Tìm kiếm bài viết học tập
Bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9 chính xác
Bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9 bao gồm nhiều cấu trúc ngữ pháp quen thuộc. Ở bài viết này, hãy cùng PREP tìm hiểu nhanh các cấu trúc viết lại câu tiếng Anh lớp 9 cùng phần bài tập viết lại câu tiếng Anh có đáp án đầy đủ bạn nhé!

I. Các cấu trúc viết lại câu tiếng Anh lớp 9
Trước khi đi vào làm bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9, cùng PREP điểm danh các cấu trúc viết lại câu tiếng Anh thông dụng dưới đây bạn nhé!
1. So sánh hơn, so sánh nhất
1.1. So sánh hơn
So sánh hơn dùng để so sánh hai đối tượng có cùng chung đặc điểm, tính năng.

So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn |
So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài |
|
|
|
|
Lưu ý:
-
Nếu tính từ ngắn kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm (ví dụ: "big", "hot"), ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -er. Ví dụ: This book is bigger than that one. (Quyển sách này to hơn quyển kia.)
-
Nếu tính từ kết thúc bằng -y, ta đổi -y thành -ier. Ví dụ: She is happier than her sister. (Cô ấy hạnh phúc hơn em gái của mình.)
1.2. So sánh nhất
So sánh hơn nhất dùng để so sánh một đối tượng có tính chất nổi trội nhất trong một nhóm nhiều đối tượng.
So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn |
So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài |
|
|
|
|
Lưu ý:
-
Nếu tính từ ngắn kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, ta cũng gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -est. Ví dụ: This is the biggest house in the neighborhood. (Đây là ngôi nhà lớn nhất trong khu phố.)
-
Nếu tính từ kết thúc bằng -y, ta đổi -y thành -iest. Ví dụ: She is the happiest person I know. (Cô ấy là người hạnh phúc nhất tôi biết.)
Một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc thêm -er hoặc -est mà thay vào đó sử dụng dạng bất quy tắc:
Tính từ/Trạng từ gốc |
So sánh hơn (Comparative) |
So sánh nhất (Superlative) |
Good/Well |
Better |
Best |
Bad/Badly |
Worse |
Worst |
Far |
Farther/Further |
Farthest/Furthest |
Little |
Less |
Least |
Much/Many |
More |
Most |
2. Câu trực tiếp, gián tiếp
2.1. Câu trực tiếp
Câu trực tiếp là khi bạn lặp lại chính xác những gì ai đó đã nói, thường được đặt trong dấu ngoặc kép. Ví dụ:
-
He said, “I am going to the store.” ➞ Anh ấy nói: “Tôi đang đi đến cửa hàng.”
-
She said, “I love reading books.” ➞ Cô ấy nói: “Tôi thích đọc sách.”
2.2. Câu gián tiếp
Câu gián tiếp là khi bạn tường thuật lại điều ai đó đã nói, nhưng không dùng dấu ngoặc kép và có sự thay đổi về thì và đại từ và trạng từ nếu cần. Ví dụ:
-
He said that he was going to the store. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang đi đến cửa hàng.)
-
She said that she loved reading books. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích đọc sách.)

2.3. Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Các bước chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bao gồm:
-
Lùi thì:
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Thì hiện tại đơn (am/is/are) |
Thì quá khứ đơn (was/were) |
Thì hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing) |
Thì quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) |
Thì quá khứ đơn (V-ed) |
Thì quá khứ hoàn thành (had + V3) |
Thì hiện tại hoàn thành (has/have + V3) |
Thì quá khứ hoàn thành (had + V3) |
Will + V |
Would + V |
Can + V |
Could + V |
-
Thay đổi về trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn:
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Today |
That day |
Tomorrow |
The next day |
Yesterday |
The day before |
Now |
Then |
Here |
There |
This |
That |
These |
Those |
-
Thay đổi về đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu:
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
I |
She/he |
We |
They/we |
You |
I/he/she/we/they |
Us |
Them |
Our |
Their |
Myself |
Himself/herself |
Ourselves |
Themselves |
Yourself |
Himself/herself/myself |
My |
His/Her |
Me |
Him/Her |
Mine |
His/hers |
Yours |
His, her, my/their |
3. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) trong tiếng Anh là một mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, giúp câu trở nên rõ ràng và cung cấp thêm thông tin về danh từ đó. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như:

Đại từ quan hệ |
Ví dụ |
Who (cho người, làm chủ ngữ) |
The man who works here is very friendly. (Người đàn ông làm việc ở đây rất thân thiện.) |
Whom (cho người, làm tân ngữ) |
The woman whom I met yesterday is a famous singer. (Người phụ nữ mà tôi gặp hôm qua là ca sĩ nổi tiếng.) |
Which (cho vật, sự việc) |
The book which you gave me is very interesting. (Cuốn sách mà bạn tặng tôi rất thú vị.) |
That (cho người và vật, thay thế cho "who", "whom", "which" trong mệnh đề xác định) |
The car that I bought last year is still in good condition. (Chiếc xe mà tôi mua năm ngoái vẫn còn tốt.) |
Whose (chỉ sự sở hữu) |
The man whose car was stolen is my neighbor. (Người đàn ông mà xe của anh ấy bị đánh cắp là hàng xóm của tôi.) |
When (chỉ thời gian) |
I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày khi chúng ta gặp nhau lần đầu.) |
Where (chỉ nơi chốn) |
This is the house where I grew up. (Đây là ngôi nhà nơi tôi đã lớn lên.) |
Why (chỉ lý do) |
The reason why he left is still a mystery. (Lý do tại sao anh ấy rời đi vẫn là một bí ẩn.) |
Mệnh đề quan hệ chia làm 2 loại chính:
-
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause): là mệnh đề quan hệ cần thiết cho ý nghĩa của câu, bổ nghĩa rõ ràng cho danh từ đứng trước. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ không rõ nghĩa. Ví dụ: The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống cạnh nhà tôi là bác sĩ.)
-
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause): là mệnh đề quan hệ không cần thiết cho ý nghĩa của câu, cung cấp thông tin thêm về danh từ nhưng không ảnh hưởng đến ý chính của câu. Ví dụ: My brother, who is living in New York, will come to visit us. (Anh trai tôi, người đang sống ở New York, sẽ đến thăm chúng tôi.)
Các bước rút gọn mệnh đề quan hệ:
-
Rút gọn bằng V-ing: khi mệnh đề quan hệ có dạng chủ động. Ví dụ: The man who is sitting there is my father. ➞ The man sitting there is my father. (Người đàn ông ngồi ở kia là bố của tôi.)
-
Rút gọn bằng V-ed: khi mệnh đề quan hệ có dạng bị động. Ví dụ: The book which was written by her is famous. ➞ The book written by her is famous. (Cuốn sách mà cô ấy viết rất nổi tiếng.)
-
Rút gọn bằng to-V: khi mệnh đề quan hệ diễn tả mục đích. Ví dụ: He was the first man who came to the party. ➞ He was the first man to come to the party. (Anh ấy là người đàn ông đầu tiên đi tới bữa tiệc.)
4. Câu chủ động, câu bị động
4.1. Câu chủ động
Trong câu chủ động, chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động. Cấu trúc cơ bản của câu chủ động là:
S + V + O
Ví dụ:
-
Tom writes a letter. (Tom viết một lá thư.)
-
The teacher explains the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.)

4.1. Câu bị động
Trong câu bị động, chủ ngữ là đối tượng bị tác động bởi hành động.
Cấu trúc:
S + be + V3/V-ed + (by O)
Ví dụ:
-
A letter is written by Tom. (Một lá thư được viết bởi Tom.)
-
The lesson is explained by the teacher. (Bài học được giải thích bởi giáo viên.)
4.2. Các bước chuyển câu chủ động thành câu bị động
-
Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động. Ví dụ: The manager signed the contract. (Tân ngữ: the contract).
-
Bước 2: Đưa tân ngữ lên làm chủ ngữ mới. Ví dụ: The contract...
-
Bước 3: Chuyển động từ thành dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed) và thêm "be" theo thì của động từ chính.
-
Nếu động từ chính là hiện tại đơn, sử dụng is/are.
-
Nếu động từ chính là quá khứ đơn, sử dụng was/were. Ví dụ: The contract was signed...
-
Bước 4: Thêm "by" và chủ ngữ của câu chủ động nếu cần. Ví dụ: The contract was signed by the manager. (Hợp đồng được ký kết bởi người quản lý.)
-
5. Câu đảo ngữ
Câu đảo ngữ (Inversion) là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, khi thứ tự thông thường của chủ ngữ và động từ bị đảo ngược để nhấn mạnh hoặc sử dụng trong một số cấu trúc ngữ pháp nhất định. Thường thì động từ hoặc trợ động từ sẽ được đặt lên trước chủ ngữ.
5.1. Đảo ngữ với các trạng từ phủ định
Một số trạng từ phủ định thường dùng trong đảo ngữ gồm: never, rarely, seldom, little, hardly, scarcely, no sooner. Ví dụ:
-
Never have I seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.)
-
Seldom does he go to the gym. (Anh ấy hiếm khi đi đến phòng tập gym.)

5.2. Đảo ngữ với Only và các cấu trúc có Only
Cấu trúc:
Only after + mệnh đề thời gian + trợ động từ + chủ ngữ + động từ.
Only when/if/by + mệnh đề/phần còn lại + trợ động từ + chủ ngữ + động từ.
Ví dụ:
-
Only after the meeting did I realize the importance of the project. (Chỉ sau buổi họp tôi mới nhận ra tầm quan trọng của dự án.)
-
Only when you lose something do you realize its value. (Chỉ khi bạn mất đi thứ gì đó bạn mới nhận ra giá trị của nó.)
5.3. Đảo ngữ với so/such trong câu cảm thán
Cấu trúc:
So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ.
Such + tính từ + danh từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ.
Ví dụ:
-
So beautiful was the view that we couldn't stop taking photos. (Khung cảnh quá đẹp đến nỗi chúng tôi không thể ngừng chụp ảnh.)
-
Such was his excitement that he couldn't sleep. (Anh ấy quá phấn khích đến mức không thể ngủ được.)
5.4. Đảo ngữ với No sooner... than và Hardly/Scarcely... when
Cấu trúc:
No sooner + had + S + V3/V-ed + than + mệnh đề.
Hardly/Scarcely + had + S + V3/V-ed + when + mệnh đề.
Ví dụ:
-
No sooner had I reached the station than the train left. (Tôi vừa tới nhà ga thì tàu đã rời đi.)
-
Hardly had she finished her meal when the phone rang. (Cô ấy vừa ăn xong thì điện thoại reo.)
5.5. Đảo ngữ với Not only... but also
Cấu trúc:
Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ + but also + mệnh đề.
Ví dụ:
-
Not only did she win the competition, but she also broke the record. (Cô ấy không chỉ thắng cuộc thi mà còn phá kỷ lục.)
5.6. Đảo ngữ với cấu trúc Here/There
Cấu trúc:
Here/There + động từ + chủ ngữ.
Ví dụ:
-
Here comes the bus. (Xe buýt đến rồi.)
-
There goes my money! (Tiền của tôi đi mất rồi!)
5.7. Đảo ngữ với Should/Had/Were trong câu điều kiện
Cấu trúc:
Should + S + V, S + will/can + V.
Were + S + to V, S + would/could + V.
Had + S + V3/V-ed, S + would/could + have + V3/V-ed.
Ví dụ:
-
Should you need any help, please let me know. (Nếu bạn cần giúp đỡ, vui lòng cho tôi biết.)
-
Were he here, he would know what to do. (Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ biết phải làm gì.)
-
Had I known about the party, I would have come earlier. (Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã đến sớm hơn.)
II. Bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9
Để nắm rõ các bước làm bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập thực hành dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng câu bị động
-
People say that she is a good singer.
-
They are building a new shopping mall in this area.
-
My mom cooked a delicious meal for us last night.
-
Someone will deliver the package tomorrow.
-
The teacher gave me a new assignment yesterday.
-
They built a new school in the village last year.
-
The teacher will give you a new assignment tomorrow.
-
The company has launched a new product this month.
-
My mother made this cake for my birthday.
-
People speak English all over the world.
Bài tập 2: Viết lại câu theo cấu trúc đảo ngữ
-
I have never seen such a beautiful painting.
-
She seldom goes to the gym.
-
He had hardly finished his homework when the power went out.
-
Only after the storm did they go outside.
-
Not only did he win the match, but he also broke the record.
-
I have never seen such a beautiful sunset.
-
She rarely goes out at night.
-
If he had known the truth, he would have acted differently.
-
We only realize the importance of health when we get sick.
-
The manager not only approved the proposal but also provided funding.
Bài tập 3: Chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
-
John asked, "What time is the meeting?"
-
He said, "I will help you with your homework."
-
The teacher said, "You need to study harder for the exam."
-
Maria said, "I have finished my project."
-
He asked, "Where did you go last night?"
-
She said, "I am studying English."
-
John asked, "Can you help me with my homework?"
-
He said, "I will visit you tomorrow."
-
Mary asked, "Where are you going?"
-
The teacher said, "Finish your work before leaving."
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
1. This room is ___ than the other one.
-
A. more big
-
B. bigger
-
C. biggest
-
D. more bigger
2. She runs ___ than her brother.
-
A. fast
-
B. faster
-
C. fastest
-
D. more fast
3. Of the three sisters, Anna is the ___.
-
A. taller
-
B. tallest
-
C. most tall
-
D. more taller
4. This movie is ___ interesting than that one.
-
A. much
-
B. most
-
C. more
-
D. so
5. He is ___ student in the class.
-
A. the smarter
-
B. the most smart
-
C. smarter
-
D. the smartest
6. Today is ___ day of the year.
-
A. coldest
-
B. the coldest
-
C. colder
-
D. more colder
7. My house is ___ from the school than yours.
-
A. far
-
B. farther
-
C. more far
-
D. most far
8. She speaks Spanish ___ than her classmates.
-
A. gooder
-
B. more good
-
C. better
-
D. best
9. This exercise is ___ than the previous one.
-
A. difficult
-
B. more difficult
-
C. most difficult
-
D. difficulter
10. John is ___ than any other player on the team.
-
A. talented
-
B. most talented
-
C. more talented
-
D. the most talented
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Bài tập 3 |
Bài tập 4 |
|
|
Trên đây PREP đã cung cấp cho bạn đầy đủ phần lý thuyết cũng như các bước làm bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.