Ngôn ngữ

Tìm kiếm bài viết học tập

1000+ từ vựng TOEIC theo chủ đề có ví dụ minh hoạ

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi nghe một đoạn hội thoại TOEIC về “lịch họp” mà không hiểu từ “reschedule” hay “postpone” có nghĩa là gì? Với bài thi TOEIC, từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ từng từ riêng lẻ, mà là làm chủ vốn từ trong những ngữ cảnh cụ thể, sát với thực tế công việc. Đó là lý do vì sao học từ vựng TOEIC theo chủ đề ngày càng trở nên cần thiết.

Từ vựng trong TOEIC thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc như văn phòng, kinh doanh, du lịch, hội họp, tuyển dụng, hợp đồng, tài chính,... Mỗi chủ đề lại có một hệ thống từ vựng đặc thù mà nếu học theo từng nhóm, bạn sẽ dễ dàng nhận diện, hiểu nghĩa, và ứng dụng vào bài nghe, đọc một cách hiệu quả hơn. Thay vì học lan man, phương pháp học từ vựng theo chủ đề giúp bạn tập trung vào những mảng ngôn ngữ có tần suất xuất hiện cao trong đề thi. Ngoài ra, khi làm bài thi TOEIC, việc bạn biết rõ từ vựng thuộc chủ đề nào sẽ giúp bạn đoán nghĩa nhanh hơn khi gặp từ mới trong văn cảnh. Vì vậy, xây dựng kho từ vựng TOEIC theo từng chủ đề không chỉ là phương pháp học thông minh mà còn là chiến lược tối ưu điểm số.

Hãy cùng PREP khám phá danh sách từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng trong bài viết sau nhé!

tu-vung-toeic-theo-chu-de.png
Tổng hợp từ vựng học TOEIC theo chủ đề

I. Tổng hợp 1000+ từ vựng TOEIC thông dụng theo 50+ chủ đề

Dưới đây là tổng hợp từ vựng TOEIC chia theo chủ đề giúp bạn dễ học và dễ ghi nhớ hơn.

Từ vựng TOEIC chủ đề hợp đồng (Contracts)

Từ vựng & Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

Agreement /əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận, hợp đồng

  1. They signed a long-term agreement last week. (Họ đã ký một thỏa thuận dài hạn vào tuần trước.)
  2. 2. The agreement clearly defines the responsibilities of both parties. (Thỏa thuận này nêu rõ trách nhiệm của cả hai bên.)

Contract /ˈkɒntrækt/

Hợp đồng

  1. The company offered me a one-year contract. (Công ty đã đề nghị tôi một hợp đồng một năm.)
  2. 2. He refused to sign the contract until his lawyer reviewed it. (Anh ấy từ chối ký hợp đồng cho đến khi luật sư kiểm tra.)

Clause /klɔːz/

Điều khoản

  1. This clause outlines the terms of payment. (Điều khoản này nêu chi tiết các điều kiện thanh toán.)
  2. 2. Please pay attention to the termination clause. (Vui lòng chú ý đến điều khoản chấm dứt hợp đồng.)

Obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

Nghĩa vụ

  1. We have a legal obligation to deliver on time. (Chúng tôi có nghĩa vụ pháp lý phải giao hàng đúng hạn.)
  2. 2. Her obligations under the contract must be fulfilled. (Nghĩa vụ của cô ấy trong hợp đồng phải được thực hiện.)

Term /tɜːm/

Điều khoản, thời hạn

  1. The contract has a three-year term. (Hợp đồng có thời hạn ba năm.)
  2. 2. The terms of the agreement were reviewed by a lawyer. (Các điều khoản của thỏa thuận đã được luật sư xem xét.)

Parties /ˈpɑːtiz/

Các bên tham gia

  1. Both parties agreed to the updated contract. (Cả hai bên đã đồng ý với hợp đồng được cập nhật.)
  2. 2. The contract must be signed by all parties involved. (Hợp đồng phải được ký bởi tất cả các bên liên quan.)

Sign /saɪn/

Ký (văn bản)

  1. Please sign at the bottom of the page. (Vui lòng ký ở cuối trang.)
  2. 2. They refused to sign the agreement. (Họ đã từ chối ký thỏa thuận.)

Renewal /rɪˈnjuːəl/

Gia hạn

  1. The contract is up for renewal next month. (Hợp đồng sẽ được gia hạn vào tháng tới.)
  2. 2. We discussed the renewal terms during the meeting. (Chúng tôi đã thảo luận điều khoản gia hạn trong cuộc họp.)

Breach /briːtʃ/

Vi phạm

  1. Any breach of contract may result in legal action. (Bất kỳ vi phạm hợp đồng nào có thể dẫn đến kiện tụng.)
  2. 2. He was sued for breach of contract. (Anh ta bị kiện vì vi phạm hợp đồng.)

Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/

Đàm phán

  1. We need to negotiate better terms. (Chúng ta cần đàm phán điều khoản tốt hơn.)
  2. 2. They negotiated the contract for several weeks. (Họ đã đàm phán hợp đồng trong vài tuần.)

Binding /ˈbaɪndɪŋ/

Ràng buộc (pháp lý)

  1. The contract is legally binding. (Hợp đồng có tính ràng buộc pháp lý.)
  2. 2. Once signed, the document becomes binding. (Khi đã ký, văn bản trở nên ràng buộc.)

Terminate /ˈtɜːmɪneɪt/

Chấm dứt

  1. Either party may terminate the agreement with notice. (Bất kỳ bên nào cũng có thể chấm dứt thỏa thuận với thông báo.)
  2. 2. The contract was terminated due to a breach. (Hợp đồng bị chấm dứt do vi phạm.)

Enforce /ɪnˈfɔːs/

Thi hành, thực thi

  1. The law is enforced by the court. (Luật được thi hành bởi tòa án.)
  2. 2. It's difficult to enforce this clause internationally. (Thật khó để thi hành điều khoản này ở quốc tế.)

Mutual /ˈmjuːtʃuəl/

Lẫn nhau, song phương

  1. The contract was based on mutual trust. (Hợp đồng được xây dựng trên sự tin tưởng lẫn nhau.)
  2. 2. Both sides reached a mutual agreement. (Hai bên đã đạt được một thỏa thuận song phương.)

Revise /rɪˈvaɪz/

Sửa đổi

  1. We need to revise the contract before signing. (Chúng tôi cần sửa đổi hợp đồng trước khi ký.)
  2. 2. The revised version was approved yesterday. (Phiên bản đã sửa được phê duyệt hôm qua.)
tu-vung-chu-de-hop-dong.png
Từ vựng chủ đề hợp đồng

Từ vựng TOEIC theo chủ đề - chủ đề tiếp thị

Từ vựng & Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

Brand /brænd/

Thương hiệu

  1. Customers often stay loyal to a trusted brand. (Khách hàng thường trung thành với một thương hiệu đáng tin cậy.)
  2. 2. The company is launching a new brand this year. (Công ty sẽ ra mắt một thương hiệu mới trong năm nay.)

Campaign /kæmˈpeɪn/

Chiến dịch

  1. The marketing campaign increased sales by 20%. (Chiến dịch tiếp thị đã tăng doanh số lên 20%.)
  2. 2. We're planning an online campaign next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chiến dịch trực tuyến vào tháng tới.)

Target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/

Đối tượng mục tiêu

  1. Knowing your target audience is key to a successful ad. (Biết rõ đối tượng mục tiêu là yếu tố then chốt cho một quảng cáo thành công.)
  2. 2. The product was designed for a young target audience. (Sản phẩm được thiết kế dành cho đối tượng trẻ tuổi.)

Market research /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/

Nghiên cứu thị trường

  1. We did market research before launching the product. (Chúng tôi đã thực hiện nghiên cứu thị trường trước khi tung sản phẩm.)
  2. 2. Market research revealed a gap in customer needs. (Nghiên cứu thị trường cho thấy một khoảng trống trong nhu cầu khách hàng.)

Strategy /ˈstrætədʒi/

Chiến lược

  1. They changed their marketing strategy to attract more users. (Họ đã thay đổi chiến lược tiếp thị để thu hút nhiều người dùng hơn.)
  2. 2. A clear strategy helps increase brand awareness. (Một chiến lược rõ ràng giúp nâng cao nhận diện thương hiệu.)

Advertisement (Ad) /ədˈvɜːtɪsmənt/

Quảng cáo

  1. The advertisement caught the attention of many viewers. (Mẩu quảng cáo đã thu hút sự chú ý của nhiều người xem.)
  2. 2. We placed an ad in the local newspaper. (Chúng tôi đã đăng quảng cáo trên báo địa phương.)

Promotion /prəˈməʊʃən/

Khuyến mãi / xúc tiến

  1. The store is running a promotion for new customers. (Cửa hàng đang chạy chương trình khuyến mãi cho khách mới.)
  2. 2. Promotions are effective in boosting short-term sales. (Khuyến mãi hiệu quả trong việc tăng doanh số ngắn hạn.)

Slogan /ˈsləʊɡən/

Khẩu hiệu

  1. A catchy slogan can make a brand memorable. (Một khẩu hiệu hay có thể khiến thương hiệu đáng nhớ.)
  2. 2. The company changed its slogan to reflect its new values. (Công ty đã thay đổi khẩu hiệu để phản ánh giá trị mới.)

Launch /lɔːntʃ/

Ra mắt (sản phẩm)

  1. They launched the new smartphone last week. (Họ đã ra mắt điện thoại mới vào tuần trước.)
  2. 2. We’re planning to launch our services in Asia. (Chúng tôi đang lên kế hoạch ra mắt dịch vụ ở châu Á.)

Public relations (PR) /ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/

Quan hệ công chúng

  1. PR helps build a positive brand image. (PR giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực.)
  2. 2. She works in the public relations department. (Cô ấy làm việc ở bộ phận quan hệ công chúng.)

Brand awareness /brænd əˈweənəs/

Nhận diện thương hiệu

  1. Social media is great for increasing brand awareness. (Mạng xã hội rất hiệu quả để tăng nhận diện thương hiệu.)
  2. . Advertising campaigns help improve brand awareness. (Các chiến dịch quảng cáo giúp cải thiện nhận diện thương hiệu.)

Influencer /ˈɪnfluənsə(r)/

Người ảnh hưởng

  1. The company hired an influencer to promote their new line. (Công ty đã thuê một người ảnh hưởng để quảng bá dòng sản phẩm mới.)
  2. 2. Influencers have become a key part of digital marketing. (Người ảnh hưởng đã trở thành phần quan trọng của tiếp thị số.)

Conversion rate /kənˈvɜːʃən reɪt/

Tỷ lệ chuyển đổi

  1. Improving your website can boost the conversion rate. (Cải thiện trang web có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi.)
  2. 2. The ad campaign had a low conversion rate. (Chiến dịch quảng cáo có tỷ lệ chuyển đổi thấp.)

Lead /liːd/

Khách hàng tiềm năng

  1. The webinar generated over 200 new leads. (Hội thảo trực tuyến đã tạo ra hơn 200 khách hàng tiềm năng.)
  2. 2. A good landing page helps capture more leads. (Một trang đích tốt giúp thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn.)

Competitive advantage /kəmˈpetətɪv ədˈvɑːntɪdʒ/

Lợi thế cạnh tranh

  1. Quality service is their competitive advantage. (Dịch vụ chất lượng là lợi thế cạnh tranh của họ.)
  2. 2. Innovation gives startups a competitive advantage. (Sự đổi mới mang lại lợi thế cạnh tranh cho các công ty khởi nghiệp.)
tu-vung-chu-de-tiep-thi.png
Từ vựng chủ đề tiếp thị

Từ vựng TOEIC chủ đề hội nghị

Từ vựng & Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

Conference /ˈkɒnfərəns/

Hội nghị

  1. The annual conference will be held in Singapore. (Hội nghị thường niên sẽ được tổ chức tại Singapore.)
  2. 2. She gave a presentation at the tech conference. (Cô ấy đã thuyết trình tại hội nghị công nghệ.)

Attendee /əˌtenˈdiː/

Người tham dự

  1. Over 500 attendees joined the seminar. (Hơn 500 người tham dự đã tham gia hội thảo.)
  2. 2. Each attendee received a welcome kit. (Mỗi người tham dự nhận được một bộ quà chào mừng.)

Keynote speaker /ˈkiːnəʊt ˈspiːkər/

Diễn giả chính

  1. The keynote speaker discussed global marketing trends. (Diễn giả chính đã nói về xu hướng tiếp thị toàn cầu.)
  2. 2. Everyone was impressed by the keynote speaker’s insights. (Mọi người đều ấn tượng với những chia sẻ sâu sắc của diễn giả chính.)

Agenda /əˈdʒendə/

Chương trình nghị sự

  1. The agenda was sent to all participants in advance. (Chương trình nghị sự đã được gửi trước cho tất cả người tham gia.)
  2. 2. Let’s move to the next item on the agenda. (Chúng ta hãy chuyển sang mục tiếp theo trong chương trình.)

Venue /ˈvenjuː/

Địa điểm tổ chức

  1. The venue for the event is the Hilton Hotel. (Địa điểm tổ chức sự kiện là khách sạn Hilton.)
  2. 2. We need to confirm the venue by tomorrow. (Chúng ta cần xác nhận địa điểm trước ngày mai.)

Registration /ˌredʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký

  1. Online registration will close next Friday. (Đăng ký trực tuyến sẽ kết thúc vào thứ Sáu tới.)
  2. Don’t forget to complete your registration form. (Đừng quên hoàn thành mẫu đơn đăng ký của bạn.)

Session /ˈseʃən/

Phiên họp / buổi thảo luận

  1. The workshop will include four breakout sessions. (Hội thảo sẽ bao gồm bốn phiên họp nhỏ.)
  2. 2. Each session lasts about 45 minutes. (Mỗi phiên họp kéo dài khoảng 45 phút.)

Break /breɪk/

Giải lao

  1. There will be a short coffee break at 10:30. (Sẽ có một khoảng nghỉ uống cà phê lúc 10:30.)
  2. 2. Let’s take a break before the next panel. (Chúng ta hãy nghỉ ngơi một chút trước phiên tiếp theo.)

Moderator /ˈmɒdəreɪtər/

Người điều phối

  1. The moderator introduced all the panelists. (Người điều phối đã giới thiệu tất cả các diễn giả.)
  2. 2. A good moderator keeps the discussion on track. (Một người điều phối giỏi giữ cho buổi thảo luận đi đúng hướng.)

Panel /ˈpænəl/

Nhóm diễn giả / phiên thảo luận

  1. The panel will discuss future business models. (Phiên thảo luận sẽ nói về các mô hình kinh doanh tương lai.)
  2. 2. There are five experts on the panel. (Có năm chuyên gia trong nhóm diễn giả.)

Name tag /ˈneɪm tæɡ/

Thẻ tên

  1. Please wear your name tag at all times. (Vui lòng đeo thẻ tên mọi lúc.)
  2. 2. The receptionist gave me a name tag upon arrival. (Lễ tân đã đưa tôi thẻ tên khi đến nơi.)

Networking /ˈnetwɜːkɪŋ/

Giao lưu kết nối

  1. Networking is a key part of attending conferences. (Kết nối là một phần quan trọng khi tham dự hội nghị.)
  2. 2. There will be a networking event after lunch. (Sẽ có buổi kết nối sau bữa trưa.)

Presentation /ˌprezənˈteɪʃən/

Bài thuyết trình

  1. Her presentation covered recent market changes. (Bài thuyết trình của cô ấy nói về những thay đổi gần đây trên thị trường.)
  2. 2. He gave a very engaging presentation. (Anh ấy đã thuyết trình rất lôi cuốn.)

Projector /prəˈdʒektər/

Máy chiếu

  1. The projector wasn’t working at the start of the session. (Máy chiếu đã không hoạt động vào đầu buổi họp.)
  2. Please connect your laptop to the projector. (Vui lòng kết nối máy tính của bạn với máy chiếu.)

Q&A session /kjuː ənd ˈeɪ ˈseʃən/

Phiên hỏi đáp

  1. We’ll have a Q&A session after the panel. (Chúng ta sẽ có một phiên hỏi đáp sau phần thảo luận.)
  2. 2. Many interesting questions came up during the Q&A session. (Nhiều câu hỏi thú vị đã được đưa ra trong phiên hỏi đáp.)

Từ vựng TOEIC chủ đề thủ tục văn phòng

Từ vựng & Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

Procedure /prəˈsiːdʒər/

Thủ tục, quy trình

  1. Please follow the correct procedure for submitting reports. (Vui lòng làm theo đúng thủ tục khi nộp báo cáo.)
  2. 2. The procedure for hiring new staff has changed. (Thủ tục tuyển dụng nhân viên mới đã thay đổi.)

File /faɪl/

Hồ sơ, lưu trữ

  1. She filed the documents in alphabetical order. (Cô ấy đã lưu hồ sơ theo thứ tự chữ cái.)
  2. 2. The file is stored in the cabinet. (Hồ sơ được lưu trong tủ.)

Document /ˈdɒkjumənt/

Tài liệu

  1. All documents must be signed by the manager. (Tất cả tài liệu phải được giám đốc ký.)
  2. 2. He printed out the document for the meeting. (Anh ấy đã in tài liệu cho cuộc họp.)

Submit /səbˈmɪt/

Nộp, đệ trình

  1. Please submit the form by Friday. (Vui lòng nộp mẫu đơn trước thứ Sáu.)
  2. 2. She submitted her report on time. (Cô ấy đã nộp báo cáo đúng hạn.)

Deadline /ˈdedlaɪn/

Hạn chót

  1. The deadline for the project is next Monday. (Hạn chót cho dự án là thứ Hai tới.)
  2. 2. We need to work overtime to meet the deadline. (Chúng ta cần làm thêm giờ để kịp hạn.)

Approval /əˈpruːvəl/

Sự phê duyệt

  1. We need your approval before printing the brochure. (Chúng tôi cần sự phê duyệt của bạn trước khi in brochure.)
  2. 2. The manager gave his approval for the purchase. (Quản lý đã phê duyệt việc mua sắm.)

Form /fɔːrm/

Mẫu đơn

  1. Fill out this form to apply for leave. (Điền vào mẫu đơn này để xin nghỉ.)
  2. 2. You can download the form from the website. (Bạn có thể tải mẫu đơn từ trang web.)

Memo /ˈmeməʊ/

Bản ghi nhớ, thông báo nội bộ

  1. The HR department sent a memo about the new policy. (Phòng nhân sự đã gửi một bản ghi nhớ về chính sách mới.)
  2. 2. Please read the memo before the staff meeting. (Vui lòng đọc bản ghi nhớ trước cuộc họp nhân viên.)

Schedule /ˈskedʒuːl/

Lịch trình, lên lịch

  1. The meeting is scheduled for 2 p.m. (Cuộc họp được lên lịch lúc 2 giờ chiều.)
  2. 2. Please check your schedule before confirming. (Vui lòng kiểm tra lịch của bạn trước khi xác nhận.)

Meeting minutes /ˈmiːtɪŋ ˈmɪnɪts/

Biên bản họp

  1. She was responsible for taking the meeting minutes. (Cô ấy chịu trách nhiệm ghi biên bản cuộc họp.)
  2. 2. The minutes were emailed to all staff. (Biên bản đã được gửi qua email cho toàn bộ nhân viên.)

Inbox /ˈɪnbɒks/

Hộp thư đến

  1. I have over 200 emails in my inbox. (Tôi có hơn 200 email trong hộp thư đến.)
  2. 2. Please check your inbox for the latest update. (Vui lòng kiểm tra hộp thư đến để biết cập nhật mới nhất.)

Outbox /ˈaʊtbɒks/

Hộp thư đi

  1. Your message is still in the outbox. (Tin nhắn của bạn vẫn còn trong hộp thư đi.)
  2. 2. I cleared my outbox before leaving the office. (Tôi đã dọn sạch hộp thư đi trước khi rời văn phòng.)

Stationery /ˈsteɪʃənəri/

Văn phòng phẩm

  1. We need to order more stationery supplies. (Chúng ta cần đặt thêm văn phòng phẩm.)
  2. 2. The stationery cupboard is locked. (Tủ văn phòng phẩm đã bị khóa.)

Clerk /klɑːrk/

Nhân viên văn phòng

  1. The office clerk handles all the filing. (Nhân viên văn phòng chịu trách nhiệm lưu trữ tài liệu.)
  2. 2. He worked as a data entry clerk. (Anh ấy làm nhân viên nhập dữ liệu.)

Routine /ruːˈtiːn/

Thói quen, công việc hàng ngày

  1. Checking emails is part of my daily routine. (Kiểm tra email là một phần trong công việc hàng ngày của tôi.)
  2. 2. She followed the same routine every morning. (Cô ấy làm theo cùng một quy trình mỗi sáng.)
tu-vung-chu-de-van-phong.png
Từ vựng chủ đề văn phòng

Từ vựng TOEIC chủ đề ứng tuyển và phỏng vấn

Từ vựng & Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

Resume /ˈrezjuːmeɪ/

Sơ yếu lý lịch

  1. Please send your resume and cover letter to the HR department. (Vui lòng gửi sơ yếu lý lịch và thư xin việc đến phòng nhân sự.)
  2. . Her resume highlights her experience in marketing. (Sơ yếu lý lịch của cô ấy nêu bật kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị.)

Cover letter /ˈkʌvər ˈletər/

Thư xin việc

  1. He wrote a compelling cover letter to accompany his resume. (Anh ấy đã viết một thư xin việc ấn tượng để gửi kèm sơ yếu lý lịch.)
  2. A well-written cover letter can boost your chances of getting hired. (Một thư xin việc viết tốt có thể tăng cơ hội được tuyển dụng.)

Interview /ˈɪntərvjuː/

Phỏng vấn

  1. She has a job interview at 10 a.m. (Cô ấy có buổi phỏng vấn xin việc lúc 10 giờ sáng.)
  2. 2. The interview lasted for 45 minutes. (Buổi phỏng vấn kéo dài 45 phút.)

Applicant /ˈæplɪkənt/

Ứng viên

  1. The company received over 100 applicants for the position. (Công ty đã nhận được hơn 100 hồ sơ ứng tuyển cho vị trí này.)
  2. 2. Only qualified applicants will be contacted. (Chỉ những ứng viên đủ điều kiện mới được liên hệ.)

Position /pəˈzɪʃən/

Vị trí (công việc)

  1. She applied for the position of sales assistant. (Cô ấy đã ứng tuyển vào vị trí trợ lý bán hàng.)
  2. 2. The position has already been filled. (Vị trí này đã được tuyển xong.)

Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Bằng cấp, trình độ

  1. Do you have the necessary qualifications for this role? (Bạn có bằng cấp cần thiết cho vị trí này không?)
  2. 2. He has a teaching qualification from a UK university. (Anh ấy có bằng sư phạm từ một trường đại học ở Anh.)

Experience /ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm

  1. She has five years of experience in customer service. (Cô ấy có 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng.)
  2. 2. Experience is often more important than a degree. (Kinh nghiệm thường quan trọng hơn bằng cấp.)

Reference /ˈrefrəns/

Người giới thiệu/thư giới thiệu

  1. We require at least two references from previous employers. (Chúng tôi yêu cầu ít nhất hai thư giới thiệu từ các nhà tuyển dụng trước.)
  2. 2. Can I list you as a reference? (Tôi có thể ghi bạn làm người giới thiệu không?)

Hire /ˈhaɪər/

Tuyển dụng

  1. The company plans to hire more staff next month. (Công ty dự định tuyển thêm nhân viên vào tháng sau.)
  2. 2. We decided not to hire anyone for that role. (Chúng tôi đã quyết định không tuyển ai cho vị trí đó.)

Recruit /rɪˈkruːt/

Tuyển dụng, chiêu mộ

  1. They are looking to recruit graduates for their training program. (Họ đang tìm kiếm sinh viên tốt nghiệp cho chương trình đào tạo của mình.)
  2. 2. The firm recruits talent from top universities. (Công ty tuyển dụng nhân tài từ các trường đại học hàng đầu.)

Job opening /dʒɒb ˈəʊpənɪŋ/

Vị trí đang tuyển

  1. There are several job openings at the new branch. (Có nhiều vị trí đang tuyển tại chi nhánh mới.)
  2. 2. I saw a job opening for an IT support role. (Tôi thấy một vị trí đang tuyển về hỗ trợ CNTT.)

Strength /streŋkθ/

Thế mạnh, điểm mạnh

  1. What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
  2. 2. Communication is one of her greatest strengths. (Giao tiếp là một trong những điểm mạnh nhất của cô ấy.)

Weakness /ˈwiːknəs/

Điểm yếu

  1. I’m working on improving my time management skills, which I consider a weakness. (Tôi đang cải thiện kỹ năng quản lý thời gian – điều mà tôi xem là điểm yếu.)
  2. 2. He was honest about his weaknesses during the interview. (Anh ấy đã thành thật về điểm yếu của mình trong buổi phỏng vấn.)

Salary expectation /ˈsæləri ˌekspekˈteɪʃən/

Mức lương mong đợi

  1. What are your salary expectations? (Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?)
  2. 2. Her salary expectations were too high for the role. (Mức lương mong muốn của cô ấy quá cao so với vị trí.)

Probation /prəˈbeɪʃən/

Thời gian thử việc

  1. New employees must complete a 3-month probation period. (Nhân viên mới phải trải qua thời gian thử việc 3 tháng.)
  2. 2. After probation, he will be offered a permanent contract. (Sau khi hết thử việc, anh ấy sẽ được ký hợp đồng chính thức.)

Từ vựng TOEIC chủ đề du lịch

Từ vựng & Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

Itinerary /aɪˈtɪnərəri/

Lịch trình

  1. The travel agent emailed me a detailed itinerary. (Nhân viên du lịch đã gửi cho tôi lịch trình chi tiết qua email.)
  2. 2. Our itinerary includes a visit to the Eiffel Tower. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm một chuyến thăm tháp Eiffel.)

Reservation /ˌrezəˈveɪʃən/

Đặt chỗ

  1. I made a reservation for a double room. (Tôi đã đặt một phòng đôi.)
  2. 2. Do you have a reservation under the name Smith? (Bạn có đặt chỗ dưới tên Smith không?)

Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/

Thẻ lên máy bay

  1. You must show your boarding pass at the gate. (Bạn phải xuất trình thẻ lên máy bay tại cổng.)
  2. 2. I downloaded my boarding pass to my phone. (Tôi đã tải thẻ lên máy bay về điện thoại.)

Departure /dɪˈpɑːrtʃər/

Sự khởi hành

  1. The departure of flight 104 has been delayed. (Chuyến bay 104 đã bị hoãn khởi hành.)
  2. 2. Please arrive at least 2 hours before departure. (Vui lòng đến trước giờ khởi hành ít nhất 2 giờ.)

Arrival /əˈraɪvəl/

Sự đến nơi

  1. The arrival time is 3:45 p.m. (Giờ đến là 3:45 chiều.)
  2. 2. She was waiting in the arrival hall. (Cô ấy đang chờ ở khu đến.)

Customs /ˈkʌstəmz/

Hải quan

  1. I had to declare some items at customs. (Tôi phải khai báo một số hàng hóa ở hải quan.)
  2. 2. He was stopped by customs officers. (Anh ấy bị nhân viên hải quan chặn lại.)

Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/

Hành lý

  1. My luggage was lost during the flight. (Hành lý của tôi bị thất lạc trong chuyến bay.)
  2. 2. We checked our luggage at the counter. (Chúng tôi đã gửi hành lý tại quầy.)

Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/

Điểm đến

  1. Paris is a popular tourist destination. (Paris là điểm đến du lịch phổ biến.)
  2. 2. Our destination is only two hours away. (Điểm đến của chúng tôi chỉ cách đây hai tiếng.)

Travel agency /ˈtrævəl ˌeɪdʒənsi/

Công ty du lịch

  1. We booked our trip through a travel agency. (Chúng tôi đã đặt chuyến đi qua công ty du lịch.)
  2. 2. The travel agency offered a group discount. (Công ty du lịch cung cấp giảm giá cho đoàn.)

Passport /ˈpɑːspɔːrt/

Hộ chiếu

  1. Don’t forget to bring your passport. (Đừng quên mang hộ chiếu của bạn.)
  2. 2. Her passport expires next month. (Hộ chiếu của cô ấy hết hạn vào tháng tới.)

Visa /ˈviːzə/

Thị thực

  1. You need a visa to enter the United States. (Bạn cần visa để nhập cảnh Hoa Kỳ.)
  2. 2. He applied for a tourist visa. (Anh ấy đã xin thị thực du lịch.)

Travel insurance /ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm du lịch

  1. Travel insurance covers lost baggage and accidents. (Bảo hiểm du lịch bao gồm mất hành lý và tai nạn.)
  2. 2. I always buy travel insurance before going abroad. (Tôi luôn mua bảo hiểm du lịch trước khi ra nước ngoài.)

Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở

  1. The hotel offers comfortable accommodation. (Khách sạn cung cấp chỗ ở thoải mái.)
  2. 2. We are looking for budget accommodation. (Chúng tôi đang tìm chỗ ở giá rẻ.)

Check-in /ˈtʃek ɪn/

Làm thủ tục nhận phòng / lên máy bay

  1. You should check in two hours before the flight. (Bạn nên làm thủ tục lên máy bay hai giờ trước chuyến bay.)
  2. 2. We checked in at the hotel at noon. (Chúng tôi làm thủ tục nhận phòng khách sạn lúc trưa.)

Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/

Quà lưu niệm

  1. I bought some souvenirs for my friends. (Tôi đã mua vài món quà lưu niệm cho bạn bè.)
  2. 2. Keychains are popular souvenirs. (Móc khóa là món quà lưu niệm phổ biến.)
tu-vung-chu-de-du-lich.png
Từ vựng chủ đề du lịch

Từ vựng TOEIC chủ đề cảm xúc

Từ vựng & Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/

Hài lòng

  1. The client was satisfied with the service. (Khách hàng hài lòng với dịch vụ.)
  2. 2. I’m very satisfied with my job performance. (Tôi rất hài lòng với hiệu suất công việc của mình.)

Frustrated /ˈfrʌstreɪtɪd/

Bực bội, thất vọng

  1. He was frustrated by the slow response. (Anh ấy bực bội vì phản hồi chậm.)
  2. 2. I felt frustrated when the meeting was delayed again. (Tôi cảm thấy thất vọng khi cuộc họp lại bị hoãn.)

Delighted /dɪˈlaɪtɪd/

Rất vui, hạnh phúc

  1. She was delighted with the outcome. (Cô ấy rất vui với kết quả.)
  2. 2. We’re delighted to announce our expansion. (Chúng tôi rất vui khi thông báo việc mở rộng.)

Anxious /ˈæŋkʃəs/

Lo lắng

  1. He felt anxious before the job interview. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn.)
  2. 2. I’m anxious about the project deadline. (Tôi lo lắng về hạn chót của dự án.)

Confident /ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

  1. She’s confident in her communication skills. (Cô ấy tự tin vào kỹ năng giao tiếp của mình.)
  2. 2. We are confident the product will succeed. (Chúng tôi tin tưởng sản phẩm sẽ thành công.)

Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

Thất vọng

  1. I was disappointed with the results. (Tôi thất vọng với kết quả.)
  2. 2. The manager looked disappointed after the meeting. (Quản lý trông có vẻ thất vọng sau cuộc họp.)

Nervous /ˈnɜːvəs/

Lo lắng, hồi hộp

  1. He looked nervous before the presentation. (Anh ấy trông lo lắng trước buổi thuyết trình.)
  2. 2. I was nervous about speaking in front of the team. (Tôi hồi hộp khi phát biểu trước nhóm.)

Proud /praʊd/

Tự hào

  1. She’s proud of her promotion. (Cô ấy tự hào về việc được thăng chức.)
  2. 2. We are proud to be part of this company. (Chúng tôi tự hào là một phần của công ty này.)

Grateful /ˈɡreɪtfʊl/

Biết ơn

  1. I’m grateful for your support. (Tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn.)
  2. 2. He felt grateful for the opportunity. (Anh ấy cảm thấy biết ơn vì cơ hội đó.)

Embarrassed /ɪmˈbærəst/

Xấu hổ

  1. She was embarrassed by the mistake. (Cô ấy thấy xấu hổ vì sai sót.)
  2. 2. I felt embarrassed during the meeting. (Tôi cảm thấy xấu hổ trong cuộc họp.)

Excited /ɪkˈsaɪtɪd/

Hào hứng, phấn khích

  1. I’m excited about the new project. (Tôi rất hào hứng với dự án mới.)
  2. 2. The team is excited to start the campaign. (Nhóm rất phấn khích khi bắt đầu chiến dịch.)

Upset /ʌpˈset/

Buồn bã, tức giận

  1. He was upset by the negative feedback. (Anh ấy buồn vì phản hồi tiêu cực.)
  2. 2. I felt upset after the phone call. (Tôi cảm thấy buồn sau cuộc gọi.)

Relieved /rɪˈliːvd/

Nhẹ nhõm

  1. I was relieved the issue was resolved. (Tôi thấy nhẹ nhõm khi vấn đề được giải quyết.)
  2. 2. She looked relieved after the interview. (Cô ấy trông nhẹ nhõm sau buổi phỏng vấn.)

Curious /ˈkjʊəriəs/

Tò mò

  1. He’s curious about the new product. (Anh ấy tò mò về sản phẩm mới.)
  2. 2. I’m curious to learn more about the company. (Tôi rất tò mò muốn tìm hiểu thêm về công ty.)

Stressed /strest/

Căng thẳng

  1. She’s feeling stressed about the deadline. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng về thời hạn.)
  2. 2. I was too stressed to focus on the task. (Tôi quá căng thẳng để tập trung vào công việc.)

Từ vựng TOEIC chủ đề tuyển dụng

Từ vựng & Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ & Dịch nghĩa

Applicant /ˈæplɪkənt/

Ứng viên

  1. We interviewed several applicants for the position. (Chúng tôi đã phỏng vấn vài ứng viên cho vị trí này.)
  2. . Each applicant must submit a resume. (Mỗi ứng viên phải nộp một bản lý lịch.)

Resume /ˈrezjumeɪ/

Sơ yếu lý lịch (CV)

  1. Please attach your resume to the email. (Vui lòng đính kèm sơ yếu lý lịch vào email.)
  2. 2. His resume highlights his experience in sales. (Sơ yếu lý lịch của anh ấy nêu bật kinh nghiệm bán hàng.)

Interview /ˈɪntəvjuː/

Buổi phỏng vấn / Phỏng vấn

  1. She has a job interview tomorrow. (Cô ấy có một buổi phỏng vấn xin việc vào ngày mai.)
  2. 2. The HR manager interviewed all the candidates. (Quản lý nhân sự đã phỏng vấn tất cả các ứng viên.)

Recruit /rɪˈkruːt/

Tuyển dụng / Nhân viên mới

  1. The company is recruiting new staff. (Công ty đang tuyển nhân viên mới.)
  2. 2. We need to recruit someone for the sales team. (Chúng tôi cần tuyển người cho nhóm kinh doanh.)

Candidate /ˈkændɪdət/

Ứng cử viên, người dự tuyển

  1. She is a strong candidate for the role. (Cô ấy là ứng viên sáng giá cho vị trí này.)
  2. 2. We shortlisted five candidates. (Chúng tôi đã chọn ra năm ứng viên vào vòng trong.)

Vacancy /ˈveɪkənsi/

Vị trí trống

  1. There’s a vacancy in the marketing department. (Có một vị trí trống trong phòng marketing.)
  2. 2. We have several job vacancies this month. (Chúng tôi có vài vị trí tuyển dụng trong tháng này.)

Hire /ˈhaɪə(r)/

Tuyển dụng, thuê

  1. The company plans to hire 10 new employees. (Công ty dự định tuyển thêm 10 nhân viên mới.)
  2. 2. We hired her based on her experience. (Chúng tôi tuyển cô ấy dựa trên kinh nghiệm của cô ấy.)

Position /pəˈzɪʃən/

Vị trí công việc

  1. He applied for a managerial position. (Anh ấy nộp đơn cho vị trí quản lý.)
  2. 2. The position requires strong leadership skills. (Vị trí này yêu cầu kỹ năng lãnh đạo tốt.)

Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Bằng cấp, trình độ

  1. What qualifications are needed for this role? (Cần những bằng cấp gì cho vai trò này?)
  2. 2. She has the right qualifications for the job. (Cô ấy có trình độ phù hợp với công việc này.)

Experience /ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm

  1. He has five years of experience in finance. (Anh ấy có năm năm kinh nghiệm trong ngành tài chính.)
  2. 2. Prior experience is preferred but not required. (Kinh nghiệm trước đây được ưu tiên nhưng không bắt buộc.)

Reference /ˈrefrəns/

Người giới thiệu / Thư giới thiệu

  1. Please provide at least two references. (Vui lòng cung cấp ít nhất hai người giới thiệu.)
  2. 2. The employer contacted her previous references. (Nhà tuyển dụng đã liên lạc với người giới thiệu trước đó của cô ấy.)

Requirement /rɪˈkwaɪəmənt/

Yêu cầu

  1. One of the job requirements is fluency in English. (Một trong những yêu cầu công việc là thông thạo tiếng Anh.)
  2. 2. The position has several strict requirements. (Vị trí này có một số yêu cầu nghiêm ngặt.)

Cover letter /ˈkʌvə ˈletə/

Thư xin việc

  1. Don’t forget to include a cover letter. (Đừng quên đính kèm thư xin việc.)
  2. 2. Her cover letter was very persuasive. (Thư xin việc của cô ấy rất thuyết phục.)

Job description /ˈdʒɒb dɪˌskrɪpʃən/

Mô tả công việc

  1. Read the job description carefully before applying. (Đọc kỹ mô tả công việc trước khi nộp đơn.)
  2. 2. The job description outlines all the duties. (Mô tả công việc nêu rõ tất cả nhiệm vụ.)

Shortlist /ˈʃɔːtlɪst/

Danh sách rút gọn ứng viên

  1. She was shortlisted for the second round. (Cô ấy đã được vào danh sách vòng hai.)
  2. 2. Only three candidates made it to the shortlist. (Chỉ ba ứng viên được đưa vào danh sách rút gọn.)

Xem thêm: Tổng hợp các từ vựng TOEIC Reading thông dụng

II. FAQS về cách học từ vựng TOEIC theo chủ đề

Dưới đây là hỏi đáp nhanh về cách học từ vựng TOEIC theo chủ đề.

1. Vì sao nên học từ vựng TOEIC theo chủ đề?
Học theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và dễ áp dụng vào ngữ cảnh trong bài thi, đặc biệt là các phần Nghe và Đọc có nội dung theo chủ đề như: văn phòng, du lịch, tuyển dụng, marketing...

2. Có bao nhiêu chủ đề thường gặp trong TOEIC?
Thường có khoảng 15–20 chủ đề phổ biến như: Công sở, Hội họp, Quảng cáo, Tài chính, Nhà hàng – Khách sạn, Sân bay – Du lịch, Tuyển dụng, Vận chuyển...

3. Làm sao để bắt đầu học từ vựng theo chủ đề?
Bạn nên bắt đầu với những chủ đề quen thuộc, học mỗi ngày 5–10 từ, kết hợp ví dụ cụ thể. Ưu tiên học từ xuất hiện nhiều trong đề thi thật.

4. Nên học bao nhiêu từ cho mỗi chủ đề?
Mỗi chủ đề bạn nên học từ 30–50 từ vựng chất lượng, đủ để hiểu nội dung bài và xử lý các câu hỏi thường gặp trong đề thi TOEIC.

5. Có nên học cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa không?
Có. Điều này giúp bạn đoán nghĩa trong ngữ cảnh và cải thiện khả năng paraphrase khi làm bài Nghe và Đọc hiểu.

6. Làm sao để không quên từ vừa học?
Hãy ôn lại theo lịch Spaced Repetition (lặp lại cách quãng), dùng flashcard, ghi chú vào sổ tay hoặc dùng app học từ vựng như Anki, Quizlet.

7. Có tài liệu nào uy tín để học từ vựng TOEIC theo chủ đề không?
Một số tài liệu uy tín gồm: Barron’s Essential Words for the TOEIC, Oxford Word Skills, hoặc sách từ vựng chuyên đề từ các trung tâm luyện thi TOEIC uy tín.

8. Học từ vựng xong thì luyện tập như thế nào?
Sau khi học từ, hãy làm bài tập theo chủ đề, đọc đoạn văn có sử dụng từ đó, nghe đoạn hội thoại và thử ghi lại các từ đã học để kiểm tra khả năng ghi nhớ.

9. Có mẹo nào để tăng hiệu quả ghi nhớ từ không?
Học từ qua ngữ cảnh (ví dụ, đoạn hội thoại), dùng sơ đồ tư duy (mind map), hoặc tạo câu chuyện cá nhân có sử dụng từ vựng mới.

10. Mỗi ngày nên học bao nhiêu từ là đủ?
Tùy thời gian và mục tiêu, nhưng trung bình 10 từ/ngày là con số hợp lý và bền vững nếu bạn muốn nhớ lâu và dùng được trong đề thi thật.

Hy vọng với danh sách từ vựng trên sẽ giúp các bạn xây dựng được vốn từ vựng TOEIC theo chủ đề giá trị nhất, sử dụng hiệu quả trong bài thi. Hãy dành thời gian học ít nhất 5 từ vựng mỗi ngày để ngày càng bồi đắp thêm vào vốn từ phong phú của bạn nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo

Bài viết được cố vấn bởi đội ngũ học thuật Prep.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI