Tìm kiếm bài viết học tập

Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Thành Ngữ Face the Music Tiếng Anh

Idiom “Face the music" là gì? Thành ngữ này có nguồn gốc như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, lịch sử hình thành, idiom đồng - trái nghĩa, ví dụ, bài tập và các câu hỏi liên quan nhé!

 

Thành ngữ face the music
Face the Music là gì? Cách dùng idiom Face the Music tiếng Anh

I. Giới thiệu thành ngữ tiếng Anh Face the music

1. Ý nghĩa

Face the music là gì? "Face the music" là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, thường được sử dụng khi nói về việc đối mặt với hậu quả của hành động của mình. Idiom này mang ý nghĩa của sự dũng cảm và trách nhiệm trong những tình huống khó khăn, đặc biệt là khi những hậu quả đó không dễ chịu. Nó thể hiện ý tưởng về việc chấp nhận trách nhiệm và sẵn sàng đối mặt với những khó khăn hoặc sự chỉ trích có thể xảy ra.

Ý nghĩa sâu xa hơn của cụm từ này là về sự dũng cảm và trung thực. Nó khuyến khích người ta không né tránh trách nhiệm mà thay vào đó là đối mặt trực tiếp với vấn đề.

Ví dụ:

  • After cheating on the test, Tom had to face the music when called to the principal's office. (Sau khi gian lận trong bài kiểm tra, Tom phải đối mặt với hậu quả khi bị gọi đến văn phòng hiệu trưởng.)

  • Davide decided to face the music and told the teacher what hedid in the campus. (David quyết định nhận lỗi và thú nhận với giáo viên những gì anh ta đã làm ở khuôn viên trường.)

Face the Music
Giới thiệu thành ngữ tiếng Anh Face the music

2. Mục đích sử dụng

Trong giao tiếp hàng ngày, idiom Face the music đóng vai trò quan trọng vì nó không chỉ thể hiện một khía cạnh của ngôn ngữ mà còn phản ánh một giá trị văn hóa - đó là sự chịu trách nhiệm cho hành động của mình. Hiểu và sử dụng đúng thành ngữ này có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh, đồng thời thể hiện sự trưởng thành và chín chắn trong cách ứng xử. Cụ thể:

  • Trong công việc: Khi một nhân viên mắc lỗi và phải giải trình với cấp trên. 

  • Trong học tập: Khi một học sinh không hoàn thành bài tập và phải đối mặt với giáo viên.

  • Trong quan hệ cá nhân: Khi ai đó phải thừa nhận một sai lầm với bạn bè hoặc người thân.

  • Trong tình huống xã hội: Khi một người nổi tiếng phải đối mặt với công chúng sau một scandal.

II. Nguồn gốc

1. Lịch sử hình thành cụm từ

Theo Oxford English Dictionary, thành ngữ "face the music" xuất hiện lần đầu tiên trong văn bản vào năm 1834 trong tác phẩm "The West" của James Kirke Paulding. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của nó vẫn còn là đề tài tranh luận giữa các nhà ngôn ngữ học.

2. Các giả thuyết về nguồn gốc

  • Giả thuyết quân đội (Theo cuốn "Brewer's Dictionary of Phrase and Fable" - 1870): Một số người cho rằng cụm từ này bắt nguồn từ nghi thức quân đội. Khi một sĩ quan bị khiển trách hoặc bị đuổi khỏi quân ngũ, họ phải đứng đối diện với dàn nhạc quân đội trong buổi lễ chính thức.

  • Giả thuyết sân khấu (Theo nhà văn William Safire trong cuốn "I Stand Corrected - 1984): Một lý giải khác cho rằng cụm từ này có nguồn gốc từ thế giới sân khấu. Các diễn viên phải "đối mặt với âm nhạc" (face the music) khi họ bước ra sân khấu để đối diện với khán giả và dàn nhạc.

  • Giả thuyết nhà thờ: Có ý kiến cho rằng cụm từ này liên quan đến việc ca đoàn trong nhà thờ phải quay mặt về phía đàn organ (nơi có bản nhạc) khi hát.

Mặc dù không có sự đồng thuận về nguồn gốc chính xác, tất cả các giả thuyết đều liên quan đến việc đối mặt với một tình huống quan trọng hoặc đáng sợ.

III. Ví dụ minh họa

1. Ví dụ trong văn nói

  • I forgot to submit the report. Now I have to face the music in the team meeting. (Tôi quên nộp báo cáo. Giờ tôi phải đối mặt với hậu quả trong cuộc họp nhóm.)

  • After overspending on my credit card, it's time to face the music and tell my partner. (Sau khi chi tiêu quá mức với thẻ tín dụng, đến lúc phải đối mặt với sự thật và nói với bạn đời của tôi rồi.)

  • I know I messed up the presentation. I guess I'll have to face the music with the clients tomorrow. (Tôi biết mình đã làm hỏng bài thuyết trình. Tôi đoán ngày mai tôi sẽ phải đối mặt với khách hàng.)

2. Ví dụ trong văn viết

  • Từ cuốn sách "The Catcher in the Rye" của J.D. Salinger (1951): I figured I'd have to go home and face the music. (Tôi nghĩ mình sẽ phải về nhà và chịu hậu quả.)

  • Trong bài báo "The Guardian" (2021): Boris Johnson faces the music over No 10 lockdown party claims. (Boris Johnson phải đối mặt với hậu quả vì những tuyên bố của đảng khóa số 10.)

  • Từ bài báo trên CNN (2023): After Silicon Valley Bank collapse, regulators face the music in Congress. (Sau khi Ngân hàng Silicon Valley sụp đổ, các nhà quản lý phải đối mặt với hậu quả tại Quốc hội.)

Face the Music
Ví dụ minh họa Face the Music

IV. Idiom đồng nghĩa, trái nghĩa với Face the music

1. Đồng nghĩa

Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ

Take responsibility

Chịu trách nhiệm cho hành động của mình

As a team leader, you need to take responsibility for the project's outcome. (Là một trưởng nhóm, bạn cần chịu trách nhiệm cho kết quả của dự án.)

Bite the bullet

Đối mặt với một tình huống khó khăn một cách dũng cảm

I know you're nervous about the interview, but you'll have to bite the bullet and do your best. (Tôi biết bạn lo lắng về cuộc phỏng vấn, nhưng bạn sẽ phải cắn răng chịu đựng và cố gắng hết sức.)

Face up to something

Đối mặt và chấp nhận một sự thật khó khăn

It's time to face up to the fact that we need to make some budget cuts. (Đã đến lúc phải đối mặt với thực tế rằng chúng ta cần cắt giảm một số khoản ngân sách.)

Own up to something

Thừa nhận đã làm điều gì đó sai trái

After breaking the vase, the child finally owned up to his mistake. (Sau khi làm vỡ bình hoa, đứa trẻ cuối cùng đã thừa nhận lỗi lầm của mình.)

Mỗi thành ngữ này đều liên quan đến việc đối mặt với trách nhiệm hoặc hậu quả, nhưng có những sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. "Face the music" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc đối mặt với hậu quả tiêu cực, trong khi "take responsibility" có thể được sử dụng trong các tình huống trung tính hoặc tích cực hơn.

Face the Music
Idiom đồng nghĩa với Face the music

2. Trái nghĩa

Mặc dù không có thành ngữ nào được coi là trái nghĩa trực tiếp với "face the music", có một số cụm từ và thành ngữ thể hiện ý tưởng ngược lại - tránh đối mặt với hậu quả hoặc trách nhiệm. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. Bury one's head in the sand: Chôn đầu vào cát (tránh đối mặt với thực tế khó khăn). Ví dụ: Instead of facing the financial problems, the company's CEO chose to bury his head in the sand. (Thay vì đối mặt với các vấn đề tài chính, CEO của công ty đã chọn cách tránh đối mặt với thực tế khó khăn.)

  2. Turn a blind eye: Nhắm mắt làm ngơ (cố tình phớt lờ một vấn đề). Ví dụ: The manager turned a blind eye to the ongoing conflicts in the team, hoping they would resolve themselves. (Người quản lý nhắm mắt làm ngơ trước những xung đột đang diễn ra trong nhóm, hy vọng chúng sẽ tự được giải quyết.)

  3. Sweep under the rug: Quét dưới tấm thảm (che giấu một vấn đề thay vì đối mặt với nó). Ví dụ: The government tried to sweep the corruption scandal under the rug, but the truth eventually came out. (Chính phủ cố gắng che giấu vụ bê bối tham nhũng, nhưng cuối cùng sự thật đã được phơi bày.)

  4. Pass the buck: Đẩy trách nhiệm cho người khác. Ví dụ: Instead of taking responsibility for the failed project, the team leader tried to pass the buck to his colleagues. (Thay vì nhận trách nhiệm về dự án thất bại, trưởng nhóm cố gắng đẩy trách nhiệm cho đồng nghiệp.)

Những thành ngữ này thể hiện thái độ trái ngược với tinh thần của idiom "face the music", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối mặt với trách nhiệm một cách trực diện và dũng cảm.

Face the Music
Idiom trái nghĩa với Face the music

V. Bài tập thực hành

Bài tập: Dịch các câu tiếng Việt sang tiếng Anh có sử dụng idiom Face the idiom:

  1. Thật khó tin khi đã gần đến lúc phải đối mặt với sự thật.

  2. Constance biết đã đến lúc phải đối mặt với sự thật và nói chuyện với Nora.

  3. Tôi phải đối mặt với sự thật, tôi phải đối mặt với chính mình.

  4. Không chỉ Diana mà cả cha mẹ cô cũng phải đối mặt với điều này.

  5. Đừng làm bất cứ điều gì quá đáng như đập vỡ cửa sổ hay gì đó, nếu không bạn sẽ phải trả giá, tôi thề đấy!

Đáp án:

  1. It was hard to believe it was almost time to face the music.

  2. Constance knew the time had come to face the music and speak to Nora.

  3. I had to face the music, I had to face myself.

  4. Not only Diana had to face the music but her parents as well.

  5. Don’t do anything outrageous like break a window or something, or you will face the music, I swear!

VI. Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Hit the right note là gì?

“Hit the right note” là một thành ngữ khác liên quan đến âm nhạc. Nó có nghĩa là nói hoặc làm điều gì đó theo cách phù hợp và hiệu quả. Ví dụ: "Her speech truly hit the right note with the audience. (Bài phát biểu của cô ấy thực sự phù hợp với khán giả.)"

2. Music room tiếng Anh là gì?

“Music room” đơn giản là “phòng nhạc” trong tiếng Việt. Đây là nơi dành riêng cho việc chơi nhạc, luyện tập hoặc biểu diễn âm nhạc. Trong trường học, music room thường là nơi diễn ra các lớp học nhạc.

3. Mean face là gì?

“Mean face" không phải là một thành ngữ, mà là cụm từ chỉ khuôn mặt biểu hiện sự tức giận, khó chịu hoặc không thân thiện. Nó giống như cách chúng ta nói "mặt hầm hầm" trong tiếng Việt.

4. Music tiếng Anh nghĩa là gì?

“Music" trong tiếng Anh đơn giản là "âm nhạc" trong tiếng Việt. Nó bao gồm tất cả các loại âm thanh có tổ chức, giai điệu và nhịp điệu được tạo ra bởi giọng hát hoặc nhạc cụ.

"Face the music" là một thành ngữ thú vị, không chỉ về mặt ngôn ngữ mà còn về mặt văn hóa. Hãy sử dụng "face the music" khi giao tiếp hoặc trong các bài thi tiếng Anh bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự