Tìm kiếm bài viết học tập
Thuộc lòng 1500+ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng nhất!
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần trau dồi khi học tiếng Hàn. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng có phiên âm và ví dụ chi tiết. [prep_auth_content] Cùng học ngay nào! [/prep_auth_content]
- I. Vì sao cần học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề?
- II. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng
- 1. Chủ đề Nghề nghiệp
- 2. Chủ đề Dịch bệnh Corona
- 3. Chủ đề Văn phòng
- 4. Chủ đề Trường học
- 5. Chủ đề May mặc
- 6. Chủ đề Điện tử
- 7. Chủ đề Màu sắc
- 8. Chủ đề Thời tiết
- 9. Chủ đề Gia đình
- 10. Chủ đề Đồ vật
- 11. Chủ đề Du lịch
- 12. Chủ đề Ăn uống
- 13. Chủ đề Thời gian
- 14. Chủ đề Giao thông
- 15. Chủ đề Xuất nhập khẩu
- 16. Chủ đề Con vật
- 17. Chủ đề Trang điểm, mỹ phẩm
- 18. Chủ đề Thể thao
- 19. Chủ đề Bệnh tật
- III. Cách học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề hiệu quả
I. Vì sao cần học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề?
Việc học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề là vô cùng cần thiết, bởi vì đây là phương pháp giúp hệ thống kiến thức hiệu quả và ghi nhớ sâu hơn. Các từ vựng được sắp xếp theo lĩnh vực đặc thù nhằm hỗ trợ bạn giao tiếp tốt khi muốn thảo luận về một vấn đề nào đó trong cuộc sống.
Thay vì chỉ học từng từ đơn lẻ và dàn trải, việc mở rộng vốn từ vựng đa dạng về một chủ đề hay chuyên ngành mà bạn quan tâm sẽ tăng khả năng tự tin khi truyền đạt ý kiến của mình một cách chính xác và tự nhiên.
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng
Hãy cùng PREP khám phá các từ vựng tiếng Hàn có phiên âm theo chủ đề thông dụng nhất để thực hành trong giao tiếp cuộc sống nhé!
1. Chủ đề Nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về nghề nghiệp | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
가수 /ka-su/ |
Ca sĩ | 그는 유명한 가수입니다. (Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng.) |
배우, 연주 /bae-u, yon-ju-ja/ |
Diễn viên | 그 여배우는 매우 재능 있습니다. (Nữ diễn viên đó rất tài năng.) |
선생님 /son-saeng-nim/ |
Giáo viên | 저희 선생님은 열정적이고 친절합니다. (Giáo viên của chúng tôi nhiệt tình và thân thiện.) |
요리사 /yoo-ri-sa/ |
Đầu bếp | 그 요리사는 식당에서 맛있는 음식을 만들어요. (Đầu bếp đó làm những món ăn ngon trong nhà hàng.) |
의사 /eui-sa/ |
Bác sĩ | 그 의사는 많은 환자를 돌보고 있습니다. (Bác sĩ đó chăm sóc nhiều bệnh nhân.) |
Tham khảo thêm bài viết:
2. Chủ đề Dịch bệnh Corona
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về dịch bệnh Corona | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
코로나 /ko-ro-na/ |
Dịch bệnh Corona | 최근에 코로나 감염자 수가 증가하고 있습니다. (Số lượng người nhiễm Corona đang tăng trong thời gian gần đây.) |
호흡기 증 /hoheupgi jeung/ |
Triệu chứng về hô hấp | 그녀는 호흡기 증상이 나타나서 의사를 찾았어요. (Cô ấy có triệu chứng về hô hấp nên đã tìm bác sĩ.) |
발열하다 /balyeolhada/ |
Sốt | 그는 발열이 있어서 의사에게 상담했습니다. (Anh ấy có triệu chứng sốt nên đã tham khảo ý kiến của bác sĩ.) |
기침하다 /gichimhada/ |
Ho | 최근에 기침이 지속되고 있어요. (Tôi đang ho kéo dài trong thời gian gần đây.) |
마스크를 착용하다 /ma-seu-keu-reul chak-yong-ha-da/ |
Đeo khẩu trang | 외출할 때는 반드시 마스크를 착용하세요. (Hãy đeo khẩu trang bất cứ khi nào bạn ra khỏi nhà.) |
Tham khảo thêm bài viết:
3. Chủ đề Văn phòng
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về văn phòng | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
사무실 /sa-mu-sil/ |
Văn phòng | 저는 사무실에서 일합니다. (Tôi làm việc trong văn phòng.) |
관리부 /koan-li-pu/ |
Bộ phận quản lý | 그는 회사의 관리부에서 일합니다. (Anh ấy làm việc trong bộ phận quản lý của công ty.) |
직함 /ji-kham/ |
Cấp bậc, chức vụ | 그는 직함에 상관없이 능력을 인정받았습니다. (Anh ấy được công nhận về năng lực mà không phụ thuộc vào cấp bậc.) |
이사 /i-sa/ |
Giám đốc điều hành | 이 회사의 이사는 전략적인 결정을 내립니다. (Giám đốc điều hành của công ty này đưa ra những quyết định chiến lược.) |
사원 /sa-won/ |
Nhân viên | 회사에는 많은 사원들이 근무하고 있습니다. (Có nhiều nhân viên làm việc trong công ty.) |
Tham khảo thêm bài viết:
4. Chủ đề Trường học
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về trường học | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
학생 /hak-saeng/ |
Học sinh | 저는 여기 학교의 학생입니다. (Tôi là học sinh của trường này.) |
학교 /hak-kyu/ |
Trường học | 저는 학교에 가려고 버스를 탔어요. (Tôi đã lên xe buýt để đi đến trường.) |
교장 /kyu-jang/ |
Hiệu trưởng | 우리 학교의 교장 선생님은 매우 열정적입니다. (Hiệu trưởng của trường chúng ta rất nhiệt huyết.) |
선배 /son-bae/ |
Tiền bối | 저는 학교에서 선배에게 많은 것을 배웠어요. (Tôi đã học được nhiều điều từ người tiền bối trong trường học.) |
후배 /hu-bae/ |
Hậu bối | 저는 후배들에게 조언을 해주고 싶어요. (Tôi muốn đưa ra lời khuyên cho các hậu bối.) |
Tham khảo thêm bài viết:
5. Chủ đề May mặc
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về may mặc | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
미싱기 /mi-sing-gi/ |
Máy may | 엄마는 미싱기로 옷을 만들어요. (Mẹ tôi may quần áo bằng máy may.) |
재단기 /jae-dan-gi/ |
Máy cắt | 저는 재단기로 천을 자르고 있어요. (Tôi đang cắt vải bằng máy cắt.) |
실크 /sil-keu/ |
Lụa | 그 드레스는 실크로 만들어져 있어요. (Chiếc váy đó được làm từ lụa.) |
줄자 /jul-ja/ |
Thước dây | 줄자를 사용해서 길이를 재 봤어요. (Tôi đã sử dụng thước dây để đo chiều dài.) |
단추 /dan-chu/ |
Khuy, nút áo | 이 셔츠에 단추를 잘못 잠궜어요. (Tôi đã cài khuy sai trên chiếc áo sơ mi này.) |
Tham khảo thêm bài viết:
6. Chủ đề Điện tử
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về điện tử | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
스위치 /seuwichi/ |
Công tắc | 전등을 키려면 스위치를 눌러야 해요. (Để bật đèn, bạn phải nhấn công tắc.) |
전등 /jeondeung/ |
Bóng đèn | 전등이 꺼져서 새로운 것으로 바꿔야 해요. (Đèn đã tắt, bạn cần thay cái mới.) |
퓨즈 /pyujeu/ |
Cầu chì | 퓨즈가 터져서 전기가 나가 버렸어요. (Cầu chì bị cháy làm mất điện.) |
발동기 /baldong-gi/ |
Máy phát điện | 발동기가 고장났어서 전력이 없어요. (Máy phát điện hỏng nên không còn nguồn điện.) |
차단기 /chadangi/ |
Cầu dao | 차단기를 내려야 안전하게 작업할 수 있어요. (Bạn phải tắt cầu dao để làm việc an toàn.) |
Tham khảo thêm bài viết:
7. Chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về màu sắc | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
다홍색 /Da-hong-saek/ |
màu đỏ tươi | 그 드레스는 아름다운 다홍색이에요. (Chiếc váy đó là màu đỏ tươi đẹp.) |
핑크색 /Ping-keu-saek/ |
màu hồng | 그 카페의 벽은 핑크색으로 칠해져 있어요. (Tường của quán cà phê đó được sơn màu hồng.) |
노란색 /No-ran-saek/ |
màu vàng | 그 꽃은 아름다운 노란색으로 피어나 있어요. (Bông hoa đó đang nở rực rỡ màu vàng đẹp.) |
오렌지색 /O-ren-ji-saek/ |
màu cam | 그 자켓은 선명한 오렌지색이에요. (Áo khoác đó có màu cam tươi sáng.) |
검정색 /Geom-jeong-saek/ |
màu đen | 그 가방은 고급스러운 검정색이에요. (Chiếc túi đó là màu đen sang trọng.) |
Tham khảo thêm bài viết:
8. Chủ đề Thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về thời tiết | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
비 /Bi/ |
Mưa | 오늘은 비가 와서 우산을 가져갔어요. (Hôm nay trời mưa nên tôi đã mang theo ô.) |
춥다 /Chup-ta/ |
Lạnh | 겨울에는 날씨가 매우 춥다. (Vào mùa đông, thời tiết rất lạnh.) |
덥다 /Deop-ta/ |
Nóng | 여름에는 날씨가 매우 덥다. (Vào mùa hè, thời tiết rất nóng.) |
홍수 /Hong-su/ |
Lũ lụt | 최근에 우리 지역에 큰 홍수가 발생했어요. (Gần đây, khu vực của chúng ta đã xảy ra lũ lụt lớn.) |
태풍 /Tae-pung/ |
Bão | 예상되는 태풍으로 인해 항공편이 취소되었어요. (Do cơn bão dự kiến, các chuyến bay đã bị hủy.) |
Tham khảo thêm bài viết:
9. Chủ đề Gia đình
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về gia đình | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
가족 /ka chok/ |
gia đình | 가족들과 함께 시간을 보내는 것이 제일 좋아요. (Tận hưởng thời gian bên gia đình là điều tốt nhất.) |
부모님 /bu mo nim/ |
bố mẹ | 부모님께서는 항상 나를 지지해주셔서 감사해요. (Tôi biết ơn bố mẹ vì luôn ủng hộ và quan tâm đến tôi.) |
친척 /chin cheok/ |
họ hàng | 가족 모두가 함께 모여서 친척들과 즐거운 시간을 보냈어요. (Cả gia đình đã tụ họp cùng họ hàng và trải qua những khoảnh khắc vui vẻ.) |
아버지 /a beo ji/ |
bố | 제 아버지는 의사이시고, 어머니는 선생님이세요. (Bố tôi là bác sĩ và mẹ tôi là giáo viên.) |
어머니 /eo meo ni/ |
mẹ |
Tham khảo thêm bài viết:
10. Chủ đề Đồ vật
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về đồ vật | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
불펜 /bul-pen/ |
Bút bi | 시험을 보기 전에 불펜고 만년필을 꼭 준비해야 해요. (Trước khi làm bài kiểm tra, bạn cần chuẩn bị một chiếc bút bi và một chiếc bút máy.) |
만년필 /mann-yeon-pil/ |
Bút máy | |
가위 /ga-wi/ |
Cái kéo | 저는 종이를 자를 때 가위를 사용해요. (Tôi dùng kéo để cắt giấy.) |
각도기 /gag-do-gi/ |
Cái thước | 수학 문제를 풀 때 각도기를 사용하여 각도를 측정합니다. (Khi giải các bài toán toán học, chúng ta sẽ sử dụng cái thước để đo góc.) |
연필 /yeon-pil/ |
Bút chì | 저는 연필로 일기를 씁니다. (Tôi viết nhật ký bằng bút chì.) |
11. Chủ đề Du lịch
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về du lịch | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
여행 /yeo-haeng/ |
Du lịch | 여행은 새로운 경험을 얻을 수 있는 좋은 방법입니다. (Du lịch là một cách tốt để có được những trải nghiệm mới.) |
여행비 /yeo-haeng-bi/ |
Chi phí du lịch | 여행비를 절약하기 위해 사전에 계획을 세우는 것이 중요합니다. (Để tiết kiệm chi phí du lịch, việc lập kế hoạch trước là rất quan trọng.) |
관광 /gwan-gwang/ |
Thăm quan du lịch | 이 도시에는 많은 관광 명소가 있습니다. (Thành phố này có nhiều điểm tham quan du lịch.) |
관광객 /gwan-gwang-gaek/ |
Khách du lịch | 많은 관광객들이 이 유명한 박물관을 방문합니다. (Rất nhiều khách du lịch đến thăm bảo tàng nổi tiếng này.) |
해수욕장 /hae-su-yok-jang/ |
Bãi tắm | 여름에는 해수욕장에서 바다에서 즐거운 시간을 보낼 수 있어요. ( Vào mùa hè, bạn có thể dành thời gian vui vẻ trên bãi tắm.) |
12. Chủ đề Ăn uống
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về ăn uống | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
김치 /Gim-chi/ |
Kim chi | 한국 음식 중에서 김치가 제일 맛있어요. (Trong ẩm thực Hàn Quốc, kim chi là ngon nhất.) |
갈비탕 /Galbi-tang/ |
Canh sườn | 갈비탕은 겨울에 먹기 딱 좋은 음식이에요. (Canh sườn là món ăn rất phù hợp để ăn vào mùa đông.) |
김밥 /Kim-bap/ |
Cơm cuộn | 나는 김밥을 피크닉에 가지고 갑니다. (Tôi mang cơm cuộn đi dã ngoại.) |
김치찌개 /Kimchi-jjigae/ |
Canh kim chi | 김치찌개는 한국에서 가장 유명한 음식 중 하나입니다. (Canh kim chi là một trong những món ăn nổi tiếng nhất ở Hàn Quốc.) |
냉면 /Naeng-myeon/ |
Mỳ lạnh | 여름에는 냉면이 시원하고 상쾌한 음식입니다. (Vào mùa hè, mỳ lạnh là một món ăn mát mẻ và sảng khoái.) |
13. Chủ đề Thời gian
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về thời gian | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
년 /nyeon/ |
Năm | 나는 2002년 12월 10일에 태어났어요. (Tôi sinh ngày 10 tháng 12 năm 2002) |
월 /wol/ |
Tháng | |
일 /il/ |
Ngày | |
시 /si/ |
Giờ | 오늘 저녁 7시에 만나요. (Hôm nay chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ tối.) |
오늘 /oneul/ |
Hôm nay |
14. Chủ đề Giao thông
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về giao thông | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
버스 /Beo-seu/ |
Xe buýt | 나는 학교에 버스고 기차로 갑니다. (Tôi đi đến trường bằng xe buýt và xe lửa.) |
기차 /Gi-cha/ |
Xe lửa | |
택시 /Taek-si/ |
Taxi | 비가 오니까 택시를 타는 게 좋을 것 같아요. (Vì trời đang mưa, nên đi taxi là tốt nhất.) |
비행기 /Bi-haeng-gi/ |
Máy bay | 다음 주에 비행기로 해외로 여행을 갈 거예요. (Tuần sau tôi sẽ đi du lịch nước ngoài bằng máy bay.) |
배 /Bae/ |
Thuyền | 여름에는 바다에서 배를 타고 여행하는 게 좋아요. (Vào mùa hè, nên đi du lịch trên biển bằng thuyền.) |
15. Chủ đề Xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về xuất nhập khẩu | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
수출입 /su-chul-ip/ |
Xuất nhập khẩu | 우리는 수출입 허가서를 받았어요. (Chúng tôi đã nhận được giấy phép xuất nhập khẩu.) |
허가서 /heo-ga-suh/ |
Giấy phép | |
납세하다 /napsehada/ |
Nộp thuế | 매년 정부에 세금을 납세해야 합니다. (Mỗi năm chúng ta phải nộp thuế cho chính phủ.) |
품목 /pum-mok/ |
Loại hàng hoá | 저희 회사는 다양한 품목을 생산하고 있습니다. (Công ty của chúng tôi đang sản xuất nhiều loại hàng hoá khác nhau.) |
납품 /nap-pum/ |
Giao hàng | 우리는 고객에게 제품을 정시에 납품해야 합니다. (Chúng ta phải giao hàng đúng giờ cho khách hàng.) |
16. Chủ đề Con vật
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về con vật | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
동물 /dong-mul/ |
Động vật, thú | 동물원에는 여우고 표범이 있어요. (Ở vườn thú có con cáo và con báo.) |
표범 /pyo-beom/ |
Con báo | |
여우 /yeo-u/ |
Con cáo | |
개 /gae/ |
Con chó | 우리 집에는 개와 고양이가 살고 있어요. (Có con chó và con mèo đang sống ở nhà tôi.) |
고양이 /go-yang-i/ |
Con mèo |
17. Chủ đề Trang điểm, mỹ phẩm
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về trang điểm, mỹ phẩm | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
블려스 /beulleseu/ |
Phấn má | 저는 블려스를 메이크업 붓으로 발라요. (Tôi sử dụng cọ trang điểm để đánh phấn má.) |
메이크업 붓 /meikeuup but/ |
Cọ trang điểm | |
클렌징워터 /keul-len-jing-weo-teo/ |
Nước tẩy trang | 저는 클렌징워터를 사용해서 화장을 지워요. (Tôi sử dụng nước tẩy trang để tẩy sạch.) |
샴푸 /syampu/ |
Dầu gội đầu | 저는 바디워시와 샴푸를 같이 사용해요. (Tôi sử dụng cùng lúc sữa tắm và dầu gội đầu.) |
바디워시 /badiweosi/ |
Sữa tắm |
18. Chủ đề Thể thao
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về thể thao | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
배드민턴 /be-deu-min-teon/ |
Cầu lông | 저는 주말에 친구들과 배드민턴을 즐깁니다. (Cuối tuần, tôi thích chơi cầu lông cùng bạn bè.) |
야구 /yagu/ |
Bóng chày | 나는 축구와 야구를 모두 경기를 관람하는 것을 좋아합니다. (Tôi thích xem cả bóng đá và bóng chày.) |
축구 /chukgu/ |
Bóng đá | |
농구 /nonggu/ |
Bóng rổ | 학교에서 농구를 배우고 있어요. (Tôi đang học bóng rổ ở trường.) |
펜싱 /pensing/ |
Đấu kiếm | 펜싱은 운동과 예술의 조화라고 생각해요. (Tôi nghĩ đấu kiếm là sự kết hợp giữa thể thao và nghệ thuật.) |
19. Chủ đề Bệnh tật
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề về bệnh tật | ||
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
두통 /du-tong/ |
Đau đầu | 어젯밤에 두통과 치통으로 잠을 잘 못 잤어요. (Tối qua, tôi không ngủ ngon vì đau đầu và đau răng.) |
치통 /chi-tong/ |
Đau răng | |
복통 /bok-tong/ |
Đau bụng | 설사로 인해 복통이 생겼어요. (Tôi bị đau bụng vì bị tiêu chảy.) |
설사하다 /seol-sa-ha-da/ |
Bị tiêu chảy | |
콧물이 나오다 /kot-mul-i na-o-da/ |
Sổ mũi | 감기 때문에 콧물이 계속 나와요. (Tôi bị sổ mũi liên tục vì cảm lạnh.) |
III. Cách học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề hiệu quả
Làm thế nào để học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề hiệu quả và nhớ lâu? Hãy cùng PREP hướng dẫn phương pháp học đúng đắn để bạn chinh phục bộ từ vựng một cách dễ dàng nhé!
1. Đặt mục tiêu cụ thể
Đặt mục tiêu và lập kế hoạch thật cụ thể là bước đầu quan trọng để bạn học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề hiệu quả. Hãy tự đưa ra cho mình một lượng từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề cụ thể cần học để chia nhỏ chi tiết kế hoạch học theo từng ngày. Ví dụ như sau:
Mục tiêu trong 1 tuần: Học 210 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề trường học, nghề nghiệp và gia đình. |
|
3. Đặt câu cho từ vựng
Như bạn đã thấy, PREP đã đặt câu ví dụ chi tiết cho từng từ vựng cung cấp ở trên. Việc đặt câu cho từ mới trong các ngữ cảnh cụ thể sẽ hỗ trợ bạn ghi nhớ một cách hiệu quả. Đồng thời giúp bạn không khỏi bỡ ngỡ khi áp dụng các từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đó vào thực tế trong các hoàn cảnh giao tiếp khác nhau.
2. Xem phim, nghe nhạc tiếng Hàn
Bên cạnh việc học lý thuyết, bạn có thể xem phim, nghe nhạc hay podcast tiếng Hàn theo các chủ đề mà bạn quan tâm. Cách học từ vựng này sẽ giúp bạn giảm bớt phần nào căng thẳng và nhàm chán, đồng thời tiếp thu từ mới một cách chủ động và hứng thú hơn. Một số bộ phim, bài hát và kênh podcast dễ nghe mà bạn có thể tham khảo như:
- Phim truyền hình: Twenty-Five Twenty-One (Tuổi hai lăm, tuổi hai mốt), 도깨비 (Yêu tinh), 응답하라 1988 (Reply 1988).
- Bài hát: Spring Day (BTS), 삐삐 - Bbibbi (IU), Any Song (Zico).
- Podcast: Talk to Me in Korean, KoreanClass101, How to Study Korean.
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp chi tiết 1500+ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề có phiên âm đầy đủ, đồng thời kèm theo ví dụ chi tiết trong các ngữ cảnh cụ thể. Hãy theo dõi PREP thường xuyên để cập nhật các kiến thức hữu ích và học luyện thi từ vựng tiếng Hàn quốc theo chủ đề thật hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!