Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi nghe một đoạn hội thoại TOEIC về “lịch họp” mà không hiểu từ “reschedule” hay “postpone” có nghĩa là gì? Với bài thi TOEIC, từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ từng từ riêng lẻ, mà là làm chủ vốn từ trong những ngữ cảnh cụ thể, sát với thực tế công việc. Đó là lý do vì sao học từ vựng TOEIC theo chủ đề ngày càng trở nên cần thiết.
Từ vựng trong TOEIC thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc như văn phòng, kinh doanh, du lịch, hội họp, tuyển dụng, hợp đồng, tài chính,... Mỗi chủ đề lại có một hệ thống từ vựng đặc thù mà nếu học theo từng nhóm, bạn sẽ dễ dàng nhận diện, hiểu nghĩa, và ứng dụng vào bài nghe, đọc một cách hiệu quả hơn. Thay vì học lan man, phương pháp học từ vựng theo chủ đề giúp bạn tập trung vào những mảng ngôn ngữ có tần suất xuất hiện cao trong đề thi. Ngoài ra, khi làm bài thi TOEIC, việc bạn biết rõ từ vựng thuộc chủ đề nào sẽ giúp bạn đoán nghĩa nhanh hơn khi gặp từ mới trong văn cảnh. Vì vậy, xây dựng kho từ vựng TOEIC theo từng chủ đề không chỉ là phương pháp học thông minh mà còn là chiến lược tối ưu điểm số.
Hãy cùng PREP khám phá danh sách từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng trong bài viết sau nhé!
Please follow the correct procedure for submitting reports. (Vui lòng làm theo đúng thủ tục khi nộp báo cáo.)
2. The procedure for hiring new staff has changed. (Thủ tục tuyển dụng nhân viên mới đã thay đổi.)
File /faɪl/
Hồ sơ, lưu trữ
She filed the documents in alphabetical order. (Cô ấy đã lưu hồ sơ theo thứ tự chữ cái.)
2. The file is stored in the cabinet. (Hồ sơ được lưu trong tủ.)
Document /ˈdɒkjumənt/
Tài liệu
All documents must be signed by the manager. (Tất cả tài liệu phải được giám đốc ký.)
2. He printed out the document for the meeting. (Anh ấy đã in tài liệu cho cuộc họp.)
Submit /səbˈmɪt/
Nộp, đệ trình
Please submit the form by Friday. (Vui lòng nộp mẫu đơn trước thứ Sáu.)
2. She submitted her report on time. (Cô ấy đã nộp báo cáo đúng hạn.)
Deadline /ˈdedlaɪn/
Hạn chót
The deadline for the project is next Monday. (Hạn chót cho dự án là thứ Hai tới.)
2. We need to work overtime to meet the deadline. (Chúng ta cần làm thêm giờ để kịp hạn.)
Approval /əˈpruːvəl/
Sự phê duyệt
We need your approval before printing the brochure. (Chúng tôi cần sự phê duyệt của bạn trước khi in brochure.)
2. The manager gave his approval for the purchase. (Quản lý đã phê duyệt việc mua sắm.)
Form /fɔːrm/
Mẫu đơn
Fill out this form to apply for leave. (Điền vào mẫu đơn này để xin nghỉ.)
2. You can download the form from the website. (Bạn có thể tải mẫu đơn từ trang web.)
Memo /ˈmeməʊ/
Bản ghi nhớ, thông báo nội bộ
The HR department sent a memo about the new policy. (Phòng nhân sự đã gửi một bản ghi nhớ về chính sách mới.)
2. Please read the memo before the staff meeting. (Vui lòng đọc bản ghi nhớ trước cuộc họp nhân viên.)
Schedule /ˈskedʒuːl/
Lịch trình, lên lịch
The meeting is scheduled for 2 p.m. (Cuộc họp được lên lịch lúc 2 giờ chiều.)
2. Please check your schedule before confirming. (Vui lòng kiểm tra lịch của bạn trước khi xác nhận.)
Meeting minutes /ˈmiːtɪŋ ˈmɪnɪts/
Biên bản họp
She was responsible for taking the meeting minutes. (Cô ấy chịu trách nhiệm ghi biên bản cuộc họp.)
2. The minutes were emailed to all staff. (Biên bản đã được gửi qua email cho toàn bộ nhân viên.)
Inbox /ˈɪnbɒks/
Hộp thư đến
I have over 200 emails in my inbox. (Tôi có hơn 200 email trong hộp thư đến.)
2. Please check your inbox for the latest update. (Vui lòng kiểm tra hộp thư đến để biết cập nhật mới nhất.)
Outbox /ˈaʊtbɒks/
Hộp thư đi
Your message is still in the outbox. (Tin nhắn của bạn vẫn còn trong hộp thư đi.)
2. I cleared my outbox before leaving the office. (Tôi đã dọn sạch hộp thư đi trước khi rời văn phòng.)
Stationery /ˈsteɪʃənəri/
Văn phòng phẩm
We need to order more stationery supplies. (Chúng ta cần đặt thêm văn phòng phẩm.)
2. The stationery cupboard is locked. (Tủ văn phòng phẩm đã bị khóa.)
Clerk /klɑːrk/
Nhân viên văn phòng
The office clerk handles all the filing. (Nhân viên văn phòng chịu trách nhiệm lưu trữ tài liệu.)
2. He worked as a data entry clerk. (Anh ấy làm nhân viên nhập dữ liệu.)
Routine /ruːˈtiːn/
Thói quen, công việc hàng ngày
Checking emails is part of my daily routine. (Kiểm tra email là một phần trong công việc hàng ngày của tôi.)
2. She followed the same routine every morning. (Cô ấy làm theo cùng một quy trình mỗi sáng.)
Từ vựng chủ đề văn phòng
Từ vựng TOEIC chủ đề ứng tuyển và phỏng vấn
Từ vựng & Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ & Dịch nghĩa
Resume /ˈrezjuːmeɪ/
Sơ yếu lý lịch
Please send your resume and cover letter to the HR department. (Vui lòng gửi sơ yếu lý lịch và thư xin việc đến phòng nhân sự.)
. Her resume highlights her experience in marketing. (Sơ yếu lý lịch của cô ấy nêu bật kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị.)
Cover letter /ˈkʌvər ˈletər/
Thư xin việc
He wrote a compelling cover letter to accompany his resume. (Anh ấy đã viết một thư xin việc ấn tượng để gửi kèm sơ yếu lý lịch.)
A well-written cover letter can boost your chances of getting hired. (Một thư xin việc viết tốt có thể tăng cơ hội được tuyển dụng.)
Interview /ˈɪntərvjuː/
Phỏng vấn
She has a job interview at 10 a.m. (Cô ấy có buổi phỏng vấn xin việc lúc 10 giờ sáng.)
2. The interview lasted for 45 minutes. (Buổi phỏng vấn kéo dài 45 phút.)
Applicant /ˈæplɪkənt/
Ứng viên
The company received over 100 applicants for the position. (Công ty đã nhận được hơn 100 hồ sơ ứng tuyển cho vị trí này.)
2. Only qualified applicants will be contacted. (Chỉ những ứng viên đủ điều kiện mới được liên hệ.)
Position /pəˈzɪʃən/
Vị trí (công việc)
She applied for the position of sales assistant. (Cô ấy đã ứng tuyển vào vị trí trợ lý bán hàng.)
2. The position has already been filled. (Vị trí này đã được tuyển xong.)
Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/
Bằng cấp, trình độ
Do you have the necessary qualifications for this role? (Bạn có bằng cấp cần thiết cho vị trí này không?)
2. He has a teaching qualification from a UK university. (Anh ấy có bằng sư phạm từ một trường đại học ở Anh.)
Experience /ɪkˈspɪəriəns/
Kinh nghiệm
She has five years of experience in customer service. (Cô ấy có 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng.)
2. Experience is often more important than a degree. (Kinh nghiệm thường quan trọng hơn bằng cấp.)
Reference /ˈrefrəns/
Người giới thiệu/thư giới thiệu
We require at least two references from previous employers. (Chúng tôi yêu cầu ít nhất hai thư giới thiệu từ các nhà tuyển dụng trước.)
2. Can I list you as a reference? (Tôi có thể ghi bạn làm người giới thiệu không?)
Hire /ˈhaɪər/
Tuyển dụng
The company plans to hire more staff next month. (Công ty dự định tuyển thêm nhân viên vào tháng sau.)
2. We decided not to hire anyone for that role. (Chúng tôi đã quyết định không tuyển ai cho vị trí đó.)
Recruit /rɪˈkruːt/
Tuyển dụng, chiêu mộ
They are looking to recruit graduates for their training program. (Họ đang tìm kiếm sinh viên tốt nghiệp cho chương trình đào tạo của mình.)
2. The firm recruits talent from top universities. (Công ty tuyển dụng nhân tài từ các trường đại học hàng đầu.)
Job opening /dʒɒb ˈəʊpənɪŋ/
Vị trí đang tuyển
There are several job openings at the new branch. (Có nhiều vị trí đang tuyển tại chi nhánh mới.)
2. I saw a job opening for an IT support role. (Tôi thấy một vị trí đang tuyển về hỗ trợ CNTT.)
Strength /streŋkθ/
Thế mạnh, điểm mạnh
What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
2. Communication is one of her greatest strengths. (Giao tiếp là một trong những điểm mạnh nhất của cô ấy.)
Weakness /ˈwiːknəs/
Điểm yếu
I’m working on improving my time management skills, which I consider a weakness. (Tôi đang cải thiện kỹ năng quản lý thời gian – điều mà tôi xem là điểm yếu.)
2. He was honest about his weaknesses during the interview. (Anh ấy đã thành thật về điểm yếu của mình trong buổi phỏng vấn.)
Salary expectation /ˈsæləri ˌekspekˈteɪʃən/
Mức lương mong đợi
What are your salary expectations? (Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?)
2. Her salary expectations were too high for the role. (Mức lương mong muốn của cô ấy quá cao so với vị trí.)
Probation /prəˈbeɪʃən/
Thời gian thử việc
New employees must complete a 3-month probation period. (Nhân viên mới phải trải qua thời gian thử việc 3 tháng.)
2. After probation, he will be offered a permanent contract. (Sau khi hết thử việc, anh ấy sẽ được ký hợp đồng chính thức.)
Mở rộng thêm vốn từ của chủ đề này với bài viết dưới đây nhé!
Dưới đây là hỏi đáp nhanh về cách học từ vựng TOEIC theo chủ đề.
1. Vì sao nên học từ vựng TOEIC theo chủ đề? Học theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và dễ áp dụng vào ngữ cảnh trong bài thi, đặc biệt là các phần Nghe và Đọc có nội dung theo chủ đề như: văn phòng, du lịch, tuyển dụng, marketing...
2. Có bao nhiêu chủ đề thường gặp trong TOEIC? Thường có khoảng 15–20 chủ đề phổ biến như: Công sở, Hội họp, Quảng cáo, Tài chính, Nhà hàng – Khách sạn, Sân bay – Du lịch, Tuyển dụng, Vận chuyển... Bên cạnh cách học từ vựng TOEIC theo chủ đề, bạn cũng có thể lựa chọn cách học theo từng Part của bài thi. PREP đã tổng hợp các từ vựng thông dụng nhất theo từng Part, giúp bạn tiết kiệm thời gian và ôn tập dễ dàng hơn:
3. Làm sao để bắt đầu học từ vựng theo chủ đề? Bạn nên bắt đầu với những chủ đề quen thuộc, học mỗi ngày 5–10 từ, kết hợp ví dụ cụ thể. Ưu tiên học từ xuất hiện nhiều trong đề thi thật.
4. Nên học bao nhiêu từ cho mỗi chủ đề? Mỗi chủ đề bạn nên học từ 30–50 từ vựng chất lượng, đủ để hiểu nội dung bài và xử lý các câu hỏi thường gặp trong đề thi TOEIC.
5. Có nên học cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa không? Có. Điều này giúp bạn đoán nghĩa trong ngữ cảnh và cải thiện khả năng paraphrase khi làm bài Nghe và Đọc hiểu.
6. Làm sao để không quên từ vừa học? Hãy ôn lại theo lịch Spaced Repetition (lặp lại cách quãng), dùng flashcard, ghi chú vào sổ tay hoặc dùng app học từ vựng như Anki, Quizlet.
7. Có tài liệu nào uy tín để học từ vựng TOEIC theo chủ đề không? Một số tài liệu uy tín gồm: Barron’s Essential Words for the TOEIC, Oxford Word Skills, hoặc sách từ vựng chuyên đề từ các trung tâm luyện thi TOEIC uy tín.
8. Học từ vựng xong thì luyện tập như thế nào? Sau khi học từ, hãy làm bài tập theo chủ đề, đọc đoạn văn có sử dụng từ đó, nghe đoạn hội thoại và thử ghi lại các từ đã học để kiểm tra khả năng ghi nhớ.
9. Có mẹo nào để tăng hiệu quả ghi nhớ từ không? Học từ qua ngữ cảnh (ví dụ, đoạn hội thoại), dùng sơ đồ tư duy (mind map), hoặc tạo câu chuyện cá nhân có sử dụng từ vựng mới.
10. Mỗi ngày nên học bao nhiêu từ là đủ? Tùy thời gian và mục tiêu, nhưng trung bình 10 từ/ngày là con số hợp lý và bền vững nếu bạn muốn nhớ lâu và dùng được trong đề thi thật.
Tham khảo thêm các bài viết dưới đây để cập nhật những thông tin hữu ích về kỳ thi TOEIC bạn nhé!
Hy vọng với danh sách từ vựng trên sẽ giúp các bạn xây dựng được vốn từ vựng TOEIC theo chủ đề giá trị nhất, sử dụng hiệu quả trong bài thi. Hãy dành thời gian học ít nhất 5 từ vựng mỗi ngày để ngày càng bồi đắp thêm vào vốn từ phong phú của bạn nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo
Bài viết được cố vấn bởi đội ngũ học thuật Prep.
Hien Hoang
Product Content Admin
Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
MSDN: 0109817671. Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội. Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội. Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu. Hotline: 0931 42 8899. Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội. Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.