Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chính xác nhất

Từ vựng tiếng Anh được chia thành 6 bậc, tương ứng lần lượt với A1, A2, B1, B2, C1, C2. Trong đó, từ vựng B1 có độ khó trung bình. Đối với người học tiếng Anh ở trình độ B1, nắm vững từ vựng sẽ giúp họ có cơ sở vững chắc để hiểu và sử dụng trong các tình huống thông thường. Trong bài viết hôm nay, prepedu.com sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng ôn thi B1 PDF, cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1

 Tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh

I. Tổng hợp từ vựng B1 theo chủ đề

Dưới đây, prepedu.com đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng ôn thi B1 đầy đủ nhất. Ngoài ra, ý nghĩa, loại từ và ví dụ được cung cấp đầy đủ để các bạn có thể hiểu rõ hơn các từ này!

1. Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories)

Đầu tiên sẽ là chủ đề rất quen thuộc với chúng ta đó là quần áo và phụ kiện. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem có những từ vựng B1 nào thuộc chủ đề này nhé!

Từ vựng B1 tiếng Anh: Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories)
Từ vựng B1 tiếng Anh: Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories)

Từ vựng B1 tiếng Anh: Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories)
Backpack (n): balo Pullover (v): áo len cho nam Underwear (n): đồ lót Handkerchief (n): khăn tay
Button (n): cái nút Silk (n): lụa Underpants (n): quần lót T-shirt (n): Áo thun
Collar (n): cổ áo Sleeve (n): tay áo Jeans (n): Quần jean Sandal (n): dép
Cotton (n): bông Stripe (n): vạch sọc Kit (n): bộ dụng cụ Sweatshirt (n): áo nỉ
Fasten (v): thắt lại Pants (n) : quần dài Knit (v): đan Umbrella (n): cái ô
Fold (n): nếp gấp Tracksuit (n): bộ đồ thể thao Label (n): nhãn Undress (v): cởi đồ

2. Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology)

Tiếp đến chính là chủ đề công nghệ (Technology). Hãy cùng PREP tìm hiểu các từ vựng B1 thuộc chủ đề này nhé!

Từ vựng B1 tiếng Anh: Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology)
Từ vựng B1 tiếng Anh: Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology)

Từ vựng B1 tiếng Anh: Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology)
Computer age (n): thời đại công nghệ  Access (v): truy cập Server (n): máy chủ Hardware (n): Phần cứng 
Social media (n): Truyền thông xã hội   Blogger (n): người viết blog Headline (n): tiêu đề Advanced (n): Trình độ cao 
Online banking (n): Ngân hàng trực tuyến  Blog (n): Bài viết (trên website) Homepage (n): trang chủ User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng 
Technology (n): Công nghệ  Calculator (n): máy tính Install (v): cài đặt Reliable (adj): Đáng tin cậy 
Smartphone (n): Điện thoại thông minh  Call (v): gọi  Invent (v): phát minh Affordable (adj): Có thể chi trả
Tablet (n): Máy tính bảng  Delete (v): xóa bỏ Parcel (n): bưu kiện Sustainable (adj): Bền vững
Application (n): Ứng dụng Dial (v): quay số điện thoại Password (n): mật khẩu Powerful (adj): Mạnh mẽ
Equipment (n): thiết bị Engaged (v): đính hôn Reply (v): hồi đáp Compact (adj): gọn nhẹ
Connect: Kết nối Creative (adj): sáng tạo Line (n): đường nối Direct (adj): trực tiếp

3. Giáo dục (Education)

Giáo dục là một chủ đề rất phổ biến mà chắc chắn không thể vắng mặt trong bộ từ vựng B1. Hãy cùng PREP tìm hiểu topic giáo dục (Education) gồm có những từ vựng nào dưới đây nhé!

Từ vựng B1 tiếng Anh: Giáo dục (Education)
Từ vựng B1 tiếng Anh: Giáo dục (Education)

Từ vựng B1 tiếng Anh: Giáo dục (Education)
Kindergarten (n) : Mẫu giáo  Intermediate (n): trung cấp absent (adj): vắng mặt Review (v): Ôn tập
primary school (n): trường tiểu học Advanced (n): trình độ cao Qualification (n): trình độ chuyên môn. Memorise (v): ghi nhớ
junior high school (n): trường trung học cơ sở Bell (n): chuông Laboratory (n): phòng thí nghiệm Explore (v): Khám phá 
University (n): Trường đại học  Coach (n): huấn luyện viên Register (v): đăng ký Develop (v): Phát triển 
College (n) : Trường cao đẳng  Certificate (n) : giấy chứng nhận Research (v): nghiên cứu Encourage (v) : Khuyến khích, động viên
Secondary school (n): trường trung học cơ sở Composition (n):  thành phần Subject (n): môn học Join (v): Tham gia
Education (n): Giáo dục Curriculum (n): chương trình giảng  Economics (n): Kinh tế học Handwriting (n): chữ viết tay
Knowledge (n): Kiến thức Diploma (n): bằng cấp Literature (n): ngữ văn Homework (n): bài tập về nhà
Skill (n): Kỹ năng Drama (n): kịch Test (n): Bài kiểm tra Information (n):  thông tin
Lecture (n): Bài học  Midterm (n): giữ kỳ Attend (v): Tham gia Instructions (n): hướng dẫn
Essay (n): tiểu luận Technology (n): công nghệ History (n): môn lịch sử Examiner (n): Giám thị

4. Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media)

Tiếp theo chính là Social Media - một trong những chủ đề không thể không nhắc tới trong thời nay. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1: Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media)
Từ vựng tiếng Anh B1: Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media)

Từ vựng tiếng Anh B1: Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media)
Social media (n): Truyền thông xã hội Act (v): hành động Interval (n): khoảng thời gian nghỉ giải lao Timely (adv): Hợp thời
Advertising (n): Quảng cáo Admission (n): nhận vào Interviewer (n): người phỏng vấn Wide-reaching (adj): tiếp cận rộng rãi 
Digital marketing (n): tiếp thị kỹ thuật số  Advert (n): Quảng cáo Journalist (n): nhà báo Inform (v): Thông báo 
Campaign (n): Chiến dịch Article (n): bài báo Orchestra (n): dàn nhạc Publish (v): Công bố
Coverage (n): Phủ sóng Audience (n): khán giả Record (v): ghi âm Report (v): Báo cáo
E-commerce (n): thương mại điện tử  Ballet (n): vở múa ballet Analyze (v): phân tích Explore (v): Khám phá
Podcast (n): Tệp âm thanh  Circus (n): gánh xiếc Subscribe (v): đăng ký  Trend (n): xu hướng
Article (n): Bài báo Comedy (n): hài kịch Create (v): Tạo nên Viewer (n): Người xem
Press (v): Nhấn Display (v): trưng bày Comment (v): Bình luận Audience (n): Khán giả 
Newsfeed (n): bảng tin  Documentary (n): phim tài liệu Engross (adj): hấp dẫn  Content (n): Nội dung 
Festival (n): lễ hội Exhibition (n): triển lãm Headphones (n): tai nghe Guitarist (n): tay chơi đàn

5. Môi trường (Environment)

Đến với chủ đề môi trường, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem có những từ vựng B1 nào nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1: Môi trường (Environment)
Từ vựng tiếng Anh B1: Môi trường (Environment)

Từ vựng tiếng Anh B1: Môi trường (Environment)
Pollution (n): Sự ô nhiễm  Save (v): Cứu  Recycling (v): Tái chế   Pollutant (n): chất gây ô nhiễm
Danger (n): Sự nguy hiểm  Change (v): Thay đổi   Biodiversity (n): Sự đa dạng sinh học  Environment (n): Môi trường 
Planet (n): Hành tinh Conserve (v): Bảo tồn  Deforestation (n): Phá rừng  Climate (n): Khí hậu 
Greenhouse (n): Nhà kính  Protect (v): Bảo vệ Rubbish (n): rác Wildlife (n): Động vật hoang dã 
Ecosystem (n): hệ sinh thái  Leaf (n): Lá cây  Natural resource (n): Tài nguyên thiên nhiên  Energy (n): Năng lượng 

6. Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink)

Đến với chủ đề đồ ăn & thức uống, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem có những từ vựng nào nói về chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1: Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink)
Từ vựng tiếng Anh B1: Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink)

Từ vựng tiếng Anh B1: Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink)
Lettuce (n): rau xà lách Herbs (n): các loại thảo mộc Peanut (n): đậu phộng Vegetarian (n): người ăn chay
Cucumber (n): quả dưa chuột Coconut (n): dừa Pineapple (n): quả dứa Sandwich (n): bánh mì sandwich
Delicious (adj): thơm ngon Ingredients (n): thành phần Salmon (n): cá hồi Strawberry (n): quả dâu
Flavour (n): hương vị Jam (n): mứt Sausage (n): Lạp xưởng Recipe (n): công thức
Fresh (adj): tươi Jug (n): cái bình Spinach (n): rau chân vịt Watermelon (n): Dưa hấu

7. Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health)

Chủ đề tiếp theo xuất hiện trong danh sách từ vựng tiếng Anh B1 đó là sức khỏe. Hãy cùng PREP tìm hiểu các từ vựng thuộc mức độ B1 nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1: Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health)
Từ vựng tiếng Anh B1: Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health)

Từ vựng B1 tiếng Anh: Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health)
Body (n): Thân hình Avoid (v): Tránh xa Knee (n): đầu gối Restful (adj): yên tĩnh
Chin (n): cái cằm Fitness (n): Sự thích hợp  Medicine (n): thuốc Energised (adj): tràn đầy năng lượng
Bone (n): xương Breath (v): thở Injure (v): làm bị thương Refreshed (adj): làm mới 
Fitness (n): sự cân đối  Chemist (n): nhà hóa học Patient (adj): kiên nhẫn Stress-free (adj): không căng thẳng
Ankle (n): mắt cá Control (v): Điều khiển Pharmacy (n): tiệm thuốc Vigorous (adj): mạnh mẽ
Thumb (n): ngón cái Quit (v): Từ bỏ Pill (n): Viên thuốc Holistic (adj): toàn diện
Shoulder (n): vai Hydrate (v): ngậm nước Prescription (n): đơn thuốc Calming (Adj): Nguôi đi
Skin (n): da Reduce (v): Giảm bớt Recover (v): hồi phục Sleep (v): Ngủ
Knee (n): đầu gối Aspirin (n): thuốc giảm đau Shoulder (n): vai Rest (v): Nghỉ ngơi
Wellness (n): sự khỏe mạnh Bleed (n): chảy máu Skin (n): da Relax (v): Thư giãn
Diet (n): Ăn kiêng  Active (adj): Tích cực hoạt động Stress (n): sự khó chịu Fit (v): Phù hợp 
Weight (n): Cân nặng  Sleep (v): Ngủ Danger (n): sự nguy hiểm Emergency (n): khẩn cấp
Body (n): Thân hình Meditate (v): ngồi thiền Diet (v): ăn kiêng Fever (n): sốt
Mind (n): Tâm trí Illness (n) : sự ốm yếu Damage (v): làm tổn hại Gymnastics (n): thể dục

8. Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure)

Đến với Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure), chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng B1 thuộc chủ đề này có những từ gì nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1: Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure)
Từ vựng tiếng Anh B1: Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure)

Từ vựng B1 tiếng Anh B1: Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure)
Camp (v): Cắm trại Nightlife (n): cuộc sống về đêm Facilities (n): cơ sở vật chất Holiday (n): ngày lễ
Campsite (n): nơi cắm trại Musician (n): nhạc sĩ Fan (n): cái quạt Jog (v): đi bộ nhanh
Club (n): câu lạc bộ Party (n): buổi tiệc Festival (n): lễ hội Membership (n): thành viên
Collection (n): bộ sưu tập Quiz (v): đố Fiction (n): viễn tưởng Model (n): người mẫu
Computer (n): máy tính Sculpture (n): điêu khắc Gallery (n): phòng trưng bày Tent (n): lều
Cruise (n): du thuyền Sunbathe (v): tắm nắng Hire (v): Thuê Dance (v): nhảy múa, khiêu vũ

9. Nhà & Quê hương (House and Hometown)

Chủ đề tiếp theo sẽ về quê hương (hometown). Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem ở mức độ B1 thì chúng ta có thể sử dụng những từ vựng nào nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1: Nhà & Quê hương (House and Hometown)
Từ vựng tiếng Anh B1: Nhà & Quê hương (House and Hometown)

Từ vựng B1 tiếng Anh: Nhà & Quê hương (House and Home)
Coastal city (n): thành phố biển  Close-knit (Adj): gần gũi Candle (n): nến Oven (n): lò vi sóng
Skyscrapers (n): tòa nhà chọc trời Cultura (adj): Thuộc văn hóa Central (adj): trung tâm Pipe (n): đường ống
Landscape (n): Phong cảnh Traditional (adj): Truyền thống  Cottage (n): ngôi nhà tranh Remote control (n): điều khiển từ xa
Neighbourhood (n : Hàng xóm Explore (v): Khám phá  Cushion (n): cái đệm Repair (v): Sửa chữa
Culture (n : Văn hoá Miss (n): Cô Dishwasher (n): Máy rửa chén Sink (n): bồn rửa
Historic (Adj): Mang tính lịch sử Discover (v): Phát hiện Dustbin (n): thùng rác Table (n): bàn
Vibrant (adj): sôi động Cherish (adj): trân trọng Entrance (n): cổng vào Vase (n): lọ cắm hoa
Welcoming (adj): chào đón Neighbour (n): hàng xóm Flat (n): mặt phẳng Alarm (n): báo thức
Cozy (adj): Ấm áp  Locate (v): tọa lạc ở Floor (n): sàn nhà Antique (n): đồ cổ
Lively (adj): sống động  Accommodation (n): chỗ ở Garage (n): ga-ra Balcony (n): ban công
Bell (n): chuông air conditioning (n): điều hòa không khí Gate (n): cổng Basin (n): lòng chảo
Bin (n): thùng rác Blind (adj): mù Grill (n): nướng Kettle (n): ấm đun nước
Jug (n): cái bình Block (n): khối, tòa Heat (n): nhiệt Ladder (n): cái thang
Iron (n): sắt Bucket (n): Gầu múc Housework (n): công việc nhà Lift (n): thang máy

10. Ngôn ngữ (Language)

Tiếp theo sẽ là Ngôn ngữ (Language), hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem các từ vựng B1 chủ đề ngôn ngữ sẽ có những từ nào nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1: Ngôn ngữ (Language)
Từ vựng tiếng Anh B1: Ngôn ngữ (Language)

Từ vựng B1 tiếng Anh: Ngôn ngữ (Language)
Answer (v): trả lời Joke (n): câu nói đùa Pronounce (v): phát âm Translate (v): dịch
Argue (v): tranh cãi Mean (v): nghĩa là Say (v): nói Alphabet (n): bảng chữ cái
Ask (v): hỏi Mention (v): đề cập đến Shout (v): hét lên National (adj): quốc gia

11. Cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)

Để miêu tả trạng thái cảm xúc, quan điểm cũng như tính cách của con người thì chúng ta sẽ sử dụng những từ vựng nào? Hãy cùng PREP điểm qua các từ vựng B1 được sử dụng trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1: Tính từ về cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)
Từ vựng tiếng Anh B1: Tính từ về cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)

Từ vựng B1 tiếng Anh: Tính từ về cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)
Amazed (adj): ngạc nhiên Charming (adj): quyến rũ Depressed (adj): trầm cảm Generous (adj): hào phóng
Amusing (adj): vui vẻ Cheerful (adj): vui vẻ Different (adj): khác biệt Gentle (adj): dịu dàng
Annoyed (adj): khó chịu Confident (adj): tự tin Difficult (adj): khó  Relaxed (adj): thoải mái
Anxious (adj): lo lắng Confused (adj): bối rối Disappointed (adj): thất vọng Rude (adj): bất lịch sự
Ashamed (adj): hổ thẹn Confusing (adj): gây nhầm lẫn Embarrassed (adj): lúng túng Satisfied (adj): thỏa mãn
Brave (adj): can đảm Cool (adj): ngầu Enjoyable (adj): thú vị Serious (adj): nghiêm trọng
Brilliant (adj): xuất sắc Cruel (adj): tàn nhẫn Excited (adj): hào hứng Smart (adj): thông minh
Calm (adj): điềm tĩnh Curious (adj): tò mò Famous (adj): nổi tiếng Stupid (adj): ngốc nghếch
Challenging (adj): thách thức Delighted (adj): vui mừng Frightened (adj): sợ sệt Typical (adj): đặc trưng

Tham khảo thêm bài viết:

12. Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport)

Tiếp theo chính là chủ đề về Du lịch (Travel). Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem các từ vựng thuộc các loại từ danh từ, tính từ, động từ nào có mặt trong danh sách từ vựng B1 theo chủ đề nhé!

Từ vựng B1 tiếng Anh: Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport)
Baggage (n): hành lý Culture (n): Văn hoá  Border (n): ranh giới Direction (n): phương hướng
Transportation (n): Vận tải Visa (n): Hộ chiếu  Brochure (n): cuốn sách nhỏ Immigration (n): nhập cư
Hiking (n): Đi bộ đường dài Relax (v): thư giãn Cabin (n): cabin Lorry (n): xe tải
Ecotourism (n): du lịch sinh thái Cultural (adj): Thuộc văn hóa Coach (n): huấn luyện viên Windscreen (n): kính ô tô
Leisure travel (n): du lịch giải trí  Safe (adj): An toàn  Confirm (v): xác nhận Vehicle (n): phương tiện giao thông
Short break (n): nghỉ ngắn  Unforgettable (adj): Không thể nào quên Currency (n): tiền tệ Souvenir (n): đồ lưu niệm 
Tourist trap (n): bẫy du lịch  Convenient (Adj): Thuận lợi Customs (n): phong tục Delay (v): trì hoãn
Destination (n): điểm đến Abroad (n): nước ngoài Airline (n): hãng hàng không Depart (v): khởi hành
Sightseeing (n): Tham quan      

13. Thể thao (Sport)

Thể thao sẽ là chủ đề tiếp theo xuất hiện các từ vựng B1. Dưới đây prepedu.com đã cung cấp từ vựng, cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ để bạn hiểu sâu nhất ý nghĩa và cách dùng của mỗi từ.

Từ vựng B1 tiếng Anh: Thể thao (Sport)
Skiing (n): Trượt tuyết Score (v): Ghi điểm Agile (adj):  Nhanh nhẹn Challenge (n): Thử thách
Gymnastics (n): Thể dục Entertain  (v): Giải trí Skilled (adj): Nhanh nhẹn Champion (n): Quán quân
Athletics  (n):Thế vận hội Compete (v): Hoàn thành Disciplined (n): Kỷ luật Coach (n): Huấn luyện viên
Yoga (n): Yoga Run (v): Chạy Exciting (adj): Thú vị Captain (n): Đội trưởng
Cycling: (n): Đạp xe Shoot (v): Bắn Pass (v): Vượt qua Athletics (n): Thế vận hội
Volleyball (n): Bóng chuyền Pleasure (n): Niềm vui Athlete (n): Vận động viên Goalkeeper (n): thủ môn
League (n): liên đoàn Season (n): mùa Contest (n): cuộc thi Instructor (n): người hướng dẫn

14. Mua sắm (Shopping)

Tiếp theo sẽ là chủ để vô cùng quen thuộc nói về hoạt động mua sắm. Vậy chủ đề này có những từ vựng nào thuộc trình độ B1? Hãy cùng PREP tìm hiểu về nó nhé!

