Anh về từ vựng tiếng Anh về trái cây
- III. Bài tập luyện từ vựng tiếng Anh về trái cây có đáp án
I. Từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng
Để giúp bạn có thể phân biệt được dễ dàng hơn, prepedu.com đã phân chia ra các nhóm trái cây chính dưới đây. Các bạn theo dõi nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ cam, quýt
Đầu tiên, chúng ta sẽ tới với từ vựng về trái cây bằng tiếng Anh đối với các loại trái cây thuộc họ cam, quýt - những loại trái cây có vị chua hoặc hơi chua nhẹ một chút nhé!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Citrus fruit | /ˈsɪt.rəs fruːt/ | Một từ chung nhất để miêu tả loại quả thuộc họ cam/quýt | I really love eating citrus fruit (Tôi rất thích ăn những loại hoa quả có vị chua) |
Lime | /laɪm/ | Chanh xanh (thường hình tròn nhỏ và có vị chua đậm) |
The bartender squeezed a fresh lime into the cocktail for a tangy flavor. Người pha chế vắt một quả chanh tươi vào ly cocktail để tạo ra hương vị chua chua. |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Chanh vàng (Vỏ màu vàng, dày và thường vị không chua như lime) |
She added a squeeze of lemon to her tea to give it a refreshing taste. Cô ấy cho thêm một ít nước cốt chanh vào trà để tạo ra hương vị thơm mát. |
Kaffir lime | /ˈkæf.ər laɪm/ | Chanh bưởi |
The kaffir lime leaves added a distinct flavor to the Thai curry. Lá chanh bưởi đã tạo thêm hương vị riêng cho món cà ri Thái. |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ |
The ripe apricot was juicy and sweet, making it a perfect summer snack. Quả mơ chín mọng nước ngọt, là một món ăn nhẹ hoàn hảo trong mùa hè. |
Pomelo | /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ | Bưởi da xanh (có kích thước to và ngọn ngậm hơn so với bưởi thường) |
The pomelo is a large citrus fruit with a thick rind and a sweet, tangy taste. Bưởi da xanh là một loại trái cây có vỏ dày và hương vị ngọt chua thơm ngon. |
Grapefruit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Loại bưởi giống như quả cam nhưng kích thước lớn hơn, thường có vị chua nhẹ | I prefer grapefruit because it is larger than an orange but tastes less sweet. (Tôi thích bưởi hơn vì nó to hơn cam nhưng ít ngọt hơn) |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam |
He peeled the orange and savored the segments, enjoying the burst of citrus flavor. Anh ấy gọt vỏ cam và thưởng thức từng miếng cam, cảm nhận hương vị chua chua của nó. |
Quince | /kwɪns/ | Quả quýt (quả mộc qua) |
She made a delicious quince jelly using the fragrant and tart quinces from her garden. Cô ấy đã làm một hũ mứt quýt ngon lành bằng những quả quýt thơm lừng và chua chát từ vườn của mình. |
Tangerine | /ˌtæn.dʒəˈriːn/ | Quả quýt |
The sweet aroma of tangerines filled the room as she peeled one open. Mùi thơm ngọt ngào của quýt tràn ngập căn phòng khi cô bóc một quả. |
Mandarin | /ˈmæn.də.rɪnz/ | Quýt tắc |
The mandarins were easy to peel and made for a convenient snack. Quýt rất dễ bóc vỏ và được chế biến thành một món ăn nhẹ tiện lợi. |
Clementine | /ˌklɛm.ənˈtiːn/ | Quýt hồng |
The clementines were small and seedless, perfect for packing in lunch boxes. Những quả quýt nhỏ và không hạt, hoàn hảo để đóng gói trong hộp ăn trưa. |
Satsuma | /sætˈsuː.mə/ | Quýt Satsuma |
He savored the delicate flavor of the satsuma, a type of mandarin orange. Anh ấy thưởng thức hương vị tinh tế của satsuma, một loại cam quýt. |
Kumquat | /ˈkʌm.kwɑːt/ |
Quất
|
She popped a kumquat into her mouth, enjoying the burst of tartness and sweetness. Cô cho một quả quất vào miệng, thưởng thức vị chua chua ngọt ngọt. |
Yuzu | /ˈjuː.zuː/ | Quýt yuzu |
The yuzu fruit, popular in Japanese cuisine, added a citrusy aroma to the dish. Quả yuzu, phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, đã tạo thêm hương vị cam quýt cho món ăn. |
Calamondin | /ˌkæl.əˈmɒn.dɪn/ | Chanh dây |
The calamondin was a small, sour citrus fruit commonly used in marmalades and preserves. Calamondin là một loại trái cây có múi nhỏ, chua, thường được sử dụng trong mứt cam và chất bảo quản. |
Key lime | /ki laɪm/ | Chanh dây |
The key lime pie had a tart and creamy filling made from key limes. Chiếc bánh chanh dây có nhân kem và chua làm từ chanh chính. |
Finger lime | /ˈfɪŋ.ɡər laɪm/ | Chanh dây ngón tay |
The finger lime, also known as caviar lime, had tiny citrus pearls that added a burst of flavor to dishes. Chanh ngón tay, còn được gọi là chanh trứng cá muối, có những hạt trân châu nhỏ li ti làm tăng thêm hương vị cho các món ăn. |
Persian lime | /ˈpɜːr.ʒən laɪm/ | Chanh dây Ba Tư |
She squeezed some Persian lime juice over the grilled fish for added freshness. Cô vắt một ít nước cốt chanh Ba Tư lên con cá nướng để tăng thêm độ tươi. |
Sudachi | /ˈsuː.dɑː.tʃiː/ | Quýt sudachi |
The sudachi, a type of Japanese citrus fruit, was used to make a tangy dressing for the salad. Sudachi, một loại trái cây có múi của Nhật Bản, được sử dụng để làm nước sốt cho món salad. |
2. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ quả hạch
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về trái cây có phiên âm với nhóm hoa quả được cho là mang lại nhiều chất dinh dưỡng nhất, và thường chứa các hạt bên trong và đó chính là nhóm trái cây thuộc họ quả hạch.
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dragon fruit | /’drægənfru:t/ | Thanh long |
The vibrant pink dragon fruit with its unique appearance and mild taste was a delightful addition to the fruit salad. Quả thanh long màu hồng rực rỡ với hình dạng độc đáo và hương vị nhẹ nhàng làm tăng thêm sự ngon miệng cho món trái cây hỗn hợp. |
Citron | /´sitrən/ | Quả thanh yên |
The citron has a thick, bumpy rind and a tangy flavor that adds a refreshing twist to beverages. Quả bưởi có vỏ dày, nổi mụn và hương vị chua mát, tạo nên sự mới mẻ cho các đồ uống |
Avocado | /¸ævə´ka:dou/ | Quả bơ |
She spread mashed avocado on her toast and sprinkled it with salt and pepper for a healthy and creamy breakfast. Cô ấy thoa một lớp bơ xanh nghiền lên bánh mì nướng và rắc muối và tiêu lên trên đó để có một bữa ăn sáng lành mạnh và kem mịn. |
Cherries | /ˈʧɛriz/ | Quả cherry |
The bowl was filled with plump and juicy cherries, perfect for snacking on a sunny day. Bát đựng trái anh đào mọng nước, hoàn hảo để nhâm nhi trong một ngày nắng. |
Jujube | /´dʒu:dʒu:b/ | Táo tàu |
The dried jujube fruits were chewy and had a natural sweetness that made them a popular snack. Quả táo tàu khô dai và có vị ngọt tự nhiên khiến chúng trở thành một món ăn vặt phổ biến. |
Chokeberry | /ˈtʃoʊk.ber.i/ | Anh đào | The chokeberry, with its deep purple color and tart taste, is often used in jams and desserts. |
Coconut | /’koukənʌt/ | Quả dừa |
She sipped the refreshing coconut water straight from the coconut on a hot summer day. Cô nhấm nháp nước dừa tươi mát từ trái dừa vào một ngày hè nóng bức. |
Peach almond fruit | /piʧ ˈɑmənd fruːt/ | Hạnh đào |
The peach almond fruit had a fuzzy exterior and a sweet, nutty taste. Quả hạnh nhân đào có vỏ ngoài mờ và vị ngọt, bùi. |
Date | /deɪt fruːt/ | Chà là |
The sticky and sweet date fruit is a common ingredient in Middle Eastern desserts. Quả chà là dẻo và ngọt là một thành phần phổ biến trong các món tráng miệng của người Trung Đông. |
Longan | /lɔɳgən/ | Quả nhãn |
The longan, a tropical fruit similar to lychee, has a translucent flesh and a sweet, aromatic taste. Nhãn, một loại trái cây nhiệt đới tương tự như vải thiều, có cùi trong và vị ngọt, thơm. |
Lychee | /’li:tʃi:/ | Quả vải |
The lychee had a rough, spiky exterior, but inside, the white flesh was sweet and juicy. Trái vải có vỏ ngoài sần sùi, gai góc nhưng bên trong thịt trắng, ngọt và mọng nước. |
Red Cashew | /rɛd ˈkæˌʃu/ | Điều đỏ |
The red cashew nuts were crunchy and had a rich, buttery flavor. Hạt điều đỏ giòn và có hương vị bơ béo ngậy. |
Mango | /´mæηgou/ | Quả xoài |
The ripe mango was juicy and fragrant, making it a tropical favorite. Xoài chín mọng nước và thơm, là loại xoài được yêu thích ở vùng nhiệt đới. |
Peach | /pitʃ/ | Quả đào |
She bit into the ripe peach and savored its sweet and succulent flesh. Cô cắn vào quả đào chín và thưởng thức phần thịt ngọt ngào và mọng nước của nó. |
Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | Chôm chôm |
The rambutan, with its hairy red exterior and sweet, juicy flesh, is a tropical treat. Chôm chôm, với vỏ ngoài màu đỏ có lông và thịt ngọt, mọng nước, là một loại trái cây nhiệt đới. |
Walnuts | /ˈwɔlˌnʌts/ | Óc chó |
The walnuts had a hard shell that cracked open to reveal the meaty and nutty kernel inside. Quả óc chó có lớp vỏ cứng khi nứt ra để lộ phần thịt và nhân béo ngậy bên trong. |
Almond | /’a:mənd/ | Quả hạnh nhân |
She enjoyed a handful of roasted almonds as a healthy snack, savoring their crunchy texture and delicate flavor. Cô ấy thưởng thức một nắm hạnh nhân rang như một món ăn nhẹ tốt cho sức khỏe, thưởng thức kết cấu giòn và hương vị tinh tế của chúng. |
3. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ táo và lê
Dưới đây sẽ là bảng tổng hợp từ vựng về trái cây trong tiếng Ánh về nhóm trái cây thuộc họ táo tây. Cùng prepedu.com đón xem bao gồm những loại trái cây nào nhé!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Apple | /’æpl/ | Quả táo |
She took a crisp bite of the apple and enjoyed its sweet and juicy flesh. Cô ấy cắn một miếng táo giòn và thưởng thức thịt táo ngọt và mọng nước của nó. |
Pear | /peə/ | Quả lê |
The ripe pear had a smooth texture and a delicate, sweet flavor. Quả lê chín có cấu trúc mịn và hương vị dịu nhẹ, tinh tế. |
Crabapple | /ˈkræb.æp.əl/ | Táo tây nhỏ |
The small crabapples added a tangy flavor to the apple pie she baked. Những quả táo tây nhỏ bé đã thêm một hương vị chua vào chiếc bánh táo mà cô ấy nướng. |
Medlar | /ˈmɛd.lər/ | Sơn trà tử |
After being left to bleat, the medlars turned soft and sweet, ready to be enjoyed. Sau khi để chín, những quả sơn trà từ đã trở nên mềm mịn và ngọt ngon, sẵn sàng được thưởng thức. |
Rowanberry | /ˈroʊ.ənˌbɛr.i/ | Thanh lương trà |
The bright red rowanberries were harvested and used to make a flavorful rowanberry jam. Những quả thanh lương trà màu đỏ tươi được thu hoạch và sử dụng để làm mứt thanh lương trà thơm ngon. |
Hawthorn | /ˈhɑː.θɔːrn/ | Quả táo gai |
She gathered hawthorn berries from the tree to make a homemade hawthorn tea known for its health benefits. Cô ấy đã hái quả nho đỏ từ những quả táo gai để làm trà táo tự nhiên có lợi cho sức khỏe. |
Serviceberry | /ˈsɜː.vɪsˌbɛr.i/ | Dâu tây |
The ripe serviceberries were picked and used to bake a delicious serviceberry pie. Những quả dâu tây chín mọng đã được hái và sử dụng để làm một chiếc bánh dâu tây thơm ngon. |
Loquat | /ˈloʊ.kwɑːt/ | Quả sơn tra |
He savored the juicy loquat fruit, enjoying its unique blend of tangy and sweet flavors. Anh ấy thưởng thức trái sơn tra chín mọng, tận hưởng sự kết hợp độc đáo giữa hương vị chua chát và ngọt ngon. |
Juneberry | /ˈdʒun.ˌbɛr.i/ | Dâu tây |
She prepared a batch of homemade jam using the plump and juicy juneberries she picked from the garden. Cô ấy đã chuẩn bị một lô mứt tự làm bằng những quả juneberry mọng nước và ngọt ngon cô hái từ vườn. |
Cotoneaster | /kəʊ.təˈniː.stər/ | Cây cotoneaster |
The cotoneaster bush bore small red berries that added a pop of color to the landscape. Cây cotoneaster mang trên mình những trái mọng màu đỏ nhỏ, tạo điểm nhấn màu sắc cho cảnh quan. |
Service apple | /ˈsɜː.vɪs ˌæp.əl/ | Táo tây |
The service apples were slightly tart and were perfect for making applesauce. Những quả táo tây có chút chua chát và rất thích hợp để làm nước táo. |
Wild apple | /waɪld ˈæp.əl/ | Táo dại |
He stumbled upon a wild apple tree while hiking and enjoyed the tartness of the wild apples he plucked from its branches. Anh ấy tình cờ gặp cây táo hoang dại trong lúc đi bộ đường dài và thưởng thức sự chua chát của những quả táo hoang dã anh hái từ cành cây. |
4. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ quả mọng
Nhóm quả mọng thường có kích thước khá nhỏ, mềm và khá mọng nước. Do mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên những quả mọng luôn được sử dụng hàng ngày. Hãy cùng prepedu.com học từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây thuộc họ quả mọng nhé!
Từ vựng tiếng Anh về trái cây | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Strawberry | /ˈstrɑːˌber.i/ | Dâu tây |
The ripe strawberry was plump and sweet, perfect for topping a bowl of ice cream. Quả dâu chín mọng nước và ngọt, hoàn hảo để trang trí trên một tô kem. |
Black Mulberry | /blæk ˈmʌlˌbɛri/ | Dâu tằm đen |
She enjoyed the sweet and juicy black mulberries straight from the tree. Cô ấy thưởng thức những quả dâu tây đen ngọt và mọng nước trực tiếp từ cây. |
Cranberry | /’krænbəri/ | Việt quất |
The tartness of the cranberries added a refreshing zing to the salad. Sự chua chát của quả cranberry đã thêm hương vị tươi mát cho món salad. |
Muntingia | /Muntingia/ | Trứng cá |
The Muntingia fruit, also known as strawberry tree fruit, has a unique flavor that is a cross between strawberries and cherries. Quả trứng cá, còn được gọi là quả cây dâu rừng, có hương vị độc đáo, kết hợp giữa dâu tây và quả anh đào. |
Blackberries | /´blækbəri/ | Mâm xôi đen |
She picked a handful of plump and ripe blackberries from the bush. Cô ấy hái một ít quả mâm xôi chín mọng từ bụi. |
Kiwi | /ˈkiː.wiː/ | Quả kiwi |
The green kiwi was packed with vitamins and had a refreshing, slightly tart taste. Quả kiwi màu xanh có chứa nhiều vitamin và có hương vị thơm ngon hơi chua. |
Grape | /greɪp/ | Nho |
He savored the burst of sweetness as he bit into a juicy grape. Anh ấy thưởng thức vị ngọt ngào khi cắn vào quả nho mọng nước. |
Bonbon results | /Bonbon rɪˈzʌlts/ | Bòn bon |
The bonbon results were a mix of different flavors, including strawberry, lemon, and blackcurrant. Các kết quả bonbon là sự kết hợp của nhiều hương vị khác nhau, bao gồm dâu tây, chanh và nho đen. |
Wampee | /wampee/ | Hồng bì |
The wampee fruit, with its tropical and tangy taste, is a favorite in Southeast Asian cuisine. Quả hồng bì, với hương vị nhiệt đới và chua chát, là một món ăn ưa thích trong ẩm thực Đông Nam Á. |
5. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ dưa
Đến với những trái cây thuộc loại bầu bí, những loại trái cây này thường được dùng để chế biến thức ăn hơn thay vì ăn trực tiếp. Cùng prepedu.com tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về trái cây này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Watermelon | /ˈwɔː.tərˌmɛl.ən/ | Dưa hấu |
The juicy watermelon slices were a refreshing treat on a hot summer day. Miếng dưa hấu mọng nước là món tráng miệng thú vị trong ngày hè nóng bức. |
Cantaloupe | /ˈkæn.tə.luːp/ | Dưa lưới |
He enjoyed a bowl of sweet and fragrant cantaloupe chunks for breakfast. nh ta thưởng thức một tô mứt cantaloupe ngọt và thơm vào bữa sáng. |
Honeydew melon | /ˈhʌn.iˌduː ˈmɛl.ən/ | Dưa vàng |
The honeydew melon was perfectly ripe and had a subtle, sweet flavor. Quả dưa vàng đã chín đúng mức và có hương vị ngọt nhẹ. |
Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Quả dưa chuột |
She sliced the cucumber and added it to the salad for a refreshing crunch. Cô ấy đã cắt mỏng dưa chuột và thêm vào salad để tạo độ giòn mát. |
Cucamelon | /ˈkjuː.kə.mɛl.ən/ | dưa leo (kích cỡ bé hơn so với dưa chuột thông thường) |
The cucamelon, also known as a "mouse melon," had a crunchy texture and a tangy flavor. Cucamelon, còn được gọi là "dưa chuột chuột," có cấu trúc giòn và hương vị chua. |
Cantaloupe | /ˈkæn.t̬ə.loʊp/ | Dưa gang lê (ruột có màu vàng đậm) |
Cantaloupes from Texas are extremely good this year. Dưa gang từ Texas năm nay cực tốt. |
Melon | /ˈmel.ən/ | Dưa gang (ruột màu xanh trắng, vị ngọt đậm) |
I put oranges, bananas, and melons in the fruit salad. Tôi cho cam, chuối và dưa vào món salad trái cây. |
6. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ berry
Đến với các loại quả thuộc họ berry, chúng ta sẽ có những từ vựng nào đây? Cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Blueberry | /ˈbluː.bər.i/ | việt quất |
He enjoyed a bowl of yogurt topped with blueberries for breakfast. Anh ấy thưởng thức một tô sữa chua trên cùng quả việt quất cho bữa sáng. |
Raspberry | /ˈræz.bər.i/ | Dâu rừng |
The raspberry bushes in her backyard were full of ripe, juicy berries. Các bụi dâu rừng trong sân sau nhà cô ấy đầy quả mâm xôi chín mọng. |
Blackberry | /ˈblæk.bər.i/ | Mâm xôi |
They went blackberry picking and filled their baskets with plump blackberries. Họ đi hái quả mâm xôi và đổ đầy giỏ với những quả mâm xôi to và ngon. |
Boysenberry | /ˈbɔɪ.zən.bər.i/ | Loại quả lại giữa mâm xôi Châu Âu và Dewberry |
The boysenberry jam spread on toast was a delightful morning treat. Bàn tiệc Lễ Tạ Ơn được trang trí với một đĩa sốt cranberry. |
Gooseberry | /ˈɡuːs.bər.i/ | Quả lý gai |
Grandma used the gooseberries from her garden to make a tangy gooseberry pie. Bà ngoại sử dụng quả mâm xôi từ vườn để làm một chiếc bánh mâm xôi chua ngọt thơm ngon. |
Elderberry | /ˈɛl.dər.bər.i/ | Quả cơm cháy |
The elderberry syrup was believed to have immune-boosting properties. Si-rô elderberry được cho là có tác dụng tăng cường miễn dịch. |
Lingonberry | /ˈlɪŋ.ɡən.bər.i/ | Quả lí chua đen |
Lingonberry jam is a popular condiment in Scandinavian cuisine. Mứt lingonberry là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Scandinavia. |
Huckleberry | /ˈhʌk.l̩.bər.i/ | Qủa Huckleberry (gần giống với hình dạng của việt quất) |
The huckleberries were foraged in the forest and added a sweet-tart flavor to the pancakes. Những quả huckleberry được hái từ rừng và được thêm vào bánh kếp để tạo hương vị chua ngọt đặc trưng. |
Mulberry | /ˈmʌl.bər.i/ | Dâu tằm |
The children climbed the mulberry tree and enjoyed eating the ripe berries. Các em nhỏ leo lên cây dâu tằm và thưởng thức những quả chín. |
Loganberry | /ˈloʊ.ɡən.bər.i/ | Mâm xôi lai giữa mâm xôi rừng và mâm xôi châu Âu |
The loganberry plants produced a hybrid fruit with a unique flavor. Những cây loganberry cho quả hỗn hợp với hương vị độc đáo. |
Marionberry | /ˈmær.i.ən.bər.i/ | Dâu đen |
The marionberry pie was a local specialty in the Pacific Northwest. Chiếc bánh mâm xôi marionberry là một đặc sản địa phương ở Tây Bắc Thái Bình Dương |
Dewberry | /ˈduː.bər.i/ | Quả Dewberry (có họ hàng với mâm xôi đen) |
She savored the sweet taste of dewberries picked on a summer hike. Cô ấy thưởng thức hương vị ngọt của quả dewberry hái trong một chuyến đi leo núi vào mùa hè. |
Cloudberry | /ˈklaʊd.bər.i/ | Mâm xôi Bắc cực |
Cloudberry jam is a delicacy often enjoyed in Nordic countries. Mứt cloudberry là món ngon được ưa chuộng trong các nước Bắc Âu. |
Bilberry | /ˈbɪl.bər.i/ | Việt quất đen |
The bilberries were used to make a flavorful compote. Quả mâm xôi bilberry được sử dụng để làm một món chế biến hương vị. |
Currant | /ˈkʌr.ənt/ | Quả lý chua đen |
The currants added a burst of tartness to the dessert. Quả currant mang đến hương vị chua mát cho món tráng miệng. |
Juniper berry | /ˈdʒuː.nɪ.pər ˈbɛr.i/ | Quả bách xù |
Juniper berries are a key ingredient in gin production. Quả bách xù bilberry được sử dụng để làm một món chế biến hương vị. |
Acai berry | /ˌa.saɪ ˈbɛr.i/ | Quả Acai berry (giống việt quất to) |
The acai berry smoothie was a popular choice among health-conscious individuals. Nước ép acai berry là sự lựa chọn phổ biến của những người quan tâm đến sức khỏe. |
Chokeberry | /ˈtʃoʊk.bər.i/ | Cây bụi |
Chokeberries were used in making antioxidant-rich juices and jams. Chokeberry đã được sử dụng để làm nước ép và mứt giàu chất chống oxy hóa. |
7. Từ vựng tiếng Anh về trái cây: Trái cây thuộc họ quả nhiệt đới
Cuối cùng hãy cùng prepedu.com khám phá từ vựng tiếng Anh về trái cây thuộc họ quả nhiệt đới sẽ bao gồm tên của những loại hoa quả nào nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Quả đu đủ |
The papaya smoothie was a perfect blend of sweetness and freshness. Nước ép đu đủ là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngọt ngào và tươi mát. |
Banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
She grabbed a ripe banana as a quick and healthy snack. Cô ấy lấy một quả chuối chín làm một món ăn nhẹ nhanh chóng và lành mạnh. |
Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Quả ổi |
The sweet aroma of guava filled the room as they cut into the ripe fruit. Hương thơm ngọt ngào của quả ổi lấp đầy phòng khi họ chặt quả chín. |
Passion fruit | /ˈpæʃən frut/ | Quả chanh dây |
The tangy and fragrant passion fruit added a burst of flavor to the dessert. Quả chanh dây chua và thơm đã mang đến một cú sốc vị cho món tráng miệng. |
Durian | /ˈdʊriən/ | Quả sầu riêng |
Despite its strong smell, the creamy flesh of the durian was enjoyed by many. Mặc dầu mùi hương mạnh mẽ, thịt bơ của quả sầu riêng đã được nhiều người yêu thích. |
Jackfruit | /ˈdʒækˌfrut/ | Quả mít |
The jackfruit had a unique taste and was often used as a meat substitute in vegan dishes. Quả mít có hương vị độc đáo và thường được sử dụng như một thay thế cho thịt trong các món chay. |
Mangosteen | /ˈmæŋɡoʊˌstiːn/ | Quả sầu riêng |
They savored the sweet and tangy flavor of the mangosteen segments. Họ thưởng thức hương vị ngọt chua của các miếng nhãn thượng hạng. |
Pomegranate | /ˈpɑːmˌɡrænɪt/ | Quả lựu |
The pomegranate seeds added a delightful crunch to the salad. Hạt lựu tạo thêm vị giòn ngon cho món salad. |
Fig | /fɪɡ/ | Quả sung |
They enjoyed fresh figs with a drizzle of honey and a sprinkle of cinnamon. Họ thưởng thức những quả sung tươi với một chút mật ong và một ít bột quế. |
Persimmon | /pərˈsɪmən/ | Quả hồng |
The ripe persimmon was soft and had a sweet, honey-like taste. Quả hồng chín có vị ngọt, giống mật ong. |
Breadfruit | /ˈbrɛdˌfrut/ | Quả sake |
The roasted breadfruit had a starchy texture similar to potatoes. Quả sake nướng có kết cấu bột bột giống khoai tây |
II. Idiom tiếng Anh về từ vựng tiếng Anh về trái cây
Phía bên trên, prepedu.com đã giúp bạn tổng hợp tất cả các loại từ vựng tiếng Anh về trái cây theo các nhóm khác nhau. Vậy bạn có biết các thành ngữ, idiom tiếng Anh về các loại trái cây nào không? Idiom tiếng Anh về các loại trái cây được sử dụng rất nhiều đặc biệt là trong văn nói. Hãy để prepedu.com bật mí giúp bạn một số thành ngữ tiếng Anh về các loại trái cây thông dụng nhé!
Idiom từ vựng tiếng Anh về trái cây | Ý nghĩa |
The apple of my eye | Người mình yêu thích, quan trọng nhất. |
A bad apple | Một người hoặc vật có tác động xấu lên nhóm. |
The cherry on top | Điều tốt nhất hoặc thêm một điểm nhấn. |
To go bananas | Trở nên điên khùng, mất kiểm soát. |
To spill the beans | Tiết lộ bí mật. |
To go pear-shaped | Trở nên không thành công, xảy ra sự cố. |
To be in a pickle | Trong tình huống khó khăn hoặc bối rối. |
To go nuts | Trở nên hư hỏng, điên cuồng. |
To be a peach | Là người dễ chịu, thân thiện. |
To be like comparing apples and oranges | So sánh hai thứ không thể so sánh được. |
To be the grapevine | Là tin đồn hoặc thông tin không chính thức. |
To be in a lemon | Trong tình huống khó khăn hoặc không thoả mãn. |
To be in a plum job | Có một công việc tốt, lý tưởng. |
To be a tough nut to crack | Là người khó đoán, khó hiểu. |
To be a sour grape | Là người ghen tị hoặc đắng lòng vì không thành công của người khác. |
To be the apple of discord | Là nguyên nhân gây xích mích hoặc tranh cãi. |
To go bananas over someone | Rất thích, si mê ai đó. |
To bear fruit | Đạt được thành công hoặc kết quả mong muốn. |
III. Bài tập luyện từ vựng tiếng Anh về trái cây có đáp án
1. Bài tập
Bài tập 1: Hãy chọn đáp án đúng cho các câu thành ngữ dưới đây:
- To be in a _____
- Lemon
- Apple
- To be in a _____job
- Plum
- Lemon
- Apricot
- To be a tough ___ to crack
- Avocado
- Guava
- Nut
- To go _____
- Coconut
- Bananas
- Avocado
- To spill the _____
- Bilberry
- Beans
- Currant
Bài tập 2: Nhìn hình ảnh và đoán từ vựng tiếng Anh về trái cây
Hình ảnh | Từ vựng |
2. Đáp án
Bài tập 1:
- A
- A
- C
- B
- B
Bài tập 2:
Hình ảnh | Từ vựng |
Pineapple | |
Ambarella | |
Tamarind | |
Green Apple | |
Orange |
Từ vựng tiếng Anh về trái cây đã được prepedu.com tổng hợp trong bài viết ngày hôm nay. Hy vọng với các từ vựng mà prepedu.com cung cấp, phiên âm, ý nghĩa và bài tập đi kèm sẽ giúp bạn nắm trọn được từ vựng tiếng Anh về trái cây một cách nhanh chóng nhất. Ngoài ra, với các Idiom tiếng Anh về các loại trái cây sẽ giúp vốn từ vựng của bạn trở nên xịn sò hơn nhiều đó!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.