Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng IELTS chủ đề Advertising – Cụm từ & bài mẫu
“Advertising” là một trong những chủ đề quen thuộc và hay gặp trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Speaking và Writing. Để ghi điểm cao, bạn không chỉ cần ý tưởng hay mà còn phải sở hữu vốn từ vựng chuyên sâu, đa dạng. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ từ vựng IELTS chủ đề Advertising, bao gồm từ đơn, cụm từ thông dụng và ví dụ thực tế kèm theo. Ngoài ra, bạn còn được luyện tập ngay với các câu hỏi và bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3. Cùng bắt đầu ngay để làm chủ chủ đề này nhé!

I. Từ vựng IELTS chủ đề Asvertising
Cùng PREP tổng hợp nhanh từ vựng sử dụng trong bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Advertisement, tham khảo ngay nha!

Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Advertisement |
/ˌædvərˈtaɪzmənt/ |
Quảng cáo |
Advertiser |
/ˈædvətaɪzə(r)/ |
Người quảng cáo |
Commercial |
/kəˈmɜːʃl/ |
Quảng cáo trên TV/đài |
Billboard |
/ˈbɪlbɔːd/ |
Biển quảng cáo ngoài trời |
Poster |
/ˈpəʊstə(r)/ |
Áp phích quảng cáo |
Flyer |
/ˈflaɪə(r)/ |
Tờ rơi quảng cáo |
Leaflet |
/ˈliːflət/ |
Tờ rơi nhỏ |
Slogan |
/ˈsləʊɡən/ |
Khẩu hiệu |
Jingle |
/ˈdʒɪŋɡl/ |
Nhạc quảng cáo vui tai |
Catchphrase |
/ˈkætʃfreɪz/ |
Câu nói nổi bật |
Brand |
/brænd/ |
Thương hiệu |
Branding |
/ˈbrændɪŋ/ |
Xây dựng thương hiệu |
Brand loyalty |
/brænd ˈlɔɪəlti/ |
Sự trung thành với thương hiệu |
Brand image |
/brænd ˈɪmɪdʒ/ |
Hình ảnh thương hiệu |
Brand recognition |
/ˌrekəɡˈnɪʃn/ |
Nhận diện thương hiệu |
Target audience |
/ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ |
Khách hàng mục tiêu |
Market segment |
/ˈmɑːkɪt ˈseɡmənt/ |
Phân khúc thị trường |
Marketing strategy |
/ˈmɑːkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/ |
Chiến lược tiếp thị |
Campaign |
/kæmˈpeɪn/ |
Chiến dịch |
Promotion |
/prəˈməʊʃn/ |
Khuyến mãi, quảng bá |
Promotional materials |
/prəˈməʊʃənl məˈtɪəriəlz/ |
Tài liệu quảng bá |
Target market |
/ˈtɑːɡɪt ˈmɑːkɪt/ |
Thị trường mục tiêu |
Persuasive |
/pəˈsweɪsɪv/ |
Có tính thuyết phục |
Eye-catching |
/ˈaɪ kætʃɪŋ/ |
Bắt mắt |
Misleading |
/ˌmɪsˈliːdɪŋ/ |
Gây hiểu nhầm |
Manipulative |
/məˈnɪpjələtɪv/ |
Có tính thao túng |
Subtle |
/ˈsʌtl/ |
Tinh tế (quảng cáo ngầm) |
Explicit |
/ɪkˈsplɪsɪt/ |
Rõ ràng, trực tiếp |
Endorsement |
/ɪnˈdɔːsmənt/ |
Sự chứng thực (từ người nổi tiếng) |
Celebrity endorsement |
/səˈlebrəti ɪnˈdɔːsmənt/ |
Người nổi tiếng chứng thực |
Word of mouth |
/wɜːd əv maʊθ/ |
Truyền miệng |
Pop-up ad |
/ˈpɒp ʌp æd/ |
Quảng cáo bật lên |
Online banner |
/ˈbænə(r)/ |
Biểu ngữ quảng cáo trực tuyến |
Social media advertising |
/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə ˈædvətaɪzɪŋ/ |
Quảng cáo trên mạng xã hội |
Influencer marketing |
/ˈɪnfluənsə ˈmɑːkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị qua người ảnh hưởng |
Call to action (CTA) |
/kɔːl tu ˈækʃn/ |
Kêu gọi hành động |
Conversion rate |
/kənˈvɜːʃn reɪt/ |
Tỷ lệ chuyển đổi |
Click-through rate (CTR) |
/ˈklɪk θruː reɪt/ |
Tỷ lệ nhấp chuột |
ROI (Return on Investment) |
/ˌɑːr əʊ ˈaɪ/ |
Lợi tức đầu tư |
II. Cụm từ vựng chủ đề Advertising

Cụm từ |
Nghĩa |
Run an advertising campaign |
Thực hiện một chiến dịch quảng cáo |
Catchy slogan |
Khẩu hiệu bắt tai |
Word-of-mouth advertising |
Quảng cáo truyền miệng |
Brand loyalty |
Sự trung thành với thương hiệu |
Eye-catching advertisement |
Quảng cáo bắt mắt |
Manipulate consumers |
Thao túng người tiêu dùng |
Promote a product |
Quảng bá sản phẩm |
Online advertising |
Quảng cáo trực tuyến |
False advertising |
Quảng cáo sai sự thật |
Advertising budget |
Ngân sách cho quảng cáo |
III. IELTS Speaking chủ đề Advertising

1. IELTS Speaking Part 1: Chủ đề Advertising
Câu hỏi mẫu:
-
Do you like advertisements?
-
Where do you usually see or hear advertisements?
-
What kinds of advertisements attract your attention?
Câu trả lời mẫu:
I’m not a big fan of advertisements, but sometimes they’re quite creative and entertaining. I mostly see ads on YouTube or social media. I think I pay more attention to commercials that have a catchy slogan or tell a funny story.
2. IELTS Speaking Part 2: Describe an advertisement you have seen
Đề bài mẫu: Describe an advertisement you have seen recently. You should say:
-
What it was about
-
Where you saw it
-
What you liked or didn’t like about it
-
And explain why you remember it
Bài mẫu tham khảo:
One memorable ad I saw was a TV commercial by Coca-Cola. It showed people from different cultures sharing a Coke, spreading happiness. I saw it during the Lunar New Year. What I liked most was the vibrant colors and the catchy slogan “Taste the feeling.” It left a strong impression on me because it connected the brand with emotions and celebration.
Tham khảo thêm bài viết:
-
Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe an advertisement you remember well
3. IELTS Speaking Part 3: Advertising in general
Câu hỏi mẫu:
-
What are the advantages and disadvantages of advertisements?
-
How do advertisements influence people’s buying decisions?
-
Should there be regulations on advertising?
Câu trả lời mẫu:
Advertisements can inform customers about new products, but they also sometimes exaggerate the truth. Many people make purchases because of the emotional appeal or celebrity endorsement. That’s why I believe there should be stricter regulations, especially to prevent false or misleading advertising.
Việc nắm vững từ vựng IELTS chủ đề Advertising là yếu tố quan trọng để bạn có thể trả lời Speaking một cách tự nhiên và hiệu quả. Đừng quên ôn tập cả cụm từ, collocations và luyện nói thật nhiều theo các đề mẫu để đạt band điểm cao nhất nhé!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh ứng dụng AI không chỉ giúp sửa lỗi chi tiết như giáo viên, mà còn ghi nhận điểm mạnh để khích lệ học viên, nâng cao chất lượng bài nói của bạn lên band điểm cao mà vẫn giữ nguyên 100% ý tưởng ban đầu. Khi học IELTS Speaking tại PREP, bạn không chỉ cần nói đúng, mà còn nói một cách tốt hơn, hiệu quả hơn.
Đăng ký ngay TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn về lộ trình học IELTS Speaking.
Tải app PREP ngay để tự học IELTS tại nhà với chương trình luyện online chất lượng cao, giúp bạn tiến bộ mỗi ngày.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.