Tìm kiếm bài viết học tập
50+ từ vựng tiếng Hàn về Corona có phiên âm và ví dụ chi tiết!
Dịch bệnh Covid-19 nguy hiểm đến sức khỏe và tính mạng, vì thế việc học từ vựng tiếng Hàn về Corona rất cần thiết để nắm bắt tình hình phòng chống dịch khi sinh sống tại “xứ xở kim chi”. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Hàn về Corona có phiên âm và ví dụ chi tiết, hãy xem ngay nào!
I. Từ vựng tiếng Hàn về triệu chứng Corona
Đầu tiên, chúng mình cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về Corona với các triệu chứng của dịch bệnh này nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về Corona: Triệu chứng |
|||
Từ vựng tiếng Hàn về Corona |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
증상이 있다 |
jeungsang-i itda |
có triệu chứng |
나는 두통과 오한이라는 증상이 있어요. (Tôi có các triệu chứng như đau đầu và cảm lạnh.) |
증상이 없다 |
jeungsang-i eopda |
không có triệu chứng |
최근에 건강 검진을 받았을 때, 나는 어떠한 증상도 없었습니다. (Khi tôi đi kiểm tra sức khỏe gần đây, tôi không có bất kỳ triệu chứng nào.) |
이상 증상이 있다 |
isang jeungsang-i itda |
có triệu chứng lạ |
요즘 나는 소화불량과 두통이라는 이상한 증상이 있어요. (Gần đây, tôi có những triệu chứng lạ như khó tiêu và đau đầu.) |
호흡기 증 |
hoheupgi jeung |
triệu chứng về đường hô hấp |
그는 기침과 목이 아프다는 호흡기 증상을 보이고 있습니다. (Anh ấy có các triệu chứng về đường hô hấp như ho và đau họng.) |
발열하다 |
balyeolhada |
sốt |
아이가 발열해서 병원에 데려갔어요. (Trẻ em sốt nên tôi đã đưa đi bệnh viện.) |
기침하다 |
gichimhada |
ho |
그는 감기로 인해 기침이 있습니다. (Anh ấy có triệu chứng ho do cảm lạnh.) |
침을 뱉다 |
chimeul baetda |
khạc nhổ nước bọt |
환자는 침을 뱉으며 가래를 제거하려고 했습니다. (Bệnh nhân đã khạc nhổ nước bọt để loại bỏ đờm.) |
고열 |
goyeol |
sốt cao |
그는 고열로 몸이 뜨겁습니다. (Anh ấy đang sốt cao và cơ thể nóng bừng.) |
무기력 |
mugiyeok |
mệt mỏi |
요즘 나는 무기력하고 피곤한 느낌이 들어요. (Gần đây, tôi cảm thấy mệt mỏi và uể oải.) |
II. Từ vựng tiếng Hàn về vật tư y tế
Các vật tư y tế trong bộ từ vựng tiếng Hàn về Corona cũng được sử dụng rất nhiều trong thời gian dịch bệnh, vì thế bạn đừng bỏ qua nha!
Từ vựng tiếng Hàn về Corona: Vật tư y tế |
|||
Từ vựng tiếng Hàn về Corona |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
마스크 |
ma-seu-keu |
khẩu trang |
코로나바이러스 예방을 위해 마스크를 착용해야 합니다. (Chúng ta nên đeo khẩu trang để phòng ngừa virus Corona.) |
의료용 마스크 |
ui-ryo-yong ma-seu-keu |
khẩu trang y tế |
의료진들은 의료용 마스크를 착용하여 안전을 유지합니다. (Các nhân viên y tế đeo khẩu trang y tế để đảm bảo an toàn.) |
손 소독제 |
son so-dok-je |
nước khử trùng tay |
손 소독제를 사용하여 깨끗하게 손을 씻어야 합니다. (Chúng ta nên rửa tay sạch sẽ bằng nước khử trùng tay.) |
백식 |
baek-sin |
vắc xin |
코로나 백신을 맞는 것은 중요한 예방 수단입니다. (Tiêm vắc xin COVID-19 là biện pháp phòng ngừa quan trọng.) |
마스크 투기 |
ma-seu-keu tu-gi |
đầu cơ khẩu trang (tích trữ để bán lại giá cao) |
마스크 투기는 비도덕적인 행위입니다. (Đầu cơ khẩu trang là hành vi thiếu đạo đức.) |
III. Từ vựng tiếng Hàn về tình trạng bệnh nhân mắc Corona
Tiếp theo, chúng ta cần học từ vựng tiếng Hàn về Corona miêu tả tình trạng của bệnh nhân để theo dõi kịp thời tình hình tiến triển của dịch bệnh nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về Corona: Tình trạng bệnh nhân |
|||
Từ vựng tiếng Hàn về Corona |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
확진자 |
hwak-jin-ja |
người bị nhiễm |
그 지역에서 10명의 코로나 확진자가 발생했습니다. (Có 10 người bị nhiễm Covid-19 trong khu vực đó.) |
감염되다 |
gam-yeom-doe-da |
bị lây nhiễm |
저는 가까운 접촉자와의 접촉으로 인해 바이러스에 감염되었습니다. (Tôi đã bị nhiễm vi rút do tiếp xúc gần với người có liên quan.) |
증상자 |
jeung-sang-ja |
người có triệu chứng |
증상자는 즉시 자가격리를 해야 합니다. (Người có triệu chứng nên tự cách ly ngay lập tức.) |
무증상감염 |
mu-jeung-sang-gam-yeom |
bị lây nhiễm nhưng không có triệu chứng |
그들은 무증상감염으로 다른 사람들에게 바이러스를 전파할 수 있습니다. (Họ có thể lây nhiễm vi rút cho những người khác mà không có triệu chứng.) |
잠복기간 |
jam-bok-gi-gan |
thời gian ủ bệnh |
코로나 바이러스의 잠복기간은 보통 5일에서 14일입니다. (Thời gian ủ bệnh của vi rút corona thường từ 5 đến 14 ngày.) |
환자 |
hwan-ja |
bệnh nhân |
병원에는 많은 확진자들이 치료를 받고 있습니다. (Có nhiều bệnh nhân COVID-19 đang được điều trị tại bệnh viện.) |
신규 환자 |
sin-gyu hwan-ja |
bệnh nhân mới |
오늘 신규 환자 20명이 추가되었습니다. (Hôm nay có 20 bệnh nhân mới được thêm vào.) |
사망자 |
sa-mang-ja |
người tử vong |
이 지역에서 사망자가 발생했습니다. (Có người đã tử vong trong khu vực này.) |
확진의심자 |
hwak-jin-ui-sim-ja |
người bị nghi ngờ nhiễm bệnh |
확진의심자는 격리되어 추가 검사를 받게 됩니다. (Người bị nghi ngờ nhiễm bệnh sẽ được cách ly và tiếp tục kiểm tra.) |
검사중 |
geom-sa-joong |
đang xét nghiệm (đang chờ kết quả) |
저는 현재 코로나 바이러스 검사 중입니다. (Tôi đang chờ kết quả xét nghiệm COVID-19.) |
완치 |
wan-chi |
đã khỏi hẳn |
그는 몇 주 동안 치료를 받은 후에 완치되었습니다. (Anh ấy đã hồi phục hoàn toàn sau một vài tuần điều trị.) |
음성 |
eum-seong |
âm tính |
그의 검사 결과는 음성이었습니다. (Kết quả xét nghiệm của anh ấy là âm tính.) |
양성 |
yang-seong |
dương tính |
그는 양성 판정을 받았으며 현재 격리 중입니다. (Anh ấy đã được xác định dương tính và đang được cách ly.) |
버티다 |
beo-ti-da |
cầm cự, chống chọi |
우리는 함께 버티며 이 어려운 시기를 극복할 것입니다. (Chúng ta sẽ cùng nhau chống chọi vượt qua thời gian khó khăn này.) |
죽어가다 |
juk-eo-ga-da |
sắp chết |
그의 상태가 악화되어 가족들은 그가 죽어가고 있다고 알려주었습니다. (Tình trạng của anh trở nên tồi tệ hơn và gia đình anh thông báo rằng anh sắp chết.) |
IV. Từ vựng tiếng Hàn về phòng chống dịch Corona
Bên cạnh đó, từ vựng Covid tiếng Hàn về việc phòng chống dịch cũng rất quan trọng để bạn có thể nắm bắt được tình hình và cách phòng bệnh hiệu quả!
Từ vựng tiếng Hàn về Corona: Phòng chống dịch |
|||
Từ vựng tiếng Hàn về Corona |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
마스크를 착용하다/쓰다 |
ma-seu-keu-reul chak-yong-ha-da/sseu-da |
đeo khẩu trang |
모든 사람들은 마스크를 착용해야 합니다. (Mọi người nên đeo khẩu trang.) |
격리 |
gyeok-ri |
sự cách ly |
확진자는 격리되어야 합니다. (Người nhiễm bệnh cần phải được cách ly.) |
격리 되다 |
gyeok-ri dwae-da |
bị cách ly |
그는 양성 판정을 받아서 격리되었습니다. (Anh ấy đã được xác định dương tính và bị cách ly.) |
격리시키다 |
gyeok-ri-si-ki-da |
cho cách ly |
의사는 확진자를 격리시켰습니다. (Bác sĩ đã cho cách ly người nhiễm bệnh.) |
격리 구역 |
gyeok-ri gu-yeok |
khu vực cách ly |
병원에는 격리 구역이 마련되어 있습니다. (Bệnh viện có khu vực cách ly được chuẩn bị.) |
접촉을 삼가다 |
jeop-chok-eul sam-ga-da |
hạn chế tiếp xúc |
우리는 모든 접촉을 삼가해야 합니다. (Chúng ta nên hạn chế tiếp xúc với mọi người.) |
외출을 삼가다 |
oe-chul-eul sam-ga-da |
hạn chế ra ngoài |
현재 상황에서는 외출을 삼가해야 합니다. (Trong tình hình hiện tại, chúng ta nên hạn chế ra ngoài.) |
손을 자주 씻다 |
son-eul ja-ju ssit-da |
rửa tay thường xuyên |
코로나 바이러스 예방을 위해 손을 자주 씻어야 합니다. (Chúng ta nên rửa tay thường xuyên để phòng ngừa vi rút corona.) |
예방 방법 |
ye-bang bang-geop |
phương pháp phòng chống |
예방 방법은 마스크 착용, 손 씻기 등이 포함됩니다. (Phương pháp phòng chống bao gồm đeo khẩu trang, rửa tay, v.v.) |
검역 |
geom-yeok |
kiểm dịch |
입국한 사람들은 검역을 받아야 합니다. (Những người nhập cảnh phải trải qua quá trình kiểm dịch.) |
공항 검염 |
gong-hang geom-yeom |
kiểm dịch ở sân bay |
공항에서는 공항 검염이 철저히 이루어집니다. (Sân bay tiến hành kiểm dịch một cách nghiêm ngặt.) |
확산 차단 |
hwak-san cha-dan |
ngăn chặn lây lan |
우리는 확산을 차단하기 위해 모든 노력을 기울여야 합니다. (Chúng ta cần đẩy mạnh các nỗ lực để ngăn chặn sự lây lan.) |
방역 작업 |
bang-yeok jak-eob |
công tác chống dịch |
정부는 방역 작업을 강화하고 있습니다. (Chính phủ đang tăng cường công tác chống dịch.) |
V. Một số từ vựng tiếng Hàn về Corona khác
Ngoài ra còn có một số từ vựng tiếng Hàn về Corona khác thường xuyên xuất hiện mà bạn cần thuộc lòng sau đây:
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Covid |
|||
Từ vựng tiếng Hàn về Corona |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
신종 바이러스 |
shin-jong ba-i-reo-seu |
virus chủng mới |
신종 바이러스가 전 세계적으로 확산되고 있습니다. (Virus chủng mới đang lan rộng trên toàn thế giới.) |
환자와 접촉하다 |
hwan-ja-wa jeop-chok-ha-da |
tiếp xúc với bệnh nhân |
저는 확진자와 접촉했기 때문에 자가격리를 해야 합니다. (Tôi phải tự cách ly vì đã tiếp xúc với người nhiễm bệnh.) |
확산 속도 |
hwak-san sok-do |
tốc độ lây lan |
이 바이러스의 확산 속도가 매우 빠릅니다. (Tốc độ lây lan của vi rút này rất nhanh.) |
의료기관 |
ui-ryo-gi-gwan |
cơ quan y tế |
의료기관에서는 확진자들을 치료하고 있습니다. (Cơ quan y tế đang điều trị các bệnh nhân nhiễm bệnh.) |
세계보건기구 |
se-gye-bo-geon-gi-gu |
tổ chức y tế thế giới |
세계보건기구는 글로벌 건강을 관리하는 역할을 합니다. (Tổ chức Y tế Thế giới đóng vai trò quản lý sức khỏe toàn cầu.) |
보건부 |
bo-geon-bu |
bộ y tế |
보건부는 예방 조치를 강화하고 있습니다. (Bộ Y tế đang tăng cường biện pháp phòng ngừa.) |
기업 |
gi-eop |
doanh nghiệp |
많은 기업들이 경제적인 어려움을 겪고 있습니다. (Nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn về mặt kinh tế.) |
노동자 |
no-dong-ja |
người lao động |
많은 노동자들이 일시적으로 실업 상태에 있습니다. (Nhiều người lao động đang trong tình trạng thất nghiệp tạm thời.) |
실업 |
sil-eop |
thất nghiệp |
실업률이 상승하고 있습니다. (Tỷ lệ thất nghiệp đang tăng lên.) |
무급휴직 |
mu-geup-hyu-jik |
nghỉ làm không lương |
일부 기업은 무급휴직을 도입했습니다. (Một số doanh nghiệp đã áp dụng chế độ nghỉ làm không lương.) |
부도나다 |
bu-do-na-da |
phá sản , vỡ nợ |
몇몇 기업들이 경영 난관에 처해 부도났습니다. (Một số doanh nghiệp đang đối mặt với khó khăn tài chính và phá sản.) |
피해가 크다 |
pi-hae-ga keu-da |
thiệt hại lớn |
이 사태로 인한 경제적인 피해가 큽니다. (Thiệt hại kinh tế do tình hình này là rất lớn.) |
Bài viết trên đây là 50+ từ vựng tiếng Hàn về Corona thông dụng nhất mà PREP đã tổng hợp chi tiết cho bạn. Đồng thời, các từ vựng tiếng Hàn về Corona đều có phiên âm, ví dụ cụ thể giúp bạn phát âm dễ dàng và ghi nhớ nhanh chóng. Hãy lưu lại ngay để trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn về Covid và học luyện thi thật hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!