Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của See: See - Saw - Seen
Ở quá khứ và quá khứ phân từ, động từ See được chia như thế nào? Trong bài viết hôm nay, PREP xin chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng cùng bài tập chia động quá khứ của See có đáp án, tham khảo ngay!

I. See là gì?
Trước khi đi tìm hiểu quá khứ của See, cũng PREP khám phá khái niệm của See bạn nhé!
See có phiên âm là /siː/, đóng vai trò là động từ, mang nhiều ý nghĩa:

Ý nghĩa |
Câu ví dụ |
Nhìn thấy, xem, quan sát (bằng mắt) |
I see the mountains from my window. (Tôi nhìn thấy các ngọn núi từ cửa sổ.) |
Hiểu ra, nhìn nhận được |
Do you see what I mean now? (Giờ bạn có hiểu ý tôi là gì không?) |
Gặp gỡ |
I am going to see my friend this afternoon. (Tôi sẽ gặp bạn tôi vào chiều nay.) |
Xem (phim, chương trình, v.v.) |
We saw a great movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hay tuyệt tối qua.) |
Chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách |
She will see to the arrangements for the meeting. (Cô ấy sẽ lo liệu việc sắp xếp cho cuộc họp.) |
II. V0, V2, V3 của See là gì? Quá khứ của See trong tiếng Anh
Quá khứ của See là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của See trong bảng dưới đây nhé!

Dạng động từ của See |
Ví dụ |
|
V0 |
See(s) /siː/ |
I often see K-dramas. (Tôi thường xem các bộ phim Hàn Quốc.) |
V2 |
Saw /sɑː/ |
I saw a K-drama yesterday. (Hôm qua tôi đã xem một bộ phim Hàn Quốc.) |
V3 |
Seen /siːn/ |
I have already seen a famous K-drama. (Tôi vừa xem xong bộ phim Hàn Quốc nổi tiếng.) |
III. Cách chia động từ See
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ See được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì

12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
see |
see |
see |
|
|
|||
am seeing |
am seeing |
am seeing |
|
|
|||
have seen |
have seen |
have seen |
|
|
|||
have been seeing |
have been seeing |
have been seeing |
|
|
|||
saw |
saw |
saw |
|
|
|||
was seeing |
was seeing |
was seeing |
|
|
|||
had seen |
had seen |
had seen |
|
|
|||
had been seeing |
had been seeing |
had been seeing |
|
|
|||
will see |
will see |
will see |
|
|
|||
will be seeing |
will be seeing |
will be seeing |
|
|
|||
will have seen |
will have seen |
will have seen |
|
|
|||
will have been seeing |
will have been seeing |
will have been seeing |
|
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would see |
would see |
would see |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have seen |
would have seen |
would have seen |
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
see |
see |
see |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
saw |
saw |
saw |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had seen |
had seen |
had seen |
Ví dụ |
|
Tham khảo thêm bài viết:
- Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Find: Find - Found - Found
- Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Get: Get - Got - Got/ Gotten
- Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Lose: Lose - Lost - Lost
IV. Phrasal verb với See trong tiếng Anh
Bên cạnh tìm hiểu cách chia động từ quá khứ của See, nhanh tay bỏ túi danh sách phrasal verbs với See trong tiếng Anh cùng PREP bạn nhé!

Phrasal verbs với Lose |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
see about something |
Xem xét, giải quyết hoặc sắp xếp một việc gì đó. |
I will see about booking the conference room for the meeting. (Tôi sẽ sắp xếp việc đặt phòng hội nghị cho cuộc họp.) |
see off someone |
Tiễn ai đó khi họ rời đi, thường là ra ga hoặc sân bay. |
Jack saw off his parents at the train station. (Jack đã tiễn cha mẹ mình ở ga tàu.) |
see someone through something |
Giúp ai đó vượt qua một giai đoạn khó khăn |
Anna saw him through John’s illness with patience and care. (Anna đã giúp John vượt qua cơn bệnh bằng sự kiên nhẫn và tận tình.) |
see something out |
Đợi đến khi một sự kiện hoàn thành hoặc kết thúc |
Richard saw the presentation out until the very end. (Richard đã ở lại xem phần trình bày cho đến khi kết thúc.) |
see yourself out |
Tự rời khỏi một nơi mà không cần báo lại |
After the meeting, the host told the guests to see themselves out. (Sau cuộc họp, người chủ trì thông báo khách mời có thể tự do ra về.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal verbs với See cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
V. Idioms với See trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu quá khứ của See, PREP xin cung cấp đến bạn danh sách Idioms với See trong tiếng Anh, tham khảo ngay!

Idioms với See |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
see eye to eye (with someone) |
Đồng ý hoặc có cùng quan điểm với ai đó. |
Xavia and her boss see eye to eye on the company's new direction. (Xavia và sếp của cô ấy có cùng quan điểm về hướng đi mới của công ty.) |
see fit (to do something) |
Quyết định hoặc cảm thấy cần phải làm điều gì đó, đặc biệt khi người khác không đồng ý với bạn. |
John saw fit to apologize for his mistake. (John cảm thấy cần phải xin lỗi về lỗi lầm của mình.) |
seeing is believing |
Có thấy mới tin |
Jack was skeptical about the results, but seeing is believing. (Jack nghi ngờ về kết quả, nhưng thấy rồi thì mới tin.) |
seeing that |
Vì, do, hoặc dựa trên điều gì đó đã được biết hoặc chứng kiến. |
Seeing that you are already familiar with the topic, we will skip the introduction. (Vì bạn đã quen thuộc với chủ đề, chúng tôi sẽ bỏ qua phần giới thiệu.) |
see red |
Cảm thấy rất tức giận hoặc giận dữ. |
Anna saw red when she found out that her report had been tampered with. (Anna rất tức giận khi phát hiện ra rằng báo cáo của mình đã bị can thiệp.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với See cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ See có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của See trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chia động từ See ở thì thích hợp
- I (see) ________ the news every morning.
- She (be) ________ seeing her friend at the café right now.
- They (have) ________ seen that movie before.
- I (have been) ________ seeing a therapist for the past six months.
- He (see) ________ his favorite band last weekend.
- We (be) ________ seeing a play when the power went out.
- She (had seen) ________ the report before the meeting started.
- They (had been seeing) ________ significant improvements before the project was paused.
- I (will see) ________ my family next month.
- He (will be seeing) ________ the doctor at this time tomorrow.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã trả lời câu hỏi “Quá khứ của See là gì?” và cung cấp thêm thông tin về khái niệm, phrasal verbs cùng idioms với See. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.