Tìm kiếm bài viết học tập
Nằm lòng 100+ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người thông dụng
Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chinh phục được điểm số cao trong kỳ thi thực chiến nếu bạn nằm lòng được các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người thông dụng dưới đây. Nhanh tay ghi lại các từ/ cụm từ/ thành ngữ dưới đây vào sổ tay từ vựng tiếng Anh để trau dồi vốn từ dễ dàng bạn nhé!
- I. Một số từ vựng tiếng Anh về cơ thể người thông dụng
- 1. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Đầu & mặt
- 2. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Thân trên
- 3. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Thân dưới
- 4. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Mắt
- 5. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Xương khớp
- 6. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Chất lỏng bên trong
- 7. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Một số từ khác
- II. Từ/ cụm từ về hoạt động của cơ thể con người
- III. Idiom chứa các bộ phận cơ thể con người
- IV. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả
- V. Bài tập từ vựng về cơ thể con người có đáp án chi tiết
I. Một số từ vựng tiếng Anh về cơ thể người thông dụng
1. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Đầu & mặt
Đầu tiên, hãy cùng prepedu.com tham khảo ngay một số từ vựng tiếng Anh về cơ thể người - đầu và mặt bạn nhé:
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hair | Tóc | My mother's hair is yellow (Tóc mẹ tôi màu vàng). |
Part | Ngôi rẽ | My mother has parted hair (Mẹ tôi để tóc ngôi rẽ). |
Forehead | Trán | President Ho Chi Minh's forehead is very high (Trán của bác hồ rất cao). |
Sideburns | Tóc mai dài | His sideburns are long, let's go to the barbershop! (Tóc mai của anh ấy dài ra, chúng ta hãy đến tiệm hớt tóc thôi!). |
Ear | Tai | Her ears are so big (Tai cô ấy rất to). |
Cheek | Má | Her cheeks are red after seeing the person she likes (Má cô ấy ửng đỏ sau khi nhìn thấy người cô ấy thích). |
Mouth | Miệng | Baby's mouth is tender (Miệng em bé mềm). |
Chin | Cằm | After face surgery, her chin is very slim (Sau khi phẫu thuật khuôn mặt, cằm của cô rất thon gọn). |
Nostril | Lỗ mũi | The nose has two nostrils (Mũi có hai lỗ mũi). |
Jaw | Hàm, quai hàm | The jaw joint performs activities such as eating, drinking, talking,... (Khớp hàm thực hiện các hoạt động như ăn, uống, nói chuyện,...). |
Beard | Râu | My dad usually trims his beard in the morning (Bố tôi thường cắt tỉa râu vào buổi sáng). |
Mustache | Ria mép | Her mustache is as thick as a man's beard (Bộ ria mép của cô ấy dày như râu đàn ông). |
Tongue | Lưỡi | To pronounce correctly, you must know how to properly place your tongue (Để phát âm chuẩn, bạn phải biết cách đặt lưỡi đúng cách). |
Tooth | Răng | He spent a lot of money on porcelain teeth (Anh ấy đã chi rất nhiều tiền để bọc răng sứ). |
Lip | Môi | Lips become dry in winter (Môi bị khô vào mùa đông). |
2. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Thân trên
Lưu ngay từ vựng về thân trên - từ vựng tiếng Anh về cơ thể người vào sổ tay từ vựng để học luyện thi hiệu quả tại nhà nhé:
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người | Ý nghĩa | Ví dụ |
Neck | Cổ | She wears a charm around her neck (Cô ấy đeo một chiếc vòng quyến rũ quanh cổ). |
Shoulder | Vai | The man's shoulders are big, wide and strong (Vai của người đàn ông to, rộng và khỏe). |
Arm | Cánh tay | Her arm was broken due to a traffic accident (Cô ấy bị gãy tay do tai nạn giao thông). |
Upper arm | Cánh tay phía trên | LD535 is one kind of upper arm type blood pressure monitor ( LD535 là một trong những loại theo dõi huyết áp loại trên cánh tay). |
Elbow | Khuỷu tay | Elbow pain is a manifestation of a group of osteoarthritis diseases (Đau khuỷu tay là biểu hiện của một nhóm bệnh lý về xương khớp). |
Forearm | Cẳng tay | Proximal forearm syndrome is compression of the median nerve due to the pronation of muscle (Hội chứng cẳng tay gần là sự chèn ép của dây thần kinh trung gian do cơ ngửa). |
Wrist | Cổ tay | She wears a silver bracelet on her wrist (Cô ấy đeo một chiếc vòng bạc trên cổ tay). |
Knuckle | Khớp đốt ngón tay | To relieve stress, Hoa often breaks her knuckles (Để giải tỏa căng thẳng, Hoa thường bẻ các đốt ngón tay). |
Fingernail | Móng tay | Her nails are very thin so she needs nail hardener (Móng tay của cô ấy rất mỏng nên cô ấy cần chất làm cứng móng). |
Thumb | Ngón tay cái | Her thumb is very small (Ngón tay cái của cô ấy rất nhỏ). |
Hand | Bàn tay | His hand is so warm (Bàn tay của anh ấy thật ấm áp). |
Index finger | Ngón trỏ | The middle finger is the next finger after the index finger (Ngón giữa là ngón tiếp theo sau ngón trỏ). |
Middle finger | Ngón giữa | |
Ring finger | Ngón áp úp | The ring finger is the finger you choose to wear your wedding ring on (Ngón áp út là ngón tay bạn chọn để đeo nhẫn cưới). |
Little finger | Ngón út | The little finger is the last and smallest of the five fingers (Ngón út là ngón cuối cùng và nhỏ nhất trong năm ngón). |
Palm | Lòng bàn tay | Her palms are sweaty (Lòng bàn tay cô ấy đẫm mồ hôi). |
Armpit | Nách | His armpits smell terrible (Nách của anh ấy có mùi kinh khủng). |
Back | Lưng | Her back is longer than her legs (Lưng cô ấy dài hơn chân). |
Chest | Ngực | He has a wide chest and broad shoulders (Anh ấy có một bộ ngực nở và bờ vai rộng). |
Waist | Thắt lưng/ eo | My father has waist pain (Bố tôi bị đau thắt lưng). |
Hip | Hông | Her hips are so big (Hông của cô ấy rất to). |
Abdomen | Bụng | Her abdomen is toned from doing yoga (Bụng cô ấy săn chắc nhờ tâm yoga). |
3. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Thân dưới
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người - các phần ở thân dưới là những từ vựng không thể thiếu. Học thuộc những từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh vô cùng hiệu quả!
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người | Ý nghĩa | Ví dụ |
Buttocks | Mông | Her buttocks have a lot of stretch marks (Mông của cô ấy có rất nhiều vết rạn). |
Leg | Cẳng chân | Her back is longer than her legs (Lưng cô ấy dài hơn chân). |
Thigh | Bắp đùi | Dark thighs occur when the skin produces more melanin (Vùng đùi sậm màu xảy ra khi da sản xuất nhiều melanin). |
Knee | Đầu gối | Knee pain can be a warning sign of much dangerous bone and joint diseases (Đau khớp gối có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nguy hiểm về xương khớp). |
Calf | Bắp chân | Big calves seem to be the obsession of many women (Bắp chân to dường như là nỗi ám ảnh của nhiều chị em phụ nữ). |
Ankle | Mắt cá chân | Ankle pain is an unpleasant feeling (Đau mắt cá chân là một cảm giác khó chịu). |
Heel | Gót chân | More than 80% of adults suffer from heel spurs (Hơn 80% người lớn bị gai gót chân). |
Instep | Mu bàn chân | The instep is the raised part of the foot (Mu bàn chân là phần nâng lên của bàn chân). |
Ball | Xương khớp của ngón chân | He broke his ball from cycling too fast (Anh ấy bị gãy xương ngón chân do đạp xe quá nhanh). |
Big toe | Ngón cái | Recently, when I exercise a lot, my brother has pain in his big toe (Gần đây, khi vận động nhiều, em trai tôi bị đau ngón chân cái). |
Toe | Ngón chân | People with slim toes, whether male or female, are very lucky (Người có ngón chân thon dù là nam hay nữ đều rất may mắn). |
Little toe | Ngón út | Her little toe is swollen (Ngón chân út của cô ấy bị sưng). |
Toenail | Móng chân | Ingrown toenails are a common problem (Móng chân mọc ngược là một vấn đề phổ biến). |
4. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Mắt
Sau đây là một số từ vựng về mắt - từ vựng tiếng Anh về cơ thể người vô cùng thông dụng hiện nay:
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người | Ý nghĩa | Ví dụ |
Eyebrow | Lông mày | He raised his eyebrows at me (Anh ấy nhướng mày nhìn tôi). |
Eyelid | Mí mắt | She has no eyelids (Cô ấy không có mí mắt). |
Eyelashes | Lông mi | That baby's eyelashes are curled (Lông mi em bé đó cong vút). |
Iris | Mống mắt | The iris is the black part of the eye (Mống mắt là phần đen của mắt). |
Pupil | Con ngươi/ đồng tử | His pupils are bright (Đồng tử của anh ấy sáng quắc). |
5. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Xương khớp
Để mô tả xương khớp của con người chúng ta sử dụng từ vựng nào? Dưới đây là các từ vựng về cơ thể con người - xương khớp đầu đủ nhất:
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người | Ý nghĩa | Ví dụ |
Skeleton | Bộ xương | The human skeleton is the central system of the body (Bộ xương người là hệ thống trung tâm của cơ thể). |
Skull | Xương sọ | He broke his skull due to a traffic accident (Anh ấy bị vỡ hộp sọ do tai nạn giao thông). |
Jawbone | Xương hàm dưới | The jawbone is the lowest, largest, and strongest bone in the face (Xương hàm dưới là xương thấp nhất, lớn nhất và khỏe nhất trên khuôn mặt). |
Spine | Cột sống | The spine is the main pillar of the human body (Cột sống là trụ cột chính của cơ thể con người). |
Breastbone | Xương ức | The sternum is flat and long (Xương ức dẹt và dài). |
Rib | Xương sườn | Humans have 24 ribs (Con người có 24 xương sườn). |
Collarbone | Xương đòn, xương quai xanh | Most clavicle collarbones are caused by traffic accidents (Hầu hết gãy xương đòn là do tai nạn giao thông). |
Thigh bone | Xương đùi | The thigh bone is long and very strong (Xương đùi dài và rất khỏe). |
Kneecap | Xương bánh chè | First aid for a broken kneecap is very important (Sơ cứu khi bị gãy xương bánh chè rất quan trọng). |
Shinbone | Xương chày | The shinbone is one of the two large bones in the lower leg (Xương chày là một trong hai xương lớn ở cẳng chân). |
6. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Chất lỏng bên trong
Cơ thể con người còn có các chất lỏng bên trong, vậy từ vựng tiếng Anh về cơ thể người chỉ các chất lỏng đó là gì?
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người | Ý nghĩa | Ví dụ |
Blood | Máu | People with blood type B have a 72% higher risk of developing pancreatic cancer than people with blood type O (Người nhóm máu B có nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy cao hơn 72% so với người nhóm máu O). |
Bile | Dịch mật | Bile is a yellow or green liquid (Mật là chất lỏng màu vàng hoặc xanh lá cây). |
Tears | Nước mắt | Tears taste salty (Nước mắt có vị mặn). |
Saliva | Nước bọt | Every day, about 800-1,500ml of saliva is secreted (Mỗi ngày tiết ra khoảng 800-1.500ml nước bọt). |
Sweat | Mồ hôi | Sweat drops are proof of hard work (Những giọt mồ hôi là bằng chứng của sự chăm chỉ). |
Mucus | Nước nhầy mũi | That boy's mucus is disgusting (Chất nhầy mũi của cậu bé đó thật kinh tởm). |
Phlegm | Đờm | Phlegm when spitting out may be accompanied by bright red or pink blood (Đờm khi khạc ra có thể kèm theo máu đỏ tươi hoặc hồng). |
Semen | Tinh dịch | Semen is a milky white fluid containing sperm (Tinh dịch là chất dịch màu trắng đục có chứa tinh trùng). |
Vomit | Chất nôn mửa | She vomited from drinking too much alcohol (Cô ấy nôn vì uống quá nhiều rượu). |
Urine | Nước tiểu | Normal urine is pale yellow (Nước tiểu bình thường có màu vàng nhạt). |
7. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Một số từ khác
Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh về cơ thể người khác. Tham khảo bảng dưới đây để biết rõ những từ vựng đó bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fat | Mỡ | To lose fat effectively, you need to exercise hard (Để giảm béo hiệu quả, bạn cần chăm chỉ tập thể dục). |
Flesh | Thịt | His flesh is so firm (Thịt ăn ta săn chắc quá). |
Muscle | Cơ bắp | A lot of people want to have a healthy body with lots of muscles (Rất nhiều người muốn có một cơ thể khỏe mạnh với nhiều cơ bắp). |
Breathe | Thở | When the breathing rate is less than 16 times/minute, it is called slow breathing (Khi nhịp thở dưới 16 lần/phút gọi là thở chậm). |
Joint | Khớp | Joint diseases are common in the elderly (Các bệnh về khớp thường gặp ở người cao tuổi). |
Nerve | Dây thần kinh | The olfactory nerve is the 1st nerve (Dây thần kinh khứu giác là dây thần kinh số 1). |
Sneeze | Hắt xì | When you sneeze once, it usually means someone is talking about you (Khi bạn hắt hơi một lần, điều đó thường có nghĩa là ai đó đang nói về bạn). |
Skin | Da | Her skin is dry in winter (Da cô ấy khô vào mùa đông). |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Từ/ cụm từ về hoạt động của cơ thể con người
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bên trên, dưới đây là một số cụm từ về hoạt động của cơ thể. Cùng prepedu.com ghi nhớ những từ vựng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả bạn nhé:
- Shake your head: Lắc đầu. Ví dụ: “Are you coming?” my sister asked. My dad shook his head ("Bạn có đến không?" em gái tôi hỏi. Cha tôi lắc đầu).
- Roll your eyes: Đảo mắt. Ví dụ: When he asked the same question again I saw her roll her eyes (Khi anh ấy hỏi lại câu hỏi tương tự, tôi thấy cô ấy đảo mắt).
- Nod your head: Gật đầu. Ví dụ: Hannah nodded her head again, a faint smile creeping across her face (Hannah lại gật đầu, một nụ cười yếu ớt hiện rõ trên khuôn mặt cô).
- Turn your head: Quay đầy, ngoảnh mặt. Ví dụ: She turned heads whenever she walked into a room (Cô ấy quay đầu lại bất cứ khi nào cô ấy bước vào một căn phòng).
- Clear your throat: Hắng giọng. Ví dụ: Threlfall cleared his throat loudly before turning (Threlfall hắng giọng trước khi quay lại).
- Blink your eyes: Nháy mắt. Ví dụ: Did he just blink his eyes at me? (Có phải anh ấy vừa nháy mắt với tôi không?).
- Raise an eyebrow: Nhướn mày. Ví dụ: Why did he just raise an eyebrow? (Tại sao ông ta vừa nhướn mày vậy?).
- Blow your nose: xì mũi. Ví dụ: With soil-caked fingers he drew a handkerchief from a pocket and blew his nose (Với những ngón tay dính đầy đất, anh ta rút một chiếc khăn tay từ trong túi ra và xì mũi).
- Shrug your shoulders: Nhướn vai. Ví dụ: You can't just shrug your shoulders and do nothing about the situation! (Bạn không thể chỉ nhún vai và không làm gì với tình huống!).
- Stick your tongue out: Lè lưỡi. Ví dụ: An young man was staring at my best friend, so she stuck her tongue out at him (Một ông già đang nhìn chằm chằm vào cô, vì vậy cô lè lưỡi với anh ta).
III. Idiom chứa các bộ phận cơ thể con người
Ngoài từ vựng, cụm từ về cơ thể con người, trong tiếng Anh còn có rất nhiều idiom được cấu tạo nên từ các bộ phận cơ thể con người. Lưu ngay những thành ngữ này vào sổ tay từ vựng tiếng Anh để học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé:
Idiom chứa từ chỉ cơ thể con người | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break (one’s) heart | Làm ai đau khổ, buồn phiền |
It’ll break your father’s heart if you tell him you’re giving up college. Điều đó sẽ làm cha bạn buồn phiền nếu bạn nói với ông ấy rằng bạn sẽ từ bỏ đại học. |
Get out of hand | Không kiểm soát được nữa |
The demonstration was getting out of hand. Cuộc biểu tình đã vượt khỏi tầm kiểm soát. |
Under (one’s) thumb | Bị ai đó điều khiển, dắt mũi |
He kept the employees under his thumb. Anh ấy giữ các nhân viên dưới sự điều khiển của mình. |
Cost an arm and a leg | Đắt cắt cổ |
I want a new car that doesn't cost an arm and a leg. Tôi muốn một chiếc xe mới có giá đắt cắt cổ. |
A kneejerk reaction | Phản ứng vội vã |
The knee-jerk reaction to this is to call for proper security in all hospitals. Phản ứng vội vã với điều này là kêu gọi an ninh thích hợp ở tất cả các bệnh viện. |
A pain in the neck | Sự phiền phức |
Little brothers are such a pain in the neck! Các em trai chính là một sự phiền phức! |
Bite one’s tongue | Cố nhịn không nói ra |
He's not and would be wise to bite his tongue. Anh ta không và sẽ cố nhịn để không nói ra. |
Eat a knuckle sandwich | Ăn đấm |
If you keep mocking me, you're going to get a knuckle sandwich! Nếu bạn tiếp tục chế giễu tôi, bạn sẽ ăn đấm! |
Have a sweet tooth | Hảo ngọt |
Because I don't have much of a sweet tooth, I get more excited about entrees than desserts. Bởi vì tôi không phải người hảo ngọt nên tôi hứng thú với món khai vị hơn là món tráng miệng. |
Live hand to mouth | Sống ngày nào xào ngày đó |
I have a wife and three children and we live from hand to mouth on what I earn. Tôi có vợ và hai con và chúng tôi sống ngày nào xào ngày đó từ những gì tôi kiếm được. |
IV. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả
Dưới đây là hai cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người hiệu quả nhất. Bạn có thể tham khảo để dễ dàng trau dồi vốn từ vựng, học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến nhé!
- Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua bài hát: Có thể nói ghi nhớ từ vựng qua bài hát là cách hiệu quả nhất giúp bạn nhanh chóng nằm lòng được các bài hát này. Nghe và hát theo lời bài hát vừa giúp bạn phát âm chính xác, vừa giúp bạn nhanh chóng thuộc lòng các từ vựng để giao tiếp hiệu quả. Một số bài hát về bộ phận cơ thể con người nổi tiếng:
- Me! | featuring Noodle & Pals
- Shake it Out Body Parts Song with Matt
- Body Bop Bop Dance
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua hình ảnh: Một các thuộc lòng các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người chính là ghi nhớ qua hình ảnh. Bạn có thể sử dụng công cụ hỗ trợ đó là Google Image. Tra keywords và nhìn hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng hơn.
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua hình ảnh
V. Bài tập từ vựng về cơ thể con người có đáp án chi tiết
Làm ngay một số bài tập dưới đây để nhớ lâu hiểu sâu các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bạn nhé!
Bài 1: Điền các số thích hợp vào chỗ trống
Bài 2: Điền các từ thích hợp vào chỗ trống
Đáp án:
Bài 1:
1 - Hair | 2 - Ear | 3 - Mouth | 4 - Eyes | 5 - Nose | 6 - Shoulders |
7 - Arms | 8 - Hands | 9 - Finger | 10 - Legs | 11 - Knee |
12 - Feet 13 - Toes |
Bài 2:
1 - Knees | 2 - Eyebrows | 3 - Legs | 4 - Lips | 5 - Eyes |
6 - Elbow | 7 - Mouth | 8 - Arm | 9 - Ears | 10 - Hand |
11 - Hair | 12 - Foot | 13 - Toe | 14 - Teeth | 15 - Eyelashes |
16 - Neck | 17 - Tongue | 18 - Wrist | 19 - Nose | 20 - Shoulders |
21 - Hand | 22 - Forehead |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người thông dụng nhất trong tiếng Anh. Ghi nhớ nhanh chóng những từ này để giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số thật cao trong bài thi thực chiến bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!