Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 đầy đủ, chính xác nhất
A1 được xem là mức độ từ vựng cơ bản nhất nhưng lại đóng vai trò quan trọng. Bởi vì nếu không nắm chắc được các từ vựng tiếng Anh A1, bạn sẽ không thể học được các từ vựng cao hơn ở trình độ A2, B1, B2, C1, C2. Vậy có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh thuộc mức A1 và nằm trong những chủ đề nào? Hãy cùng prepedu.com khám phá ngay dưới đây nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1
- I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 theo chủ đề thông dụng
- 1. Lời chào hỏi (Greetings)
- 2. Số đếm (Numbers)
- 3. Màu sắc (Colours)
- 4. Thời gian, ngày trong tuần (Days)
- 5. Các tháng trong năm (Months)
- 6. Thời tiết (Weather)
- 7. Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)
- 8. Gia đình và bạn bè (Family & Friend)
- 9. Công việc (Work)
- 10. Du lịch (Travel)
- 11. Động vật (Animals)
- 12. Cơ thể và sức khỏe (Body & Health)
- 13. Trang phục (Clothes)
- 14. Trường học (School)
- 15. Thể thao và giải trí (Sports & leisure)
- 16. Đồ chơi (Toys)
- II. Download file PDF từ vựng A1 tiếng Anh
- II. Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng Anh & Đáp án
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 theo chủ đề thông dụng
Dưới đây, prepedu.com đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng A1 đầy đủ nhất kèm theo ý nghĩa, loại từ để các bạn biết cách dùng chính xác các từ này!
1. Lời chào hỏi (Greetings)
Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các lời chào bằng những từ vựng tiếng Anh A1 nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Lời chào hỏi (Greetings) |
|
Good morning: Chào buổi sáng | Hello: Xin chào, chào |
Morning: (Chào)/ buổi sáng | Hello there: Xin chào, chào |
Good afternoon: Chào buổi chiều | Hi: Xin chào, chào |
Good evening: Chào buổi tối | Hi there: Xin chào, chào |
Welcome: Xin mời vào, chào mừng |
2. Số đếm (Numbers)
Các số đếm trong tiếng Anh sẽ có cách gọi như thế nào? Hãy cùng prepedu.com tìn hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Số đếm (Numbers) | |
Number (n): Số | Eleven (n): Mười một |
One (n): Một | Twelve (n): Mười hai |
Two (n): Hai | Thirteen (n): Mười ba |
Three (n): Ba | Fourteen (n): Mười bốn |
Four (n): Bốn | Fifteen (n): Mười lăm |
Five (n): Năm | Sixteen (n): Mười sáu |
Six (n): Sáu | Seventeen (n): Mười bảy |
Seven (n): Bảy | Eighteen (n): Mười tám |
Eight (n): Tám | Nineteen (n): Mười chín |
Nine (n): Chín | Twenty (n): Hai mươi |
Ten (n): Mười |
3. Màu sắc (Colours)
Có bao nhiêu màu sắc tiếng Anh thuộc trình độ A1? Cùng PREP tìm hiểu trong bảng dưới đây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Màu sắc (Colours) | |
Red (n): Màu đỏ | Brown (n): Màu nâu |
Blue (n): Màu xanh dương | Black (n): Màu đen |
Yellow (n): Màu vàng | White (n): Màu trắng |
Green (n): Màu xanh lá cây | Grey (n): Màu xám |
Orange (n): Màu cam | Silver (n): Màu bạc |
Purple (n): Màu tím | Gold (n): Màu vàng (vàng kim) |
Pink (n): Màu hồng | Beige (n): Màu be |
Maroon (n): Màu nâu đỏ |
4. Thời gian, ngày trong tuần (Days)
Ngày, tháng, năm tiếng Anh là gì? Bạn đã biết cách đọc các thứ trong một tuần bằng tiếng Anh hay chưa? Hãy tham khảo bảng từ vựng A1 dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Thời gian, ngày trong tuần (Days) | |
Day (n): Ngày | Monday (n): Thứ 2 |
Week (n): Tuần | Tuesday (n): Thứ 3 |
Month (n): Tháng | Wednesday (n): Thứ 4 |
Year (n): Năm | Thursday (n): Thứ 5 |
Weekend (n): Cuối tuần | Friday (n): Thứ 6 |
Saturday (n): Thứ 7 | |
Sunday (n): Chủ nhật |
5. Các tháng trong năm (Months)
Sau các ngày sẽ đến các tháng, hãy cùng từ vựng tiếng Anh A1 về các tháng trong năm sẽ có tên gọi từ vựng tiếng Anh A1 là gì nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Thời gian, ngày trong tuần (Days) | |
January (n): Tháng Một | July (n): Tháng Bảy |
February (n): Tháng Hai | August (n : Tháng Tám |
March (n): Tháng Ba | September (n : Tháng Chín |
April (n) : Tháng Tư | October (n : Tháng Mười |
May (n : Tháng Năm | November (n : Tháng Mười Một |
June (n : Tháng Sáu | December (n : Tháng Mười Hai |
6. Thời tiết (Weather)
Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh A1 thuộc chủ đề thời tiết? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu tên gọi các mùa trong năm, các tính từ miêu tả thời tiết dưới bảng từ vựng này nhé!
Từ vựng mức A1 tiếng Anh: Chủ đề thời tiết (Weather) | |
Weather (n): Thời tiết | Sun (n): Mặt trời |
Bad (adj): (thời tiết) xấu | Ice (n): Băng, đá |
Good (adj): (thời tiết) đẹp, đẹp trời | Snow (n): Tuyết, (trời) tuyết rơi |
Change (v): Sự thay đổi, thay đổi | Cold (adj): Lạnh |
Rain (n): Cơn mưa, (trời) mưa | Hot (adj): Nóng |
Dark (adj): (trời) tối sầm | Warm (adj): Ấm |
Wind (n): Gió |
7. Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)
Đồ ăn thức uống là chủ đề rất phổ biến ở từ vựng tiếng Anh A1 mà còn từ vựng A2. B1, B2,. C1, C2 cũng đều có mặt. Hãy cùng PREP tìm hiểu từ vựng tiếng Anh A1 về chủ đề về đồ ăn và đồ uống ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề về đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks) | |
Meal (n): Bữa ăn | Salad (n): Rau trộn |
Breakfast (n): Bữa sáng | Sandwich (n): Bánh mì kẹp |
Lunch (n): Bữa trưa | Soup (n): Súp, Canh |
Dinner (n): Bữa tối | Cake (n): Bánh |
Food (n): Thức ăn | Butter (n): Bơ |
Meat (n): Thịt | Chocolate (n): Sô cô la |
Fruit (n): Trái cây | Ice cream (n): Kem |
Chicken (n): Gà | Drink (n): Uống/Đồ uống |
Egg (n): Trứng | Beer (n): Bia |
Fish (n): Cá | Coffee (n): Cà phê |
Vegetable (n): Rau củ quả | Juice (n): Nước ép |
Pepper (n): Ớt | Milk (n): Sữa |
Bread (n): Bánh mì | Tea (n): Trà |
Pizza (n): Pizza | Water (n): Nước |
Rice (n): Gạo | Wine (n): Rượu |
8. Gia đình và bạn bè (Family & Friend)
Gia đình và bạn bè là chủ đề rất quen thuộc và gần gũi. Hãy cùng PREP tìm hiểu xem các từ vựng A1 miêu tả 2 chủ đề quen thuộc này là gì nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề gia đình và bạn bè (Family & Friend) | |
Family (n): Gia đình | Husband (n): Chồng |
Parent (n): Bố mẹ | Wife (n): Vợ |
Mother (n): Mẹ | House (n): Căn nhà, ngôi nhà |
Father (n): Bố | Home (n): Tổ ấm |
Child (n): Bọn trẻ, con | Room (n): Phòng |
Son (n): Con trai | Living room (n): Phòng khách |
Daughter (n): Con gái | Bathroom (n): Phòng tắm |
Brother (n): Anh trai, em trai | Bedroom (n): Phòng ngủ |
Sister (n): Chị gái, em gái | Dining room (n): Phòng ăn |
Grandparent (n): Ông bà | Kitchen (n): Phòng bếp |
Grandmother (n): Bà | Chair (n): Cái ghế |
Grandfather (n): Ông | Table (n): Cái bàn |
Grandchild (n): Cháu | Bed (n): Cái giường |
Granddaughter (n): Cháu gái | Desk (n): Cái bàn |
Grandson (n): Cháu trai | Picture (n): Bức tranh |
Cousin (n): Anh họ, chị họ, em họ | Bath (n): Bồn tắm |
Shower (n): Vòi hoa sen | |
Television (n): Tivi |
9. Công việc (Work)
Về chủ đề công việc thì chúng ta sẽ cùng PREP tìm hiểu tên của các loại công việc ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề công việc (Work) | |
Doctor (n): Bác sĩ | Work (n): Công việc, làm việc |
Driver (n): Người lái xe | Job (n): Công việc |
Teacher (n): Giáo viên | Draw (v): Vẽ |
Waiter/waitress (n): Nam/Nữ phục vụ | Paint (v): Tô màu |
Boring (adj): Nhàm chán | Dance (v): Nhảy, múa |
Exciting (adj): Thú vị | Drive (v): Lái xe |
Easy (adj): Dễ dàng | Sing (v): Hát |
Difficult (adj): Khó khăn | Teach (v): Dạy học |
Business (n): Kinh doanh | Write (v): Viết |
Hospital (n): Bệnh viện |
10. Du lịch (Travel)
Du lịch sẽ là chủ đề tiếp theo góp mặt vào danh sách từ vựng tiếng Anh A1. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề về đi du lịch (Travel) | |
Holiday (n): Kỳ nghỉ | Beach (n): Biển |
Vacation (n): Kỳ nghỉ mát | Sea (n): Biển |
Bus (n): Xe buýt | River (n): Sông |
Train (n): Tàu hỏa | Park (n): Công viên |
Station (n): Sân ga | Museum (n): Bảo tàng |
Boat (n): Thuyền | Travel (v): Du lịch |
Bike (n): Xe đạp | Stay (v): Ở lại |
Car (n): Xe ô tô | See (v): Ngắm, nhìn |
Taxi (n): Xe taxi | Visit (v): Thăm |
Hotel (n): Khách sạn | Go (v): Đi |
Plane (n): Máy bay | Beautiful (adj): Đẹp |
11. Động vật (Animals)
Hãy cùng PREP tìm hiểu xem các danh từ chỉ các con vật thuộc từ vựng tiếng Anh A1 bao gồm những từ vựng nào nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề động vật (Animals) | |
Animal (n): động vật | Hen (n): gà mái |
Bear (n): con gấu | Cow (n): con bò |
Bee (n): con ong | Crocodile (n): Cá sấu |
Bird (n): chim | Dog (n): chó |
Cat (n): con mèo | Donkey (n): con lừa |
Duck (n): con vịt | elephant (n): con voi |
Fish (n): cá | Frog (n): con ếch |
Giraffe (n): hươu cao cổ | Goat (n): con dê |
Hippo (n): con hà mã | Horse (n): ngựa |
Zebra (n): ngựa vằn | Jellyfish (n): con sứa |
Zoo (n): vườn bách thú | Lizard (n): con thằn lằn |
Bat (n): con dơi | Monkey (n): con khỉ |
Cage (n): cái lồng | mouse/mice (n): con chuột |
Fly (n): con ruồi | Pet (n): thú cưng |
Dolphin (n): cá heo | polar bear (n): gấu Bắc cực |
Kitten (n): mèo con | Sheep (n): con cừu |
Lion (n): con sư tử | Spider (n): con nhện |
Panda (n): gấu trúc | Tail (n): đuôi |
Parrot (n): con vẹt | Tiger (n): con hổ |
Penguin (n): chim cánh cụt | Puppy (n): cún yêu |
Rabbit (n): con thỏ | Shark (n): cá mập |
Snail (n) : ốc sên | Whale (n) : cá voi |
12. Cơ thể và sức khỏe (Body & Health)
Tiếp theo đến với chủ đề cơ thể và sức khỏe, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem các từ vựng xuất hiện trong chủ đề này là những từ nào nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề cơ thể và sức khỏe (Body & Health ) | |
Arm (n): cánh tay | Hand (n): bàn tay |
Body (n): thân hình | Ear (n): tai |
Eye (n): mắt | Face (n): khuôn mặt |
foot/feet (n): bàn chân | Leg (n): chân |
Hair (n): tóc | Mouth (n): miệng |
Nose (n): mũi | Smile (n): nụ cười |
Back (n): lưng | Neck (n): cổ |
Beard (n): râu | Shoulder (n): vai |
blond(e) (adj): tóc vàng hoe | Stomach (n): cái bụng |
Curly (adj): tóc quăn | Thin (n): gầy |
Fair (adj): tóc vàng nhạt | tooth/teeth (n): răng |
Fat (adj): mập | Mustache (n): ria mép |
13. Trang phục (Clothes)
Về chủ đề trang phục, có rất nhiều loại kiểu quần áo mà chúng ta sử dụng hàng ngày, vậy bạn có biết chúng có tên tiếng Anh là gì không? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề trang phục (Clothes) | |
Bag (n): cái túi | Shoe (n): giày |
baseball cap (n): mũ bóng chày | Shorts (n): quần short |
Boots (n): bốt | Skirt (n): chân váy |
Clothes (n): quần áo | Sock (n): bít tất |
Dress (n): đầm | Trousers (n): quần dài |
Glasses (n): kính | T-shirt (n): Áo thun |
Handbag (n): túi xách tay | Wear (n): mặc |
Hat (n): mũ | Coat (n : áo choàng |
Jacket (n): áo khoác | Helmet (n : mũ bảo hiểm |
Jeans (n): Quần jean | Scarf (n : khăn quàng cổ |
Shirt (n): áo sơ mi | Sweater (n : áo len |
Swimsuit (n): đồ bơi |
14. Trường học (School)
Trường học chắc hẳn là chủ đề rất quen thuộc đối với chúng ta, vậy hãy cùng nhau tìm hiểu xem với chủ đề trường học có những từ vựng nào nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề trường học (School) | |
School (n): trường học | Sit (v): ngồi |
Board (n): Cái bảng | Spell (v): Đánh vần |
Chair (n): cái ghế | Stand (v): đứng |
Book (n): sách | Paint (v): sơn |
Bookcase (n): tủ sách | Read (v): đọc |
Class (n): lớp học | Learn (v): học hỏi |
Classroom (n): lớp học | Lesson (n): bài học |
Close (n): đóng | Letter (n): thư từ |
Open (n): mở | Line (n): đường kẻ |
Computer (n): máy tính | Listen (v): Nghe |
Pen (n): cái bút | Look (v): Nhìn |
Eraser (n): cái tẩy | Music (n): Âm nhạc |
Pencil (n): bút chì | Sentence (n): câu |
Picture (n): hình ảnh | Story (n): câu chuyện |
Window (n): cửa sổ | Teacher (n): giáo viên |
15. Thể thao và giải trí (Sports & leisure)
Có bao nhiêu từ vựng về thể thao thuộc trình độ A1? Cùng PREP tìm hiểu trong bảng đưới dây bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề thể thao và giải trí (Sports & leisure) | |
Sport (n): thể thao | Enjoy (v): thưởng thức |
Badminton (n): cầu lông | Favorite (adj): yêu thích |
Hobby (n): sở thích | Photo (n): hình chụp |
Ball (n): quả bóng | Picture (n): hình ảnh |
Baseball (n): bóng chày | Radio (n): Đài |
Basketball (n): bóng rổ | Band (n): ban nhạc |
Fishing (n): đánh bắt cá | Swim (v): bơi |
Football (n): bóng đá | Kick (v): đá |
Soccer (n): bóng đá | Jump (v): nhảy |
Game (n): trò chơi | Bounce (v): nảy |
Guitar (n): đàn ghi ta | Catch (v) : nắm lấy |
Hockey (n): khúc côn cầu | Fly (v): bay |
Piano (n): đàn piano | Play (v): chơi |
table tennis (n): bóng bàn | Throw (v): ném |
Tennis (n): quần vợt | Ride (v): lái xe |
Kite (n): diều | Run (v): chạy |
Bike (n): xe đạp | Sing (v): hát |
Boat (n): thuyền | Skateboarding (v): trượt ván |
Bat (n): con dơi | Walk (v): đi bộ |
Camera (n): Máy ảnh | Watch (v): đồng hồ |
Doll (n): búp bê | Draw (v): vẽ tranh |
Song (n): bài hát | Drive (v): lái xe |
16. Đồ chơi (Toys)
Với từ vựng ở phần đồ chơi, chúng ta sẽ có những từ vựng nào để miêu tả? Hãy cùng PREP khám phá ngay bảng từ vựng bên dưới này nhé!
Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề đồ chơi (Toys) | |
Alien (n): người ngoài hành tinh | Ball (n): quả bóng |
Balloon (n): bóng bay | Motorbike (n): xe máy |
Monster (n): quái vật | Basketball (n) : bóng rổ |
Plane (n): máy bay | robot (n): người máy |
Toy (n): đồ chơi | Boat (n): thuyền |
Game (n): trò chơi | Train (n): xe lửa |
Puzzle (n): trò chơi ghép hình | Truck (n): xe tải |
II. Download file PDF từ vựng A1 tiếng Anh
Để các bạn có thể thuận tiện ôn tập, dưới đây PREP đã sưu tầm link từ vựng A1 tiếng Anh (Nguồn: Cambridge) để các bạn có thể download xuống và luyện tập, hãy cùng PREP chăm chỉ luyện tập nhé!
DOWNLOAD FILE TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1 PDF MIỄN PHÍ
II. Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng Anh & Đáp án
Bài tập: Nhìn hình ảnh, đoán từ vựng tương ứng:
Hình ảnh | Từ vựng |
Đáp án:
Hình ảnh | Từ vựng |
Bear: con gấu | |
Bee: con ong | |
Bird: chim | |
Cat: con mèo | |
Rain: Cơn mưa, (trời) mưa | |
Cool: lạnh | |
Wind: Gió | |
Board: Cái bảng | |
Chair: cái ghế |
Hy vọng tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 mà prepedu.com cung cấp sẽ giúp các bạn trau dồi và bổ sung thêm nhiều từ vựng. Đừng quên theo dõi blog của prepedu.com để học thêm những kiến thức siêu hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!