Tìm kiếm bài viết học tập
180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học có phiên âm chi tiết nhất!
Từ vựng tiếng Hàn về trường học rất đa dạng với nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng nhất kèm theo phiên âm chi tiết. Đồng thời hướng dẫn một số hội thoại giao tiếp về chủ đề trường học nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về trường học rất đa dạng với nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn 180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng nhất kèm theo phiên âm chi tiết. Đồng thời hướng dẫn một số hội thoại giao tiếp về chủ đề trường học nhé!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về trường học
Từ vựng tiếng Hàn về trường học xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống, đặc biệt là đối với những bạn du học sinh tại “xứ xở kim chi”. Hãy cùng PREP tham khảo tất tần tật các lĩnh vực từ vựng tiếng Hàn về trường học nha!
1. Từ vựng tiếng Hàn về các kiểu trường học
Ở Hàn Quốc cũng giống như Việt Nam, mỗi cấp học đều có những kiểu trường khác nhau. Chúng mình cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về trường học dưới đây nhé:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học: Các kiểu trường |
||
Từ vựng tiếng Hàn về trường học |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
공립학교 |
kông-nip-hak-kyu |
Trường công lập |
국립대학 |
kông-nip-dae-hak |
Đại học quốc gia |
기숙학교 |
ki-suk-hak-kyu |
Trường nội trú |
대학교 |
dae-hak-kyu |
Trường đại học |
대학원 |
dae-hak-kwon |
Cao học |
사립대학 |
sa-rip-dae-hak |
Đại học dân lập |
여대 |
yo-dae |
Đại học nữ sinh |
사범대학 |
sa-bom-dae-hak |
Đại học sư phạm |
법대 |
bop-dae |
Đại học luật |
개방대학 |
kae-bang-dae-hak |
Đại học mở |
외대 |
wae-dae |
Đại học ngoại ngữ |
의대 |
eui-dae |
Đại học y |
전문대학 |
jon-mun-dae-hak |
Trường cao đẳng |
주간학교 |
ju-kan-hak-kyu |
Trường ngoại trú |
고등학교 |
kô-deung-hak-kyu |
Cấp 3 |
중학교 |
jung-hak-kyu |
Cấp 2 |
초등학교 |
jô-deung-hak-kyu |
Cấp 1 |
유치원 |
yu-ji-won |
Mẫu giáo |
탁아소 |
tha-ka-sô |
Nhà trẻ |
학교 |
hak-kyu |
Trường học |
학원 |
hak-won |
Học viện |
2. Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm trong trường học
Mỗi địa điểm, khu vực và phòng học trong trường lại có những từ vựng tiếng Hàn về trường học khác nhau như sau:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học: Các địa điểm trong trường |
||
Từ vựng tiếng Hàn về trường học |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
강당 |
kang-dang |
Giảng đường |
교수 연구실 |
kyu-su yon-gu-sil |
Phòng giáo sư |
기숙사 |
ki-suk-sa |
Ký túc xá |
농구 코트 |
nông-gu kko-theu |
Sân bóng rổ |
도서관 |
tô-so-won |
Thư viện |
동아리 방 |
ddông-ari-bang |
Phòng sinh hoạt câu lạc bộ |
무용실 |
mu-yong-sil |
Phòng múa |
미술실 |
mi-yong-sil |
Phòng mỹ thuật |
사무실 |
sa-mu-sil |
Văn phòng |
서점 |
so-jom |
Hiệu sách |
세미나실 |
sae-mi-nol |
Phòng hội thảo |
셔틀버스 승차장 |
syu-theu bo-seu |
Trạm xe đưa đón của trường học |
수영장 |
su-yong-jang |
Hồ bơi |
연구실 / 실험실 |
yon-gu-sil |
Phòng thí nghiệm |
야외 음악당 |
ya-wae eum-mak-dang |
Sân khấu ngoài trời |
운동장 |
un-dong-jang |
Sân vận động |
음악실 |
eum-mak-sil |
Phòng âm nhạc |
체육관 |
jae-yuk-kwan |
Nhà tập thể dục |
치료소 |
ji-ryo-so |
Bệnh xá |
탈의실 |
tha-li-sil |
Phòng thay đồ |
테니스 코트 |
tae-ni-seu |
Sân tennis |
학과 사무실 |
hak-kwa sa-mu-sil |
Văn phòng khoa |
학생 상담소 |
hak-saeng sang-dam-so |
Phòng tư vấn sinh viên |
학생 식당 |
hak-saeng sik-dang |
Canteen |
학생 회관 |
hak-saeng hwi-kwan |
Hội quán sinh viên |
3. Từ vựng tiếng Hàn về các chức danh trong trường học
Các cấp bậc và chức danh trong trường cũng hết sức quan trọng để bạn xưng hô chính xác, cùng xem trong bảng dưới đây:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học: Các chức danh |
||
Từ vựng tiếng Hàn về trường học |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
교수님 |
kyu-su-nim |
Giáo sư |
교장 |
kyu-jang |
Hiệu trưởng |
박사 |
bak-sa |
Tiến sĩ |
석사 |
sok-sa |
Thạc sĩ |
반장 |
ban-jan |
Lớp trưởng |
동창 |
dong-jang |
Bạn học |
대학생 |
dae-hak-saeng |
Sinh viên |
사학년 (학생) |
sa-hang-nyeon |
(Sinh viên) năm thứ tư |
삼학년 (학생) |
sam-hyang-nyeon |
(Sinh viên) năm thứ ba |
이학년 (학생) |
i-hang-nyeon |
(Sinh viên) năm thứ hai |
일학년 (학생) |
i-rang-nyeon |
(Sinh viên) năm thứ nhất |
선배 |
son-bae |
Tiền bối |
후배 |
hu-bae |
Hậu bối |
선생님 |
son-saeng-nim |
Giáo viên |
조장 |
jo-jang |
Tổ trưởng |
학생 |
hak-saeng |
Học sinh |
4. Từ vựng tiếng Hàn về môn học
Khi học từ vựng tiếng Hàn về trường học, chúng ta cũng không thể bỏ qua các môn học thường gặp sau đây:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học: Môn học |
||
Từ vựng tiếng Hàn về trường học |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
과목 |
kwa-muk |
Môn học |
부문 / 학과 |
bu-hak |
Khoa |
건축 |
kon-juk |
Kiến trúc |
공업 |
kong-ob |
Công nghiệp |
과학 |
kwa-hak |
Khoa học |
국어 |
ku-ko |
Quốc ngữ/ngữ văn |
기술 |
ki-sul |
Kỹ thuật |
농업 |
nong-ob |
Nông nghiệp |
문화 |
mun-hwa |
Văn hóa |
물라학 |
mun-la-hak |
Vật lý |
미술 |
mi-sul |
Mỹ thuật |
사범 |
sa-bom |
Sư phạm |
수학 |
su-hak |
Môn toán |
심리학 |
sim-ni-hak |
Tâm lý |
약학 |
yak-hak |
Dược |
언어 |
on-no |
Ngôn ngữ |
역사 |
yok-sa |
Lịch sử |
영어 |
yong-o |
Tiếng Anh |
지리학 |
ji-ri-hak |
Địa lý |
화학 |
hoa-hak |
Hóa học |
생물학 |
saeng-mul-hak |
Sinh học |
5. Từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng học tập
Ngoài ra, chúng ta cũng cần trang bị một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề trường học về đồ dùng học tập:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học: Đồ dùng học tập |
||
Từ vựng tiếng Hàn về trường học |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
공책 |
kong-jaek |
Vở |
교복 |
kyu-bok |
Đồng phục |
교실 |
kyu-sil |
Phòng học |
그림책 |
keu-rim-jaek |
Sách tranh |
볼펜 |
bul-ppaen |
Bút bi |
색연필 |
sae-kyon-ppil |
Bút màu |
연필 |
yon-ppil |
Bút chì |
음악 |
eum-mak |
Âm nhạc |
자 |
ja |
Thước kẻ |
책 |
jaek |
Sách |
책가방 |
jaek-ka-bang |
Cặp sách |
책상 |
jaek-bang |
Bàn học |
초크 |
jo-kko |
Phấn |
칠판 |
jil-ppan |
Bảng đen |
컴퓨터 |
kkom-pyu-tto |
Máy vi tính |
펜 |
ppaen |
Bút mực |
필통 |
ppil-ttong |
Hộp bút |
문방구 |
mun-bang-gu |
Văn phòng phẩm |
6. Từ vựng tiếng Hàn về ngành học
Bên cạnh đó, từ vựng tiếng Hàn về trường học cũng bao gồm rất nhiều các ngành học đa dạng mà bạn cần nắm được:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
무역학 |
mu-yeok-hak |
Ngành thương mại |
경영학 |
gyeong-yeong-hak |
Ngành quản trị kinh doanh |
사회복지학 |
sa-hoe-bok-ji-hak |
Ngành phúc lợi xã hội |
법학 |
beob-hak |
Ngành luật |
신문방송학 |
sin-mun-bang-song-hak |
Ngành báo chí truyền thông |
정지외교학 |
jeong-chi-woi-gyo-hak |
Ngành chính trị ngoại giao |
영문학 |
yeong-mun-hak |
Ngành văn học Anh |
국문학 |
guk-mun-hak |
Ngành văn học Hàn Quốc |
역사고고학 |
yeok-sa-go-go-hak |
Ngành lịch sử khảo cổ học |
미술사학 |
mi-sul-sa-hak |
Ngành lịch sử nghệ thuật |
철학 |
cheol-hak |
Ngành triết học |
심리학 |
sim-ri-hak |
Ngành tâm lý học |
언어교육 |
eon-eo-gyo-yuk |
Ngành giáo dục ngôn ngữ |
인문교육 |
in-mun-gyo-yuk |
Ngành giáo dục nhân văn |
전자공학 |
jeon-ja-gong-hak |
Ngành kỹ thuật điện tử |
자동차공학 |
ja-dong-cha-gong-hak |
Ngành kỹ thuật ô tô |
토목공학 |
to-mok-gong-hak |
Ngành kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng |
패션디자인 |
pae-syeon-di-ja-in |
Ngành thiết kế thời trang |
산업디자인 |
san-eob-di-ja-in |
Ngành thiết kế công nghiệp |
음악학 |
eum-ak-hak |
Ngành âm nhạc |
무용 |
mu-yong |
Ngành múa |
영상 |
yeong-sang |
Ngành phim ảnh |
연극/영화 |
yeon-geuk/yeong-hwa |
Ngành kịch nói/điện ảnh |
화학 |
hwa-hak |
Ngành hóa học |
생명과학 |
saeng-myeong-gwa-hak |
Ngành khoa học sinh học |
식품영양학 |
sik-pum-yeong-yang-hak |
Ngành thực phẩm dinh dưỡng |
수학 |
su-hak |
Ngành toán học |
해양공학 |
hae-yang-gong-hak |
Ngành kỹ thuật hàng hải |
건축학 |
geon-chuk-hak |
Ngành kiến trúc |
컴퓨터공학 |
keom-pyu-teo-gong-hak |
Ngành kỹ thuật máy tính |
환경학 |
hwan-gyeong-hak |
Ngành môi trường |
통계학 |
tong-gye-hak |
Ngành thống kê |
치의학 |
chi-ui-hak |
Ngành nha khoa |
약학 |
yak-hak |
Ngành dược |
의학 |
ui-hak |
Ngành y |
7. Các từ vựng tiếng Hàn khác về việc học tại trường
Cuối cùng là một số các từ vựng tiếng Hàn về trường học liên quan đến việc giảng dạy, học tập, thi cử, tốt nghiệp… Hãy tham khảo nhé:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
가르치다 |
ka-reu-ji-ta |
Dạy |
강의하다 |
kang-i-ha-ta |
Giảng bài |
결울방학 |
kol-ul-bang-hak |
Nghỉ đông |
공부를 못 하다 |
kong-bu mook-tha-ta |
Học kém |
공부를 잘 하다 |
kong-bu-reul jal-ra-ta |
Học giỏi |
공부하다 |
kong-bu-ha-ta |
Học hành |
그만두다 |
keu-man-du-ta |
Từ bỏ |
기숙사비 |
ki-suk-sa-bi |
Tiền ký túc xá |
단어 |
dan-no |
Từ ngữ |
대문자 |
dae-mun-sa |
Viết hoa |
더하다 |
do-ha-ta |
Tăng |
독학하다 |
dô-ka-ha-ta |
Tự học |
등록금 |
deung-nyok-keum |
Tiền làm thủ tục nhập học |
떨어지다 |
ddo-ro-ji-ta |
Trượt |
마침표 |
ma-jim-pyo |
Dấu chấm |
문법 |
mun-bob |
Ngữ pháp |
문장 |
mun-jang |
Câu |
배우다 |
bae-u-ta |
Học |
불합격 |
bul-hap-kyok |
Thi trượt |
빼다 |
bbae-ta |
Giảm |
성적표 |
song-jok-pyp |
Bảng điểm |
수업 |
su-ob |
Tiết học |
수업시간 |
su-ob-si-kan |
Giờ học |
쉽다 |
syib-ta |
Dễ |
시가표 |
si-ka-pyo |
Thời khóa biểu |
시험 |
si-hom |
Bài thi |
어렵다 |
o-ryob-ta |
Khó |
여름방학 |
yo-reum-bang-hak |
Nghỉ hè |
연구하다 |
yon-gu-ha-ta |
Nghiên cứu |
유학하다 |
yu-hak-ha-ta |
Du học |
장학금 |
jang-hak-keum |
Học bổng |
전공하다 |
jon-kong-ha-ta |
Chuyên môn |
점수 |
jom-su |
Điểm |
정보학 |
jong-bo-hak |
Thông tin |
졸업증 |
jul-rob-jeung |
Bằng cấp |
졸업증명서 |
jul-rob-jeung-myong-so |
Bằng tốt nghiệp |
졸업하다 |
jul-rob-ha-ta |
Tốt nghiệp |
종 |
jong |
Chuông |
질문하다 |
jil-mun-ha-ta |
Hỏi |
토론하다 |
tto-ron-ha-ta |
Thảo luận |
학기 |
hak-ki |
Học kỳ |
학기말 |
hak-ki-mun |
Cuối học kỳ |
학기초 |
hak-ki-jo |
Đầu học kỳ |
학년 |
hang-nyeon |
Cấp |
학력 |
hak-lok |
Học lực |
학비 |
hak-bi |
Học phí |
학사 |
hak-sa |
Cử nhân |
함격 |
hab-kyot |
Thi đỗ |
II. Tên các trường Đại học Việt Nam bằng tiếng Hàn
Các trường Đại học tại Việt Nam cũng có những tên gọi tương ứng bằng tiếng Hàn. Chúng mình cùng xem nhé:
Từ vựng tiếng Hàn về trường học |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
하노이 자연과학대학교 |
Ha-no-i Ja-yeon-gwa-hak-dae-hak-gyo |
Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội |
하노이 인문사회과학대하교 |
Ha-no-i In-mun-sa-hoe-gwa-hak-dae-hak-gyo |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội |
하노이 외국어대학교 |
Ha-no-i Wae-guk-eo-dae-hak-gyo |
Đại học Ngoại ngữ Hà Nội |
하노이 공과대학교 |
Ha-no-i Gong-gwa-dae-hak-gyo |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
하노이교육대학교 |
Ha-noi Gyo-yuk-dae-hak-gyo |
Đại học Giáo dục Hà Nội |
하노이베트남 – 일본 대학 |
Ha-no-i Bet-nam - Il-bon Dae-hak |
Đại học Việt – Nhật Hà Nội |
호치민 베트남 국립대학교 |
Ho-chi-min Bet-nam Guk-nip Dae-hak-gyo |
Đại học quốc gia Hồ Chí Minh |
Các trường Đại học thành viên |
||
호치민 공과대학교 |
Ho-chi-min Gong-gwa-dae-hak-gyo |
Đại học Bách khoa Hồ Chí Minh |
호치민 자연 과학대학교 |
Ho-chi-min Ja-yeon-gwa-hak-dae-hak-gyo |
Đại học Khoa học Tự nhiên Hồ Chí Minh |
호치민 인문사회과학대학교 |
Ho-chi-min In-mun-sa-hoe-gwa-hak-dae-hak-gyo |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh |
호치민 국제대학교 |
Ho-chi-min Guk-je-dae-hak-gyo |
Đại học Quốc tế Hồ Chí Minh |
호치민 정보공학대학교 |
Ho-chi-min Jeong-bo-gong-hak-dae-hak-gyo |
Đại học Công nghệ Thông tin Hồ Chí Minh |
호치민 경제-법대학교 |
Ho-chi-min Gyeong-je-beob-dae-hak-gyo |
Đại học Kinh tế – Luật Hồ Chí Minh |
호치민의학과 |
Ho-chi-min-ui-hak-gwa |
Khoa Y (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh) |
외상대학교 |
Wae-sang-dae-hak-gyo |
Đại học Ngoại thương |
베트남 외교 학원 |
Bet-nam Wae-gyo-hak-won |
Học viện Ngoại giao |
사범대학교 |
Sa-bum-dae-hak-gyo |
Đại học Sư phạm |
하노이 대학교 |
Ha-no-i Dae-hak-gyo |
Đại học Hà Nội |
껀터대학교 |
Keon-teo-dae-hak-gyo |
Đại học Cần Thơ |
후에 대학교 |
Hu-e Dae-hak-gyo |
Đại học Huế |
III. Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn về chủ đề trường học
Không chỉ trau dồi từ vựng tiếng Hàn về trường học, hãy cùng PREP tham khảo một số hội thoại và mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất về chủ đề trường học sau đây:
Giao tiếp tiếng Hàn về trường học |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
A: 한 학기는 몇 개월인가요? B: 한 학기는 보통 4-6개월 정도입니다. |
A: Han hakgi-neun myeot gaewol-ingayo? B: Han hak-gi-neun bo-tong 4-6 gae-wol jeong-do-im-ni-da. |
A: Một học kỳ là bao nhiêu tháng? B:Một học kỳ thông thường kéo dài khoảng 4-6 tháng. |
A: 학비는 한 학기에 얼마입니까? B: 한 학기 50만원입니다. |
A: hakbi-neun han hakgie eolma-imnikka? B: han hakgi 50 manwon imnida. |
A: Học phí một học kỳ là bao nhiêu? B: Một học kỳ là 650.000 won. |
A: 학교 안에 기숙사가 있나요? B: 있습니다. 기숙사비는 한 달에 30만원입니다. |
A: hakgyo ane gisuk-saga innayo? B: itseumnida. gisuk-sabineun han dal-e 30 manwon imnida. |
A: Trường có ký túc xá không? B: Có, tiền ký túc xá là 450.000 won mỗi tháng. |
A: 식사는 어떻게 하죠? B: 식당에서 식사할 수 있어요. |
A: siksa-neun eotteoke hajyo? B: siktangeseo siksa-hal su isseoyo. |
A: Ăn uống thế nào? B: Bạn có thể ăn tại nhà ăn. |
A: 기숙사 내에서 취사해도 되나요? B: 안 돼요. |
A: gisuk-sanaeeseo chwisa-haedo doeyo? B: an dwaeyo. |
A: Có thể tự nấu ăn trong ký túc xá được không? B: Không được. |
A: 한 반에 학생 평균 몇 명이 있습니까? B: 한 20 명입니다. |
A: han bane haksaeng pyeong-gyun myeot myeongi issseumnikka? B: han 20 myeong imnida. |
A: Mỗi lớp trung bình có bao nhiêu học sinh? B: Khoảng 20 người. |
A: 하루의 수업은 몇 시간 입니까? B: 아침 9시부터 오후 2시까지 하루에 5시간입니다. |
A: haruui sueobeun myeot sigan imnikka? B: achim 9si buteo ohu 2sikkaji harue 5siganimnida. |
A: Mỗi ngày có bao nhiêu tiếng học? B: Mỗi ngày 5 tiếng, từ 9 giờ sáng đến 2 giờ chiều. |
A: 알아요? |
A: al-ra-yo |
A: Các em/ Bạn hiểu không? |
B:
|
B:
|
B:
|
A: 질문이 있나요? B: 네, 있어요. |
A: jilmuni itnayo B: ne, isseoyo |
A: Bạn có câu hỏi nào nữa không? B: Vâng, tôi có câu hỏi. |
A: 질문이 있으신가요? B: 선생님, 질문이 있습니다. |
A: jilmun-i iss-eushin-gayo? B: seonsaengnim, jilmun-i issseumnida. |
A: Anh/chị có câu hỏi gì không? B: Thưa thầy/cô, tôi có một câu hỏi. |
A: 한국어를 잘하기 위한 방법은 무엇인가요? B: 많이 연습하고 많이 말하는 것입니다. |
A: hangugeo-reul jalhagi-wihan bangbeob-eun mueos-ingayo? B: manhi yeonseubhago manhi malhaneun geos-imnida. |
A: Làm thế nào để nói tiếng Hàn tốt? B: Bạn cần luyện tập nhiều và nói nhiều. |
책을 펴주세요. |
chaek-eul pyeojuseyo |
Hãy mở sách ra. |
잘 들으세요. |
jal deureuseyo |
Hãy lắng nghe kỹ. |
따라 해보세요. |
ttara haeboseyo |
Hãy làm theo tôi/cô/thầy nhé. |
읽어보세요. |
ilgeo boseyo |
Hãy đọc thử theo tôi/cô/thầy nhé. |
대답해보세요. |
daedaphaeboseyo |
Hãy trả lời câu hỏi. |
써보세요. |
sseoboseyo |
Hãy viết nó ra. |
잊어버렸는데요. |
ijeo-beoryeonneundeyo |
Tôi đã quên mất rồi. |
한국말로 해주세요. |
hangukmallo haejuseyo |
Làm ơn nói bằng tiếng Hàn. |
다시 한 번 해보세요. |
dasi han bon haeboseyo |
Hãy thử một lần nữa. |
맞았어요. |
majasseoyo |
Đúng rồi. |
틀렸는데요. |
teulleossneundeyo |
Sai rồi. |
오늘은 여기까지 하겠어요. |
oneureun yeogikkaji hagesseoyo |
Hôm nay chúng ta dừng ở đây. |
잘 모르겠어요. |
jal moreugesseoyo |
Tôi không hiểu rõ. |
다시 설명해주세요. |
dasi seolmyeonghaejuseyo |
Làm ơn giải thích lại cho tôi. |
가르쳐주셔서 감사합니다. |
gareuchyeojusyeoseo kamsahamnida |
Cảm ơn vì đã giảng dạy cho tôi. |
안녕하세요. 입학수속을 하러 왔습니다. |
annyeonghaseyo. iphak susogeul hareo wasseumnida |
Xin chào! Tôi tới đây để làm thủ tục nhập học. |
저는 외국학생입니다. 한국말을 배우고 싶어요. |
jeoneun weigukhaksaengimnida. hangukmareul baeugo sipeoyo |
Tôi là học sinh nước ngoài và muốn học tiếng Hàn. |
선생님이 한국어로 강의하십니까? |
seonsaeng-nimi hangugeo-ro gang-i-hasimnikka? |
Thầy/cô giáo có dạy bằng tiếng Hàn không? |
개강일은 언제입니까? |
gaegang-ir-eun eonje-imnikka? |
Ngày khai giảng là khi nào? |
들어주세요. |
deureojuseyo. |
Hãy lắng nghe. |
한 번 더 들어주세요. |
han beon deureojuseyo. |
Hãy lắng nghe một lần nữa. |
선생님 천천히 말씀해 주세요. |
sonsengnim chonchonhi malsseumhae juseyo. |
Thầy/cô giáo hãy nói chậm rãi. |
듣고 따라 해주세요. |
deutgo ttarahae juseyo. |
Hãy nghe và làm theo. |
듣고 대답해 주세요. |
deutgo daedaphae juseyo. |
Hãy nghe và trả lời. |
질문 해주세요. |
jilmun hae juseyo. |
Hãy đặt câu hỏi. |
시작합시다. |
sijakhapsida. |
Chúng ta bắt đầu nào! |
크게 읽어보세요. |
keuge ilkeoboseyo. |
Hãy đọc to lên. |
책을 보세요. |
chaek-eul boseyo. |
Hãy nhìn vào sách. |
책을 보지 마세요. |
chaek-eul boji maseyo. |
Đừng nhìn sách. |
다시 한 번 말해 주세요. |
dasi han beon malhae juseyo. |
Hãy nói lại một lần nữa. |
새로운 단어를 외우세요. |
saeroun daneoreul weuseyo. |
Hãy học từ mới. |
문장을 만들어 보세요. |
munjang-eul mandeureo boseyo. |
Hãy đặt câu. |
한국어로 말해 주세요. |
hangugeoro malhae juseyo. |
Hãy nói bằng tiếng Hàn. |
저는 아직 이해하지 않아요. |
jeoneun ajik ihae haji anhayo. |
Tôi vẫn chưa hiểu. |
IV. Bài mẫu giới thiệu trường học bằng tiếng Hàn Quốc
Sau khi đã học xong tất cả các từ vựng tiếng Hàn về trường học, chúng ta có thể áp dụng tập viết các đoạn văn giới thiệu về trường học để ôn tập hiệu quả. Dưới đây là một số bài mẫu, các bạn hãy cùng tham khảo nhé:
1. Bài mẫu giới thiệu trường Tiểu học
안녕하세요! 저는 ABC 초등학교의 학생입니다. 내 학교를 소개해드리겠습니다.
우리 학교 정말 멋진 곳이에요! 학교 건물도 크고 깔끔하며, 교실도 넓고 쾌적해요. 또한 우리 학교에는 큰 놀이터도 있어서 우리는 즐겁게 놀 수 있어요.
학교 선생님들은 정말 멋지세요! 그들은 항상 우리를 위해 열심히 가르치고 사랑해줘요. 학습 과정에서 우리를 도와주고 지원해주는 모습을 보면 정말로 운이 좋다고 생각해요. 이런 열정적이고 헌신적인 선생님들에게서 배울 수 있다는 것이 참으로 행운이에요.
학교에서는 다양한 재미있는 활동들이 많아요. 예술 공연이나 체육 시간, 그리고 다양한 교외 활동에 참여할 수 있어요. 이를 통해 우리는 사회적인 관계를 형성하고 개인적인 관심사를 발견하며 성장할 수 있어요. 이 학교의 학생이라서 정말 자랑스러워요. 이곳에서 성장하고 더 나은 사람이 되기 위해 학교가 도와줄 거라고 믿어요.
Dịch nghĩa:
Xin chào! Tôi là một học sinh của trường Tiểu học ABC. Tôi sẽ giới thiệu về mái trường của tôi.
Trường tiểu học của chúng tôi là nơi tuyệt vời! Trường có một tòa nhà rộng lớn với các lớp học thoáng đãng và một sân chơi rộng lớn để chúng tôi vui chơi.
Các giáo viên ở trường thực sự rất tốt! Họ rất tận tâm và yêu thương chúng tôi. Họ luôn giúp đỡ và hướng dẫn chúng tôi trong quá trình học tập. Tôi cảm thấy rất may mắn khi có cơ hội được học từ những người giáo viên tài năng và tâm huyết như vậy.
Ngôi trường cũng có nhiều các hoạt động thú vị. Chúng tôi có thể tham gia vào các buổi biểu diễn nghệ thuật, buổi tập thể dục và các hoạt động ngoại khóa khác. Điều này giúp chúng tôi phát triển kỹ năng xã hội và khám phá sở thích cá nhân của mình. Tôi rất tự hào khi là một học sinh của trường tiểu học này. Tôi tin rằng trường sẽ giúp tôi phát triển và trở thành một công dân tốt.
2. Bài mẫu giới thiệu trường Trung học
안녕하세요! 저는 XYZ 고등학교를 소개하고자 합니다. XYZ 고등학교는 우수한 교사진과 탁월한 교육 시스템으로 유명한 학교입니다.
저희 학교는 학생들의 포괄적인 발전을 위해 다양한 교과목과 전공 옵션을 제공합니다. 학문적인 열정과 탐구 정신을 가진 학생들은 우리 학교에서 독창적인 연구와 프로젝트를 진행할 수 있습니다.
저희 XYZ 고등학교는 학생들의 창의적인 능력과 인성 발전을 중요하게 생각합니다. 예술, 스포츠, 동아리 등 다양한 활동을 통해 학생들은 자신의 잠재력을 발휘하고 다양한 경험을 할 수 있습니다. 또한, 학교는 학생들의 건강과 안전을 위해 체육 시설과 안전 교육을 제공합니다.
Dịch nghĩa:
Xin chào! Tôi muốn giới thiệu trường Trung học XYZ. Trường Trung học XYZ nổi tiếng với đội ngũ giáo viên xuất sắc và hệ thống giáo dục tuyệt vời.
Trường chúng tôi cung cấp nhiều môn học và tùy chọn môn học khác nhau để đảm bảo sự phát triển toàn diện của học sinh. Những học sinh có niềm đam mê về học thuật và tinh thần nghiên cứu có thể thực hiện các nghiên cứu và dự án sáng tạo tại trường.
Trường Trung học XYZ coi trọng khả năng sáng tạo và phát triển nhân cách của học sinh. Qua các hoạt động nghệ thuật, thể thao, câu lạc bộ và hoạt động khác, học sinh có thể khai thác tiềm năng của mình và có những trải nghiệm đa dạng. Ngoài ra, trường cũng cung cấp cơ sở vật chất thể dục và dụng cụ học tập đảm bảo an toàn để bảo vệ sức khỏe và an toàn cho học sinh.
3. Bài mẫu giới thiệu trường Đại học
안녕하세요! 저희 ABC 대학교를 소개하고자 합니다. ABC 대학교는 한국의 교육계에서 꼭 알아야 할 명문 대학교 중 하나입니다. 대학교는 서울에 위치하고 있어 교통이 편리하며, 학문적인 분위기와 다양한 학문 분야를 갖추고 있습니다.
교수진은 각 분야에서 유능하고 경험이 풍부한 전문가들로 구성되어 있습니다. 학교 시설은 학생들의 학습과 연구에 최적화되어 있으며, 최신의 장비와 실험실을 보유하고 있습니다.
저희 학교는 학문적인 성과와 함께 학생들의 개인적인 성장을 중요하게 생각합니다. 다양한 동아리 및 학회 활동을 통해 학생들은 리더십, 협력, 창의성 등 다양한 능력을 발전시킬 수 있습니다. 또한, 학교는 학생들의 복지를 위해 다양한 지원 프로그램과 시설을 제공하고 있으며, 학생들의 편의를 위해 다양한 행사와 페스티벌을 개최합니다.
Dịch nghĩa:
Xin chào! Tôi muốn giới thiệu trường Đại học ABC. Đại học ABC là một trong những trường đại học danh tiếng mà bạn nên biết trong hệ thống giáo dục của Hàn Quốc. Trường đại học này nằm ở Seoul, với vị trí thuận tiện giao thông và không gian học thuật cùng nhiều lĩnh vực đa dạng.
Đội ngũ giảng viên bao gồm những chuyên gia có khả năng và kinh nghiệm trong mọi lĩnh vực. Cơ sở vật chất của trường được tối ưu hóa cho việc học tập và nghiên cứu với các thiết bị và phòng thí nghiệm hiện đại.
Trường Đại học ABC coi trọng cả sự phát triển cá nhân của sinh viên cùng với thành tựu học thuật. Thông qua các hoạt động câu lạc bộ và hội sinh viên đa dạng, sinh viên có thể phát triển năng lực lãnh đạo, hợp tác và sáng tạo. Hơn nữa, trường cung cấp các chương trình và cơ sở vật chất đa dạng để đảm bảo lợi ích của sinh viên, cũng như tổ chức nhiều các sự kiện và lễ hội để đáp ứng nhu cầu hòa nhập của sinh viên.
Trên đây là 180+ từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng nhất hiện nay mà PREP đã tổng hợp chi tiết cho bạn. Đồng thời, các từ vựng về trường học tiếng Hàn đều có phiên âm đầy đủ giúp bạn phát âm dễ dàng và ghi nhớ nhanh chóng. Hãy lưu lại và ghi chép đầy đủ vào vở để trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn về trường học và học luyện thi thật hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!