Tìm kiếm bài viết học tập
Xây nền tiếng Anh với 20+ chủ đề từ vựng TOEIC thông dụng dưới đây!
Bạn gặp khó khăn khi học từ vựng TOEIC, nhớ từ này thì quên từ khác, khiến việc làm bài đọc mất nhiều thời gian do thiếu vốn từ. Nguyên nhân là do kho từ vựng của bạn chưa đủ phong phú. Vậy giải pháp cho vấn đề này là gì? Đó là việc học từ vựng theo từng chủ đề, sắp xếp từ ngữ có hệ thống, giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng khi cần. Cùng PREP tìm hiểu 1000+ từ vựng theo hơn 20 chủ đề thông dụng nhất ngay nhé!

- I. Tại sao nên học từ vựng TOEIC theo chủ đề?
- II. Bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng nhất
- 1. Chủ đề Marketing
- 2. Chủ đề Office
- 3. Chủ đề Hợp đồng
- 4. Chủ đề Computer
- 5. Chủ đề Warranties
- 6. Chủ đề Business Planning
- 7. Chủ đề Electronics
- 8. Chủ đề Job Advertising and Recruiting
- 9. Chủ đề Applying and Interviewing
- 10. Chủ đề Hiring and Training
- 11. Chủ đề Salaries and Benefits
- 12. Chủ đề Promotions, Pensions and Awards
- 13. Chủ đề Conferences
- III. Ghi nhớ từ vựng TOEIC cùng phương pháp Context-based Learning
- IV. Các cuốn sách từ vựng TOEIC theo chủ đề nên sở hữu
I. Tại sao nên học từ vựng TOEIC theo chủ đề?
Những lý do mà bạn nên học từ vựng theo chủ đề TOEIC đó là:
-
Tối ưu hóa khả năng ghi nhớ từ vựng: Việc học bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề giúp não bộ tạo ra liên kết logic giữa các từ ngữ có liên quan. Khi học từ thuộc cùng một nhóm nội dung, bạn sẽ dễ dàng nhớ chúng hơn so với học từng từ riêng lẻ.
-
Phù hợp với cấu trúc bài thi TOEIC: Bài thi TOEIC được thiết kế xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong công việc và đời sống như: thương mại, du lịch, văn phòng, khách sạn, tài chính, nhân sự… Do đó, học từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh và làm bài hiệu quả hơn.
-
Cải thiện kỹ năng nghe và đọc hiểu: Khi gặp một đoạn văn hoặc đoạn hội thoại có chủ đề quen thuộc, bạn sẽ không chỉ có thể hiểu từ đơn lẻ mà còn nắm được ý chính nhanh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm bài đọc và nghe trong TOEIC, vì tốc độ xử lý thông tin nhanh ảnh hưởng rất lớn đến kết quả bài thi cuối cùng của bạn.
-
Tăng khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt: Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ hỗ trợ bạn ghi nhớ từ một cách hiệu quả mà còn giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Nhờ đó, bạn sẽ trở nên tự tin hơn khi giao tiếp hoặc soạn thảo các nội dung liên quan đến công việc và sinh hoạt hàng ngày.
-
Tiết kiệm thời gian ôn luyện: Thay vì học một loạt từ vựng rời rạc, việc học từ theo chủ đề cho phép bạn tập trung vào những nhóm từ quan trọng và thường xuất hiện trong bài thi. Cách tiếp cận này không chỉ rút ngắn thời gian ôn luyện mà còn nâng cao hiệu quả ghi nhớ và sử dụng từ vựng.
II. Bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng nhất
Cùng PREP khám phá 20+ chủ đề từ vựng TOEIC giúp bạn ôn luyện hiệu quả hơn nhé!
1. Chủ đề Marketing

Một số từ vựng TOEIC theo chủ đề Marketing thông dụng nhất bạn cần nắm vững đó là:
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ (n) |
Ngành tiếp thị |
Effective marketing strategies can greatly increase a company's revenue. (Các chiến lược tiếp thị hiệu quả có thể tăng đáng kể doanh thu của một công ty.) |
2 |
Attract /ə'trækt/ (v) |
Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút |
The new product design is intended to attract younger customers. (Thiết kế sản phẩm mới nhằm mục đích thu hút khách hàng trẻ tuổi.) |
3 |
Consume /kən'sju:m/ (v) |
Tiêu thụ, tiêu dùng |
Vinamilk was the most consumed dairy product last year. (Vinamilk là sản phẩm sữa được tiêu thụ nhiều nhất năm ngoái.) |
4 |
Convince /kən'vins/ (v) |
Thuyết phục |
We need to convince the client that our proposal is the best solution. (Chúng ta cần thuyết phục khách hàng rằng đề xuất của chúng ta là giải pháp tốt nhất.) |
5 |
Fad /fæd/ (n) |
Mốt nhất thời |
Companies should be cautious when investing heavily in products based on a temporary fad, as these trends can fade quickly. (Các công ty nên cẩn trọng khi đầu tư lớn vào các sản phẩm dựa trên một trào lưu nhất thời, vì những xu hướng này có thể nhanh chóng lụi tàn.) |
2. Chủ đề Office

Từ vựng TOEIC theo chủ đề TOEIC Office thường xuyên xuất hiện trong đề thi thực chiến. Dưới đây là một số từ vựng bạn nên nằm lòng:
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Access /ˈækses/ (n)/(v) |
Có quyền truy cập hoặc sử dụng |
Only authorized personnel have access to confidential files stored in the office system. (Chỉ những nhân sự được cấp quyền mới có thể truy cập vào các tệp tin bảo mật được lưu trữ trong hệ thống văn phòng.) |
2 |
Allocate /ˈæləkeɪt/ (v) |
Phân bố, phân bổ, phân công |
The manager needs to allocate tasks among team members to ensure the project meets its deadline. (Người quản lý cần phân bổ nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.) |
3 |
Initiate /ɪˈnɪʃiət/ (v) |
Bắt đầu, khởi xướng |
We will initiate the new office procedures next month to improve efficiency. (Chúng tôi sẽ khởi xướng các quy trình làm việc mới tại văn phòng vào tháng tới nhằm nâng cao hiệu quả.) |
4 |
Recur /rɪˈkɜː(r)/ (v) |
Tái diễn |
The IT department is working to resolve the recurring issue with the network connection. (Bộ phận IT đang làm việc để giải quyết vấn đề kết nối mạng liên tục lặp lại.) |
5 |
Expose /ɪkˈspəʊz/ (v) |
Phơi bày; tiếp xúc để có trải nghiệm,dày dặn kinh nghiệm; làm lộ |
Employees should be careful not to expose sensitive information to unauthorized individuals. (Nhân viên cần cẩn thận để không làm lộ thông tin nhạy cảm cho những người không có thẩm quyền.) |
3. Chủ đề Hợp đồng
Hợp đồng là một trong những theo chủ đề được giáo viên khuyên học. Một số từ vựng TOEIC chủ đề Hợp đồng nổi bật đó là:
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Contract /kənˈtrakt/ (n) |
Hợp đồng |
Are you going to break the contract with your business partner? (Bạn định phá vỡ thỏa thuận với đối tác à?) |
2 |
Abide by /ə'baid/ (v) |
Tôn trọng, tuân theo, giữ (lời hứa) |
The two parties agreed to abide by the judge's decision. (Hai bên đã đồng ý tuân thủ quyết định của thẩm phán.) |
3 |
Agreement /ə'gri:mənt/ (n) |
Sự đồng ý, thỏa thuận với nhau |
According to the agreement among the board members, the budget for the contract will be increased. (Theo thỏa thuận chung giữa các thành viên hội đồng quản trị, ngân sách cho hợp đồng sẽ được tăng lên.) |
4 |
Assurance /ə'ʃuərəns/ (n) |
Sự cam đoan, bảo đảm |
The contractor gave their assurance that the project would be completed on time. (Nhà thầu đã cam kết rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng tiến độ.) |
5 |
Cancellation /,kænse'leiʃn/ (n) |
Sự bãi bỏ, hủy bỏ |
The cancellationof one clause in the contract created confusion during the negotiation. (Việc loại bỏ một điều khoản trong hợp đồng đã gây ra sự nhầm lẫn trong quá trình đàm phán.) |
4. Chủ đề Computer

Việc học từ vựng TOEIC theo chủ đề Computer cũng vô cùng quan trọng. Các từ vựng thông dụng trong chủ đề này bạn cần nắm vững bao gồm:
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Access /ˈækses/ (n)/(v) |
Quyền truy cập, sự tiếp cận |
I do not have access to the Internet at the moment. (Hiện tại tôi không có quyền truy cập Internet.) |
2 |
Allocate /ˈæləkeɪt/ (v) |
Cấp cho, phân phối, phân bổ |
The office manager did not allocate enough funds to purchase software. (Người quản lý văn phòng đã không phân bổ đủ ngân sáchđể mua phần mềm.) |
3 |
Compatible /kəm'pætəbl/ (a) |
Tương thích, hợp nhau |
This software is not compatible with older versions of the operating system. (Phần mềm này không tương thích với các phiên bản cũ của hệ điều hành.) |
4 |
Delete /di'li:t/ (v) |
Xóa đi, bỏ đi |
The technicians deleted all the data on the disk accidentally. (Các kỹ thuật viên đã vô tình xóa toàn bộ dữ liệu trên đĩa.) |
5 |
Display /dis'plei/ (v) |
Hiển thị, trình bày |
The accounting software displays a current balance when opened. (Phần mềm kế toán hiển thị số dư hiện tại khi được mở.) |
5. Chủ đề Warranties
Từ vựng tiếng Anh TOEIC chủ đề Warranties bao gồm:
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Characteristic /,kæriktə'ristik/ (n)/(a) |
Đặc trưng, đặc điểm, những điểm đặc thù, cá biệt |
A key characteristic of this warranty is the extended coverage period. (Một đặc điểm chính của chế độ bảo hành này là thời gian bảo hành kéo dài.) |
2 |
Consequence /'kɔnsikwəns/ (n) |
Kết quả, hậu quả, hệ quả; những tầm quan trọng, tính trọng đại |
Failure to follow the warranty terms may result in serious consequences. (Việc không tuân thủ các điều khoản bảo hành có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.) |
3 |
Consume /kən'sju:m/ (v) |
Tiêu thụ, tiêu dùng |
This warranty covers any damage caused by normal use of the product as it consumes energy. (Chế độ bảo hành này bao gồm mọi hư hỏng do việc sử dụng sản phẩm trong điều kiện bình thường khi tiêu thụ năng lượng.) |
4 |
Consider /kən'sidə/ (v) |
Xem như |
You should carefully consider the warranty terms before purchasing the product. (Bạn nên cân nhắc kỹ các điều khoản bảo hành trước khi mua sản phẩm.) |
5 |
Cover /'kʌvə/ (n)/(v) |
Che, phủ, trùm, bọc; bao gồm |
The warranty covers both parts and labor for two years. (Bảo hành bao gồm cả linh kiện và công sửa chữa trong vòng hai năm.) |
6. Chủ đề Business Planning
Business Planning là nhóm từ vựng TOEIC theo chủ đề chắc chắn bạn cần học, hiểu sâu để áp dụng vào bài thi thực chiến:
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Address /ə'dres/ (n)/(v) |
Nhằm vào, trình bày |
May's business plan addresses the needs of small business owners. (Kế hoạch kinh doanh của Mây giải quyết nhu cầu của các chủ doanh nghiệp nhỏ.) |
2 |
Avoid /ə'vɔid/ (v) |
Tránh xa, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ |
To avoid going out of business, shareholders should prepare a proper business plan. (Để tránh việc phá sản, các cổ đông nên chuẩn bị một kế hoạch kinh doanh phù hợp.) |
3 |
Demonstrate /'demənstreit/ (v) |
Bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh rằng, giải thích |
Let her demonstrate to them some of the difficulties we are facing. (Hãy để cô ấy trình bày cho họ một số khó khăn mà chúng ta đang gặp phải.) |
4 |
Develop /di'veləp/ (v) |
Phát triển |
This job can give him an opportunity to develop a new skill (Công việc này có thể mang lại cho anh ấy cơ hội phát triển một kỹ năng mới.) |
5 |
Evaluate /i'væljueit/ (v) |
Đánh giá, định giá; ước lượng |
It's important to assess his competition when making a business plan. (Việc đánh giá đối thủ cạnh tranh của anh ấy là rất quan trọng khi lập kế hoạch kinh doanh.) |
Tham khảo thêm bài viết:
7. Chủ đề Electronics

Bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề Electronics bao gồm rất nhiều từ vựng hay, thú vị. Bạn có thể tham khảo một số từ vựng thông dụng sau:
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Disk /disk/ (n) |
Đĩa ( như là vi tính, thể thao, đĩa hát...) |
The technician inserted the disk into the computer to install the new software. (Kỹ thuật viên đã đưa đĩa vào máy tính để cài đặt phần mềm mới.) |
2 |
Facilitate /fə'siliteit/ (v) |
Làm cho thuận tiện, dễ dàng |
The new interface is designed to facilitate faster data transfer between devices. (Giao diện mới được thiết kế để hỗ trợ việc truyền dữ liệu giữa các thiết bị nhanh hơn.) |
3 |
Network /'netwə:k/ (n) |
Kết nối, liên kết |
The company's internal network allows employees to share files securely. (Mạng nội bộ của công ty cho phép nhân viên chia sẻ tệp tin một cách an toàn.) |
4 |
Popularity /,pɔpju'læriti/ (n) |
‹Tính/sự› đại chúng, phổ biến, hoặc là nổi tiếng |
The popularity of wireless headphones has increased rapidly in recent years. (Sự phổ biến của tai nghe không dây đã gia tăng nhanh chóng trong những năm gần đây.) |
5 |
Process /ˈprəʊses/ (n) |
Quá trình |
The computer can process large amounts of data in just a few seconds. (Máy tính có thể xử lý một lượng lớn dữ liệu chỉ trong vài giây.) |
8. Chủ đề Job Advertising and Recruiting
Chủ đề từ vựng TOEIC Job Advertising and Recruiting cũng thường xuyên xuất hiện trong cả 4 phần thi của TOEIC. Do đó, đừng bỏ qua việc học từ vựng theo chủ đề TOEIC này nhé!
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Abundant /ə'bʌndənt/ (a) |
Nhiều, phong phú, thừa |
There is an abundant supply of skilled candidates in the job market right now. (Hiện tại có một nguồn cung ứng dồi dào các ứng viên có tay nghề trên thị trường lao động.) |
2 |
Accomplishment /ə'kɔmpliʃmənt/ (n) |
Thành tựu,sự thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong |
The candidate’s professional accomplishments made her stand out during the interview. (Những thành tựu nghề nghiệp của ứng viên khiến cô ấy nổi bật trong buổi phỏng vấn.) |
3 |
bring together /brɪŋ təˈɡɛðə/ (v) |
Gom lại, nhóm lại, họp lại |
The recruitment event is designed to bring together top talent from different industries. (Sự kiện tuyển dụng được tổ chức nhằm tập hợp các nhân tài hàng đầu từ các ngành khác nhau.) |
4 |
Candidate /'kændidit/ (n) |
Ứng cử viên tiềm năng, thí sinh, người dự tuyển |
The company interviewed several candidates before making a final decision. (Công ty đã phỏng vấn một số ứng viên trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.) |
5 |
come up with /kʌm ʌp wɪð/ (v) |
Đưa ra, phát hiện, khám phá ra, ý định |
The hiring manager came up with a new strategy to attract more qualified candidates. (Người quản lý tuyển dụng đã đưa ra một chiến lược mới để thu hút thêm nhiều ứng viên đủ tiêu chuẩn.) |
9. Chủ đề Applying and Interviewing
Nhóm từ vựng tiếng Anh TOEIC theo chủ đề bạn nên lưu tâm đó là Applying and Interviewing:
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Ability /ə'biliti/ (n) |
Năng lực, khả năng, tài năng |
The designer's ability was obvious from his portfolio. (Năng lực của nhà thiết kế đã rõ ràng qua bộ sưu tập các tác phẩm của anh ấy.) |
2 |
Apply /ə'plai/ (v) |
Nộp, ứng tuyển |
The college graduate applied for five jobs and received three offers. (Người vừa tốt nghiệp đại học đã nộp đơn cho năm công việc và nhận được ba lời mời làm việc.) |
3 |
Background /'bækgraund/ (n) |
Quá trình làm việc, kinh nghiệm |
Her background in the publishing industry is a definite asset for this job. (Kinh nghiệm của cô ấy trong ngành xuất bản là một lợi thế rõ ràng cho công việc này.) |
4 |
Be ready for /bi ˈredi fɔr/ (a) |
Sẵn sàng cho |
Thanks to her careful research, the applicant felt that he was ready for the interview with the director of the program. (Nhờ vào việc nghiên cứu kỹ lưỡng, ứng viên cảm thấy mình đã sẵn sàng cho buổi phỏng vấn với giám đốc chương trình.) |
5 |
Call in /kɔl ɪn/ (v) |
Yêu cầu, mời tới |
The HR manager called in all the qualified candidates for a 1st interview. (Người quản lý nhân sự đã gọi tất cả các ứng viên đủ tiêu chuẩn cho vòng phỏng vấn đầu tiên.) |
Tham khảo thêm bài viết:
10. Chủ đề Hiring and Training

Để chinh phục được điểm số tối đa của kỳ thi TOEIC, bạn không nên bỏ qua bộ từ vựng TOEIC theo chủ đề Hiring and Training:
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Conduct /'kɔndəkt/ (v) |
Tiến hành, tổ chức |
The HR department will conduct a series of training sessions for new employees. (Bộ phận nhân sự sẽ tiến hành một loạt các buổi đào tạo cho nhân viên mới.) |
2 |
Generate /'dʤenəreit/ (v) |
Làm ra, tạo ra, phát ra |
The company’s recruitment campaign generated a lot of interest among potential candidates. (Chiến dịch tuyển dụng của công ty đã tạo ra nhiều sự quan tâm từ các ứng viên tiềm năng.) |
3 |
Hire /'haiə/ (v) |
Thuê, mướn |
The manager decided to hire three more people to meet the growing demand. (Người quản lý đã quyết định thuê thêm ba người nữa để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.) |
4 |
Keep up with /kiːp ʌp wɪð/ (v) |
Theo kịp, bắt kịp, đạt sao cho bằng được |
Employees must keep up with new technologies to stay competitive in the job market. (Nhân viên phải bắt kịp các công nghệ mới để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.) |
5 |
Look up to /lʊk ʌp tuː/ (v) |
Tôn kính, khâm phục, kính trọng |
New hires often look up to experienced employees for guidance and support. (Nhân viên mới thường ngưỡng mộ và tìm đến các nhân viên có kinh nghiệm để được hướng dẫn và hỗ trợ.) |
11. Chủ đề Salaries and Benefits
Nhóm từ vựng TOEIC theo chủ đề tiếp theo có tần suất xuất hiện thường xuyên trong bài thi thực chiến chính là Salaries and Benefits:
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Compensation /ˌkɒmpenˈseɪʃən/ (n) |
Tiền lương, thù lao, sự bồi thường |
The company offers competitive compensation to attract top talent. (Công ty cung cấp mức thù lao cạnh tranh để thu hút nhân tài hàng đầu.) |
2 |
Benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) |
Phúc lợi, lợi ích |
In addition to a high salary, the job offers excellent health and retirement benefits. (Ngoài mức lương cao, công việc này còn cung cấp các phúc lợi tuyệt vời về y tế và hưu trí.) |
3 |
Deduction /dɪˈdʌkʃən/ (n) |
Khoản khấu trừ |
Tax deductions are automatically applied to employees’ monthly salaries. (Các khoản khấu trừ thuế được áp dụng tự động vào lương hàng tháng của nhân viên.) |
4 |
Payroll /ˈpeɪrəʊl/ (n) |
Bảng lương |
The payroll department ensures that all employees are paid on time. (Bộ phận bảng lương đảm bảo rằng tất cả nhân viên được trả lương đúng hạn.) |
5 |
Raise /reɪz/ (n)/(v) |
Sự tăng lương; tăng lương |
She received a raise after successfully completing the company’s training program. (Cô ấy đã được tăng lương sau khi hoàn thành chương trình đào tạo của công ty một cách xuất sắc.) |
Tham khảo thêm bài viết:
12. Chủ đề Promotions, Pensions and Awards

Bạn cần hiểu sâu, hiểu rộng nhóm từ vựng TOEIC theo chủ đề Promotions, Pensions and Awards nếu muốn chinh phục được điểm số 900+ trong đề thi thực chiến:
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Promotion /prəˈməʊʃən/ (n) |
Sự thăng chức, sự thăng tiến |
He earned a promotion to senior manager after three years of excellent performance. (Anh ấy được thăng chức lên quản lý cấp cao sau ba năm làm việc xuất sắc.) |
2 |
Pension /ˈpenʃən/ (n) |
Lương hưu, trợ cấp hưu trí |
Employees are entitled to a company pension after completing 20 years of service. (Nhân viên được hưởng lương hưu của công ty sau khi hoàn thành 20 năm làm việc.) |
3 |
Award /əˈwɔːd/ (n) |
Giải thưởng, phần thưởng |
She received an award for her outstanding contributions to the project. (Cô ấy đã nhận được một giải thưởng vì những đóng góp xuất sắc cho dự án.) |
4 |
Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃən/ (n) |
Sự công nhận, sự ghi nhận |
The company holds an annual event to give recognition to employees with significant achievements. (Công ty tổ chức một sự kiện thường niên để ghi nhận những nhân viên có thành tích nổi bật.) |
5 |
Retire /rɪˈtaɪər/ (v) |
Nghỉ hưu |
He plans to retire at the age of 60 and spend more time with his family. (Anh ấy dự định nghỉ hưu ở tuổi 60 và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.) |
13. Chủ đề Conferences
Cuối cùng, bạn cũng đừng lơ là việc học từ vựng TOEIC theo chủ đề Conferences vì topic này cũng rất được người ra đề “ưa thích” đấy!
STT |
Từ vựng |
Ý ghĩa |
Ví dụ |
1 |
Venue /ˈvenjuː/ (n) |
Địa điểm tổ chức |
The conference will be held at a prestigious venue in the city center. (Hội nghị sẽ được tổ chức tại một địa điểm uy tín ở trung tâm thành phố.) |
2 |
Attendee /ˌætenˈdiː/ (n) |
Người tham dự |
Over 200 attendees from around the world are expected at the annual international marketing conference. (Hơn 200 người tham dự từ khắp nơi trên thế giới được kỳ vọng sẽ tham gia hội nghị tiếp thị quốc tế thường niên.) |
3 |
Keynote /ˈkiːnəʊt/ (n) |
Bài phát biểu chính |
The keynote speech will be delivered by a renowned industry expert. (Bài phát biểu chính sẽ được trình bày bởi một chuyên gia nổi tiếng trong ngành.) |
4 |
Agenda /əˈdʒendə/ (n) |
Chương trình nghị sự, lịch trình |
The agenda for the conference includes several panel discussions and workshops. (Lịch trình của hội nghị bao gồm một số buổi thảo luận nhóm và hội thảo.) |
5 |
Registration /ˌredʒɪˈstreɪʃən/ (n) |
Việc đăng ký |
Online registration for the conference closes two weeks before the event. (Việc đăng ký trực tuyến cho hội nghị sẽ kết thúc hai tuần trước khi sự kiện diễn ra.) |
III. Ghi nhớ từ vựng TOEIC cùng phương pháp Context-based Learning
Context-based Learning là phương pháp học từ vựng và ngữ pháp thông qua việc tích hợp đồng thời hình ảnh, âm thanh và chữ viết. Phương pháp này kích thích não bộ một cách toàn diện, giúp người học tiếp thu nhanh hơn, ghi nhớ lâu hơn và rút ngắn thời gian học tới 3 lần so với các phương pháp truyền thống.
Đối tượng phù hợp với phương pháp này bao gồm:
-
Người mới bắt đầu học tiếng Anh, chưa có vốn từ vựng cơ bản
-
Người gặp khó khăn trong việc vận dụng từ mới vào câu
-
Người cần học từ vựng chuyên ngành
-
Người muốn hiểu sâu về nghĩa và cách sử dụng từ trong câu
-
Người cần mở rộng vốn từ nhanh chóng (trong khoảng 1-3 tháng)
-
Người có khả năng nắm bắt nghĩa và cách sử dụng từ mới ngay từ lần đầu tiếp xúc
Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc học từ vựng tiếng Anh nói chung và từ vựng TOEIC nói riêng. Bằng cách đặt từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể, kết hợp với hình ảnh và âm thanh, não bộ được kích thích ở mức độ cao nhất, giúp việc học hiệu quả hơn.
PREP chính là đơn vị tiên phong trong việc sử dụng phương pháp Context-based Learning. Các bài học tại PREP được thiết kế với yếu tố hài hước, tạo hứng thú và giúp người học nhớ từ lâu hơn, đồng thời biết cách sử dụng từ phù hợp với từng ngữ cảnh.
Ví dụ như thông qua video hoạt cảnh này từ bộ phim Friends:
Qua video, ta có thể thấy rằng từ "Pivot" (xoay) được lặp đi lặp lại nhiều lần, giúp ghi nhớ sâu sắc nhờ tình huống hài hước và hình ảnh minh họa sinh động. Tương tự, việc học từ vựng qua meme trên mạng xã hội cũng cho thấy sự kết hợp giữa hình ảnh và yếu tố hài hước giúp từ vựng dễ dàng đi vào trí nhớ dài hạn của người học.
Khi được áp dụng đúng phương pháp và liên kết thành câu chuyện có ý nghĩa, mỗi bài học video có thể giúp học viên ghi nhớ sâu sắc tới 20 từ vựng mới. Dù đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng kết nối thông tin với trải nghiệm cá nhân, phương pháp này đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng.
Đặc biệt với người học TOEIC, phương pháp này phù hợp với mọi trình độ:
-
Giúp làm quen với từ vựng và cách đặt câu chỉ trong một lần học
-
Nhanh chóng vận dụng thành thạo trong bài thi
-
Rút ngắn thời gian đạt mục tiêu
-
Đặc biệt hiệu quả cho người mất gốc và cần học lại từ đầu
IV. Các cuốn sách từ vựng TOEIC theo chủ đề nên sở hữu
1. Barron's 600 Essential Words for the TOEIC

“Barron's 600 Essential Words for the TOEIC” là cuốn sách từ vựng TOEIC theo chủ đề bạn không nên bỏ qua. Sách tập trung vào 600 từ vựng Anh-Mỹ phổ biến trong kỳ thi, được biên soạn để hỗ trợ người học chuẩn bị cho TOEIC.
Đặc điểm nổi bật của sách:
-
Tập trung vào ngữ cảnh đặc trưng thường xuất hiện trong bài thi
-
Cấu trúc gồm 50 bài học, mỗi bài giới thiệu 12 từ mới
-
Mỗi từ được học thông qua ngữ cảnh cụ thể
-
Thiết kế lộ trình học 50 ngày để nắm vững 600 từ vựng
-
Bài tập được thiết kế theo format đề thi TOEIC
-
Kèm đề thi TOEIC mẫu cập nhật với cả dạng câu hỏi mới
Cấu trúc mỗi bài học bao gồm:
-
Danh mục 12 từ vựng mới
-
Định nghĩa chi tiết
-
Hai ví dụ minh họa trong các ngữ cảnh khác nhau
-
Phần "Gia đình từ" giới thiệu các hình thái từ (động từ, danh từ, tính từ, trạng từ) của 6 từ được chọn
Phương pháp học được thiết kế khoa học, dễ hiểu và hiệu quả, giúp người học không chỉ nắm được nghĩa của từ mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong bối cảnh của đề thi TOEIC.
Link tải sách Barrons 600 Essential Words for the TOEIC PDF
2. Master the TOEIC-TOEIC Words
Nếu bạn đang tìm kiếm sách từ vựng TOEIC theo chủ đề thì đừng bỏ qua “Master the TOEIC-TOEIC Words” nhé. Sách bao gồm 20 chủ đề từ vựng thông dụng nhất, kèm nghĩa và ví dụ cụ thể. Với dung lượng ngắn, chỉ 42 trang, bạn có thể nhanh chóng nâng cấp vốn từ vựng của mình đó!
Link tải sách Master the TOEIC-TOEIC Words PDF
3. Key Words for the TOEIC test

Nếu bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng của mình thì đừng bỏ qua "Key Words for the TOEIC test" nhé! Cuốn sách này tập hợp tất cả các từ và cụm từ thiết yếu giúp người học đạt được thành công trong kỳ thi TOEIC.
Những đặc điểm nổi bật của sách đó là:
-
Từ vựng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái như từ điển
-
Các từ được phân loại rõ ràng theo chủ đề
-
Có thể sử dụng như tài liệu tự học bổ sung bên cạnh giáo trình chính
-
Cung cấp hàng trăm tính năng học từ vựng, từ đồng nghĩa, cụm từ và kết hợp từ
-
Bao gồm các hộp thư thương mại với các biểu thức phù hợp cho từng tình huống công việc
-
Danh sách từ vựng được tổ chức theo các chủ đề thường xuất hiện trong TOEIC.
Link mua sách Key Words for the TOEIC test
4. Prep for the new TOEIC

"Prep for the new TOEIC" là tài liệu học từ vựng TOEIC theo chủ đề chất lượng cao. Sách tổng hợp hơn 700 từ và cụm từ có tần suất xuất hiện cao trong kỳ thi TOEIC. Sách được biên soạn với cấu trúc khoa học, bao gồm:
-
Giải thích từ vựng chi tiết và rõ ràng
-
Các ví dụ song ngữ Anh-Việt
-
Danh sách từ đồng nghĩa và trái nghĩa
-
Chỉ ra các từ dễ gây nhầm lẫn
-
Nội dung được phân chia thành 10 chủ đề chính và nhiều chủ đề phụ
-
Kèm theo file audio hỗ trợ luyện nghe và phát âm
Tài liệu này đặc biệt phù hợp với người học đang hướng đến mục tiêu đạt điểm TOEIC từ 600 trở lên.
Link tải sách Prep for the new TOEIC PDF
5. 1000+ từ vựng thường gặp nhất TOEIC
Sách "1000+ từ vựng thường gặp nhất TOEIC" là công cụ học tập chuyên biệt dành cho người chuẩn bị thi TOEIC. Tài liệu này tập hợp hơn 1,000 từ vựng phổ biến thường xuất hiện trong kỳ thi TOEIC, được phân loại và sắp xếp một cách khoa học theo từng chủ đề riêng biệt. Cách tổ chức này giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ từ vựng theo từng lĩnh vực cụ thể. Cuốn sách đặc biệt phù hợp với những người học đang hướng tới mục tiêu điểm TOEIC từ 500 đến 700+, giúp họ xây dựng vốn từ vựng vững chắc để đạt được điểm số mong muốn.
Link tải sách 1000+ từ vựng thường gặp nhất TOEIC PDF
Trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ 20+ chuyên mục từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Để học thêm nhiều từ vựng TOEIC khác, hãy tham khảo khóa học TOEIC của PREP ngay hôm nay bạn nhé!
PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI giúp bạn học TOEIC 2 kỹ năng và TOEIC 4 kỹ năng toàn diện. Tham gia lộ trình học TOEIC trực tuyến của PREP, bạn sẽ được giảng dạy bởi các giáo viên đạt điểm tối đa cả 4 kỹ năng, có từ 5-10 năm kinh nghiệm giảng dạy.
Bên cạnh đó, Teacher Bee AI (Giáo viên AI) hỗ trợ học viên 1-1, giúp bạn khắc phục mọi vấn đề trong suốt quá trình học tập và luyện thi. Với chương trình học tối giản lý thuyết, tối đa thực hành, học viên được học bám sát đề thi thật. Các bài tập, minitest và hơn 80 đề thi thử giúp bạn ôn tập hiệu quả. Học viên được chấm chữa chi tiết các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, đặc biệt phần Nói và Viết sẽ được AI Prep chỉ ra từng lỗi sai phát âm, ngữ pháp và nâng cấp từ vựng.
Tải app PREP ngay hôm nay để học TOEIC tại nhà và nâng cao điểm số của bạn! Liên hệ HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi hấp dẫn!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.