Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng part 6 TOEIC trọng tâm để ôn luyện theo format đề thi mới
Hẳn các bạn đã biết Part 6 TOEIC là phần thi chỉ vỏn vẹn 16 câu trong phần đọc TOEIC, “cửa ải” Part 6 thường hay có nhiều “cạm bẫy” làm cho thí sinh không dễ dàng ăn chọn điểm. Vì thế, sau đây prepedu.com gửi đến bạn danh sách từ vựng part 6 TOEIC trọng tâm để ôn luyện hiệu quả
I. Cấu trúc Part 6 TOEIC
Part 6 gồm 16 câu trắc nghiệm, được chia thành 4 đoạn văn. Trong mỗi đoạn văn gồm 4 câu hỏi, có 3 câu hỏi liên quan đến từ vựng và ngữ pháp và 1 câu hỏi yêu cầu điền câu thích hợp.
Về đặc điểm của Part 6 chính là bạn phải điền từ vào trong đoạn văn. Mỗi đoạn văn sẽ gồm 3 câu hỏi nhỏ và 4 đáp án để thí sinh lựa chọn. Bạn cần tìm ra đáp án đúng để điền vào chỗ còn trống và đánh dấu vào phiếu trả lời ( (A) (B) (C) (D) ).
Nhìn chung:
- Phần ngữ pháp: 20%, chủ yếu xuất hiện phần thì
- Phần từ vựng: 55%, chủ yếu tập chung về từ loại (V, N, Adj, Adv) và dịch nghĩa
- Phần điền câu: được thêm vào trong đề thi mới, đoạn xuất hiện 1 câu
- Các thể loại bài của Part 6: Announcement, letter, e-mail, advertisement, notice
Xuất hiện trong cấu trúc đề format mới, các câu hỏi về từ vựng part 6 TOEIC yêu cầu cực đa dạng và phong phú. Vì vậy điều bạn cần làm là tập trung học từ vựng toeic part 6 vững chắc cho mình để xử lý tốt phần thi này.
II. Những từ vựng Part 6 thông dụng thường gặp trong dạng đề mới của TOEIC
Dưới đây là danh sách từ vựng part 6 TOEIC thông dụng thường xuất hiện trong các đề thi TOEIC thực tế cập nhật nhất.
Từ vựng Part 6 TOEIC | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
Area | Khu vực | rural areas of New Jersey |
Argue | Tranh luận | “It stands to reason,” she argued |
Arrange | Sắp xếp | she had just finished arranging the flowers |
Assemble | Lắp ráp | he used to assemble is toy |
Asset | Tài sản | quick reflexes were his chief asset |
Assist | Trợ giúp | a senior academic would assist him in his work |
Authority | Thẩm quyền | he had absolute authority over his subordinates |
Awareness | Sự nhận thức | we need to raise public awareness of the issue |
Background | Xuất thân | Victoria told everyone about her background |
Basic | Cơ bản | certain basic rules must be obeyed |
Behave | Cư xử | he always behaved like a gentleman |
Barcode | Mã vạch | simply scan the barcode on the food packaging and the app will give you a nutritional breakdown of the product |
Branch | Chi, nhánh | Sophie was in the branches of a tree eating an apple |
Budget | Ngân sách | keep within the household budget |
Bulletin | Đoạn tin ngắn | my parents watched bulletin on TV this morning |
Capital | Thủ đô | Hanoi is the capital of VietnamVietnam |
Cautious | Thận trọng | Jimmy is a cautious driver |
Chain | Xích, chuỗi | he slid the bolts on the front door and put the safety chain across |
Cheap | Rẻ | this is a cheap dress |
Clerk | Thư ký, người bán hàng | the clerk inserted the bank's master key in the lower lock |
Climate | Khí hậu | our cold, wet climate |
Closure | Sự đóng cửa | hospitals that face closure |
Coach | Huấn luyện viên, xe khách | he is a brilliant coach |
Commence | Bắt đầu | his design team commenced work |
Commission | Tiền hoa hồng | he received a commission to act as an informer |
Committee | Ủy ban | the housing committee |
Competitor | Đối thủ | two competitors were banned for taking drugs |
Complain | Phàn nàn | local authorities complained that they lacked sufficient resources |
Complex | Phức tạp, tổ hợp | a complex network of water channels |
Comprehensive | Hoàn hiện, đầy đủ | a comprehensive list of sources |
Compulsory | Bắt buộc | compulsory military service |
Conclude | Kết luận | they conclude their study with these words |
Connection | Sự kết nối | the connections between social attitudes and productivity |
Consequence | Hậu quả | many have been laid off from work as a consequence of the administration's policies |
Deduct | Khấu trừ, trừ bớt ra | tax has been deducted from the payments |
Delay | Trì hoãn, sự chậm trễ | the train was delayed |
Delight | Niềm vui thích | an experience guaranteed to delight both young and old |
Dismiss | Sa thải ai | she dismissed the taxi at the corner of the road |
Display | Trưng bày | the palace used to display a series of Flemish tapestries |
Economical | Có tính kinh tế cao, tiết kiệm | a small, economical car |
Tham khảo thêm bài viết:
prepedu.com hy vọng những chia sẻ trên đây đã mang tới bạn đọc thông tin hữu ích về từ vựng part 6 TOEIC. Đừng quên lưu lại bài viết để học thêm nhiều từ mới, mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của bản thân bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!