Tìm kiếm bài viết học tập
As much as là gì? Cấu trúc, cách dùng As much as trong tiếng Anh
As much as
I. As much as là gì?
As much as là gì? Theo từ điển Cambridge, cấu trúc As much as được sử dụng với vai trò là một thành ngữ tiếng Anh, có ý nghĩa: Hầu như, gần như bằng, dù cho... Ví dụ:
- Nam as much as admitted that it was his fault. (Nam gần như đã thừa nhận đó là lỗi của mình.)
- As much as I love chocolate, I have to limit my consumption to stay healthy. (Dù yêu thích sôcôla nhưng tôi phải hạn chế ăn để giữ sức khỏe.)
II. Cách sử dụng phổ biến của As much as
Để hiểu rõ hơn về As much as là gì, hãy cùng PREP tìm hiểu những cách dùng của cấu trúc As much as ngay dưới đây bạn nhé!
1. Dùng As much as để so sánh về số lượng
Khi muốn so sánh về số lượng, chúng ta sử dụng As much as với danh từ không đếm được. Ví dụ:
- Nam makes as much money as Nick but not as much as Lan. (Nam kiếm được nhiều tiền như Nick nhưng không nhiều bằng Lan.)
- We try to give firefighters as much water as we can. (Chúng tôi cố gắng cung cấp cho lính cứu hỏa nhiều nước nhất có thể.)
2. Dùng as much as để chỉ “số lượng lớn”
Chúng ta có thể sử dụng As much as trước một số để chỉ một số lượng lớn một thứ gì đó. Ví dụ:
- Scientists have discovered a planet which weighs as much as 3,800 times the weight of Earth. (Các nhà khoa học vừa phát hiện ra một hành tinh nặng gấp 3.800 lần trọng lượng trái đất.)
- The government discovered as much as 5 tons of dirty snacks in that factory. (Chính phủ đã phát hiện tới 5 tấn đồ ăn vặt bẩn trong nhà máy đó.)
III. Phân biệt cấu trúc As much as với As many as
As much as là gì? As many as là gì? As much as với As many as tưởng chừng giống nhau nhưng lại hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
As much as | As many as | |
Cách dùng | As much as dùng với danh từ không đếm được. | As many as dùng với danh từ đếm được số nhiều. |
Ví dụ | Rose has €50. Lisa also has €50. Rose has as much money as Lisa. (Rose có €50. Lisa cũng có €50. Rose có nhiều tiền như Lisa.) | There weren’t as many participants there as I expected. (Không có nhiều người tham gia ở đó như tôi mong đợi.) |
IV. Từ/cụm từ/thành ngữ kết hợp với As much as
As much as khi kết hợp với các từ vựng khác sẽ tạo thành những ý nghĩa gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Kết hợp với As much as | Ý nghĩa | Ví dụ |
as much again (idiom) | Gấp đôi | The renovation project ended up costing as much again as the initial estimate, causing financial stress. (Chi phí triển khai dự án cải tạo tăng gấp đôi dự kiến, gây ra áp lực tài chính) |
as much as the next person (idiom) | Giống như đa số | I enjoy a good movie as much as the next person, but I also appreciate reading a book for relaxation. (Tôi cũng thích xem phim giống đại đa số, nhưng tôi cũng rất thích đọc sách để thư giãn.) |
as much as you can do (idiom) | Làm hết sức có thể | Managing a full-time job and going back to school is as much as you can do without getting overwhelmed. (Tôi cố gắng hết sức mới có thể vừa đi làm toàn thời gian và vừa đi học lại được.) |
as much/quickly/ soon, etc. as possible (phrase) | nhiều/nhanh/sớm nhất có thể | Please finish the report as soon as possible before the end of the day so that we can review it tomorrow. (Vui lòng hoàn thành báo cáo càng sớm càng tốt trong hôm nay để chúng tôi có thể xem xét vào ngày mai.) |
V. Bài tập về As much as có đáp án
Để củng cố kiến thức về As much as là gì, hãy cùng PREP thực hành phần bài tập luyện tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền As many as hoặc As much as vào chỗ trống thích hợp:
-
- There are _____ 20 people attending the party.
- Tom can eat _____ five slices of pizza in one sitting.
- Mary has _____ talent as her sister.
- _____ I'd like to travel, but I can't take a vacation right now.
- There's _____ sugar in this recipe as there is flour.
Bài tập 2: Tìm lỗi sai ở các câu dưới đây và sửa lại
-
- As many money as I have, being happy is all I want.
- Teddy is excited about the trip as many as his girlfriend is.
- Her dress costs three times as many as other dresses in the store.
- We tried to raise funds as many as possible for the next environmental event.
- She said that I can eat as much apples as I want.
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
- As many as
- As many as
- As much
- As much as
- As much
Bài tập 2:
-
- much ➞ many
- much ➞ many
- much ➞ many
- much ➞ many
- many ➞ much
Hy vọng phần kiến thức về cấu trúc As much as là gì cũng như phần bài tập thực hành đã giúp bạn hiểu được trọn vẹn cách dùng của As much as. Thường xuyên ghé thăm PREP để tổng hợp những thông tin tuyệt vời nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!