Tìm kiếm bài viết học tập

Will và Be going to là gì? Khi nào dùng Will và Be going to?

Sự khác nhau giữa Will và Be going to là gì? Trong bài viết dưới đây hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng và hoàn thành bài tập Will và Be going to nhé!

Phân biệt Will và Be going to
Phân biệt 2 từ Will và Be going to trong tiếng Anh

I. Will là gì?

Trước khi đi phân biệt Will và Be going to, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc và cách dùng của Will nhé!

1. Khái niệm

Theo từ điển Cambridge, Will có phiên âm /wɪl/, đóng vai trò là động từ khuyết thiếu, danh từ:

Vai trò

Ý nghĩa

Ví dụ

Động từ khuyết thiếu tiếng Anh

Sẽ làm gì

I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ vào ngày mai.)

Danh từ tiếng Anh

Sức mạnh tinh thần, nhấn mạnh suy nghĩ, hành động

From an early age, Susan had a very strong will. (Ngay từ khi còn nhỏ, Susan đã có ý chí rất mạnh mẽ.)

phân biệt Will & Be going to
Will là gì?

2. Cấu trúc

Cấu trúc Will

Ví dụ

Câu khẳng định

S + will + V

Sarah will travel to Japan next year. (Sarah sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm sau.)

Câu phủ định

S + will not (won't) + V

Jackson will not (won’t) attend the meeting tomorrow. (Jackson sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)

Câu nghi vấn

  • Will + S + V?

    • Yes, S + will.

    • No, S + will not (won’t).

  • Wh-question wordwill + S + V?

    • S + will + V

  • A: Will Jane come to the party? (Jane có đến bữa tiệc không?)

  • B: No, she won’t. (Không, cô ấy sẽ không đi.)

3. Cách dùng

Cách dùng Will

Ví dụ

Sự chắc chắn trong tương lai

The teacher will be there at the moment. (Cô giáo sẽ ở đó vào lúc này.)

Sự suy đoán trong tương lai

I think Jack’ll be off in December again. (Tôi nghĩ Jack sẽ lại nghỉ vào tháng 12) 

Câu điều kiện loại 1

If Xavia gets the job, she will have to move to Finland. (Nếu Xavia được nhận vào làm, cô ấy sẽ phải chuyển đến Phần Lan.)

Dự định và quyết định làm gì

When I go and see Jimmy, I think I’ll take her some books. (Khi tôi đến gặp Jimmy, tôi nghĩ mình sẽ mang cho anhấy một số cuốn sách.)

Sự sẵn sàng và đề nghị làm gì

  • A: It’s just a leaflet that I’ve got. (Tôi chỉ có một tờ rơi thôi.)

  • B: Just the leaflet. Right, I’ll go and get you a brochure too. (Chỉ là tờ rơi thôi. Được rồi, tôi sẽ đi lấy cho bạn một tờ quảng cáo nữa.)

Lời hứa

I’ll be there for you. Don’t worry. (Tôi sẽ ở đó với bạn. Đừng lo.)

Lời mời


Will you attend our party tonight? (Bạn có đến dự bữa tiệc tối nay của chúng tôi không?)

Đề nghị

Will you be quiet, please! (Bạn sẽ im lặng nhé!)

Sự thật tổng quát

  • A: Do you think they should try and make it easier for people to complain? (Bạn có nghĩ họ nên cố gắng tạo điều kiện để mọi người dễ phản ánh vấn đề hơn không?)

  • B: No, because some people will always complain. (Không, vì một số người sẽ luôn phàn nàn.)

Sự kiện thường lệ

Jane will start to get upset if she has to eat cabbage or meat like chicken breast. Her father will say, “Just try it”. (Jane sẽ bắt đầu khó chịu nếu cô ấy phải ăn bắp cải hoặc thịt như ức gà. Bố cố ấy sẽ nói, “Cứ thử xem”.)

Sự bất mãn

He will leave his clothes all over the floor. It drives me mad. (Anh ấy sẽ vứt quần áo khắp sàn nhà. Điều đó khiến tôi phát điên.)

   

Lưu ý:

  • Cụm danh từ + ’ll không được sử dụng trong văn viết. Ví dụ:

    • Jan’s father will fetch you from the station. (Bố của Jan sẽ đón bạn ở nhà ga.)✅

    • Jan’s father’ll fetch you … ❌

  • 'll không được dùng trong câu hỏi đuôi hoặc câu trả lời ngắn. Ví dụ:

    • But you’ll have to be quick. Everyone will be after it, won’t they? (Nhưng bạn sẽ phải nhanh lên. Ai cũng sẽ muốn có nó, đúng không?)

    • Yeah, they will. (Vâng, họ sẽ làm vậy.)✅

    • Yeah, they’ll.. ❌

II. Be going to là gì?

Trước khi đi phân biệt Be going to và Will? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm, cấu trúc và cách dùng của Be going to bạn nhé!

1. Khái niệm

Theo từ điển Cambridge, Be going to là cụm từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là: sẽ làm gì đó, được dùng trong tương lai gần để diễn tả những sự việc, hành động sẽ diễn ra trong tương lai thường có kế hoạch, mục đích, dự định cụ thể. Ví dụ:

  • Are you going to go to Jimmy's party? (Bạn có định đến dự bữa tiệc của Jimmy không?)

  • Alex wants Jennie to iron his shirt for him, but she is not going to! (Alex muốn Jennie là áo cho anh ấy, nhưng cô ấy sẽ không làm vậy!)

2. Cấu trúc

Cấu trúc Be going to

Ví dụ

Câu khẳng định

S + be going to + V

Hannah is going to take a few exams at the end of the week. (Hannah sẽ tham gia một vài bài kiểm tra vào cuối tuần.)

Câu phủ định

S + be (not) going to + V

Jack is not going to attend the dance sport class because of his pain. (Jack sẽ không tham gia lớp khiêu vũ thể thao vì bị đau.)

Câu nghi vấn

  • Be + S + going to V?

    • Yes, S + be going to V.

    • No, S +be (not) going to.

  • What be + S + going to V?

    • S + be going to.

  • A: Is your brother going to pick you up? (Anh trai bạn có đến đón bạn không?)

  • B: Yes, he is going to. (Có, anh ấy đang đi.)

2. Cách dùng

Cách dùng Be going to

Ví dụ

Dự định trong tương lai

Anna’s going to be a professional dancer when she grows up. (Anna sẽ trở thành một vũ công chuyên nghiệp khi lớn lên.)

Dự đoán trong tương lai

Look out! Alex’s going to break that glass. (Hãy coi chừng! Alex sẽ làm vỡ cái kính đó.)

Yêu cầu, bắt buộc làm gì

You’re going to pick up all of those toys right now. This room is a mess! (Hãy dọn dẹp đống đồ chơi đó ngay bây giờ đi. Căn phòng này thật bừa bộn!)

Lưu ý: Chúng ta sử dụng gonna /gənə/ thay vì going to trong các ngữ cảnh thân mật, đặc biệt là trong lời nói và lời bài hát. Ví dụ: Are you gonna try and get stuff sorted as soon as you can then? (Bạn sẽ cố gắng sắp xếp mọi thứ sớm nhất có thể chứ?)

III. Phân biệt Will và Be going to trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa cách dùng will và be going to trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

phân biệt Will & Be going to
Phân biệt Will và Be going to trong tiếng Anh

Phân biệt Will và Be going to

Will

Be going to

Định nghĩa

Diễn tả quyết định tức thời, lời hứa, đề nghị, hoặc dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể.

Dùng cho kế hoạch đã định trước hoặc dự đoán có bằng chứng rõ ràng.

Ví dụ

I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.) ➡ Đây là một dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể.

Look at those clouds! It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây kia! Trời sắp mưa rồi.) ➡ Dự đoán này dựa trên bằng chứng cụ thể (mây đen).

IV. Bài tập phân biệt will và be going to

Để có thể ứng dụng và hiểu rõ hơn cách phân biệt Will và Be going to, hãy cùng PREP ôn luyện một số bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1. Bài tập trắc nghiệm phân biệt Will và Be going to

1. Jackson completely forgot about this report. Give him a minute, he ____ do it now.

  • A. will        

  • B. am going    

  • C. is going to

2. Tomorrow, my younger sister _______ stay at home. She has bought snacks to watch TV.

  • A. am going to        

  • B. will 

  • C. a vàb

3. Jimmy feels tired. She ________ sick.

  • A. am going to be        

  • B. will be 

  • C. a và b

4. If there are any problems, feel free to ask John. He _______help you.

  • A. will        

  • B. am going to       

  • C. a và b

5. Where is your brother going?

  • A. He is going to see a friend        

  • B. He will see a friend 

  • C. He went to a friend

Bài tập 2: Phân biệt Will và Be going to để chia động từ trong câu: 

  1. Jack loves Japan. He __________ (probably/ go) there in the next 2 years.

  2. What __________  (wear/Xavia) at the birthday party tonight?

  3. Lisa hasn't made up her mind yet. But John thinks she __________  (choose) a pink one.

  4. My brother bought two tickets. He and I __________  (see) a movie tonight.

  5. Lisa thinks Bella __________  (get) the job.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. A

  2. C

  3. B

  4. A

  5. A

  1. will probably go

  2. is Xavia going to

  3. will choose

  4. are going to see

  5. will get

Trên đây PREP đã cung cấp khái niệm, cách dùng và phân biệt Will và Be going to một cách chính xác nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự