Tìm kiếm bài viết học tập

Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau về cách sử dụng. Trong bài viết này, PREP sẽ “tiết lộ” cho bạn cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh nhanh chóng nhất nhé!
Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

I. Số đếm là gì?

Số đếm là gì? Số đếm trong tiếng Anh là những số được sử dụng để chỉ số lượng của người/ vật hoặc số lần/ tần số xuất hiện của một đối tượng. Số đếm phổ biến nhất từ 1 đến 10 được viết như sau:

Số đếm là gì?
Số đếm là gì?

Tiếng Anh

Phiên âm

Số

Ví dụ

One

/wʌn/

1

Seven parcels came this afternoon, but only one was for Alex. (Bảy bưu kiện được gửi đến chiều nay, nhưng chỉ có một bưu kiện dành cho Alex.)

Two

/tuː/

2

My friend lends me two books. (Bạn tôi cho tôi mượn hai cuốn sách.)

Three

/θriː/

3

Maria bought three pencils from the bookstore. (Maria mua ba cây bút chì từ hiệu sách.)

Four

/fɔːr/

4

There are four seasons in a year. (Có bốn mùa trong một năm.)

Five

/faɪv/

5

My hand has five fingers. (Bàn tay tôi có năm ngón.)

Six

/sɪks/

6

The hexagon has six equal sides. (Hình lục giác có sáu cạnh bằng nhau.)

Seven

/ˈsɛv.ən/

7

There are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.)

Eight

/eɪt/

8

Alex caught eight fish during the fishing trip. (Alex đã câu được tám con cá trong chuyến đi câu.)

Nine

/naɪn/

9

Anna decorated nine balloons for the party. (Anna đã trang trí chín quả bóng bay trong bữa tiệc.)

Ten

/tɛn/

10

There are ten students in the classroom. (Có mười học sinh trong lớp học.)

II. Số thứ tự là gì?

Số thứ tự là gì? Số thứ tự trong tiếng Anh là những số được sử dụng để chỉ vị trí, thứ hạng, hoặc thứ tự của một đối tượng trong một dãy hay chuỗi. Số thứ tự phổ biến nhất từ 1 đến 10 được viết như sau:

Số thứ tự là gì?
Số thứ tự là gì?

Tiếng Anh

Phiên âm

Ký hiệu

Ý nghĩa

Ví dụ

First

/fɜːrst/

1st

Thứ nhất

The first place I go when I come to Paris is Eiffel. (Nơi đầu tiên tôi đến khi đặt chân tới Paris là tháp Eiffel.)

Second

/ˈsɛk.ənd/

2nd

Thứ hai

I read the second chapter of this book. (Tôi đã đọc đến chương thứ hai của cuốn sách này.)

Third

/θɜːrd/

3rd

Thứ ba

I live on the third floor of the building. (Tôi sống ở tầng ba của tòa nhà.)

Fourth

/fɔːrθ/

4th

Thứ tư

Robert finished in fourth place in the race. (Robert về đích ở vị trí thứ tư trong cuộc đua.)

Fifth

/fɪfθ/

5th

Thứ năm

The green car is parked in the fifth space. (Chiếc ô tô màu xanh lá cây đậu ở ô thứ năm.)

Sixth

/sɪksθ/

6th

Thứ sáu

The answer to the question is on the sixth page. (Câu trả lời cho câu hỏi nằm ở trang thứ sáu.)

Seventh

/ˈsɛv.ənθ/

7th

Thứ bảy

They will be the seventh group to present their project. (Họ sẽ là nhóm thứ bảy trình bày dự án.)

Eighth

/eɪtθ/

8th

Thứ tám

Bob's birthday is on the eighth of June. (Sinh nhật của Bob là vào ngày 8 tháng 6.)

Nineth

/naɪnθ/

9th

Thứ chín

Jennie is the ninth person in line. (Jennie là người thứ chín trong hàng.)

Tenth

/tɛnθ/

10th

Thứ mười

Our next meeting is on the tenth of April. (Cuộc họp tiếp theo của chúng ta là vào ngày 10 tháng 4.)

III. Phân biệt cách dùng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh khác nhau như thế nào? Cùng PREP phân biệt cách dùng của số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh qua bảng dưới đây nhé!

Phân biệt cách dùng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Phân biệt cách dùng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Số đếm trong tiếng Anh

Số thứ tự trong tiếng Anh

Cách dùng

Chỉ số lượng của người/ vật hoặc số lần/ tần số xuất hiện của một đối tượng. Ví dụ: 1 - one (một), 2 - two (hai), 3 - three (ba),...

Chỉ vị trí, thứ hạng, hoặc thứ tự của một đối tượng trong một dãy hay chuỗi. Ví dụ: 1st - first (thứ nhất), 2nd - second (thứ hai), 3th - third (thứ ba),...

Ví dụ

Peter put five books on the bookshelf. (Peter cất 5 cuốn sách lên kệ sách.) ➞ Tổng số cuốn sách mà Peter có là 5.

Peter put the book on the fifth bookshelf. (Peter cất cuốn sách lên kệ thứ 5.) ➞ Kệ thứ 5 trong một tủ sách lớn có nhiều kệ.

IV. Bài tập về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Cùng PREP phân biệt rõ hơn số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh bằng cách hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai:

  1. I have third cats.
  2. There are fiftieth students in the classroom.
  3. She bought fifth kilograms of rice.
  4. We live on the five floor of the building.
  5. We have been friends for tenth years.
  6. The meeting is scheduled for third o'clock.
  7. This is the thirteen anniversary of the event.
  8. The restaurant is on the three street to the left.
  9. Today is the twenty of December.
  10. She is the two person to arrive at the party.

2. Đáp án:

  1. third ➞ three
  2. fiftieth ➞ fifty
  3. fifth ➞ five
  4. five ➞ fifth
  5. tenth ➞ ten
  6. third ➞ three 
  7. thirteen ➞ thirteenth
  8. three ➞ third
  9. twenty ➞ twentieth
  10. two ➞ second 

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây PREP đã giúp bạn hiểu được khái niệm số đếm và số thứ tự là gì cùng cách phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh phổ biến khác nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự