500+ từ vựng B1 tiếng Anh theo 15 chủ đề thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh được chia thành 6 bậc, tương ứng lần lượt với A1, A2, B1, B2, C1, C2. Trong đó, từ vựng B1 có độ khó trung bình. Đối với người học tiếng Anh ở trình độ B1, nắm vững từ vựng sẽ giúp họ có cơ sở vững chắc để hiểu và sử dụng trong các tình huống thông thường. Trong bài viết hôm nay, prepedu.com sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng ôn thi B1 PDF, cùng tìm hiểu nhé!
- I. Tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh theo 15 chủ đề
- 1. Quần áo và Phụ kiện (Clothes and Accessories)
- 2. Giao tiếp và Công nghệ (Communications and Technology)
- 3. Giáo dục (Education)
- 4. Giải trí và Truyền thông (Entertainment and Media)
- 5. Môi trường (Environment)
- 6. Đồ ăn và Đồ uống (Food and Drink)
- 7. Cơ thể và Sức khỏe (Body & Health)
- 8. Sở thích và Thư giãn (Hobbies and Leisure)
- 9. Nhà & Quê hương (House and Hometown)
- 10. Ngôn ngữ (Language)
- 11. Cảm xúc và Quan điểm (Personal Feelings and Opinions)
- 12. Du lịch và Phương tiện (Travel and Transport)
- 13. Thể thao (Sport)
- 14. Mua sắm (Shopping)
- 15. Công việc (Work)
- II. Từ vựng tiếng Anh B1 theo bảng chữ cái
- III. Sách học từ vựng B1 tiếng Anh hiệu quả
- IV. Bài tập ôn từ vựng B1 có đáp án
[caption id="attachment_35724" align="aligncenter" width="560"]

Tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh[/caption]
I. Tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh theo 15 chủ đề
Dưới đây, prepedu.com đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng ôn thi B1 đầy đủ nhất. Ngoài ra, ý nghĩa, loại từ và ví dụ được cung cấp đầy đủ để các bạn có thể hiểu rõ hơn các từ này trong quá trình học tiếng Anh nhé!
1. Quần áo và Phụ kiện (Clothes and Accessories)
Đầu tiên sẽ là chủ đề rất quen thuộc với chúng ta đó là quần áo và phụ kiện. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem có những từ vựng B1 nào thuộc chủ đề này nhé!
| Từ vựng B1 tiếng Anh: Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories) | |||
| Backpack (n): balo | Pullover (v): áo len cho nam | Underwear (n): đồ lót | Handkerchief (n): khăn tay |
| Button (n): cái nút | Silk (n): lụa | Underpants (n): quần lót | T-shirt (n): Áo thun |
| Collar (n): cổ áo | Sleeve (n): tay áo | Jeans (n): Quần jean | Sandal (n): dép |
| Cotton (n): bông | Stripe (n): vạch sọc | Kit (n): bộ dụng cụ | Sweatshirt (n): áo nỉ |
| Fasten (v): thắt lại | Pants (n) : quần dài | Knit (v): đan | Umbrella (n): cái ô |
| Fold (n): nếp gấp | Tracksuit (n): bộ đồ thể thao | Label (n): nhãn | Undress (v): cởi đồ |
2. Giao tiếp và Công nghệ (Communications and Technology)
Tiếp đến chính là chủ đề công nghệ (Technology). Hãy cùng PREP tìm hiểu các từ vựng B1 thuộc chủ đề này nhé!
| Từ vựng B1 tiếng Anh: Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology) | |||
| Computer age (n): thời đại công nghệ | Access (v): truy cập | Server (n): máy chủ | Hardware (n): Phần cứng |
| Social media (n): Truyền thông xã hội | Blogger (n): người viết blog | Headline (n): tiêu đề | Advanced (n): Trình độ cao |
| Online banking (n): Ngân hàng trực tuyến | Blog (n): Bài viết (trên website) | Homepage (n): trang chủ | User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng |
| Technology (n): Công nghệ | Calculator (n): máy tính | Install (v): cài đặt | Reliable (adj): Đáng tin cậy |
| Smartphone (n): Điện thoại thông minh | Call (v): gọi | Invent (v): phát minh | Affordable (adj): Có thể chi trả |
| Tablet (n): Máy tính bảng | Delete (v): xóa bỏ | Parcel (n): bưu kiện | Sustainable (adj): Bền vững |
| Application (n): Ứng dụng | Dial (v): quay số điện thoại | Password (n): mật khẩu | Powerful (adj): Mạnh mẽ |
| Equipment (n): thiết bị | Engaged (v): đính hôn | Reply (v): hồi đáp | Compact (adj): gọn nhẹ |
| Connect: Kết nối | Creative (adj): sáng tạo | Line (n): đường nối | Direct (adj): trực tiếp |
3. Giáo dục (Education)
Giáo dục là một chủ đề rất phổ biến mà chắc chắn không thể vắng mặt trong bộ từ vựng B1. Hãy cùng PREP tìm hiểu topic giáo dục (Education) gồm có những từ vựng nào dưới đây nhé!
| Từ vựng B1 tiếng Anh: Giáo dục (Education) | |||
| Kindergarten (n) : Mẫu giáo | Intermediate (n): trung cấp | absent (adj): vắng mặt | Review (v): Ôn tập |
| primary school (n): trường tiểu học | Advanced (n): trình độ cao | Qualification (n): trình độ chuyên môn. | Memorise (v): ghi nhớ |
| junior high school (n): trường trung học cơ sở | Bell (n): chuông | Laboratory (n): phòng thí nghiệm | Explore (v): Khám phá |
| University (n): Trường đại học | Coach (n): huấn luyện viên | Register (v): đăng ký | Develop (v): Phát triển |
| College (n) : Trường cao đẳng | Certificate (n) : giấy chứng nhận | Research (v): nghiên cứu | Encourage (v) : Khuyến khích, động viên |
| Secondary school (n): trường trung học cơ sở | Composition (n): thành phần | Subject (n): môn học | Join (v): Tham gia |
| Education (n): Giáo dục | Curriculum (n): chương trình giảng | Economics (n): Kinh tế học | Handwriting (n): chữ viết tay |
| Knowledge (n): Kiến thức | Diploma (n): bằng cấp | Literature (n): ngữ văn | Homework (n): bài tập về nhà |
| Skill (n): Kỹ năng | Drama (n): kịch | Test (n): Bài kiểm tra | Information (n): thông tin |
| Lecture (n): Bài học | Midterm (n): giữ kỳ | Attend (v): Tham gia | Instructions (n): hướng dẫn |
| Essay (n): tiểu luận | Technology (n): công nghệ | History (n): môn lịch sử | Examiner (n): Giám thị |
4. Giải trí và Truyền thông (Entertainment and Media)
Tiếp theo chính là Social Media - một trong những chủ đề không thể không nhắc tới trong thời nay. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé!

| Từ vựng tiếng Anh B1: Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media) | |||
| Social media (n): Truyền thông xã hội | Act (v): hành động | Interval (n): khoảng thời gian nghỉ giải lao | Timely (adv): Hợp thời |
| Advertising (n): Quảng cáo | Admission (n): nhận vào | Interviewer (n): người phỏng vấn | Wide-reaching (adj): tiếp cận rộng rãi |
| Digital marketing (n): tiếp thị kỹ thuật số | Advert (n): Quảng cáo | Journalist (n): nhà báo | Inform (v): Thông báo |
| Campaign (n): Chiến dịch | Article (n): bài báo | Orchestra (n): dàn nhạc | Publish (v): Công bố |
| Coverage (n): Phủ sóng | Audience (n): khán giả | Record (v): ghi âm | Report (v): Báo cáo |
| E-commerce (n): thương mại điện tử | Ballet (n): vở múa ballet | Analyze (v): phân tích | Explore (v): Khám phá |
| Podcast (n): Tệp âm thanh | Circus (n): gánh xiếc | Subscribe (v): đăng ký | Trend (n): xu hướng |
| Article (n): Bài báo | Comedy (n): hài kịch | Create (v): Tạo nên | Viewer (n): Người xem |
| Press (v): Nhấn | Display (v): trưng bày | Comment (v): Bình luận | Audience (n): Khán giả |
| Newsfeed (n): bảng tin | Documentary (n): phim tài liệu | Engross (adj): hấp dẫn | Content (n): Nội dung |
| Festival (n): lễ hội | Exhibition (n): triển lãm | Headphones (n): tai nghe | Guitarist (n): tay chơi đàn |
5. Môi trường (Environment)
Đến với chủ đề môi trường, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem có những từ vựng B1 nào nhé!
| Từ vựng tiếng Anh B1: Môi trường (Environment) | |||
| Pollution (n): Sự ô nhiễm | Save (v): Cứu | Recycling (v): Tái chế | Pollutant (n): chất gây ô nhiễm |
| Danger (n): Sự nguy hiểm | Change (v): Thay đổi | Biodiversity (n): Sự đa dạng sinh học | Environment (n): Môi trường |
| Planet (n): Hành tinh | Conserve (v): Bảo tồn | Deforestation (n): Phá rừng | Climate (n): Khí hậu |
| Greenhouse (n): Nhà kính | Protect (v): Bảo vệ | Rubbish (n): rác | Wildlife (n): Động vật hoang dã |
| Ecosystem (n): hệ sinh thái | Leaf (n): Lá cây | Natural resource (n): Tài nguyên thiên nhiên | Energy (n): Năng lượng |
6. Đồ ăn và Đồ uống (Food and Drink)
Đến với chủ đề đồ ăn & thức uống, hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem có những từ vựng nào nói về chủ đề này nhé!
| Từ vựng tiếng Anh B1: Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink) | |||
| Lettuce (n): rau xà lách | Herbs (n): các loại thảo mộc | Peanut (n): đậu phộng | Vegetarian (n): người ăn chay |
| Cucumber (n): quả dưa chuột | Coconut (n): dừa | Pineapple (n): quả dứa | Sandwich (n): bánh mì sandwich |
| Delicious (adj): thơm ngon | Ingredients (n): thành phần | Salmon (n): cá hồi | Strawberry (n): quả dâu |
| Flavour (n): hương vị | Jam (n): mứt | Sausage (n): Lạp xưởng | Recipe (n): công thức |
| Fresh (adj): tươi | Jug (n): cái bình | Spinach (n): rau chân vịt | Watermelon (n): Dưa hấu |
7. Cơ thể và Sức khỏe (Body & Health)
Chủ đề tiếp theo xuất hiện trong danh sách từ vựng tiếng Anh B1 đó là sức khỏe. Hãy cùng PREP tìm hiểu các từ vựng thuộc mức độ B1 nhé!
| Từ vựng B1 tiếng Anh: Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health) | |||
| Body (n): Thân hình | Avoid (v): Tránh xa | Knee (n): đầu gối | Restful (adj): yên tĩnh |
| Chin (n): cái cằm | Fitness (n): Sự thích hợp | Medicine (n): thuốc | Energised (adj): tràn đầy năng lượng |
| Bone (n): xương | Breath (v): thở | Injure (v): làm bị thương | Refreshed (adj): làm mới |
| Fitness (n): sự cân đối | Chemist (n): nhà hóa học | Patient (adj): kiên nhẫn | Stress-free (adj): không căng thẳng |
| Ankle (n): mắt cá | Control (v): Điều khiển | Pharmacy (n): tiệm thuốc | Vigorous (adj): mạnh mẽ |
| Thumb (n): ngón cái | Quit (v): Từ bỏ | Pill (n): Viên thuốc | Holistic (adj): toàn diện |
| Shoulder (n): vai | Hydrate (v): ngậm nước | Prescription (n): đơn thuốc | Calming (Adj): Nguôi đi |
| Skin (n): da | Reduce (v): Giảm bớt | Recover (v): hồi phục | Sleep (v): Ngủ |
| Knee (n): đầu gối | Aspirin (n): thuốc giảm đau | Shoulder (n): vai | Rest (v): Nghỉ ngơi |
| Wellness (n): sự khỏe mạnh | Bleed (n): chảy máu | Skin (n): da | Relax (v): Thư giãn |
| Diet (n): Ăn kiêng | Active (adj): Tích cực hoạt động | Stress (n): sự khó chịu | Fit (v): Phù hợp |
| Weight (n): Cân nặng | Sleep (v): Ngủ | Danger (n): sự nguy hiểm | Emergency (n): khẩn cấp |
| Body (n): Thân hình | Meditate (v): ngồi thiền | Diet (v): ăn kiêng | Fever (n): sốt |
| Mind (n): Tâm trí | Illness (n) : sự ốm yếu | Damage (v): làm tổn hại | Gymnastics (n): thể dục |
8. Sở thích và Thư giãn (Hobbies and Leisure)
Đến với Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure), chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng B1 thuộc chủ đề này có những từ gì nhé!
| Từ vựng B1 tiếng Anh B1: Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure) | |||
| Camp (v): Cắm trại | Nightlife (n): cuộc sống về đêm | Facilities (n): cơ sở vật chất | Holiday (n): ngày lễ |
| Campsite (n): nơi cắm trại | Musician (n): nhạc sĩ | Fan (n): cái quạt | Jog (v): đi bộ nhanh |
| Club (n): câu lạc bộ | Party (n): buổi tiệc | Festival (n): lễ hội | Membership (n): thành viên |
| Collection (n): bộ sưu tập | Quiz (v): đố | Fiction (n): viễn tưởng | Model (n): người mẫu |
| Computer (n): máy tính | Sculpture (n): điêu khắc | Gallery (n): phòng trưng bày | Tent (n): lều |
| Cruise (n): du thuyền | Sunbathe (v): tắm nắng | Hire (v): Thuê | Dance (v): nhảy múa, khiêu vũ |
9. Nhà & Quê hương (House and Hometown)
Chủ đề tiếp theo sẽ về quê hương (hometown). Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem ở mức độ B1 thì chúng ta có thể sử dụng những từ vựng nào nhé!
| Từ vựng B1 tiếng Anh: Nhà & Quê hương (House and Home) | |||
| Coastal city (n): thành phố biển | Close-knit (Adj): gần gũi | Candle (n): nến | Oven (n): lò vi sóng |
| Skyscrapers (n): tòa nhà chọc trời | Cultura (adj): Thuộc văn hóa | Central (adj): trung tâm | Pipe (n): đường ống |
| Landscape (n): Phong cảnh | Traditional (adj): Truyền thống | Cottage (n): ngôi nhà tranh | Remote control (n): điều khiển từ xa |
| Neighbourhood (n : Hàng xóm | Explore (v): Khám phá | Cushion (n): cái đệm | Repair (v): Sửa chữa |
| Culture (n : Văn hoá | Miss (n): Cô | Dishwasher (n): Máy rửa chén | Sink (n): bồn rửa |
| Historic (Adj): Mang tính lịch sử | Discover (v): Phát hiện | Dustbin (n): thùng rác | Table (n): bàn |
| Vibrant (adj): sôi động | Cherish (adj): trân trọng | Entrance (n): cổng vào | Vase (n): lọ cắm hoa |
| Welcoming (adj): chào đón | Neighbour (n): hàng xóm | Flat (n): mặt phẳng | Alarm (n): báo thức |
| Cozy (adj): Ấm áp | Locate (v): tọa lạc ở | Floor (n): sàn nhà | Antique (n): đồ cổ |
| Lively (adj): sống động | Accommodation (n): chỗ ở | Garage (n): ga-ra | Balcony (n): ban công |
| Bell (n): chuông | air conditioning (n): điều hòa không khí | Gate (n): cổng | Basin (n): lòng chảo |
| Bin (n): thùng rác | Blind (adj): mù | Grill (n): nướng | Kettle (n): ấm đun nước |
| Jug (n): cái bình | Block (n): khối, tòa | Heat (n): nhiệt | Ladder (n): cái thang |
| Iron (n): sắt | Bucket (n): Gầu múc | Housework (n): công việc nhà | Lift (n): thang máy |
10. Ngôn ngữ (Language)
Tiếp theo sẽ là Ngôn ngữ (Language), hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem các từ vựng B1 chủ đề ngôn ngữ sẽ có những từ nào nhé!
| Từ vựng B1 tiếng Anh: Ngôn ngữ (Language) | |||
| Answer (v): trả lời | Joke (n): câu nói đùa | Pronounce (v): phát âm | Translate (v): dịch |
| Argue (v): tranh cãi | Mean (v): nghĩa là | Say (v): nói | Alphabet (n): bảng chữ cái |
| Ask (v): hỏi | Mention (v): đề cập đến | Shout (v): hét lên | National (adj): quốc gia |
11. Cảm xúc và Quan điểm (Personal Feelings and Opinions)
Để miêu tả trạng thái cảm xúc, quan điểm cũng như tính cách của con người thì chúng ta sẽ sử dụng những từ vựng nào? Hãy cùng PREP điểm qua các từ vựng B1 được sử dụng trong chủ đề này nhé!
| Từ vựng B1 tiếng Anh: Tính từ về cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions) | |||
| Amazed (adj): ngạc nhiên | Charming (adj): quyến rũ | Depressed (adj): trầm cảm | Generous (adj): hào phóng |
| Amusing (adj): vui vẻ | Cheerful (adj): vui vẻ | Different (adj): khác biệt | Gentle (adj): dịu dàng |
| Annoyed (adj): khó chịu | Confident (adj): tự tin | Difficult (adj): khó | Relaxed (adj): thoải mái |
| Anxious (adj): lo lắng | Confused (adj): bối rối | Disappointed (adj): thất vọng | Rude (adj): bất lịch sự |
| Ashamed (adj): hổ thẹn | Confusing (adj): gây nhầm lẫn | Embarrassed (adj): lúng túng | Satisfied (adj): thỏa mãn |
| Brave (adj): can đảm | Cool (adj): ngầu | Enjoyable (adj): thú vị | Serious (adj): nghiêm trọng |
| Brilliant (adj): xuất sắc | Cruel (adj): tàn nhẫn | Excited (adj): hào hứng | Smart (adj): thông minh |
| Calm (adj): điềm tĩnh | Curious (adj): tò mò | Famous (adj): nổi tiếng | Stupid (adj): ngốc nghếch |
| Challenging (adj): thách thức | Delighted (adj): vui mừng | Frightened (adj): sợ sệt | Typical (adj): đặc trưng |
Tham khảo thêm bài viết:
- Tổng hợp tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh (Emotions) thường gặp
- 150+ từ vựng về tính cách con người thông dụng trong tiếng Anh
12. Du lịch và Phương tiện (Travel and Transport)
Tiếp theo chính là chủ đề về Du lịch (Travel). Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem các từ vựng thuộc các loại từ danh từ, tính từ, động từ nào có mặt trong danh sách từ vựng B1 theo chủ đề nhé!
| Từ vựng B1 tiếng Anh: Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport) | |||
| Baggage (n): hành lý | Culture (n): Văn hoá | Border (n): ranh giới | Direction (n): phương hướng |
| Transportation (n): Vận tải | Visa (n): Hộ chiếu | Brochure (n): cuốn sách nhỏ | Immigration (n): nhập cư |
| Hiking (n): Đi bộ đường dài | Relax (v): thư giãn | Cabin (n): cabin | Lorry (n): xe tải |
| Ecotourism (n): du lịch sinh thái | Cultural (adj): Thuộc văn hóa | Coach (n): huấn luyện viên | Windscreen (n): kính ô tô |
| Leisure travel (n): du lịch giải trí | Safe (adj): An toàn | Confirm (v): xác nhận | Vehicle (n): phương tiện giao thông |
| Short break (n): nghỉ ngắn | Unforgettable (adj): Không thể nào quên | Currency (n): tiền tệ | Souvenir (n): đồ lưu niệm |
| Tourist trap (n): bẫy du lịch | Convenient (Adj): Thuận lợi | Customs (n): phong tục | Delay (v): trì hoãn |
| Destination (n): điểm đến | Abroad (n): nước ngoài | Airline (n): hãng hàng không | Depart (v): khởi hành |
| Sightseeing (n): Tham quan | |||
13. Thể thao (Sport)
Thể thao sẽ là chủ đề tiếp theo xuất hiện các từ vựng B1. Dưới đây prepedu.com đã cung cấp từ vựng, cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ để bạn hiểu sâu nhất ý nghĩa và cách dùng của mỗi từ.
| Từ vựng B1 tiếng Anh: Thể thao (Sport) | |||
| Skiing (n): Trượt tuyết | Score (v): Ghi điểm | Agile (adj): Nhanh nhẹn | Challenge (n): Thử thách |
| Gymnastics (n): Thể dục | Entertain (v): Giải trí | Skilled (adj): Nhanh nhẹn | Champion (n): Quán quân |
| Athletics (n):Thế vận hội | Compete (v): Hoàn thành | Disciplined (n): Kỷ luật | Coach (n): Huấn luyện viên |
| Yoga (n): Yoga | Run (v): Chạy | Exciting (adj): Thú vị | Captain (n): Đội trưởng |
| Cycling: (n): Đạp xe | Shoot (v): Bắn | Pass (v): Vượt qua | Athletics (n): Thế vận hội |
| Volleyball (n): Bóng chuyền | Pleasure (n): Niềm vui | Athlete (n): Vận động viên | Goalkeeper (n): thủ môn |
| League (n): liên đoàn | Season (n): mùa | Contest (n): cuộc thi | Instructor (n): người hướng dẫn |
14. Mua sắm (Shopping)
Tiếp theo sẽ là chủ để vô cùng quen thuộc nói về hoạt động mua sắm. Vậy chủ đề này có những từ vựng nào thuộc trình độ B1? Hãy cùng PREP tìm hiểu về nó nhé!
| Từ vựng tiếng Anh B1: Mua sắm (Shopping) | |||
| Advertise (v): Quảng cáo | Exchange (v): trao đổi | Mall (n): trung tâm mua sắm | Store (n): cửa hàng |
| Bargain (v): mặc cả | Label (n): nhãn | Reasonable (adj): giá hợp lý | Luxury (n):sự sang trọng |
| Complain (v): phàn nàn | Logo (n): biểu tượng thương hiệu | Reduce (v): giảm bớt | Reserve (v): dự trữ |
| credit card (n): thẻ tín dụng | |||
15. Công việc (Work)
Đầy là chủ đề rất quen thuộc hàng ngày đó chính là Work (công việc). Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu từ vựng tiếng Anh B1 thuộc chủ đề công việc nhé!
| Từ vựng B1 tiếng Anh thuộc chủ đề công việc (Work) | |||
| Architect (n): Kiến trúc sư | Achieve (v): Đạt được | Organise (v): Tổ chức | Career (n): Sự nghiệp |
| Astronaut (n): phi hành gia | Canteen (n): nhà ăn | Communicate (v): Giao tiếp | Director (n): Giám đốc |
| Assistant (n): Trợ lý | Challenge (n): Thử thách | Manage (v): Quản lý | Duty (n): Nhiệm vụ |
| Butcher (n): đồ tể | Detective (n): thám tử | Develop (v): Phát triển | Skill (n): Kỹ năng |
| Candidate (n): ứng viên | Contract (n): hợp đồng | Achieve (v): Đạt được | Training (n): Đào tạo |
| Employee (n): người lao động | Reward (v): Khen thưởng | Challenge (v): Thử thách | Apply (v): Áp dụng |
| Journalist (n): nhà báo | Efficient (adj): Có hiệu quả | Efficient (adj): Có hiệu quả | Interview (v): Phỏng vấn |
| Hairdresser (n): thợ cắt tóc | Motivated (adj): có động lực | Explorer (n): nhà thám hiểm | Creative (adj): Sáng tạo |
| Lawyer (n): luật sư | Responsible (n): Chịu trách nhiệm | Accept (v): Chấp nhận | Proactive (adj): chủ động |
| Firefighter (n): lính cứu hỏa | Punctual (n): Đúng giờ | Owner (n): người sở hữu | Adaptable (adj): thích nghi |
| Model (n): người mẫu | Crew (n): phi hành đoàn | ||
II. Từ vựng tiếng Anh B1 theo bảng chữ cái
Học từ vựng theo chủ đề là một trong những cách học hiệu quả được nhiều thầy cô có kinh nghiệm chia sẻ, bên cạnh đó, học từ vựng theo bảng chữ cái cũng là một trong những phương pháp hay, được áp dụng rộng rãi. Dưới đây, PREP đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh theo bảng chữ cái (Nguồn: Cambridge) để bạn có thể download xuống và luyện tập!
III. Sách học từ vựng B1 tiếng Anh hiệu quả
Để xây dựng vốn từ vựng B1 hiệu quả và có hệ thống, người học nên tham khảo những bộ sách từ vựng uy tín được thiết kế riêng cho trình độ trung cấp. Các tài liệu dưới đây được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, phù hợp cho tự học, ôn thi và phát triển năng lực ngôn ngữ bền vững.
1. Destination B1
Destination B1 là giáo trình nổi bật dành cho trình độ B1. Sách kết hợp từ vựng và ngữ pháp theo các bài học có cấu trúc rõ ràng, phù hợp cho ôn thi hoặc người học muốn có nền tảng “vừa đủ” để giao tiếp.
2. English Vocabulary in Use – Pre‑Intermediate & Intermediate
Bộ sách thuộc series “in Use” rất phổ biến — cung cấp từ vựng theo chủ đề, có giải thích, ví dụ và bài tập. Rất phù hợp để xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc cho trình độ trung cấp / B1.
3. Word Power Made Easy
Word Power Made Easy là một trong những sách học từ vựng kinh điển — giúp mở rộng vốn từ, luyện cách dùng từ đúng và linh hoạt. Phù hợp nếu bạn muốn củng cố từ vựng nền tảng và học sâu hơn ngoài bộ từ cơ bản B1.
IV. Bài tập ôn từ vựng B1 có đáp án
Để giúp bạn ghi nhớ và vận dụng từ vựng B1 hiệu quả hơn, dưới đây là 3 dạng bài tập thực hành được sử dụng nhiều nhất trong kỳ thi và chương trình trung cấp. Mỗi dạng bài đều đi kèm đáp án chi tiết, giúp bạn tự kiểm tra và củng cố từ vựng nhanh chóng.
1. Bài tập 1: Chọn từ đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu.
-
She didn’t ___ the instructions, so she made several mistakes.
A. understand B. catch C. imagine D. recognize -
I’m not really ___ of spicy food, but I’ll try this dish.
A. used B. fond C. interested D. excited -
The company plans to ___ new staff next month.
A. apply B. employ C. request D. manage -
We need to ___ the meeting until next week.
A. delay B. rise C. develop D. support -
It’s important to ___ your goals before making a plan.
A. achieve B. describe C. define D. assume -
His presentation was very ___, and everyone enjoyed it.
A. boring B. creative C. nervous D. silent -
They finally ___ the problem after two hours of discussion.
A. solved B. created C. increased D. pushed -
I completely ___ what you mean.
A. replace B. understand C. imagine D. reply -
We should ___ the results before making a final decision.
A. consider B. delete C. remove D. avoid -
She moved to London to ___ a career in music.
A. follow B. build C. chase D. join
Đáp án:
1A – 2B – 3B – 4A – 5C – 6B – 7A – 8B – 9A – 10A
2. Bài tập 2: Điền 1 từ thích hợp dựa trên ngữ cảnh. Từ vựng thuộc trình độ B1.
-
It’s getting dark; we should go home ___ it gets too late.
-
My sister is very ___ about learning new languages.
-
The hotel room was more expensive than I ___.
-
We must wear a helmet to ensure our ___ while riding a bike.
-
I can’t ___ to your message now; I’m in a meeting.
-
The project was a big ___ thanks to everyone’s hard work.
-
He doesn’t have enough ___ to buy a new laptop.
-
The doctor advised me to ___ eating too much sugar.
-
The train was delayed ___ the heavy rain.
-
She has a strong ___ in environmental protection.
Đáp án:
-
before 12. enthusiastic 13. expected 14. safety 15. respond
-
success 17. money 18. avoid 19. because of 20. interest
3. Bài tập 3: Chọn từ phù hợp với định nghĩa.
-
A person who buys goods or services.
A. customer B. manager C. assistant D. client -
Something that is likely to happen in the future.
A. decision B. possibility C. reason D. impression -
To take part in an activity.
A. join B. offer C. reduce D. refuse -
Something difficult that tests your ability.
A. result B. challenge C. habit D. solution -
A formal meeting between people, especially for business.
A. opportunity B. interview C. conversation D. discussion -
Something that helps you remember information.
A. memory B. skill C. reminder D. description -
To make something bigger or more important.
A. express B. increase C. appear D. attract -
A strong feeling of wanting to know or learn something.
A. curiosity B. attitude C. pressure D. effort -
A natural ability that someone is good at.
A. talent B. method C. condition D. purpose -
A period of time when you relax after work.
A. break B. moment C. rest D. holiday
Đáp án:
21A – 22B – 23A – 24B – 25B – 26C – 27B – 28A – 29A – 30A
Tổng hợp từ vựng B1 đã được prepedu.com tổng hợp rất đầy đủ ở bên trên bài viết rồi. Hy vọng danh sách về từ vựng ôn thi B1 đã giúp bạn trả lời được câu hỏi b1 cần bao nhiêu từ vựng ôn thi B1. Chúc bạn chinh phục từ vựng B1 thành công nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























