Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Thuộc lòng 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề - Cập nhật liên tục
Việc trau dồi và nâng cao vốn từ vựng là vô cùng cần thiết cho các sĩ tử khi chuẩn bị đối mặt với kỳ thi TOEIC thực chiến. Hãy cùng PREP tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thường gặp, đồng thời chia sẻ cách học tập hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé!
600-tu-vung-toeic Thuộc lòng 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề - Cập nhật liên tục
I. Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề (cập nhật liên tục)
1. Từ vựng TOEIC chủ đề Promotions, Pensions and Awards
Promotions, Pensions and Awards là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi TOEIC, vì vậy bạn cần thuộc lòng một số từ vựng thông dụng của chủ đề này:
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Recognize / ˈrɛk əgˌnaɪz / | Ghi nhận | A lot of people recognize John's ability while his boss disagrees. (Rất nhiều người nhận ra khả năng của John trong khi sếp của anh ta phủ nhận.) |
2 | Contribution / ˌkɒn trəˈbyu ʃən / | Sự cống hiến | Anna's dedicated contribution will one day be rewarded. (Cống hiến của Anna một ngày nào đó sẽ được khen thưởng.) |
3 | Achievement / əˈtʃiv mənt / | Thành tích | Peter's achievement proved his ability. (Thành tích của Peter đã chứng minh năng lực của anh ta.) |
4 | Promotion / prəˈmoʊ ʃən / | Sự thăng chức | Because of Jenny's dedication to the company’s success, the board of directors gave her promotions. (Vì sự cống hiến của Jenny cho thành công của công ty, ban giám đốc đã đưa ra các chương trình khuyến mãi của cô.) |
5 | Loyalty / ˈlɔɪ əl ti / | Sự trung thành | We appreciate Anna's loyalty over the past 15 years. (Chúng tôi đánh giá cao lòng trung thành của Anna trong 15 năm qua.) |
6 | Productivity / ˌproʊ dʌkˈtɪv ɪ ti/ | Năng suất | Because of a new operating system, my company’s labor productivity has increased a lot. (Vì có hệ điều hành mới, năng suất lao động của công ty tôi đã tăng lên rất nhiều.) |
7 | Dedicate /ˈdɛd ɪˌkeɪt/ | Cống hiến | John dedicated himself to the company for 10 years. (John đã cống hiến cho công ty trong 10 năm.) |
8 | Look forward to | Mong muốn | Sara has been looking forward to this promotion since she got a new manager. (Sara đã mong chờ chương trình khuyến mãi này được thực hiện kể từ khi cô có một người quản lý mới.) |
9 | Look to | Trông cậy vào | My boss looks to Daisy for the company’s new project. (Sếp của tôi tìm đến Daisy cho dự án mới của công ty.) |
10 | Merit / ˈmɛr ɪt / | Công lao, công trạng | Peter's efforts were recognized and he received a certificate of merit from the organization. (Những nỗ lực của Peter đã được công nhận và anh nhận được giấy chứng nhận từ tổ chức.) |
2. Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits
Hãy nắm vững một số từ vựng TOEIC chủ đề Salaries and Benefits sau đây để không khỏi hoang mang khi gặp phải bài thi thuộc chủ đề này nhé!
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Benefit /’benifit/ | Có lợi ích | Before applying for a job, you need to know its benefits. (Trước khi xin việc, bạn cần biết lợi ích của công việc đó.) |
2 | Eligible /ˈɛlɪdʒɪb(ə)l/ | thích hợp, có đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn; có thể chọn được | The boss sees Anna as fully qualified for that position. (Sếp thấy Anna là người đủ điều kiện cho vị trí đó.) |
3 | Flexibly /ˈfleksəbl/ | linh hoạt, linh động | Jenny needs flexible time to be able to run 3 jobs at the same time. (Jenny cần thời gian linh hoạt để có thể làm 3 công việc cùng một lúc.) |
4 | Negotiate /ni’gouʃieit/ | thương lượng, đàm phán, hoặc điều đình | Sara negotiates carefully about each other’s interests when starting cooperation. (Sara đàm phán cẩn thận về lợi ích của hai bên khi bắt đầu hợp tác.) |
5 | Wage /weidʤ/ | tiền công, tiền lương (được thường trả theo giờ) | Hourly wage for a desk job is $18 four hours. (Tiền lương hàng giờ cho một công việc bàn giấy là $18/bốn giờ.) |
6 | Raise /reiz/ | nâng lên, đưa lên | John wants to raise his salary because he thinks he can afford it. (John muốn tăng lương vì anh ta nghĩ rằng anh ta có thể đủ khả năng.) |
7 | Tuition Reimbursement /tuˈɪʃ ənˌri ɪmˈbɜrs mənt/ | hoàn trả học phí | Many companies offer tuition reimbursement programs to encourage employees to stay with the company for a long time. (Nhiều công ty cung cấp các chương trình bồi hoàn học phí để khuyến khích nhân viên ở lại với công ty trong một thời gian dài.) |
8 | Overtime /ˈoʊ vərˌtaɪm/ | Quá giờ | Daisy often works overtime because of the nature of her work. (Daisy thường làm việc ngoài giờ vì bản chất công việc của cô.) |
3. Từ vựng TOEIC chủ đề Hiring and Training
Nếu bạn đang học TOEIC mà muốn điểm cao thì đừng nên bỏ qua từ vựng chủ đề Hiring and Training dưới đây, hãy cùng xem nhé:
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Conduct /kənˈdʌkt/ | Tiến hành | The HR team of my company prepares to conduct a new recruitment. (Nhóm nhân sự của công ty tôi chuẩn bị tiến hành đợt tuyển dụng mới.) |
2 | On track /ɒn trak/ | Theo dõi, đi tìm | Jenny's company is still on track for potential candidates. (Công ty của Jenny vẫn đang đi tìm các ứng cử viên tiềm năng.) |
3 | Hire /haɪər/ | thuê | Our team needs to hire an outsource repair team. (Nhóm của chúng tôi cần thuê một nhóm làm việc bên ngoài.) |
4 | Look up to / ˈlʊkˌʌp / | Khâm phục, ngưỡng mộ | John has always looked up to his boss’s management skills. (John luôn ngưỡng mộ kỹ năng quản lý của ông chủ của mình.) |
5 | Admire / ædˈmaɪər / | Ngưỡng mộ, hâm mộ | I’ve always admired the work which Jenny has devoted to the company. (Tôi luôn ngưỡng mộ công việc mà Jenny đã cống hiến cho công ty.) |
6 | Mentor / ˈmɛn tɔr, -tər / | Người cố vấn | The first 3 months in the company, Anna will have a mentor to guide her in specific tasks. (3 tháng đầu tiên trong công ty, Anna sẽ có một người cố vấn để hướng dẫn cô trong các nhiệm vụ cụ thể.) |
7 | Reject /ˈri dʒɛkt/ | Từ chối, không nhận vào | It’s a pity that Harry was rejected for the vacant position of the company I recommended to him. (Thật đáng tiếc khi Harry bị từ chối với vị trí trống của công ty mà tôi đề nghị với anh ta.) |
8 | Arrange / əˈreɪndʒ / | Sắp xếp | Anna will arrange a meeting for you. (Anna sẽ sắp xếp cuộc gặp mặt với bạn.) |
9 | Training / ˈtreɪ nɪŋ / | Sự đào tạo | This company has a very good training regime for the new employee. (Công ty này có một chế độ đào tạo rất tốt cho nhân viên mới.) |
4. Từ vựng TOEIC chủ đề Contract
Bạn sẽ thường xuyên gặp phải các bài hội thoại trao đổi về hợp đồng giữa người với người trong bài thi TOEIC, vì thế hãy học ngay từ vựng TOEIC chủ đề hợp đồng Contract này nhé!
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | sign (v) | ký tên | It stipulates that there must be a signed contract with the employee. (Quy định cần phải có một hợp đồng đã ký với nhân viên.) |
2 | Abide by | tôn trọng, giữ (lời), tuân theo | The parties to the contract need to abide by the rules of the other party. (Các bên tham gia hợp đồng cần tuân thủ các quy tắc của bên kia.) |
3 | Assurance (n) | sự cam đoan, bảo đảm | John needs an assurance that he will not break the terms of the contract. (John cần một sự đảm bảo rằng anh ta sẽ không phá vỡ các điều khoản của hợp đồng.) |
4 | Cancel(v) | sự bãi bỏ, hủy bỏ | Before canceling a contract, Anna needs to notify the other party in advance. (Trước khi hủy hợp đồng, Anna cần thông báo trước cho bên kia.) |
5 | Determine (v) | xác định, định rõ | Jenny needs to clearly determine her rights and responsibilities before signing this contract. (Jenny cần xác định rõ ràng các quyền và trách nhiệm của mình trước khi ký hợp đồng này.) |
6 | Engage (v) | thu hút (sự chú ý…) hoặc giành được (tình cảm…) | Sara's new project attracts potential investors to engage in. (Dự án mới của Sara thu hút các nhà đầu tư tiềm năng tham gia.) |
7 | Establish (v) | thành lập, thiết lập | John will establish his own agency before ending his contract with the old company. (John sẽ thành lập cơ quan của riêng mình trước khi kết thúc hợp đồng với công ty cũ.) |
8 | Obligate (v) | bắt buộc, ép buộc | Peter can’t obligate anyone to sign this contract with his attitude. (Peter không thể bắt buộc bất cứ ai ký hợp đồng này với thái độ của anh ấy.) |
9 | Party (n) | bên( sự vật, người) | Contracting parties need to respect each other’s rules. (Các bên ký kết cần tôn trọng các quy tắc khác của nhau.) |
10 | Provision (n) | dự phòng, điều khoản | Please pay attention to all provisions in the contract before deciding to sign. (Vui lòng chú ý đến tất cả các điều khoản trong hợp đồng trước khi quyết định ký.) |
II. Sách tham khảo 600 từ vựng TOEIC
1. Giới thiệu sách 600 từ vựng TOEIC (600 Essential Words for the TOEIC Test)
Cuốn sách 600 từ vựng TOEIC (600 Essential Words For The TOEIC Test) cung cấp từ vựng cần thiết để luyện thi TOEIC và sử dụng trong cuộc sống, công việc.
Từ vựng trong sách 600 từ vựng TOEIC phân thành 50 bài học, mỗi bài là một chủ đề khác nhau. Đó đều là những chủ đề, tình huống quen thuộc mà người dùng Tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế chắc chắn sẽ gặp nhiều.
2. Ưu điểm
- Các bài học trong cuốn 600 từ vựng TOEIC cực kỳ bám sát với đề thi TOEIC thực chiến và vô cùng đa dạng.
- 600 từ vựng TOEIC có phiên âm, ý nghĩa và ví dụ về ngữ cảnh sử dụng rất chi tiết.
- Có nhiều các mẹo và lời khuyên bổ ích về cách mở rộng vốn từ Tiếng anh giúp bạn dễ học và dễ nhớ 600 từ vựng TOEIC.
3. Nhược điểm
- 600 từ vựng TOEIC trong cuốn này trên mức cơ bản và rất nhiều bài tập vận dụng nên có số lượng trang khá dày, đôi khi sẽ khiến người học có chút nản lòng.
- Giải thích định nghĩa của 600 từ vựng TOEIC hoàn toàn bằng tiếng Anh nên vẫn cần tra thêm từ điển bên ngoài.
4. Download sách 600 từ vựng TOEIC PDF
Để các bạn dễ dàng ôn tập, PREP đã sưu tầm và cung cấp cho bạn link download 600 từ vựng TOEIC PDF & Audio của cuốn sách dưới đây nhé:
DOWNLOAD SÁCH 600 ESSENTIAL WORDS FOR THE TOEIC TEST
III. Cách học 600 từ vựng TOEIC hiệu quả
1. Ghi nhớ thông qua flashcard
Flashcard là thẻ từ vựng mà chắc hẳn đã là các bạn đều đã biết đến nhiều rồi đúng không nào! Có rất nhiều cách để sử dụng khi học, nhưng PREP sẽ gợi ý 1 cách hiệu quả đó là tạo ra 2 deck (bộ flashcard) như sau:
-
- Deck 1: sử dụng để ghi các từ mới ra, mỗi từ là 1 card.
- Deck 2: chứa các hành động có thể làm với từ mới (dịch nghĩa, đặt câu, phát âm, collocation, từ đồng nghĩa/trái nghĩa….), mỗi 1 hành động tương ứng với 1 card.
Mỗi khi cần review, ta rút trong deck 1 ra 1 thẻ rồi rút 1 hành động trong deck 2 để thực hiện nó, sau đó check lại đáp án xem có đúng không. Cách học này rất thú vị giúp bạn cảm thấy như đang chơi một trò chơi và không bị nhàm chán khi học 600 từ vựng TOEIC.
Tham khảo thêm bài viết:
2. Ghi nhớ bằng hình ảnh minh họa
Thay vì chỉ chăm chăm vào cuốn sách 600 từ vựng TOEIC toàn chữ thì việc học từ vựng qua hình ảnh sẽ giúp bạn đỡ nhàm chán hơn rất nhiều. Theo các nghiên cứu, hình ảnh giúp bạn hồi tưởng ý nghĩa từ vựng dễ dàng hơn thay vì chỉ liệt kê ngữ nghĩa.
Chúng ta có thể tận dụng Google Images để thực hành phương pháp này. Bạn chỉ cần tra từ vựng cần học vào Google Images, ta sẽ có vô vàn hình ảnh hiện ra cho từ đó, điều này khiến não bộ của bạn “chụp” lại và in sâu nghĩa của từ vựng đó.
Ngoài ra, bạn cũng có thể vẽ minh họa những nhân vật hoặc bức tranh theo ý mình bên cạnh từ mới sao cho dễ dàng liên tưởng tới từ vựng này.
3. Ghi nhớ theo chủ đề từ vựng TOEIC
Một cách tự học 600 từ vựng TOEIC hiệu quả là học theo chủ đề từ vựng TOEIC. Khi bạn học rất nhiều từ ở nhiều chủ đề khác nhau mà không hệ thống theo một thứ tự cụ thể nào, bạn sẽ chóng quên trong một thời gian ngắn vì kiến thức quá lan man và bão hòa.
Học từ vựng được sắp xếp theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ nhanh và hiệu quả hơn. Khi bạn thực hành nói về một chủ đề cụ thể, các câu của bạn sẽ trở nên linh hoạt và khoa học hơn về mặt từ vựng. Các nhóm từ vựng TOEIC thông dụng theo chủ đề như: Computer, Contract, Office…
Bài viết trên đây PREP đã cung cấp cho bạn các từ vựng thông dụng, đánh giá về cuốn sách 600 từ vựng TOEIC, đồng thời chia sẻ cách học hiệu quả rồi đó! Hãy tham khảo và ôn tập thành công nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!