Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề
3000-tu-vung-tieng-anh-thong-dung Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
I. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề
Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh thông dụng được phân chia theo từng chủ đề, các bạn có thể take note lại để học nhé!
1. Chủ đề gia đình
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình có các từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình | My family has three generations. (Gia đình tôi có ba thế hệ.) |
Parent | /ˈperənt/ | Cha mẹ | My parents are self-employed. (Cha mẹ tôi làm kinh doanh tự do.) |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột | Siblings will often be influenced by each other's personalities. (Anh chị em ruột thường sẽ bị ảnh hưởng tính cách của nhau.) |
Grandparent | /ˈɡrændˌperənt/ | Ông bà | My grandparents live in a small village. (Ông bà tôi sống ở một ngôi làng nhỏ.) |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ | My cousins live far away from each other. (Anh chị em họ trong nhà tôi sống cách xa nhau.) |
In-law | /ɪn lɔ/ | Gia đình bên chồng/vợ | My in-laws are kind people who help me unconditionally. (Gia đình bên chồng/vợ tôi là người rất tốt bụng, họ luôn giúp đỡ tôi vô điều kiện.) |
Nephew/Niece | /ˈnefjuː/ | Cháu trai/cháu gái | My nephew was just born. (Cháu trai của tôi vừa chào đời.) |
2. Chủ đề bạn bè
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề bạn bè có các từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Friend | /frend/ | Bạn | I have very good friends. (Tôi có những người bạn rất tốt.) |
Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | Người quen | He is my acquaintance. (Anh ấy là người quen của tôi.) |
Companion | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành | You should find a long-term companion. (Hãy tìm một người bạn đồng hành lâu dài.) |
Confidant | /ˈkɒnfɪdænt/ | Người tâm tình | She is my confidant. (Cô ấy là người tâm tình của tôi.) |
Peer | /pɪr/ | Bạn cùng trang lứa | We are peers. (Chúng tôi là những người bạn đồng trang lứa.) |
Ally | /ˈælaɪ/ | Đồng minh | He is my ally. (Anh ấy là đồng minh của tôi.) |
3. Chủ đề quê hương
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề quê hương, các bạn nên nắm rõ một số từ cơ bản sau đây:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Homeland | /ˈhoʊmlænd/ | Quê hương, tổ quốc | I’ve just returned to my homeland after 5 years studying abroad. (Tôi vừa trở về quê hương sau 5 năm du học.) |
Hometown | /ˈhoʊmtaʊn/ | Quê nhà | Hometown is always a peaceful place to return. (Quê nhà luôn là chốn bình yên để trở về.) |
Province | /ˈprɒvɪns/ | Tỉnh thành | My hometown is Hanoi – the capital of Vietnam. (Quê hương của tôi là Hà Nội – thủ đô của Việt Nam.) |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng quê | My village is increasingly changing. (Làng quê tôi đang ngày càng đổi mới.) |
4. Chủ đề du lịch
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch có các từ sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Travel | /ˈtrævəl/ | Du lịch | I travel twice a year. (Mỗi năm tôi đi du lịch 2 lần.) |
Vacation | /vəˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ | This time my vacation lasts 4 days. (Kỳ nghỉ lần này của tôi kéo dài 4 ngày.) |
Tourist | /ˈtʊrɪst/ | Du khách | 10,000 tourists have just visited Yorkshire Dales National Park. (Hơn 10,000 du khách vừa ghé thăm vườn quốc gia Yorkshire Dales.) |
Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến | The final destination of this journey is Singapore. (Điểm đến cuối cùng của hành trình này là Singapore.) |
Adventure | /ədˈvɛnʧər/ | Cuộc thám hiểm | I really like adventure travel but I'm not healthy enough. (Tôi rất thích du lịch thám hiểm nhưng tôi không đủ sức khỏe.) |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪr/ | Đồ lưu niệm | Buy souvenirs for your parents after each trip. (Hãy mua quà lưu niệm cho bố mẹ sau mỗi chuyến đi.) |
Getaway | /ˈɡɛtəˌweɪ/ | Chuyến đi thư giãn | A getaway trip will help you heal your soul. (Một chuyến đi thư giãn sẽ giúp bạn chữa lành tâm hồn.) |
5. Chủ đề công việc
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề công việc có các từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Job | /dʒɒb/ | Công việc | I'm looking for a job. (Tôi đang tìm kiếm công việc.) |
Occupation | /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ | Nghề nghiệp | Occupation speaks of a person's personality. (Nghề nghiệp nói lên tính cách của mỗi người.) |
Career | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp | Invest in your career, it's more important than love. (Hãy đầu tư cho sự nghiệp, điều đó quan trọng hơn tình yêu.) |
Profession | /prəˈfɛʃən/ | Ngành nghề | Each profession has its own excitement. (Mỗi ngành nghề đều có sự thú vị riêng.) |
Workplace | /ˈwɜːrkˌpleɪs/ | Nơi làm việc | A comfortable workplace helps create excitement and work efficiency. (Nơi làm việc giúp tạo hứng thú và hiệu quả công việc.) |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp | My colleagues are very good. (Đồng nghiệp của tôi rất giỏi.) |
Boss | /bɒs/ | Sếp | I have a great boss. (Tôi có một người sếp tuyệt vời.) |
Deadline | /ˈdɛdˌlaɪn/ | Hạn chót | The deadline for this job is tonight, so I'm trying to complete it. (Hạn chót của công việc này là tối nay, vì thế tôi đang phải cố gắng để hoàn thành.) |
Promotion | /prəˈməʊʃən/ | Sự thăng chức | Promotion makes employees work harder. (Sự thăng chức khiến nhân viên nỗ lực hơn.) |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương | Aland gets a basic salary plus a commission. (Aland nhận được mức lương cơ bản cộng với hoa hồng.) |
6. Chủ đề văn hóa
Trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề văn hóa có một số từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa | The children are taught to respect different cultures. (Trẻ em được dạy tôn trọng các nền văn hóa khác nhau.) |
Tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống | Tradition is what belongs to the fine customs and traditions of the nation. (Truyền thống là những gì thuộc về thuần phong mỹ tục của dân tộc.) |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản | Cultural heritage is the spiritual beauty of each country. (Di sản văn hóa là nét đẹp tinh thần của mỗi quốc gia.) |
Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật | Art makes us love life more. (Nghệ thuật làm cho chúng ta yêu đời hơn.) |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học | Literature is my favorite subject. (Văn học là môn yêu thích của tôi.) |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | I don't like studying music. (Tôi không thích học âm nhạc.) |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực | We sampled the local cuisine. (Chúng tôi đã nếm thử ẩm thực địa phương.) |
Custom | /ˈkʌstəm/ | Phong tục | The custom died out in the nineteenth century. (Phong tục này đã biến mất vào thế kỷ 19.) |
7. Chủ đề thời tiết
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thời tiết có các từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Weather | /ˈwɛðər/ | Thời tiết | The weather forecast for today is rainy. (Dự báo thời tiết hôm nay có mưa.) |
Temperature | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ | Winter temperatures fluctuate around 26 and 28 degrees. (Nhiệt độ mùa đông dao động khoảng 26 đến 28 độ.) |
Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng | It's sunny today. (Trời hôm nay nắng.) |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Âm u | The weather is very cloudy. (Thời tiết rất âm u.) |
Snowy | /ˈsnoʊ/ | Tuyết | Snowy weather makes the air colder. (Tuyết làm không khí lạnh hơn.) |
Windy | /ˈwɪndi/ | Gió | It's windy today. (Hôm nay trời nhiều gió.) |
Stormy | /ˈstɔːrmi/ | Bão | It's very stormy. (Trời đang rất bão tố.) |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Sương mù | It's foggy outside, be careful when moving. (Ngoài trời có sương mù, hãy cẩn thận khi di chuyển.) |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm | It is humid in the rainy season. (Trời ẩm vào mùa nồm.) |
8. Chủ đề lễ hội
3000 từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội có một số từ cơ bản sau đây:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Festival | /ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội | It's festival season in my hometown. (Quê tôi đang là mùa lễ hội.) |
Celebration | /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ | Sự kỷ niệm/Lễ kỉ niệm | They planned a special celebration for their wedding. (Họ đã lên kế hoạch tổ chức một lễ kỷ niệm đặc biệt cho đám cưới của mình.) |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục | I’ve just rented a costume for the concert tomorrow afternoon. (Tôi vừa thuê trang phục biểu diễn cho buổi văn nghệ chiều mai.) |
Fireworks | /ˈfaɪərwɜːrks/ | Pháo hoa | Peter and Linda set off fireworks in their back garden. (Peter và Linda đốt pháo hoa ở khu vườn sau nhà họ.) |
Street fair | /striːt fɛr/ | Hội chợ đường phố | The street fair is very crowded. (Hội chợ đường phố rất sầm uất.) |
9. Chủ đề sức khỏe
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề sức khỏe có một số từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Health | /hɛlθ/ | Sức khỏe | Take good care of your own health. (Hãy chăm sóc tốt cho sức khỏe của bản thân.) |
Fitness | /ˈfɪtnɪs/ | Sức khỏe thể chất | Exercise helps to improve fitness. (Tập gym giúp tăng cường sức khỏe thể chất.) |
Medical check-up | /ˈmɛdɪkl ˈʧɛkˌʌp/ | Kiểm tra y tế | Get a medical check-up once a month. (Hãy kiểm tra y tế mỗi tháng một lần.) |
Doctor | /ˈdɒktər/ | Bác sĩ | My family has its own doctor. (Gia đình tôi có bác sĩ riêng.) |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Bệnh nhân | The patient needs someone to take care of him. (Bệnh nhân cần có người quan tâm chăm sóc.) |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Việc điều trị | She received long-term treatment. (Cô ấy đã tiếp nhận điều trị lâu dài.) |
10. Chủ đề đồ ăn
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề đồ ăn có một số từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Food | /fuːd/ | Đồ ăn | The food at this restaurant is not to my taste. (Đồ ăn ở nhà hàng này không hợp khẩu vị của tôi.) |
Dish | /dɪʃ/ | Món ăn | The dishes are being served. (Các món ăn đang được đem lên.) |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực | I love to explore the cuisine of different countries. (Tôi rất thích khám phá ẩm thực của các quốc gia.) |
Recipe | /ˈrɛsəpi/ | Công thức nấu ăn | I have a habit of recording recipes. (Tôi có thói quen ghi chép các công thức nấu ăn.) |
Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu | We need to prepare ingredients before cooking. (Chúng ta cần sơ chế nguyên liệu trước khi nấu.) |
Flavor | /ˈfleɪvər/ | Hương vị | The tomatoes give extra flavour to the sauce. (Cà chua tạo thêm hương vị cho nước sốt.) |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay | My teacher doesn't like spicy food. (Giáo viên của tôi không thích đồ ăn cay.) |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt | Coconut candy is too sweet. (Kẹo dừa quá ngọt.) |
Appetizer | /ˈæpɪtaɪzər/ | Món khai vị | I love eating appetizers at this restaurant. (Tôi thích ăn món khai vị ở nhà hàng này.) |
11. Chủ đề giáo dục
3000 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục có một số từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Education | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục | Countries should invest in education because it is the basis for national development. (Các quốc gia nên đầu tư cho nền giáo dục bởi đó là cơ sở cho sự phát triển của quốc gia.) |
School | /skuːl/ | Trường học | I go to school at 7 am. (Tôi đến trường lúc 7h sáng.) |
Student | /ˈstuːdənt/ | Học sinh | Students must wear uniforms when going to school. (Học sinh phải mặc đồng phục khi đến trường.) |
Teacher | /ˈtiːʧər/ | Giáo viên | My teacher is sick, so I have no school today. (Giáo viên của tôi bị ốm vì thế hôm nay tôi được nghỉ học.) |
Classroom | /ˈklæsruːm/ | Lớp học | My classroom has just added tables and chairs. (Lớp học của tôi vừa được kê thêm bàn ghế.) |
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học | My university curriculum is quite heavy. (Chương trình học đại học của tôi khá nặng.) |
Knowledge | /ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức | Knowledge is limitless, so we must keep learning. (Kiến thức là vô kể vì thế chúng ta phải luôn luôn học tập.) |
Lecture | /ˈlɛkʧər/ | Bài giảng | Lectures have been prepared by teachers. (Các bài giảng đã được thầy cô soạn sẵn.) |
Homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà | I don't have homework today so I'll watch a movie. (Hôm nay tôi không có bài tập về nhà vì thế tôi sẽ xem một bộ phim.) |
12. Chủ đề chỗ ở
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề chỗ ở có các từ cơ bản sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Residence | /ˈrɛzɪdəns/ | Nơi ở | I got a new residence to stay away from the city center. (Tôi đã có một nơi ở mới cách xa trung tâm thành phố.) |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ | I share an apartment with two friends. (Tôi ở chung một căn hộ với hai người bạn.) |
Villa | /ˈvɪlə/ | Biệt thự | Opposite my house is a very beautiful large villa. (Đối diện nhà tôi là một căn biệt thự lớn rất đẹp.) |
Dormitory | /ˈdɔːrmɪtɔːri/ | Ký túc xá | I lived in the dormitory for all four years of college. (Tôi đã ở ký túc xá suốt bốn năm đại học.) |
Bungalow | /ˈbʌŋɡəloʊ/ | Nhà gỗ nhỏ | I like small bungalows because they are friendly to nature. (Tôi thích căn nhà gỗ nhỏ vì nó thân thiện với thiên nhiên.) |
13. Chủ đề tính cách con người
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề tính cách con người có các các từ cơ bản như sau:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Personality | /ˌpɜːrsəˈnæləti/ | Tính cách | Personality is reflected in the lifestyle of each person. (Tính cách nói lên lối sống của mỗi người.) |
Behavior | /bɪˈheɪvjər/ | Hành vi | She has very strange behavior. (Cô ấy có những hành vi rất kỳ lạ.) |
Temperament | /ˈtɛmpərəmənt/ | Tính khí | His temperament is very hot-tempered. (Tính khí của anh ta rất nóng nảy.) |
Attitude | /ˈætɪtjuːd/ | Thái độ | She has a bad attitude towards the elderly. (Cô ấy có thái độ không tốt với người cao tuổi.) |
Introvert | /ˈɪntrəvɜːrt/ | Người hướng nội | I'm an introvert, so I don't like crowded places. (Tôi là một người hướng nội, vì thế tôi không thích nơi đông người.) |
Extrovert | /ˈekstrəvɜːrt/ | Người hướng ngoại | Extroverts usually find it very easy to make friends. (Người hướng ngoại thường rất dễ kết bạn.) |
Optimistic | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan | She is optimistic in every situation. (Cô ấy là người lạc quan trong mọi hoàn cảnh.) |
Pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | Bi quan | He is a pessimistic person who has no faith in life. (Anh ấy là một người bi quan, không có niềm tin vào cuộc sống.) |
14. Chủ đề công nghệ thông tin
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề công nghệ thông tin có một số từ cơ bản dưới đây:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Information Technology | /ˌɪnfərˈmeɪʃən ˌtɛknɒlədʒi/ | Công nghệ thông tin | My boyfriend works in the information technology field. (Bạn trai tôi làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin.) |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính | I would love to buy this computer but I don't have enough money. (Tôi rất thích mua chiếc máy tính này nhưng tôi chưa đủ tiền.) |
Software | /ˈsɒftweər/ | Phần mềm | He is the one who created this software. (Anh ấy là người đã sáng tạo ra phần mềm này.) |
Hardware | /ˈhɑːrdweər/ | Phần cứng | I just replaced the hardware on this computer but it still doesn’t work. (Tôi vừa thay phần cứng của chiếc máy tính này nhưng vẫn không sử dụng được.) |
Programming | /ˈproʊˌɡræmɪŋ/ | Lập trình | Programming is a very difficult thing, something I cannot do. (Lập trình là một việc rất khó, điều mà tôi không thể làm được.) |
Cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Máy chủ đám mây | Cloud computing is where big data is stored. (Máy chủ đám mây là nơi lưu trữ dữ liệu lớn.) |
15. Chủ đề kinh doanh
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh thường gặp bao gồm:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Business | /ˈbɪznɪs/ | Kinh doanh | I like business but I don't have enough experience. (Tôi thích kinh doanh nhưng tôi chưa đủ kinh nghiệm.) |
Entrepreneur | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân | My boyfriend is a successful entrepreneur. (Bạn trai tôi là một doanh nhân thành đạt.) |
Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty | My company is going to change its office address. (Công ty tôi sắp chuyển địa chỉ văn phòng.) |
Startup | /ˈstɑːrtʌp/ | Doanh nghiệp khởi nghiệp | I am working for a startup. (Tôi đang làm việc cho một doanh nghiệp khởi nghiệp.) |
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư | Our investment in real estate brings very high profits. (Đầu tư vào bất động sản đem về lợi nhuận rất cao.) |
Profit | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận | My company's profit this month increased by 50% compared to last month. (Lợi nhuận của công ty tôi tháng này tăng 50% so với tháng trước.) |
Loss | /lɒs/ | Lỗ | My company suffered heavy losses at the time of the covid-19 outbreak. (Công ty tôi lỗ nặng vào thời điểm dịch covid-19 bùng phát.) |
Competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Sự cạnh tranh | Competition is the driving force for businesses to develop. (Sự cạnh tranh là động lực cho các doanh nghiệp phát triển.) |
II. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo bảng chữ cái
Dưới đây là link tải đầy đủ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo bảng chữ cái mà PREP đã tổng hợp lại, hãy lưu lại ngay nhé!
DOWNLOAD 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT PDF FREE
III. Bí quyết ghi nhớ và vận dụng từ vựng hiệu quả
Để có thể học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả, các bạn hãy tham khảo một số cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!
1. Học theo lộ trình rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao
Hãy học lần lượt theo lộ trình rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao để đảm bảo khả năng tiếp thu tốt nhất. Các bạn nên ưu tiên học các chủ đề và 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng quen thuộc, gần gũi hằng ngày trước. Sau đó, hãy nâng dần lên các từ vựng nâng cao và mang tính học thuật hơn.
Ví dụ đơn giản như chủ đề từ vựng về trường học, hãy học các từ chỉ sự vật trong lớp, trong trường trước sau đó mới bắt đầu học đến các tên môn học, hay các chủ đề liên quan đến quy định trường học.
2. Thường xuyên đọc sách báo, xem video
Sách báo và các video tiếng Anh là nguồn học liệu vô cùng hữu ích mà các bạn nên tận dụng. Mỗi ngày hãy dành ra khoảng 30 phút đọc báo và xem video ngắn bằng tiếng Anh. Đây là cách giúp bạn nâng cao khả năng nghe, phát âm và ghi nhớ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả hơn mỗi ngày. Các bạn có thể tham khảo một số nguồn báo và video sau:
- Kênh đọc báo tiếng Anh: ABC News, Channel News Asia, The Times in Plain English…
- Kênh video tiếng Anh: BBC Learning English, TEDx talks, VOA learning english…
3. Take note từ vựng một cách khoa học
Việc take note từ vựng khoa học sẽ giúp các bạn học từ vựng hiệu quả hơn, tăng khả năng ghi nhớ. Hãy take note các từ vựng khó, từ vựng dễ nhầm lẫn vào cuốn sổ riêng hoặc vào giấy nhớ và đem theo bất cứ lúc nào để học nhé!
4. Học cuốn chiếu, lặp lại nhiều lần
Một cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả nữa mà các bạn nên áp dụng đó là phương pháp lặp lại nhiều lần. Ví dụ hôm nay học 10 từ mới về chủ đề gia đình, ngày mai học 5 từ mới về chủ đề sức khỏe, thì ngày kia sẽ ôn lại 5 từ về gia đình và 5 từ về sức khỏe. Việc học ngắt quãng lặp lại này sẽ giúp các bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn, không bị quên sau thời gian dài không đụng đến.
5. Học bằng sơ đồ tư duy
Khối lượng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng khá lớn, vì thế, để có thể học một cách khoa học nhất, hãy áp dụng phương pháp học từ vựng bằng sơ đồ tư duy. Các bạn có thể chia nhỏ từng chủ đề thành các nhánh con sau đó phát triển thêm nội dung về phiên âm, ví dụ, hình ảnh… Dưới đây là sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học, các bạn có thể tham khảo qua.
6. Học theo các đầu sách uy tín
Hiện nay có rất nhiều đầu sách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà các bạn cũng có thể áp dụng. Các đầu sách không chỉ cung cấp chủ đề từ vựng đa dạng mà còn hướng dẫn phương pháp học hiệu quả. Dưới đây là một số đầu sách mà bạn có thể tham khảo:
7. Học từ vựng cùng Prep
Tại Prep, các khóa từ vựng được thiết kế theo lộ trình cụ thể, theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Các bạn sẽ được cung cấp các chủ đề từ vựng và hướng dẫn phương pháp học hiệu quả nhất. Dưới đây là nội dung cơ bản các khóa học từ vựng của PREP:
Khóa học | Nội dung |
Từ vựng cơ bản | 10 lessons tương ứng 10 chủ đề chính ở phần học này là: mở đầu, thế giới tự nhiên, hoạt động hằng ngày, gia đình, nội thất, sức khỏe, cuộc sống sinh viên, thời gian rảnh rỗi, công việc và đồng nghiệp, công nghệ. |
Từ vựng trung cấp | 17 lessons là các chủ đề từ vựng về: ngoại hình, tính cách và mối quan hệ xã hội, sự kiện, lễ kỷ niệm, nhà cửa, thời tiết khí hậu, cảm xúc, quan điểm, mua sắm, ăn uống, sức khỏe, nghệ thuật thể thao, công việc, giáo dục, phim và truyền thông, địa điểm nơi chốn và phương tiện giao thông. |
Từ vựng nâng cao | 18 lessons bao gồm các bài giảng về phương pháp học từ vựng hiệu quả, về các chủ đề mối quan hệ trong cuộc sống, ăn uống, giải trí, văn hóa du lịch, nhà cửa xây dựng, truyền thông xã hội, chính trị và chiến tranh, tội ác hình phạt, giáo dục, môi trường và các vấn đề liên quan, khoa học công nghệ, nghề nghiệp và kinh tế, cơ sở hạ tầng. |
Trên đây là tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF mà các bạn có thể lưu lại để ôn tập dần. Hãy áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế để học hiệu quả nhất nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Download sách Bài tập tiếng Anh 8 PDF
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The expectation to change of European young people
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The number of overseas visitors who came to the UK
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The main reasons for migration to and from the UK
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The amount of energy generated from wind
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!