Tìm kiếm bài viết học tập
In addition to là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc In addition to
Cấu trúc In addition to là một cụm từ phổ biến mà bạn có thể sử dụng trong bài thi tiếng Anh, đặc biệt là với kỹ năng IELTS Writing. Vậy In addition to là gì? Cách sử dụng cấu trúc In addition to như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay chi tiết trong bài viết hôm nay bạn nhé!
I. In addition to là gì?
Addition là gì? Danh từ Addition có phiên âm là /əˈdɪʃ.ən/, mang ý nghĩa: sự thêm vào, sự bổ sung, phép cộng. Ví dụ:
-
In math, the addition of 5 and 3 equals 8. (Trong toán học, phép cộng 5 và 3 bằng 8.)
-
The addition of more staff will help improve customer service. (Việc bổ sung thêm nhân viên sẽ giúp cải thiện dịch vụ khách hàng.)
Vậy In addition to nghĩa là gì? Cụm từ In addition to trong tiếng Anh mang ý nghĩa: ngoài cái gì, bên cạnh cái gì. Ví dụ:
-
In addition to John’s full-time job, he also volunteers at a local shelter. (Ngoài công việc toàn thời gian, John còn làm tình nguyện tại một trung tâm cứu trợ địa phương địa phương.)
-
In addition to the main course, we also ordered dessert and drinks. (Ngoài món chính, chúng tôi còn gọi thêm món tráng miệng và đồ uống.)
II. Cách dùng cấu trúc In addition to trong tiếng Anh
In addition to có thể đứng ở đầu hoặc ở cuối câu và thường theo sau một danh từ, một cụm danh từ hoặc một danh động từ.
Cấu trúc In addition to:
In addition to + Noun/ Pronoun/V-ing
Ví dụ:
-
In addition to studying for the exam, she also works part-time. (Ngoài việc ôn thi, cô ấy còn làm việc bán thời gian.)
-
He enjoys playing tennis in addition to football. (Ngoài bóng đá ra thì anh ấy còn thích chơi quần vợt)
-
In addition to them, we invited a few other friends to the party. (Ngoài họ ra, chúng tôi còn mời thêm vài người bạn khác đến dự tiệc.)
III. Lưu ý khi dùng cấu trúc In addition to
Cùng PREP tìm hiểu những lưu ý khi dùng cấu trúc In addition to bạn nhé!
1. In addition to khác với An addition to
Bạn nên chú ý rằng không nhầm lẫn giữa In addition to với An addition to. Cấu trúc Something is an addition to something else có ý nghĩa: cái gì là nhân tổ bổ sung cho cái gì khác (cái gì được thêm vào để cải thiện cái khác tốt hơn). Ví dụ:
-
In addition to his degree in biology, he also has a degree in chemistry. (Ngoài bằng cấp về sinh học, anh ấy còn có bằng cấp về hóa học.)
-
The new wing of the building is an addition to the original structure. (Cánh mới của tòa nhà là một phần bổ sung vào cấu trúc ban đầu.)
2. In addition có thể được dùng với vai trò là từ nối
In addition đóng vai trò là từ nối khi đứng độc lập đầu câu và theo sau nó là một dấu phẩy, mang ý nghĩa: giới thiệu thêm về một thứ gì đó bên cạnh cái đã đề cập ở trước. Ví dụ:
-
Anna finished her task early. In addition, she helped her colleagues with their tasks. (Anna hoàn thành dự án sớm. Thêm vào đó, cô ấy còn giúp đồng nghiệp với các nhiệm vụ của họ.)
-
The homestay offers complimentary breakfast. In addition, guests have access to a free gym. (Nhà nghỉ cung cấp bữa sáng miễn phí. Ngoài ra, khách còn được sử dụng phòng gym miễn phí.)
IV. Phân biệt cấu trúc In addition to và In addition
Cùng PREP phân biệt cấu trúc In addition to và In addition dưới đây bạn nhé!
Phân biệt cấu trúc In addition to và In addition |
||
|
In addition to |
In addition |
Giống nhau |
Cả In addition và In addition to đều mang nghĩa là “bên cạnh đó” với chức năng là một từ nối trong câu. |
|
Khác nhau |
In addition to đi theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ. |
In addition là một từ nối đứng đầu câu để liên kết các câu có cùng một ý nghĩa và nó phân cách mệnh đề chính bằng dấu phẩy ‘,’. |
Ví dụ |
In addition to her studying, Jane also does some part-time jobs. (Ngoài việc học, Jane còn làm một số công việc bán thời gian.) |
In addition, Matthew should prepare a good idea for her essay to attract attention to the examiner. (Bên cạnh đó, Matthew nên chuẩn bị một ý tưởng tốt cho bài luận của anh ấy để thu hút giám khảo) |
V. Một số cấu trúc tương đồng với In addition to
Cùng PREP điểm danh một số cấu trúc tương đồng với In addition to ngay dưới đây bạn nhé!
1. Additionally, Besides
Additionally, besides có nghĩa là: bên cạnh đó, thêm vào đó, ngoài ra. Ví dụ:
-
This show was bad besides being too long. = This show was bad in addition to being too long. (Buổi biểu diễn này tệ, thêm vào đó còn dài.)
-
Additionally, Lisa provides tutoring sessions for students after teaching. = In addition to teaching, Lisa provides tutoring sessions for students. (Thêm vào đó, Lisa còn tổ chức các buổi dạy kèm cho học sinh ngoài dạy chính.)
2. Moreover, Furthermore
Moreover, Furthermore có nghĩa là “hơn thế, hơn thế nữa”. Ví dụ:
-
Furthermore talking notes, Crystal might record the quick meeting. = In addition to taking notes, Crystal might record the quick meeting. (Hơn việc phải ghi chú lại, Crystal còn ghi âm lại cuộc họp ngắn.)
-
John is a skilled writer; moreover, he has excellent editing skills. = John is a skilled writer; in addition to that, he has excellent editing skills. (John là một nhà văn tài năng; thêm vào đó, anh ấy còn có kỹ năng biên tập xuất sắc.)
VI. Bài tập về cấu trúc In addition to có đáp án
Để hiểu sâu và ghi nhớ chắc chắn hơn thì các bạn hãy bắt tay vào luyện tập một chút về cấu trúc In addition to cùng PREP nhé!
1. Bài tập
Bài 1: Viết lại câu dùng cấu trúc In addition to
-
My mom ordered hamburgers and sandwiches.
-
Jessica got not only her weekly wage but also a lot of tips.
-
It is cloudy and overcast today.
-
There is also one further task to make.
-
Besides his teaching career, William is known as a hot blogger.
Bài 2: Lựa chọn đáp án đúng
-
____ (In addition/In addition to)____ the animals Thomas’s brother has bought there is native wildlife.
-
____(In addition/In addition to)____, all Jackson’s planning was delayed.
-
___(In addition/In addition to)____ her indigent eyesight, Susan has many difficulties in hearing.
-
My grandmother’s house has a wonderful view. ____ (In addition/Furthermore)____, it’s very close to the coast.
-
David likes reading books alone. ____(In addition/Besides)____, Peter really enjoys watching TV with his friend.
2. Đáp án
Bài 1 |
Bài 2 |
|
|
Trên đây PREP đã hệ thống toàn bộ kiến thức chi tiết bạn cần biết về cấu trúc In addition to trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách dùng, lưu ý, cụm từ tương đương và bài tập có đáp án. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!