Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp những bài hát tiếng Trung hay nhất

Học tiếng Trung qua bài hát là phương pháp không còn xa lạ đối với dân ngoại ngữ. Cách học này vừa giúp bạn có thể nghe được ca khúc yêu thích vừa rèn khả năng nghe và mở rộng từ vựng, ngữ pháp hữu ích. Và ở bài viết này, hãy cùng PREP luyện nghe các bài hát tiếng Trung hay nhất mọi trình độ bạn nhé!

Bài hát tiếng Trung
Bài hát tiếng Trung

I. Vì sao nên học tiếng Trung qua bài hát?

Học tiếng Trung qua bài hát là cách học vô cùng thú vị và hữu ích cho dân Hán ngữ. Dưới đây là những lợi ích thiết thực nhất mà phương pháp này mang lại:

  • Luyện phát âm và giọng điệu: Khi nghe các ca khúc nhạc Hoa ngữ, bạn sẽ được làm quen với các phát âm đúng cùng với giọng điệu tự nhiên. Điều này góp phần cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Trung tự nhiên cho bạn.
  • Nâng cao từ vựng và ngữ pháp: Những bài hát thường sử dụng nhiều từ vựng tiếng Trung  cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung phong phú, giúp người học có thể tiếp xúc với nhiều cấu trúc và lối diễn đạt tự nhiên. Khi học tiếng Trung qua bài hát, bạn cũng sẽ được nâng cao vốn từ vựng nhanh chóng và hiệu quả.
  • Học ngôn ngữ trong ngữ cảnh cụ thể: Đa phần những bài hát nhạc Hoa ngữ thường xoay quanh nhiều chủ đề khác nhau như tình yêu, tình bạn, truyền động lực,... Việc luyện nghe qua các ca khúc Hoa ngữ sẽ giúp bạn tiếp xúc với lối diễn đạt từ ngữ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ đó, bạn sẽ hiểu thêm về cách sử dụng ngôn ngữ trong thực tế.

II. Tổng hợp những bài hát tiếng Trung theo trình độ

Mỗi trình độ học tiếng Trung sẽ phù hợp với các bài hát khác nhau. Hãy tham khảo danh sách bài hát tiếng Trung dành cho mọi trình độ Sơ - Trung - Cao cấp được PREP tổng hợp dưới đây nhé!

bai-hat-tieng-trung-so-cap.jpg
những bài hát tiếng Trung theo trình độ sơ cấp

1. Sơ cấp

Dưới đây là danh sách 5 ca khúc nhạc Hoa ngữ dành cho người học ở trình độ Sơ cấp mà PREP muốn chia sẻ đến bạn.

1.1. Đúng lúc gặp người

Đúng lúc gặp người 刚好遇见你 là bài hát tiếng Trung được thể hiện bởi ca sĩ Cao Tiến với nội dung thể hiện nỗi nhớ nhung da diết của chàng trai đối với người yêu.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 哭 /kū/: Khóc.
  • 笑 /xiào/: Cười.
  • 拥抱 /yǒngbào/: Ôm.
  • 遇见你 /yùjiàn nǐ/: Gặp bạn.
  • 美丽 /měilì/: Tươi đẹp.
  • 唱歌 /chànggē/: Ca hát.
  • 时间 /shíjiān/: Thời gian.

1.2. Chuột yêu gạo

Chuột yêu gạo 老鼠爱大米 là bài hát tiếng Trung được rất nhiều người yêu thích với nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng và dễ hiểu nên cực kỳ thích hợp cho những ai trình độ Hán ngữ sơ cấp. Đây cũng là bản tình ca của giới trẻ Trung Quốc mang đậm cảm xúc về tình yêu mãnh liệt.

Một số từ vựng, ngữ pháp cơ bản cần nắm: 

  • 声音 /shēngyīn/: Âm thanh, giọng nói.
  • 特别 /tèbié/: Đặc biệt.
  • 感觉 /gǎnjué/: Cảm thấy, cảm nhận.
  • 如果 /rúguǒ/: Nếu như.
  • 改变 /gǎibiàn/: Thay đổi.
  • 苦 /kǔ/: Đắng, khổ.

1.3. Em có ổn không

Một trong những bài hát tiếng Trung cực kỳ phù hợp cho người học ở trình độ Sơ cấp có thể tham khảo đó là Em có ổn không 你,好不好?. Bài hát này có ca từ dễ hiểu, nhịp điệu chậm rãi giúp bạn luyện nghe siêu hiệu quả.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 还 /hái/: Vẫn, còn.
  • 工作 /gōngzuò/: Làm việc.
  • 睡 /shuì]/: Ngủ.
  • 迟到 /chídào/: Đến trễ, đến muộn.
  • 那么 /nà·me/: Như thế, như vậy.
  • 是不是 /shi bù·shi/: Có phải.

1.4. Có thể hay không

Có thể hay không 可不可以 là ca khúc Hoa ngữ được rất nhiều người yêu thích bởi ca từ nhẹ nhàng, dễ chịu về một tình yêu đẹp mà buồn. Cùng với đó là giọng điệu trầm ấm của ca sĩ Trương Tử Hào đã khiến cho từng câu từng chữ trở nên đẹp hơn bao giờ hết.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 接受 /jiēshòu/: Chấp nhận.
  • 所有 /suǒyǒu/: Tất cả, hết thảy.
  • 流浪 /liúlàng/: Lưu lạc, lang thang.
  • 海洋 /hǎiyáng/: Hải dương, biển cả.
  • 偶尔 /ǒuěr/: Thỉnh thoảng, tình cờ.

1.5. Đừng sợ anh đau lòng

Đừng sợ anh đau lòng 别怕我伤心 là bài hát tiếng Trung có ca từ sâu lắng, nhẹ nhàng xen lẫn chút day dứt, được thể hiện bởi ca sĩ Châu Hưng Triết. 

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 好久 /hǎojiǔ/: Rất lâu, đã lâu.
  • 陪 /péi/: Cùng.
  • 谈心 /tánxīn/: Trò chuyện, nói chuyện.
  • 眼睛 /yǎn·jing/: Mắt.
  • 因为 /yīnwèi/: Bởi vì, vì.
  • 年轻 /niánqīng/: Trẻ.

2. Trung cấp

Ở trình độ Trung cấp, PREP cũng đã hệ thống lại danh sách những bài hát tiếng Trung được nghe nhiều nhất. Hãy tham khảo và luyện tập ngay bạn nhé!

bai-hat-tieng-trung-trung-cap.jpg
Những bài hát tiếng Trung trình độ Trung cấp

2.1. Chàng trai nhiệt huyết

Chàng trai nhiệt huyết 热爱105°C的你 là bài hát tiếng Trung được thể hiện bởi A Tứ. Ca khúc chính là cảm xúc hạnh phúc khi bắt đầu biết nhớ thương một người và đoạn tình cảm ấy dần trở nên tốt đẹp hơn.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 笑容 /xiàoróng/: Nụ cười
  • 傻笑 /shǎxiào/: Cười ngây ngô, cười ngây dại
  • 执着 /zhízhuó/: Cố chấp, câu nệ.
  • 模样 /múyàng/: Dáng điệu, dáng dấp, dáng vẻ.
  • 耀眼 /yàoyǎn/: Chói mắt, lóa mắt.

2.2. Sau này

Sau này 后来 là ca khúc nhạc Hoa ngữ được thể hiện bởi ca sĩ Lưu Nhược Anh. Đây cũng là bài hát chủ đề nổi tiếng của bộ phim ngôn tình Trung Quốc “Chúng ta của sau này”. Lời bài hát tiếng Trung Sau này 后来 chính là cảm xúc nuối tiếc về mối tình thanh xuân “sau này chúng ta cái gì cũng có, chỉ là không có nhau”.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 可惜 /kěxī/: Đáng tiếc
  • 永恒 /yǒnghéng/: Vĩnh hằng, vĩnh viễn
  • 受伤 /shòushāng/: Bị thương
  • 相似 /xiāngsì/: Tương tự, y hệt
  • 追悔 /zhuīhuǐ/: Hối hận, hối tiếc

2.3. Em lại nhớ anh rồi

Em lại nhớ anh rồi 我又想你了 là bài hát tiếng Trung hay chủ đề tình yêu mà bạn có thể tham khảo. Lời ca khúc mang đến cho người nghe những cung bậc cảm xúc khó nói của người con gái khi yêu say đắm một người, dù cho họ có đối xử với bản thân như thế nào.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 思念 /sīniàn/: Nhớ, tưởng niệm
  • 心跳 /xīntiào/: Tim đập, tim đập nhanh
  • 安静 /ānjìng/: Yên tĩnh, yên lặng
  • 拥抱 /yōngbào/: Ôm chầm, ôm nhau
  • 永远 /yǒngyuǎn/: Vĩnh viễn, mãi mãi

2.4. Có chút ngọt ngào

Có chút ngọt ngào 有点甜 là ca khúc OST đình đám của bộ phim Trung Quốc có tựa đề “Yêu em từ cái nhìn đầu tiên”. Với ca từ dễ thương, vui vẻ, bài hát tiếng Trung này đã nhanh chóng nhận được những đón nhận tích cực của người nghe.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 可可 /kěkě/: Ca cao
  • 这样 /zhèyàng/: Như vậy; như thế; thế này
  • 浪漫 /làngmàn/: Lãng mạn
  • 心愿 /xīnyuàn/: Nguyện ước
  • 可樂 /kělè/: Cola
  • 解渴 /jiěkě/: Giải khát
  • 经过 /jīngguò/: Trải qua; đi qua

2.5. Đánh mất em

Một trong những bài hát tiếng Trung hay nhất mà bạn có thể tham khảo đó là ca khúc Đánh mất em 丢了你. Đây là ca khúc nhạc Hoa ngữ bày tỏ nỗi lòng, tâm tư dằn vặt và tiếc nuối về mối tình tan vỡ của chàng trai.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 眼泪 /yǎnlèi/: Nước mắt, lệ
  • 过去 /guòqù/: Quá khứ, đã qua, trước đây
  • 记忆 /jìyì/: Nhớ, nhớ lại, hồi tưởng
  • 冷风 /lěngfēng/: Gió lạnh
  • 姓名 /xìngmíng/: Tính danh, họ tên
  • 放弃 /fàngqì/: Vứt bỏ, bỏ đi
  • 思绪 /sīxù/: Tâm tư, tâm tư tình cảm
  • 用力 /yònglì/: Cố sức, gắng sức

3. Cao cấp

Ở trình độ Cao cấp, PREP đã hệ thống lại những bài hát tiếng Trung phù hợp nhất để các bạn có thể luyện tập, nâng cao vốn từ và cách diễn đạt nhé!

bai-hat-tieng-trung-cao-cap.jpg
Những bài hát tiếng Trung trình độ cao cấp

3.1. Bạch nguyệt quang và nốt chu sa

Bạch nguyệt quang và nốt chu sa 白月光与朱砂痣 là ca khúc nhạc Hoa ngữ hot Tiktok trong những năm gần đây. Bài hát tiếng Trung này có giai điệu sôi động nhưng lại ẩn chứa câu chuyện buồn, day dứt và xen lẫn chút tiếc nuối.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 歌谣 /gēyáo/: Ca dao.
  • 饭粒 /fànlì/: Hạt cơm.
  • 蚊子 /wénzi/: Con muỗi.
  • 滚烫 /gǔntàng/: Nóng hổi, nóng bỏng.
  • 烈火 /lièhuǒ/: Lửa cháy bừng bừng.
  • 激荡 /jīdàng/: Xao động.
  • 照耀 /zhàoyào/: Soi sáng, chiếu rọi.

 

3.2. Tình yêu vĩnh viễn không mất đi

Tình yêu vĩnh viễn không mất đi 永不失联的爱 là một trong những bài hát tiếng Trung nổi tiếng khắp mạng xã hội năm 2020. Lời bài hát là những cảm xúc về tình yêu, hai con người có quá nhiều suy nghĩ để rồi cuối cùng lại đánh mất nhau đầy tiếc nuối.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 亲爱 /qīn’ài/: Thân yêu, thân thương.
  • 发呆 /fādāi/: Đờ ra, ngây người.
  • 心事 /xīnshì/: Tâm sự.
  • 释怀 /shìhuái/: Giải tỏa.
  • 允许 /yǔnxǔ/: Cho phép.
  • 存在 /cúnzài/: Tồn tại.
  • 徘徊 /páihuái/: Trông mong, chờ đợi.
  • 一辈子 /yíbèizi/: Cả đời.

3.3. Phi điểu và ve sầu

Phi điểu và ve sầu 飞鸟和蝉 là bài hát nhạc Hoa ngữ được thể hiện bởi ca sĩ Nhậm Nhiên. Đây cũng là ca khúc nổi tiếng có lượt nghe cao trong nhiều bảng xếp hạng.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 岸线 /ànxiàn/: Đường bờ.
  • 许愿 /xǔyuàn/: Ước nguyện.
  • 骄傲 /jiāo’ào/: Kiêu hãnh, tự hào.
  • 宣言 /xuānyán/: Lời nhắn, tuyên ngôn.
  • 告别 /gàobié/: Cáo biệt, tạm biệt.

3.4. Thời không sai lệch

Một trong những bài hát tiếng Trung hay mà bạn có thể tham khảo đó là Thời không sai lệch 错位时空Đằng sau tiêu đề bài hát chính là nỗi ám ảnh về chuyện tình lứa đôi yêu nhau nhưng lại không thể đến được với nhau.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 观众 /guānzhòng/: Khán giả, người xem
  • 直到 /zhídào/: Mãi đến, cho đến, đến lúc
  • 字幕 /zìmù/: Phụ đề, chữ thuyết minh
  • 出品 /chūpǐn/: Sản phẩm
  • 发行 /fāxíng/: Phát hành
  • 匆匆 /cōngcōng/: Vội vã, tấp nập
  • 同样 /tóngyàng/: Giống nhau, như nhau

3.5. Một triệu khả năng

Một triệu khả năng 一百万个可能 là bài hát tiếng Trung hay có giai điệu nhẹ nhàng, da diết về những gì có thể xảy ra trong chuyện tình cảm lứa đôi.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 幽静 /yōujìng/: Tĩnh mịch, vắng vẻ
  • 永恒 /yǒnghéng/: Vĩnh hằng, vĩnh viễn
  • 时差 /shíchā/: Độ sai, sự chênh lệch thời gian
  • 倾听 /qīngtīng/: Lắng nghe
  • 沉默 /chénmò/: Trầm mặc, trầm lặng
  • 确定 /quèdìng/: Xác định, khẳng định

III. Những bài hát tiếng Trung theo chủ đề

Dưới đây, PREP đã sưu tầm được danh sách bài hát tiếng Trung hay theo từng chủ đề mà bạn có thể tham khảo và luyện tập nhé!

nhung-bai-hat-tieng-trung-theo-chu-de.jpg
Những bài hát tiếng Trung theo chủ đề

1. Tình yêu

Những bài hát tiếng Trung chủ đề tình yêu luôn là sự tìm kiếm hàng đầu của mọi người. Bạn có thể học tiếng Trung qua bài hát hay nhất mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!

Bài hát tiếng Trung

Từ vựng

Học tiếng mèo kêu (学猫叫)Là ca khúc xu hướng năm 2018 với ca từ đơn giản, giai điệu dễ thương về câu chuyện tình yêu trong sáng, hồn nhiên.
  • 面前 /miànqián/: Trước mặt.
  • 心脏 /xīnzàng/: Trái tim.
  • 迷恋 /míliàn/: Say đắm, bị cuốn hút.
  • 珍惜 /zhēnxī/: Quý trọng.
Chầm chậm thích anh (慢慢喜欢你): Là bài hát nổi tiếng do ca sĩ Mạc Văn Úy trình bày.
  • 傍晚 /bàngwǎn/: Hoàng hôn.
  • 不然 /bùrán/: Nếu không.
  • 家乡 /jiāxiāng/: Quê hương.
  • 过去 /guòqù/: Quá khứ.
  • 现在 /xiànzài/: Hiện tại.
Khách mời (嘉宾): Là bản tình ca buồn được thể hiện bởi ca sĩ Lộ Phi Văn, OST phim “Hôn lễ của em”.
  • 分手 /fēnshǒu/: Chia tay.
  • 偶尔 /ǒuěr/: Thỉnh thoảng.
  • 原来 /Yúanlái/: Hóa ra.
  • 嫁衣 /jiàyì/: Váy cưới.
  • 邀请 /yāoqǐng/: Lời mời.
  • 提醒 /tíxǐng/: Tự nhủ.
  • 逃避 /táobì/: Trốn tránh.
Người theo đuổi ánh sáng (追光者): Là bài hát có giai điệu nhẹ nhàng, sâu lắng. 
  • 烟火 /yānhuǒ/: Pháo hoa.
  • 星河 /xīnghé/: Ngân hà
  • 追逐 /zhuīzhú/: Theo đuổi.
  • 孤单 /gūdān/: Cô đơn.
  • 身后 /shēnhòu/: Sau lưng.
Muốn cả thế giới biết anh yêu em 让全世界知道我爱你: Là bài hát tiếng Trung với ca từ buồn, day dứt và đầy tiếc nuối về chuyện tình yêu tan vỡ.
  • 熟悉 /shúxī/: Quen thuộc.
  • 回忆 /huíyì/: Hồi ức.
  • 可是 /kěshì/: Nhưng, có thể là.
  • 天意 /tiānyì/: Ý trời.
  • 结局 /jiéjú/: Kết cục.

2. Tình bạn

Bài hát tiếng Trung

Từ vựng

Chúng ta không giống nhau (我们不一样)Được ví như tình khúc sâu lắng về tình anh em, huynh đệ.
  • 兄弟 /xiōngdì/: Anh em.
  • 了解 /liǎojiě/: Thấu hiểu.
  • 转眼 /zhuǎnyǎn/: Chớp mắt.
  • 境遇 /jìngyù/: Cảnh ngộ, hoàn cảnh.
  • 希望 /xīwàng/: Hy vọng.
Tình bạn (朋友)Là bài hát tiếng Trung nổi tiếng viết về tình bạn được rất nhiều người yêu thích.
  • 坚持 /jiānchí/: Kiên trì, giữ vững
  • 寂寞 /jìmò/: Cô đơn, cô quạnh.
  • 痛 /tòng/: Đau đớn, đau nhức.
  • 回首 /huíshǒu/: Quay đầu lại, nhớ lại.
Mãi mãi là bạn thân (还是好朋友): Là bài hát nhạc Hoa ngữ nổi tiếng về tình bạn do Vương Tâm Lăng trình bày.
  • 静静 /jìngjìng/: Lặng lẽ.
  • 结果 /jiéguǒ/: Kết quả.
  • 感受 /gǎnshòu/: Cảm thấy.

3. Thi cử

Bài hát tiếng Trung

Từ vựng

Đáp án của bạn 你的答案: Là bài hát tiếng Trung truyền động lực, cổ vũ ý chí phấn đấu, cố gắng vì mục tiêu của mọi người, đặc biệt là các sĩ tử trong mùa thi Đại học.
  • 也许 /yěxǔ/: Có thể, có lẽ.
  • 嘲讽 /cháofěng/: Trào phúng.
  • 彩虹 /cǎihóng/: Cầu vồng.
  • 哪怕 /nǎpà/: Dẫu phải.
Con đường bình phàm ( 平凡之路)Mọi thứ càng hào nhoáng càng bóng bẩy thì lại quá đỗi bình thường khi bạn chạm tay vào nó.
  • 徘徊 /Páihuái/: Quanh quẩn.
  • 飘散 /piāo sàn/: Trôi dạt.
  • 失落 /shīluò/: Thất lạc, mất mát.
  • 幻想 /huànxiǎng/: Ảo tưởng.
  • 绝望 /juéwàng/: Tuyệt vọng.
Một đường nở hoa (路生花): Bài hát tiếng Trung này cổ vũ chúng ta hãy luôn cố gắng để biến ước mơ thành hiện thực.
  • 晚霞 /wǎnxiá/: Hoàng hôn.
  • 天空 /tiānkōng/: Bầu trời.
  • 害怕 /hàipà/: Sợ.
  • 脸颊 /liǎnjiá/: Gương mặt.
  • 愿望 /yuànwàng/: Nguyện vọng.
Thiếu Niên (少年): Là bài hát tiếng Trung được thể hiện bởi ca sĩ Mộng Nhiên.
  • 收获 /shōuhuò/: Thu hoạch.
  • 选择 /xuǎnzé/: Lựa chọn.
  • 别管 /biéguǎn/: Đừng quan tâm.
  • 谎话 /huǎnghuà/: Lời nói dối.
  • 少年 /shàonián/: Thiếu niên.
Ngôi sao sáng nhất bầu trời đêm (夜空中最闪亮的星): Đây là bài hát tiếng Trung cổ vũ tinh thần, sục sôi hi vọng về tương lai phía trước.
  • 孤独 /gūdú/: Cô độc, cô đơn.
  • 叹息 /tànxī/: Thở dài.
  • 同行 /tóngháng/: Đồng hành.
  • 心灵 /xīnlíng/: Tâm hồn.
  • 黑夜 /hēiyè/: Đêm tối.

5. Nhạc phim hoa ngữ hay

Bài hát tiếng Trung

Từ vựng

Thần thoại (神话)Là OST bộ phim thần thoại Trung Quốc đình đám cùng tên của màn ảnh Hoa ngữ.
  • 解开 /jiěkāi/: Giải thoát
  • 神秘 /shénmì/: Thần bí, huyền bí.
  • 等待 /děngdài/: Chờ đại.
  • 星星 /xīngxīng/: Ngôi sao nhỏ, đốm nhỏ, chấm nhỏ.
  • 坠落 /zhuìluò/: Rơi xuống.
Lạnh lẽo (凉凉)Là OST phim lẻ Trung Quốc Tam sinh tam thế thập lý đào hoa.
  • 繁花 /fánhuā/: Trăm hoa, đủ loại hoa
  • 远方 /yuǎnfāng/: Viễn phương, phương xa.
  • 茫茫 /mángmáng/: Mênh mông, mịt mù.
  • 岁月 /suìyuè/: Năm tháng.
  • 水流 /shuǐliú/: Nước chảy.
Nhất tiếu khuynh thành (一笑倾城): Là OST phim thanh xuân Trung Quốc Yêu em từ cái nhìn đầu tiên.
  • 目光 /mùguāng/: Ánh mắt, tầm nhìn.
  • 蓦然 /mòrán/: Bỗng nhiên, chợt.
  • 未央 /wèiyāng/: Chưa hết, còn sớm
  • 模样 /múyàng/: Dáng dấp, dáng điệu, hình dáng
  • 并肩 /bìngjiān/: Kề vai, sánh bước
Tay trái chỉ trăng (左手指月)Là OST của phim Hương mật tựa khói sương.
  • 匆匆 /cōngcōng/: Vội vã, vội vàng hấp tấp
  • 兑换 /duìhuàn/: Đổi, hối đoái
  • 眉 /méi/: Lông mày, mày
  • 舟楫 /zhōují/: Thuyền bè, tàu thuyền
  • 尘世 /chénshì/: Cõi trần, trần thế.
Phương xa (远方)Là OST phim Lương Sơn Bá Chúc Anh Đài.
  • 怎奈 /zěnnài/: Tiếc rằng.
  • 黎明 /límíng/: Bình minh.
  • 哀伤 /āishāng/: Bi thương, bi ai.
  • 沧桑 /cāngsāng/: Bể dâu.
  • 苍茫 /cāngmáng/: Mênh mông, bao la.

IV. Top những bài hát tiếng Trung có lượt nghe nhiều nhất mọi thời đại

Dưới đây là danh sách 10 bài hát tiếng Trung bất hủ mà bạn có thể tham khảo để biết thêm chi tiết nhé!

những bài hát tiếng Trung có lượt nghe nhiều nhất
những bài hát tiếng Trung có lượt nghe nhiều nhất 

1. Ánh trăng nói hộ lòng tôi

Ánh trăng nói hộ lòng tôi 月亮代表我的心 là ca khúc nhạc Hoa ngữ được thể hiện bởi ca sĩ Trần Phần Lan và phiên bản được nghe nhiều nhất do ca sĩ Đặng Lệ Quân thể hiện. Bài hát tiếng Trung này có ca từ nhẹ nhàng, dễ nghe và từng được làm nhạc nền cho các đoạn ăn khách của một số bộ phim kinh điển như Chuyện chàng Vượng, Bí ẩn lâu đài cổ.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 月亮 /yuèliàng/: Ánh trăng.
  • 代表 /dàibiǎo/: Đại diện.
  • 轻轻 /qīng qīng/: Nhè nhẹ.
  • 打动 /dǎdòng/: Làm rung động.
  • 一段 /yīduàn/: Một đoạn.
  • 思念 /sīniàn/: Nhớ nhung.

2. Nữ nhi tình

Nữ nhi tình 女儿情 là bài hát nhạc phim Tây du ký. Ca khúc này do chính đạo diễn Dương Khiết chấp lời và được phổ nhạc bởi Hứa Kính Thanh. Bài hát tiếng Trung này xuất hiện trong phân cảnh kinh điển thầy trò Đường Tăng lạc vào Tây Vương nữ quốc. Nữ Vương ở đây đặc biệt mến mổ Đường Tăng bởi tài năng, đức độ.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 醉 /zuì/: Say rượu.
  • 悄悄 /qiāoqiāo/: Lặng lẽ, nhẹ nhàng.
  • 富贵 /fùguì/: Phú quý, giàu sang.
  • 意中人 /yìzhōngrén/: Ý trung nhân, người yêu.
  • 爱恋 /àiliàn/: Yêu say đắm, yêu nồng nàn.
  • 随 /suí/: Đi theo, cùng với.

3. Bắc Kinh chào đón bạn

Bắc Kinh chào đón bạn 北京歡迎你 là bài hát chủ đề nhân dịp đếm ngược 100 ngày đến Olympic Thế vận hội Bắc Kinh năm 2008. Ca khúc này được trình bày bởi 100 ca sĩ nổi tiếng đến từ các nước như Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản,...

Ca khúc nhận được nhiều phản hồi tích cực từ công chúng với giai điệu bay bổng, hào hùng và nội dung ý nghĩa. Bắc Kinh chào đón bạn cũng được liệt kê vào danh sách những bài hát tiếng Trung nổi tiếng nhất năm 2008.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 迎接 /yíngjiē/: Hoan nghênh, tiếp đón.
  • 情味 /qíngwèi/: Ý vị.
  • 打开 /dǎkāi/: Mở ra.
  • 怀抱 /huáibào/: Ôm ấp, ấp ủ.
  • 拥抱 /yōngbào/: Ôm chầm, ôm nhau.

4. Có một cô gái

Có một cô gái 有一个姑娘 là ca bài hát nhạc phim cung đấu Trung Quốc Hoàn Châu cách cách, được thể hiện bởi Triệu Vy. Bài hát có ca từ, giai điệu vui nhộn, dễ thương và vô cùng tinh nghịch.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 姑娘 /gūniang/: Cô gái, thiếu nữ.
  • 任性 /rénxìng/: Ngang bướng.
  • 嚣张 /xiāozhāng/: Hung hăng.
  • 疯狂 /fēngkuáng/: Ngồng cuồng.
  • 整天 /zhěngtiān/: Suốt ngày.
  • 迷迷糊糊 /mí mí hu hú/: Mơ mơ hồ hồ.

5. Hoa rơi

Hoa rơi 落花 là bài hát tiếng Trung nhạc phim Mỹ nhân tâm kế. Sau đây hãy cùng PREP  luyện tập nâng cao vốn từ vựng qua bài hát Hoa rơi, bạn nhé!

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 枯萎 /kūwěi/: Khô héo.
  • 花期 /huāqī/: Thời kỳ nở hoa.
  • 碎 /suì/: Vỡ, bể.
  • 憔悴 /qiáocuì/: Tiều tụy, hốc hác.
  • 冷冷 /lěng lěng/: Lạnh giá.

6. Cung dưỡng ái tình

Cũng dưỡng ái tình 爱的供养 là một trong những bài hát tiếng Trung hay nhất mà PREP muốn bật mí đến bạn. Ca khúc được thể hiện bởi Dương Mịch và cũng là OST phim Cung dưỡng ái tình.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 绝望 /juéwàng/: Tuyệt vọng.
  • 供养 /gōngyǎng/: Nuôi dưỡng, cấp dưỡng.
  • 目光 /mùguāng/: Ánh mắt, tầm nhìn.
  • 力量 /lìliàng/: Sức mạnh.
  • 安心 / ānxīn/: An tâm.

7. Rất muốn rất muốn

Bài hát Rất muốn, rất muốn 好想好想 là bài hát kết thúc bộ phim lịch sử Trung Quốc Tân dòng sông ly biệt. Ngay từ thời điểm phát hành, ca khúc nhạc Hoa ngữ này đã nhanh chóng nhận được sự đón nhận nồng nhiệt của khán giả bởi giai điệu nhẹ nhàng, ca từ da diết, chạm đến trái tim thính giả.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 一起 /yīqǐ/: Cùng nhau.
  • 星星 /xīngxīng/: Ngôi sao.
  • 收集 /shōují/: Sư tập, thu thập
  • 诉说 /sùshuō/: Kể chuyện.
  • 古老 /gǔlǎo/: Ngày xưa.
  • 故事 /gùshi/: Câu chuyện.
  • 情意 /qíngyì/: Tình ý, tình cảm.

8. Đồng thoại

Đồng thoại 童话 là một trong những bài hát tiếng Trung bất hủ được phát hành vào năm 2005. Sau khi ra mắt, bài hát đã nhanh chóng nhận được sự yêu thích của đông đảo người nghe. 

Bài hát Đồng thoại được yêu mến không chỉ bởi ca từ ngọt ngào mà còn bởi nội dung MV hay, ý nghĩa. Đó là câu chuyện tình yêu đẹp đẽ.

Một số từ vựng cơ bản cần nắm: 

  • 忘 /wàng/: Quên.
  • 变成 /biàn chéng/: Hóa thành.
  • 天使 /tiānshǐ/: Thiên sứ, thiên thần.
  • 相信 /xiāngxìn/: Tin tưởng.
  • 双手 /shuāngshǒu/: Đôi tay.
  • 像 /xiàng/: Giống như.

V. Cách học tiếng Trung qua bài hát hiệu quả

Học tiếng Trung qua bài hát là cách học thú vị nhưng mang lại hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng nghe hiểu và củng cố vốn từ vựng. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn bạn các bước để bổ sung kiến thức hiệu quả qua các bài hát tiếng Trung hay:

  • Bước 1 (Chọn bài hát phù hợp với trình độ): Bạn nên chọn các ca khúc có ca từ dễ nghe, dễ hiểu, không quá nhanh. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi và hiểu nghĩa của từng câu trong bài hát.
  • Bước 2 (Cố gắng hiểu nghĩa cơ bản của bài hát): Dịch và hiểu nghĩa của các từ khóa quan trọng trong bài hát. Điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về nội dung chính của bài hát.
  • Bước 3 (Tách nhạc và lời): Bạn cần tách nhạc và lời ra, nghe riêng lời bài hát mà không cần âm nhạc. Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào việc hiểu nghĩa từng từ và cấu trúc câu.
  • Bước 4 (Nghe và học theo phần nhạc): Bạn cố gắng lắng nghe lời bài hát tiếng Trung một lần theo giai điệu âm nhạc. Nên cố gắng nghe và bắt chước ngữ điệu, cách nhấn nhá và ngữ pháp sử dụng trong phần nhạc.
  • Bước 5 (Lặp đi lặp lại): Bạn nên lặp lại quá trình nghe nhạc, học và hát nhiều lần. Điều này có công dụng giúp bạn có thể nâng cao kiến thức từ vựng, ngữ pháp và phát âm tự nhiên hơn.

Trên đây là danh sách các bài hát tiếng Trung hay theo mọi trình độ, chủ đề mà PREP muốn bật mí đến bạn. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học Hán ngữ.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI