Lời giải chi tiết cho sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 4 (trang 32 - 39)
Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 4 sẽ giúp bạn luyện tập những gì đã được học trong chương 4 - ASEAN and Viet Nam. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp lời giải và giải thích chi tiết cho toàn bộ các bài tập từ trang 32 đến trang 39 của sách bài tập Global Success. Mục tiêu của bài viết là giúp bạn hiểu rõ bản chất vấn đề, từ đó có thể tự tin áp dụng kiến thức vào các bài kiểm tra và trong giao tiếp thực tế. Bắt đầu ngay nhé!

I. Pronunciation
Read the following sentences and underline words with elision. Then practise saying the sentences as naturally as you can. (Đọc các câu sau và gạch chân các từ có hiện tượng nuốt âm. Sau đó, luyện đọc các câu một cách tự nhiên nhất có thể.)
1. We’ll go to the library to study for the final exam.
2. My father comes from a large family of eight children.
3. There’s an interesting programme about ASEAN Youth on TV tonight.
4. Each country has its different culture, history, and lifestyle.
5. Did you call the police when you saw the broken windows?
6. The hotel staff were very polite and helpful.
7. I spent two hours looking for the correct answers to these questions.
8. You can’t find the terms related to ASEAN in the dictionary.
Đáp án Pronunciation sách bài tập tiếng anh lớp 11 unit 4:
-
We'll go to the library to study for the final exam.
-
My father comes from a large family of eight children.
-
There's an interesting programme about ASEAN Youth on TV tonight.
-
Each country has its different culture, history, and lifestyle.
-
Did you call the police when you saw the broken windows?
-
The hotel staff were very polite and helpful.
-
I spent two hours looking for the correct answers to these questions.
-
You can't find the terms related to ASEAN in the dictionary.
II. Vocabulary
1. Bài 1
Write a word or phrase for each definition. The first letter is given for you. (Viết một từ hoặc cụm từ cho mỗi định nghĩa. Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)

Đáp án bài 1 Vocabulary bài tập tiếng anh lớp 11 unit 4:
-
representative — người được chọn để phát ngôn cho một nhóm (đúng với “a person… chosen to speak for a group”).
-
volunteer — người làm việc không nhận lương.
-
contribution — thứ ta đóng góp để giúp việc gì thành công.
-
current issues — những vấn đề đang diễn ra và ảnh hưởng các nhóm người (“things happening now…”).
-
community — cộng đồng dân cư ở một khu vực/thị trấn.
-
strengthen — làm mạnh hơn/hiệu quả hơn.
-
live-stream (livestream) — phát trực tiếp hình và tiếng trên Internet.
-
celebration — sự kiện đặc biệt được tổ chức để tôn vinh điều gì đó.
2. Bài 2
Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại.)

Lời giải sách bài tập tiếng anh lớp 11 unit 4 bài 2 Vocabulary:
-
D. journey – ba mục còn lại là kỹ năng/phẩm chất (danh từ trừu tượng).
-
B. live-stream – khác nghĩa; A/C/D đều mang nghĩa “làm mạnh hơn/thúc đẩy”.
-
A. youth – không phải địa lý; B/C/D là khu vực/đất nước.
-
B. eye-opening – nghĩa “mở mang tầm mắt”; A/C/D đều mang nghĩa “hiện tại/đang tồn tại”.
C. qualified – tính từ; A/B/D đều là danh từ. -
B. theme – danh từ; A/C/D đều là động từ/cụm động từ.
-
D. UFO – không liên quan ASEAN; A/B/C đều gắn với ASEAN.
-
A. reason – khác trường nghĩa; B/C/D là “những gì bạn tích lũy được” (kinh nghiệm/kiến thức/kỹ năng).
3. Bài 3
Complete the sentences with the correct forms of the words or phrases in the box. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của các từ hoặc cụm từ trong hộp.)

Đáp án bài 3 Vocabulary sách bài tập tiếng anh lớp 11 unit 4:
-
Taking part in the youth volunteer event was a(n) eye-opening experience.
→ “eye-opening”: mở mang tầm mắt, phù hợp “một trải nghiệm như thế nào”. -
The competition attracted over 100 participants representing 10 different countries.
→ dùng V-ing “representing” bổ nghĩa cho “participants”. -
Cultural exchanges give ASEAN teenagers opportunities to visit different countries…
→ chủ ngữ số nhiều nên dùng dạng số nhiều “exchanges”. -
My class was invited to take part in an ASEAN School Tour.
→ cấu trúc “invite + O + to V”: to take part in. -
The aim of the organisation is to improve relations between countries in the region.
→ collocation: “improve relations (quan hệ) between countries”. -
Young people have contributed to the development of an ASEAN community.
→ “ASEAN Community” là cụm quen thuộc. -
Youth volunteers are often expected to show leadership skills.
→ danh từ số nhiều làm chủ ngữ. -
The main goal of the charity is to provide free meals to children in need.
→ “the main goal”: mục tiêu chính.
III. Grammar
1. Bài 1
Match the two parts to make complete sentences. (Nối hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

Đáp án bài 1 Grammar sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 4:
-
→ (d)
-
→ (f)
-
→ (g)
-
→ (c)
-
→ (a)
-
→ (b)
-
→ (h)
-
→ (e)
Giải thích: Cần chú ý đến sự hòa hợp ngữ pháp:
-
“Do you mind + V-ing”
-
“apologise for + V-ing”
-
“congratulate sb on + V-ing”
-
“suggest + V-ing”
-
“promote … is one of the goals” → danh từ chủ ngữ.
2. Bài 2
Complete the sentences using the gerund or to-infinitive form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng V-ing hoặc to-V của các động từ trong ngoặc.)

Đáp án bài 2 Grammar bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 4:
-
going
➨ Giải thích: “fancy + V-ing”.
-
to sell
➨ Giải thích: “agree + to V”.
-
to come
➨ Giải thích: “would like + to V”.
-
playing
➨ Giải thích: “be interested in + V-ing”.
-
talking
➨ Giải thích: “keep + V-ing”.
-
Learning
➨ Giải thích: Chủ ngữ là hành động → dùng V-ing.
-
to take
➨ Giải thích: “decide + to V”.
-
preparing
➨ Giải thích: “finish + V-ing”.
Để làm tốt bài tập này, đừng quên ôn lại kiến thức về danh động từ đã được học ở Unit 4 lớp 11 cũng như luyện tập thêm các bài tập gerund và infinitive nhé!
3. Bài 3
Choose the best answers to complete the sentences. (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.)

Lời giải sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 4 bài 3 Grammar:
-
C
➨ Giải thích: “look forward to + V-ing”. -
B
➨ Giải thích: “claim that + V-ing … is” (danh động từ làm chủ ngữ). -
C
➨ Giải thích: “imagine + V-ing”. -
A
➨ Giải thích: “appreciate + V-ing”. -
B
➨ Giải thích: “plan + to V”. -
B
➨ Giải thích: “get used to + V-ing”. -
A
➨ Giải thích: “help + V (bare infinitive)”. -
C
➨ Giải thích: “keep + V-ing”.
IV. Reading
1. Bài 1
Read the text and choose the best answers. (Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất.)

Đáp án bài 1 Reading sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 4:
1B |
2C |
3A |
4C |
5D |
6B |
7A |
8C |
-
art form – “Puppetry is an old art form …”
→ collocation tự nhiên: “an art form” (một loại hình nghệ thuật). -
region – “Puppets in the region vary …”
→ nói tới khu vực Đông Nam Á. -
traditions – “influenced by different traditions, styles and skills.”
→ ba danh từ song song: traditions, styles, skills. -
get together – “… didn’t stop … to get together and begin the … Programme”
→ “get together” = tụ họp, gặp gỡ. -
community – “… develop a united yet diverse community of ASEAN artists.”
→ collocation “community of artists”. -
presenting – “workshops presenting local puppet traditions.”
→ hiện tại phân từ bổ nghĩa cho “workshops”. -
coach – “… visit and coach community artists …”
→ “coach” = hướng dẫn/đào tạo (phù hợp ngữ cảnh nghệ sĩ chuyên nghiệp dạy nghệ sĩ cộng đồng). -
educate – “continue to entertain, educate, and bond people …”
→ cặp cố định “entertain and educate”.
2. Bài 2
Read the text below and decide what its purpose is. (Đọc đoạn văn dưới đây và quyết định mục đích của nó là gì.)

Đáp án bài 2 Reading bài tập tiếng anh lớp 11 Unit 4:
➨ B. to inform (thông tin/giới thiệu).
➨ Bài viết đưa dữ kiện: ngày thành lập, thành viên, dân số, mục tiêu, thành tựu… không nhằm giải trí hay thuyết phục.
Bản dịch bài đọc:
Đoạn 1.
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967 tại Bangkok, Thái Lan, bởi các ngoại trưởng của Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Brunei trở thành thành viên vào năm 1984, Việt Nam năm 1995, Lào và Myanmar năm 1997, và Campuchia năm 1999.Đoạn 2.
Với gần 700 triệu cư dân, ASEAN là một trong những khu vực đa dạng về văn hoá nhất trên thế giới. ASEAN là mái nhà của hàng trăm nhóm sắc tộc khác nhau và một vùng đa dạng ngôn ngữ nơi hàng nghìn ngôn ngữ được sử dụng. ASEAN có khoảng 31 khu vực đô thị với dân số trên một triệu người. Jakarta là khu vực đô thị lớn nhất, tiếp theo là Manila, Bangkok và Thành phố Hồ Chí Minh.Đoạn 3.
Mục đích chính của ASEAN là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hoá của các nước thành viên. ASEAN cũng nhằm duy trì hoà bình ở Đông Nam Á và thiết lập các mối quan hệ hữu nghị với các quốc gia khác hoặc các tổ chức quốc tế có mục tiêu tương tự.Đoạn 4.
ASEAN đã góp phần xây dựng hoà bình, an ninh và thịnh vượng lâu dài trong khu vực. Hiệp hội đã gắn kết các quốc gia Đông Nam Á với nhau và giúp giảm nghèo đói ở các vùng nông thôn. ASEAN hiện là nền kinh tế lớn thứ năm thế giới với lực lượng lao động lớn thứ ba, và dự kiến sẽ trở thành thị trường kinh tế lớn thứ tư vào năm 2030. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức mà tổ chức gồm 10 quốc gia này phải đối mặt để tiếp tục câu chuyện thành công.
3. Bài 3
Match the paragraphs (1-4) of the text in 2 with the headings (A-D) in the box below. (Nối các đoạn văn (1-4) của văn bản trong bài 2 với tiêu đề (A-D) trong hộp bên dưới.)

Lời giải sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 4 bài 3 Reading:
1 → B (nêu năm thành lập, các nước gia nhập).
2 → C (gần 700 triệu dân, đa dạng ngôn ngữ, các đô thị lớn).
3 → D (mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng, tiến bộ xã hội, phát triển văn hoá, hoà bình).
4 → A (đóng góp hoà bình, giảm nghèo, quy mô kinh tế/lao động và triển vọng).
4. Bài 4
Read the text in 2 again and match the highlighted words with the meanings below. (Đọc lại văn bản trong phần 2 và nối các từ được đánh dấu với nghĩa bên dưới.)

Đáp án:
-
the process of improving or developing → progress
-
a range of different people or things → diversity
-
people or animals that live in a particular place → inhabitants
-
all the people who work in a country → labour force
-
the state of being poor → poverty
V. Speaking
1. Bài 1
Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them. (Hoàn thành các cuộc hội thoại bằng cách khoanh tròn câu trả lời đúng nhất. Sau đó, luyện đọc chúng.)

Đáp án bài 1 Speaking sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 4:
-
D. I’m glad you like it.
➨ Giải thích: Nam khen → Mai đáp lịch sự “Mình vui vì bạn thích.” Các đáp án A/C là lời khen lại (không hợp ngữ cảnh), B hơi khoe khoang.
-
B. I’m so pleased to hear that.
➨ Giải thích: Giáo viên khen → Lan đáp “Em rất vui khi nghe vậy.” D phù hợp khi hứa cố gắng sau góp ý, nhưng ở đây là lời khen rõ ràng.
-
A. I really like your presentation.
➨ Giải thích: Phong nói trước, Nick cảm ơn → câu của Phong phải là một lời khen. B là chê, C/D là lời đáp chứ không phải lời khen.
-
B. Thanks for saying that.
➨ Giải thích: Peter khen cách tổ chức → Hoa cảm ơn. A phủ định sai, C ngược vai (cảm ơn Peter tổ chức), D không liên quan.
-
C. You did a really good job.
➨ Giải thích: Cô Hoa khen Minh, phù hợp với câu sau: “Tất cả giám khảo đều thích bài thuyết trình của em.” A/B là chê, D không ăn nhập.
2. Bài 2
Talk about the top two skills and the experience a young person should have in order to become a volunteer in a different country. Use the suggested ideas in the box or your own ideas. You can start your talk with the sentence below. (Nói về hai kỹ năng hàng đầu và kinh nghiệm mà một người trẻ nên có để trở thành tình nguyện viên ở một quốc gia khác. Sử dụng các ý tưởng gợi ý trong hộp hoặc ý tưởng của riêng bạn. Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình bằng câu dưới đây.)
– can speak English well
– have teamwork skills
– have knowledge or understanding of current issues in that country
– understand different cultures
– have worked as a volunteer
– have been a leader at school, e.g. led a club or a sports team
“I think the top two skills for a volunteer are …”
Bài mẫu bài 2 Speaking bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 4:
I think the top two skills for a volunteer are good English and teamwork.
First, being able to speak English well helps you communicate with local people and other volunteers, especially when you work in an international team. It also prevents misunderstandings and saves time.
Second, teamwork skills are essential because most projects are done in groups—planning events, running workshops, or teaching children. A good team player listens, shares ideas, and supports others.
In terms of experience, it’s very helpful if you have worked as a volunteer before, even in your own community. You learn basic tasks, time management, and how to deal with problems. It’s also great to have been a leader at school, such as leading a club or a sports team, because leadership trains you to organise activities and motivate people.
With these skills and experiences, a young person can contribute effectively to any international project.
(Dịch: Tôi nghĩ hai kỹ năng hàng đầu của một tình nguyện viên là tiếng Anh tốt và làm việc nhóm.
Thứ nhất, khả năng nói tiếng Anh tốt giúp bạn giao tiếp với người dân địa phương và các tình nguyện viên khác, đặc biệt là khi bạn làm việc trong một nhóm quốc tế. Điều này cũng giúp tránh hiểu lầm và tiết kiệm thời gian.
Thứ hai, kỹ năng làm việc nhóm rất cần thiết vì hầu hết các dự án đều được thực hiện theo nhóm - lập kế hoạch sự kiện, tổ chức hội thảo hoặc dạy trẻ em. Một người làm việc nhóm tốt sẽ lắng nghe, chia sẻ ý tưởng và hỗ trợ người khác.
Về kinh nghiệm, sẽ rất hữu ích nếu bạn đã từng làm tình nguyện viên trước đây, ngay cả trong cộng đồng của mình. Bạn sẽ học được các nhiệm vụ cơ bản, quản lý thời gian và cách giải quyết vấn đề. Việc từng là người lãnh đạo ở trường, chẳng hạn như lãnh đạo một câu lạc bộ hoặc đội thể thao, cũng rất tuyệt vời, bởi vì khả năng lãnh đạo sẽ rèn luyện bạn cách tổ chức các hoạt động và thúc đẩy mọi người.
Với những kỹ năng và kinh nghiệm này, một người trẻ có thể đóng góp hiệu quả cho bất kỳ dự án quốc tế nào.)
VI. Writing
1. Bài 1
Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary. (Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, thêm một số từ cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.)

Lời giải bài 1 Writing sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 4:
-
A programme about ASEAN Young Leaders was shown/is shown/will be shown on the CTVC Channel.
-
Tom needs to have strong leadership skills to manage this project.
➨ Giải thích: “need to + V”; “skills” phải ở dạng số nhiều. -
There is a variety of educational and cultural activities during the ASEAN Youth Festival.
➨ Giải thích: “There is/are” + “a variety of”; “activities” số nhiều. -
Some ASEAN countries celebrate New Year according to the lunar calendar.
➨ Giải thích: “country” → “countries” (số nhiều). -
The organisers call on all students to send ideas for the ASEAN Day.
➨ Giải thích: “call on sb to do sth”; “idea” → “ideas”. -
Becoming a member of the club requires particular skills and experience.
➨ Giải thích: Chủ ngữ là V-ing, động từ chính chia ngôi số ít “requires”. -
The organisation makes a major contribution to economic development in the region.
➨ Giải thích: “make contribution to sth”; ở hiện tại đơn → makes. -
Every year ASEAN leaders meet, discuss, and offer solutions to important problems.
➨ Giải thích: Chủ ngữ “leaders” số nhiều, động từ nguyên mẫu.
2. Bài 2
Rewrite the following sentences without changing their meanings using gerunds. (Viết lại các câu sau không đổi nghĩa, sử dụng danh động từ.)

Lời giải sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 4 bài 2 Writing:
-
She loves buying souvenirs when travelling to ASEAN countries.
➨ Giải thích: “love + V-ing”. -
He is worried about missing the deadline for applying for the exchange programme.
➨ Giải thích: “be worried about + V-ing”. -
Working in an ASEAN country has always been one of my goals.
➨ Giải thích: Chủ ngữ V-ing. -
Making friends with people from different cultures at the ASEAN festival was a great experience.
➨ Giải thích: V-ing làm chủ ngữ. -
My grandma enjoys doing all the housework and never complains about it.
➨ Giải thích: Dùng gerund sau “enjoy”. -
We suggested changing the date of the meeting.
➨ Giải thích: “suggest + V-ing”. -
My father’s job involves travelling to many ASEAN countries.
➨ Giải thích: “involve + V-ing”. -
Students can learn about Vietnamese culture by playing traditional games.
➨ Giải thích: “learn … by + V-ing”.
3. Bài 3
Write a proposal (120-150 words) about organising an ASEAN festival at your school. Use the suggested ideas and the outline below to help you. You can also add your own ideas. (Viết một đề xuất (120-150 từ) về việc tổ chức một lễ hội ASEAN tại trường của bạn. Sử dụng các ý tưởng gợi ý và phác thảo dưới đây để giúp bạn. Bạn cũng có thể thêm ý tưởng của riêng mình.)


Bài mẫu:
Title: An ASEAN Day
To: The School Principal
Date: [ghi ngày nộp]
Prepared by: [Tên bạn]1. Introduction
This proposal is to suggest organising An ASEAN Day at our school in order to help students learn more about ASEAN countries and cultures.
2. Details about the event
The event will be held in the school hall on the last Sunday of June and will last for one day. All students will take part. Each class will prepare posters of an ASEAN country for an exhibition and learn to perform traditional dances or songs from that country. In the morning, there will be an ASEAN exhibition, followed by music and dance performances in the afternoon.
3. Goals and benefits
The goals are to provide students with more knowledge about ASEAN and to offer a variety of extracurricular activities. The festival will also help students develop teamwork skills and understand different cultures better.
4. Conclusion
In conclusion, ASEAN Day will be a meaningful event, bringing both enjoyment and learning opportunities for our students. I strongly recommend organising it this year.
Đừng bỏ lỡ lời giải sách bài tập Anh 11 cho đầy đủ Unit nhé!
Ngoài ra, nếu muốn ôn tập lại kiến thức cũng như tìm kiếm nguồn tài liệu và đề thi chất lượng thì hãy tham khảo ngay:
Hy vọng rằng bài viết về lời giải sách bài tập tiếng anh lớp 11 unit 4 này sẽ là một công cụ hữu ích, giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao. Chúc bạn học tốt!
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.