Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc As as là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc As as
Cấu trúc As as được sử dụng phổ biến và linh hoạt trong cả văn viết lẫn giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Vậy bạn đã nắm rõ chính xác công thức của các cấu trúc As as chưa? Hãy cùng PREP khám phá chi tiết kiến thức về cấu trúc As as trong bài viết dưới đây nhé!
I. Cấu trúc As as là gì?
Cấu trúc As as có nghĩa là “giống/như”, thường sử dụng để so sánh người hay sự vật, hiện tượng này với người hay sự vật, tượng khác trong ngữ cảnh nhất định. Ví dụ:
-
- This cake was as delicious as the one Anna’s mother used to make. (Chiếc bánh này cũng ngon như chiếc mà mẹ của Anna từng làm.)
- Could Kathy really be as busy as she says she is? (Kathy có thật sự bận rộn như cô ấy nói không?)
As được sử dụng như một giới từ hoặc một liên từ trong tiếng Anh. Ví dụ:
-
- Hanna worked as a waiter when she was a student. (Hanna đã làm việc như một người phục vụ khi cô ấy còn là sinh viên.) ➡ As là giới từ.
- Martin arrived early, as Jenny expected. (Martin đã đến sớm như Jenny mong đợi.) ➡ As là liên từ.
II. Cấu trúc As as trong câu so sánh
Trong câu so sánh, cấu trúc As as thường được sử dụng trong các trường hợp so sánh bằng hoặc so sánh gấp bao nhiêu lần như sau:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cấu trúc As as so sánh bằng: S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V | So sánh người/sự việc này giống hay ngang bằng với người/sự việc khác. | Hanna’s dress is as beautiful as Jenny’s dress is. (Chiếc váy của Hanna đẹp không kém gì chiếc váy của Jenny.) |
Cấu trúc As as so sánh gấp bao nhiêu lần: S1 + V + số lần (twice, three times, four times…) + as + adj/adv + as + S2 + V | So sánh người/sự việc này hơn gấp mấy lần so với người/sự việc khác. | That table is four times as long as this desk. (Cái bàn kia dài gấp bốn lần cái bàn học này.) |
III. Các cấu trúc As as thông dụng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có một số cấu trúc As as được sử dụng phổ biến hàng ngày mà các bạn cần nắm rõ. Hãy cùng PREP xem ngay nhé:
Cấu trúc As As | Ý nghĩa | Ví dụ |
As much as: S + V+ as much as + S + V | Có nghĩa là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ không đếm được. |
|
As many as: S + V + as many as + S + V = S + V + as many + N + as + S + V | Có nghĩa là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ số nhiều. |
|
As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 2 + as long as + mệnh đề 1 | miễn là, chỉ cần là |
|
As early as: As early as + thời gian | ngay từ/ sớm nhất |
|
As well as = Not only … but also | không những… mà còn… |
|
As good as: S + V + as good as | gần như/giỏi như |
|
As soon as possible: S + V + as soon as possible | càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể |
|
IV. Một số cụm từ tương tự cấu trúc As as
Ngoài việc sử dụng cấu trúc As as, chúng ta có thể thay thế bằng một số cụm từ có ý nghĩa tương tự cấu trúc As as trong tiếng Anh như sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Same | giống như, như nhau | Jenny and Hanna both wear the same dress. (Jenny và Hanna đều mặc chiếc váy giống nhau.) |
Like | như là, giống nhau | Like Martin just told you, he will follow your work progress. (Giống như Martin vừa nói, anh ta sẽ theo dõi tiến độ công việc của bạn.) |
Similar | tương tự, tương đồng | Hanna has similar legal validity. (Hanna có giá trị pháp lý tương tự nhau.) |
Alike | như nhau | These changes will strongly affect Jenny. (Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng lớn đến Jenny.) |
As if/as though | cứ như là, như thể là | Martin talked happily as if nothing had happened to him. (Martin nói chuyện vui vẻ như thể chưa có chuyện gì xảy ra với anh ấy vậy.) |
Equal | bằng nhau | When it comes to drawing, no one can equal Hanna. (Về mảng vẽ thì không ai có thể sánh bằng Hanna rồi.) |
Equivalent | tương đương | Ten thousand people a year die of this disease – that’s the equivalent of the population of a city. (Mười nghìn người chết vì căn bệnh này mỗi năm – tương đương với dân số của một thành phố.) |
V. Một số Idiom với As trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có một số idiom (thành ngữ) đi với As khá thông dụng, chúng ta cùng xem nhé:
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
as and when | tạm thời trong một thời điểm nào đó | Jenny doesn't own a car - she just rents one as and when she needs it. (Jenny không sở hữu ô tô - cô ấy chỉ thuê tạm thời khi cần.) |
as for someone/something | được dùng để nói về một người hoặc một sự việc nào đó | As for Martin, who cares what he thinks. (Đối với Martin thì ai thèm quan tâm anh ta nghĩ gì.) |
as it is | vừa đã, đã (cùng nghĩa với “already”) | Jenny is not buying anything else today - She've spent far too much money as it is. (Hôm nay Jenny sẽ không mua bất cứ thứ gì nữa - Cô ấy đã tiêu quá nhiều tiền rồi.) |
as if! | thể hiện việc bạn không thể tin được vào điều gì đó bất khả thi | "Did Kathy get a pay rise?" - "As if!" (Kathy có được tăng lương không? - Thật không thể tin được!) |
VI. Bài tập vận dụng cấu trúc As as
Sau khi đã học một loạt các kiến thức chi tiết về cấu trúc As as, chúng ta hãy cùng bắt tay vào thực hành ngay một bài tập nho nhỏ vận dụng cấu trúc As as dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:
Bài tập: Chọn đáp án đúng dựa trên các cấu trúc As as đã học
- Hanna will come back next week, ______ she likes.
-
- A. as long as
- B. as early as
- C. as soon as
- D. as soon as possible
- Peter was very keen to start studying a new skill _______.
-
- A. as long as
- B. as early as
- C. as soon as
- D. as soon as possible
- Martin can have a cat _______ he promises to take care of it.
-
- A. as long as
- B. as early as
- C. as soon as
- D. as soon as possible
- John was very keen to start a new job _______ possible.
-
- A. as long as
- B. as early as
- C. as soon as
- D. as soon as possible
- Hanna can sing _______ play the piano.
-
- A. as well as
- B. as far as
- C. as soon as
- D. as soon as possible
- ______ Martin is concerned, outdoor activities are important for children.
-
- A. as well as
- B. as far as
- C. as soon as
- D. as soon as possible
- What Hanna says is true _______ it goes.
-
- A. as well as
- B. as far as
- C. as soon as
- D. as soon as possible
- Jenny will travel abroad _______ she has graduated.
-
- A. as long as
- B. as early as
- C. as soon as
- D. as soon as possible
- Sara, please finish your task ________.
-
- A. as long as
- B. as early as
- C. as soon as
- D. as soon as possible
- _______ Jenny can remember, her father had never even sold that photograph.
-
- A. as long as
- B. as far as
- C. as soon as
- D. as soon as possible
Đáp án:
-
- B
- D
- A
- C
- A
- B
- B
- C
- D
- B
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc As as mà PREP đã cung cấp đầy đủ cho bạn. Hãy ghi chép lại cẩn thận vào vở để ôn tập as as cấu trúc hàng ngày nhé! Chúc các bạn học thật tốt và chinh phục điểm số mơ ước!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!