Tìm kiếm bài viết học tập

125+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử có phiên âm chi tiết!

Việc học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử là vô cùng cần thiết để làm việc trong các công ty điện tử của Hàn Quốc. Hãy cùng PREP tìm hiểu 125+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử trong bài viết này nhé!

125+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử có phiên âm chi tiết!
125+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử có phiên âm chi tiết!

I. Từ vựng tiếng Hàn về các thiết bị điện tử

Đầu tiên, chúng mình cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử về các loại thiết bị phổ biến nhé:

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử: Các thiết bị

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

플러그

peulleogeu

Phích cắm điện

핸드폰을 충전하기 위해서는 플러그를 콘센트에 꽂아야 합니다.

(Để sạc điện thoại di động, bạn cần cắm phích cắm vào ổ cắm.)

스위치

seuwichi

Công tắc

현관문에 들어가면 불을 켜려면 스위치를 눌러야 합니다.

(Khi bạn vào cửa chính, để bật đèn, bạn cần nhấn công tắc.)

전원차단

jeon-wonchadan

Tắt công tắc nguồn

전원차단으로 인해 컴퓨터가 갑작스럽게 꺼졌습니다.

(Máy tính đã tắt đột ngột do ngắt điện.)

전원

jeon-won

Công tắc nguồn

전원이 복구되면 엘리베이터가 다시 작동할 것입니다.

(Khi nguồn điện được phục hồi, thang máy sẽ hoạt động trở lại.)

차단기

chadangi

Cầu dao

비상 상황에서는 차단기를 끄는 것이 안전합니다.

(Trong tình huống khẩn cấp, tắt cầu dao là an toàn.)

센서

senseo

Cảm biến

자동 문이 열리면 센서가 작동합니다.

(Khi cửa tự động mở, cảm biến sẽ hoạt động.)

퓨즈가 끊어지다

pyujeuga kkeunh-eojida

Đứt cầu chì

전기가 갑자기 나갔는데, 퓨즈가 끊어진 것 같아요.

(Điện bị mất đột ngột, có vẻ như cầu chì đã đứt.)

퓨즈

pyujeu

Cầu chì

전기가 다시 작동하려면 퓨즈를 교체해야 합니다.

(Để điện hoạt động lại, bạn cần thay thế cầu chì.)

케이블

keibeul

Dây cáp

화재 경보기가 울리면 신속하게 대피해야 합니다.

(Khi báo động cháy kêu, bạn cần phải sơ tán nhanh chóng.)

경보기

gyeongbogi

Chuông báo điện

화재 경보기가 울린 후에는 신속하게 대피해야 합니다.

(Sau khi báo động cháy kêu, bạn cần phải sơ tán nhanh chóng.)

발동기

baldong-gi

Máy phát điện

차량의 엔진 발동기가 고장 났습니다.

(Máy khởi động động cơ của xe hỏng.)

전선

jeonseon

Dây dẫn điện

전선을 연결하여 전기를 공급합니다.

(Kết nối dây điện để cung cấp điện.)

전등

jeondeung

Bóng đèn

방 안에 전등을 켜 주세요.

(Hãy bật đèn trong phòng.)

형광등

hyeong-gwangdeung

Loại đèn huỳnh quang

사무실에서는 주로 형광등을 사용합니다.

(Trong văn phòng, thường sử dụng đèn huỳnh quang.)

백연전구

baeg-yeonjeongu

Loại đèn tròn dây tóc

백연전구는 점점 흔해지지 않았나요?

(Đèn bóng đèn tungsten dần trở nên ít phổ biến, phải không?)

전동기

jeondong-gi

Máy điện

전동기가 움직이면 기계도 동작합니다.

(Khi động cơ điện hoạt động, máy móc cũng hoạt động.)

콘센트

konsenteu

Ổ cắm điện

휴대폰을 충전하려면 콘센트에 연결해야 합니다.

(Để sạc điện thoại di động, bạn cần kết nối với ổ cắm.)

전동차

jeondongcha

Xe điện

도시에서 전동차를 많이 볼 수 있습니다.

(Bạn có thể thấy nhiều tàu điện ở thành phố.)

변압기

byeon-abgi

Máy biến áp

전력 변압기는 전기를 변압하여 공급합니다.

(Biến áp điện cung cấp điện sau khi biến đổi.)

từ vựng tiếng hàn chuyên ngành điện tử, từ vựng tiếng hàn trong công ty điện tử
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử

II. Từ vựng tiếng Hàn về dòng điện

Trong bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử, chúng ta không thể bỏ qua các từ về dòng điện, cùng tham khảo trong bảng dưới đây:

Từ vựng tiếng Hàn về điện tử: Dòng điện

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

전류

jeonl yu

Dòng điện

전기 회로를 통해 전류가 흐릅니다.

(Dòng điện chảy qua mạch điện.)

저항성전류

jeohangseong jeonlyu

Dòng điện trở

저항성전류는 전기 회로에서 저항을 가지고 흐르는 전류입니다.

(Dòng điện trở là dòng điện chảy qua mạch điện với một trở kháng.)

100 볼트 전류

baeg bolteu jeonlyu

Dòng điện 100 Vol

이 장치는 100 볼트 전류로 작동합니다.

(Thiết bị này hoạt động với dòng điện 100 Volt.)

교류전류

gyol yujeonlyu

Dòng điện xoay chiều

가정용 전원 공급은 교류전류로 이루어집니다.

(Cung cấp điện gia đình được thực hiện bằng dòng điện xoay chiều.)

직류전류

jiglyujeonlyu

Dòng điện 1 chiều

배터리는 직류전류를 생성합니다.

(Pin tạo ra dòng điện một chiều.)

정정전류

jeong jeong jeong yu

Dòng điện đặt

정정전류는 특정 값을 가지도록 설정된 전류입니다.

(Dòng điện đặt là dòng điện được thiết lập để có một giá trị cụ thể.)

정격 전류

jeong gyeog jeonlyu

Dòng điện định mức

이 장치는 정격 전류 이상으로 작동하지 않아야 합니다.

(Thiết bị này không được hoạt động vượt quá dòng điện định mức.)

대류전류

daejeon lyu

Dòng điện đối lưu

대류전류는 양 방향으로 주기적으로 바뀌는 전류입니다.

(Dòng điện đối lưu là dòng điện thay đổi theo chu kỳ trong cả hai hướng.)

허용 전류

heoyong jeonlyu

Dòng điện cho phép

이 전선의 허용 전류는 10 암페어입니다.

(Dòng điện cho phép của dây này là 10 Ampe.)

과도전류

gwado

jeonlyu

Dòng điện tạm thời

과도전류가 발생하면 시스템은 자동으로 차단됩니다.

(Khi có dòng điện tạm thời xảy ra, hệ thống sẽ tự động ngắt.)

지락전류

jilag

jeonlyu

Dòng điện nối đất

지락전류가 발생하면 접지 시스템이 작동하여 안전을 유지합니다.

(Khi có dòng điện nối đất xảy ra, hệ thống tiếp địa hoạt động để đảm bảo an toàn.)

3 상 단락전류

sam sang danlag

jeonlyu

Dòng điện đoản mạch 3 pha

3 상 단락전류는 3 상 전원 회로에서 단락이 발생할 때 발생하는 전류입니다.

(Dòng điện đoản mạch 3 pha là dòng điện phát sinh khi có đoản mạch trong mạch điện 3 pha.)

지속전류

jisog

jeonlyu

Dòng điện liên tục

이 모터는 지속전류를 요구합니다.

(Động cơ này yêu cầu dòng điện liên tục.)

유도 전류

yudo jeonlyu

Dòng điện cảm ứng

유도 전류는 자기장 변화에 의해 유도되는 전류입니다.

(Dòng điện cảm ứng là dòng điện được tạo ra bởi sự thay đổi của trường từ.)

기동전류

gidong

jeonlyu

Dòng điện khởi động

기동전류는 기계를 가동하기 위해 필요한 전류입니다.

(Dòng điện khởi động là dòng điện cần thiết để vận hành máy móc.)

충격전류

chung-gyeog

jeonlyu

Dòng điện xung lượng

충격전류는 장기간 동안 발생하는 높은 전류입니다.

(Dòng điện xung lượng là dòng điện cao xảy ra trong một khoảng thời gian dài.)

고압전류

goa jeong yu

Dòng điện cao áp

고압전류는 높은 전압에서 흐르는 전류입니다.

(Dòng điện cao áp là dòng điện chảy trong một điện áp cao.)

인계전류

ingye

jeonlyu

Dòng điện nhận

인계전류는 다른 장치로부터 전류를 받는 전류입니다.

(Dòng điện nhận là dòng điện được nhận từ thiết bị khác.)

từ vựng tiếng hàn chuyên ngành điện tử, từ vựng tiếng hàn trong công ty điện tử
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử

III. Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện thoại 

Linh kiện điện thoại được sản xuất nhiều trong lĩnh vực điện tử, vì thế chúng ta đừng bỏ qua các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử về điện thoại dưới đây nha!

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử: Linh kiện điện thoại

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

이동통신

idongtongsin

Băng tần

이동통신은 무선 통신을 위해 사용되는 빈도대역을 의미합니다.

(Băng tần cũng chính là phạm vi tần số được sử dụng trong viễn thông di động.)

프로세서

peuloseseo

Bộ vi xử lý CPU

이 컴퓨터는 최신 프로세서를 장착하고 있습니다.

(Máy tính này được trang bị bộ vi xử lý CPU mới nhất.)

laem

RAM

이 장치는 8 기가바이트의 램을 가지고 있습니다.

(Thiết bị này có 8 Gigabyte RAM.)

헤드셋

hedeuses

Tai nghe

나는 헤드셋을 사용하여 음악을 듣습니다.

(Tôi sử dụng tai nghe để nghe nhạc.)

배경화면

bae gyeong hwa yeon

Màn hình nền

나의 스마트폰 배경화면은 자연 풍경입니다.

(Màn hình nền trên điện thoại thông minh của tôi là cảnh thiên nhiên.)

범퍼케이스

beompeokeiseu

Vỏ ốp viền

나는 핸드폰에 범퍼케이스를 착용하고 있습니다.

(Tôi đang sử dụng vỏ ốp viền cho điện thoại di động của mình.)

케이스

keisei

Vỏ ngoài

이 케이스는 내 스마트폰을 보호해줍니다.

(Vỏ ngoài này bảo vệ điện thoại thông minh của tôi.)

디스플레이

diseupeullei

Màn hình

이 휴대폰은 고해상도 디스플레이를 가지고 있습니다.

(Điện thoại di động này có màn hình độ phân giải cao.)

전화 키보드

jeonhwa kibodeu

Bàn phím điện thoại

전화 키보드에서 번호를 눌러 전화를 걸 수 있습니다.

(Bạn có thể gọi điện bằng cách nhấn các số trên bàn phím điện thoại.)

배터리

baeteoli

Pin

나는 배터리를 교체해야 합니다.

(Tôi cần thay pin.)

운영체제

un-yeongcheje

Hệ điều hành

이 스마트폰은 안드로이드 운영체제를 사용합니다.

(Điện thoại thông minh này sử dụng hệ điều hành Android.)

카메라

kamela

Máy ảnh

이 카메라는 고화질 사진을 찍을 수 있습니다.

(Máy ảnh này có thể chụp ảnh chất lượng cao.)

từ vựng tiếng hàn chuyên ngành điện tử, từ vựng tiếng hàn trong công ty điện tử
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử

IV. Các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử khác

Ngoài những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử trên, còn có một số các từ thông dụng khác mà bạn sẽ bắt gặp nhiều trong cuộc sống sau đây:

Các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử khác

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

공급회사

gong geubhoesa

Công ty cung cấp

그 공급회사는 전기를 제공합니다.

(Công ty cung cấp đó cung cấp điện.)

전자

jeonja

điện tử

이 제품은 전자 기기입니다.

(Sản phẩm này là một thiết bị điện tử.)

전력산업/ 전력공업

jeonl yeogsan-eob/ jeonl yeoggong-eob

Công nghiệp điện

전력산업은 전기에 관련된 산업 분야를 의미합니다.

(Công nghiệp điện đề cập đến lĩnh vực công nghiệp liên quan đến điện.)

보수

bosu

Bảo dưỡng

이 장비는 정기적인 보수가 필요합니다.

(Thiết bị này cần được bảo dưỡng định kỳ.)

회전속도

hoe jeon song do

Tốc độ quay

이 모터의 회전속도는 매우 빠릅니다.

(Tốc độ quay của động cơ này rất nhanh.)

전파

jeonpa

Tần số

무선 통신에서 전파는 데이터를 전송하는 데 사용됩니다.

(Trong truyền thông không dây, tần số được sử dụng để truyền dữ liệu.)

정격

jeong gyeog

Định mức

이 발전기의 정격은 1000 와트입니다.

(Định mức của máy phát điện này là 1000 watt.)

특고압

teug goab

Điện cao áp

특고압 시스템은 고압 전기를 처리하는 데 사용됩니다.

(Hệ thống điện cao áp được sử dụng để xử lý điện áp cao.)

회전

hoe jeon

Vòng quay

이 모터는 3000 RPM의 회전을 지원합니다.

(Động cơ này hỗ trợ vòng quay 3000 RPM.)

절연

jeol yeon

Sự cách điện

절연 재료는 전기적으로 안전한 환경을 제공합니다.

(Vật liệu cách điện cung cấp môi trường an toàn điện.)

부하

buha

Tải

이 회로에는 많은 전기 부하가 연결되어 있습니다.

(Mạch này có nhiều tải điện kết nối.)

용량

yong liang

Dung lượng

이 배터리의 용량은 5000mAh입니다.

(Dung lượng pin của viên này là 5000mAh.)

정전

jeong jeon

Mất điện

정전으로 인해 전력이 중단되었습니다.

(Mất điện đã làm gián đoạn nguồn điện.)

출력

chull yeog

Công suất

이 발전기의 출력은 2000 와트입니다.

(Công suất của máy phát điện này là 2000 watt.)

합선하다

habseo nhada

Chập điện

전선을 잘못 연결하면 합선이 발생할 수 있습니다.

(Nếu kết nối dây sai, có thể xảy ra chập điện.)

유지

yuji

Duy trì

시스템을 잘 유지하는 것이 중요합니다.

(Điều quan trọng là phải duy trì tốt hệ thống của bạn.)

직접 유지보수

jigjeob yujibosu

Duy trì bảo dưỡng trực tiếp

기계를 직접 유지보수해야 합니다.

(Cần phải duy trì bảo dưỡng máy móc trực tiếp.)

규정전압 유지

gyujeong jeon ab yuji

Duy trì điện áp quy định

이 시스템은 규정전압을 유지해야 합니다.

(Hệ thống này cần duy trì điện áp quy định.)

규정주파수유지

gyujeong jupas yuji

Duy trì tần số quy định

발전기는 규정주파수를 유지해야 합니다.

(Máy phát điện cần duy trì tần số quy định.)

전기강도

jeongi gangdo

Cường độ điện

이 전선은 높은 전기강도를 견딜 수 있습니다.

(Dây điện này có thể chịu được cường độ điện cao.)

기계적 강도

gigyejeog gangdo

Năng suất máy

기계적 강도를 높이기 위해 기계를 개선해야 합니다.

(Cần cải thiện máy móc để tăng năng suất.)

가공 배전 선로

gagong baejeon seonlo

Đường dây phân phối điện trên không

가공 배전 선로는 안전하게 설치되어야 합니다.

(Đường dây phân phối điện trên không cần được cài đặt an toàn.)

통풍구

tongpung-gu

Cửa thông gió

통풍구를 청소해야 공기 흐름이 원활해집니다.

(Cần làm sạch cửa thông gió để tăng cường luồng không khí.)

상대습도

sangdae seubdo

Độ ẩm tương đối

방 안의 상대습도는 70%입니다.

(Độ ẩm tương đối trong phòng là 70%.)

디젤

dijel

Đầu máy diezel

자동차는 디젤 엔진을 사용합니다.

(Xe ô tô sử dụng động cơ diesel.)

나사

nasa

Đinh ốc

나사로 두 개의 나무 조각을 고정하세요.

(Hãy sử dụng đinh ốc để gắn kết hai mảnh gỗ.)

과전압

gwajeon-ab

Điện áp vượt quá

과전압이 발생하면 시스템은 자동으로 전원을 차단합니다.

(Nếu có điện áp vượt quá, hệ thống sẽ tự động ngắt nguồn.)

교류전압

gyolyujeon ab

Điện áp xoay chiều

\콘센트에는 교류전압 220V가 흐릅니다.

(Ổ cắm điện có điện áp xoay chiều 220V.)

geug

cực

자석은 남극과 북극 두 개의 극을 가지고 있습니다.

(Nam cực và Bắc cực là hai cực của nam châm.)

전선의 허용 전류

jeonseon-ui heoyong jeonlyu

Dòng điện cho phép qua dây dẫn

이 전선은 최대 10A의 전류를 허용합니다. (Dây này cho phép dòng điện tối đa là 10A.)

대용량

daeyong lang

Dung lượng lớn

이 하드 드라이브는 대용량 저장 공간을 가지고 있습니다.

(Ổ cứng này có dung lượng lưu trữ lớn.)

정보

jeongbo

Dữ liệu

정보는 데이터로 저장되고 처리됩니다.

(Thông tin được lưu trữ và xử lý dưới dạng dữ liệu.)

팬모터

paen moto

Động cơ quạt

컴퓨터에는 팬모터가 있어 내부 구성 요소를 냉각합니다.

(Máy tính có động cơ quạt để làm mát các thành phần bên trong.)

동기검정기/ 동기검정기

dong-gigeom jeong-gi/ dong-gigeom jeong-gi

Đồng bộ kế

동기검정기를 사용하여 전기 장치를 동기화합니다.

(Sử dụng đồng bộ kế để đồng bộ hóa thiết bị điện.)

단자부

dan jabu

Điểm nối dây điện

단자부를 올바르게 연결하세요.

(Hãy kết nối các điểm nối dây điện đúng cách.)

인출단자

inchul danja

Điểm nối dây cầu chì

인출단자에 안전한 연결을 확인하세요.

(Hãy kiểm tra kết nối an toàn tại điểm nối dây cầu chì.)

조명등

jom yeong deung

Đèn chiếu sáng

방 안에 조명등을 설치하세요.

(Hãy lắp đặt đèn chiếu sáng trong phòng.)

경보기

gyeong bogi

Máy cảnh báo

화재 경보기가 작동 중입니다.

(Máy báo cháy đang hoạt động.)

모터

moteo

Động cơ

이 기계는 전동 모터로 작동합니다.

(Máy này hoạt động bằng động cơ điện.)

케이블

keibeul

Cable, cáp

네트워크 연결에 케이블을 사용하세요.

(Hãy sử dụng cáp cho kết nối mạng.)

전선

jeonseon

Dây dẫn điện

전선을 절대적으로 터치하지 마세요.

(Đừng bao giờ chạm vào dây điện.)

민감도

mingamdo

Độ nhạy

이 센서의 민감도를 조정할 수 있습니다.

(Bạn có thể điều chỉnh độ nhạy của cảm biến này.)

중간볼트선

jung-ganbol teuseon

Dây trung thế

중간볼트선의 안전을 유지하세요.

(Hãy giữ an toàn cho dây trung thế.)

저볼트선

jeobol teuseon

Dây hạ thế

저볼트선을 교체해야 합니다.

(Cần thay thế dây hạ thế.)

케이블

keibeul

Dây cáp

컴퓨터와 프린터를 연결하기 위해 사용하는 USB 케이블.

(Dây cáp USB được sử dụng để kết nối máy tính và máy in.)

인출선

inchulseon

Dây cầu chì

가정에서 전기 안전을 위해 사용되는 전기 회로의 인출선.

(Dây cầu chì được sử dụng trong mạch điện gia đình để ngắt mạch khi có sự cố như quá tải hoặc ngắn mạch.)

육로운송

yugloun song

Chuyển mạch ghi

육로운송 장치를 사용하여 전력을 전환하세요.

(Sử dụng thiết bị chuyển mạch ghi để chuyển đổi nguồn điện.)

부전도체

bujeon doche

Chất không dẫn điện

부전도체 소재를 사용하여 전기 절연을 강화합니다.

(Sử dụng vật liệu không dẫn điện để tăng cường cách điện điện.)

초전도체

chojeon doche

Loại chất siêu dẫn điện

초전도체는 매우 낮은 전기 저항을 가지고 있습니다.

(Chất siêu dẫn điện có trở kháng điện rất thấp.)

전기전도체

jeong jeon do che

Chất dẫn điện

금속은 전기전도체로 잘 알려져 있습니다.

(Kim loại được biết đến là chất dẫn điện tốt.)

신호케이블

sinhok eibeul

Cáp tín hiệu

신호케이블을 사용하여 데이터를 전송하세요.

(Hãy sử dụng cáp tín hiệu để truyền dữ liệu.)

광케이블

gwangkeibeul

Cáp quang

광케이블은 빛을 이용하여 신호를 전달합니다.

(Cáp quang sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu.)

고주파

gojupa

Cao tần

이 장치는 고주파 신호를 생성합니다.

(Thiết bị này tạo ra tín hiệu cao tần.)

경보

gyeongbo

Cảnh báo

화재 경보가 울리고 있습니다.

(Cảnh báo cháy đang kêu.)

전자유도

jeonjayudo

Cảm ứng điện từ

전자유도 현상을 이해하는 것이 중요합니다.

(Việc hiểu hiện tượng cảm ứng điện từ là quan trọng.)

부하평형

buha pyeongh yeong

Cân bằng tải

전력 시스템에서 부하평형을 유지해야 합니다.

(Cần duy trì cân bằng tải trong hệ thống điện.)

구간차단기

guancha dangi

Cái ngắt điện khu vực

구간차단기를 작동하여 안전을 유지하세요.

(Hãy kích hoạt các ngắt điện khu vực để đảm bảo an toàn.)

고압 교류 차단기

goab gyolyu chadangi

Cái ngắt mạch cao áp

고압 교류 차단기가 작동하지 않습니다.

(Ngắt mạch cao áp không hoạt động.)

고속도 차단기

gosogdo chadangi

Cái ngắt điện tốc độ cao

고속도 차단기를 설치하세요.

(Hãy lắp đặt ngắt điện tốc độ cao.)

집게

jibge

Cái kìm

집게를 사용하여 전선을 잡으세요.

(Hãy dùng cái kìm để nắm lấy dây điện.)

광복사

gwangbogsa

Bức xạ quang

광복사는 빛을 측정하는 데 사용됩니다. 

(Bức xạ quang được sử dụng để đo ánh sáng.)

볼트

bolteu

Bu lông

볼트를 조여서 부품을 고정하세요.

(Hãy siết chặt bu lông để cố định linh kiện.)

가감 저항기

gagam jeohang-gi

Biến trở

가감 저항기를 사용하여 전류의 크기를 조절하거나 전압을 조정할 수 있습니다.

(Bạn có thể sử dụng biến trở để điều chỉnh cường độ dòng điện hoặc điều chỉnh điện áp.)

진폭

jinpog

Biên độ

음향 신호의 진폭은 소리의 강도를 나타냅니다.

(Biên độ của tín hiệu âm thanh cho biết cường độ của âm thanh.)

패널

paeneol

Bảng điện

전기 패널은 전기 시스템의 제어 및 분배를 위한 장치들이 설치된 패널입니다.

(Bảng điện là bảng được trang bị các thiết bị để điều khiển và phân phối hệ thống điện.)

암페어 시

ampeeo si

Ampe

암페어 시는 전류의 단위를 나타내는데 사용되며, 전기의 흐름을 측정합니다.

(Ampe được dùng để biểu diễn đơn vị cường độ dòng điện và đo dòng điện.)

전압 오실로그램

jeon-ab osillogeu laem

Biểu đồ dao động điện áp

전압 오실로그램과 빛에 민감한 탐지기는 측정 응용에서 사용됩니다.

(Biểu đồ dao động điện áp và bộ mạch tách sóng nhạy với ánh sáng được sử dụng trong các ứng dụng đo lường.)

빛에 민감한 탐지기

bich-e mingamhan tamjigi

Bộ mạch tách sóng nhạy với ánh sáng

실리콘 제어 정류기

sillikon jeeo jeonglyugi

Bộ chỉnh lưu kiểm soát silic

실리콘 제어 정류기와 실리콘 제어 스위치는 전자기기에서 사용됩니다.

(Bộ chỉnh lưu kiểm soát silic và bộ chuyển mạch kiểm soát silic được sử dụng trong thiết bị điện tử.)

실리콘 제어 스위치

sillikon jeeo seuwichi

Bộ chuyển mạch kiểm soát silic

변성기

byeonseong-gi

Bộ biến thế

변성기 와 주파수 변환기 는 전기 매개 변수를 조절하고 변환하는 데 사용되는 장치입니다.

(Bộ biến thế và bộ biến đổi tần số được sử dụng để điều chỉnh và chuyển đổi các thông số điện.)

주파수 변환기

jupasu byeonhwangi

Bộ biến đổi tần số

능동 필터

neungdong pilteo

Bộ lọc tự động

능동 필터, 방열기, 그리고 우회 차단기 는 전기 시스템에서 안정적이고 안전한 작동을 보장하기 위해 사용됩니다.

(Bộ lọc tự động, bộ tản nhiệt và bộ ngắt điện phân dòng được sử dụng trong hệ thống điện để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.)

방열기

bang yeolgi

Bộ tản nhiệt

우회 차단기

uhoe chadangi

Bộ ngắt điện phân dòng

예비품

yebipum

Bộ phận dự phòng

예비품 은 고장난 부품들을 대체하기 위해 사용되는 여분의 부품입니다.

(Bộ phận dự phòng được sử dụng để thay thế các bộ phận hỏng hóc.)

비휘발성 메머리칩

bihwibal seong memeo lichib

Bộ nhớ chỉ đọc

비휘발성 메모리칩, 자기 버블 기억장치, 그리고 영구 기억 은 전자 기기에서 데이터를 저장하고 기억하기 위해 사용되는 다양한 종류의 메모리입니다. 

(Bộ nhớ chỉ đọc, bộ nhớ Bubble điện từ và bộ nhớ vĩnh cửu là các loại bộ nhớ được sử dụng trong các thiết bị điện tử để lưu trữ và ghi nhớ dữ liệu.)

자기 버블 기억장치

jagi beobeul gieog jangchi

Bộ nhớ Bubble điện từ

영구 기억

yeong-gu gieog

Loại bộ nhớ vĩnh cửu

Vậy là PREP đã tổng hợp giúp bạn 125+ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử có phiên âm và ví dụ chi tiết rồi đó! Hãy lưu lại và ghi chép đầy đủ vào vở để học luyện thi từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử thật hiệu quả nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
Đăng nhập để trải nghiệm tuyến nội dung dành cho bạn

Nội dung premium

Xem tất cả