Tìm kiếm bài viết học tập
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Food (Đồ Ăn & Thức Uống)
Bạn đang tìm kiếm một danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề Food đầy đủ, dễ nhớ và dễ áp dụng? Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp hơn 100+ từ vựng chủ đề Food & Drink, chia thành các nhóm rõ ràng như trái cây, rau củ, thịt - hải sản, đồ uống, gia vị, cùng với phiên âm IPA, nghĩa tiếng Việt và ví dụ song ngữ cực kỳ dễ hiểu.
Không chỉ vậy, bài viết còn cung cấp các từ vựng nâng cao trong IELTS Speaking & Writing, collocation và thành ngữ thường gặp, đi kèm 6 phương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp bạn không chỉ học nhanh mà còn nhớ lâu và sử dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh.

- I. Thực Phẩm Hàng Ngày
- II. Từ vựng nâng cao về chủ đề Food
- III. Từ vựng chủ đề Food trong IELTS Speaking
- IV. Từ vựng chủ đề Food trong IELTS Writing
- V. Collocation và thành ngữ về chủ đề Food
- IV. Phương pháp học từ vựng chủ đề Food
- 1. Học từ vựng theo nhóm chủ đề cụ thể
- 2. Học qua ví dụ song ngữ để nhớ từ vựng trong ngữ cảnh
- 3. Dùng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng thông minh
- 4. Luyện nói và viết để áp dụng từ vựng đã học
- 5. Nghe – xem – đọc nội dung thực tế về chủ đề ẩm thực
- 6. Ghi chép, ôn tập định kỳ bằng sổ tay từ vựng
I. Thực Phẩm Hàng Ngày
1. Trái Cây (Fruits)

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Apple /ˈæp.əl/ |
Táo |
I eat an apple every morning. (Tôi ăn một quả táo mỗi sáng.) |
Banana /bəˈnɑː.nə/ |
Chuối |
Bananas are rich in potassium. (Chuối rất giàu kali.) |
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam |
Orange juice is my favorite. (Nước cam là món yêu thích của tôi.) |
Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/ |
Xoài |
Mangoes are sweet and juicy. (Xoài ngọt và mọng nước.) |
Grapes /ɡreɪps/ |
Nho |
She bought a bunch of grapes. (Cô ấy mua một chùm nho.) |
Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/ |
Dứa |
Pineapple is perfect for summer. (Dứa rất phù hợp cho mùa hè.) |
Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/ |
Dưa hấu |
Watermelon is refreshing. (Dưa hấu rất mát và ngon.) |
Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/ |
Dâu tây |
Strawberries are delicious. (Dâu tây rất ngon.) |
Papaya /pəˈpaɪ.ə/ |
Đu đủ |
Papaya helps digestion. (Đu đủ giúp tiêu hóa tốt.) |
Peach /piːtʃ/ |
Đào |
Peaches are soft and sweet. (Đào mềm và ngọt.) |
Avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ |
Bơ |
Avocados are rich in healthy fats. (Bơ rất giàu chất béo tốt.) |
Lemon /ˈlem.ən/ |
Chanh |
Lemon adds a sour taste. (Chanh tạo vị chua.) |
2. Rau Củ (Vegetables)

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Carrot /ˈkær.ət/ |
Cà rốt |
Carrots are good for your eyes. (Cà rốt rất tốt cho mắt.) |
Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/ |
Bông cải xanh |
Broccoli is a healthy vegetable. (Bông cải xanh là loại rau tốt cho sức khỏe.) |
Onion /ˈʌn.jən/ |
Hành tây |
I cry when I cut onions. (Tôi khóc khi cắt hành.) |
Spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/ |
Rau chân vịt |
Spinach is rich in iron. (Rau chân vịt rất giàu chất sắt.) |
Tomato /təˈmɑː.təʊ/ |
Cà chua |
Tomato is used in many sauces. (Cà chua được dùng trong nhiều loại sốt.) |
Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/ |
Bắp cải |
Cabbage can be eaten raw or cooked. (Bắp cải có thể ăn sống hoặc nấu chín.) |
Lettuce /ˈlet.ɪs/ |
Xà lách |
I put lettuce in my sandwiches. (Tôi cho xà lách vào bánh mì kẹp.) |
Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ |
Bí ngô |
Pumpkin pie is a holiday favorite. (Bánh bí ngô là món khoái khẩu vào dịp lễ.) |
Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ |
Dưa leo |
Cucumber is refreshing in summer. (Dưa leo rất mát vào mùa hè.) |
Bell pepper /ˈbel ˌpep.ər/ |
Ớt chuông |
Bell peppers come in many colors. (Ớt chuông có nhiều màu sắc khác nhau.) |
Eggplant /ˈeɡ.plɑːnt/ |
Cà tím |
Eggplant is used in many Asian dishes. (Cà tím được dùng trong nhiều món châu Á.) |
Corn /kɔːn/ |
Bắp/ngô |
Corn on the cob is delicious. (Bắp nướng rất ngon.) |
3. Thịt và Hải Sản (Meat and Seafood)

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Beef /biːf/ |
Thịt bò |
I like beef steak. (Tôi thích bít tết thịt bò.) |
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ |
Thịt gà |
Grilled chicken is delicious. (Gà nướng rất ngon.) |
Pork /pɔːk/ |
Thịt heo |
Pork is common in Vietnamese dishes. (Thịt heo phổ biến trong món ăn Việt Nam.) |
Shrimp /ʃrɪmp/ |
Tôm |
Shrimp can be grilled or fried. (Tôm có thể nướng hoặc chiên.) |
Salmon /ˈsæm.ən/ |
Cá hồi |
Salmon is a great source of omega-3. (Cá hồi là nguồn omega-3 tuyệt vời.) |
Duck /dʌk/ |
Thịt vịt |
Roast duck is a famous Chinese dish. (Vịt quay là món nổi tiếng của Trung Quốc.) |
Tuna /ˈtjuː.nə/ |
Cá ngừ |
Tuna sandwiches are quick to make. (Bánh mì cá ngừ làm rất nhanh.) |
Crab /kræb/ |
Cua |
We had steamed crab for dinner. (Chúng tôi ăn cua hấp vào bữa tối.) |
Lobster /ˈlɒb.stər/ |
Tôm hùm |
Lobster is expensive but tasty. (Tôm hùm đắt nhưng ngon.) |
Octopus /ˈɒk.tə.pəs/ |
Bạch tuộc |
Octopus is often used in Korean dishes. (Bạch tuộc thường được dùng trong món Hàn Quốc.) |
Clam /klæm/ |
Nghêu/sò |
Clam soup is one of my favorites. (Súp nghêu là món tôi yêu thích.) |
Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ |
Xúc xích |
I had sausage and eggs for breakfast. (Tôi ăn xúc xích và trứng vào bữa sáng.) |
4. Ngũ Cốc, Các Loại Hạt và Sản Phẩm Từ Sữa (Grains, Nuts, and Dairy)

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Rice /raɪs/ |
Gạo, cơm |
Rice is a staple in many Asian countries. (Gạo là thực phẩm chính ở nhiều nước châu Á.) |
Bread /bred/ |
Bánh mì |
I eat bread with butter. (Tôi ăn bánh mì với bơ.) |
Almond /ˈɑː.mənd/ |
Hạnh nhân |
Almonds are healthy snacks. (Hạnh nhân là món ăn nhẹ tốt cho sức khỏe.) |
Cheese /tʃiːz/ |
Phô mai |
Cheese is made from milk. (Phô mai được làm từ sữa.) |
Yogurt /ˈjɒɡ.ət/ |
Sữa chua |
Yogurt helps with digestion. (Sữa chua giúp tiêu hóa tốt.) |
Cereal /ˈsɪə.ri.əl/ |
Ngũ cốc ăn sáng |
I usually eat cereal with milk. (Tôi thường ăn ngũ cốc với sữa.) |
Oats /əʊts/ |
Yến mạch |
Oats are good for heart health. (Yến mạch tốt cho tim mạch.) |
Butter /ˈbʌt.ər/ |
Bơ |
I spread butter on my toast. (Tôi phết bơ lên bánh mì nướng.) |
Milk /mɪlk/ |
Sữa |
Milk contains calcium. (Sữa chứa canxi.) |
Wheat /wiːt/ |
Lúa mì |
Wheat is used to make flour. (Lúa mì được dùng để làm bột.) |
Peanut /ˈpiː.nʌt/ |
Đậu phộng |
Some people are allergic to peanuts. (Một số người bị dị ứng với đậu phộng.) |
Soy milk /ˈsɔɪ ˌmɪlk/ |
Sữa đậu nành |
Soy milk is a popular dairy alternative. (Sữa đậu nành là lựa chọn thay thế phổ biến cho sữa bò.) |
5. Đồ Uống (Beverages)

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Water /ˈwɔː.tər/ |
Nước lọc |
Drink water regularly. (Uống nước thường xuyên.) |
Tea /tiː/ |
Trà |
Green tea is popular in Asia. (Trà xanh phổ biến ở châu Á.) |
Coffee /ˈkɒf.i/ |
Cà phê |
I need coffee in the morning. (Tôi cần cà phê vào buổi sáng.) |
Juice /dʒuːs/ |
Nước ép |
Orange juice is refreshing. (Nước cam rất sảng khoái.) |
Soda /ˈsəʊ.də/ |
Nước ngọt có ga |
Soda is high in sugar. (Nước ngọt có nhiều đường.) |
Smoothie /ˈsmuː.ði/ |
Sinh tố |
I love banana smoothies. (Tôi thích sinh tố chuối.) |
Milkshake /ˈmɪlk.ʃeɪk/ |
Sữa lắc |
Chocolate milkshakes are tasty. (Sữa lắc socola rất ngon.) |
Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/ |
Nước chanh |
She made fresh lemonade. (Cô ấy pha nước chanh tươi.) |
Coconut water /ˈkəʊ.kə.nʌt ˌwɔː.tər/ |
Nước dừa |
Coconut water is hydrating. (Nước dừa giúp cấp nước cho cơ thể.) |
Iced tea /aɪst tiː/ |
Trà đá |
Iced tea is great for hot days. (Trà đá rất hợp cho ngày nắng.) |
Beer /bɪər/ |
Bia |
He drank a bottle of beer. (Anh ấy uống một chai bia.) |
Wine /waɪn/ |
Rượu vang |
Red wine goes well with steak. (Rượu vang đỏ hợp với bít tết.) |
6. Gia Vị và Thảo Mộc (Spices and Herbs)

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Salt /sɒlt/ |
Muối |
Don’t add too much salt. (Đừng cho quá nhiều muối.) |
Pepper /ˈpep.ər/ |
Hạt tiêu |
Black pepper adds spice. (Tiêu đen làm món ăn đậm đà hơn.) |
Basil /ˈbæz.əl/ |
Húng quế |
Basil is used in pasta dishes. (Húng quế được dùng trong các món mì Ý.) |
Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/ |
Gừng |
Ginger helps relieve nausea. (Gừng giúp giảm buồn nôn.) |
Garlic /ˈɡɑː.lɪk/ |
Tỏi |
Garlic adds flavor to dishes. (Tỏi làm món ăn thêm hương vị.) |
Chili /ˈtʃɪl.i/ |
Ớt |
I love spicy food with chili. (Tôi thích đồ ăn cay với ớt.) |
Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/ |
Nghệ |
Turmeric gives curry its yellow color. (Nghệ tạo màu vàng cho cà ri.) |
Cinnamon /ˈsɪn.ə.mən/ |
Quế |
Cinnamon is used in desserts. (Quế được dùng trong các món tráng miệng.) |
Lemongrass /ˈlem.ən.ɡrɑːs/ |
Sả |
Lemongrass is common in Vietnamese cuisine. (Sả rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.) |
Mint /mɪnt/ |
Bạc hà |
I added some mint to the tea. (Tôi thêm vài lá bạc hà vào trà.) |
Bay leaf /ˈbeɪ ˌliːf/ |
Lá nguyệt quế |
Bay leaves add aroma to soups. (Lá nguyệt quế giúp món súp thơm hơn.) |
Rosemary /ˈrəʊz.mə.ri/ |
Hương thảo |
Rosemary pairs well with lamb. (Hương thảo rất hợp với thịt cừu.) |
7. Bữa Ăn và Đồ Ăn Nhẹ (Meals and Snacks)

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Breakfast /ˈbrek.fəst/ |
Bữa sáng |
I usually skip breakfast. (Tôi thường bỏ bữa sáng.) |
Lunch /lʌntʃ/ |
Bữa trưa |
Let’s have lunch together. (Cùng ăn trưa nhé.) |
Dinner /ˈdɪn.ər/ |
Bữa tối |
Dinner is served at 7 PM. (Bữa tối được dọn lúc 7 giờ.) |
Snack /snæk/ |
Đồ ăn vặt |
I always bring snacks to school. (Tôi luôn mang đồ ăn vặt đến trường.) |
Dessert /dɪˈzɜːt/ |
Món tráng miệng |
Ice cream is my favorite dessert. (Kem là món tráng miệng tôi yêu thích.) |
Appetizer /ˈæp.ə.taɪ.zər/ |
Món khai vị |
We had soup as an appetizer. (Chúng tôi dùng súp làm món khai vị.) |
Main course /ˌmeɪn ˈkɔːs/ |
Món chính |
I ordered steak for the main course. (Tôi gọi món bít tết cho phần chính.) |
Side dish /ˈsaɪd ˌdɪʃ/ |
Món ăn kèm |
We had salad as a side dish. (Chúng tôi ăn kèm salad.) |
Fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/ |
Đồ ăn nhanh |
Fast food is convenient but unhealthy. (Đồ ăn nhanh tiện lợi nhưng không tốt cho sức khỏe.) |
Junk food /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ |
Đồ ăn vặt (kém dinh dưỡng) |
Kids often crave junk food. (Trẻ em thường thèm đồ ăn vặt.) |
Buffet /ˈbʊf.eɪ/ |
Tiệc buffet |
The hotel offers a breakfast buffet. (Khách sạn có tiệc buffet sáng.) |
Takeaway /ˈteɪk.ə.weɪ/ |
Đồ ăn mang đi |
We ordered some takeaway for dinner. (Chúng tôi gọi đồ ăn mang về cho bữa tối.) |
II. Từ vựng nâng cao về chủ đề Food
1. Tính Từ Mô Tả Thực Phẩm
1.1. Về hương vị (Taste)

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Spicy /ˈspaɪ.si/ |
Cay |
This curry is really spicy. |
Món cà ri này thực sự rất cay. |
Sweet /swiːt/ |
Ngọt |
The cake is too sweet. |
Chiếc bánh này quá ngọt. |
Bitter /ˈbɪt.ər/ |
Đắng |
Bitter melon is not for everyone. |
Mướp đắng không phải ai cũng ăn được. |
Sour /saʊər/ |
Chua |
Lemon juice tastes sour. |
Nước chanh có vị chua. |
Salty /ˈsɒl.ti/ |
Mặn |
These chips are very salty. |
Những miếng khoai tây chiên này rất mặn. |
Umami /uːˈmɑː.mi/ |
Vị ngọt thịt (umami) |
Mushrooms give a nice umami flavor. |
Nấm tạo ra vị ngọt thịt ngon. |
Tangy /ˈtæŋ.i/ |
Chua nhẹ, hăng nhẹ |
The sauce has a tangy taste. |
Nước sốt có vị chua nhẹ. |
Zesty /ˈzes.ti/ |
Đậm vị, cay nhẹ |
I like zesty salad dressings. |
Tôi thích nước sốt salad đậm vị. |
Savory /ˈseɪ.vər.i/ |
Mặn, đậm đà |
The pie has a rich savory flavor. |
Chiếc bánh có hương vị mặn đậm đà. |
Bland /blænd/ |
Nhạt nhẽo |
The soup was a bit bland. |
Món súp hơi nhạt. |
Rich /rɪtʃ/ |
Béo, đậm đặc |
The chocolate cake is very rich. |
Bánh socola này rất béo ngậy. |
Smoky /ˈsməʊ.ki/ |
Có mùi khói |
The barbecue had a smoky aroma. |
Món nướng có mùi khói thơm. |
1.2. Về kết cấu (Texture)

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Crunchy /ˈkrʌn.tʃi/ |
Giòn |
I love crunchy fried chicken. |
Tôi thích gà rán giòn. |
Soft /sɒft/ |
Mềm |
The bread is soft and fluffy. |
Bánh mì mềm và xốp. |
Crispy /ˈkrɪs.pi/ |
Giòn tan |
The fries are crispy and golden. |
Khoai tây chiên giòn và vàng ruộm. |
Creamy /ˈkriː.mi/ |
Béo mịn |
This pasta is so creamy. |
Món mì này rất béo mịn. |
Chewy /ˈtʃuː.i/ |
Dai |
The meat is a bit chewy. |
Thịt hơi dai một chút. |
Tender /ˈten.dər/ |
Mềm mại |
The steak is tender and juicy. |
Miếng bít tết mềm và mọng nước. |
Gooey /ˈɡuː.i/ |
Nhão, dính |
The brownies are warm and gooey. |
Bánh brownie ấm và mềm dính. |
Fluffy /ˈflʌf.i/ |
Xốp |
Fluffy pancakes are my favorite. |
Tôi thích bánh kếp xốp. |
Grainy /ˈɡreɪ.ni/ |
Lợn cợn, có hạt |
The sauce is too grainy. |
Nước sốt này quá lợn cợn. |
Sticky /ˈstɪk.i/ |
Dính |
Sticky rice is a common Asian dish. |
Xôi là món ăn phổ biến ở châu Á. |
Slimy /ˈslaɪ.mi/ |
Nhớt, trơn |
The texture of okra is slimy. |
Kết cấu của đậu bắp rất nhớt. |
Watery /ˈwɔː.tər.i/ |
Loãng, nhiều nước |
The soup is too watery. |
Món súp quá loãng. |
1.3. Về chất lượng và trạng thái (Quality and Condition)

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Fresh /freʃ/ |
Tươi |
Fresh vegetables are healthier. |
Rau tươi thì tốt cho sức khỏe hơn. |
Stale /steɪl/ |
Ôi, không tươi |
The bread has gone stale. |
Bánh mì đã bị ôi. |
Raw /rɔː/ |
Sống, chưa nấu |
Sushi is made with raw fish. |
Sushi được làm từ cá sống. |
Cooked /kʊkt/ |
Đã nấu chín |
Make sure the chicken is fully cooked. |
Hãy chắc chắn rằng thịt gà được nấu chín kỹ. |
Overcooked /ˌəʊ.vəˈkʊkt/ |
Nấu quá chín |
The vegetables were overcooked and mushy. |
Rau đã bị nấu quá chín và bị nhũn. |
Undercooked /ˌʌn.dəˈkʊkt/ |
Chưa chín |
The meat is undercooked in the center. |
Thịt ở giữa còn chưa chín. |
Burnt /bɜːnt/ |
Bị cháy |
The toast is burnt on one side. |
Bánh mì nướng bị cháy một mặt. |
Rotten /ˈrɒt.ən/ |
Thối, hỏng |
Don’t eat that, it’s rotten. |
Đừng ăn cái đó, nó bị hỏng rồi. |
Ripe /raɪp/ |
Chín |
The bananas are ripe and ready to eat. |
Chuối đã chín và sẵn sàng để ăn. |
Unripe /ʌnˈraɪp/ |
Chưa chín |
The mango is still unripe. |
Quả xoài vẫn còn xanh. |
Juicy /ˈdʒuː.si/ |
Mọng nước |
The steak is tender and juicy. |
Miếng bít tết mềm và mọng nước. |
Dry /draɪ/ |
Khô |
The chicken is a bit dry. |
Thịt gà hơi khô. |
2. Động Từ Liên Quan Đến Nấu Nướng và Ăn Uống
2.1. Chuẩn bị thực phẩm

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Peel /piːl/ |
Gọt vỏ |
Peel the potatoes before boiling them. |
Gọt vỏ khoai tây trước khi luộc. |
Chop /tʃɒp/ |
Thái nhỏ |
Chop the onions finely. |
Thái nhỏ hành tây. |
Slice /slaɪs/ |
Cắt lát |
Slice the tomatoes thinly. |
Cắt cà chua thành lát mỏng. |
Grate /ɡreɪt/ |
Bào (phô mai/củ quả) |
Grate some cheese over the pasta. |
Bào ít phô mai lên món mì. |
Mix /mɪks/ |
Trộn |
Mix the ingredients well. |
Trộn đều các nguyên liệu. |
Marinate /ˈmær.ɪ.neɪt/ |
Ướp |
Marinate the chicken overnight. |
Ướp thịt gà qua đêm. |
Whisk /wɪsk/ |
Đánh (trứng, kem...) |
Whisk the eggs until fluffy. |
Đánh trứng cho đến khi bông xốp. |
Knead /niːd/ |
Nhào bột |
Knead the dough for 10 minutes. |
Nhào bột trong 10 phút. |
Spread /spred/ |
Phết, trải |
Spread butter on the toast. |
Phết bơ lên bánh mì nướng. |
Pour /pɔːr/ |
Rót |
Pour the soup into bowls. |
Rót súp vào bát. |
Measure /ˈmeʒ.ər/ |
Đo lường |
Measure the flour carefully. |
Đo lượng bột một cách cẩn thận. |
Drain /dreɪn/ |
Làm ráo |
Drain the pasta before serving. |
Làm ráo mì trước khi dọn ra. |
2.2. Phương pháp nấu ăn

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Boil /bɔɪl/ |
Luộc |
Boil the eggs for ten minutes. |
Luộc trứng trong mười phút. |
Fry /fraɪ/ |
Chiên |
Fry the fish until golden brown. |
Chiên cá cho đến khi vàng giòn. |
Grill /ɡrɪl/ |
Nướng vỉ |
Grill the meat on both sides. |
Nướng thịt hai mặt. |
Roast /rəʊst/ |
Quay, nướng lò |
Roast the chicken with vegetables. |
Quay gà cùng rau củ. |
Bake /beɪk/ |
Nướng (bằng lò) |
Bake the cake at 180°C. |
Nướng bánh ở 180 độ C. |
Steam /stiːm/ |
Hấp |
Steam the dumplings for 15 minutes. |
Hấp bánh bao trong 15 phút. |
Simmer /ˈsɪm.ər/ |
Ninh |
Simmer the soup over low heat. |
Ninh súp với lửa nhỏ. |
Stir-fry /ˈstɜː.fraɪ/ |
Xào |
Stir-fry the vegetables quickly. |
Xào rau thật nhanh. |
Griddle /ˈɡrɪd.əl/ |
Áp chảo |
Griddle the pancakes on medium heat. |
Áp chảo bánh kếp với lửa vừa. |
Barbecue /ˈbɑː.bɪ.kjuː/ |
Nướng BBQ |
We barbecued sausages in the backyard. |
Chúng tôi nướng xúc xích ở sân sau. |
Poach /pəʊtʃ/ |
Luộc nhẹ |
Poach the eggs in boiling water. |
Luộc trứng nhẹ trong nước sôi. |
Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ |
Hâm bằng lò vi sóng |
Microwave the leftovers for two minutes. |
Hâm lại đồ ăn thừa trong hai phút. |
2.2. Hành động ăn uống

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Eat /iːt/ |
Ăn |
I eat lunch at noon every day. |
Tôi ăn trưa vào buổi trưa mỗi ngày. |
Chew /tʃuː/ |
Nhai |
Chew your food slowly for better digestion. |
Nhai thức ăn chậm để tiêu hóa tốt hơn. |
Swallow /ˈswɒl.əʊ/ |
Nuốt |
Don’t swallow too quickly. |
Đừng nuốt quá nhanh. |
Bite /baɪt/ |
Cắn |
She took a big bite of the sandwich. |
Cô ấy cắn một miếng bánh mì to. |
Taste /teɪst/ |
Nếm |
Taste the soup and add salt if needed. |
Nếm thử món súp và thêm muối nếu cần. |
Sip /sɪp/ |
Nhấp (uống từng ngụm nhỏ) |
He sipped his coffee while reading. |
Anh ấy nhấp từng ngụm cà phê khi đọc sách. |
Gobble /ˈɡɒb.əl/ |
Ngấu nghiến |
The kids gobbled up the pizza. |
Bọn trẻ ngấu nghiến chiếc bánh pizza. |
Munch /mʌntʃ/ |
Nhai nhóp nhép |
She munched on an apple. |
Cô ấy nhai nhóp nhép quả táo. |
Nibble /ˈnɪb.əl/ |
Gặm nhẹ |
He nibbled on some cheese. |
Anh ấy gặm nhẹ một ít phô mai. |
Lick /lɪk/ |
Liếm |
The child licked the ice cream happily. |
Đứa trẻ vui vẻ liếm cây kem. |
Slurp /slɜːp/ |
Húp |
He slurped the noodles loudly. |
Anh ấy húp mì rất to. |
Digest /daɪˈdʒest/ |
Tiêu hóa |
Some foods are easier to digest than others. |
Một số loại thức ăn dễ tiêu hóa hơn loại khác. |
3. Dụng Cụ Nhà Bếp và Thiết Bị Nấu Nướng Thông Dụng
3.1. Dụng cụ ăn uống

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Spoon /spuːn/ |
Muỗng |
Use a spoon to eat soup. |
Dùng muỗng để ăn súp. |
Fork /fɔːk/ |
Nĩa |
She ate the salad with a fork. |
Cô ấy ăn salad bằng nĩa. |
Knife /naɪf/ |
Dao |
Be careful with the sharp knife. |
Cẩn thận với con dao sắc. |
Chopsticks /ˈtʃɒp.stɪks/ |
Đũa |
He uses chopsticks very well. |
Anh ấy dùng đũa rất giỏi. |
Ladle /ˈleɪ.dəl/ |
Muôi, vá |
She served the soup with a ladle. |
Cô ấy múc súp bằng vá. |
Tongs /tɒŋz/ |
Kẹp gắp |
Use tongs to turn the meat. |
Dùng kẹp để lật miếng thịt. |
Spatula /ˈspætʃ.ə.lə/ |
Xẻng lật |
Flip the pancake with a spatula. |
Lật bánh kếp bằng xẻng. |
Whisk /wɪsk/ |
Cây đánh trứng |
Whisk the cream until fluffy. |
Đánh kem đến khi bông xốp. |
Strainer /ˈstreɪ.nər/ |
Rây/lưới lọc |
Pour the tea through a strainer. |
Rót trà qua lưới lọc. |
Sieve /sɪv/ |
Rây bột |
Sieve the flour before baking. |
Rây bột trước khi nướng. |
Peeler /ˈpiː.lər/ |
Dụng cụ gọt vỏ |
Use a peeler for the carrots. |
Dùng đồ gọt vỏ cho cà rốt. |
Measuring cup /ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌkʌp/ |
Cốc đo lường |
Measure milk with a measuring cup. |
Đong sữa bằng cốc đo lường. |
3.2. Đồ dùng trên bàn ăn

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Plate /pleɪt/ |
Đĩa |
Put the food on a clean plate. |
Đặt thức ăn lên đĩa sạch. |
Bowl /bəʊl/ |
Bát |
She served soup in a big bowl. |
Cô ấy múc súp vào một cái bát lớn. |
Cup /kʌp/ |
Cốc |
He drank tea from a ceramic cup. |
Anh ấy uống trà bằng một cái cốc sứ. |
Glass /ɡlɑːs/ |
Ly |
Can I have a glass of water? |
Tôi có thể xin một ly nước không? |
Mug /mʌɡ/ |
Ca (cốc lớn) |
I always drink coffee from my favorite mug. |
Tôi luôn uống cà phê bằng cái ca yêu thích. |
Napkin /ˈnæp.kɪn/ |
Khăn ăn |
Place a napkin on your lap. |
Đặt khăn ăn lên đùi bạn. |
Teapot /ˈtiː.pɒt/ |
Ấm trà |
She poured tea from the teapot. |
Cô ấy rót trà từ ấm. |
Pitcher /ˈpɪtʃ.ər/ |
Bình nước (có quai) |
He filled a pitcher with lemonade. |
Anh ấy đổ đầy nước chanh vào bình. |
Tray /treɪ/ |
Khay |
The waiter carried a tray of drinks. |
Người phục vụ bê khay đồ uống. |
Coaster /ˈkəʊ.stər/ |
Lót ly |
Put your glass on a coaster. |
Đặt ly của bạn lên miếng lót ly. |
Placemat /ˈpleɪs.mæt/ |
Lót đĩa |
Each guest has a placemat. |
Mỗi khách có một miếng lót đĩa. |
Saucer /ˈsɔː.sər/ |
Đĩa lót tách |
She placed the cup on the saucer. |
Cô ấy đặt tách lên đĩa lót. |
3.3. Dụng cụ và thiết bị nấu nướng

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Pan /pæn/ |
Chảo |
Heat oil in a pan. |
Đun nóng dầu trong chảo. |
Pot /pɒt/ |
Nồi |
Boil water in the pot. |
Đun nước trong nồi. |
Oven /ˈʌv.ən/ |
Lò nướng |
Bake the bread in the oven. |
Nướng bánh mì trong lò. |
Stove /stəʊv/ |
Bếp |
Cook the soup on the stove. |
Nấu súp trên bếp. |
Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ |
Lò vi sóng |
Reheat the food in the microwave. |
Hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng. |
Toaster /ˈtəʊ.stər/ |
Máy nướng bánh mì |
I use a toaster every morning. |
Tôi dùng máy nướng bánh mì mỗi sáng. |
Rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/ |
Nồi cơm điện |
She cooked rice in a rice cooker. |
Cô ấy nấu cơm bằng nồi cơm điện. |
Blender /ˈblen.dər/ |
Máy xay sinh tố |
Blend the fruits in the blender. |
Xay trái cây bằng máy xay sinh tố. |
Mixer /ˈmɪk.sər/ |
Máy trộn |
Use a mixer to beat the eggs. |
Dùng máy trộn để đánh trứng. |
Grill /ɡrɪl/ |
Vỉ nướng |
Grill the sausages evenly. |
Nướng xúc xích đều tay. |
Pressure cooker /ˈpreʃ.ər ˌkʊk.ər/ |
Nồi áp suất |
Use a pressure cooker to save time. |
Dùng nồi áp suất để tiết kiệm thời gian. |
Air fryer /ˈeə ˌfraɪ.ər/ |
Nồi chiên không dầu |
Air fry the chicken for 20 minutes. |
Chiên gà không dầu trong 20 phút. |
III. Từ vựng chủ đề Food trong IELTS Speaking

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
A balanced diet /ə ˈbælənst ˈdaɪət/ |
Chế độ ăn cân bằng |
Having a balanced diet is essential for good health. |
Có một chế độ ăn cân bằng là điều cần thiết cho sức khỏe. |
Home-cooked meal /həʊm kʊkt miːl/ |
Bữa ăn nấu tại nhà |
I prefer a home-cooked meal to eating out. |
Tôi thích bữa ăn nấu tại nhà hơn là ăn ngoài. |
Junk food /dʒʌŋk fuːd/ |
Đồ ăn vặt không tốt cho sức khỏe |
Eating too much junk food can lead to obesity. |
Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể dẫn đến béo phì. |
Fast food /fɑːst fuːd/ |
Đồ ăn nhanh |
Fast food is popular among teenagers. |
Đồ ăn nhanh rất phổ biến trong giới trẻ. |
Processed food /ˈprəʊ.sest fuːd/ |
Thực phẩm chế biến sẵn |
Processed food often contains preservatives. |
Thực phẩm chế biến sẵn thường chứa chất bảo quản. |
Organic food /ɔːˈɡæn.ɪk fuːd/ |
Thực phẩm hữu cơ |
More people are turning to organic food these days. |
Ngày càng có nhiều người chuyển sang dùng thực phẩm hữu cơ. |
Foodie /ˈfuː.di/ |
Người sành ăn |
I'm a real foodie and love trying new dishes. |
Tôi là người sành ăn và thích thử các món mới. |
To eat like a horse /tuː iːt.../ |
Ăn rất nhiều |
He eats like a horse after football practice. |
Anh ấy ăn rất nhiều sau buổi tập bóng đá. |
Delicacy /ˈdel.ɪ.kə.si/ |
Cao lương mỹ vị, đặc sản |
Fugu is considered a delicacy in Japan. |
Cá nóc được coi là đặc sản ở Nhật Bản. |
Comfort food /ˈkʌm.fət fuːd/ |
Món ăn mang lại cảm giác dễ chịu |
Mac and cheese is my favorite comfort food. |
Mì phô mai là món ăn mang lại cảm giác dễ chịu mà tôi thích nhất. |
IV. Từ vựng chủ đề Food trong IELTS Writing

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Obesity /əʊˈbiː.sə.ti/ |
Béo phì |
Obesity is becoming a major health concern in many countries. |
Béo phì đang trở thành một vấn đề sức khỏe lớn ở nhiều quốc gia. |
Malnutrition /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ |
Suy dinh dưỡng |
Malnutrition affects millions of children worldwide. |
Suy dinh dưỡng ảnh hưởng đến hàng triệu trẻ em trên toàn thế giới. |
Food consumption /fuːd kənˈsʌmp.ʃən/ |
Tiêu thụ thực phẩm |
The chart illustrates food consumption trends over a decade. |
Biểu đồ minh họa xu hướng tiêu thụ thực phẩm trong một thập kỷ. |
Dietary habits /ˈdaɪ.ə.tər.i ˈhæb.ɪts/ |
Thói quen ăn uống |
Changing dietary habits can improve health outcomes. |
Thay đổi thói quen ăn uống có thể cải thiện sức khỏe. |
Nutritional value /njuːˈtrɪʃ.ən.əl ˈvæl.juː/ |
Giá trị dinh dưỡng |
Fruits and vegetables have high nutritional value. |
Trái cây và rau củ có giá trị dinh dưỡng cao. |
Eating behavior /ˈiː.tɪŋ bɪˈheɪ.vjər/ |
Hành vi ăn uống |
The study focuses on teenage eating behavior. |
Nghiên cứu tập trung vào hành vi ăn uống của thanh thiếu niên. |
Healthy eating /ˈhel.θi ˈiː.tɪŋ/ |
Ăn uống lành mạnh |
Schools should promote healthy eating among students. |
Các trường học nên thúc đẩy việc ăn uống lành mạnh trong học sinh. |
Caloric intake /kəˈlɒr.ɪk ˈɪn.teɪk/ |
Lượng calo tiêu thụ |
Limiting caloric intake helps maintain weight. |
Hạn chế lượng calo tiêu thụ giúp duy trì cân nặng. |
Fast food outlets /fɑːst fuːd ˈaʊt.lets/ |
Cửa hàng đồ ăn nhanh |
The increase in fast food outlets contributes to poor diets. |
Sự gia tăng các cửa hàng đồ ăn nhanh góp phần vào chế độ ăn không lành mạnh. |
Food security /fuːd sɪˈkjʊə.rə.ti/ |
An ninh lương thực |
Climate change threatens global food security. |
Biến đổi khí hậu đe dọa an ninh lương thực toàn cầu. |
V. Collocation và thành ngữ về chủ đề Food

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Grab a bite /ɡræb ə baɪt/ |
Ăn nhanh một chút gì đó |
Let’s grab a bite before the movie starts. |
Hãy ăn nhanh chút gì đó trước khi phim bắt đầu. |
Eat like a horse /iːt laɪk ə hɔːs/ |
Ăn rất nhiều |
He eats like a horse after training. |
Anh ấy ăn rất nhiều sau khi tập luyện. |
A piece of cake /ə piːs əv keɪk/ |
Dễ như ăn bánh |
This grammar exercise is a piece of cake. |
Bài tập ngữ pháp này dễ như ăn bánh. |
Spill the beans /spɪl ðə biːnz/ |
Tiết lộ bí mật |
He accidentally spilled the beans about the surprise party. |
Anh ấy vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ. |
Food for thought /fuːd fə θɔːt/ |
Điều đáng suy ngẫm |
His idea gave me food for thought. |
Ý tưởng của anh ấy khiến tôi phải suy ngẫm. |
Make your mouth water /meɪk jɔː maʊθ ˈwɔː.tər/ |
Làm chảy nước miếng |
The smell of grilled meat made my mouth water. |
Mùi thịt nướng làm tôi chảy nước miếng. |
Butter someone up /ˈbʌt.ər ˈsʌm.wʌn ʌp/ |
Nịnh bợ ai đó |
He tried to butter up the boss with compliments. |
Anh ấy cố gắng nịnh sếp bằng những lời khen. |
In a nutshell /ɪn ə ˈnʌt.ʃel/ |
Tóm lại |
In a nutshell, we need more time. |
Tóm lại, chúng ta cần thêm thời gian. |
Cry over spilled milk /kraɪ ˈəʊ.vər.../ |
Tiếc nuối điều đã xảy ra |
There’s no use crying over spilled milk. |
Không ích gì phải tiếc nuối chuyện đã rồi. |
Have a sweet tooth /hæv ə swiːt tuːθ/ |
Thích ăn đồ ngọt |
I have a sweet tooth and love chocolate. |
Tôi rất thích ăn ngọt và yêu socola. |
IV. Phương pháp học từ vựng chủ đề Food
1. Học từ vựng theo nhóm chủ đề cụ thể
Khi bạn học từ vựng theo nhóm, não bộ sẽ ghi nhớ tốt hơn nhờ liên kết giữa các từ cùng chủ đề.
Cách thực hiện:
-
Chia nhỏ từ vựng thành các nhóm như:
-
Danh từ: fruits (trái cây), vegetables (rau củ), meats (thịt), seafood (hải sản), beverages (đồ uống)
-
Tính từ: mô tả vị (spicy, sweet), kết cấu (crunchy, creamy), trạng thái (fresh, rotten)
-
Động từ: chỉ hành động nấu ăn (boil, fry, chop, stir)
-
Từ vựng học thuật dùng trong IELTS: (food consumption, obesity, dietary habits)
-
-
Mỗi ngày học 1 nhóm nhỏ khoảng 8–12 từ.
Ví dụ: Hôm nay học 10 từ về “gia vị và thảo mộc” → ngày mai chuyển sang “động từ nấu ăn”.

2. Học qua ví dụ song ngữ để nhớ từ vựng trong ngữ cảnh
Học từ đơn lẻ dễ gây quên. Nhưng khi bạn học từ vựng trong câu cụ thể, bạn sẽ hiểu rõ cách dùng và nhớ lâu hơn.
Cách thực hiện:
-
Ghi chú từ vựng cùng 1 câu tiếng Anh có dịch nghĩa tiếng Việt.
-
Đảm bảo câu ví dụ ngắn gọn, dễ hiểu, gần gũi với đời sống hoặc bài thi.
Ví dụ:
-
“Spicy /ˈspaɪ.si/: This curry is really spicy.” → (Món cà ri này thực sự rất cay.)
Tip: Hãy tự đặt thêm ví dụ riêng, liên quan đến món bạn thích → dễ nhớ hơn!
3. Dùng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng thông minh
Flashcards giúp bạn luyện ghi nhớ theo cơ chế “nhìn nhanh – nhớ nhanh”, rất hiệu quả để ôn từ vựng.
Cách thực hiện:
-
Dùng ứng dụng miễn phí như:
- PREP
-
Quizlet
-
Anki
-
Memrise
-
Tạo bộ từ vựng chủ đề Food với 4 phần:
-
Mặt trước: Từ vựng + Phiên âm
-
Mặt sau: Nghĩa tiếng Việt + Ví dụ
-
Lời khuyên: Mỗi ngày học 10–15 flashcards, ôn lại sau 1–3–7 ngày theo nguyên tắc Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng).

4. Luyện nói và viết để áp dụng từ vựng đã học
Dùng từ ngay trong thực tế giúp bạn “biến từ bị động thành từ chủ động”, dễ nhớ và phản xạ nhanh.
Cách thực hiện:
-
Viết đoạn văn mô tả món ăn yêu thích → chèn từ đã học.
-
Tự luyện Speaking IELTS với chủ đề food, ví dụ:
-
Describe your favorite dish
-
What do people in your country usually eat for breakfast?
-
-
Dùng app luyện nói có phản hồi như PREP, Google Voice, ...
Ví dụ câu dùng được từ mới:
-
“I prefer home-cooked meals because they are healthier and more nutritious.” → Chèn được “home-cooked meals”, “healthier”, “nutritious”.
5. Nghe – xem – đọc nội dung thực tế về chủ đề ẩm thực
Tiếp xúc với ngôn ngữ thực tế giúp bạn học tự nhiên và hiệu quả hơn.
Cách thực hiện:
-
-
Jamie Oliver (đầu bếp nổi tiếng)
-
Tasty (các video nấu ăn ngắn, nhiều subtitle)
-
Sorted Food (nói nhanh nhưng thú vị)
-
-
Xem thực đơn nhà hàng nước ngoài (Google “restaurant menu in English”)
-
Đọc các bài viết/bài blog ẩm thực bằng tiếng Anh
Mục tiêu: Nghe thấy từ “juicy”, “tender”, “crispy” nhiều lần → bạn sẽ tự ghi nhớ được nghĩa và cách dùng.
6. Ghi chép, ôn tập định kỳ bằng sổ tay từ vựng
Việc ghi lại từ mới và ôn lại theo lịch cố định giúp bạn không quên từ đã học.
Cách thực hiện:
-
Mỗi từ ghi vào sổ tay học từ vựng theo mẫu: Từ mới – Phiên âm – Nghĩa tiếng Việt – Ví dụ (song ngữ)
-
Đánh dấu ⭐ các từ bạn hay quên để ôn lại sau 3 – 7 – 14 ngày.
Gợi ý thêm:
Mỗi tuần:
-
Tự kiểm tra bằng cách viết lại từ
-
Dùng từ đó để viết 1 đoạn mô tả món ăn, cảm nhận khi ăn món đó, thói quen ăn uống, v.v.
Hy vọng với bài viết Từ vựng chủ đề Food được trình bày theo từng nhóm rõ ràng và chi tiết, bạn đã có cho mình một kho từ vựng cực kỳ hữu ích để phục vụ cả học tập, giao tiếp và ôn luyện IELTS. Việc học từ vựng không đơn thuần chỉ là ghi nhớ mặt chữ – mà quan trọng hơn là học qua ngữ cảnh, phát âm chuẩn, và thực hành thường xuyên qua nói và viết.
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh với công nghệ Prep AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp học hiệu quả như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp bạn nắm vững kiến thức nhanh chóng.
PREP cung cấp mindmap tổng hợp để bạn dễ dàng ôn lại và tra cứu kiến thức mọi lúc.
Với sự trợ giúp từ trí tuệ nhân tạo, bạn sẽ được phát hiện lỗi phát âm và cải thiện kỹ năng phát âm từ âm riêng lẻ đến câu hoàn chỉnh.
Ngoài ra, bạn sẽ được luyện tập nghe chép chính tả để củng cố từ vựng mới, làm quen với ngữ điệu và tốc độ của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến tại nhà, chương trình luyện đề IELTS online chất lượng.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.