Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 đầy đủ, chính xác nhất

A1 được xem là mức độ từ vựng cơ bản nhất nhưng lại đóng vai trò quan trọng. Bởi vì nếu không nắm chắc được các từ vựng tiếng Anh A1, bạn sẽ không thể học được các từ vựng cao hơn ở trình độ A2, B1, B2, C1, C2. Vậy có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh thuộc mức A1 và nằm trong những chủ đề nào? Hãy cùng prepedu.com khám phá ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1

 Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 theo chủ đề thông dụng

Dưới đây, prepedu.com đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng A1 đầy đủ nhất kèm theo ý nghĩa, loại từ để các bạn biết cách dùng chính xác các từ này!

1. Lời chào hỏi (Greetings)

Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các lời chào bằng những từ vựng tiếng Anh A1 nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Lời chào hỏi (Greetings)
Từ vựng tiếng Anh A1: Lời chào hỏi (Greetings)

Từ vựng tiếng Anh A1: Lời chào hỏi (Greetings)

Good morning: Chào buổi sángHello: Xin chào, chào
Morning: (Chào)/ buổi sángHello there: Xin chào, chào
Good afternoon: Chào buổi chiềuHi: Xin chào, chào
Good evening: Chào buổi tốiHi there: Xin chào, chào
Welcome: Xin mời vào, chào mừng 

2. Số đếm (Numbers)

Các số đếm trong tiếng Anh sẽ có cách gọi như thế nào? Hãy cùng prepedu.com tìn hiểu ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Số đếm (Numbers)
Từ vựng tiếng Anh A1: Số đếm (Numbers)

Từ vựng tiếng Anh A1: Số đếm (Numbers)
Number (n): SốEleven (n): Mười một
One (n): MộtTwelve (n): Mười hai
Two (n): HaiThirteen (n): Mười ba
Three (n): BaFourteen (n): Mười bốn
Four (n): BốnFifteen (n): Mười lăm
Five (n): NămSixteen (n): Mười sáu
Six (n): SáuSeventeen (n): Mười bảy
Seven (n): BảyEighteen (n): Mười tám
Eight (n): TámNineteen (n): Mười chín
Nine (n): ChínTwenty (n): Hai mươi
Ten (n): Mười 

3. Màu sắc (Colours)

Có bao nhiêu màu sắc tiếng Anh thuộc trình độ A1? Cùng PREP tìm hiểu trong bảng dưới đây bạn nhé!

 Từ vựng tiếng Anh A1: Màu sắc (Colours)
Từ vựng tiếng Anh A1: Màu sắc (Colours)

Từ vựng tiếng Anh A1: Màu sắc (Colours)
Red (n): Màu đỏBrown (n): Màu nâu
Blue (n): Màu xanh dươngBlack (n): Màu đen
Yellow (n): Màu vàngWhite (n): Màu trắng
Green (n): Màu xanh lá câyGrey (n): Màu xám
Orange (n): Màu camSilver (n): Màu bạc
Purple (n): Màu tímGold (n): Màu vàng (vàng kim)
Pink (n): Màu hồngBeige (n): Màu be
Maroon (n): Màu nâu đỏ 

4. Thời gian, ngày trong tuần (Days)

Ngày, tháng, năm tiếng Anh là gì? Bạn đã biết cách đọc các thứ trong một tuần bằng tiếng Anh hay chưa? Hãy tham khảo bảng từ vựng A1 dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Thời gian, ngày trong tuần (Days)
Từ vựng tiếng Anh A1: Thời gian, ngày trong tuần (Days)

Từ vựng tiếng Anh A1: Thời gian, ngày trong tuần (Days)
Day (n): NgàyMonday (n): Thứ 2
Week (n): TuầnTuesday (n): Thứ 3
Month (n): ThángWednesday (n): Thứ 4
Year (n): NămThursday (n): Thứ 5
Weekend (n): Cuối tuầnFriday (n): Thứ 6
 Saturday (n): Thứ 7
 Sunday (n): Chủ nhật

5. Các tháng trong năm (Months)

Sau các ngày sẽ đến các tháng, hãy cùng từ vựng tiếng Anh A1 về các tháng trong năm sẽ có tên gọi từ vựng tiếng Anh A1 là gì nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Các tháng trong năm (Months)
Từ vựng tiếng Anh A1: Các tháng trong năm (Months)

Từ vựng tiếng Anh A1: Thời gian, ngày trong tuần (Days)
January (n): Tháng MộtJuly (n): Tháng Bảy
February (n): Tháng HaiAugust (n : Tháng Tám
March (n): Tháng Ba September (n : Tháng Chín
April (n) : Tháng TưOctober (n : Tháng Mười
May (n : Tháng Năm November (n : Tháng Mười Một
June (n : Tháng SáuDecember (n : Tháng Mười Hai

6. Thời tiết (Weather)

Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh A1 thuộc chủ đề thời tiết? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu tên gọi các mùa trong năm, các tính từ miêu tả thời tiết dưới bảng từ vựng này nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Thời tiết (Weather)
Từ vựng tiếng Anh A1: Thời tiết (Weather)

Từ vựng mức A1 tiếng Anh: Chủ đề thời tiết (Weather)
Weather (n): Thời tiếtSun (n): Mặt trời
Bad (adj): (thời tiết) xấuIce (n): Băng, đá
Good (adj): (thời tiết) đẹp, đẹp trờiSnow (n): Tuyết, (trời) tuyết rơi
Change (v): Sự thay đổi, thay đổiCold (adj): Lạnh
Rain (n): Cơn mưa, (trời) mưaHot (adj): Nóng
Dark (adj): (trời) tối sầmWarm (adj): Ấm
Wind (n): Gió 

7. Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)

Đồ ăn thức uống là chủ đề rất phổ biến ở từ vựng tiếng Anh A1 mà còn từ vựng A2. B1, B2,. C1, C2 cũng đều có mặt. Hãy cùng PREP tìm hiểu từ vựng tiếng Anh A1 về chủ đề về đồ ănđồ uống ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)
Từ vựng tiếng Anh A1: Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề về đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)
Meal (n): Bữa ănSalad (n): Rau trộn
Breakfast (n): Bữa sángSandwich (n): Bánh mì kẹp
Lunch (n): Bữa trưaSoup (n): Súp, Canh
Dinner (n): Bữa tốiCake (n): Bánh
Food (n): Thức ănButter (n): Bơ
Meat (n): ThịtChocolate (n): Sô cô la
Fruit (n): Trái câyIce cream (n): Kem
Chicken (n): GàDrink (n): Uống/Đồ uống
Egg (n): TrứngBeer (n): Bia
Fish (n): CáCoffee (n): Cà phê
Vegetable (n): Rau củ quảJuice (n): Nước ép
Pepper (n): ỚtMilk (n): Sữa
Bread (n): Bánh mìTea (n): Trà
Pizza (n): PizzaWater (n): Nước
Rice (n): GạoWine (n): Rượu

8. Gia đình và bạn bè (Family & Friend)

Gia đìnhbạn bè là chủ đề rất quen thuộc và gần gũi. Hãy cùng PREP tìm hiểu xem các từ vựng A1 miêu tả 2 chủ đề quen thuộc này là gì nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Gia đình và bạn bè (Family & Friend)
Từ vựng tiếng Anh A1: Gia đình và bạn bè (Family & Friend)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề gia đình và bạn bè (Family & Friend)
Family (n): Gia đìnhHusband (n): Chồng
Parent (n): Bố mẹWife (n): Vợ
Mother (n): MẹHouse (n): Căn nhà, ngôi nhà
Father (n): BốHome (n): Tổ ấm
Child (n): Bọn trẻ, conRoom (n): Phòng
Son (n): Con traiLiving room (n): Phòng khách
Daughter (n): Con gáiBathroom (n): Phòng tắm
Brother (n): Anh trai, em traiBedroom (n): Phòng ngủ
Sister (n): Chị gái, em gáiDining room (n): Phòng ăn
Grandparent (n): Ông bàKitchen (n): Phòng bếp
Grandmother (n): BàChair (n): Cái ghế
Grandfather (n): ÔngTable (n): Cái bàn
Grandchild (n): CháuBed (n): Cái giường
Granddaughter (n): Cháu gáiDesk (n): Cái bàn
Grandson (n): Cháu traiPicture (n): Bức tranh
Cousin (n): Anh họ, chị họ, em họBath (n): Bồn tắm
 Shower (n): Vòi hoa sen
 Television (n): Tivi

9. Công việc (Work)

Về chủ đề công việc thì chúng ta sẽ cùng PREP tìm hiểu tên của các loại công việc ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Công việc (Work)
Từ vựng tiếng Anh A1: Công việc (Work)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề công việc (Work)
Doctor (n): Bác sĩWork (n): Công việc, làm việc
Driver (n): Người lái xeJob (n): Công việc
Teacher (n): Giáo viênDraw (v): Vẽ
Waiter/waitress (n): Nam/Nữ phục vụPaint (v): Tô màu
Boring (adj): Nhàm chánDance (v): Nhảy, múa
Exciting (adj): Thú vịDrive (v): Lái xe
Easy (adj): Dễ dàngSing (v): Hát
Difficult (adj): Khó khănTeach (v): Dạy học
Business (n): Kinh doanhWrite (v): Viết
Hospital (n): Bệnh viện 

10. Du lịch (Travel)

Du lịch sẽ là chủ đề tiếp theo góp mặt vào danh sách từ vựng tiếng Anh A1. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Du lịch (Travel)
Từ vựng tiếng Anh A1: Du lịch (Travel)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề về đi du lịch (Travel)
Holiday (n): Kỳ nghỉBeach (n): Biển
Vacation (n): Kỳ nghỉ mátSea (n): Biển
Bus (n): Xe buýtRiver (n): Sông
Train (n): Tàu hỏaPark (n): Công viên
Station (n): Sân gaMuseum (n): Bảo tàng
Boat (n): ThuyềnTravel (v): Du lịch
Bike (n): Xe đạpStay (v): Ở lại
Car (n): Xe ô tôSee (v): Ngắm, nhìn
Taxi (n): Xe taxiVisit (v): Thăm
Hotel (n): Khách sạnGo (v): Đi
Plane (n): Máy bayBeautiful (adj): Đẹp

11. Động vật (Animals)

Hãy cùng PREP tìm hiểu xem các danh từ chỉ các con vật thuộc từ vựng tiếng Anh A1 bao gồm những từ vựng nào nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Động vật (Animals)
Từ vựng tiếng Anh A1: Động vật (Animals)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề động vật (Animals)
Animal (n): động vậtHen (n): gà mái
Bear (n): con gấuCow (n): con bò
Bee (n): con ongCrocodile (n): Cá sấu
Bird (n): chimDog (n): chó
Cat (n): con mèoDonkey (n): con lừa
Duck (n): con vịtelephant (n): con voi
Fish (n): cáFrog (n): con ếch
Giraffe (n): hươu cao cổGoat (n): con dê
Hippo (n): con hà mãHorse (n): ngựa
Zebra (n): ngựa vằnJellyfish (n): con sứa
Zoo (n): vườn bách thúLizard (n): con thằn lằn
Bat (n): con dơiMonkey (n): con khỉ
Cage (n): cái lồngmouse/mice (n): con chuột
Fly (n): con ruồiPet (n): thú cưng
Dolphin (n): cá heopolar bear (n): gấu Bắc cực
Kitten (n): mèo conSheep (n): con cừu
Lion (n):  con sư tửSpider (n): con nhện
Panda (n): gấu trúcTail (n): đuôi
Parrot (n): con vẹtTiger (n): con hổ
Penguin (n): chim cánh cụtPuppy (n): cún yêu
Rabbit (n): con thỏShark (n): cá mập
Snail (n) : ốc sênWhale (n) : cá voi

12. Cơ thể và sức khỏe (Body & Health)

Tiếp theo đến với chủ đề cơ thểsức khỏe, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem các từ vựng xuất hiện trong chủ đề này là những từ nào nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Cơ thể và sức khỏe (Body & Health)
Từ vựng tiếng Anh A1: Cơ thể và sức khỏe (Body & Health)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề cơ thể và sức khỏe (Body & Health )
Arm (n): cánh tayHand (n): bàn tay
Body (n): thân hìnhEar (n): tai
Eye (n): mắt Face (n): khuôn mặt
foot/feet (n): bàn chânLeg (n): chân
Hair (n): tócMouth (n): miệng
Nose (n): mũiSmile (n): nụ cười
Back (n): lưngNeck (n): cổ 
Beard (n): râu Shoulder (n): vai
blond(e) (adj): tóc vàng hoeStomach (n): cái bụng
Curly (adj): tóc quănThin (n): gầy
Fair (adj): tóc vàng nhạttooth/teeth (n): răng
Fat (adj): mậpMustache (n): ria mép

13. Trang phục (Clothes)

Về chủ đề trang phục, có rất nhiều loại kiểu quần áo mà chúng ta sử dụng hàng ngày, vậy bạn có biết chúng có tên tiếng Anh là gì không? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Trang phục (Clothes)
Từ vựng tiếng Anh A1: Trang phục (Clothes)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề trang phục (Clothes)
Bag (n): cái túiShoe (n): giày
baseball cap (n): mũ bóng chàyShorts (n): quần short
Boots (n): bốtSkirt (n): chân váy
Clothes (n): quần áoSock (n): bít tất
Dress (n): đầmTrousers (n): quần dài
Glasses (n): kínhT-shirt (n): Áo thun
Handbag (n): túi xách tayWear (n): mặc
Hat (n): mũCoat (n : áo choàng
Jacket (n): áo khoácHelmet (n : mũ bảo hiểm
Jeans (n): Quần jeanScarf (n : khăn quàng cổ
Shirt (n): áo sơ miSweater (n : áo len
Swimsuit (n): đồ bơi 

14. Trường học (School)

Trường học chắc hẳn là chủ đề rất quen thuộc đối với chúng ta, vậy hãy cùng nhau tìm hiểu xem với chủ đề trường học có những từ vựng nào nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Trường học (School)
Từ vựng tiếng Anh A1: Trường học (School)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề trường học (School)
School (n): trường họcSit (v): ngồi
Board (n): Cái bảngSpell (v): Đánh vần
Chair (n): cái ghếStand (v): đứng
Book (n): sáchPaint (v): sơn
Bookcase (n): tủ sáchRead (v): đọc
Class (n): lớp họcLearn (v): học hỏi
Classroom (n): lớp họcLesson (n): bài học
Close (n): đóngLetter (n): thư từ
Open (n): mởLine (n): đường kẻ
Computer (n): máy tínhListen (v): Nghe
Pen (n): cái bútLook (v): Nhìn
Eraser (n): cái tẩyMusic (n): Âm nhạc
Pencil (n): bút chìSentence (n): câu
Picture (n): hình ảnhStory (n): câu chuyện
Window (n): cửa sổTeacher (n): giáo viên

15. Thể thao và giải trí (Sports & leisure)

Có bao nhiêu từ vựng về thể thao thuộc trình độ A1? Cùng PREP tìm hiểu trong bảng đưới dây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Thể thao và giải trí (Sports & leisure)
Từ vựng tiếng Anh A1: Thể thao và giải trí (Sports & leisure)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề thể thao và giải trí (Sports & leisure)
Sport (n): thể thaoEnjoy (v): thưởng thức
Badminton (n): cầu lôngFavorite (adj): yêu thích
Hobby (n): sở thíchPhoto (n): hình chụp
Ball (n): quả bóngPicture (n): hình ảnh
Baseball (n): bóng chàyRadio (n): Đài
Basketball (n): bóng rổBand (n): ban nhạc
Fishing (n): đánh bắt cáSwim (v): bơi
Football (n): bóng đáKick (v): đá
Soccer (n): bóng đáJump (v): nhảy
Game (n): trò chơiBounce (v): nảy
Guitar (n): đàn ghi taCatch (v) : nắm lấy
Hockey (n): khúc côn cầuFly (v): bay
Piano (n): đàn pianoPlay (v): chơi
table tennis (n): bóng bànThrow (v): ném
Tennis (n): quần vợtRide (v): lái xe
Kite (n): diềuRun (v): chạy
Bike (n): xe đạpSing (v): hát
Boat (n): thuyềnSkateboarding (v): trượt ván
Bat (n): con dơiWalk (v): đi bộ
Camera (n): Máy ảnhWatch (v): đồng hồ 
Doll (n): búp bêDraw (v): vẽ tranh
Song (n): bài hátDrive (v): lái xe

16. Đồ chơi (Toys)

Với từ vựng ở phần đồ chơi, chúng ta sẽ có những từ vựng nào để miêu tả? Hãy cùng PREP khám phá ngay bảng từ vựng bên dưới này nhé!

Từ vựng tiếng Anh A1: Đồ chơi (Toys)
Từ vựng tiếng Anh A1: Đồ chơi (Toys)

Từ vựng tiếng Anh A1: Chủ đề đồ chơi (Toys)
Alien (n): người ngoài hành tinh Ball (n): quả bóng
Balloon (n): bóng bayMotorbike (n): xe máy
Monster (n): quái vậtBasketball (n) : bóng rổ
Plane (n): máy bayrobot (n): người máy
Toy (n): đồ chơiBoat (n): thuyền
Game (n): trò chơiTrain (n): xe lửa
Puzzle (n): trò chơi ghép hìnhTruck (n): xe tải

II. Download file PDF từ vựng A1 tiếng Anh

Để các bạn có thể thuận tiện ôn tập, dưới đây PREP đã sưu tầm link từ vựng A1 tiếng Anh (Nguồn: Cambridge) để các bạn có thể download xuống và luyện tập, hãy cùng PREP chăm chỉ luyện tập nhé!

DOWNLOAD FILE TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1 PDF MIỄN PHÍ

II. Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng Anh & Đáp án

Bài tập: Nhìn hình ảnh, đoán từ vựng tương ứng:

Hình ảnhTừ vựng
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng Anh 
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng Anh 
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng Anh 
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng Anh 
 
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng Anh 
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng Anh 
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng Anh 
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng Anh 

Đáp án:

Hình ảnhTừ vựng
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng AnhBear: con gấu
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng AnhBee: con ong
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng AnhBird: chim
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng AnhCat: con mèo
Rain: Cơn mưa, (trời) mưa
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng AnhCool: lạnh
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng AnhWind: Gió
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng AnhBoard: Cái bảng
 Bài tập ôn từ vựng A1 tiếng AnhChair: cái ghế

Hy vọng tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 mà prepedu.com cung cấp sẽ giúp các bạn trau dồi và bổ sung thêm nhiều từ vựng. Đừng quên theo dõi blog của prepedu.com để học thêm những kiến thức siêu hay bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status