Tìm kiếm bài viết học tập
As well as là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc As well as
As well as là một trong những cụm từ phổ biến thường bắt gặp cả ở văn nói và văn viết với nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Vậy bạn đã nắm được hết cách dùng và cấu trúc của As well as trong tiếng Anh hay chưa? Hãy cùng PREP tìm hiểu kiến thức về cấu trúc As well as nhé!
I. As well as là gì?
As well as - /æz wɛl æz/ là idiom, thường được dùng với các nghĩa là ngoài ra, thêm vào đó, vừa…vừa, cũng. Cấu trúc As well as phổ biến xuất hiện nhiều trong cả văn viết và văn nói.
Ví dụ:
- John studies French as well as English. (John học tiếng Pháp cũng như tiếng Anh.)
- Bella works at a company as well as on a personal project. (Bella làm việc ở một công ty và cũng làm một dự án cá nhân.)
II. Vai trò As well as trong câu
Cụm từ As well as ở trong tiếng Anh có vai trò như từ “and”, được dùng để diễn tả hai đối tượng, hành động, sự việc có tính chất tương tự mà không cần lặp lại lời nói/cấu trúc đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
- Anna enjoys being an artist as well as a teacher. (Anna thích cả việc làm nghệ sĩ và làm giáo viên.)
- Tim wants to have dinner with his girlfriend as well as attend the company party. (Tim muốn ăn tối với bạn gái và cũng muốn tham dự tiệc công ty.)
III. Cấu trúc và cách dùng As well as
As well as được dùng để đưa ra các thông tin đã biết và nhấn mạnh các thông tin ở phía sau. Đây cũng chính là bản chất cách dùng cấu trúc As well as trong tiếng Anh.
1. Cấu trúc chung của As well as, sau as well as là gì?
N/ Adj/ Phrase (cụm từ)/ Clause (mệnh đề) + as well as + N/ Adj/ Phrase/Clause
Lưu ý: cụm từ đứng trước và sau “As well as” là V-ing hoặc là hai loại từ giống nhau.
Ví dụ:
- I want to go out as well as go to bed. (Tôi muốn ra ngoài nhưng tôi cũng muốn đi ngủ.)
- John wants to be a journalist as well as a broadcaster. (John muốn trở thành cả nhà báo và phát thanh viên.)
- Bella just bought a new dress as well as a new bag. (Bella vừa mua một chiếc váy mới và cũng một chiếc túi mới.)
2. Cấu trúc As well as đi với động từ nguyên mẫu
Nếu như động từ chính của câu là một động từ nguyên mẫu thì động từ theo sau “as well as” cũng sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to”. Đây là một điểm lưu ý quan trọng và hay bị nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc As well as.
- I often listen to English passively as well as work. (Tôi thường vừa nghe tiếng Anh thụ động trong khi vừa làm việc.)
- I usually listen to music as well as cook meals. (Tôi thường vừa nghe nhạc vừa nấu ăn.)
3. Cấu trúc As well as để nối hai chủ ngữ
Nếu như trong câu có hai chủ ngữ thì động từ được chia theo chủ ngữ đầu của câu. Nếu chủ ngữ đầu tiên trong cấu trúc As well as ở dạng số ít thì chia động từ tương ứng.
Ví dụ:
- Anna as well as her husband is looking forward to this trip. (Cả Anna và chồng cô ấy đều rất mong chờ chuyến đi này.)
- Bella as well as her parents is all keen on moving. (Cả Bella và bố mẹ cô ấy đều rất muốn chuyển nhà.)
IV. Có nên dùng as well as trong bài thi IELTS và TOEIC?
As well as là idiom ở cấp độ A1. Vì thế, trong bài thi IELTS và TOEIC nếu sử dụng cụm từ này, có thể bạn sẽ không được đánh giá cao về khả năng sử dụng từ vựng. Để đạt được band điểm cao hơn, bạn nên sử dụng một số cụm từ/idiom đa dạng, ở mức độ cao. Thay vì as well as, các bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ/từ đồng nghĩa với as well as để sử dụng trong bài thi IELTS và TOEIC của mình, cải thiện band điểm cao hơn trong bảng sau nhé!
Cụm từ/ từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thêm vào đó |
| |
Furthermore | Thêm vào, mang nghĩa tăng cường, hơn nữa |
|
Moreover | Hơn nữa |
|
Besides | Ngoài ra, bệnh cạnh đó |
|
Apart from | Ngoài ra, trừ khi, có mang nghĩa ngoại trừ |
|
Nhấn mạnh không những mà còn |
| |
In conjunction with | Cùng với, kết hợp với |
|
V. Một số cụm từ khác có cấu trúc As … as trong tiếng Anh
Bên cạnh cấu trúc As well as như trên thì còn có một số cấu trúc mở rộng khác dạng “As … as”. Hãy cùng PREP tìm hiểu xem nhé:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Theo như |
| |
As good as | Gần như |
|
Gần như là, hầu như là, dường như |
| |
Miễn là |
| |
Ngay khi |
| |
As early as | Ngay từ khi |
|
VI. Bài tập cấu trúc As well as
Để hiểu rõ kiến thức và biết cách sử dụng As well as, chúng ta hãy cùng làm bài tập cấu trúc As well as sau đây nhé:
Bài tập: Sử dụng cấu trúc As well as để viết lại câu:
- Noah is greedy. Noah is dishonest.
- Anna is well-educated. Her sister is well-educated.
- The chicken gives us eggs. The duck gives us eggs.
- Elephants are found in Asia. They are also found in Africa.
- Alexander is handsome. Alexander is intelligent.
- My English teacher loves taking care of his students. He also loves taking care of his children.
- Tom looks forward to Easter. His friend also looks forward to Easter.
- Tim has to clean the house. Tim also has to take care of his children.
Đáp án
- Noah is greedy as well as dishonest.
- Annar, as well as her sister, is well-educated.
- The chicken as well as the duck gives us eggs.
- Elephants are found in Asia as well as in Africa.
- Alexander is handsome as well as intelligent.
- My English teacher loves taking care of his students as well as his children.
- Tom, as well as his friend, look forward to Easter.
- Tim has to clean the house as well as take care of his children.
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp cho bạn các kiến thức về cấu trúc As well as rồi đó! Đừng quên ghi chép lại để ôn luyện thường xuyên. Theo dõi PREP để nhận thêm nhiều kiến thức thú vị các bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!