Từ vựng tiếng Anh B1: Mua sắm (Shopping)
Advertise (v): Quảng cáo Exchange (v): trao đổi Mall (n): trung tâm mua sắm Store (n): cửa hàng
Bargain (v): mặc cả Label (n): nhãn Reasonable (adj): giá hợp lý Luxury (n):sự sang trọng
Complain (v): phàn nàn Logo (n): biểu tượng thương hiệu Reduce (v): giảm bớt Reserve (v): dự trữ
credit card (n): thẻ tín dụng      

15. Công việc (Work)

Đầy là chủ đề rất quen thuộc hàng ngày đó chính là Work (công việc). Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu từ vựng tiếng Anh B1 thuộc chủ đề công việc nhé! 

Từ vựng B1 tiếng Anh thuộc chủ đề công việc (Work)
Architect (n): Kiến trúc sư Achieve (v): Đạt được  Organise (v): Tổ chức  Career (n): Sự nghiệp 
Astronaut (n): phi hành gia Canteen (n): nhà ăn Communicate (v): Giao tiếp  Director (n): Giám đốc
Assistant (n): Trợ lý Challenge (n): Thử thách  Manage (v): Quản lý   Duty (n): Nhiệm vụ
Butcher (n): đồ tể Detective (n): thám tử Develop (v): Phát triển  Skill (n): Kỹ năng
Candidate (n): ứng viên Contract (n): hợp đồng Achieve (v): Đạt được  Training (n): Đào tạo 
Employee (n): người lao động Reward (v): Khen thưởng  Challenge (v): Thử thách   Apply (v): Áp dụng
Journalist (n): nhà báo Efficient (adj): Có hiệu quả  Efficient (adj): Có hiệu quả Interview (v): Phỏng vấn 
Hairdresser (n): thợ cắt tóc Motivated (adj): có động lực  Explorer (n): nhà thám hiểm Creative (adj): Sáng tạo 
Lawyer (n): luật sư Responsible (n): Chịu trách nhiệm  Accept (v): Chấp nhận Proactive (adj): chủ động
Firefighter (n): lính cứu hỏa Punctual (n): Đúng giờ Owner (n): người sở hữu Adaptable (adj): thích nghi 
Model (n): người mẫu Crew (n): phi hành đoàn    

II. Từ vựng tiếng Anh B1 theo bảng chữ cái

Học từ vựng theo chủ đề là một trong những cách học hiệu quả được nhiều thầy cô có kinh nghiệm chia sẻ, bên cạnh đó, học từ vựng theo bảng chữ cái cũng là một trong những phương pháp hay, được áp dụng rộng rãi. Dưới đây, PREP đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh theo bảng chữ cái (Nguồn: Cambridge) để bạn có thể download xuống và luyện tập!

DOWNLOAD TỪ VỰNG B1 PDF MIỄN PHÍ

III. Bài tập ôn từ vựng B1 tiếng Anh có đáp án chi tiết

Bài tập: Nối các từ vựng với phần định nghĩa thích hợp.

Từ vựng B1 Định nghĩa
Assistant the job or series of jobs that you do during your working life, especially if you continue to get better jobs and earn more money
Career  something that you have to do because it is part of your job, or something that you feel is the right thing to do
Director  someone who helps someone else to do a job
Duty an ability to do an activity or job well, especially because you have practiced it
Skill  a manager of an organization, company, college, etc...

Đáp án:

Từ vựng B1 Định nghĩa
Assistant someone who helps someone else to do a job
Career  the job or series of jobs that you do during your working life, especially if you continue to get better jobs and earn more money
Director  a manager of an organisation, company, college, etc...
Duty something that you have to do because it is part of your job, or something that you feel is the right thing to do
Skill an ability to do an activity or job well, especially because you have practised it

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 đã được prepedu.com tổng hợp rất đầy đủ ở bên trên bài viết rồi. Hy vọng danh sách về từ vựng ôn thi B1 đã giúp bạn trả lời được câu hỏi b1 cần bao nhiêu từ vựng ôn thi B1. Chúc bạn chinh phục từ vựng B1 thành công nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự