Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trường học hữu ích nhất
I. Tổng hợp từ vựng về trường học trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trường học được phân theo các chủ đề riêng biệt để các bạn tiện theo dõi và ghi chép. Tham khảo ngay bộ từ vựng dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về trường học - Các loại trường học
Trường học tiếng Anh là gì? Cùng prepedu.com điểm danh các loại trường học bằng tiếng Anh trong bảng dưới đây bạn nhé!
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | School | Trường học | We are building a new school in this city. Chúng tôi đang xây dựng một ngôi trường mới trong thành phố đó. |
2 | Nursery school | Trường mẫu giáo | The alphabet and letter shapes were introduced in nursery school. Bảng chữ cái và hình dạng chữ cái đã được giới thiệu ở trường mẫu giáo. |
3 | Primary school | Trường tiểu học | Primary school enrollments have stagnated at 65 per cent. Tỷ lệ nhập học tiểu học đã bị đình trệ ở mức 65%. |
4 | Secondary school | Trường trung học | Ha Anh has just started at secondary school. Hà Anh mới bắt đầu học cấp hai. |
5 | Public school | Trường Công lập | Linda was educated at public school. Linda đã được giáo dục tại trường công lập. |
6 | Private school | Trường tư nhân | A private school is a school not administered or funded by the government. Trường tư thục là trường không do chính phủ quản lý hoặc tài trợ. |
7 | Boarding school | Trường nội trú | A boarding school is a school where some or all of the pupils live during the school term. Trường nội trú là trường mà một số hoặc tất cả học sinh sống trong suốt học kỳ. |
8 | Day school | Trường bán trú | No allowance is paid to assist with day school fees in this country. Không có khoản trợ cấp nào được trả để hỗ trợ học phí trường bán trú ở đất nước này. |
9 | College | Trường cao đẳng | I met my wife when we were in college. Tôi gặp vợi mình khi chúng tôi học ở trường Cao đẳng. |
10 | Technical college | Trường cao đẳng kỹ thuật | The technical college is the place where the technician is trained. Trường cao đẳng kỹ thuật là nơi đào tạo kỹ thuật viên. |
11 | University | Trường đại học | I graduated from National Economics University in 2022. Tôi tốt nghiệp Đại học Kinh tế Quốc dân vào năm 2022. |
2. Từ vựng tiếng Anh về trường học - Thiết bị và cơ sở vật chất
Thiết bị và cơ sở vật chất là những thứ vô cùng thiết yếu của một trường học. Cùng prepedu.com tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về trường học (thiết bị và cơ sở vật chất) bạn nhé!
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Board | bảng viết | The teacher wrote his name up on the board. Thầy giáo viết tên ông ấy lên bảng. |
2 | Schoolyard | sân trường | This is the sound of the kids in the schoolyard. Đó là âm thanh của những đứa trẻ trong sân trường. |
3 | Playground | sân chơi | The children ran in zigzags around the playground until they were exhausted. Bọn trẻ chạy ngoằn ngoèo quanh sân chơi cho đến khi chúng kiệt sức. |
4 | Parking area | bãi đỗ xe | There are lots of parking areas available at the school. Có rất nhiều khu vực đậu xe có sẵn tại trường. |
5 | Marker | bút viết bảng | She used a yellow, felt-tip marker to highlight certain words. Cô ấy đã sử dụng bút dạ màu vàng để đánh dấu một số từ nhất định. |
6 | Locker | tủ đồ | I left my things in my locker. Tôi để đồ của mình trong tủ khóa. |
7 | Library | thư viện | How often do you go to the library? Bạn đến thư viện bao lâu một lần? |
8 | Laboratory | phòng thí nghiệm | Eventually you'll become used to the smells of the laboratory. Cuối cùng, bạn sẽ quen với mùi của phòng thí nghiệm. |
9 | Infirmary | phòng y tế | Linda had her leg bandaged in the infirmary. Linda đã băng bó chân trong bệnh xá. |
10 | Gymnasium | phòng thể chất | The dance classes were held in a high school gymnasium. Các lớp học khiêu vũ được tổ chức trong phòng tập thể dục của trường trung học. |
11 | Fitting room | phòng thay đồ | They have to share one fitting room. Họ phải chia sẻ một phòng thử đồ. |
12 | Desk | bàn | I spend all day sitting at a desk. Tôi dành cả ngày ngồi ở bàn học. |
13 | Computer room | phòng máy tính | A male teacher giving a lecture from a desktop PC during a class in the computer room. Một giáo viên nam đang giảng bài từ máy tính để bàn trong một lớp học trong phòng máy tính |
14 | Classroom | lớp học | The children put up posters on the classroom walls. Học sinh dán áp phích lên tường lớp học. |
15 | Chalk | phấn | Peter picked up a piece of chalk and wrote the answer on the blackboard. Peter lấy một viên phấn và viết câu trả lời lên bảng đen. |
16 | Chair | ghế | The new chairs were covered in protective plastic wrappings. Những chiếc ghế mới được bọc trong lớp bọc nhựa bảo vệ. |
17 | Canteen | khu nhà ăn, căng-tin | What's the canteen dishing up for us today? Canteen có món gì cho chúng ta hôm nay? |
3. Từ vựng tiếng Anh về trường học - Các môn học
Môn Toán tiếng Anh là gì? Môn Văn tiếng Anh là gì? Tham khảo bảng dưới đây và lưu ngay từ vựng tiếng Anh về trường học, chủ đề các môn học vào sổ tay bạn nhé!
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Biology | Sinh học | Nga studied biology at university. Nga học sinh học tại trường đại học. |
2 | Economics | Kinh tế học | Tuan’s in his third year of studying economics at York University. Tuấn đang học năm thứ 3 ngành kinh tế tại Đại học York. |
3 | History | Lịch sử | Lan is taking a course in Vietnam history. Lan đang tham gia một khóa học về lịch sử Việt Nam. |
4 | Geology | Địa chất học | Minh An did geology at university. Minh An học địa chất tại trường đại học. |
5 | English | Tiếng Anh | Do you like English subject? Bạn có thích môn Tiếng Anh không? |
6 | Psychology | Tâm lý học | Anna studied psychology at Harvard. Anna học tâm lý học tại Harvard. |
7 | Geography | Địa lý | My favourite subjects at school were history and geography. Các môn học yêu thích của tôi ở trường là lịch sử và địa lý. |
8 | Sociology | Xã hội học | Tam has a degree in sociology and politics. Tâm có bằng xã hội học và chính trị. |
9 | Music | Âm nhạc | Students learn music in kindergarten. Học sinh học nhạc ở trường mầm non. |
10 | Archaeology | Khảo cổ học | We both studied archaeology at university before coming to work at the museum. Cả hai chúng tôi đều học khảo cổ học tại trường đại học trước khi đến làm việc tại bảo tàng. |
11 | Architecture | Kiến trúc | He studied architecture with Anna. Anh học kiến trúc với Anna. |
12 | Literature | Văn học | Jisoo is studying for an MA in French literature. Jisoo đang học lấy bằng thạc sĩ về văn học Pháp. |
13 | Medicine | Y học | Medicine is one of the majors I choose to study at the University. Y khoa là một trong những chuyên ngành tôi chọn học tại trường Đại học. |
14 | Science | Khoa học | The science teacher is very handsome. Giáo viên khoa học rất đẹp trai. |
15 | Engineering | Kỹ thuật | Engineering is a very difficult subject. Kỹ thuật là một môn học rất khó. |
16 | Chemistry | Hóa học | I failed my physics exam, but I passed chemistry. Tôi đã trượt bài kiểm tra vật lý, nhưng tôi đã vượt qua môn hóa học. |
17 | Linguistics | Ngôn ngữ học | The linguistics department is on the left-hand side of the C lecture hall. Khoa ngôn ngữ học nằm bên trái giảng đường C. |
18 | Physics | Vật lý | I failed my physics exam, but I passed chemistry. Tôi đã trượt bài kiểm tra vật lý, nhưng tôi đã vượt qua môn hóa học. |
19 | Math | Toán học | I got 10 points in Math last week. Tôi được 10 điểm môn Toán tuần trước. |
20 | Astronomy | Thiên văn học | These ancient scholars were steeped in poetry and painting, as well as maths and astronomy. Những học giả cổ đại này say mê thơ ca và hội họa, cũng như toán học và thiên văn học. |
4. Từ vựng tiếng Anh về trường học - Các cấp bậc và chức vụ
Sinh năm năm nhất tiếng Anh là gì? Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là gì? Bỏ túi một số từ vựng về cấp bậc và chức vụ trong trường học để nâng cao kiến thức của bản thân bạn nhé!
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Principal | Hiệu trưởng | Once the principals sign the necessary papers the deal will be done. Sau khi các hiệu trưởng ký các giấy tờ cần thiết, thỏa thuận sẽ được thực hiện. |
2 | Vice principal | Hiệu phó | The vice principal of my school is very beautiful. Cô hiệu phó trường tôi rất xinh đẹp. |
3 | Teacher | Giáo viên | Osaka's teacher says that Linda interacts well with the other children. Giáo viên của Osaka nói rằng Linda tương tác tốt với những đứa trẻ khác. |
4 | Form teacher | Giáo viên chủ nhiệm | That opinion really shocked me, coming from my own form teacher. Ý kiến đó thực sự khiến tôi bị sốc, đến từ chính giáo viên chủ nhiệm của tôi. |
5 | Lecturer | Giảng viên | Dr David Crystal is our visiting lecturer today. Tiến sĩ David Crystal là giảng viên thỉnh giảng của chúng tôi ngày hôm nay. |
6 | Teaching assistant | Trợ giảng | A teaching assistant is an individual who assists a teacher with instructional responsibilities. Một trợ giảng là một cá nhân hỗ trợ giáo viên với trách nhiệm giảng dạy. |
7 | Pupil | Học sinh | The school has over 400 pupils. Trường có hơn 400 học sinh. |
8 | Student | Sinh viên | Nam was a student at the National Economics University. Nam là một sinh viên tại Đại học Kinh tế Quốc dân. |
9 | School security guard | Bảo vệ | A school security guard helps to keep students and teachers safe and protects school property. Nhân viên an ninh trường học giúp giữ an toàn cho học sinh và giáo viên và bảo vệ tài sản của trường. |
10 | Class monitor | Lớp trưởng | A class monitor is responsible for passing out papers in their classroom, take attendance, and clean up after classes have ended. Lớp trưởng chịu trách nhiệm phát giấy tờ trong lớp, điểm danh và dọn dẹp sau khi lớp học kết thúc. |
11 | Vice-monitor | Lớp phó | She has been chosen to be the vice monitor of our class. Cô ấy đã được chọn làm phó của lớp chúng tôi. |
12 | Secretary | Bí thư | Ngan is running for secretary of the student council. Ngân đang tranh cử chức bí thư của hội học sinh. |
13 | Freshman | Sinh viên năm nhất | Greg is a freshman at Harvard. Greg là sinh viên năm nhất tại Harvard. |
14 | Sophomore | Sinh viên năm hai | Thao Tam is a sophomore at Foreign Trade University. Thảo Tâm là sinh viên năm 2 của trường Đại học Ngoại thương. |
15 | Third-year student | Sinh viên năm ba | I'm Jong-bin Kim, a third year student, and I'm running for president of the student council. Tôi là Jong-bin Kim, học sinh năm ba, và tôi đang tranh cử chức chủ tịch hội học sinh. |
16 | Final year student | Sinh viên năm cuối | I am a final year student at University of Commerce. My major is Accounting. Tôi là sinh viên năm cuối trường Đại học Thương mại. Chuyên ngành của tôi là Kế toán. |
17 | Researcher | Nghiên cứu sinh | The researchers surveyed the attitudes of 3000 college students. Các nhà nghiên cứu đã khảo sát thái độ của 3000 sinh viên đại học. |
18 | Master student | Sinh viên cao học | Hoa is a master student. Hoa là sinh viên cao học, |
19 | PhD student | Nghiên cứu sinh bằng tiến sĩ | I am PhD student in epidemiology and global health. Tôi là nghiên cứu sinh bằng tiến sĩ về dịch tễ học và sức khỏe toàn cầu |
5. Từ vựng tiếng Anh về trường học - Hoạt động tại trường
Và cuối cùng, các hoạt động tại trường học là một trong những chủ đề bạn cần lưu ý nếu muốn chinh phục điểm số cao trong các bài thi tiếng Anh và giao tiếp. Bỏ túi một số từ vựng tiếng Anh về trường học ngay thôi!
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Roll call | Điểm danh | Her list of pupils read like a roll-call of the great and good. Danh sách học sinh của cô giống như điểm danh những người giỏi và giỏi. |
2 | listen to the teacher | nghe giảng | Trang usually listens to the teacher in class. Trang thường nghe giảng trong lớp. |
3 | work in a groups | làm việc theo nhóm | Working in groups gives you an excellent opportunity to get to know one another. Làm việc theo nhóm mang đến cho bạn cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu lẫn nhau. |
4 | work in pairs | làm việc theo cặp | The teacher asks the students in the class to work in pairs. Giáo viên yêu cầu học sinh trong lớp làm việc theo cặp. |
5 | present | thuyết trình | I have to present on environmental pollution tomorrow. Tôi phải trình bày về ô nhiễm môi trường vào ngày mai. |
6 | raise sb's hand | giơ tay | My team waits until the teacher has finished her presentation, then raise her hand to ask a question. Nhóm của tôi đợi cho đến khi giáo viên trình bày xong, sau đó giơ tay đặt câu hỏi. |
7 | do the assignment | làm bài luận | Tonight I'll do the assignment the teacher gave us last week. Tối nay tôi sẽ làm bài tập giáo viên đã cho chúng tôi tuần trước. |
8 | take a break | giải lao | You've learned hard. It's time to take a break. Bạn đã học được chăm chỉ. Đã đến lúc giải lao. |
9 | argue | tranh luận | The student is always arguing. Học sinh luôn tranh luận. |
10 | hand in | nộp bài | You must all hand in your projects by the end of next week. Tất cả các bạn phải nộp các dự án của mình vào cuối tuần tới. |
11 | listen and repeat | nghe và nhắc lại | The teacher requests students to listen and repeat what they hear said. Giáo viên yêu cầu học sinh lắng nghe và nhắc lại những gì họ nghe được. |
12 | turn to page | Lật trang | Listen! Now we turn to page 19 in the book. Chú ý! Bây giờ chúng ta lật sang trang 19 trong cuốn sách. |
II. Mẫu câu giao tiếp có sử dụng từ vựng về trường học
Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, bạn không chỉ phải thuộc lòng các từ vựng thông dụng theo chủ đề mà còn nên biết các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Tham khảo ngay bảng dưới đây và lưu ngay vào sổ tay những mẫu câu "đỉnh cao" này nhé:
Mẫu câu giao tiếp | Cách trả lời |
What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?) | I'm very into + môn học (I'm very in to Math). |
How do you get to school? (Bạn đến trường bằng cách nào?) | I get to school by + phương tiện ( I get to school by bus). |
Do you get a lot of homework? (Bạn có nhiều bài tập về nhà không?) | I have to solve tons of homework every day! (Tôi phải giải 1 đống bài tập về nhà mỗi ngày!) |
Have you ever failed a class? (Bạn đã bao giờ thi trượt môn chưa?). | No, I always cram for the exam to pass. (Không, tôi luôn cố gắng học để qua môn.) |
What grade are you in? (Bạn học lớp mấy?) | I'm in grade 10. (Tôi học lớp 10). |
How many subjects will you take this year? (Bạn sẽ học bao nhiêu môn trong năm học này?) | Our class has 9 subjects in total this year. (Lớp chúng tôi sẽ học tổng cộng 9 môn trong năm học này). |
Are you allowed to eat during class? (Bạn có được ăn trong giờ không?) | No, we cannot bring snacks into class. (Chúng tôi không được mang đồ ăn vặt vào lớp.) |
Have you ever been late for class? (Bạn đã bao giờ đi học muộn chưa?) | I was late one time last semester. (Tôi đã tới lớp muộn chỉ 1 lần vào kỳ trước.) |
Have you kept in contact with old friends? (Bạn có còn giữ liên lạc với các bạn học cũ không?) | Sadly we lost contact years ago. (Rất tiếc là bọn tớ đã mất liên lạc từ nhiều năm trước.) |
III. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 có sử dụng từ vựng về trường học
1. What can schools do to help students prepare for the next stage in their lives?
Schools play an essential role in student’s lives in many ways. I think schools need to teach students how to behave in ways that will benefit them when they go on to university and work. For example, students should be taught to respect others and themselves, to have integrity and honesty and to always try their best. I think this can happen through giving students more responsibility in the classroom and always encouraging them rather than punishing them. Through extracurricular activities like sports or clubs, students also learn about teamwork and how to interact with others.
2. What advice would you give to someone who doesn’t like school?
I can understand that kind of feeling because I myself used to be stuck in the same situation when I was in my first year of university. To people who dislike schools, I’d say: even though you might not be enjoying it now, school is actually helping you in many ways you might not realise. While it can be tough to continue in a place you don’t like, remember that it’s not forever, and if you try hard now, it will make your life much easier in the future. Schools offer you a nurturing environment where you can learn not only from brilliant teachers but also from proactive friends. If you prefer working rather than going to school, you might be surrounded by a pile of stressful tasks while you could have been enjoying relaxing moments at school.
3. What can schools teach children that they can’t learn from their parents?
Both parents and schools have immense influences on children in many ways. However, if there is anything that schools excel at, it is probably specialist knowledge. While children’s parents almost certainly learnt most of the things their children are learning in schools they are rarely able to recall it all and, anyway, don’t usually have the time to teach them. Schools educate kids about a wide range of subjects they would miss out on from their parents. As well as that, school is good for teaching children about things like teamwork and cooperating with others as well as about things like punctuality and integrity in groups.
4. In general, what opportunities are available to students after they leave school?
After graduation, various opportunities are available to students. Nowadays, many people opt for continuing their education and enrolling at a third level institute to pursue a degree. Some do this in their home countries while others choose to move abroad to study. Some people have to spend extra time studying English before they do the latter. Aside from continuing education, some go straight into the world of work or else do internships to gain experience. It’s not such a popular option here, but I know that in other countries, many young people take a gap year after school in order to travel around or volunteer.
5. How do you think school life differs from university life?
There’s a huge amount of differences between school and university life. At school, students are constantly monitored and reminded of everything they have to do. If students are absent from class, their parents will be called and they could get in trouble for skipping. In university, students are not checked on in these ways. If they have assignments, they must remember to do them and hand them in on time and if they are absent, the lecturers will not try to find out where they were. They have to be able to self-motivate and have self-discipline. Many people also move away from home for university, so they are in a totally different living situation than when they were at school.
6. How important do you think it is for individuals to carry on learning after they leave school and university?
Learning at school and university just equips students with the foundational knowledge and skills they need for work and life. After that, students will encounter innumerable problems and difficult situations that those basics from school may not be enough for. Learning is an endless process in life that one has to manage and improve gradually. The more you make progress, the more knowledge is accumulated.
Tham khảo thêm bài viết:
- Đề bài, câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề: Schools
- Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe the first day you went to school that you remember
- Bài mẫu Speaking Part 2: Describe a school that you went to when you were a child
rên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về trường học bạn cần nắm vững để dễ dàng chinh phục và áp dụng vào trong bài thi IELTS Speaking và Writing. Hy vọng rằng những chia sẻ bổ ích phía trên sẽ thật sự hữu ích đối với các bạn Preppies. PREP chúc bạn sẽ đạt được band điểm IELTS thật cao như mục tiêu đã đề ra nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.