Tìm kiếm bài viết học tập
As much as là gì? Cấu trúc, cách dùng As much as trong tiếng Anh
As much as là gì? Cấu trúc As much as tiếng Anh được sử dụng như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và làm một số bài tập thực hành có đáp án chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
I. As much as là gì?
As much as là gì? Theo từ điển Cambridge, cấu trúc As much as được sử dụng với vai trò là một thành ngữ tiếng Anh, có ý nghĩa: hầu như, gần như bằng, dù cho... Cấu trúc much as đứng đầu câu hoặc giữa câu linh hoạt tùy ngữ nghĩa. Ví dụ:
-
Linda loves Peter as much as he loves her. (Linda yêu Peter nhiều như anh ấy yêu cô ấy.)
-
I don’t enjoy this action movie as much as I thought I would. (Tôi không thích bộ phim hành động này như tôi nghĩ.)
II. Cách dùng As much as
Để hiểu rõ hơn về As much as là gì, hãy cùng PREP tìm hiểu những cách dùng của cấu trúc As much as được PREP tham khảo trong từ điển tiếng Anh Cambridge ngay dưới đây bạn nhé!
1. So sánh về số lượng hoặc mức độ
Khi muốn so sánh về số lượng, chúng ta sử dụng As much as với danh từ tiếng Anh không đếm được. Ví dụ:
-
He ate as much food as his brother did. (Anh ấy ăn nhiều như anh trai của mình.)
-
We need as much support as possible to complete this project. (Chúng tôi cần càng nhiều sự hỗ trợ càng tốt để hoàn thành dự án này.)
2. Chỉ số lượng lớn
Chúng ta có thể sử dụng As much as trước một số để chỉ một số lượng lớn khoảng như vậy. Ví dụ:
-
Susan spends as much as $1,000 a month on shopping. (Susan chi tiêu tới tận 1.000 đô la mỗi tháng cho việc mua sắm.)
-
This technology company lost as much as 15% of its revenue this year. (Công ty công nghệ này đã mất tới 15% doanh thu trong năm nay.)
3. Diễn tả sự nhượng bộ hoặc đối lập
Chúng ta có thể sử dụng As much as để diễn tả sự tương phản tương tự như Though hoặc Although. Ví dụ:
-
As much as my daughter likes chocolate, she can't eat it daily. (Mặc dù con gái tôi rất thích sô-cô-la, nhưng bé không thể ăn nó mỗi ngày.)
-
As much as John tries to explain, his mother still doesn’t understand his point. (Mặc dù John cố gắng giải thích, mẹ anh ấy vẫn không hiểu ý.)
4. Diễn tả một hành động hoặc sự việc gần như xảy ra
Ngoài ra, As much as còn có thể mang nghĩa "gần như" hoặc "hầu như", diễn tả một hành động hoặc sự việc gần như xảy ra theo Merriam-Webster Dictionary. Ví dụ:
-
He as much as admitted his guilt. (Anh ấy gần như đã thừa nhận tội lỗi của mình.)
-
The project was as much as finished when the client asked for major changes. (Dự án gần như đã hoàn thành thì khách hàng yêu cầu những thay đổi lớn.)
III. Phân biệt cấu trúc As much as với As many as
As much as là gì? As many as là gì? As much as với As many as tưởng chừng giống nhau nhưng lại hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
|
As much as |
As many as |
Cách dùng |
As much as dùng với danh từ không đếm được. As much as có nhiều cách sử dụng hơn (như đã liệt kê) |
As many as dùng với danh từ đếm được số nhiều. As many as chỉ có cách sử dụng duy nhất là để so sánh số lượng. |
Ví dụ |
She spends as much time as her brother does reading books. (Cô ấy dành nhiều thời gian đọc sách như anh trai của cô.) |
She has as many books as her brother does. (Cô ấy có nhiều sách như anh trai của cô ấy.) |
IV. Từ/cụm từ/thành ngữ kết hợp với As much as
As much as khi kết hợp với các từ vựng khác sẽ tạo thành những ý nghĩa gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Kết hợp với As much as |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
as much again (idiom) |
Gấp đôi |
I spent as much again time studying vocabulary as usual to prepare for the IELTS exam. (Tôi đã dành thời gian học từ vựng nhiều gấp đôi so với bình thường để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.) |
as much as the next person (idiom) |
Giống như đa số |
I enjoy watching American movies as much as the next person, but I don't have much time. (Tôi thích xem phim Mỹ cũng như bất kỳ người nào khác, nhưng tôi không có nhiều thời gian.) |
as much as you can do (idiom) |
Làm hết sức có thể |
After a long day at work, learning a new grammar lesson is as much as I can do. (Sau một ngày làm việc dài, việc học thêm một bài ngữ pháp mới là điều duy nhất mà tôi có thể làm.) |
as much/ quickly/ soon, etc. as possible (phrase) |
nhiều/nhanh/sớm nhất có thể |
I try to read English books as much as possible to improve my vocabulary. (Tôi cố gắng đọc nhiều sách tiếng Anh nhất có thể để cải thiện vốn từ vựng.) |
V. Bài tập về As much as có đáp án
Để củng cố kiến thức về As much as là gì, hãy cùng PREP thực hành phần bài tập luyện tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền As many as hoặc As much as vào chỗ trống thích hợp
-
There are _____ 20 people attending the party.
-
Tom can eat _____ five slices of pizza in one sitting.
-
Mary has _____ talent as her sister.
-
_____ I'd like to travel, but I can't take a vacation right now.
-
There's _____ sugar in this recipe as there is flour.
Bài tập 2: Tìm lỗi sai ở các câu dưới đây và sửa lại
-
As many money as I have, being happy is all I want.
-
Teddy is excited about the trip as many as his girlfriend is.
-
Her dress costs three times as many as other dresses in the store.
-
We tried to raise funds as many as possible for the next environmental event.
-
She said that I can eat as much apples as I want.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Hy vọng phần kiến thức về cấu trúc As much as là gì cũng như phần bài tập thực hành đã giúp bạn hiểu được trọn vẹn cách dùng của As much as. Thường xuyên ghé thăm PREP để tổng hợp những thông tin tuyệt vời nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Những thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Tây Ban Nha mới nhất
Cẩm nang chứng minh tài chính du học Pháp mới nhất
Chứng minh tài chính du học như thế nào? Có thể du học mà không cần chứng minh tài chính?
Du học Cuba: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Síp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!