Tìm kiếm bài viết học tập
Thuộc lòng 300+ từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 có phiên âm!
Để có thể chinh phục được trình độ TOPIK I thì việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 là rất quan trọng. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 có phiên âm chi tiết nhất, đồng thời hướng dẫn cách học hiệu quả nhé!
- I. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1
- 1. Chủ đề Giới thiệu
- 2. Chủ đề Trường học
- 3. Chủ đề Sinh hoạt hàng ngày
- 4. Chủ đề Ngày và thứ
- 5. Chủ đề Công việc hàng ngày
- 6. Chủ đề Cuối tuần
- 7. Chủ đề Mua hàng
- 8. Chủ đề Thức ăn
- 9. Chủ đề Nhà cửa
- 10. Chủ đề Gia đình
- 11. Chủ đề Thời tiết
- 12. Chủ đề Điện thoại
- 13. Chủ đề Sinh nhật
- 14. Chủ đề Sở thích
- 15. Chủ đề Giao thông
- II. Bảng từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1 theo Alphabet
- III. Cách học từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1 hiệu quả
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1
1. Chủ đề Giới thiệu
Giới thiệu và chào hỏi là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Hàn cơ bản đầu tiên mà bạn cần nắm vững để gặp gỡ và làm quen với người Hàn Quốc. Hãy xem ngay nhé!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Quốc gia |
||
한국 |
Han-kuk |
Hàn Quốc |
베트남 |
Be-teu-nam |
Việt Nam |
중국 |
Jung-kuk |
Trung Quốc |
미국 |
Mi-kuk |
Mỹ |
일본 |
Il-bon |
Nhật Bản |
영국 |
Yeong-kuk |
Anh |
호주 |
Ho-ju |
Úc |
독일 |
Dok-il |
Đức |
프랑스 |
Peu-rang-seu |
Pháp |
캐나다 |
Kae-na-da |
Canada |
인도네시아 |
In-do-ne-si-a |
Indonesia |
말레이시아 |
Mal-le-i-si-a |
Malaysia |
인도 |
In-do |
Ấn Độ |
스페인 |
Seu-pe-in |
Tây Ban Nha |
러시아 |
Reo-si-a |
Nga |
태국 |
Tae-kuk |
Thái Lan |
Nghề nghiệp |
||
선생님 = 교사 |
Seon-saeng-nim = Gyo-sa |
Giáo viên |
학생 |
Hak-saeng |
Học sinh |
의사 |
Ui-sa |
Bác sĩ |
회사원 |
Hoi-sa-won |
Nhân viên văn phòng |
요리사 |
Yo-ri-sa |
Đầu bếp |
기자 |
Gi-ja |
Phóng viên |
가수 |
Ga-su |
Ca sĩ |
배우 |
Bae-u |
Diễn viên |
군인 |
Gun-in |
Quân nhân |
주부 |
Ju-bu |
Nội trợ |
은행원 |
Eun-haeng-won |
Nhân viên ngân hàng |
운전기사 |
Un-jeon-gi-sa |
Tài xế |
농부 |
Nong-bu |
Nông dân |
미용사 |
Mi-yong-sa |
Thợ cắt tóc |
2. Chủ đề Trường học
Tiếp theo là từ vựng tiếng Hàn về trường học cũng thường xuyên xuất hiện và đặc biệt cần thiết cho các bạn du học sinh tại “xứ sở kim chi” đó!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Các chức danh trong trường |
||
교수님 |
kyu-su-nim |
Giáo sư |
교장 |
kyu-jang |
Hiệu trưởng |
박사 |
bak-sa |
Tiến sĩ |
석사 |
sok-sa |
Thạc sĩ |
반장 |
ban-jan |
Lớp trưởng |
동창 |
dong-jang |
Bạn học |
대학생 |
dae-hak-saeng |
Sinh viên |
선배 |
son-bae |
Tiền bối |
후배 |
hu-bae |
Hậu bối |
선생님 |
son-saeng-nim |
Giáo viên |
조장 |
jo-jang |
Tổ trưởng |
학생 |
hak-saeng |
Học sinh |
Các địa điểm trong trường |
||
강당 |
kang-dang |
Giảng đường |
교수 연구실 |
kyu-su yon-gu-sil |
Phòng giáo sư |
기숙사 |
ki-suk-sa |
Ký túc xá |
농구 코트 |
nông-gu kko-theu |
Sân bóng rổ |
도서관 |
tô-so-won |
Thư viện |
동아리 방 |
ddông-ari-bang |
Phòng sinh hoạt câu lạc bộ |
무용실 |
mu-yong-sil |
Phòng múa |
미술실 |
mi-yong-sil |
Phòng mỹ thuật |
사무실 |
sa-mu-sil |
Văn phòng |
서점 |
so-jom |
Hiệu sách |
세미나실 |
sae-mi-nol |
Phòng hội thảo |
셔틀버스 승차장 |
syu-theu bo-seu |
Trạm xe đưa đón của trường học |
수영장 |
su-yong-jang |
Hồ bơi |
연구실 / 실험실 |
yon-gu-sil |
Phòng thí nghiệm |
야외 음악당 |
ya-wae eum-mak-dang |
Sân khấu ngoài trời |
운동장 |
un-dong-jang |
Sân vận động |
음악실 |
eum-mak-sil |
Phòng âm nhạc |
체육관 |
jae-yuk-kwan |
Nhà tập thể dục |
Đồ dùng học tập |
||
책상 |
Chaek-sang |
Bàn học |
의자 |
Ui-ja |
Ghế |
책 |
Chaek |
Sách |
공책 |
Gong-chaek |
Vở, tập |
볼펜 |
Bol-pen |
Bút mực |
연필 |
Yeon-pil |
Bút chì |
가방 |
Ga-bang |
Cặp, balo |
지우개 |
Ji-u-gae |
Gôm, tẩy |
칠판 |
Chi-pan |
Bảng |
필통 |
Pil-tong |
Hộp bút |
자 |
Ja |
Thước kẻ |
풀 |
Pul |
Keo, hồ |
Các kỳ nghỉ lễ |
||
연휴 |
Yeon-hyu |
Kỳ nghỉ dài ngày |
휴일 |
Hyu-il |
Ngày nghỉ |
축제 |
Chuk-je |
Lễ hội |
크리스마스 |
Keu-ri-seu-ma-seu |
Giáng sinh |
설날 |
Seol-nal |
Tết âm lịch, Seollal |
추석 |
Chu-seok |
Trung thu |
3. Chủ đề Sinh hoạt hàng ngày
Các từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 về hoạt động cơ bản diễn ra hàng ngày được tổng hợp chi tiết trong bảng dưới đây, hãy tham khảo nhé!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
가다 |
Ga-da |
Đi |
오다 |
O-da |
Đến |
마시다 |
Ma-shi-da |
Uống |
먹다 |
Meok-da |
Ăn |
자다 |
Ja-da |
Ngủ |
사다 |
Sa-da |
Mua |
듣다 |
Deut-da |
Nghe |
말하다 |
Mal-ha-da |
Nói |
읽다 |
Ilk-da |
Đọc |
쓰다 |
Sseu-da |
Viết |
보다 |
Bo-da |
Xem, nhìn |
이야기하다 |
I-ya-gi-ha-da |
Trò chuyện |
쉬다 |
Swi-da |
Nghỉ ngơi |
찾다 |
Chat-da |
Tìm kiếm |
사전을 찾다 |
Sa-jeon-eul chat-da |
Tra từ điển |
시험을 보다 |
Si-heom-eul bo-da |
Thi, kiểm tra |
만나다 |
Man-na-da |
Gặp gỡ |
배우다 |
Bae-u-da |
Học (học có người hướng dẫn) |
공부하다 |
Gong-bu-ha-da |
Học (tự học, tự nghiên cứu) |
숙제하다 |
Suk-je-ha-da |
Làm bài tập |
일하다 |
Il-ha-da |
Làm việc |
쇼핑하다 |
Syo-ping-ha-da |
Mua sắm |
운동하다 |
Un-dong-ha-da |
Tập thể dục |
아르바이트하다 |
A-reu-ba-i-teu-ha-da |
Làm thêm |
요리하다 |
Yo-ri-ha-da |
Nấu ăn |
회의하다 |
Hoe-ui-ha-da |
Họp |
샤워하다 |
Sya-wo-ha-da |
Tắm |
좋아하다 |
Jo-a-ha-da |
Thích |
싫어하다 |
Shi-reo-ha-da |
Ghét |
사랑하다 |
Sa-rang-ha-da |
Yêu |
걷다 |
Geot-da |
Đi bộ |
받다 |
Bat-da |
Nhận |
묻다 |
Mud-da |
Hỏi |
믿다 |
Mid-da |
Tin tưởng |
닫다 |
Dat-da |
Đóng (cửa) |
열다 |
Yeol-da |
Mở (cửa) |
살다 |
Sal-da |
Sinh sống |
만들다 |
Man-deul-da |
Làm, chế biến (thức ăn, đồ handmade,…) |
알다 |
Al-da |
Biết |
4. Chủ đề Ngày và thứ
Nếu bạn chưa biết các từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 để diễn tả thứ, ngày, tháng, năm và các mốc thời gian trong ngày bằng tiếng Hàn như thế nào thì đừng bỏ qua chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Các thứ trong tuần |
||
월요일 |
wol-yoil |
Thứ hai |
화요일 |
hwayoil |
Thứ ba |
수요일 |
suyoil |
Thứ tư |
목요일 |
mog-yoil |
Thứ năm |
금요일 |
geum-yoil |
Thứ sáu |
토요일 |
toyoil |
Thứ bảy |
일요일 |
il-yoil |
Chủ nhật |
Từ vựng liên quan tới ngày, tháng |
||
년 |
nyeon |
năm |
월 |
wol |
tháng |
일 |
il |
ngày |
시 |
si |
giờ |
1월 (일월) |
1 wol (il-wol) |
tháng giêng (một) |
2월 (이월) |
2 wol (iwol) |
tháng hai |
3월 (삼월) |
3 wol (sam-wol) |
tháng ba |
4월 (사월) |
4 wol (sawol) |
tháng tư |
5월 (오월) |
5 wol (owol) |
tháng năm |
6월 (유월) |
6 wol (yuwol) |
tháng sáu |
7월 (칠월) |
7 wol (chil-wol) |
tháng bảy |
8월 (팔월) |
8 wol (pal-wol) |
tháng tám |
9월 (구월) |
9 wol (guwol) |
tháng chín |
10월 (시월) |
10 wol (siwol) |
tháng mười |
11월 (십일월) |
11 wol (sib-il-wol) |
tháng mười một |
12월 (십이월) |
12 wol (sib-iwol) |
tháng mười hai |
그저께 |
geujeokke |
hôm kia |
어제 |
eoje |
hôm qua |
지난 해 (작년) |
jinan hae (jagnyeon) |
năm trước, năm ngoái |
지난 달 |
jinan dal |
tháng trước |
지난 주 |
jinan ju |
tuần trước |
평일(주중) |
pyeong-il(jujung) |
ngày thường (trong tuần) |
오늘 |
oneul |
hôm nay |
올해 (금년) |
olhae (geumnyeon) |
năm nay |
이번달 |
ibeondal |
tháng này |
이번 주 |
ibeon ju |
tuần này |
내일 |
naeil |
ngày mai |
모레 |
mole |
ngày kia |
다음해 (내년) |
da-eumhae (naenyeon) |
năm sau |
다음달 |
da-eumdal |
tháng sau |
주말 |
jumal |
cuối tuần |
다음주 |
da-eumju |
tuần sau |
Thời gian trong ngày |
||
오전 |
o joen |
Buổi sáng (00:00 – 12:00) |
오후 |
o hu |
Buổi chiều tối (12:00 – 24:00) |
낮 |
nat |
Ban ngày |
밤 |
pam |
Ban đêm |
새벽 |
se pek |
Bình minh |
아침 |
a jim |
Buổi sáng |
점심 |
jim sim |
Buổi trưa |
저녁 |
jo nok |
Buổi chiều tối |
5. Chủ đề Công việc hàng ngày
Những công việc diễn ra hàng ngày như đánh răng, rửa mặt, lau dọn… sẽ thường xuyên bắt gặp sử dụng trong cuộc sống đó! Hãy học ngay thôi nào!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
일어나다 |
Il-ro-na-da |
Thức dậy |
세수하다 |
Se-su-ha-da |
Rửa mặt |
이를 닦다 |
I-reul dak-da |
Đánh răng |
방을 닦다 |
Bang-eul dak-da |
Lau dọn phòng |
청소하다 |
Cheong-so-ha-da |
Dọn vệ sinh |
정리하다 |
Jeong-ri-ha-da |
Sắp xếp |
장을 보다 |
Jang-eul bo-da |
Đi chợ |
설거지하다 |
Seol-geo-ji-ha-da |
Rửa chén |
빨래하다 |
Bbal-lae-ha-da |
Giặt đồ bằng tay |
세탁기를 돌리다 |
Se-tak-gi-reul dol-li-da |
Giặt đồ bằng máy |
청소기를 돌리다 |
Cheong-so-gi-reul dol-li-da |
Hút bụi |
운전하다 |
Un-jeon-ha-da |
Lái xe |
일기를 쓰다 |
Il-gi-reul sseu-da |
Viết nhật ký |
집안일을 하다 |
Jip-an-il-eul ha-da |
Làm việc nhà |
일기예보 |
Il-gi-ye-bo |
Dự báo thời tiết |
일과 |
Il-gwa |
Công việc hàng ngày |
계획 |
Gye-hoek |
Kế hoạch |
활동 |
Hwal-dong |
Hoạt động |
Đồ dùng hàng ngày |
||
시계 |
Si-gye |
Đồng hồ |
모자 |
Mo-ja |
Nón, mũ |
우산 |
U-san |
Ô, dù |
신문 |
Sin-mun |
Tờ báo |
카메라 |
Ka-me-ra |
Máy ảnh |
사전 |
Sa-jeon |
Từ điển |
안경 |
An-gyeong |
Mắt kính |
휴대폰 |
Hyu-dae-pon |
Điện thoại di động |
문 |
Mun |
Cửa ra vào |
창문 |
Chang-mun |
Cửa sổ |
가위 |
Ga-wi |
Cái kéo |
침대 |
Chim-dae |
Giường ngủ |
에어컨 |
E-eo-keon |
Máy lạnh |
텔레비전 |
Tel-le-bi-jeon |
Tivi |
컴퓨터 |
Keom-pyu-teo |
Máy tính |
선풍기 |
Seon-pung-gi |
Quạt máy |
냉장고 |
Naeng-jang-go |
Tủ lạnh |
옷장 |
Ot-jang |
Tủ quần áo |
세탁기 |
Se-tak-gi |
Máy giặt |
노트북 |
No-teu-buk |
Laptop |
전자레인지 |
Jeon-ja-re-in-ji |
Lò vi sóng |
휴지 |
Hyu-ji |
Khăn giấy |
6. Chủ đề Cuối tuần
Bên cạnh đó, bạn hãy học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 về một số hoạt động cuối tuần để biết cách gợi ý hoạt động giải trí thú vị nhé:
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
등산하다 |
deungsanhada |
leo núi |
영화를 보다 |
yeonghwaleul boda |
xem phim |
운동하다 |
undonghada |
vận động |
쇼핑하다 |
syopinghada |
mua sắm |
캠핑하다 |
kaempinghada |
cắm trại |
수영하다 |
suyeonghada |
bơi |
산책하다 |
sanchaeghada |
đi dạo bộ |
쉬다 |
swida |
nghỉ |
소풍가다 |
sopung-gada |
đi dã ngoại |
캠핑하다 |
kaempinghada |
ăn ngoài |
책을 읽다 |
chaeg-eul ilgda |
đọc sách |
친구를 만나다 |
chinguleul mannada |
gặp bạn |
7. Chủ đề Mua hàng
Để mua bán hàng thì bạn cần học các từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 chỉ đơn vị hàng hóa và một số vật dụng thông dụng dưới đây:
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
개 |
Gae |
cái |
명/사람 |
Myeong/Sa-ram |
người |
마리 |
Ma-ri |
con |
잔 |
Jan |
chén |
대 |
Dae |
chiếc |
병 |
Byeong |
bình |
켤레 |
Kyul-le |
đôi |
권 |
Gwon |
quyển |
장 |
Jang |
trang |
과일 |
gwail |
hoa quả |
바지 |
baji |
quần |
채소 |
chaeso |
rau |
치마 |
chima |
váy |
음료수 |
eumlyosu |
thức uống |
신발 |
sinbal |
giầy |
옷 |
os |
quần áo |
모자 |
moja |
mũ |
8. Chủ đề Thức ăn
Ẩm thực của Hàn Quốc rất phong phú, vì thế bạn cũng cần nắm rõ một số món ăn cơ bản của nơi đây thông qua bảng từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 này nha!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ẩm thực |
||
반찬 |
Ban-chan |
Các món ăn kèm trong bữa ăn của người Hàn Quốc |
고추장 |
Go-chu-jang |
Tương ớt Hàn Quốc |
김치 |
Gim-chi |
Kim chi |
갈비탕 |
Galbi-tang |
Canh sườn |
김밥 |
Kim-bap |
Cơm cuộn |
김치찌개 |
Kimchi-jjigae |
Canh kim chi |
냉면 |
Naeng-myeon |
Mỳ lạnh |
라면 |
Ra-myeon |
Mỳ ăn liền |
불고기 |
Bulgogi |
Món thịt bò (ướp kiểu Hàn) |
미역국 |
Miyeok-guk |
Canh rong biển |
된장찌개 |
Doenjang-jjigae |
Canh đậu tương |
삼계탕 |
Samgyetang |
Gà hầm sâm, gà tần sâm |
삼겹살 |
Samgyeopsal |
Thịt ba chỉ nướng |
잡채 |
Japchae |
Miến trộn |
떡볶이 |
Tteokbokki |
Bánh gạo xào cay |
볶음밥 |
Bokkeum-bap |
Cơm chiên |
짬뽕 |
Jjamppong |
Mỳ hải sản cay |
만두 |
Mandu |
Mandu (bánh gối, bánh xếp) |
짜장면 |
Jjajangmyeon |
Mỳ tương đen |
샌트위치 |
Saen-twi-chi |
Sandwich |
스파게티 |
Seu-pa-ge-ti |
Mỳ Ý |
피자 |
Pi-ja |
Pizza |
햄버거 |
Haem-beo-geo |
Hamburger, bánh mỳ kẹp thịt |
바게트빵 |
Ba-ge-teu-ppang |
Bánh mỳ kẹp kiểu Pháp |
쌀국수 = 퍼 |
Ssal-guk-su (Pho) |
Phở |
Trái cây |
||
귤 |
Gyul |
Quýt |
딸기 |
Ddal-gi |
Dâu tây |
사과 |
Sa-gwa |
Táo |
수박 |
Su-bak |
Dưa hấu |
감 |
Gam |
Hồng |
바나나 |
Ba-na-na |
Chuối |
복숭아 |
Bok-sung-a |
Đào |
포도 |
Po-do |
Nho |
배 |
Bae |
Lê |
Mùi vị của món ăn |
||
맛있다 |
mas-issda |
ngon |
맛없다 |
mas-eobsda |
không ngon |
달다 |
dalda |
ngọt |
쓰다 |
sseuda |
đắng |
짜다 |
jjada |
mặn |
시다 |
sida |
chua |
맵다 |
maebda |
cay |
싱겁다 |
sing-geobda |
nhạt |
Từ vựng liên quan đến quán ăn |
||
숟가락 |
sudgalag |
thìa, muỗng |
젓가락 |
jeosgalag |
đũa |
메뉴 |
menyu |
thực đơn |
컵 |
keob |
cốc, ly |
테이블 |
teibeul |
bàn ăn |
종업원 |
jong-eob-won |
người phục vụ nhà hàng |
손님 |
sonnim |
khách |
흡연석 |
heub-yeonseog |
chỗ được hút thuốc lá |
금연석 |
geum-yeonseog |
chỗ cấm hút thuốc lá |
영수증 |
yeongsujeung |
hoá đơn |
주문하다 |
jumunhada |
gọi món |
계산하다 |
gyesanhada |
tính toán, tính tiền |
계산서 |
gyesanseo |
phiếu tính tiền |
인분 |
inbun |
suất ăn |
9. Chủ đề Nhà cửa
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 về chủ đề Nhà cửa sẽ giúp bạn miêu tả căn nhà, nơi ở của mình một cách cơ bản nhất, cùng tham khảo ngay!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Vị trí |
||
앞 |
Ap |
Trước |
뒤 |
Dwi |
Sau |
옆 |
Yeop |
Bên cạnh |
위 |
Wi |
Trên |
아래, 밑 |
Arae, Mit |
Dưới |
안 |
An |
Trong |
밖 |
Bak |
Ngoài |
Nhà cửa |
||
주택 |
jutaeg |
nhà riêng |
아파트 |
apateu |
nhà chung cư |
연립주택 |
yeonlibjutaeg |
nhà tập thể |
공부방 |
gongbubang |
phòng học |
거실 |
geosil |
phòng khách |
안방 |
anbang |
phòng ngủ chính |
침실 |
chimsil |
phòng ngủ |
부엌 |
bueok |
bếp |
화장실 |
hwajangsil |
nhà vệ sinh |
세탁실 |
setagsil |
phòng giặt đồ |
베란다 |
belanda |
ban công |
현관 |
hyeongwan |
lối vào, cổng vào |
Đồ gia dụng |
||
침대 |
chimdae |
giường |
책장 |
chaegjang |
tủ sách |
옷장 |
osjang |
tủ quần áo |
소파 |
sopa |
sa-lông, ghế sofa |
탁자 |
tagja |
bàn |
식탁 |
sigtag |
bàn ăn |
화장대 |
hwajangdae |
bàn trang điểm |
다정자 |
dajeongja |
bàn trà |
Nơi chốn |
||
세탁소 |
Se-tak-so |
Tiệm giặt ủi |
빵집 |
Bbang-jip |
Tiệm bánh |
꽃집 |
Kkot-jip |
Tiệm hoa |
헬스클럽 |
Hel-seu-keul-leop |
Phòng tập thể hình |
쇼핑센터 |
Syo-ping-sen-teo |
Trung tâm mua sắm |
옷 가게 |
Ot-ga-ge |
Cửa hàng quần áo |
슈퍼마켓 |
Syu-peo-ma-ket |
Siêu thị |
우체국 |
Woo-che-guk |
Bưu điện |
경찰서 |
gyeongchalseo |
Sở cảnh sát |
박물관 |
bagmulgwan |
Viện bảo tàng |
슈퍼마켓 |
syupeomakes |
Siêu thị nhỏ, cửa hàng tạp hóa |
주유소 |
juyuso |
Trạm xăng |
버스 정류장 |
beoseu jeonglyujang |
Trạm xe buýt |
이발소 |
ibalso |
Tiệm cắt tóc nam |
미용실 |
miyongsil |
Tiệm làm tóc nữ |
10. Chủ đề Gia đình
Cách xưng hô với các thành viên trong gia đình khá đa dạng, vì thế bạn cần học từ vựng tiếng Hàn về gia đình để biết cách gọi phù hợp nhé!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
조부모님 |
Jo-bu-mo-nim |
Ông bà |
할아버지 |
Hal-a-beo-ji |
Ông |
할머니 |
Hal-meo-ni |
Bà |
부모님 |
Bu-mo-nim |
Bố mẹ |
아버지/아빠 |
A-beo-ji/A-ppa |
Bố |
어머니/엄마 |
Eo-meo-ni/Eom-ma |
Mẹ |
형 |
Hyeong |
Anh trai (cách gọi của em trai) |
오빠 |
O-ppa |
Anh trai (cách gọi của em gái) |
누나 |
Nu-na |
Chị gái (cách gọi của em trai) |
언니 |
Eon-ni |
Chị gái (cách gọi của em gái) |
여동생 |
Yeo-dong-saeng |
Em gái |
남동생 |
Nam-dong-saeng |
Em trai |
남편 |
Nam-pyeon |
Chồng |
아내 |
A-ne |
Vợ |
딸 |
Ttal |
Con gái |
아들 |
A-deul |
Con trai |
11. Chủ đề Thời tiết
Một số từ vựng tiếng Hàn về thời tiết quan trọng mà bạn cần trau dồi để diễn tả sự thay đổi của khí hậu và các mùa trong năm sau đây:
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
흐리다 |
Heu-ri-da |
Âm u |
맑다 |
Mal-da |
Trong lành |
덥다 |
Deop-da |
Nóng |
춥다 |
Chup-da |
Lạnh |
따뜻하다 |
Dda-deut-ha-da |
Ấm áp |
시원하다 |
Si-won-ha-da |
Mát mẻ |
비가 오다/내리다 |
Bi-ga o-da/nae-ri-da |
Mưa rơi |
눈이 오다/내리다 |
Nun-i o-da/nae-ri-da |
Tuyết rơi |
바람이 불다 |
Ba-ram-i bu-da |
Gió thổi |
구름이 끼다 |
Gu-reum-i kki-da |
Nhiều mây |
비가 그치다 |
Bi-ga geu-chi-da |
Tạnh mưa |
눈이 그치다 |
Nun-i geu-chi-da |
Tuyết ngừng rơi |
봄 |
Bom |
Xuân |
여름 |
Yeoreum |
Hạ |
가을 |
Gaeul |
Thu |
겨울 |
Gyeoul |
Đông |
건기 |
Geon-gi |
Mùa khô |
우기 |
U-gi |
Mùa mưa |
꽃이 피다 |
Kkot-i pi-da |
Hoa nở |
바다에 가다 |
Ba-da-e ga-da |
Đi biển |
눈사람을 만들다 |
Nun-sa-ram-eul man-deul-da |
Đắp người tuyết |
단풍풍이 들다 |
Dan-pung-pung-i deul-da |
Lá phong chuyển màu |
12. Chủ đề Điện thoại
Các cuộc gọi điện thoại để trao đổi được diễn ra mỗi ngày, vì thế đây là chủ đề từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 không thể bỏ qua đấy!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
전화를 하다 = 전화를 걸다 |
Jeon-hwa-reul ha-da = jeon-hwa-reul geol-da |
Thực hiện cuộc gọi |
전화가 오다 |
Jeon-hwa-ga o-da |
Có cuộc gọi đến |
전화를 받다 |
Jeon-hwa-reul bat-da |
Nghe điện thoại |
통화하다 |
Tong-hwa-ha-da |
Trò chuyện qua điện thoại |
전화를 바꾸다 |
Jeon-hwa-reul ba-kku-da |
Chuyển máy (cho ai đó) |
전화를 잘못 하다/걸다 |
Jeon-hwa-reul jal-mot ha-da/geol-da |
Gọi nhầm số |
문자를 보내다 |
Mun-ja-reul bo-nae-da |
Gửi tin nhắn |
문자를 받다 |
Mun-ja-reul bat-da |
Nhận tin nhắn |
휴대폰을 켜다 |
Hyu-dae-pon-eul keo-da |
Mở điện thoại |
휴대폰을 끄다 |
Hyu-dae-pon-eul kkeu-da |
Tắt điện thoại |
편지를 보내다 |
Pyeon-ji-reul bo-nae-da |
Gửi thư |
편지를 받다 |
Pyeon-ji-reul bat-da |
Nhận thư |
13. Chủ đề Sinh nhật
Tiếp theo, trường từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 về chủ đề Sinh nhật sẽ giúp bạn biết cách giao tiếp cơ bản khi tặng quà và chúc mừng sinh nhật đó!
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ngày sinh nhật |
||
생일 축하합니다 |
saeng-il chukha hamnida |
chúc mừng sinh nhật |
생일 |
saeng-il |
sinh nhật |
케이크 |
keikeu |
bánh kem |
축하 노래 |
chukha nolae |
bài hát chúc mừng |
잔지 |
janji |
tiệc |
카드 |
kadeu |
thiệp |
초대 |
chodae |
mời |
나이 |
nai |
tuổi |
살 |
sal |
tuổi |
생신 |
saengsin |
kính ngữ của 생일 |
연세 |
yeonse |
kính ngữ của 나이 |
세 |
se |
kính ngữ của 살 |
Quà tặng sinh nhật |
||
지갑 |
jigap |
cái ví |
화장품 |
hwajangpum |
mỹ phẩm |
손수건 |
sonsugeon |
khăn tay |
넥타이 |
nektai |
cà vạt |
귀걸이 |
gwigeori |
hoa tai, bông tai |
목걸이 |
mokgeori |
dây chuyền |
반지 |
banji |
nhẫn |
꽃다발 |
kkotdabal |
lẵng hoa, bó hoa |
선물을 주다 |
seonmul-eul juda |
tặng quà |
선물을 드리다 |
seonmul-eul deurida |
kính tặng quà |
선물을 받다 |
seonmul-eul batda |
nhận quà |
선물을 고르다 |
seonmul-eul goreuda |
chọn quà |
14. Chủ đề Sở thích
Một trong những chủ đề từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 đó chính là về sở thích để diễn tả những hoạt động yêu thích, cùng xem nhé:
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
음악을 듣다 |
Eum-ak-eul deud-da |
Nghe nhạc |
노래를 하다 |
No-rae-reul ha-da |
Hát |
춤을 추다 |
Chum-eul chu-da |
Nhảy |
피아노를 치다 |
Pi-a-no-reul chi-da |
Chơi Piano |
기타를 치다 |
Gi-ta-reul chi-da |
Chơi Guitar |
게임을 하다 |
Ge-im-eul ha-da |
Chơi game |
인형을 모으다 |
In-hyeong-eul mo-eu-da |
Sưu tầm búp bê |
인터넷을 하다 |
In-teo-net-eul ha-da |
Sử dụng Internet |
독서하다 |
Dok-seo-ha-da |
Đọc sách |
찜질방에 가다 |
Jjim-jil-bang-e ga-da |
Đi xông hơi |
노래방에 가다 |
No-rae-bang-e ga-da |
Đi karaoke |
낚시하다 |
Na-chi-ha-da |
Câu cá |
등산하다 |
Deung-san-ha-da |
Đi leo núi |
산책하다 |
San-chaek-ha-da |
Đi dạo |
여행하다 |
Yeo-haeng-ha-da |
Đi du lịch |
그림을 그리다 |
Geu-rim-eul geu-ri-da |
Vẽ tranh |
사진을 찍다 |
Sa-jin-eul jjik-da |
Chụp ảnh |
낮잠을 자다 |
Nat-jam-eul ja-da |
Ngủ trưa |
연극 |
Yeon-geuk |
Kịch |
박물관 |
Bak-mul-gwan |
Viện bảo tàng |
미술관 |
Mi-sul-gwan |
Triển lãm mỹ thuật |
공연장 |
Gong-yeon-jang |
Rạp, sân khấu |
음악회 |
Eum-ak-hoe |
Buổi hòa nhạc |
콘서트 |
Kon-seo-teu |
Đại nhạc hội |
골프를 치다 |
Gol-peu-reul chi-da |
Đánh golf |
테니스를 치다 |
Te-ni-seu-reul chi-da |
Đánh tennis |
배드민턴을 치다 |
Bae-deu-min-teon-eul chi-da |
Đánh cầu lông |
당구를 치다 |
Dang-gu-reul chi-da |
Đánh bida |
탁구를 치다 |
Tak-gu-reul chi-da |
Đánh bóng bàn |
스케이트를 타다 |
Seu-kei-teu-reul ta-da |
Trượt băng |
스키를 타다 |
Seu-ki-reul ta-da |
Trượt tuyết |
자전거를 타다 |
Ja-jeon-geo-reul ta-da |
Đạp xe đạp |
농구를 하다 |
Nong-gu-reul ha-da |
Chơi bóng rổ |
배구를 하다 |
Bae-gu-reul ha-da |
Chơi bóng chuyền |
축구를 하다 |
Chuk-gu-reul ha-da |
Chơi đá bóng |
야구를 하다 |
Ya-gu-reul ha-da |
Chơi bóng chày |
수영을 하다 |
Su-yeong-eul ha-da |
Bơi lội |
운동장 |
Un-dong-jang |
Sân vận động |
수영장 |
Su-yeong-jang |
Hồ bơi |
테니스장 |
Te-ni-seu-jang |
Sân tennis |
농구장 |
Nong-gu-jang |
Sân bóng rổ |
15. Chủ đề Giao thông
Học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 sẽ giúp bạn biết cách diễn tả một số phương tiện giao thông và những sự việc thường gặp khi tham gia giao thông, đừng bỏ qua nhé!
Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1 |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
버스 |
Beo-seu |
Xe buýt |
기차 |
Gi-cha |
Xe lửa |
비행기 |
Bi-haeng-gi |
Máy bay |
배 |
Bae |
Thuyền |
택시 |
Taek-si |
Taxi |
자전거 |
Ja-jeon-geo |
Xe đạp |
지하철 |
Ji-ha-cheol |
Tàu điện ngầm |
오토바이 |
O-to-ba-i |
Xe máy |
버스 정류장 |
Beo-seu jeong-ryu-jang |
Trạm xe buýt |
기차역 |
Gi-cha-yeok |
Ga xe lửa |
지하철역 |
Ji-ha-cheol-yeok |
Ga tàu điện ngầm |
고속버스 터미널 |
Go-sok-beo-seu teo-mi-neol |
Bến xe khách |
타다 |
Ta-da |
Lên (xe, tàu,…) |
내리다 |
Nae-ri-da |
Xuống (xe, tàu…) |
갈아타다 |
Gal-a-ta-da |
Chuyển đổi phương tiện |
근처 |
Geun-cheo |
Gần |
길이 막히다 |
Gil-i mak-hi-da |
Kẹt xe |
사거리 |
Sa-geo-ri |
Ngã tư |
왼쪽으로 돌아가다 |
Wen-jjok-eu-ro dol-a-ga-da |
Rẽ trái |
오른쪼으로 돌아가다 |
O-reun-jjok-eu-ro dol-a-ga-da |
Rẽ phải |
나가다 |
Na-ga-da |
Đi ra, ra ngoài |
건너다 |
Geon-neo-da |
Băng qua, qua đường |
멀다/가깝다 |
Meol-da/Ga-kka-da |
Xa/gần |
잃어버리다 |
Il-eo-beo-ri-da |
Mất |
놓치다 |
No-chi-da |
Lỡ, vuột mất |
넘어지다 |
Neom-eo-ji-da |
Ngã, té |
다치다 |
Da-chi-da |
Bị thương |
불이 나다 |
Bul-i na-da |
Cháy |
사고가 나다 |
Sa-go-ga na-da |
Xảy ra sự cố, tai nạn |
고장이 나다 |
Go-jang-i na-da |
Bị hư hỏng |
II. Bảng từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1 theo Alphabet
Sau khi đã học các từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 theo chủ đề ở phần trên, bạn có thể hệ thống lại với bảng từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1 theo Alphabet. Dưới đây là link tải Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp trình độ sơ cấp 1, từ trang 366 của cuốn sách sẽ cung cấp bảng từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 PDF được sắp xếp theo chữ cái Latinh giúp bạn học dễ dàng tìm kiếm và tra cứu một cách tiện lợi.
GIÁO TRÌNH TIẾNG HÀN TỔNG HỢP SƠ CẤP 1 (PDF + AUDIO)
III. Cách học từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1 hiệu quả
Vậy làm thế nào để học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 hiệu quả nhất? Sau đây PREP sẽ dạy bạn một số phương pháp hữu ích nhé!
1. Lấy ví dụ cho các từ vựng
Việc học từ vựng trong tiếng Hàn không chỉ bao gồm việc ghi nhớ các từ và ý nghĩa của chúng, mà còn thực hành sử dụng chúng trong các ví dụ cụ thể. Khi bạn kết hợp việc học và lấy ví dụ cho từ vựng, bạn có thể nắm vững cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Hãy sắm cho mình một quyển vở ghi từ vựng riêng để kẻ bảng lấy ví dụ cho từng từ vựng đã học, các bạn có thể tham khảo như sau:
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
컴퓨터 |
Máy tính |
저는 컴퓨터로 일을 합니다. (Tôi làm việc trên máy tính.) |
선풍기 |
Quạt máy |
여름에는 선풍기를 켜야 돼요. (Trong mùa hè, bạn nên bật quạt máy.) |
냉장고 |
Tủ lạnh |
음식을 신선하게 보관하기 위해 냉장고를 사용해요. (Chúng ta sử dụng tủ lạnh để bảo quản thực phẩm tươi sống.) |
옷장 |
Tủ quần áo |
저는 옷장에 새로운 옷을 넣었어요. (Tôi đã đặt những bộ quần áo mới vào tủ.) |
세탁기 |
Máy giặt |
빨래를 하려면 세탁기를 사용해야 해요. (Bạn cần sử dụng máy giặt để giặt quần áo.) |
2. Luyện nghe và phát âm từ vựng
Kỹ năng nghe và phát âm tốt sẽ giúp bạn nhận biết và nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn. Bạn hãy nghe phát âm chuẩn từ những từ điển tiếng Hàn trực tuyến uy tín như Naver và thực hành phát âm từ vựng lặp lại nhiều lần, cố gắng đọc chính xác từng âm tiết tiếng Hàn.
Ngoài ra, hãy lắng nghe một số nguồn âm thanh như podcast “Talk to Me in Korean”, “KoreanClass101”, “Spongemind” để quen với cách phát âm tiếng Hàn và nghe từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên.
3. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng
Có rất nhiều app hữu ích có thể tải về để học từ vựng tiếng Hàn. Tại đây, phần mềm sẽ cung cấp cả nguồn âm thanh và hình ảnh, giúp bạn học từ vựng một cách trực quan và tương tác. Đồng thời, trong các bài học còn có những phần luyện tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Một số ứng dụng mà bạn nên sử dụng như Quizlet, Anki, Memrise, Drops…
4. Ôn tập đều đặn hàng ngày
Học từ vựng tiếng Hàn là cả một quá trình và không thể đạt được kết quả ngay lập tức. Vì thế việc ôn tập là rất quan trọng để từ vựng được củng cố và ghi nhớ sâu. Hãy lập kế hoạch luyện tập từ vựng một cách đều đặn ít nhất 60 phút/ngày (40 phút học từ mới và 20 phút ôn lại các từ cũ đã học), bạn sẽ thấy sự tiến bộ vượt bậc sau một thời gian đó!
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 có phiên âm đầy đủ và hướng dẫn cách học chi tiết. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bạn học luyện thi và ôn tập từ vựng sơ cấp 1 tiếng Hàn thật hiệu quả nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!