Tìm kiếm bài viết học tập

100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc giúp bạn giao tiếp tự tin

Nếu xem âm nhạc như một dòng sông cảm xúc, thì từ vựng tiếng Anh chính là chiếc cầu nối đưa bạn qua mọi vùng miền thanh âm toàn cầu. Bài viết này sẽ trang bị cho bạn những thuật ngữ, cụm từ, và cách diễn đạt bằng tiếng Anh về âm nhạc – từ nhạc cụ, thể loại, ký hiệu đến lý thuyết. Với vốn từ phong phú, bạn sẽ tự tin mở rộng trải nghiệm âm nhạc, trao đổi với bạn bè quốc tế, và hiểu sâu hơn tác phẩm bạn yêu thích. Hãy cùng PREP khám phá và nâng tầm khả năng tiếng Anh qua thế giới âm thanh sống động nhé!

chu-de-tu-vung-ve-am-nhac-trong-tieng-anh.jpg
100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc giúp bạn giao tiếp tự tin

I. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc, mỗi bảng 15 từ, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về thuật ngữ, nhạc cụ, ký hiệu, thể loại và lý thuyết. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc này sẽ hỗ trợ bạn trong việc trao đổi, hiểu tài liệu và giao tiếp với cộng đồng yêu âm nhạc quốc tế.

1. Các thuật ngữ âm nhạc

Phần đầu tiên, hãy cùng PREP tham khảo các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc, giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ khi đọc tài liệu hoặc trao đổi với người khác.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Melody (n)

/ˈmel.ə.di/

Giai điệu

The melody of this song is very catchy. (Giai điệu của bài hát này rất bắt tai.)

Rhythm (n)

/ˈrɪð.əm/

Nhịp điệu

The rhythm of the drums sets the tempo. (Nhịp trống quyết định nhịp độ.)

Tempo (n)

/ˈtem.pəʊ/

Tốc độ của bản nhạc, nhịp độ

The conductor asked to slow down the tempo. (Nhạc trưởng yêu cầu giảm nhịp độ.)

Pitch (n)

/pɪtʃ/

Cao độ

The singer hit a very high pitch. (Ca sĩ đã lên nốt rất cao.)

Harmony (n)

/ˈhɑː.mə.ni/

Hòa âm

Their voices create a beautiful harmony. (Giọng của họ hòa vào nhau, tạo nên một bản hòa âm hay tuyệt.)

Tune (n/v)

/tjuːn/

Giai điệu/Chỉnh dây

Can you tune the guitar? (Bạn chỉnh dây đàn ghi-ta được không?)

Chorus (n)

/ˈkɔː.rəs/

Điệp khúc

The chorus is easy to remember. (Điệp khúc dễ nhớ.)

Verse (n)

/vɜːs/

Phiên khúc, phần lời chính

The first verse sets the theme. (Phiên khúc mở đầu giúp ta biết chủ đề của bài hát.)

Ensemble (n)

/ˌɒnˈsɑːm.bəl/

Ban nhạc

The ensemble played perfectly. (Ban nhạc biểu diễn rất hoàn hảo.)

Accompaniment (n)

/əˈkʌm.pən.ɪ.mənt/

Phần bè đệm, nhạc đệm

The piano provides accompaniment. (Tiếng đàn piano là phần nhạc đệm.)

Arrangement (n)

/əˈreɪndʒ.mənt/

Bản cải biên, biên khúc

The arrangement highlights the violin. (Bản cải biên làm nổi bật tiếng đàn vĩ cầm.)

Dynamics (n)

/daɪˈnæm.ɪks/

Cường độ âm

The dynamics change throughout the piece. (Cường độ âm thay đổi xuyên suốt bản nhạc.)

Bridge (n)

/brɪdʒ/

Phần chuyển tiếp cuối bài, đoạn cao trào

The bridge leads to the final chorus. (Phần chuyển tiếp cuối bài dẫn đến đoạn điệp khúc cuối.)

Lyrics (n)

/ˈlɪr.ɪks/

Lời bài hát

The lyrics convey a deep meaning. (Lời bài hát mang ý nghĩa sâu sắc.)

Score (n)

/skɔːr/

Bảng tổng phổ

The conductor studied the score. (Nhạc trưởng nghiên cứu bảng tổng phổ.)

2. Các loại nhạc cụ

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về nhạc cụ âm nhạc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về nhạc cụ giúp bạn mô tả, tìm kiếm và trao đổi về các loại nhạc cụ trong dàn nhạc.

2.1. Nhạc cụ thuộc bộ phím (Keyboards)

Các nhạc cụ bàn phím tạo nên nền tảng của nhiều bản nhạc, từ cổ điển đến hiện đại.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Piano (n)

/piˈæn.əʊ/

Đàn piano

She can play the piano beautifully. (Cô ấy chơi đàn piano rất hay.)

Organ (n)

/ˈɔː.ɡən/

Đàn organ

The church organ sounded majestic. (Tiếng đàn organ trong nhà thờ vang lên thật uy nghiêm.)

Keyboard (n)

/ˈkiː.bɔːd/

Đàn phím điện tử

He practiced on the keyboard. (Anh ấy luyện tập trên đàn phím điện tử.)

Synthesizer (n)

/ˈsɪn.θə.saɪ.zər/

Đàn tổng hợp âm

He used a synthesizer to create new sounds. (Anh ấy dùng đàn tổng hợp âm để tạo ra âm điệu mới.)

Harpsichord (n)

/ˈhɑːp.sɪ.kɔːd/

Đàn harpsichord

The harpsichord was popular in Baroque music. (Đàn harpsichord phổ biến trong nhạc Baroque.)

Accordion (n)

/əˈkɔː.di.ən/

Phong cầm, đàn xếp

She played the accordion in the folk band. (Cô ấy chơi đàn xếp trong ban nhạc dân gian.)

Electric piano (n)

/ɪˈlek.trɪk piˈæn.əʊ/

Đàn piano điện

The electric piano looks modern. (Đàn piano điện trông hiện đại.)

Digital piano (n)

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl piˈæn.əʊ/

Đàn piano kỹ thuật số

The digital piano has various settings. (Piano kỹ thuật số có nhiều nhạc phổ.)

Celesta (n)

/tʃəˈles.tə/

Đàn celesta

The celesta creates a bell-like sound. (Đàn celesta tạo âm thanh như chuông.)

Clavichord (n)

/ˈklæv.ɪ.kɔːd/

Đàn clavichord

The clavichord was used before the piano’s invention. (Đàn clavichord được sử dụng trước khi đàn piano ra đời.)

Keytar (n)

/ˈkiː.tɑːr/

Đàn keytar

He rocked the stage with a keytar. (Anh ấy khuấy động sân khấu với đàn keytar.)

Hammond organ (n)

/ˈhæm.ənd ˈɔː.ɡən/

Đàn Hammond organ

The Hammond organ is used in jazz. (Đàn hammond organ được dùng trong nhạc jazz.)

Pipe organ (n)

/paɪp ˈɔː.ɡən/

Đàn đại phong cầm

The pipe organ filled the cathedral with sound. (Tiếng đàn đại phong cầm ống ngân vang trong nhà thờ.)

Fortepiano (n)

/ˌfɔː.teɪˈpjɑː.nəʊ/

Đàn piano cổ điển

The fortepiano was an early keyboard instrument. (Đàn fortepiano là một loại nhạc cụ phím cổ điển thời kỳ đầu.)

Melodica (n)

/məˈlɒd.ɪ.kə/

Kèn phím thổi hơi

She played a tune on the melodica. (Cô ấy chơi một đoạn nhạc trên kèn phím thổi hơi.)

2.2. Nhạc cụ thuộc bộ đồng (Brass)

Nhạc cụ thuộc bộ đồng mang âm thanh vang, sáng, mạnh mẽ, thường dùng trong dàn nhạc giao hưởng và ban nhạc kèn.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Trumpet (n)

/ˈtrʌm.pɪt/

Kèn trumpet

The trumpet solo is impressive. (Phần độc tấu kèn trumpet rất ấn tượng.)

Trombone (n)

/trɒmˈbəʊn/

Kèn trombone

He played the trombone in a jazz band. (Anh ấy chơi kèn trombone trong ban nhạc jazz.)

Tuba (n)

/ˈtjuː.bə/

Kèn tuba

The tuba anchors the orchestra. (kèn tuba làm nền cho dàn nhạc.)

French horn (n)

/frentʃ hɔːn/

Kèn cor, kèn săn

The French horn sounds mellow. (Kèn cor có âm thanh êm dịu.)

Cornet (n)

/ˈkɔː.nɪt/

Kèn cocnê

The cornet is similar to a trumpet. (Kèn cocnê giống đèn trumpet.)

Euphonium (n)

/juːˈfəʊniəm/

Kèn euphonium

Euphonium has a rich tone. (Kèn euphonium có giai điệu phong phú.)

Sousaphone (n)

/ˈsuː.zə.foʊn/

Kèn sousaphone

The sousaphone is used in marching bands. (Kèn sousaphone dùng trong ban nhạc diễu hành.)

Baritone horn (n)

/ˈbær.ɪ.təʊn hɔːn/

Kèn baritone

The baritone horn fills middle range. (Kèn baritone tạo ra dải âm trung.)

Bugle (n)

/ˈbjuː.ɡəl/

Kèn bugle (dùng trong quân sự)

A bugle call signals the troops. (Tiếng kèn bugle báo hiệu cho quân lính.)

Flugelhorn (n)

/ˈfluː.ɡəl.hɔːn/

Kèn flugelhorn

The flugelhorn has a softer sound. (Flugelhorn phát ra âm thanh êm dịu hơn.)

Wagner tuba (n)

/ˈvɑːɡ.nər ˈtjuː.bə/

Kèn tuba

The Wagner tuba is rare. (Kèn tuba rất hiếm.)

Tenor horn (n)

/ˈten.ər hɔːn/

Kèn tenor

The tenor horn is common in brass bands. (Kèn tenor thường xuất hiện phổ biến trong các ban nhạc kèn đồng.)

Alphorn (n)

/ˈælf.hɔːn/

Kèn sừng 

Alphorn is used in Swiss music. (Kèn sừng được sử dụng trong nhạc Thụy Sĩ.)

Bass trombone (n)

/beɪs trɒmˈbəʊn/

Kèn bass trombone

The bass trombone provides low tones. (Kèn bass trombone tạo ra những âm trầm.)

Bass trumpet (n)

/beɪs ˈtrʌm.pɪt/

Kèn bass

The bass trumpet adds depth for the song. (Kèn bass làm tăng thêm chiều sâu cho bản nhạc.)

2.3. Nhạc cụ hơi bộ gỗ (Woodwinds)

Nhạc cụ hơi bộ gỗ có âm sắc ấm, mềm mại và linh hoạt, phổ biến trong dàn nhạc và nhiều thể loại âm nhạc.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Flute (n)

/fluːt/

Sáo

The flute played a graceful melody. (Tiếng sáo ngân lên giai điệu êm dịu.)

Clarinet (n)

/ˌklær.ɪˈnet/

Kèn clarinet

The clarinet opened the concert. (Kèn clarinet mở đầu buổi hòa nhạc.)

Oboe (n)

/ˈəʊ.bəʊ/

Kèn ô-boa

The oboe adds a unique sound for the song. (Kèn ô-boa thêm âm sắc độc đáo cho bản nhạc.)

Bassoon (n)

/bəˈsuːn/

Kèn bassoon

The bassoon has a rich timbre. (Kèn bassoon có âm sắc phong phú.)

Saxophone (n)

/ˈsæk.sə.fəʊn/

Kèn saxophone

Saxophone is vital in jazz. (Kèn saxophone đóng vai trò quan trọng trong nhạc jazz.)

Piccolo (n)

/ˈpɪk.ə.ləʊ/

Sáo piccolo

The piccolo plays very high notes. (Sáo piccolo tạo ra những nốt rất cao.)

English horn (n)

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ hɔːn/

Kèn cor Anh

English horn sounds haunting. (Kèn cor Anh có âm thanh da diết và ám ảnh.)

Recorder (n)

/rɪˈkɔː.dər/

Sáo dọc

Children learn recorder at school. (Trẻ em học sáo dọc ở trường.)

Pan flute (n)

/pæn fluːt/

Sáo ống

The pan flute is found in folk music. (Sáo ống được chơi trong nhạc dân gian.)

Harmonica (n)

/hɑːˈmɒn.ɪ.kə/

Kèn harmonica, khẩu cầm

He played the harmonica on the street. (Anh ấy thổi khẩu cầm trên phố.)

Contrabassoon (n)

/ˌkɒn.trə.bəˈsuːn/

Kèn contrabassoon

The contrabassoon provides deep tones. (Kèn contrabassoon tạo ra âm rất trầm.)

Bass clarinet (n)

/beɪs ˌklær.ɪˈnet/

Kèn bass clarinet 

The bass clarinet enriches the lower register. (Kèn bass clarinet làm phong phú thêm quãng trầm.)

Contrabass clarinet (n)

/ˌkɒn.trə.beɪs klær.ɪˈnet/

Kèn contrabass clarinet

Contrabass clarinet is rare. (Kèn contrabass clarinet rất hiếm.)

Bamboo flute (n)

/ˈbæm.buː fluːt/

Sáo trúc

The bamboo flute is used in Asian music. (Sáo trúc dùng trong nhạc Á Đông.)

Shakuhachi (n)

/ˌʃæk.uˈhɑː.tʃi/

Sáo tre Nhật Bản

Shakuhachi is a Japanese flute. (Shakuhachi là loại sáo của Nhật Bản.)

2.4. Nhạc cụ thuộc bộ gõ (Percussion)

Nhạc cụ bộ gõ tạo ra nhịp điệu, tạo điểm nhấn và màu sắc độc đáo cho bản nhạc.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Drum (n)

/drʌm/

Trống

The sound of the drum echoed through the valley.

(Âm thanh của trống vang vọng khắp thung lũng.)

Cymbal (n)

/ˈsɪm.bəl/

Chũm chọe, chập cheng

The cymbals crashed loudly. (Tiếng của chũm chọe vang to.)

Xylophone (n)

/ˈzaɪ.lə.fəʊn/

Mộc cầm

The xylophone added a playful tone. (Mộc cầm thêm âm sắc vui tươi.)

Triangle (n)

/ˈtraɪ.æŋ.ɡl/

Kẻng tam giác

The triangle chimed softly. (Tiếng kẻng tam giác vang lên êm dịu.)

Tambourine (n)

/ˌtæm.bəˈriːn/

Trống lục lạc

She shook the tambourine. (Cô ấy lắc trống lục lạc.)

Snare drum (n)

/sneər drʌm/

Trống lẫy

The snare drum kept a tight rhythm. (Trống dây duy trì nhịp điệu chắc chắn.)

Bass drum (n)

/beɪs drʌm/

Trống trầm, trống lớn

The bass drum boomed. (Tiếng trống trầm vang rền.)

Gong (n)

/ɡɒŋ/

Cồng

The gong signaled the start. (Tiếng cồng báo hiệu sự khởi đầu.)

Marimba (n)

/məˈrɪm.bə/

Đàn marimba

The marimba sounded warm. (Âm thanh của đàn marimba nghe rất ấm.)

Timpani (n)

/ˈtɪm.pə.ni/

Trống định âm

The timpani rolled thunderously. (Tiếng trống định âm vang lên như sấm rền.)

Castanets (n)

/ˌkæs.təˈnets/

Cặp sênh Tây Ban Nha

She clicked the castanets in rhythm. (Cô ấy gõ cặp sênh Tây Ban Nha theo nhịp.)

Conga (n)

/ˈkɒŋ.ɡə/

Trống conga

The conga added a Latin feel. (Conga mang phong cách nhạc Latin.)

Bongo (n)

/ˈbɒŋ.ɡəʊ/

Trống bongo

He tapped the bongo lightly. (Anh ấy gõ nhẹ trống bongo.)

Djembe (n)

/ˈdʒem.beɪ/

Trống djembe châu Phi

The djembe brought African rhythms. (Trống djembe có nhịp điệu của nhạc châu Phi.)

Claves (n)

/ˈklɑː.veɪz/

Thanh gõ

The claves kept a steady pattern. (Thanh gõ giữ nhịp điệu ổn định.)

2.5. Nhạc cụ thuộc bộ dây (Strings)

Nhạc cụ thuộc bộ dây mang âm điệu du dương, từ cao vút đến trầm ấm, đóng vai trò quan trọng trong nhiều thể loại nhạc.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Violin (n)

/ˌvaɪəˈlɪn/

Đàn vĩ cầm

The violin section played softly. (Phần đàn vĩ cầm ngân lên êm dịu.)

Guitar (n)

/ɡɪˈtɑːr/

Đàn ghi-ta

He strummed his guitar. (Anh ấy gảy đàn ghi-ta của mình.)

Cello (n)

/ˈtʃel.əʊ/

Đàn cello

The cello adds depth for the song. (Đàn cello làm tăng thêm chiều sâu cho bản nhạc.)

Harp (n)

/hɑːp/

Đàn hạc

The harp sounds angelic. (Tiếng đàn hạc nghe thật dịu dàng và thanh thoát.)

Viola (n)

/viˈəʊ.lə/

Đàn vĩ cầm trầm, đề cầm

The viola fills the mid-range. (Đàn vĩ cầm trầm tạo ra dải âm trung.)

Double bass (n)

/ˌdʌb.əl ˈbeɪs/

Đàn đại vĩ cầm

The double bass is very low. (Đàn đại vĩ cầm có âm rất trầm.)

Ukulele (n)

/ˌjuː.kəˈleɪ.li/

Đàn ukulele

The ukulele is popular in Hawaiian music. (Đàn ukulele phổ biến trong nhạc Hawaii.)

Banjo (n)

/ˈbæn.dʒəʊ/

Đàn banjo, băng cầm

The banjo gives a twangy sound. (Đàn banjo tạo ta âm vang đặc trưng.)

Mandolin (n)

/ˌmæn.dəˈlɪn/

Đàn mandolin, măng cầm

Mandolin is common in folk. (Măng cầm phổ biến trong nhạc dân gian.)

Lute (n)

/luːt/

Đàn luýt

The lute was used in Renaissance music. (Đàn luýt được chơi trong nhạc Phục hưng.)

Sitar (n)

/ˈsɪt.ɑːr/

Đàn sitar Ấn Độ

The sitar is iconic in Indian music. (Đàn sitar là biểu tượng đặc trưng trong âm nhạc Ấn Độ.)

Balalaika (n)

/ˌbæ.ləˈlaɪ.kə/

Đàn balalaika Nga

Balalaika appears in Russian folk. (Đàn balalaika có trong nhạc dân gian Nga.)

Zither (n)

/ˈzɪθ.ər/

Đàn tam thập lục

The zither is used in many cultures. (Đàn tam thập lục được sử dụng trong nhiều nền văn hóa.)

Lyre (n)

/laɪər/

Đàn lia

The lyre was used in ancient Greece. (Đàn lia dùng trong Hy Lạp cổ.)

Bass guitar (n)

/beɪs ɡɪˈtɑːr/

Đàn guitar bass

The bass guitar sets the groove. (Đàn guitar bass tạo ra nhịp nền.)

3. Các ký hiệu âm nhạc

Các ký hiệu âm nhạc cho phép nhạc sĩ đọc, viết và hiểu bản nhạc một cách chuẩn xác. Tham khảo các từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc cùng PREP dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Note (n)

/nəʊt/

Nốt nhạc

He played each note perfectly. (Anh ấy chơi từng nốt nhạc một cách hoàn hảo.)

Clef (n)

/klef/

Khóa nhạc

The treble clef indicates high pitches. (Khóa Sol biểu thị các nốt cao.)

Staff (n)

/stɑːf/

Khuông nhạc

The notes are on the staff. (Nốt nhạc trên khuông nhạc.)

Sharp (♯) (adj/n)

/ʃɑːp/

Dấu thăng

This note is sharp. (Nốt này là nốt thăng.)

Flat (♭) (adj/n)

/flæt/

Dấu giáng

That note is flat. (Nốt nhạc đó là nốt giáng.)

Rest (n)

/rest/

Dấu lặng

There’s a rest in the measure. (Có một dấu lặng trong ô nhịp.)

Natural (♮) (n)

/ˈnætʃ.ər.əl/

Dấu bình

That note returns to natural pitch. (Nốt nhạc đó trở lại cao độ với dấu bình.)

Accent (n)

/ˈæk.sənt/

Dấu nhấn

Play this note with an accent. (Chơi nốt này cùng với dấu nhấn.)

Fermata (n)

/fɜːˈmɑː.tə/

Dấu ngân

Hold the note at the fermata. (Giữ nốt ở dấu ngân.)

Slur (n)

/slɜːr/

Dấu luyến

Notes under a slur are played smoothly. (Nốt dưới dấu luyến được chơi liền mạch.)

Tie (n)

/taɪ/

Dấu nối trường độ

These notes are tied together. (Những nốt này được nối với nhau bằng dấu nối trường độ.)

Staccato (n)

/stəˈkɑː.təʊ/

Kỹ thuật hát liền âm

Play staccato notes short and detached. (Thực hiện các nốt staccato với kỹ thuật hát ngắt âm, ngắn và tách biệt..)

Legato (n)

/lɪˈɡɑː.təʊ/

Kỹ thuật hát liền giọng

Play legato notes smoothly connected. (Thực hiện các nốt legato với kỹ thuật hát liền âm, mượt mà và liền mạch.)

Dynamics symbol (pp, ff...)

/daɪˈnæm.ɪks/

Ký hiệu cường độ âm

The dynamics symbol shows volume changes. (Ký hiệu cường độ âm chỉ mức thay đổi về âm lượng.)

Bar line (n)

/bɑː laɪn/

Vạch nhịp

A bar line divides measures. (Vạch nhịp chia các ô nhịp.)

4. Các thể loại nhạc

Thể loại nhạc đa dạng, từ cổ điển đến hiện đại, giúp bạn miêu tả sở thích âm nhạc chính xác hơn. Tìm hiểu bảng từ vựng tiếng Anh về thể loại âm nhạc dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Classical (adj)

/ˈklæs.ɪ.kəl/

Nhạc cổ điển

She enjoys classical music. (Cô ấy yêu thích nhạc cổ điển.)

Rock (n)

/rɒk/

Nhạc rock (nhạc mạnh mẽ)

He loves rock music. (Anh ấy yêu thích nhạc rock.)

Pop (n)

/pɒp/

Nhạc pop (nhạc giai điệu dễ nghe)

Pop music is worldwide. (Nhạc pop phổ biến khắp thế giới.)

Jazz (n)

/dʒæz/

Nhạc jazz (giai điệu ngẫu hứng)

They went to a jazz concert. (Họ đi xem buổi hòa nhạc jazz.)

Hip-hop (n)

/ˈhɪp.hɒp/

Nhạc hip-hop

Hip-hop beats energize the crowd. (Những nhịp điệu hip-hop làm sôi động cả đám đông.)

Folk (n)

/fəʊk/

Nhạc dân gian

Folk music tells stories. (Nhạc dân gian kể những câu chuyện.)

EDM (n)

/ɪˌlek.trɒn.ɪk ˈdɑːns ˈmjuː.zɪk/

Nhạc điện tử

She DJs an EDM party. (Cô ấy làm DJ tại một bữa tiệc EDM.)

Blues (n)

/bluːz/

Nhạc blues

Blues expresses deep emotions. (Nhạc blues biểu đạt xúc cảm sâu lắng.)

R&B (Rhythm & Blues) (n)

/ˌɑːr.enˈbiː/

Nhạc R&B

R&B is soulful. (Nhạc R&B sâu lắng và đầy cảm xúc.)

Country (n)

/ˈkʌn.tri/

Nhạc đồng quê

He loves country ballads. (Anh ấy thích nhạc đồng quê.)

Reggae (n)

/ˈreɡ.eɪ/

Nhạc reggae

Reggae is from Jamaica. (Nhạc reggae có nguồn gốc từ Jamaica.)

Soul (n)

/səʊl/

Nhạc soul

Soul touches the heart. (Nhạc Soul khơi dậy cảm xúc trong tâm hồn.)

Funk (n)

/fʌŋk/

Nhạc funk

Funk has a strong groove. (Nhạc Funk có nhịp điệu mạnh mẽ.)

Metal (n)

/ˈmet.əl/

Nhạc metal

Metal is loud and energetic. (Nhạc Metal sôi động và tràn đầy năng lượng.)

Gospel (n)

/ˈɡɒs.pəl/

Nhạc phúc âm

Gospel is spiritual. (Nhạc phúc âm mang đậm chất tâm linh.)

5. Các lý thuyết âm nhạc cơ bản

Những khái niệm lý thuyết âm nhạc cơ bản là nền tảng để phân tích và hiểu sâu tác phẩm âm nhạc. Bỏ túi một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Scale (n)

/skeɪl/

Thang âm

He practiced scales daily. (Anh ấy luyện tập thang âm mỗi ngày.)

Interval (n)

/ˈɪn.tə.vəl/

Quãng

The interval is a perfect fifth. (Quãng nhạc là quãng 5 đúng.)

Key (n)

/kiː/

Tông, giọng

The piece is in C major key. (Bản nhạc được viết ở giọng Đô trưởng.)

Chord (n)

/kɔːd/

Hợp âm

He strummed a chord. (Anh ấy gảy một hợp âm.)

Modulation (n)

/ˌmɒd.jʊˈleɪ.ʃən/

Chuyển giọng

The modulation surprises the listener. (Đoạn chuyển giọng làm người nghe bất ngờ.)

Cadence (n)

/ˈkeɪ.dəns/

Hồi kết 

The cadence ends the phrase. (Hồi kết kết thúc đoạn nhạc.)

Atonality (n)

/ˌeɪ.təʊˈnæl.ɪ.ti/

Nhạc phi thanh điệu

Atonality lacks a tonal center. (Nhạc phi thanh điệu không có âm chủ.)

Counterpoint (n)

/ˈkaʊn.tə.pɔɪnt/

Đối âm

Counterpoint weaves lines together. (Đối âm kết hợp các dòng giai điệu lại với nhau.)

Arpeggio (n)

/ɑːˈpedʒ.i.əʊ/

Hợp âm rải

He played an arpeggio on guitar. (Anh ấy chơi một hợp âm rải trên đàn ghi-ta.)

Dynamics (n)

/daɪˈnæm.ɪks/

Cường độ âm thanh

Dynamics add expression. (Cường độ âm thanh tăng thêm tính biểu cảm.)

Notation (n)

/nəʊˈteɪ.ʃən/

Ký hiệu nhạc

Music notation guides performance. (Ký hiệu nhạc hướng dẫn cách diễn tấu.)

Tonality (n)

/təʊˈnæl.ɪ.ti/

Âm điệu

Tonality defines the key center. (Âm điệu xác định âm chủ của giọng.)

Phrase (n)

/freɪz/

Đoạn nhạc

The phrase ends smoothly. (Đoạn nhạc kết thúc mượt mà.)

Timbre (n)

/ˈtæm.bər/

Âm sắc

Timbre differentiates instruments. (Âm sắc phân biệt các nhạc cụ.)

Melodic line (n)

/məˈlɒd.ɪk laɪn/

Dòng giai điệu

The melodic line is flowing. (Dòng giai điệu mượt mà và liền mạch.)

6. Nhạc công, người làm âm nhạc

Những từ vựng tiếng Anh về người làm nhạc giúp bạn mô tả và nói về các nghề nghiệp trong lĩnh vực âm nhạc.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Composer (n)

/kəmˈpəʊ.zər/

Nhà soạn nhạc

Mozart was a famous composer. (Mozart là nhà soạn nhạc nổi tiếng.)

Conductor (n)

/kənˈdʌk.tər/

Nhạc trưởng

The conductor leads the orchestra. (Nhạc trưởng dẫn dắt cả dàn nhạc.)

Musician (n)

/mjuːˈzɪʃ.ən/

Nhạc công/Nhạc sĩ

He’s a talented musician. (Anh ấy là nhạc công tài năng.)

Singer (n)

/ˈsɪŋ.ər/

Ca sĩ

She is a popular singer. (Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng.)

DJ (n)

/ˌdiːˈdʒeɪ/

DJ

The DJ mixed tracks all night. (DJ phối nhạc suốt đêm.)

Songwriter (n)

/ˈsɒŋˌraɪ.tər/

Nhạc sĩ sáng tác

He’s both singer and songwriter. (Anh ấy vừa là ca sĩ vừa là nhạc sĩ sáng tác.)

Lyricist (n)

/ˈlɪr.ɪ.sɪst/

Người viết lời, nhạc sĩ

The lyricist wrote touching lyrics. (Người viết lời đã sáng tác lời bài hát đầy cảm xúc.)

Arranger (n)

/əˈreɪndʒ.ər/

Người cải biên

The arranger adapted the score. (Người cải biên đã chỉnh sửa bản nhạc.)

Producer (n)

/prəˈdjuː.sər/

Nhà sản xuất âm nhạc

The producer oversaw the recording. (Nhà sản xuất giám sát việc thu âm.)

Sound engineer (n)

/saʊnd ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ thuật viên âm thanh

The sound engineer balanced the mix. (Kỹ thuật viên âm thanh đã cân chỉnh bản phối.)

Instrumentalist (n)

/ˌɪn.strəˈmen.təl.ɪst/

Nhạc công (chơi nhạc cụ)

She’s a skilled instrumentalist. (Cô ấy là nhạc công giỏi.)

Soloist (n)

/ˈsəʊ.ləʊ.ɪst/

Người độc tấu

The violin soloist amazed the crowd. (Người độc tấu vĩ cầm làm khán giả kinh ngạc.)

Vocalist (n)

/ˈvəʊ.kəl.ɪst/

Giọng ca chính

The vocalist sang beautifully. (Giọng ca chính hát rất hay.)

Band member (n)

/bænd ˈmem.bər/

Thành viên ban nhạc

He’s a band member in a rock group. (Anh ấy là thành viên trong ban nhạc rock.)

Recording artist (n)

/rɪˈkɔː.dɪŋ ˈɑː.tɪst/

Nghệ sĩ thu âm

She’s a famous recording artist. (Cô ấy là nghệ sĩ thu âm nổi tiếng.)

II. Collocation về Âm nhạc

Collocation giúp câu nói tự nhiên, biểu đạt chính xác ý tưởng về âm nhạc.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc
Collocation về Âm nhạc

Collocation

Nghĩa

Ví dụ

Play a tune

Chơi một giai điệu

He learned to play a tune on piano. (Anh ấy học chơi một giai điệu trên đàn dương cầm.)

Sing in tune

Hát đúng tông

She always sings in tune. (Cô ấy luôn hát đúng tông.)

Live performance

Biểu diễn trực tiếp

They attended a live performance. (Họ tham dự buổi biểu diễn trực tiếp.)

Sound check

Kiểm tra âm thanh

The band did a sound check. (Ban nhạc kiểm tra âm thanh.)

Play by ear

Chơi nhạc không cần bản nhạc (Chơi nhạc theo cảm âm)

He can play by ear. (Anh ấy có thể chơi nhạc mà không cần bản nhạc)

Hit the right note

Đánh trúng nốt/Đúng ý

Her speech hit the right note. (Bài phát biểu của cô ấy rất đúng ý.)

Practice scales

Luyện thang âm

He practices scales daily. (Anh ấy luyện thang âm hằng ngày.)

Release an album

Phát hành album

The singer will release an album soon. (Ca sĩ sắp phát hành album.)

Record a track

Thu âm một bài

They recorded a track last night. (Họ thu âm một bài đêm qua.)

Attend a concert

Tham dự buổi hòa nhạc

They attended a concert last week. (Họ đã đi xem hòa nhạc tuần trước.)

Compose a piece

Sáng tác một bản nhạc

She composed a piece for piano. (Cô ấy sáng tác một bản nhạc để chơi đàn dương cầm.)

Play in a band

Chơi trong ban nhạc

He plays in a rock band. (Anh ấy chơi trong ban nhạc rock.)

Go on tour

Đi lưu diễn

The band will go on tour next year. (Ban nhạc sẽ đi lưu diễn năm sau.)

Hit the charts

Lọt vào bảng xếp hạng

Their new song hit the charts. (Bài hát mới lọt vào bảng xếp hạng.)

Warm up one’s voice

Khởi động giọng

She warmed up her voice before singing. (Cô ấy khởi động giọng trước khi hát.)

III. Idiom tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Idioms về âm nhạc làm ngôn ngữ phong phú, biểu đạt tinh tế hơn.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc
Idiom tiếng Anh chủ đề Âm nhạc

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Face the music

Đối mặt với hậu quả

He must face the music. (Anh ấy phải đối mặt với hậu quả.)

Music to one’s ears

Tin vui, lời nói của ai đó dễ nghe

Her praise was music to my ears. (Lời khen cô ấy khiến tôi vui sướng.)

Strike a chord

Đánh đúng tâm lý

His speech struck a chord. (Bài phát biểu của anh ấy chạm đến cảm xúc của mọi người.)

Blow your own trumpet

Tự khen mình, khoe khoang

He’s always blowing his own trumpet. (Anh ấy luôn khoe khoang.)

Change your tune

Thay đổi thái độ

After the result, he changed his tune. (Sau khi biết kết quả, anh ấy thay đổi thái độ.)

Sing the same tune

Đồng ý, thống nhất

We sing the same tune on this. (Chúng tôi đồng ý về điều này.)

Jazz something up

Làm thú vị, sinh động, tươi tắn hơn

Jazz up the melody with ornaments. (Làm sinh động hơn bằng cách thêm các đồ trang trí.)

Call the tune

Nắm quyền quyết định

She calls the tune in that group. (Cô ấy nắm quyền quyết định trong nhóm.)

Play second fiddle

Vai phụ, ở vị trí, cấp bậc thấp hơn

He’s playing second fiddle to his boss. (Anh ấy có cấp bậc thấp hơn so với sếp của mình.)

And all that jazz

Và những thứ tương tự

She loves pop, rock, and all that jazz. (Cô ấy thích pop, rock và mấy thứ tương tự.)

Drum something into one’s head

Nhắc đi nhắc lại để nhớ

He drummed the rules into our heads. (Anh ấy nhắc đi nhắc lại các quy tắc.)

Sing off-key

Hát lệch tông

He often sings off-key. (Anh ấy rất hay hát lệch tông.)

Play it by ear

Tùy cơ ứng biến

Let’s just play it by ear. (Hãy cứ tùy cơ ứng biến.)

March to the beat of your own drum

Làm theo cách riêng

She marches to the beat of her own drum. (Cô ấy làm theo cách riêng của mình.)

Hit a sour note

Làm ai đó khó chịu

His comment hit a sour note. (Bình luận của anh ấy gây khó chịu.)

IV. Các mẫu câu về Âm nhạc trong tiếng Anh

Những mẫu câu đơn giản giúp bạn giao tiếp về âm nhạc một cách tự tin hơn.

  1. “What kind of music do you like?” (Bạn thích loại nhạc nào?)

  2. “I prefer classical music because it’s soothing.” (Tôi thích nhạc cổ điển vì nó êm dịu.)

  3. “Could you recommend any good bands?” (Bạn có thể giới thiệu ban nhạc nổi tiếng được không?)

  4. “This tune is stuck in my head.” (Giai điệu này cứ văng vẳng trong đầu tôi.)

  5. “I’m learning to play the guitar.” (Tôi đang học chơi đàn ghi-ta.)

  6. “Do you play any musical instruments?” (Bạn có chơi nhạc cụ nào không?)

  7. “I love the harmony in this piece.” (Tôi thích hòa âm trong bản nhạc này.)

  8. “The singer’s voice is so powerful.” (Giọng ca sĩ thật nội lực.)

  9. “Let’s attend a live concert this weekend.” (Cùng đi xem buổi hòa nhạc trực tiếp cuối tuần này nhé.)

  10. “I enjoy listening to jazz while working.” (Tôi thích nghe nhạc jazz khi làm việc.)

V. Hội thoại tiếng Anh về Âm nhạc

Áp dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc qua hội thoại ngắn.

1. Hội thoại 1

  • A: What type of music do you enjoy listening to? (Bạn thích nghe loại nhạc nào?)

  • B: I love classical music. The harmony and melody are just so relaxing. (Tôi thích nhạc cổ điển. Hòa âm và giai điệu của nó mang lại cảm giác thật thoải mái.)

  • A: Really? I’m more into rock music. The guitar riffs and drums really get me excited. (Thật sao? Tôi lại thích nhạc rock hơn. Những đoạn hợp âm ghi-ta và tiếng trống làm tôi phấn khích.)

  • B: That’s cool. Maybe you can recommend a rock band I should try. (Nghe thú vị đấy. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một ban nhạc rock để tôi thử nghe không?)

2. Hội thoại 2

  • A: Have you ever played a musical instrument? (Bạn đã từng biết chơi nhạc cụ nào chưa?)

  • B: Yes, I can play the violin. I practiced scales every day for years. (Có, tôi biết chơi đàn vĩ cầm. Tôi đã luyện tập thang âm mỗi ngày trong nhiều năm qua.)

  • A: Wow, that’s impressive. I only know how to sing a few notes in tune. (Ồ, ngưỡng mộ bạn quá. Tôi chỉ biết hát đúng một vài nốt thôi.)

  • B: Singing is great too. Maybe we can perform a duet someday. (Biết hát cũng tốt mà. Có lẽ một ngày nào đó chúng ta có thể song ca cùng nhau.)

VI. Bài tập từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc có đáp án

Dưới đây là bài tập về Âm nhạc giúp bạn kiểm tra và củng cố vốn từ vựng tiếng Anh.

1. Bài tập

Bài 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống:

melody, composer, trumpet, classical, tempo, guitar, lyrics, conductor, harmony, violin

  1. Mozart was a famous ………… .

  2. The ………… of this piece is slow and calming.

  3. She played the ………… in the orchestra.

  4. I love the ………… music of Beethoven.

  5. Could you tune the ………… for me?

  6. The ………… sets the speed of the music.

  7. The ………… leads the orchestra during a performance.

  8. This ………… create a beautiful chord progression.

  9. I enjoy reading the ………… of this song.

  10. The ………… part adds richness to the composition.

Bài 2: Sắp xếp các loại nhạc cụ vào nhóm thích hợp:

Flute, Trumpet, Violin, Drum, Oboe, Tuba, Guitar, Cymbal, Saxophone, Cello

Brass

Woodwinds

Strings

Percussion

       

2. Đáp án

Bài 1:

  1. composer

  2. melody

  3. trumpet

  4. classical

  5. guitar

  6. tempo

  7. conductor

  8. harmony

  9. lyrics

  10. violin

Bài 2:

Brass

Woodwinds

Strings

Percussion

Trumpet

Tuba

Flute

Oboe

Saxophone

Violin

Guitar

Cello

Drum

Cymbal

Tham khảo thêm bài viết:

Qua bài viết này, bạn đã nắm vững hơn 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc, từ thuật ngữ chuyên ngành, nhạc cụ, thể loại, ký hiệu đến lý thuyết âm nhạc, cùng collocations và idioms hấp dẫn. Những từ vựng này giúp bạn tự tin trao đổi, hiểu sâu hơn về tác phẩm và giao tiếp với người yêu nhạc toàn cầu. Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng chúng vào thực tế và kiểm tra kiến thức bằng bài tập kèm đáp án. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh qua âm nhạc!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh với AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp học tiên tiến như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.

Hệ thống mindmap của PREP giúp học viên dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức. AI độc quyền Prep hỗ trợ bạn phát hiện lỗi phát âm và giúp cải thiện từ âm đơn lẻ đến câu hoàn chỉnh. Phương pháp nghe chép chính tả sẽ giúp bạn học từ vựng mới và cải thiện khả năng nghe, đồng thời làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, hiệu quả và nhanh chóng. Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự