Tìm kiếm bài viết học tập
Những từ vựng part 4 TOEIC rất dễ gặp trong bài thi thực tế
Bài thi TOEIC đầy đủ bao gồm tất cả 7 parts (7 phần). Trong đó, từ part 1 đến part 4 là dành cho kỹ năng Listening (nghe hiểu), và part 5, 6, 7 có nhiệm vụ kiểm tra năng lực đọc hiểu Reading. Trong bài viết này, mời bạn cùng prepedu.com điểm qua những từ vựng Part 4 TOEIC quan trọng mà người học nào cũng cần nắm vững để chinh phục trọn vẹn số điểm trong part này!
- I. Từ vựng part 4 TOEIC trong Dạng bài thứ nhất - Tin nhắn thoại
- II. Từ vựng part 4 TOEIC trong Dạng bài thứ hai - Quảng cáo
- III. Từ vựng part 4 TOEIC trong Dạng bài thứ ba - Thông báo, hướng dẫn
- IV. Từ vựng part 4 TOEIC trong Dạng bài thứ tư - Bản tin thời sự
- V. Từ vựng part 4 TOEIC trong Dạng bài thứ năm - Chương trình phát sóng
I. Từ vựng part 4 TOEIC trong Dạng bài thứ nhất - Tin nhắn thoại
Telephone message - tin nhắn thoại - là loại tin nhắn mà người nói sẽ để lại cho người nghe qua điện thoại thay vì gọi điện và nói chuyện trực tiếp. Chủ đề này là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi toeic .
Nội dung chính của các đoạn tin nhắn thoại thường là chia sẻ về thông tin/báo cáo/xác nhận những vấn đề liên quan đến công việc/đơn đặt hàng, hoặc yêu cầu/nhờ vả công việc và cả những thắc mắc/phản đối của khách hàng. Vì thế, đoạn văn chủ yếu mở đầu bằng đoạn người nói tự giới thiệu tên/danh tính của bản thân, tiếp đến là xác nhận tên của người nghe, truyền đạt mục đích và cuối cùng đưa ra các chi tiết (đặc biệt là yêu cầu).
Dưới đây là các từ vựng part 4 TOEIC thường xuyên xuất hiện trong dạng bài này:
Từ vựng Part 4 TOEIC | Giải nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
This is a message for | Đây là tin nhắn đến …. | This is a message for Ms. Rudy in response to her concern about the program for undergraduate |
in response to | để phản hồi cho…. | |
I’m calling about/regarding | Tôi gọi đến để nói về …. | I’m calling about the concert ticket we bought yesterday. |
inquire (about) | hỏi về… | He inquired about cottages for sale |
please call me back | xin hãy gọi lại cho tôi | Can you please call me back and tell me where your sister keeps it? |
You can reach me at + số điện thoại | Bạn có thể gọi cho tôi vào số… | You can reach me at +84989750214 |
return a call | gọi điện lại để trả lời | I’m returning your call regarding the flight reservation. |
II. Từ vựng part 4 TOEIC trong Dạng bài thứ hai - Quảng cáo
Advertisement - quảng cáo - là nội dung dùng để quảng cáo một hay nhiều sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện nhất định. Ở dạng bài này, những câu hỏi thường liên quan đến đặc điểm, chủ đề, mục đích của sản phẩm/dịch vụ/sự kiện được quảng cáo, cũng như lợi ích khách hàng sẽ nhận được. Trong nhiều trường hợp, đây có thể là nội dung truyền đạt của một công ty đến với khách hàng.
Nội dung được đề cập chủ yếu sử dụng những mạch văn và lời lẽ hoa mỹ nhằm thu hút sự chú ý của mọi người. Kết thúc đoạn quảng cáo thường nói về lợi ích cho khách hàng, hoặc thông tin bổ sung của sản phẩm/dịch vụ/sự kiện.
Dưới đây là các từ vựng part 4 TOEIC thường xuyên xuất hiện trong dạng bài này:
1. Đặc trưng sản phẩm
Từ vựng Part 4 TOEIC | Giải nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
feature | đặc trưng, tính năng | This car has excellent safety features |
economical choice | lựa chọn có tính kinh tế | Half portions ordered as starters are an economical choice. |
durable | bền | Porcelain enamel is strong and durable |
come with a three-year warranty | được bảo hành trong 3 năm | All models are backed by Transcend's Three-year Warranty |
2. Ưu đãi giảm giá
Từ vựng Part 4 TOEIC | Giải nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
on sale | đang được giảm giá | The dress is on sale now |
clearance sale | giảm giá xả kho | Saturday’s clearance sale will reduce old stock and make room for next season’s products which will arrive very soon |
special offer | giá đặc biệt | Our special offer expires on august 7 and is limited to customers in serviceable areas only. |
3. Lợi ích khách hàng và những thông tin bổ sung
Từ vựng | Giải nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
get a free gift | nhận quà tặng miễn phí | If any of you did not receive your free gift at the door, please make sure to pick it up on your way out. |
visit our Website for… | ghé thăm trang Web để… | Please visit our website to learn more about the innovative and reasonably priced marketing services we offer. |
sign up for | đăng ký | They signed up for a shopping account online. |
III. Từ vựng part 4 TOEIC trong Dạng bài thứ ba - Thông báo, hướng dẫn
Announcement - thông báo, hướng dẫn - là những nội dung đề cập việc một người đại diện cho công ty hoặc tổ chức nào đó để thông báo cho một nhóm người không xác định về một nội dung cần được chia sẻ. Đây là dạng bài thường hỏi về chủ đề, đối tượng hoặc địa điểm của thông báo cùng với những gì người nghe được yêu cầu.
Chủ đề trong dạng bài này thường liên quan đến các hướng dẫn trong việc sử dụng cơ sở vật chất, địa điểm hoặc dịch vụ. Tùy thuộc vào chủ đề và mối quan hệ giữa người nói và người nghe có thể là giữa sân bay/nhà ga và hành khách, cửa hàng và khách hàng, các bộ phận/nhân viên trong công ty và toàn thể nhân viên. Mạch văn thường bắt đầu bằng câu nói kêu gọi sự chú ý, lời chào, theo sau là chia sẻ về chủ đề/vấn đề, chi tiết/yêu cầu và kết thúc bằng lời cảm ơn hoặc xin lỗi.
Dưới đây là các từ vựng part 4 TOEIC thường xuyên xuất hiện trong dạng bài này:
Từ vựng | Giải nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Attention, please. | Xin hãy chú ý. | Attention please. This is a special announcement from the main office. |
be canceled | bị huỷ | His visit to North America was canceled |
be delayed | bị hoãn | The train was delayed |
apologize for the inconvenience | xin lỗi cho sự bất tiện |
We do apologize for the inconvenience resulting from the service which is now temporarily unavailable |
in case of emergency | trong trường hợp khẩn cấp | In case of an emergency, employees must vacate the building as rapidly as possible. |
appreciate one’s cooperation | đánh giá cao sự hợp tác của ai | We appreciate your cooperation in this matter. |
as a reminder | như một lời nhắc nhở | The cold served as a reminder that winter wasn't quite finished. |
captain | cơ trưởng | The captain, together with his crew members, was struggling to control the ship. |
flight | chuyến bay | I got the first flight |
passenger | hành khách | More than 50 passengers escaped injury when a train was derailed |
IV. Từ vựng part 4 TOEIC trong Dạng bài thứ tư - Bản tin thời sự
News report - bản tin thời sự - bao gồm các tin tức do phát thanh viên truyền tải tới người nghe, và thường chứa rất nhiều nội dung về thông tin giao thông và dự báo thời tiết. Dạng bài này thường đưa ra các câu hỏi xoay quanh chủ đề và các chi tiết của bản tin, cũng như những gì được yêu cầu hoặc khuyến khích thực hiện đối với người nghe.
Dưới đây là các từ vựng part 4 TOEIC thường xuyên xuất hiện trong dạng bài này:
1. Thông tin về giao thông
Từ vựng | Giải nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
be stuck in traffic | bị kẹt xe | She has been stuck in traffic all morning. |
take an alternate route | sử dụng tuyến đường thay thế | Last week, local commuters were forced to find alternative routes, due to fallen trees on route 309. |
follow the signs | theo biển chỉ dẫn | We followed the signs and therefore make it to the destination on time |
take the highway/freeway | đi đường cao tốc | All commuters using the main highway to get to the center of the city will face delays of up to an hour today because of on-going construction |
detour | đường vòng | He had made a detour to a cafe |
road closure | đóng cửa tuyến đường | Unfortunately, the incident has caused several road closures. |
under construction | đang thi công | A building is under construction. |
2. Thông tin về thời tiết
Từ vựng | Giải nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
weather forecast | dự báo thời tiết | The national weather forecast on television was calling for light snow in Arkansas |
high/low humidity | độ ẩm cao/ thấp | Low humidity causes static electricity, dry skin, lips and hair, scratchy throats and noses, and itching and chapping. |
temperature | nhiệt độ | The temperature rose every day for a week. |
heat wave/cold wave | đợt nóng/ đợt lạnh | We don't expect to have any more heat waves this summer. |
take an umbrella | mang theo ô | I took his umbrella by mistake. |
stay indoors | ở trong nhà | The couple have been forced to stay indoors and rest. |
wear sunblock | chống nắng | Everyone needs to wear sunblock at all times when outside or when exposed to UV rays |
V. Từ vựng part 4 TOEIC trong Dạng bài thứ năm - Chương trình phát sóng
Các đoạn Broadcast - phát sóng - thường chứa các câu hỏi xoay quanh chủ đề và thông tin chi tiết của chương trình phát sóng cùng khách mời, cũng như những gì người nghe được đề xuất hoặc khuyến khích thực hiện.
Dưới đây là các từ vựng part 4 TOEIC thường xuyên xuất hiện trong dạng bài này:
Từ vựng | Giải nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
You’re listening to (tên chương trình) | Các bạn đang nghe chương trình… | You are listening to “Asian Music Tour”, and I’m your host, Dick Anderson. |
I’m your host + tên người. | Tôi là…- người dẫn chương trình. | |
interview | phỏng vấn | Candidates will be invited for an interview early next month. |
give A an update on | cập nhật với A thông tin về | She expects Leo to give her an update on his plan for Fresh & Easy in April. |
Stay tuned. | Đừng chuyển kênh. | Please stay tuned for traffic updates every hour on the hour. |
today’s guest | khách mời hôm nay | Our today’s guest has conducted many major research projects and is currently teaching at Michigan University. |
commercial break | thời gian quảng cáo | What will the listeners hear after the commercial break? |
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đọc đã tích lũy thêm cho bản thân những từ vựng part 4 TOEIC một cách có hệ thống và học tập thật hiệu quả, chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC sắp tới!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!