Tìm kiếm bài viết học tập

In case là gì? Kiến thức về cấu trúc In case trong tiếng Anh

In case - cụm từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh thực chiến. Vậy nên, đây được coi là một phần kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng. Cùng PREP tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ về khái niệm, công thức, cách dùng, phân biệt cấu trúc In case, In case of và If chi tiết nhất bạn nhé!

Cấu trúc In case
In case là gì? Kiến thức về cấu trúc In case trong tiếng Anh

I. In case là gì?

In case có ý nghĩa là phòng khi, đề phòng, lo sợ rằng điều gì sẽ xảy ra trong tương lai sau đó. Ví dụ:

  • My father doesn’t believe he will require money, but he will take some with his in case. (Bố tôi không nghĩ mình sẽ cần tiền, nhưng ông ấy sẽ mang theo một ít để đề phòng.)

  • The picnic area is equipped with water, in case of fire. (Khu vực dã ngoại có sẵn nước, để đề phòng hỏa hoạn.)

cấu trúc In case
In case là gì?

II. Cách dùng cấu trúc In case trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu cách dùng cấu trúc In case trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

1. Cấu trúc In case chung

Cấu trúc:

In case + S + V, S +V

Ví dụ:

  • We should depart a bit earlier, in case there’s heavy congestion. (Chúng ta nên rời đi sớm một chút, đề phòng có tắc đường.)

  • Take an umbrella in case it rains. (Mang theo ô phòng khi trời mưa.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc In case:

  • “In case” là một liên từ hoặc trạng từ tiếng Anh được sử dụng với mục đích nối hai mệnh đề (một vế thể hiện một hành động, vế còn lại sẽ thể hiện lý do).

  • “In case” đứng trước trước mệnh đề chỉ lý do hay chỉ nguyên nhân và được dùng với mục đích chỉ lý do/ nguyên nhân của hành động được nhắc tới trước đó.

  • Mệnh đề chứa In case có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

2. Cấu trúc In case với các thì

Ngoài công thức In case chung phía trên, tham khảo ngay cấu trúc In case với các thì trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé:

Thì tương lai đơn/Thì hiện tại đơn + In case + thì hiện tại /should + nguyên mẫu

Thì điều kiện/Thì quá khứ/ Hiện tại hoàn thành/ Thì quá khứ hoàn thành + In case + thì quá khứ/should + V nguyên mẫu

Ví dụ:

  • The organization will dismiss staff members only in case they commit serious misconduct. (Tổ chức sẽ chỉ sa thải nhân viên trong những trường hợp có hành vi sai trái nghiêm trọng.)

  • Emily prepared a map for me in case I struggled to find this hotel. (Emily đã chuẩn bị bản đồ cho tôi phòng trường hợp tôi gặp khó khăn trong việc tìm khách sạn này.)

cấu trúc In case
Cấu trúc In case với các thì

Lưu ý:

  • Khi sử dụng In case trong thì hiện tại thì câu đó sẽ được dịch nghĩa là "bởi vì điều gì sẽ xảy ra/ bởi vì có lẽ điều gì có thể dễ dàng xảy ra" hoặc "vì lo sợ rằng điều gì sẽ xảy ra".

  • Cả thì quá khứ và thì hiện tại trong cấu trúc trên đều có thể được thay thế bằng cụm từ Should + nguyên mẫu. Should ở trong cấu trúc In case này được dùng trong trường hợp bạn muốn diễn đạt ý nghĩa của câu không có nhiều khả năng xảy ra, tuy nhiên cấu trúc này hiếm khi được sử dụng.

3. Cấu trúc In case of

In case trong tiếng Anh là một trạng từ hay một liên từ nhưng nếu có thêm từ of theo sau thì in case of sẽ biến thành giới từ. Ta sẽ sử dụng cấu trúc In case of trong trường hợp muốn diễn tả “nếu xảy ra chuyện/ sự việc nào đó thì nên làm gì, chuẩn bị những gì hay đối phó như thế nào”. Cấu trúc:

In case of + Noun

Ví dụ:

  • In case of a fire, sound the alarm. (Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy kích hoạt chuông báo động.)

  • In case of an emergency, you ought to dial 113. (Trong trường hợp khẩn cấp, bạn nên gọi số 113.)

cấu trúc In case
Cấu trúc In case of

Lưu ý:

  • In case sẽ không bao giờ được sử dụng thay thế cho từ if.

  • Trong một số trường hợp cụ thể, bạn có thể dùng từ lest kèm với từ should thay cho “in case” để diễn tả nghĩa là “lo sợ rằng, e rằng”. Ví dụ: My dad insures this motorbike lest it should be stolen. (Bố tôi giữ chiếc xe máy đó vì lo sợ rằng nó bị lấy cắp mất.)

III. Phân biệt In case với các cấu trúc In case of và If

Cùng PREP phân biệt cấu trúc In case với cấu trúc In case of và if dưới đây bạn nhé!

cấu trúc In case
Phân biệt In case với các cấu trúc In case of và If

Phân biệt cấu trúc + cách dùng In case với In case of và If

Cấu trúc In case

Cấu trúc In case of

Cấu trúc If

In case là liên từ hoặc trạng từ tiếng Anh. In case + mệnh đề (mang ý nghĩa phòng khi/ đề phòng, lo sợ việc gì đó).

In case of là cụm giới từ tiếng Anh. In case of + danh từ (mang ý nghĩa là khi hoặc nếu điều gì đó xảy ra).

If có nghĩa là “nếu, nếu mà”, được dùng để diễn tả một điều kiện hoặc một giả định có thể xảy ra trong tương lai. Hành động xảy ra dựa trên điều kiện đó.



I will purchase some bananas in case my mother stops by. (Tôi sẽ mua một ít chuối trong trường hợp mẹ của tôi ghé qua.)

In case of malfunction, please press the emergency button and dial this number. (Trong trường hợp có sự cố, vui lòng nhấn nút khẩn cấp và gọi số này.)

If someone calls, simply inform them that I will return to the office by three o'clock. (Nếu có ai gọi, chỉ cần thông báo rằng tôi sẽ trở lại văn phòng vào lúc 3 giờ.)

IV. Bài tập cấu trúc In case

Để hiểu hơn về cách dùng cấu trúc In case, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1.  Bài tập

Bài 1: Điền cấu trúc In case, In case of hoặc If vào chỗ trống sao cho đúng nhất:

  1. Here is my CEO's phone number _________ you need to contact John.

  2. __________ somebody tries to break into this supermarket, the burglar alarm will ring.

  3. __________ emergency, you should call 113.

  4. I will draw a map for my best friend __________ she has difficulty finding this hotel.

  5. _____________  they meet at 10:30, they will have plenty of time.

Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc In case

  1. I’ll bring a jacket because it might get cold.

In case ____________, I’ll bring a jacket.

  1. You should save your work frequently in case the computer crashes.

In case ____________, you should save your work frequently.

  1. She has packed extra food in case we have a long journey.

In case ____________, she has packed extra food.

  1. They have prepared a backup plan in case the main plan fails.

In case ____________, they have prepared a backup plan.

  1. He will call you to confirm the details in case there are any changes.

In case ____________, he will call you to confirm the details.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. In case

  2. If

  3. In case of

  4. In case

  5. If

  1. In case it gets cold, I’ll bring a jacket.

  2. In case the computer crashes, you should save your work frequently.

  3. In case we have a long journey, she has packed extra food.

  4. In case the main plan fails, they have prepared a backup plan.

  5. In case there are any changes, he will call you to confirm the details.

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây PREP đã cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc In case cùng phần bài tập thực hành có đáp án. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự