Tìm kiếm bài viết học tập
60+ từ vựng tiếng Hàn về màu sắc có phiên âm, ví dụ chi tiết!
Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc rất đa dạng với nhiều sắc thái khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP đã tổng hợp giúp bạn 60+ từ vựng tiếng Hàn về màu sắc có phiên âm, ví dụ chi tiết, đồng thời kèm theo các câu giao tiếp cơ bản và thông dụng nhất. Tìm hiểu ngay nhé!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về màu sắc thường gặp
Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc rất đa dạng sắc thái tone màu khác nhau. Vì thế, chúng mình cùng tham khảo tất tần tật từ vựng tiếng Hàn về màu sắc có phiên âm để sử dụng phù hợp nhé!
1. Từ vựng về tone màu nóng trong tiếng Hàn
Đầu tiên, hãy cùng PREP cùng khám phá các từ vựng tiếng Hàn về màu sắc với tone màu nóng nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
빨간색 |
Ppal-gan-saek |
màu đỏ rực, đỏ như màu ớt chín |
빨간 사과가 선명하게 빛나고 신선하다. (Quả táo đỏ rực và tươi sáng.) |
2 |
붉은색 |
Bul-geun-saek |
màu đỏ sẫm của son môi hoặc máu (đậm màu hơn 빨간색) |
짙고 붉은 꽃이 아름답게 피어나 있다. (Một bông hoa màu đỏ sẫm và đẹp mắt.) |
3 |
다홍색 |
Da-hong-saek |
màu đỏ tươi |
진한 다홍색 꽃이 아름답게 피어있다. (Một bông hoa màu đỏ tươi và đẹp mắt.) |
4 |
심홍색 |
Sim-hong-saek |
màu đỏ thẫm |
그녀는 심홍색 드레스를 입고 파티에 참석했습니다. (Cô ấy tham dự bữa tiệc với chiếc váy màu đỏ thẫm.) |
5 |
선홍색 |
Seon-hong-saek |
màu đỏ hồng |
선홍색 꽃이 정원에 피어있다. (Có những bông hoa màu đỏ hồng nở rộ trong vườn.) |
6 |
주홍색 |
Ju-hong-saek |
màu đỏ cam |
주홍색 옷을 입은 사람이 멋있게 보인다. (Người mặc áo màu đỏ tươi trông rất đẹp.) |
7 |
분홍색/핑크색 |
Bun-hong-saek/Ping-keu-saek |
màu hồng |
분홍색 꽃은 귀여우면서도 아름답다. (Những bông hoa màu hồng nhẹ nhàng và đáng yêu.) |
8 |
장밋빛 |
Jang-mit-bit |
màu hồng đào |
장밋빛 구름이 하늘을 가리고 있다. (Mây màu hồng đào che phủ trời.) |
9 |
노란색/황색 |
No-ran-saek/Hwang-saek |
màu vàng |
햇빛을 받은 노란색 꽃들이 환한 빛을 내고 있다. (Những bông hoa màu vàng dưới ánh sáng mặt trời và tỏa sáng rực rỡ.) |
10 |
주황색/오렌지색 |
Ju-hwang-saek/O-ren-ji-saek |
màu cam |
저기 주황색 자동차가 있어요. (Chiếc xe ô tô màu cam kia kìa.) |
11 |
황동색 |
Hwang-dong-saek |
màu đồng thau |
황동색 동전이 반짝거리고 있다. (Đồng xu màu đồng đang lấp lánh.) |
12 |
금색 |
Geum-saek |
màu vàng kim |
금색 장식품이 방을 화려하게 장식하고 있다. (Đồ trang trí màu vàng tạo điểm nhấn cho căn phòng.) |
2. Từ vựng về tone màu lạnh trong tiếng Hàn
Ngoài ra, các từ vựng tiếng Hàn về màu sắc tone lạnh trung tính cũng rất phong phú trong bảng dưới đây:
STT |
Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
검정색/검은색/까만색 |
Geom-jeong-saek/Geomeun-saek/Kkaman-saek |
màu đen |
까만색 드레스가 우아하게 어울린다. (Chiếc váy màu đen tạo nên vẻ thanh lịch.) |
2 |
진한 감색 |
Jin-han gam-saek |
màu đen sẫm |
진한 감색의 벽화가 벽을 아름답게 장식하고 있다. (Bức tranh màu đen sẫm tạo điểm nhấn đẹp trên bức tường.) |
3 |
하얀색/흰색 |
Ha-yan-saek/Huin-saek |
màu trắng |
하얀색 꽃들이 정원을 장식하고 있다. (Những bông hoa màu trắng tô điểm cho vườn.) |
4 |
약간 흰 |
Yak-gan huin |
hơi trắng |
약간 흰 구름이 하늘을 따라 빠르게 움직였다. (Mây màu ngà trắng trôi nhanh trên bầu trời.) |
5 |
은색 |
Eun-saek |
màu bạc |
은색 차량이 반짝이며 지나간다. (Chiếc xe màu bạc lấp lánh khi đi qua.) |
6 |
은백색 |
Eun-baek-saek |
màu trắng bạc |
은백색의 눈송이들이 하늘에서 내려온다. (Những bông tuyết màu trắng bạc rơi từ trên trời.) |
7 |
초록색/녹색 |
Cho-rok-saek/Nok-saek |
màu xanh lá cây |
초록색 잔디밭은 시원하고 쾌적한 분위기를 연출한다. (Cánh đồng cỏ màu xanh lá tạo ra không khí mát mẻ và dễ chịu.) |
8 |
암녹색 |
Am-nok-saek |
màu xanh lá cây đậm |
암녹색 숲은 신비롭고 우거져 있다. (Khu rừng màu xanh đậm mang trong nó sự bí ẩn và đầy cây cối.) |
9 |
연두색 |
Yeon-du-saek |
màu xanh lá nhạt, xanh nõn chuối |
연두색 나뭇잎이 나무 위에 무성하게 자라고 있다. (Những lá cây màu xanh nhạt đang mọc dày trên cành cây.) |
10 |
신록 |
Shin-rok |
màu xanh non (màu của lá non mọc ở cuối mùa xuân và đầu mùa hè) |
봄에는 신록색 식물들이 자연을 덮쳐서 아름답게 보인다. (Vào mùa xuân, những cây cối màu xanh non tạo nên một cảnh quan tươi đẹp.) |
11 |
잔디색 |
Jan-di-saek |
màu xanh cỏ |
잔디색의 깃털을 가진 새가 공원에서 뛰어논다. (Một con chim có lông màu xanh cỏ đang nhảy nhót trong công viên.) |
12 |
청록색 |
Cheong-rok-saek |
màu lục lam |
청록색 바다가 저녁노을에 비춰져 아름답게 빛난다. (Biển màu xanh lục lam tươi sáng trong ánh hoàng hôn.) |
13 |
사파이어 |
Sa-pa-i-eo |
xanh ngọc bích |
이 옷은 사파이어색이에요. (Cái áo này màu xanh ngọc bích.) |
14 |
파란색/푸른 색 |
Pa-ran-saek/Pu-reun saek |
màu xanh dương, xanh da trời |
파란색 바다가 끝없이 펼쳐져 있다. (Biển màu xanh dương trải dài vô tận.) |
15 |
파란색/청색/푸른색 |
Pa-ran-saek/Cheong-saek/Pu-reun-saek |
màu xanh nước biển |
저기 파란색 자동차가 있어요. (Chiếc xe ô tô màu xanh nước biển kia kìa.) |
16 |
토색 |
To-saek |
màu đất |
토색 기술을 사용하여 직물에 아름다운 패턴을 만들었다. (Sử dụng kỹ thuật tô màu đất để tạo ra một mẫu hoa văn đẹp trên vải.) |
17 |
갈색 |
Gal-saek |
màu nâu |
갈색 털을 가진 강아지가 재밌게 놀고 있다. (Một chú chó có lông màu nâu đang vui chơi.) |
18 |
흙빛 |
Heul-bit |
màu nâu đất |
흙빛 벽돌로 지어진 집이 자연과 어우러져 자연스럽게 어울린다. (Ngôi nhà được xây bằng gạch màu nâu đất hòa quyện với thiên nhiên.) |
19 |
암갈색 |
Am-gal-saek |
màu nâu đậm |
암갈색 소나무가 숲속에서 높이 솟아있다. (Một cây thông màu nâu đậm đứng cao trong rừng.) |
20 |
밤색 |
Bam-saek |
màu nâu hạt dẻ |
밤색 머리카락을 가진 사람이 거리를 걸어간다. (Một người có mái tóc màu nâu hạt dẻ đang đi dạo trên đường.) |
21 |
회색/잿빛 |
Hwe-saek/Jaet-bit |
màu xám (màu được pha trộn giữa trắng và đen, giống màu của tro) |
회색 구름이 하늘을 뒤덮었다. (Mây màu xám trùm phủ trên bầu trời.) |
22 |
카키색 |
Ka-ki-saek |
màu kaki |
카키색 바지가 편안하고 스타일리시하다. (Chiếc quần màu kaki khá thoải mái và phong cách.) |
23 |
보라색 |
Bo-ra-saek |
màu tím |
보라색 꽃들이 정원을 가득 채웠다. (Những bông hoa màu tím đã nở đầy vườn.) |
24 |
자주색 |
Ja-ju-saek |
màu tím đậm |
자주색 드레스가 그녀에게 잘 어울린다. (Chiếc váy màu tím đậm rất hợp với cô ấy.) |
25 |
제비꽃색 |
Je-bi-kkot |
màu tím violet |
제비꽃색은 우아한 느낌을 줍니다. (Màu tím violet mang lại cảm giác thanh lịch.) |
26 |
자줏빛 |
Ja-jut-bit |
ánh tím |
자줏빛 노을이 서쪽 하늘을 환하게 물들였다. (Mặt trời lặn tô màu bầu trời phía tây thành màu ánh tím.) |
27 |
짙은 자줏빛 |
Jit-eun ja-jut-bit |
tím sẫm |
짙은 자줏빛 장미가 정원에서 향긋한 향기를 풍긴다. (Những bông hoa màu tím đậm toả hương thơm trong vườn.) |
3. Các từ vựng tiếng Hàn về màu sắc khác
Để miêu tả rõ ràng các sắc thái (đậm, nhạt, trầm, tươi…) thì chúng mình cùng tham khảo những từ vựng tiếng Hàn màu sắc khác trong bảng này nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
색/색깔 |
Saek/Saekkkal |
màu sắc |
이 그림의 색깔이 아름답습니다. (Màu sắc của bức tranh này rất đẹp.) |
2 |
무색 |
Mu-saek |
không màu |
흰 종이는 무색이다. (Một tờ giấy trắng không có màu sắc.) |
3 |
진한 색깔 |
Jin-han saek-kkal |
màu đậm |
선명하고 진한 빨간 꽃이 피어있다. (Một bông hoa đỏ đậm và rực rỡ.) |
4 |
연한 색깔 |
Yeon-han saek-kkal |
màu nhạt |
연한 파스텔 푸른색과 부드러운 톤이 있는 그림이 있다. (Một bức tranh có màu xanh nhạt và tông màu nhẹ nhàng.) |
5 |
어두운 색깔 |
Eo-du-un saek-kkal |
màu tối |
까만색 옷은 색깔이 매우 어두워 보인다. (Chiếc áo đen rất tối màu.) |
6 |
밝은 색깔 |
Bal-keun saek-kkal |
màu sáng |
이 방은 밝은 색깔로 칠해져 있어요. (Phòng này được sơn màu sáng.) |
7 |
무지개색 |
Mu-ji-gae-saek |
màu cầu vồng |
비 후 하늘에 무지개 색깔을 볼 수 있다. (Sau cơn mưa, bạn có thể thấy màu sắc cầu vồng trên bầu trời.) |
8 |
자주색 |
Ja-ju-saek |
màu tía, màu tím đỏ |
자주색은 로맨틱하고 우아한 분위기를 연출한다. (Màu tím đỏ tạo ra một không khí lãng mạn và tinh tế.) |
9 |
선혈 |
Seon-hyeol |
màu tươi |
선혈 빛깔의 잎사귀가 가을을 맞아 나무 위에 떨어져 있다. (Những chiếc lá màu đỏ tươi rơi xuống từ cây vào mùa thu.) |
10 |
화려한 색 |
Hwa-ryeo-han saek |
màu sắc lòe loẹt, sặc sỡ |
화려한 색상의 꽃들이 정원을 장식하고 있다. (Những bông hoa màu sặc sỡ trang trí cho vườn.) |
11 |
부드러운 색 |
Bu-deu-reo-un saek |
màu sắc nhẹ nhàng, dễ chịu |
부드러운 색조의 벽면이 공간을 따뜻하고 편안하게 만든다. (Tông màu nhẹ nhàng trên bức tường tạo nên không gian ấm cúng và thoải mái.) |
12 |
혼합색 |
Hon-hap-saek |
màu sắc hỗn hợp |
혼합색을 사용하여 색상 팔레트를 다양하게 조합할 수 있다. (Có thể kết hợp các màu sắc khác nhau để tạo ra một bảng màu đa dạng.) |
II. Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn liên quan tới màu sắc
Sau khi đã học từ vựng tiếng Hàn về màu sắc, chúng mình cùng tìm hiểu một số đoạn hội thoại cơ bản hỏi đáp về màu sắc trong giao tiếp hàng ngày nào!
STT |
Hội thoại về màu sắc |
Phiên âm tiếng Việt |
1 |
A: 이것은 무슨 색깔이야? (Đây là màu gì?) B: 보라색이야. (Là màu tím) A: 그 자전거는 무슨 색깔이야? (Chiếc xe đạp đó có màu gì?) B: 그 자전거는 검은색이야. (Chiếc xe đạp đó màu đen.) |
A: i-geos-eun mu-seun saek-kkal-i-ya? B: bo-ra-saek-i-ya. A: geu ja-jeon-geo-neun mu-seun saek-kkal-i-ya? B: geu ja-jeon-geo-neun geom-eun-saek-i-ya. |
2 |
A: 가장 좋아하는 색은 무엇입니까? (Bạn thích nhất màu gì?) B: 제가 가장 좋아하는 색은 파란색입니다. (Tôi thích nhất màu xanh dương.) A: 그럼 파란색이 무엇을 의미하는지 아십니까? (Vậy bạn biết ý nghĩa của màu xanh dương là gì không?) B: 파란색은 평화와 창조성을 상징하는 색으로, 투명하고 고요한 느낌을 전달합니다. (Màu xanh dương là màu tượng trưng cho hòa bình và sự sáng tạo, mang lại cảm giác trong lành và yên bình.) |
A: ga-jang jo-a-ha-neun saek-eun mu-eot-ip-ni-kka? B: je-ga ga-jang jo-a-ha-neun saek-eun pa-ran-saek-ib-ni-da. A: geu-reom pa-ran-saek-i mu-eot-eul ui-mi-ha-neun-ji a-shim-ni-kka? B: pa-ran-sa-geun pyeong-hwa-wa chang-jo-seong-eul sang-jik-ha-neun saek-eu-ro, tu-myeong-ha-go go-yo-han neuk-kim-eul jeon-dal-ham-ni-da. |
3 |
A: 어서오세요, 무엇을 찾으세요? (Xin mời vào, Quý khách tìm gì ạ?) B: 저는 신발을 하나 사려고요. (Tôi định mua một đôi giày.) A: 어떤 색상을 선호하세요? (Quý khách thích màu nào ạ?) B: 저는 검은색을 선호해요. (Tôi thích màu đen.) A: 여기 있습니다. 갈색도 시도해보시겠어요? (Đây ạ. Quý khách có muốn thử màu nâu không?) B: 그 갈색도 멋지네요. 정말 선택하기 어려워요. (Màu nâu đó cũng đẹp. Thật sự khó để lựa chọn.) A: 피부 톤에 따라 양쪽 다 잘 어울릴 거예요. (Tùy theo tông da, cả hai màu đều hợp đấy.) B: 그럼 둘 다 살게요. 감사합니다! (Vậy tôi sẽ mua cả hai. Cảm ơn!) |
A: eo-seo-o-se-yo, mu-eo-seul chaj-eu-se-yo? B: jeo-neun shin-bal-eul ha-na sa-ryeo-go-yo. A: eo-tteon saek-sang-eul seon-ho-ha-se-yo? B: jeo-neun geom-eun-saek-eul seon-ho-hae-yo. A: yeo-gi-it-seum-ni-da. gal-saek-do si-do-hae-bo-shi-ge-se-yo? B: geu gal-saek-do meot-ji-ne-yo. jeong-mal seon-taeg-ha-gi eo-ryeo-wo-yo. A: pi-bu-ton-e tta-ra yang-jjok da jal eo-ul-lil geo-ye-yo. B: geu-reom dul da sal-ge-yo. gam-sa-ham-ni-da. |
4 |
A: 빨간색과 노란색을 혼합하면 어떤 색깔이 되나요? (Nếu trộn màu đỏ và màu vàng, sẽ tạo ra màu gì?) B: 빨간색과 노란색을 혼합하면 주황색이 됩니다. (Nếu trộn màu đỏ và màu vàng, bạn sẽ tạo ra màu cam.) |
A: Ppalgang-saek-gwa nollangeul-saek-eul honhyanghamyeon eotteon saek-kkal-i doena-yo? B: Ppalgang-saek-gwa nollangeul-saek-eul honhyanghamyeon jorang-saek-i doemnida. |
5 |
A: 안녕하세요, 무엇을 도와드릴까요? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?) |
A: An-nyeong-ha-se-yo, mu-eo-seul do-wa-deu-ri-kka-yo? B: Jeo-neun jip jang-sik-eul wi-hae saek-sang-eul go-reo-ryo-go hae-yo. A: Eo-tteon saek-sang-eul seon-ho-ha-shi-na-yo? B: Jeo-neun hwa-iteu-wa beul-lu tu-en-eul jo-a-hae-yo. A: Eo-tteon gong-gan-e-seo sa-yong-ha-shil geon-kka-yo? B: Jeo-neun chim-sil-gwa geo-sil-eul kku-mi-go ship-eo-yo. A: Geu-reo-da-myeon hwa-iteu be-i-seu-ro si-ja-kae-seo beul-lu ak-seon-teu-reul neo-eo-bo-neun geot-eun eo-tteol-kka-yo? B: Jo-eun a-i-di-eo-ne-yo. Gam-sa-ham-ni-da. |
III. Một số tục ngữ, quán dụng ngữ sử dụng từ vựng tiếng Hàn về màu sắc
Bên cạnh việc trau dồi từ vựng và các hội thoại cơ bản về màu sắc, một số tục ngữ, quán dụng ngữ sử dụng từ vựng tiếng Hàn về màu sắc cũng là một chủ đề được nhiều người học quan tâm. Dưới đây là một vài ví dụ phổ biến kèm giải thích cụ thể để các bạn học tập và hiểu rõ hơn về văn hóa của “xứ xở kim chi” nhé!
STT |
Tục ngữ, quán dụng ngữ |
Ý nghĩa |
1 |
검은 뱃속을 채우다 |
Nghĩa đen: Bụng toàn màu đen |
2 |
검은 데 가면 검어지고 흰 데 가면 희어진다 |
Nghĩa đen: Nếu bạn gần mực, bạn sẽ có màu đen. Nghĩa bóng: Nếu giao du cùng người xấu thì sẽ hình thành nhân cách xấu. (Tương tự câu: Gần mực thì đen gần đèn thì sáng.) |
3 |
같은 값이면 다홍치마 |
Nghĩa đen: Nếu cùng giá thì chọn váy đỏ. Nghĩa bóng: Mang ý nghĩa nếu thứ gì cùng điều kiện hay giá cả thì lựa chọn cái đẹp nhất và tốt nhất. |
4 |
빨간거짓말 |
Lời nói dối rõ ràng. |
5 |
빨간불 |
Báo động đỏ (bầu không khí hay trực giác cho thấy sự nguy hiểm) |
6 |
검은 마수를 뻗친다 |
Nghĩa đen: Bám dai dẳng như con thú đen. Nghĩa bóng: Tiếp cận lâu dài nhằm lừa gạt hay lợi dụng. |
7 |
검은 머리 가진 짐승은 구제 말란다 (Đừng cứu giúp loài thú có mái đầu đen) |
Nghĩa đen:
Nghĩa bóng: Mang ý nghĩa chỉ trích những con người không biết trả ơn khi nhận được giúp đỡ. (Tương tự câu: Cứu vật, vật trả ơn. Cứu nhân, nhân báo oán.) |
8 |
머리 검은 짐승은 남의 공을 모른다 (Loài thú có mái đầu đen không biết công ơn người khác) |
|
9 |
검은 머리 파뿌리 되도록 |
Nghĩa đen: Đến khi mái tóc đen trở thành rễ hành. Nghĩa bóng: Mang ý nghĩa cùng sống với nhau đến già. (Tương tự câu: Chung sống hạnh phúc đến đầu bạc răng long.) |
10 |
까마귀는 검어도 살은 희다 |
Nghĩa đen: Con quạ bên ngoài màu đen, nhưng bên trong là thịt màu trắng. Nghĩa bóng: Mang ý nghĩa đừng bao giờ đánh giá người khác chỉ dựa qua vẻ bề ngoài. |
11 |
숯이 검정 나무란다 |
Nghĩa đen: Than chê màu đen. Nghĩa bóng: Mang ý nghĩa mỉa mai hành vi, thái độ chê bai, phán xét người khác mà không tự nghĩ lại những thiếu sót của bản thân. (Tương tự câu: Chó chê mèo lắm lông) |
12 |
십 년 세도 없고 열흘 붉은 꽃 없다 |
Nghĩa đen: Không có thế lực mười năm, không có hoa đỏ mười ngày. Nghĩa bóng: Mang ý nghĩa quyền lực hay vinh hoa sẽ không thể kéo dài nếu không tiếp tục nỗ lực phấn đấu. |
IV. Ý nghĩa của một số màu sắc trong văn hóa Hàn Quốc
Cuối cùng, một trong những điều quan trọng mà bạn cũng không nên bỏ qua đó là học ý nghĩa của một số màu sắc đặc trưng mang nhiều ẩn ý sâu sa đối với văn hóa Hàn Quốc. Hãy cùng PREP tìm hiểu để biết cách sử dụng từ vựng tiếng Hàn về màu sắc phù hợp trong từng hoàn cảnh nhé:
- Màu đỏ: Đối với người Trung Quốc và Việt Nam thì màu đỏ được coi là màu may mắn, tuy nhiên người Hàn Quốc lại cho rằng màu đỏ là màu mang lại sự đen đủi. Do đó, người Hàn Quốc kiêng kị viết tên người đang sống bằng mực đỏ, họ thường sử dụng mực đen hoặc xanh thay vì mực đỏ.
- Màu trắng: Người Hàn Quốc đặc biệt yêu thích và tôn trọng màu trắng, họ coi màu trắng là màu quốc gia vì họ tin rằng màu trắng tượng trưng cho sự tinh khiết, thuần khiết và công lý.
- Màu đen: Mang đến sự mạnh mẽ, tự tin. Màu đen tượng trưng cho trí tuệ và sức mạnh của con người.
- Màu xanh lá cây: Tượng trưng cho núi rừng, sự sinh trưởng tốt đẹp và tươi mát của cuộc sống.
- Màu xanh dương: Tượng trưng cho biển cả rộng lớn bao la, đồng thời thể hiện sự bảo vệ và che chở của đấng tối cao, thượng đế và sự bất tử.
- Màu vàng: Tượng trưng cho hoàng gia, sự sang trọng và quý phái. Tuy nhiên, người Hàn Quốc không yêu thích màu vàng nhiều như người Trung Quốc mà lại tôn vinh màu trắng hơn.
Trên đây là 60+ từ vựng tiếng Hàn về màu sắc thường gặp nhất mà PREP đã tổng hợp chi tiết cho bạn. Đồng thời, các từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc đều có phiên âm, ví dụ cụ thể giúp bạn phát âm dễ dàng và ghi nhớ nhanh chóng. Hãy lưu lại ngay để trau dồi vốn từ vựng màu sắc tiếng Hàn và học luyện thi thật hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!