Giải Tiếng Anh 12 trang 44 - 47 (Review 1) SGK Global Success
Review 1 trong sách Tiếng Anh 12 – Global Success là phần tổng ôn quan trọng sau 3 Unit đầu tiên, giúp học sinh hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ đã học. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp lời giải chi tiết từng bài tập trong tiếng Anh 12 trang 44 – 47 (Review 1), kèm theo phân tích và hướng dẫn cụ thể để bạn dễ dàng nắm vững nội dung, chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra sắp tới. Hãy cùng bắt đầu ôn tập và củng cố kiến thức ngay nhé!

I. Language
Phần đầu tiên của bài ôn tập, tiếng Anh 12 trang 44, tập trung vào việc kiểm tra lại khả năng phát âm và vốn từ vựng của bạn.
1. Pronunciation
1.1. Bài 1

Đáp án bài 1 Pronunciation tiếng Anh 12 trang 44:
1. Chọn A. resigned
-
Giải thích: Quy tắc phát âm đuôi "-ed":
-
Phát âm là /ɪd/ sau âm /t/ và /d/.
-
Phát âm là /d/ sau các phụ âm hữu thanh và nguyên âm.
-
Phát âm là /t/ sau các phụ âm vô thanh.
-
-
Áp dụng:
-
A. resigned /rɪˈzaɪnd/ (kết thúc bằng âm /n/ là âm hữu thanh)
-
B. adopted /əˈdɒptɪd/ (kết thúc bằng âm /t/)
-
C. attended /əˈtendɪd/ (kết thúc bằng âm /d/)
-
D. celebrated /ˈseləbreɪtɪd/ (kết thúc bằng âm /t/)
-
-
Kết luận: Đáp án A có đuôi "-ed" phát âm là /d/, trong khi các đáp án còn lại phát âm là /ɪd/.
2. Chọn B. landfill
-
Giải thích:
-
A. translate /trænsˈleɪt/
-
B. landfill /ˈlændfɪl/
-
C. waste /weɪst/
-
D. paper /ˈpeɪpər/
-
-
Kết luận: Nguyên âm "a" trong đáp án B được phát âm là /æ/, trong khi ở các đáp án còn lại được phát âm là /eɪ/.
3. Chọn A. custom
-
Giải thích:
-
A. custom /ˈkʌstəm/ (âm /ə/ hoặc /ʌ/ ở âm tiết đầu)
-
B. decompose /ˌdiːkəmˈpəʊz/
-
C. leftover /ˈleftˌəʊ/vər/
-
D. hero /ˈhɪərəʊ/
-
-
Kết luận: Nguyên âm "o" trong đáp án A được phát âm là /ə/ (hoặc /ʌ/), trong khi ở các đáp án còn lại được phát âm là /əʊ/.
4. Chọn C. festival
-
Giải thích:
-
A. diversity /daɪˈvɜːrsəti/
-
B. variety /vəˈraɪəti/
-
C. festival /ˈfestɪvl/
-
D. identity /aɪˈdentəti/
-
-
Kết luận: Nguyên âm "i" trong đáp án C được phát âm là /ɪ/, trong khi ở các đáp án còn lại được phát âm là /aɪ/.
1.2. Bài 2

Đáp án bài 2 Pronunciation tiếng Anh 12 trang 44:
1. Chọn B. carry
-
Giải thích:
-
A. attend /əˈtend/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
-
B. carry /ˈkæri/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1)
-
C. adopt /əˈdɒpt/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
-
D. resign /rɪˈzaɪn/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
-
-
Kết luận: Đa số động từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. "Carry" là một trong số các ngoại lệ phổ biến.
2. Chọn A. origin
-
Giải thích:
-
A. origin /ˈɒrɪdʒɪn/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1)
-
B. achievement /əˈtʃiːvmənt/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
-
C. container /kənˈteɪnər/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
-
D. attraction /əˈtrækʃn/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
-
3. Chọn D. ceremony
-
Giải thích:
-
A. festivity /feˈstɪvəti/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
-
B. variety /vəˈraɪəti/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
-
C. biography /baɪˈɒɡrəfi/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
-
D. ceremony /ˈserəməni/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1)
-
4. Chọn A. cuisine
-
Giải thích:
-
A. cuisine /kwɪˈziːn/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
-
B. landfill /ˈlændfɪl/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1)
-
C. costume /ˈkɒstjuːm/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1)
-
D. compost /ˈkɒmpɒst/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1)
-
2. Vocabulary
Cùng PREP giải phần Vocabulary tiếng Anh 12 trang 44 nhé!
2.1. Bài 1

Đáp án bài 1 Vocabulary tiếng Anh 12 trang 44:
1. Chọn A. great
-
Giải thích: "impressive achievement" có nghĩa là "thành tựu ấn tượng".
-
A. great: tuyệt vời, to lớn
-
B. small: nhỏ bé
-
C. ordinary: bình thường
-
D. attractive: hấp dẫn
-
-
Kết luận: "great" gần nghĩa nhất với "impressive" trong ngữ cảnh này.
2. Chọn D. variety
-
Giải thích: "diversity" có nghĩa là "sự đa dạng".
-
A. belief: niềm tin
-
B. container: vật chứa
-
C. popularity: sự phổ biến
-
D. variety: sự đa dạng
-
-
Kết luận: "variety" là từ đồng nghĩa trực tiếp của "diversity".
3. Chọn C. wrapping
-
Giải thích: "packaging" có nghĩa là "bao bì, việc đóng gói".
-
A. waste: rác thải
-
B. resource: tài nguyên
-
C. wrapping: đồ bao bọc, giấy gói
-
D. trash: rác
-
-
Kết luận: "wrapping" gần nghĩa nhất với "packaging".
4. Chọn B. roots
-
Giải thích: "origins" có nghĩa là "nguồn gốc, cội nguồn".
-
A. popularity: sự phổ biến
-
B. roots: cội rễ, nguồn gốc
-
C. endings: sự kết thúc
-
D. trends: xu hướng
-
-
Kết luận: "roots" là từ đồng nghĩa của "origins" trong ngữ cảnh này.
2.2. Bài 2

Đáp án bài 2 Vocabulary tiếng Anh 12 trang 44:
1. Chọn A. environmentally damaging
-
Giải thích: "eco-friendly" có nghĩa là "thân thiện với môi trường".
-
A. environmentally damaging: gây hại cho môi trường
-
B. energy-efficient: tiết kiệm năng lượng
-
C. locally grown: được trồng tại địa phương
-
D. environmentally friendly: thân thiện với môi trường
-
-
Kết luận: Từ trái nghĩa rõ ràng nhất là "environmentally damaging".
2. Chọn B. life
-
Giải thích: "death" có nghĩa là "cái chết". Từ trái nghĩa là "life" (sự sống).
3. Chọn D. divorce
-
Giải thích: "marriage" có nghĩa là "hôn nhân, cuộc hôn nhân".
-
A. childhood: thời thơ ấu
-
B. relationship: mối quan hệ
-
C. adulthood: tuổi trưởng thành
-
D. divorce: sự ly hôn
-
-
Kết luận: "divorce" là trạng thái pháp lý và xã hội trái ngược với "marriage".
4. Chọn C. disrespected
-
Giải thích: "admired" có nghĩa là "được ngưỡng mộ, khâm phục".
-
A. accepted: được chấp nhận
-
B. unknown: không được biết đến
-
C. disrespected: không được tôn trọng
-
D. appreciated: được đánh giá cao
-
-
Kết luận: "disrespected" là từ trái nghĩa trực tiếp của "admired".
2.3. Bài 3

Đáp án bài 3 Vocabulary tiếng Anh 12 trang 44:
1. Chọn C. identity
➨ Giải thích: Cụm từ "cultural identity" có nghĩa là "bản sắc văn hóa". Đây là một cụm từ cố định và hợp lý nhất trong ngữ cảnh "preserve ... of a nation" (bảo tồn ... của một quốc gia).
2. Chọn B. landfills
➨ Giải thích: "landfills" là các bãi chôn lấp rác thải. Câu có nghĩa là "Rác thải được lưu trữ trong các bãi chôn lấp có thể làm ô nhiễm đất và nước." Đây là từ vựng chính xác nhất.
3. Chọn D. decompose
➨ Giải thích: Câu có nghĩa là "Một số vật liệu thải giải phóng khí metan khi chúng phân hủy." "Decompose" (phân hủy) là quá trình tự nhiên tạo ra khí metan từ chất thải hữu cơ.
4. Chọn C. childhood
➨ Giải thích: Câu có nghĩa là "Ông tôi đã có một tuổi thơ không vui trong chiến tranh." Cụm từ "during the war" (trong chiến tranh) chỉ một khoảng thời gian, và "childhood" (tuổi thơ) là phù hợp nhất.
5. Chọn B. devoted
➨ Giải thích: Cấu trúc "devote one's life to doing something" có nghĩa là "cống hiến cả cuộc đời để làm gì". Câu có nghĩa: "Bác Hồ đã cống hiến cả cuộc đời mình để đấu tranh cho độc lập và tự do của Việt Nam."
6. Chọn A. trend
➨ Giải thích: Câu có nghĩa là "Từ một xu hướng địa phương, K-pop đã lan rộng ra khắp thế giới." "Trend" (xu hướng) là từ phù hợp nhất để mô tả một hiện tượng văn hóa bắt đầu ở quy mô nhỏ rồi trở nên phổ biến toàn cầu.
7. Chọn C. customs
➨ Giải thích: "Customs" có nghĩa là "phong tục, tập quán". Câu có nghĩa: "Khách du lịch thường không quen thuộc với các phong tục của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam."
8. Chọn B. youth
➨ Giải thích: "Youth" có nghĩa là "thời trẻ, tuổi trẻ". Câu có nghĩa: "Cha tôi đã chơi bóng đá thời trẻ trước khi ông chuyển sang chơi tennis." Đây là từ chỉ giai đoạn sống phù hợp nhất.
3. Grammar
Phần tiếp theo của bài ôn tập Review 1 trên trang 45 sẽ kiểm tra các kiến thức ngữ pháp cốt lõi bạn đã học.
3.1. Bài 1

Đáp án:
1. Chọn A. of
-
Lỗi sai: Động từ "explain" (giải thích) đi với giới từ "to" khi nói về việc giải thích điều gì đó cho ai. Dùng "of" là sai.
-
Sửa lại: explained of → explained to
-
Câu đúng: The teacher explained to her students the importance of preserving cultural identity. (Giáo viên đã giải thích cho học sinh của mình về tầm quan trọng của việc bảo tồn bản sắc văn hóa.)
2. Chọn B. turn out
-
Lỗi sai: Cụm động từ (phrasal verb) "turn out" có nghĩa là "hóa ra, trở thành". Để diễn tả hành động "tắt" đèn, ta phải dùng "turn off".
-
Sửa lại: turn out → turn off
-
Câu đúng: Don't forget to turn off all lights when the rooms are not in use. (Đừng quên tắt tất cả đèn khi các phòng không được sử dụng.)
3. Chọn A. was finding
-
Lỗi sai: Hành động "tìm thấy" (find) là một hành động xảy ra nhanh và kết thúc ngay lập tức, nó xen vào một hành động khác đang diễn ra ("was looking around" - đang xem quanh). Do đó, ta dùng thì Quá khứ đơn cho hành động xen vào, không dùng Quá khứ tiếp diễn.
-
Sửa lại: was finding → found
-
Câu đúng: I found an interesting biography while I was looking around the bookshop. (Tôi đã tìm thấy một cuốn tiểu sử thú vị trong khi đang xem quanh hiệu sách.)
4. Chọn A. was arriving
-
Lỗi sai: Tương tự câu 3, hành động "đến" (arrive) là một hành động ngắn, kết thúc nhanh, đóng vai trò làm mốc thời gian cho một hành động khác đang diễn ra ("were watching"). Ta dùng thì Quá khứ đơn.
-
Sửa lại: was arriving → arrived
-
Câu đúng: When I arrived at my grandparents' house, they were watching a programme about the customs of ethnic minorities in Viet Nam. (Khi tôi đến nhà ông bà, họ đang xem một chương trình về phong tục của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.)
5. Chọn B. an
-
Lỗi sai: Tên riêng của sông, biển, đại dương, dãy núi luôn đi kèm với mạo từ xác định "the".
-
Sửa lại: an Amazon → the Amazon
-
Câu đúng: As the second longest river in the world, the Amazon flows through several countries in South America before emptying into the Atlantic Ocean. (Là con sông dài thứ hai trên thế giới, sông Amazon chảy qua một số quốc gia ở Nam Mỹ trước khi đổ ra Đại Tây Dương.)
6. Chọn B. a
-
Lỗi sai: Khi nói về việc chơi một loại nhạc cụ, ta dùng mạo từ "the" trước tên của nhạc cụ đó.
-
Sửa lại: a → the
-
Câu đúng: When my father studied in the UK, he also learnt to play the guitar and performed in a band. (Khi bố tôi học ở Anh, ông cũng học chơi ghi-ta và biểu diễn trong một ban nhạc.)
7. Chọn B. to
-
Lỗi sai: apply for (phr.v): ứng tuyển/ nộp đơn >< apply to (phr.v): áp dụng vào
-
Sửa lại: to → for
-
Câu đúng: After graduating from university, my brother applied for more than five jobs before he was invited for his first job interview. (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh trai tôi đã nộp đơn vào hơn năm công việc trước khi được mời đến buổi phỏng vấn xin việc đầu tiên.)
8. Chọn C. that
-
Lỗi sai: Mệnh đề "made it harder for him to find a job" là một mệnh đề quan hệ không xác định, bổ sung ý nghĩa cho cả vế câu phía trước ("My brother dropped out of school at 15"). Trong mệnh đề quan hệ không xác định, ta phải dùng "which" (có dấu phẩy đứng trước), không được dùng "that".
-
Sửa lại: that→ which
-
Câu đúng: My brother dropped out of school at 15, which made it harder for him to find a job. (Anh trai tôi bỏ học năm 15 tuổi, điều đó đã khiến anh ấy khó tìm việc hơn.)
3.2. Bài 2
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất từng cặp câu.)
1. Air pollution levels have increased in many countries. This is also linked to biodiversity loss.
A. Air pollution levels have increased in many countries, which is also linked to biodiversity loss.
B. Air pollution levels have increased in many countries, but this is also linked to biodiversity loss.
C. As air pollution levels have increased in many countries, this is also linked to biodiversity loss.
D. Air pollution levels have increased in many countries, that is also linked to biodiversity loss.
2. My classmate was searching for more information about recycling plastic containers. I was writing an introduction for our presentation.
A. My classmate was searching for more information about recycling plastic containers, or I was writing an introduction for our presentation.
B. While my classmate was searching for more information about recycling plastic containers, I was writing an introduction for our presentation.
C. My classmate was searching for more information about recycling plastic containers when I wrote an introduction for our presentation.
D. My classmate was not only searching for more information about recycling plastic containers, but also writing an introduction for our presentation.
3. I was invited to join a cultural exchange programme. This gave me the opportunity to travel and meet people from all over the world.
A. I was invited to join a cultural exchange programme because this gave me the opportunity to travel and meet people from all over the world.
B. Although I was invited to join a cultural exchange programme, this didn't give me the opportunity to travel and meet people from all over the world.
C. I was invited to join a cultural exchange programme, which gave me the opportunity to travel and meet people from all over the world.
D. I was invited to join a cultural exchange programme and this didn't give me the opportunity to travel and meet people from all over the world.
4. We arrived at the party yesterday. Everybody was dancing and having a great time.
A. Everybody was dancing and having a great time when we arrived at the party yesterday.
B. While we were arriving at the party yesterday, everybody was dancing and having a great time.
C. We were arriving, dancing, and having a great time at the party yesterday.
D. Everybody liked dancing and having a great time, but we didn't arrive at the party yesterday.
Đáp án:
1. Chọn A.
-
Giải thích: Câu thứ hai cung cấp thêm thông tin cho câu thứ nhất. Việc sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định với "which" (thay thế cho cả mệnh đề phía trước) là cách kết hợp tự nhiên và chính xác nhất.
-
Câu A: Mức độ ô nhiễm không khí đã tăng ở nhiều quốc gia, điều này cũng liên quan đến việc mất đa dạng sinh học. (Đúng)
-
Các câu khác sai: B dùng "but" (nhưng) không hợp lý về nghĩa. C và D sai ngữ pháp vì lặp lại chủ ngữ ("this", "that") sau dấu phẩy.
2. Chọn B.
-
Giải thích: Hai hành động ("searching for information" và "writing an introduction") xảy ra đồng thời, song song với nhau. Liên từ "While" (Trong khi) diễn tả chính xác mối quan hệ này.
-
Câu B: Trong khi bạn cùng lớp của tôi đang tìm thêm thông tin về việc tái chế hộp nhựa, tôi đang viết phần giới thiệu cho bài thuyết trình của chúng tôi. (Đúng)
-
Các câu khác sai: A dùng "or" (hoặc) sai nghĩa. C dùng "when" + Quá khứ đơn ngụ ý hành động này xen vào hành động kia, không đúng. D dùng "not only... but also" làm thay đổi ý nghĩa và sự nhấn mạnh.
3. Chọn C.
-
Giải thích: Tương tự câu 1, câu thứ hai giải thích kết quả hoặc lợi ích của sự việc ở câu thứ nhất. Dùng mệnh đề quan hệ không xác định với "which" là phù hợp nhất.
-
Câu C: Tôi được mời tham gia một chương trình giao lưu văn hóa, điều này đã cho tôi cơ hội đi du lịch và gặp gỡ mọi người từ khắp nơi trên thế giới. (Đúng)
-
Các câu khác sai: A dùng "because" (bởi vì) không tự nhiên bằng. B và D dùng "Although" và "didn't give" làm sai lệch hoàn toàn ý nghĩa gốc.
4. Chọn A.
-
Giải thích: Hành động "dancing and having a great time" (đang nhảy múa và vui vẻ) là một hành động đang diễn ra (dùng Quá khứ tiếp diễn) thì một hành động khác "we arrived" (chúng tôi đến) xen vào (dùng Quá khứ đơn). Cấu trúc Quá khứ tiếp diễn + when + Quá khứ đơn diễn tả chính xác điều này.
-
Câu A: Mọi người đang nhảy múa và vui vẻ thì chúng tôi đến bữa tiệc ngày hôm qua. (Đúng)
-
Các câu khác sai: B dùng "While we were arriving" là sai, vì "arrive" là hành động ngắn. C và D đều làm thay đổi ý nghĩa của câu gốc.
3.3. Bài 3

Đáp án:
1. Chọn D. after
-
Giải thích: Cụm động từ look after có nghĩa là "chăm sóc".
-
Câu hoàn chỉnh: My grandparents looked after my brother when he was small. (Ông bà tôi đã chăm sóc anh trai tôi khi anh ấy còn nhỏ.)
2. Chọn B. out
-
Giải thích: Cụm động từ carry out có nghĩa là "tiến hành, thực hiện" (một cuộc nghiên cứu, một thí nghiệm...).
-
Câu hoàn chỉnh: A group of students carried out research on Korean culture and cuisine. (Một nhóm sinh viên đã tiến hành nghiên cứu về văn hóa và ẩm thực Hàn Quốc.)
3. Chọn A. out
-
Giải thích: Cụm động từ work out có nghĩa là "tìm ra cách giải quyết, tìm ra câu trả lời".
-
Câu hoàn chỉnh: We need to work out how to reduce the high unemployment in our town. (Chúng ta cần tìm ra cách để giảm tỷ lệ thất nghiệp cao ở thị trấn của mình.)
4. Chọn C. for
-
Giải thích: Cụm động từ look for có nghĩa là "tìm kiếm".
-
Câu hoàn chỉnh: My friends were looking for information about Steve Jobs on the Internet. (Bạn bè của tôi đang tìm kiếm thông tin về Steve Jobs trên Internet.)
II. Skills
Tiếp theo hãy chuyển sang ôn tập các kỹ năng ngôn ngữ: Listening, Speaking, Reading và Writing.
1. Listening
1.1. Bài 1
Listen to a talk about three traditional festivals and their environmental impact. Number the pictures of the festivals in the order you hear.

Đáp án:
-
1. b
-
2. c
-
3. a
Giải thích chi tiết:
-
Lễ hội đầu tiên (Số 1): Bài nói đề cập đến Forest Festival (Van Mahotsav) in India, một lễ hội trồng cây. Bức tranh b mô tả hình ảnh nhiều người cùng nhau cầm những cây non để chuẩn bị trồng.
-
Trích dẫn: "Well, this is Forest Festival or Van Mahotsav in India, a tree-planting festival..."
-
-
Lễ hội thứ hai (Số 2): Tiếp theo, người nói đề cập đến Tet Festival ở Việt Nam với truyền thống thả cá sống. Bức tranh c mô tả một bàn tay đang thả một con cá vàng xuống nước.
-
Trích dẫn: "Next, I'll talk about Tet Festival... people release live fish into rivers..."
-
-
Lễ hội thứ ba (Số 3): Cuối cùng, bài nói đề cập đến Paléo Festival in Switzerland, một lễ hội âm nhạc. Bức tranh a là hình ảnh một sân khấu âm nhạc lớn với đám đông khán giả.
-
Trích dẫn: "Music festivals are also becoming eco-friendly, and one example is Paléo Festival in Switzerland..."
-
Transcript bài nghe:
Nowadays, both traditional and modern festivals are trying to reduce their carbon footprints and promote eco-friendly practices. Today, I'm going to talk about three of them.
Now, let's look at this photo. Well, this is Forest Festival or Van Mahotsav in India, a tree-planting festival taking place in the first week of July every year since 1950. Its aim is to raise people's awareness about the importance of forests in India. As part of the festival, thousands of trees are planted by both children and adults all over the country.
Next, I'll talk about Tet Festival, or Vietnamese New Year traditions. As part of the celebration, people release live fish into rivers a week before the festival officially begins. This tradition comes from an ancient story and is believed to bring good luck. It is also used to promote the protection and conservation of freshwater habitats. The event is now monitored by local authorities to ensure fish species are suitable for the ecological conditions of rivers.
Music festivals are also becoming eco-friendly, and one example is Paléo Festival in Switzerland, which is held in July every year. Back in 2009, it introduced reusable cups. Festival goers are also encouraged to use public transport as much as possible. Most food stalls sell local, organic, or vegetarian food. The festival is also committed to using 100 per cent green energy.
Now, do you know any other eco-friendly festivals or traditions?
Bản dịch bài nghe:
Ngày nay, cả các lễ hội truyền thống và hiện đại đều đang cố gắng giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường. Hôm nay, tôi sẽ nói về ba trong số đó.
Bây giờ, hãy nhìn vào bức ảnh này. Đây là Lễ hội Rừng (Forest Festival) hay còn gọi là Van Mahotsav ở Ấn Độ – một lễ hội trồng cây diễn ra trong tuần đầu tiên của tháng 7 hằng năm kể từ năm 1950. Mục tiêu của lễ hội là nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của rừng ở Ấn Độ. Trong khuôn khổ lễ hội, hàng nghìn cây xanh được trẻ em và người lớn trồng trên khắp cả nước.
Tiếp theo, tôi sẽ nói về Tết Nguyên Đán – lễ hội năm mới của Việt Nam. Trong thời gian chuẩn bị cho lễ hội, người dân thả cá sống xuống sông khoảng một tuần trước khi lễ hội chính thức bắt đầu. Truyền thống này bắt nguồn từ một câu chuyện cổ xưa và được tin là sẽ mang lại may mắn. Nó cũng được dùng để khuyến khích việc bảo vệ và bảo tồn các môi trường sống nước ngọt. Hiện nay, sự kiện này được chính quyền địa phương giám sát để đảm bảo rằng các loài cá được thả phù hợp với điều kiện sinh thái của các con sông.
Các lễ hội âm nhạc cũng đang dần trở nên thân thiện với môi trường, và một ví dụ là Lễ hội Paléo ở Thụy Sĩ, được tổ chức vào tháng 7 hằng năm. Vào năm 2009, lễ hội đã giới thiệu việc sử dụng cốc tái sử dụng. Người tham dự lễ hội cũng được khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng nhiều nhất có thể. Hầu hết các gian hàng thực phẩm tại đây bán thực phẩm địa phương, hữu cơ hoặc chay. Lễ hội cũng cam kết sử dụng 100% năng lượng xanh.
Bây giờ, bạn có biết lễ hội hoặc truyền thống thân thiện với môi trường nào khác không?
1.2. Bài 2

Đáp án:
-
T (True)
-
F (False)
-
F (False)
-
T (True)
-
F (False)
Giải thích chi tiết:
-
People in India celebrate the Forest Festival (Van Mahotsav) annually. (Người dân Ấn Độ tổ chức Lễ hội Rừng (Van Mahotsav) hàng năm.)
-
Đáp án: T (Đúng)
-
Giải thích: Trong bài nghe có câu: "...a tree-planting festival taking place in the first week of July every year since 1950." Từ "every year" có nghĩa là hàng năm (annually).
-
-
Only adults can plant trees during the Forest Festival. (Chỉ người lớn mới được trồng cây trong Lễ hội Rừng.)
-
Đáp án: F (Sai)
-
Giải thích: Bài nghe nói rõ: "...thousands of trees are planted by both children and adults all over the country." (hàng ngàn cây được trồng bởi cả trẻ em và người lớn trên khắp cả nước).
-
-
Vietnamese people release live fish into lakes and rivers after Tet Festival. (Người Việt Nam thả cá sống xuống hồ và sông sau Lễ hội Tết.)
-
Đáp án: F (Sai)
-
Giải thích: Thời điểm thả cá được đề cập là trước Tết. Bài nghe nói: "...people release live fish into rivers a week before the festival officially begins." (người dân thả cá sống xuống sông một tuần trước khi lễ hội chính thức bắt đầu).
-
-
People who want to attend Paléo Festival shouldn't use their own cars to get there. (Những người muốn tham dự Lễ hội Paléo không nên sử dụng ô tô riêng để đến đó.)
-
Đáp án: T (Đúng)
-
Giải thích: Bài nghe cho biết: "Festival goers are also encouraged to use public transport as much as possible." (Những người tham gia lễ hội cũng được khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều nhất có thể). Việc khuyến khích dùng phương tiện công cộng ngụ ý rằng họ không nên dùng xe riêng để bảo vệ môi trường.
-
-
Food stalls at Paléo Festival are not allowed to use reusable cups. (Các quầy hàng thực phẩm tại Lễ hội Paléo không được phép sử dụng cốc tái sử dụng.)
-
Đáp án: F (Sai)
-
Giải thích: Bài nghe nói điều ngược lại hoàn toàn: "Back in 2009, it introduced reusable cups." (Vào năm 2009, lễ hội đã giới thiệu những chiếc cốc có thể tái sử dụng).
-
2. Speaking
2.1. Bài 1

Gợi ý trả lời:
Dựa vào thông tin từ bài nghe trước đó, chúng ta có thể hoàn thành bảng như sau:
Festivals / Traditions |
Purpose / Eco-friendliness (Mục đích / Mức độ thân thiện với môi trường) |
1. Forest Festival (India) |
|
2. Fish release (Tet Festival, Viet Nam) |
|
3. Paléo Festival (Switzerland) |
|
2.2. Bài 2
Work in groups. Choose a tradition or festival in your area. Discuss ideas about how to make this tradition or festival greener. (Làm việc theo nhóm. Chọn một truyền thống hoặc lễ hội trong khu vực của bạn. Thảo luận các ý tưởng về cách làm cho truyền thống hoặc lễ hội này trở nên xanh hơn.)
Bài mẫu:
Student A: "Let's choose the Mid-Autumn Festival. It's a beautiful tradition, but I think we create a lot of waste."
(Hãy chọn Tết Trung Thu. Đó là một truyền thống đẹp, nhưng mình nghĩ chúng ta tạo ra rất nhiều rác thải.)Student B: "I agree. A big problem is the lanterns. Many of them are made of plastic and use batteries that are thrown away after one night."
(Mình đồng ý. Một vấn đề lớn là lồng đèn. Nhiều chiếc làm bằng nhựa và dùng pin, bị vứt đi chỉ sau một đêm.)Student C: "So, how can we make it greener? For the lanterns, we could encourage people to use traditional paper or bamboo lanterns. We could also organise workshops where children can learn to make their own lanterns from recycled materials."
(Vậy làm sao để nó xanh hơn? Về lồng đèn, chúng ta có thể khuyến khích mọi người dùng lồng đèn tre hoặc giấy truyền thống. Chúng ta cũng có thể tổ chức các buổi hội thảo nơi trẻ em có thể học cách tự làm lồng đèn từ vật liệu tái chế.)Student A: "That's a great idea! What about the mooncake boxes? They are often very beautiful but use so much plastic."
(Ý hay đó! Còn hộp bánh trung thu thì sao? Chúng thường rất đẹp nhưng lại dùng quá nhiều nhựa.)Student B: "We could promote brands that use eco-friendly packaging, like paper boxes or biodegradable materials. Also, we should encourage families to buy only the number of mooncakes they need to reduce food waste."
(Chúng ta có thể quảng bá các thương hiệu sử dụng bao bì thân thiện với môi trường, như hộp giấy hoặc vật liệu có thể phân hủy sinh học. Ngoài ra, chúng ta nên khuyến khích các gia đình chỉ mua đủ số lượng bánh họ cần để giảm lãng phí thực phẩm.)
3. Reading
Cùng giải bài tập tiếng Anh 12 trang 47 phần Reading nhé!
3.1. Bài 1
Read the text about Alexandre Yersin. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Alexandre Yersin was born in 1863 in Switzerland, and passed away at the age of 80 in Nha Trang, Viet Nam. His family was originally from France. He was a doctor who made great contributions to medicine as well as the people in Viet Nam.
In 1890, Yersin left Europe to work as a medical doctor on a ship near Indochina, where he explored the region. In 1894, he was sent to Hong Kong to deal with an infected disease. Then, he discovered a bacterium responsible for the disease and saved millions of people's lives.
One year later, Yersin established a small laboratory in Nha Trang to prepare serums against the disease in human beings and cattle. To fund the laboratory, he started to grow corn, rice, and coffee, and introduced the rubber tree in Indochina. It later became a branch of the Pasteur Institute in Paris.
From 1902 to 1904, he lived in Ha Noi and helped establish Ha Noi Medical University. He was also the first medical director of the university. In 1920, he introduced the first effective drug for preventing and treating malaria in the region.
His house in Nha Trang is now the Yersin Museum. A university in Da Lat was named Yersin University in his honour.

Đáp án bài 1 Reading tiếng Anh 12 trang 47:
1. Which of the following can be the best title for the text? (Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?)
-
Đáp án: A. The story of a remarkable life (Câu chuyện về một cuộc đời đáng chú ý)
-
Giải thích: Đoạn văn bao quát toàn bộ cuộc đời của Yersin: từ ngày sinh, cái chết, công việc ở nhiều nơi (Đông Dương, Hồng Kông), những khám phá vĩ đại (vi khuẩn gây bệnh dịch hạch, thuốc trị sốt rét), và di sản của ông (viện bảo tàng, trường đại học). Các lựa chọn khác quá hẹp: B và C chỉ tập trung vào một khía cạnh công việc của ông, còn D (thời thơ ấu ở Việt Nam) là sai sự thật.
2. The word ‘fund’ in paragraph 3 is closest in meaning to... (Từ 'fund' ở đoạn 3 gần nghĩa nhất với...)
-
Đáp án: D. finance (tài trợ, cấp vốn)
-
Giải thích: Câu văn là "To fund the laboratory, he started to grow corn, rice, and coffee..." (Để cấp vốn cho phòng thí nghiệm, ông bắt đầu trồng ngô, lúa, và cà phê...). Ông trồng cây để kiếm tiền duy trì hoạt động của phòng thí nghiệm, vì vậy "finance" là từ đồng nghĩa chính xác nhất.
3. The word ‘It’ in paragraph 3 refers to... (Từ 'It' ở đoạn 3 đề cập đến...)
-
Đáp án: B. laboratory (phòng thí nghiệm)
-
Giải thích: Câu trước đó nói: "Yersin established a small laboratory in Nha Trang..." (Yersin đã thành lập một phòng thí nghiệm nhỏ ở Nha Trang...). Câu tiếp theo: "It later became a branch of the Pasteur Institute..." (Nó sau này đã trở thành một chi nhánh của Viện Pasteur...). "Nó" ở đây chính là "phòng thí nghiệm".
4. According to the text, which of the following information is true about Yersin? (Theo đoạn văn, thông tin nào sau đây là đúng về Yersin?)
-
Đáp án: C. He could find an effective method for treating malaria. (Ông đã có thể tìm ra một phương pháp hiệu quả để điều trị bệnh sốt rét.)
-
Giải thích: Đoạn văn có ghi: "In 1920, he introduced the first effective drug for preventing and treating malaria." (Năm 1920, ông đã giới thiệu loại thuốc hiệu quả đầu tiên để phòng ngừa và điều trị bệnh sốt rét).
-
A sai: Ông đến Hà Nội từ năm 1902, không phải 1890.
-
B sai: Ông "giúp thành lập" (helped establish), chứ không phải "tự mình mở" (opened by himself).
-
D sai: Ngôi nhà của ông ở Nha Trang trở thành Viện bảo tàng Yersin (the Yersin Museum), không phải hiệu thuốc (pharmacy).
-
Bản dịch bài đọc:
Alexandre Yersin sinh năm 1863 tại Thụy Sĩ và qua đời ở tuổi 80 tại Nha Trang, Việt Nam. Gia đình ông có nguồn gốc từ Pháp. Ông là một bác sĩ đã có đóng góp to lớn cho y học cũng như cho con người ở Việt Nam.
Năm 1890, Yersin rời châu Âu để làm bác sĩ y khoa trên một con tàu gần Đông Dương, nơi ông bắt đầu khám phá khu vực này. Đến năm 1894, ông được cử đến Hồng Kông để đối phó với một căn bệnh truyền nhiễm. Tại đây, ông đã phát hiện ra loại vi khuẩn gây ra căn bệnh này và cứu sống hàng triệu người.
Một năm sau đó, Yersin thành lập một phòng thí nghiệm nhỏ ở Nha Trang để bào chế huyết thanh chống lại căn bệnh ở người và gia súc. Để tài trợ cho phòng thí nghiệm, ông bắt đầu trồng ngô, lúa và cà phê, đồng thời giới thiệu cây cao su vào Đông Dương. Phòng thí nghiệm này sau đó trở thành một chi nhánh của Viện Pasteur ở Paris.
Từ năm 1902 đến 1904, ông sống ở Hà Nội và giúp thành lập Trường Đại học Y Hà Nội. Ông cũng là giám đốc y khoa đầu tiên của trường. Năm 1920, ông giới thiệu loại thuốc hiệu quả đầu tiên để phòng ngừa và điều trị bệnh sốt rét trong khu vực.
Ngôi nhà của ông ở Nha Trang hiện nay là Bảo tàng Yersin, và một trường đại học ở Đà Lạt mang tên Đại học Yersin để vinh danh ông.
3.2. Bài 2
Read the following passage about Ton That Tung's contributions to the medicine in Viet Nam. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each blank.

Đáp án bài 2 Reading tiếng Anh 12 trang 47:
1. Chọn B. who
-
Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ. "who" được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người ("a famous surgeon") và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
2. Chọn C. attended
-
Giải thích: "attended the... School" có nghĩa là "theo học tại trường...". Đây là từ vựng chính xác để chỉ việc đi học.
3. Chọn D. of
-
Giải thích: Cụm động từ cố định take care of có nghĩa là "chăm sóc".
4. Chọn A. perform
-
Giải thích: Cụm từ cố định perform surgery có nghĩa là "thực hiện phẫu thuật".
5. Chọn B. and
-
Giải thích: Liên từ "and" được dùng để nối hai hành động có cùng mục đích hoặc xảy ra song song: "reduce bleeding" (giảm chảy máu) và "shorten the time" (rút ngắn thời gian).
4. Writing
Use the information about Ton That Tung below and details from 2 in Reading above to write a biography (180 words) about Ton That Tung.
- Born: 1912
- Died: 1982
- Education:
+ 1931: moved to Ha Noi and studied at Chu Van An High School
+ 1935-1939: studied at the Indochina School of Medicine and Pharmacy
Bài mẫu tiếng Anh 12 trang 47:
Ton That Tung: A Pioneer of Vietnamese Medicine
Ton That Tung (1912 - 1982) was a renowned surgeon who made great contributions to the medicine in Viet Nam. Born in Thanh Hoa Province in 1912, he moved to Ha Noi in 1931 to study at Chu Van An High School. From 1935 to 1939, he attended the Indochina School of Medicine and Pharmacy, where his passion for medical research began.
During his studies, Ton That Tung performed groundbreaking operations on over 200 livers of dead bodies, which helped him gain deep knowledge of liver anatomy. After the August Revolution in 1945, he worked as a private doctor to take care of President Ho Chi Minh. He later became the director of Phu Doan Hospital in Ha Noi. In 1958, he made history by becoming the first doctor to successfully perform heart surgery in Viet Nam. However, his most famous achievement came in the 1960s when he developed a new liver surgery method that significantly reduced bleeding and shortened operation times to only four to eight minutes.
Ton That Tung passed away in Ha Noi in 1982 at the age of 70, leaving behind a remarkable legacy as a master surgeon and a great teacher.
(Bản dịch:
Tôn Thất Tùng: Người tiên phong của y học Việt Nam
Tôn Thất Tùng (1912 – 1982) là một bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng, người đã có đóng góp to lớn cho nền y học Việt Nam. Ông sinh năm 1912 tại tỉnh Thanh Hóa và chuyển ra Hà Nội vào năm 1931 để theo học tại Trường Trung học Chu Văn An. Từ năm 1935 đến năm 1939, ông học tại Trường Y Dược Đông Dương, nơi mà niềm đam mê nghiên cứu y học của ông bắt đầu hình thành.
Trong quá trình học tập, Tôn Thất Tùng đã thực hiện các ca phẫu thuật mang tính đột phá trên hơn 200 lá gan của thi thể, giúp ông có được kiến thức sâu sắc về giải phẫu gan. Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, ông làm bác sĩ riêng chăm sóc Chủ tịch Hồ Chí Minh, sau đó trở thành giám đốc Bệnh viện Phủ Doãn ở Hà Nội. Năm 1958, ông đã làm nên lịch sử khi trở thành bác sĩ đầu tiên thực hiện thành công ca phẫu thuật tim ở Việt Nam. Tuy nhiên, thành tựu nổi tiếng nhất của ông đến vào những năm 1960, khi ông phát triển một phương pháp phẫu thuật gan mới giúp giảm đáng kể lượng máu chảy và rút ngắn thời gian phẫu thuật chỉ còn từ 4 đến 8 phút.
Tôn Thất Tùng qua đời tại Hà Nội năm 1982, hưởng thọ 70 tuổi, để lại một di sản to lớn với vai trò là một bậc thầy phẫu thuật và một người thầy đáng kính.)
Tham khảo thêm lời giải cho các Unit khác trong tiếng Anh 12 SGK Global Success:
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua và giải quyết toàn bộ bài tập trong Review 1, từ tiếng Anh 12 trang 44 đến trang 47. Hy vọng rằng với những lời giải thích chi tiết và các tài liệu bổ trợ như bản dịch và bài viết mẫu, bạn đã có thể củng cố vững chắc kiến thức của mình. Hãy tiếp tục ôn tập và chuẩn bị thật tốt cho các bài học tiếp theo. Chúc bạn thành công!
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.