Tìm kiếm bài viết học tập

Were khác Was thế nào? Khi nào dùng Was và Were trong tiếng Anh?

Chúng ta đều biết Was và Were là hai động từ tobe ở trong thì quá khứ. Nhưng khi nào dùng Was khi nào dùng Were. Was và Were đi với chủ ngữ nào? Trong bài viết hôm nay PREP sẽ giải thích hết tất cả những câu hỏi trên để bạn nắm được khi nào dùng Was và Were bạn nhé!
Khi nào dùng Was và Were
Khi nào dùng Was và Were?

I. Was và Were là gì?

Was là gì? Were là gì? Was và Were đóng vai trò là động từ tobe của trong thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn, được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ:

  • was doing my homework at 9pm yesterday evening(Vào 9 giờ tối qua, tôi đang làm bài tập về nhà.)
  • I looked all over, but my papers were nowhere to be found. (Tôi đã tìm khắp nơi nhưng không thấy giấy tờ của tôi đâu cả.)
Was và Were là gì?

II. Was và Were đi với chủ ngữ nào?

Vậy khi nào dùng Was và Were? Was và Were đi với chủ ngữ nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu nhanh đáp án cho hai câu hỏi này nhé!

Was và Were đi với chủ ngữ nào?

Chủ ngữ

Was (Wasn’t) 

Were (Weren’t)

Ví dụ

I

 

I used to want to be a lawyer when I was 20. (Tôi đã từng mong muốn trở thành luật sư khi tôi 20 tuổi.)

You

 

I wish you were here. (Tôi ước gì bạn ở đây.)

We

 

We traveled a lot when we were young. (Chúng tôi đã đi du lịch rất nhiều khi còn trẻ.)

They

 

They were late for the bus. (Họ đã trễ chuyến xe buýt.)

He

 

He was at the school in the morning. (Anh ấy đã ở trường vào sáng nay.)

She

 

She was happy. (Cô ấy đã rất vui.)

It

 

It was a beautiful night. (Đó là một đêm tuyệt đẹp.)

Từ bảng kiến thức trên, chúng ta nhận thấy rằng:

  • Động từ tobe “Was” sẽ đi với các chủ ngữ là các ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba số ít, danh từ số ít và tên riêng.
  • Động từ tobe “Were” sẽ đi với chủ ngữ tiếng Anh là ngôi thứ hai, ngôi thứ ba số nhiều và danh từ số nhiều.

III. Cách dùng Was và Were phổ biến

Cùng PREP tìm hiểu Was và Were được sử dụng như thế nào nhé!

1. Trong thì quá khứ đơn

khi-nao-dung-was-va-were.jpg
Cách dùng Was và Were phổ biến

Cách dùng Was và Were phổ biến

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + was/were + O

 

She was the manager of the team. (Cô ấy đã là quản lý của đội.)

Phủ định

S + was/were (not) + O

They were not happy with the results. (Họ đã không hài lòng với kết quả.)

Nghi vấn

Was/Were + S + O?

Were you at the meeting yesterday? (Bạn có ở cuộc họp hôm qua không?)

2. Trong thì quá khứ tiếp diễn

khi-nao-dung-was-va-were (2).jpg
Cách dùng Was và Were phổ biến

Cách dùng Was và Were phổ biến

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + was/were + V-ing

She was reading a book when I called her.  (Cô ấy đang đọc sách khi tôi gọi điện cho cô ấy.)

Phủ định

S + was/were (not) + V-ing

They were not watching TV when I arrived. (Họ không đang xem TV khi tôi đến.)

Nghi vấn

Was/Were + S + V-ing?

Were you studying when the phone rang? (Bạn có đang học bài khi điện thoại reo không?)

IV. Cách trường hợp đặc biệt khi dùng Was và Were

Phía trên chúng ta đã tìm hiểu về chủ ngữ đi với Was và Were, tuy nhiên vẫn còn những trường hợp ngoại lệ khác. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

Cách trường hợp đặc biệt khi dùng Was và Were

1. Trong câu điều kiện

Trong câu điều kiện loại 2, bất cứ chủ ngữ nào cũng đều sẽ đi với động từ tobe “Were”.

Cấu trúc

Ví dụ

If + chủ ngữ + were/V2-ed…, chủ ngữ + would/could…

If Jennie were at home, she could meet her grandparents. (Nếu Jennie ở nhà, cô ấy đã có thể gặp ông bà của mình.)

2. Trong câu ước

Tương tự, bất kỳ chủ ngữ nào trong câu ước loại 2, không phân biệt ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai hay ngôi thứ ba, số ít hay số nhiều thì cũng chỉ có thể đi với “Were” như trong cấu trúc ở bảng sau:

Cấu trúc

Ví dụ

Chủ ngữ 1 + wish + chủ ngữ 2 + were/V2-ed

I wish I were a princess, that way I could wear lots of beautiful dresses! (Tôi ước tôi là công chúa, tôi sẽ được mặc nhiều váy đẹp!)

3. Trong câu bị động

Ở trong câu bị động của quá khứ đơn, was và were được dùng như một trợ động từ, dùng để miêu tả chủ ngữ đã bị (được) tác động bởi gì đó trong quá khứ.

Cấu trúc

Ví dụ

S + was + V-ed/p3 … (by …)

The cake was baked by my mother. (Bánh kem được nướng bởi mẹ tôi.)

S + were + V-ed/p3 … (by …)

The reports were finished by the team last week. (Các báo cáo đã được hoàn thành bởi đội ngũ tuần trước.)

V. Bài tập phân biệt Was và Were

Để hiểu rõ hơn khi nào dùng Was và Were trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ trong ngoặc

  1. If I _______ rich, I would travel around the world.
  2. She would be happy if she _______ invited to the party.
  3. If it _______ sunny, we could go to the beach.
  4. If he _______ taller, he could reach the top shelf.
  5. I wish I _______ a bird, then I could fly freely in the sky.
  6. If I _______ a rich man, I’d build a big tall house and buy myself a Rolls-Royce.
  7. They _______ nowhere to be seen.
  8. I _______ at the stadium when that happened.
  9. I wish I _______ the richest man in the world.
  10. He _______ the one who’s responsible for this mess. It _______ his dog!

2. Đáp án

  1. were
  2. were
  3. were
  4. were
  5. were
  1. were
  2. were
  3. was
  4. were
  5. was - was

Hy vọng qua vài viết về động từ tobe Was và Were mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng cũng như phân biệt được khi nào dùng Was và Were. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự