Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề

Chỉ cần nắm được 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, bạn có thể hiểu được đến 95% đoạn hội thoại thông thường. Dưới đây là tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề, có ví dụ cụ thể được PREP tổng hợp đầy đủ nhất. Lưu lại để học ngay bạn nhé!

  1. I. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề
    1. 1. Chủ đề gia đình
    2. 2. Chủ đề bạn bè
    3. 3. Chủ đề quốc gia - quốc tịch
    4. 4. Chủ đề du lịch
    5. 5. Chủ đề quê hương
    6. 6. Chủ đề văn hóa
    7. 7. Chủ đề thời tiết
    8. 8. Chủ đề nội thất
    9. 9. Chủ đề nhà bếp
    10. 10. Chủ đề mua sắm
    11. 11. Chủ đề lễ hội
    12. 12. Chủ đề sức khỏe
    13. 13. Chủ đề bệnh viện
    14. 14. Chủ đề đồ ăn
    15. 15. Chủ đề đồ uống
    16. 16. Chủ đề quần áo
    17. 17. Chủ đề thể thao
    18. 18. Chủ đề sở thích
    19. 19. Chủ đề cảm xúc
    20. 20. Chủ đề màu sắc
    21. 21. Chủ đề Giáng Sinh
    22. 22. Chủ đề Tết
    23. 23. Chủ đề trường học
    24. 24. Chủ đề thời trang
    25. 25. Chủ đề Trung thu
    26. 26. Chủ đề nhà bếp
    27. 27. Chủ đề dụng cụ thể thao
    28. 28. Chủ đề bóng đá
    29. 29. Chủ đề cửa hàng
    30. 30. Chủ đề giáo dục
    31. 31. Chủ đề chỗ ở
    32. 32. Chủ đề miêu tả con người
    33. 33. Chủ đề công nghệ thông tin
    34. 34. Chủ đề kinh doanh
    35. 35. Chủ đề hoạt động hàng ngày
    36. 36. Chủ đề côn trùng
    37. 37. Chủ đề quan đội
    38. 38. Chủ đề hành động
    39. 39. Chủ đề hoạt động hàng ngày
    40. 40. Chủ đề số đếm
    41. 41. Chủ đề giao thông
    42. 42. Chủ đề môi trường
    43. 43. Chủ đề bưu điện
    44. 44. Chủ đề hải sản
    45. 45. Chủ đề các loài hoa
  2. II. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo bảng chữ cái
  3. III. Bí quyết ghi nhớ và vận dụng từ vựng hiệu quả
    1. 1. Học theo lộ trình rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao
    2. 2. Thường xuyên đọc sách báo, xem video
    3. 3. Take note từ vựng một cách khoa học
    4. 4. Học cuốn chiếu, lặp lại nhiều lần
    5. 5. Học bằng sơ đồ tư duy
    6. 6. Học theo các đầu sách uy tín

[caption id="attachment_61427" align="aligncenter" width="500"]3000-tu-vung-tieng-anh-thong-dung3000-tu-vung-tieng-anh-thong-dung.jpg Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng[/caption]

I. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề

Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, các bạn có thể take note lại để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

1. Chủ đề gia đình

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình có các từ cơ bản sau:

STT

Từ vựng

Ý nghĩa

1

father

bố

2

mother

mẹ

3

parents

bố mẹ

4

son

con trai

5

daughter

con gái

6

child

đứa trẻ

7

children

trẻ em

8

husband

chồng

9

wife

vợ

10

brother

anh/em trai

11

sister

chị/em gái

12

sibling

anh chị em ruột

13

twin

sinh đôi

14

grandfather

ông

15

grandmother

16

grandparents

ông bà

17

uncle

chú/bác/cậu

18

aunt

cô/dì/thím/mợ

19

cousin

anh/chị/em họ

20

nephew

cháu trai

21

niece

cháu gái

22

father-in-law

bố chồng/bố vợ

23

mother-in-law

mẹ chồng/mẹ vợ

24

brother-in-law

anh/em rể

25

sister-in-law

chị/em dâu

26

stepfather

cha dượng

27

stepmother

mẹ kế

28

stepson

con trai riêng

29

stepdaughter

con gái riêng

30

stepbrother

anh/em trai cùng cha/mẹ kế

31

stepsister

chị/em gái cùng cha/mẹ kế

32

spouse

vợ/chồng

33

partner

bạn đời

34

fiancé

hôn phu

35

fiancée

hôn thê

36

newlyweds

cặp mới cưới

37

relatives

họ hàng

38

family tree

cây gia phả

39

generation

thế hệ

40

ancestors

tổ tiên

41

descendant

hậu duệ

42

adopted child

con nuôi

43

adoptive parents

cha mẹ nuôi

44

only child

con một

45

extended family

đại gia đình

46

nuclear family

gia đình hạt nhân

47

family reunion

họp mặt gia đình

48

household

hộ gia đình

49

guardian

người giám hộ

50

breadwinner

trụ cột gia đình

2. Chủ đề bạn bè

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề bạn bè có các từ cơ bản sau:

[caption id="attachment_61415" align="aligncenter" width="1600"]Từ vựng về chủ đề bạn bè Từ vựng về chủ đề bạn bè[/caption]

3. Chủ đề quốc gia - quốc tịch

Từ vựng về tên các nước, quốc gia và quốc tịch là phần quan trọng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hữu ích cho giới thiệu bản thân và hội thoại cơ bản.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 Vietnam – Vietnamese Việt Nam – người Việt
2 China – Chinese Trung Quốc – người Trung Quốc
3 Japan – Japanese Nhật Bản – người Nhật
4 Korea – Korean Hàn Quốc – người Hàn
5 Thailand – Thai Thái Lan – người Thái
6 Malaysia – Malaysian Malaysia – người Malaysia
7 Singapore – Singaporean Singapore – người Singapore
8 Philippines – Filipino Philippines – người Philippines
9 India – Indian Ấn Độ – người Ấn
10 England – English Anh – người Anh
11 France – French Pháp – người Pháp
12 Germany – German Đức – người Đức
13 Italy – Italian Ý – người Ý
14 Spain – Spanish Tây Ban Nha – người TBN
15 Portugal – Portuguese Bồ Đào Nha – người BĐN
16 Russia – Russian Nga – người Nga
17 Australia – Australian Úc – người Úc
18 New Zealand – New Zealander New Zealand – người NZ
19 Canada – Canadian Canada – người Canada
20 United States – American Mỹ – người Mỹ
21 Mexico – Mexican Mexico – người Mexico
22 Brazil – Brazilian Brazil – người Brazil
23 Argentina – Argentine Argentina – người Argentina
24 Chile – Chilean Chile – người Chile
25 Peru – Peruvian Peru – người Peru
26 Egypt – Egyptian Ai Cập – người Ai Cập
27 Morocco – Moroccan Ma Rốc – người Ma Rốc
28 South Africa – South African Nam Phi – người Nam Phi
29 Kenya – Kenyan Kenya – người Kenya
30 Nigeria – Nigerian Nigeria – người Nigeria
31 Turkey – Turkish Thổ Nhĩ Kỳ – người TNK
32 Saudi Arabia – Saudi Ả Rập Saudi – người Saudi
33 UAE – Emirati UAE – người UAE
34 Iran – Iranian Iran – người Iran
35 Iraq – Iraqi Iraq – người Iraq
36 Israel – Israeli Israel – người Israel
37 Switzerland – Swiss Thụy Sĩ – người Thụy Sĩ
38 Sweden – Swedish Thụy Điển – người Thụy Điển
39 Norway – Norwegian Na Uy – người Na Uy
40 Finland – Finnish Phần Lan – người Phần Lan
41 Denmark – Danish Đan Mạch – người Đan Mạch
42 Netherlands – Dutch Hà Lan – người Hà Lan
43 Belgium – Belgian Bỉ – người Bỉ
44 Ireland – Irish Ireland – người Ireland
45 Scotland – Scottish Scotland – người Scotland
46 Austria – Austrian Áo – người Áo
47 Hungary – Hungarian Hungary – người Hungary
48 Poland – Polish Ba Lan – người Ba Lan
49 Ukraine – Ukrainian Ukraine – người Ukraine
50 Nepal – Nepalese Nepal – người Nepal

4. Chủ đề du lịch

Từ vựng du lịch trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn tự tin hơn trên mọi hành trình khám phá.

[caption id="attachment_61411" align="aligncenter" width="1600"]Từ vựng về chủ đề du lịch Từ vựng về chủ đề du lịch[/caption]

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 travel du lịch
2 trip chuyến đi
3 journey hành trình
4 vacation kỳ nghỉ
5 holiday ngày nghỉ/lễ
6 tourist khách du lịch
7 traveler người đi du lịch
8 destination điểm đến
9 itinerary lịch trình
10 sightseeing tham quan
11 backpacking du lịch ba lô
12 adventure phiêu lưu
13 travel agency công ty du lịch
14 tour guide hướng dẫn viên du lịch
15 hotel khách sạn
16 hostel nhà trọ
17 resort khu nghỉ dưỡng
18 homestay nhà nghỉ homestay
19 booking đặt chỗ
20 reservation đặt phòng
21 check-in làm thủ tục nhận phòng
22 check-out làm thủ tục trả phòng
23 reception quầy lễ tân
24 passport hộ chiếu
25 visa thị thực
26 luggage hành lý
27 suitcase vali
28 backpack ba lô
29 ticket
30 boarding pass thẻ lên máy bay
31 airport sân bay
32 terminal nhà ga
33 departure khởi hành
34 arrival đến nơi
35 flight chuyến bay
36 delay trì hoãn
37 cancel hủy chuyến
38 gate cổng
39 customs hải quan
40 immigration nhập cảnh
41 taxi taxi
42 car rental thuê xe
43 public transport phương tiện công cộng
44 map bản đồ
45 travel insurance bảo hiểm du lịch
46 local food đồ ăn địa phương
47 souvenir quà lưu niệm
48 currency exchange đổi tiền
49 travel budget ngân sách du lịch
50 travel experience trải nghiệm du lịch

5. Chủ đề quê hương

Nhắc đến quê hương, bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cung cấp loạt từ giúp bạn mô tả cảnh vật và nơi mình sinh sống.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 hometown quê hương
2 village làng
3 town thị trấn
4 city thành phố
5 countryside nông thôn
6 neighborhood khu dân cư
7 street con phố
8 avenue đại lộ
9 square quảng trường
10 park công viên
11 river con sông
12 lake hồ
13 mountain ngọn núi
14 hill đồi
15 field cánh đồng
16 farmland đất nông nghiệp
17 market chợ
18 temple đền
19 pagoda chùa
20 church nhà thờ
21 school trường học
22 hospital bệnh viện
23 post office bưu điện
24 bank ngân hàng
25 bus station bến xe buýt
26 train station ga tàu
27 bridge cây cầu
28 factory nhà máy
29 shop cửa hàng
30 residents cư dân
31 community cộng đồng
32 traditional food món ăn truyền thống
33 festival lễ hội
34 local people người dân địa phương
35 local market chợ địa phương
36 peaceful yên bình
37 busy nhộn nhịp
38 crowded đông đúc
39 quiet yên tĩnh
40 friendly thân thiện
41 famous place địa điểm nổi tiếng
42 tourist attraction điểm du lịch
43 landscape phong cảnh
44 scenery cảnh sắc
45 hometown specialties đặc sản quê
46 childhood memories ký ức tuổi thơ
47 fresh air không khí trong lành
48 pollution ô nhiễm
49 rural area vùng nông thôn
50 urban area khu đô thị

6. Chủ đề văn hóa

Khám phá từ vựng về văn hóa các quốc gia qua những từ ngữ quan trọng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.

[caption id="attachment_61407" align="aligncenter" width="1600"]Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn hóa Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn hóa[/caption]

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 culture văn hóa
2 tradition truyền thống
3 custom phong tục
4 festival lễ hội
5 ceremony nghi lễ
6 ritual nghi thức
7 heritage di sản
8 cultural identity bản sắc văn hóa
9 ancestor tổ tiên
10 folklore văn hóa dân gian
11 belief tín ngưỡng
12 religion tôn giáo
13 value giá trị
14 norm chuẩn mực
15 art nghệ thuật
16 literature văn học
17 music âm nhạc
18 performance biểu diễn
19 museum bảo tàng
20 cultural site địa điểm văn hóa
21 historical site di tích lịch sử
22 architecture kiến trúc
23 language ngôn ngữ
24 dialect phương ngữ
25 costume trang phục truyền thống
26 cuisine ẩm thực
27 local food món ăn địa phương
28 handicraft thủ công mỹ nghệ
29 symbol biểu tượng
30 gesture cử chỉ
31 social behavior hành vi xã hội
32 cultural exchange giao lưu văn hóa
33 cultural diversity đa dạng văn hóa
34 ethnic group dân tộc
35 minority dân tộc thiểu số
36 majority dân tộc đa số
37 national identity bản sắc quốc gia
38 heritage preservation bảo tồn di sản
39 traditional music âm nhạc truyền thống
40 folk dance múa dân gian
41 storytelling kể chuyện
42 mythology thần thoại
43 cultural practice tập quán văn hóa
44 wedding ceremony lễ cưới
45 funeral customs phong tục tang lễ
46 etiquette phép tắc xã giao
47 superstition mê tín
48 belief system hệ thống tín ngưỡng
49 cultural misunderstanding hiểu lầm văn hóa
50 globalization toàn cầu hóa

7. Chủ đề thời tiết

Từ vựng về thời tiết là chủ đề quen thuộc và xuất hiện thường xuyên trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, rất cần cho giao tiếp hằng ngày.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 weather thời tiết
2 sunny trời nắng
3 cloudy nhiều mây
4 rainy trời mưa
5 stormy có bão
6 windy nhiều gió
7 foggy có sương mù
8 snowy có tuyết
9 thunderstorm dông bão
10 drizzle mưa phùn
11 lightning tia chớp
12 thunder sấm
13 temperature nhiệt độ
14 climate khí hậu
15 forecast dự báo
16 humidity độ ẩm
17 heatwave đợt nắng nóng
18 drought hạn hán
19 flood lũ lụt
20 hail mưa đá
21 breeze gió nhẹ
22 gale gió mạnh
23 storm bão
24 hurricane cuồng phong
25 tornado lốc xoáy
26 frost sương giá
27 rainbow cầu vồng
28 sunshine ánh nắng
29 shade bóng râm
30 shower mưa rào
31 overcast u ám
32 chilly se lạnh
33 freezing rất lạnh
34 warm ấm áp
35 hot nóng
36 mild ôn hòa
37 sleet mưa tuyết
38 monsoon gió mùa
39 dew sương
40 UV index chỉ số UV
41 visibility tầm nhìn
42 barometer khí áp kế
43 precipitation lượng mưa
44 pressure áp suất
45 snowstorm bão tuyết
46 ice băng
47 melting tan chảy
48 temperature rise tăng nhiệt độ
49 cold front khối khí lạnh
50 heat index chỉ số nhiệt

8. Chủ đề nội thất

Từ vựng nội thất trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn mô tả ngôi nhà và các vật dụng chính xác hơn.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 house ngôi nhà
2 apartment căn hộ
3 living room phòng khách
4 bedroom phòng ngủ
5 kitchen nhà bếp
6 bathroom phòng tắm
7 dining room phòng ăn
8 balcony ban công
9 yard sân
10 roof mái nhà
11 door cửa
12 window cửa sổ
13 floor sàn nhà
14 wall tường
15 ceiling trần nhà
16 stairs cầu thang
17 hallway hành lang
18 garage gara
19 garden khu vườn
20 fence hàng rào
21 furniture đồ nội thất
22 sofa ghế sofa
23 armchair ghế bành
24 table bàn
25 chair ghế
26 coffee table bàn trà
27 bed giường
28 mattress nệm
29 pillow gối
30 blanket chăn
31 wardrobe tủ quần áo
32 dresser tủ ngăn kéo
33 mirror gương
34 bookshelf giá sách
35 desk bàn làm việc
36 cabinet tủ
37 drawer ngăn kéo
38 rug thảm
39 carpet thảm trải sàn
40 curtain rèm cửa
41 lamp đèn
42 ceiling fan quạt trần
43 air conditioner máy điều hòa
44 heater máy sưởi
45 washing machine máy giặt
46 refrigerator tủ lạnh
47 microwave lò vi sóng
48 stove bếp
49 sink bồn rửa
50 dishwasher máy rửa bát

9. Chủ đề nhà bếp

Nhà bếp có rất nhiều từ vựng thiết yếu, được tổng hợp đầy đủ trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 kitchen nhà bếp
2 stove bếp
3 oven lò nướng
4 microwave lò vi sóng
5 fridge tủ lạnh
6 freezer tủ đông
7 sink bồn rửa
8 faucet vòi nước
9 kettle ấm đun nước
10 pot nồi
11 pan chảo
12 rice cooker nồi cơm điện
13 blender máy xay
14 toaster máy nướng bánh
15 cutting board thớt
16 knife dao
17 spoon thìa
18 fork nĩa
19 chopsticks đũa
20 plate đĩa
21 bowl bát
22 cup cốc
23 mug cốc sứ
24 whisk dụng cụ đánh trứng
25 spatula xẻng lật
26 ladle muôi
27 grater dụng cụ bào
28 peeler dụng cụ gọt vỏ
29 colander rổ, đồ lọc
30 tray khay
31 napkin khăn ăn
32 apron tạp dề
33 oven mitts găng tay lò
34 food processor máy chế biến thực phẩm
35 measuring cup cốc đo
36 measuring spoon thìa đo
37 jar hũ, lọ
38 bottle chai
39 can opener đồ mở hộp
40 garlic press dụng cụ ép tỏi
41 rolling pin cây cán bột
42 baking tray khay nướng
43 wok chảo sâu lòng
44 sieve rây
45 mixing bowl tô trộn
46 tongs kẹp gắp
47 casserole nồi hầm
48 dish rack giá để bát
49 foil giấy bạc
50 cling film màng bọc thực phẩm

10. Chủ đề mua sắm

Để giao tiếp tự nhiên khi mua sắm, bạn có thể dựa vào nhóm từ trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 shopping mua sắm
2 mall trung tâm thương mại
3 supermarket siêu thị
4 grocery store cửa hàng tạp hóa
5 department store cửa hàng bách hóa
6 cashier thu ngân
7 customer khách hàng
8 shop assistant nhân viên bán hàng
9 price giá
10 discount giảm giá
11 sale khuyến mãi
12 receipt hóa đơn
13 coupon phiếu giảm giá
14 shopping cart xe đẩy
15 basket giỏ hàng
16 aisle lối đi
17 shelf kệ
18 brand thương hiệu
19 size kích cỡ
20 fitting room phòng thử đồ
21 checkout quầy thanh toán
22 cash tiền mặt
23 credit card thẻ tín dụng
24 refund hoàn tiền
25 exchange đổi hàng
26 warranty bảo hành
27 product sản phẩm
28 item món hàng
29 label nhãn mác
30 packaging bao bì
31 groceries thực phẩm
32 organic food thực phẩm hữu cơ
33 bakery tiệm bánh
34 butcher cửa hàng thịt
35 pharmacy hiệu thuốc
36 price tag tem giá
37 wholesale bán sỉ
38 retail bán lẻ
39 delivery giao hàng
40 shipping fee phí vận chuyển
41 out of stock hết hàng
42 in stock còn hàng
43 bargain mặc cả
44 receipt number số hóa đơn
45 loyalty card thẻ thành viên
46 gift card thẻ quà tặng
47 shopping list danh sách mua sắm
48 market chợ
49 vendor người bán
50 stall sạp hàng

11. Chủ đề lễ hội

Những từ vựng về lễ hội trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn diễn tả không khí văn hoá sống động.

[caption id="attachment_61403" align="aligncenter" width="1600"]Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội[/caption]

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 festival lễ hội
2 celebration sự ăn mừng
3 event sự kiện
4 parade diễu hành
5 ceremony nghi lễ
6 ritual nghi thức
7 tradition truyền thống
8 custom phong tục
9 cultural festival lễ hội văn hóa
10 religious festival lễ hội tôn giáo
11 national holiday ngày lễ quốc gia
12 New Year festival lễ hội năm mới
13 spring festival lễ hội mùa xuân
14 harvest festival lễ hội mùa gặt
15 lantern festival lễ hội đèn lồng
16 fireworks pháo hoa
17 firecrackers pháo
18 dragon dance múa lân rồng
19 lion dance múa sư tử
20 costume trang phục lễ hội
21 mask mặt nạ
22 parade float xe diễu hành
23 crowd đám đông
24 stage performance biểu diễn sân khấu
25 live music nhạc sống
26 folk song bài hát dân gian
27 traditional dance điệu múa truyền thống
28 offering lễ vật
29 blessing ban phước
30 prayer cầu nguyện
31 feast bữa tiệc lễ hội
32 local food món ăn địa phương
33 handicraft đồ thủ công
34 lantern lồng đèn
35 candlelight ánh nến
36 rituals performance trình diễn nghi lễ
37 festive atmosphere không khí lễ hội
38 enjoyment sự thưởng thức
39 celebration activities hoạt động lễ hội
40 fireworks display trình diễn pháo hoa
41 cultural parade diễu hành văn hóa
42 performers người biểu diễn
43 tradition keeper người giữ truyền thống
44 festival organizer ban tổ chức lễ hội
45 ticket booth quầy bán vé
46 main stage sân khấu chính
47 festival ground khu vực lễ hội
48 ceremony hall hội trường nghi lễ
49 schedule lịch trình lễ hội
50 festival experience trải nghiệm lễ hội

12. Chủ đề sức khỏe

Từ vựng sức khỏe là phần quan trọng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hỗ trợ mô tả triệu chứng và nhu cầu y tế.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 health sức khỏe
2 illness bệnh tật
3 symptom triệu chứng
4 fever sốt
5 cough ho
6 sore throat đau họng
7 headache đau đầu
8 stomachache đau bụng
9 backache đau lưng
10 allergy dị ứng
11 runny nose sổ mũi
12 sneezing hắt hơi
13 tired mệt mỏi
14 sick bị bệnh
15 injury chấn thương
16 bruise vết bầm
17 wound vết thương
18 infection nhiễm trùng
19 medicine thuốc
20 pill viên thuốc
21 vitamin vitamin
22 ointment thuốc mỡ
23 antibiotic kháng sinh
24 painkiller thuốc giảm đau
25 treatment điều trị
26 diagnosis chẩn đoán
27 recovery hồi phục
28 exercise tập thể dục
29 diet chế độ ăn
30 healthy food thực phẩm lành mạnh
31 junk food đồ ăn nhanh
32 dehydration mất nước
33 blood pressure huyết áp
34 heart rate nhịp tim
35 obesity béo phì
36 stress căng thẳng
37 mental health sức khỏe tinh thần
38 immune system hệ miễn dịch
39 fatigue sự mệt mỏi
40 nausea buồn nôn
41 vomiting nôn ói
42 dizziness chóng mặt
43 asthma hen suyễn
44 diabetes tiểu đường
45 stroke đột quỵ
46 therapy trị liệu
47 vaccination tiêm phòng
48 appointment cuộc hẹn
49 check-up kiểm tra sức khỏe
50 first aid sơ cứu

13. Chủ đề bệnh viện

Nhóm từ bệnh viện trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn hiểu và giao tiếp tốt hơn trong tình huống y tế.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 hospital bệnh viện
2 clinic phòng khám
3 emergency room phòng cấp cứu
4 operating room phòng phẫu thuật
5 doctor bác sĩ
6 nurse y tá
7 surgeon bác sĩ phẫu thuật
8 patient bệnh nhân
9 visitor người thăm
10 receptionist tiếp tân
11 medical record hồ sơ y tế
12 prescription đơn thuốc
13 injection tiêm
14 IV drip truyền dịch
15 stretcher cáng
16 wheelchair xe lăn
17 ambulance xe cứu thương
18 pharmacy nhà thuốc
19 blood test xét nghiệm máu
20 X-ray chụp X-quang
21 MRI scan chụp cộng hưởng từ
22 operation ca phẫu thuật
23 surgery phẫu thuật
24 anesthesia gây mê
25 bandage băng gạc
26 thermometer nhiệt kế
27 stethoscope ống nghe
28 blood pressure monitor máy đo huyết áp
29 heart monitor máy theo dõi tim
30 ventilator máy thở
31 hospital bed giường bệnh
32 ward buồng bệnh
33 intensive care unit phòng hồi sức
34 medical staff nhân viên y tế
35 health insurance bảo hiểm y tế
36 consultation tư vấn
37 diagnosis chẩn đoán
38 treatment plan phác đồ điều trị
39 discharge xuất viện
40 admission nhập viện
41 infection control kiểm soát nhiễm trùng
42 blood donation hiến máu
43 laboratory phòng thí nghiệm
44 sample mẫu xét nghiệm
45 specialist bác sĩ chuyên khoa
46 maternity ward khoa sản
47 pediatrician bác sĩ nhi
48 obstetrician bác sĩ sản
49 cardiologist bác sĩ tim mạch
50 dermatologist bác sĩ da liễu

14. Chủ đề đồ ăn

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề đồ ăn có một số từ cơ bản sau: 

[caption id="attachment_61399" align="aligncenter" width="1600"]Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn[/caption]

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 rice cơm
2 noodles
3 bread bánh mì
4 soup súp
5 meat thịt
6 beef thịt bò
7 pork thịt heo
8 chicken thịt gà
9 fish
10 shrimp tôm
11 crab cua
12 egg trứng
13 tofu đậu phụ
14 vegetables rau
15 salad rau trộn
16 potato khoai tây
17 tomato cà chua
18 cucumber dưa leo
19 sausage xúc xích
20 burger bánh mì kẹp
21 sandwich sandwich
22 pizza pizza
23 pasta mì Ý
24 cheese phô mai
25 butter
26 oil dầu
27 salt muối
28 sugar đường
29 pepper tiêu
30 spices gia vị
31 fruit trái cây
32 cake bánh ngọt
33 cookies bánh quy
34 chocolate socola
35 ice cream kem
36 yogurt sữa chua
37 oatmeal yến mạch
38 cereal ngũ cốc
39 beans đậu
40 mushrooms nấm
41 corn bắp
42 garlic tỏi
43 onion hành
44 ginger gừng
45 chili ớt
46 sauce nước sốt
47 honey mật ong
48 jam mứt
49 steamed food đồ hấp
50 fried food đồ chiên

15. Chủ đề đồ uống

Những loại đồ uống phổ biến cũng xuất hiện nhiều trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hỗ trợ giao tiếp hằng ngày.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 water nước
2 mineral water nước khoáng
3 juice nước ép
4 orange juice nước cam
5 apple juice nước táo
6 smoothie sinh tố
7 milk sữa
8 soy milk sữa đậu nành
9 coffee cà phê
10 black coffee cà phê đen
11 latte cà phê sữa kiểu latte
12 cappuccino cappuccino
13 espresso espresso
14 tea trà
15 green tea trà xanh
16 iced tea trà đá
17 milk tea trà sữa
18 lemon tea trà chanh
19 cocoa cacao
20 hot chocolate socola nóng
21 soda nước ngọt có ga
22 coke coca
23 energy drink nước tăng lực
24 sports drink nước thể thao
25 coconut water nước dừa
26 wine rượu vang
27 red wine rượu vang đỏ
28 white wine rượu vang trắng
29 beer bia
30 cocktail cocktail
31 whiskey whisky
32 brandy rượu mạnh
33 champagne sâm panh
34 herbal tea trà thảo mộc
35 iced coffee cà phê đá
36 bottled water nước đóng chai
37 sparkling water nước có ga
38 matcha trà xanh matcha
39 protein shake sữa protein
40 almond milk sữa hạnh nhân
41 fruit punch cocktail trái cây
42 jasmine tea trà nhài
43 peppermint tea trà bạc hà
44 ginger tea trà gừng
45 bubble tea trà sữa trân châu
46 mojito mojito
47 smoothie bowl món sinh tố đặc
48 mineral drink nước khoáng bổ sung
49 tonic water nước tonic
50 iced latte latte đá

16. Chủ đề quần áo

Từ vựng quần áo trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn mô tả phong cách và trang phục dễ dàng hơn.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 shirt áo sơ mi
2 T-shirt áo phông
3 blouse áo kiểu
4 jacket áo khoác
5 coat áo măng tô
6 sweater áo len
7 hoodie áo hoodie
8 trousers quần dài
9 jeans quần jean
10 shorts quần short
11 skirt váy
12 dress đầm
13 suit bộ vest
14 tie cà vạt
15 belt thắt lưng
16 socks tất/vớ
17 shoes giày
18 sneakers giày thể thao
19 boots ủng/giày boot
20 sandals dép sandal
21 slippers dép đi trong nhà
22 hat
23 cap nón lưỡi trai
24 scarf khăn choàng
25 gloves găng tay
26 sunglasses kính râm
27 glasses kính mắt
28 raincoat áo mưa
29 swimsuit đồ bơi
30 pajamas đồ ngủ
31 underwear đồ lót
32 socks tất
33 wallet
34 handbag túi xách
35 backpack ba lô
36 ring nhẫn
37 necklace vòng cổ
38 bracelet vòng tay
39 earrings hoa tai
40 watch đồng hồ
41 uniform đồng phục
42 overcoat áo khoác dài
43 vest áo ghi lê
44 flip-flops dép xỏ ngón
45 tracksuit đồ thể thao
46 costume trang phục
47 fabric vải
48 pattern họa tiết
49 zipper dây kéo
50 button cúc áo

17. Chủ đề thể thao

Các môn thể thao và hoạt động vận động được đề cập nhiều trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 sport thể thao
2 athlete vận động viên
3 coach huấn luyện viên
4 referee trọng tài
5 match trận đấu
6 tournament giải đấu
7 championship chức vô địch
8 soccer bóng đá
9 basketball bóng rổ
10 volleyball bóng chuyền
11 tennis quần vợt
12 badminton cầu lông
13 table tennis bóng bàn
14 swimming bơi lội
15 running chạy bộ
16 jogging chạy chậm
17 cycling đạp xe
18 boxing quyền anh
19 karate karate
20 yoga yoga
21 gym phòng gym
22 weightlifting cử tạ
23 golf đánh golf
24 baseball bóng chày
25 rugby bóng bầu dục
26 hockey khúc côn cầu
27 skating trượt băng
28 skiing trượt tuyết
29 surfing lướt sóng
30 diving lặn
31 marathon chạy marathon
32 warm up khởi động
33 cool down thả lỏng
34 stamina sức bền
35 strength sức mạnh
36 speed tốc độ
37 score ghi điểm
38 win chiến thắng
39 lose thua
40 draw hòa
41 team đội
42 teammate đồng đội
43 opponent đối thủ
44 goal bàn thắng
45 goalkeeper thủ môn
46 practice luyện tập
47 field sân
48 court sân thi đấu
49 stadium sân vận động
50 sportswear đồ thể thao

18. Chủ đề sở thích

Từ vựng về sở thích trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn chia sẻ đam mê một cách tự nhiên.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 hobby sở thích
2 reading đọc sách
3 writing viết
4 drawing vẽ
5 painting hội họa
6 singing hát
7 dancing nhảy
8 playing guitar chơi guitar
9 playing piano chơi piano
10 cooking nấu ăn
11 baking làm bánh
12 gardening làm vườn
13 fishing câu cá
14 camping cắm trại
15 traveling du lịch
16 swimming bơi
17 jogging chạy bộ
18 cycling đạp xe
19 collecting stamps sưu tầm tem
20 collecting coins sưu tầm tiền xu
21 watching movies xem phim
22 watching TV xem truyền hình
23 listening to music nghe nhạc
24 playing games chơi game
25 photography chụp ảnh
26 knitting đan len
27 sewing may vá
28 crafting làm thủ công
29 skateboarding trượt ván
30 reading comics đọc truyện tranh
31 bird watching ngắm chim
32 hiking đi bộ đường dài
33 yoga tập yoga
34 meditation thiền
35 playing chess chơi cờ vua
36 playing cards chơi bài
37 makeup trang điểm
38 nail art làm móng
39 blogging viết blog
40 vlogging làm vlog
41 volunteering tình nguyện
42 DIY tự làm đồ
43 pottery làm gốm
44 puzzle giải đố
45 crossword ô chữ
46 board games trò chơi bàn cờ
47 karaoke hát karaoke
48 dancing class lớp học nhảy
49 collecting books sưu tầm sách
50 socializing giao lưu

19. Chủ đề cảm xúc

Cảm xúc là nhóm từ quan trọng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hỗ trợ diễn đạt tâm trạng chân thật hơn.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 happy hạnh phúc
2 sad buồn
3 angry tức giận
4 scared sợ hãi
5 surprised ngạc nhiên
6 excited hào hứng
7 bored chán
8 tired mệt
9 worried lo lắng
10 nervous hồi hộp
11 confident tự tin
12 shy ngại ngùng
13 calm bình tĩnh
14 relaxed thư giãn
15 confused bối rối
16 disappointed thất vọng
17 embarrassed xấu hổ
18 guilty có lỗi
19 proud tự hào
20 grateful biết ơn
21 hopeful đầy hy vọng
22 jealous ghen tị
23 lonely cô đơn
24 hurt đau lòng
25 anxious lo âu
26 panic hoảng loạn
27 stressed căng thẳng
28 frustrated bực bội
29 satisfied hài lòng
30 curious tò mò
31 shocked sốc
32 overjoyed vui mừng khôn xiết
33 depressed trầm cảm
34 terrified kinh hãi
35 annoyed khó chịu
36 miserable khổ sở
37 delighted vui sướng
38 touched xúc động
39 emotional cảm xúc
40 empathetic đồng cảm
41 passionate đam mê
42 thoughtful chu đáo
43 motivated có động lực
44 energized tràn đầy năng lượng
45 overwhelmed choáng ngợp
46 uneasy bất an
47 furious giận dữ
48 ashamed xấu hổ
49 sentimental đa cảm
50 devastated suy sụp

20. Chủ đề màu sắc

Từ vựng màu sắc trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn mô tả sự vật sinh động và cụ thể.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 color màu sắc
2 red đỏ
3 blue xanh dương
4 yellow vàng
5 green xanh lá
6 orange cam
7 purple tím
8 pink hồng
9 brown nâu
10 black đen
11 white trắng
12 gray / grey xám
13 silver bạc
14 gold vàng kim
15 beige be
16 navy blue xanh navy
17 light blue xanh nhạt
18 dark blue xanh đậm
19 turquoise xanh ngọc
20 teal xanh mòng két
21 maroon đỏ nâu
22 burgundy đỏ rượu vang
23 lavender tím oải hương
24 violet tím violet
25 lime green xanh chuối
26 olive green xanh ô liu
27 mint xanh bạc hà
28 coral san hô
29 salmon hồng cam
30 peach màu đào
31 mustard vàng mù tạt
32 chocolate màu socola
33 ivory màu ngà
34 charcoal xám than
35 blush hồng phớt
36 emerald xanh lục bảo
37 sapphire xanh lam đậm
38 ruby đỏ ruby
39 bronze màu đồng
40 copper màu đồng đỏ
41 transparent trong suốt
42 multicolored đa sắc
43 pastel màu pastel
44 neon màu neon
45 gradient chuyển sắc
46 warm colors màu nóng
47 cool colors màu lạnh
48 shade sắc độ
49 tint màu pha loãng
50 tone tông màu

21. Chủ đề Giáng Sinh

Bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cũng bao gồm nhiều từ giúp bạn nói về không khí Giáng Sinh ấm áp.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 Christmas Giáng sinh
2 Santa Claus Ông già Noel
3 reindeer tuần lộc
4 sleigh xe trượt tuyết
5 elf yêu tinh
6 Christmas tree cây thông Noel
7 ornament đồ trang trí
8 bauble quả châu
9 tinsel dây kim tuyến
10 wreath vòng hoa
11 stocking tất đựng quà
12 chimney ống khói
13 fireplace lò sưởi
14 gift / present món quà
15 wrapping paper giấy gói quà
16 Christmas card thiệp Giáng sinh
17 Christmas Eve đêm Giáng sinh
18 Christmas Day ngày Giáng sinh
19 holiday ngày lễ
20 carol bài hát Giáng sinh
21 snow tuyết
22 snowflake bông tuyết
23 snowman người tuyết
24 candy cane kẹo gậy
25 gingerbread bánh gừng
26 feast bữa tiệc
27 turkey gà tây
28 mistletoe cây tầm gửi
29 nativity scene cảnh Chúa giáng sinh
30 church nhà thờ
31 advent mùa vọng
32 candle nến
33 bell chuông
34 jingle tiếng chuông leng keng
35 fireplace mantle kệ lò sưởi
36 goodwill sự nhân ái
37 joy niềm vui
38 celebration sự ăn mừng
39 decorate trang trí
40 exchange gifts trao đổi quà
41 holiday lights đèn trang trí
42 North Pole Bắc Cực
43 Santa’s workshop xưởng của ông già Noel
44 ribbon ruy băng
45 snowstorm bão tuyết
46 festive mang không khí lễ hội
47 wish lời chúc
48 midnight mass lễ nửa đêm
49 New Year Năm mới
50 goodwill lòng tốt

22. Chủ đề Tết

Để mô tả Tết bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo nhóm từ trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 Tet Holiday Tết
2 Lunar New Year Tết âm lịch
3 New Year’s Eve đêm giao thừa
4 family reunion đoàn tụ gia đình
5 ancestor worship cúng tổ tiên
6 altar bàn thờ
7 incense nhang
8 firecrackers pháo
9 fireworks pháo hoa
10 lucky money lì xì
11 red envelope bao lì xì
12 peach blossom hoa đào
13 apricot blossom hoa mai
14 kumquat tree cây quất
15 traditional food món ăn truyền thống
16 sticky rice cake bánh chưng
17 square sticky rice cake bánh tét
18 pickled onions dưa hành
19 pork pie giò
20 spring rolls nem rán
21 New Year wishes lời chúc năm mới
22 zodiac animals 12 con giáp
23 travel du xuân
24 festival lễ hội
25 lion dance múa lân
26 lucky may mắn
27 happiness hạnh phúc
28 prosperity thịnh vượng
29 health sức khỏe
30 wealth tài lộc
31 decorate trang trí
32 clean the house dọn dẹp nhà cửa
33 prepare food chuẩn bị đồ ăn
34 visit relatives thăm họ hàng
35 give gifts tặng quà
36 pray cầu nguyện
37 fortune teller thầy bói
38 red color màu đỏ
39 yellow color màu vàng
40 spring festival lễ hội mùa xuân
41 first foot người xông đất
42 new year celebration lễ mừng năm mới
43 lucky charm bùa may
44 holiday atmosphere không khí ngày Tết
45 blossom festival lễ hội hoa
46 offerings lễ vật
47 fruits tray mâm ngũ quả
48 temple visit đi chùa
49 family bonding gắn kết gia đình
50 joy niềm vui

23. Chủ đề trường học

Trường học là chủ đề cốt lõi trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hỗ trợ mô tả hoạt động học tập hằng ngày.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 school supplies đồ dùng học tập
2 pencil bút chì
3 pen bút
4 marker bút dạ
5 highlighter bút đánh dấu
6 ruler thước
7 eraser tẩy
8 sharpener gọt bút chì
9 notebook vở
10 binder bìa kẹp
11 folder tập tài liệu
12 paper giấy
13 stapler dập ghim
14 staples ghim
15 tape băng keo
16 scissors kéo
17 glue keo dán
18 calculator máy tính
19 textbook sách giáo khoa
20 workbook sách bài tập
21 dictionary từ điển
22 backpack ba lô
23 laptop máy tính xách tay
24 tablet máy tính bảng
25 compass com-pa
26 protractor thước đo góc
27 clipboard bảng kẹp hồ sơ
28 chalk phấn
29 whiteboard bảng trắng
30 blackboard bảng đen
31 projector máy chiếu
32 screen màn chiếu
33 flash drive USB
34 pencil case hộp bút
35 pen holder hộp để bút
36 art supplies dụng cụ mỹ thuật
37 paintbrush cọ vẽ
38 canvas vải vẽ
39 colored pencils bút chì màu
40 crayons sáp màu
41 glue stick keo khô
42 clip kẹp giấy
43 sticky notes giấy ghi nhớ
44 index cards thẻ ghi chú
45 assignment book sổ bài tập
46 graph paper giấy kẻ ô
47 loose-leaf paper giấy rời
48 fountain pen bút máy
49 ink mực
50 binder clip kẹp tài liệu

24. Chủ đề thời trang

Thời trang trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn diễn đạt phong cách và xu hướng hiện đại.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 fashion thời trang
2 trend xu hướng
3 style phong cách
4 outfit bộ trang phục
5 garment trang phục
6 fabric chất liệu
7 pattern họa tiết
8 design thiết kế
9 model người mẫu
10 runway sàn catwalk
11 boutique cửa hàng thời trang
12 collection bộ sưu tập
13 accessories phụ kiện
14 jewelry trang sức
15 necklace vòng cổ
16 bracelet vòng tay
17 ring nhẫn
18 earrings bông tai
19 hat
20 cap nón
21 scarf khăn
22 bag túi xách
23 handbag túi đeo
24 wallet
25 belt thắt lưng
26 sunglasses kính râm
27 coat áo khoác
28 jacket áo khoác
29 dress váy liền
30 skirt chân váy
31 blouse áo kiểu
32 shirt áo sơ mi
33 T-shirt áo phông
34 jeans quần jean
35 trousers quần dài
36 socks tất
37 shoes giày
38 sneakers giày thể thao
39 boots ủng
40 high heels giày cao gót
41 tailor thợ may
42 fitting room phòng thử đồ
43 fashion show buổi trình diễn thời trang
44 vintage phong cách cổ điển
45 trendy hợp thời
46 elegant thanh lịch
47 casual giản dị
48 formal trang trọng
49 sporty thể thao
50 chic sành điệu

25. Chủ đề Trung thu

Không khí Trung thu được thể hiện rõ ràng qua nhóm từ vựng quen thuộc trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 Mid-Autumn Festival Tết Trung thu
2 mooncake bánh trung thu
3 lantern lồng đèn
4 full moon trăng tròn
5 dragon dance múa lân
6 lion dance múa sư tử
7 celebration lễ hội
8 children's festival tết thiếu nhi
9 star lantern đèn ông sao
10 paper lantern đèn giấy
11 mask mặt nạ
12 drum trống
13 parade diễu hành
14 moon goddess chị Hằng
15 the Man in the Moon chú Cuội
16 moonlight ánh trăng
17 harvest mùa thu hoạch
18 festival food đồ ăn lễ hội
19 fruit tray mâm ngũ quả
20 pomelo bưởi
21 watermelon dưa hấu
22 grapes nho
23 toys đồ chơi
24 lion head đầu lân
25 bamboo tre
26 lantern making làm đèn lồng
27 mooncake filling nhân bánh trung thu
28 baked mooncake bánh nướng
29 snow skin mooncake bánh dẻo
30 sticky rice xôi
31 tea trà
32 feast tiệc
33 offerings cúng
34 candy kẹo
35 tradition truyền thống
36 cultural event sự kiện văn hóa
37 family gathering tụ họp gia đình
38 procession rước đèn
39 handmade thủ công
40 storytelling kể chuyện
41 light up lanterns thắp đèn
42 enjoy mooncakes thưởng thức bánh trung thu
43 moon worship cúng trăng
44 autumn night đêm thu
45 star-shaped lantern lồng đèn ngôi sao
46 moon feast bữa tiệc trăng
47 festival drumbeat tiếng trống lễ hội
48 childhood celebration lễ hội tuổi thơ
49 festive atmosphere không khí lễ hội
50 good fortune may mắn

26. Chủ đề nhà bếp

Nhóm từ vựng nhà bếp trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hỗ trợ bạn miêu tả món ăn và dụng cụ nấu nướng.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 ladle muôi
2 tongs kẹp gắp
3 spatula xẻng lật
4 whisk dụng cụ đánh trứng
5 peeler đồ gọt vỏ
6 grater đồ bào
7 cutting board thớt
8 colander rổ lọc
9 strainer cái rây
10 rolling pin cây cán bột
11 baking paper giấy nướng
12 cling wrap màng bọc
13 foil giấy bạc
14 oven tray khay lò
15 casserole dish nồi hầm
16 mixing bowl tô trộn
17 serving tray khay phục vụ
18 chopsticks đũa
19 spice jar hũ gia vị
20 can opener đồ mở hộp
21 bottle opener đồ khui chai
22 garlic press đồ ép tỏi
23 food scale cân thực phẩm
24 kitchen timer đồng hồ bấm giờ
25 oven mitts găng tay lò
26 dish rack giá úp bát
27 sink bồn rửa
28 faucet vòi nước
29 trash bin thùng rác
30 apron tạp dề
31 potholder miếng lót nồi
32 frying pan chảo
33 saucepan nồi nhỏ
34 stockpot nồi to
35 wok chảo sâu
36 kettle ấm nước
37 toaster máy nướng bánh
38 blender máy xay
39 pressure cooker nồi áp suất
40 rice cooker nồi cơm điện
41 microwave lò vi sóng
42 convection oven lò nướng đối lưu
43 air fryer nồi chiên không dầu
44 coffee maker máy pha cà phê
45 pitcher bình nước
46 sponge miếng rửa chén
47 dish soap nước rửa chén
48 towel khăn
49 jug bình
50 thermos bình giữ nhiệt

27. Chủ đề dụng cụ thể thao

Dụng cụ thể thao là phần quan trọng của 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, đặc biệt cho người yêu vận động.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 sports equipment dụng cụ thể thao
2 ball quả bóng
3 basketball bóng rổ
4 soccer ball bóng đá
5 volleyball bóng chuyền
6 tennis racket vợt tennis
7 badminton racket vợt cầu lông
8 shuttlecock quả cầu
9 baseball bat gậy bóng chày
10 hockey stick gậy hockey
11 golf club gậy golf
12 skateboard ván trượt
13 roller skates giày trượt patin
14 helmet mũ bảo hiểm
15 gloves găng tay
16 knee pads miếng bảo vệ đầu gối
17 elbow pads miếng bảo vệ khuỷu tay
18 swimming goggles kính bơi
19 swimsuit đồ bơi
20 flippers chân vịt
21 snorkel ống thở
22 surfboard ván lướt
23 yoga mat thảm yoga
24 dumbbell tạ tay
25 barbell tạ đòn
26 treadmill máy chạy bộ
27 exercise bike xe đạp tập
28 skipping rope dây nhảy
29 punching bag bao cát
30 boxing gloves găng tay boxing
31 frisbee đĩa ném
32 goalpost khung thành
33 net lưới
34 whistle còi
35 scoreboard bảng điểm
36 water bottle bình nước
37 cones chóp tập luyện
38 hurdles rào chắn
39 weights tạ
40 resistance band dây kháng lực
41 rowing machine máy chèo
42 punching mitts bao đấm
43 ankle weights tạ chân
44 gym bag túi tập
45 sports shoes giày thể thao
46 shin guards bảo vệ ống chân
47 climbing rope dây leo núi
48 harness dây đai an toàn
49 chalk phấn
50 stopwatch đồng hồ bấm giờ

28. Chủ đề bóng đá

Bóng đá là môn thể thao phổ biến và chiếm một phần lớn trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 football / soccer bóng đá
2 player cầu thủ
3 coach huấn luyện viên
4 referee trọng tài
5 assistant referee trọng tài biên
6 goalkeeper thủ môn
7 defender hậu vệ
8 midfielder tiền vệ
9 striker tiền đạo
10 captain đội trưởng
11 substitute cầu thủ dự bị
12 kick-off giao bóng
13 goal bàn thắng
14 penalty phạt đền
15 free kick đá phạt
16 corner kick đá phạt góc
17 offside việt vị
18 throw-in ném biên
19 pass chuyền bóng
20 shoot sút bóng
21 dribble rê bóng
22 tackle truy cản
23 foul phạm lỗi
24 yellow card thẻ vàng
25 red card thẻ đỏ
26 extra time hiệp phụ
27 stoppage time thời gian bù giờ
28 match trận đấu
29 stadium sân vận động
30 pitch sân bóng
31 net lưới
32 crossbar xà ngang
33 goalpost cột dọc
34 uniform đồng phục
35 boots giày bóng đá
36 shin guards bảo vệ ống chân
37 whistle còi
38 supporter người hâm mộ
39 fan fan, cổ động viên
40 league giải đấu
41 tournament giải thi đấu
42 champion nhà vô địch
43 defeat thất bại
44 victory chiến thắng
45 draw hòa
46 header đánh đầu
47 kick đá
48 formation sơ đồ chiến thuật
49 lineup đội hình
50 transfer chuyển nhượng

29. Chủ đề cửa hàng

Những từ vựng về cửa hàng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp khi mua sắm hoặc làm việc.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 shop cửa hàng
2 store cửa tiệm
3 supermarket siêu thị
4 grocery store cửa hàng tạp hóa
5 convenience store cửa hàng tiện lợi
6 bakery tiệm bánh
7 butcher shop cửa hàng thịt
8 pharmacy hiệu thuốc
9 bookshop hiệu sách
10 clothing store cửa hàng quần áo
11 shoe store cửa hàng giày
12 toy store cửa hàng đồ chơi
13 electronics store cửa hàng điện tử
14 furniture store cửa hàng nội thất
15 jewelry store cửa hàng trang sức
16 cashier thu ngân
17 customer khách hàng
18 salesperson nhân viên bán hàng
19 shelf kệ
20 aisle lối đi
21 counter quầy
22 shopping basket giỏ hàng
23 shopping cart xe đẩy
24 price giá
25 discount giảm giá
26 sale khuyến mãi
27 product sản phẩm
28 item món hàng
29 receipt hóa đơn
30 barcode mã vạch
31 price tag nhãn giá
32 packaging bao bì
33 refund hoàn tiền
34 warranty bảo hành
35 delivery giao hàng
36 shipping fee phí vận chuyển
37 out of stock hết hàng
38 in stock còn hàng
39 wholesale bán sỉ
40 retail bán lẻ
41 membership card thẻ thành viên
42 gift card thẻ quà tặng
43 shopping list danh sách mua sắm
44 changing room phòng thử đồ
45 brand thương hiệu
46 cashier desk quầy thu ngân
47 goods hàng hóa
48 marketplace chợ
49 stall sạp hàng
50 vendor người bán

30. Chủ đề giáo dục 

3000 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục có một số từ cơ bản sau: 

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 education giáo dục
2 school trường học
3 student học sinh
4 pupil học sinh (Anh-Anh)
5 teacher giáo viên
6 lecturer giảng viên
7 professor giáo sư
8 class lớp học
9 classroom phòng học
10 lesson bài học
11 subject môn học
12 curriculum chương trình học
13 textbook sách giáo khoa
14 workbook sách bài tập
15 assignment bài tập
16 homework bài tập về nhà
17 exam kỳ thi
18 test bài kiểm tra
19 grade điểm số
20 score điểm
21 certificate chứng chỉ
22 diploma bằng tốt nghiệp
23 degree bằng cấp
24 scholarship học bổng
25 tuition fee học phí
26 semester học kỳ
27 academic year năm học
28 attendance sự tham dự
29 discipline kỷ luật
30 knowledge kiến thức
31 skill kỹ năng
32 literacy khả năng đọc viết
33 numeracy khả năng tính toán
34 education system hệ thống giáo dục
35 primary school trường tiểu học
36 secondary school trường trung học
37 high school trường cấp 3
38 university trường đại học
39 college cao đẳng
40 major chuyên ngành
41 internship kỳ thực tập
42 research nghiên cứu
43 thesis luận văn
44 classroom activities hoạt động lớp học
45 group work làm việc nhóm
46 presentation thuyết trình
47 online learning học trực tuyến
48 e-learning giáo dục điện tử
49 academic performance kết quả học tập
50 lifelong learning học tập suốt đời

31. Chủ đề chỗ ở 

Các loại chỗ ở và từ vựng về nhà ở cũng thuộc nhóm quan trọng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 accommodation chỗ ở
2 housing nơi cư trú
3 apartment căn hộ
4 flat căn hộ (Anh-Anh)
5 house nhà
6 studio apartment căn hộ studio
7 serviced apartment căn hộ dịch vụ
8 condominium (condo) chung cư cao cấp
9 townhouse nhà phố
10 villa biệt thự
11 cottage nhà nhỏ, nhà tranh
12 dormitory (dorm) ký túc xá
13 hostel nhà trọ
14 homestay lưu trú nhà dân
15 rental nhà thuê
16 landlord chủ nhà
17 tenant người thuê nhà
18 lease hợp đồng thuê
19 deposit tiền đặt cọc
20 rent tiền thuê
21 utilities điện nước, tiện ích
22 bills hóa đơn
23 furnished có sẵn nội thất
24 unfurnished không có nội thất
25 shared room phòng chung
26 private room phòng riêng
27 single room phòng đơn
28 double room phòng đôi
29 master bedroom phòng ngủ chính
30 living space không gian sống
31 neighborhood khu dân cư
32 suburbs ngoại ô
33 downtown trung tâm thành phố
34 city center trung tâm đô thị
35 residential area khu dân cư
36 building tòa nhà
37 elevator thang máy
38 stairway cầu thang bộ
39 balcony ban công
40 rooftop sân thượng
41 security an ninh
42 parking lot bãi đỗ xe
43 reception lễ tân (nhà trọ/ khách sạn)
44 maintenance bảo trì
45 cleaning service dịch vụ dọn dẹp
46 contract renewal gia hạn hợp đồng
47 eviction trục xuất, yêu cầu rời nhà
48 move in dọn vào
49 move out dọn ra
50 house-hunting tìm nhà

32. Chủ đề miêu tả con người 

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề tính cách con người có các các từ cơ bản như sau:

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 tall cao
2 short thấp
3 medium height cao vừa
4 thin gầy
5 slim thon thả
6 chubby mũm mĩm
7 overweight thừa cân
8 strong khỏe mạnh
9 fit cân đối
10 attractive cuốn hút
11 handsome đẹp trai
12 beautiful xinh đẹp
13 pretty dễ thương
14 ugly xấu xí
15 young trẻ
16 middle-aged trung niên
17 old già
18 baby em bé
19 teenager thiếu niên
20 adult người lớn
21 elderly cao tuổi
22 hair tóc
23 curly hair tóc xoăn
24 straight hair tóc thẳng
25 wavy hair tóc gợn sóng
26 blonde hair tóc vàng
27 brown hair tóc nâu
28 black hair tóc đen
29 red hair tóc đỏ
30 grey hair tóc bạc
31 long hair tóc dài
32 short hair tóc ngắn
33 bald hói
34 beard râu
35 mustache ria
36 glasses đeo kính
37 freckles tàn nhang
38 dimples lúm đồng tiền
39 wrinkles nếp nhăn
40 skin tone màu da
41 fair skin da sáng
42 dark skin da tối
43 tan skin da rám
44 pale skin da nhợt
45 friendly thân thiện
46 confident tự tin
47 shy nhút nhát
48 serious nghiêm túc
49 funny hài hước
50 generous hào phóng

[caption id="attachment_61395" align="aligncenter" width="1600"]Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người[/caption]

33. Chủ đề công nghệ thông tin

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề công nghệ thông tin có một số từ cơ bản dưới đây: 

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 information technology (IT) công nghệ thông tin
2 computer máy tính
3 desktop máy tính để bàn
4 laptop máy tính xách tay
5 smartphone điện thoại thông minh
6 tablet máy tính bảng
7 hardware phần cứng
8 software phần mềm
9 operating system hệ điều hành
10 application (app) ứng dụng
11 browser trình duyệt
12 database cơ sở dữ liệu
13 server máy chủ
14 cloud computing điện toán đám mây
15 network mạng lưới
16 Wi-Fi mạng không dây
17 internet mạng internet
18 website trang web
19 domain tên miền
20 hosting lưu trữ web
21 email thư điện tử
22 file tệp tin
23 folder thư mục
24 download tải xuống
25 upload tải lên
26 backup sao lưu
27 cybersecurity an ninh mạng
28 firewall tường lửa
29 virus vi-rút
30 malware phần mềm độc hại
31 hacker tin tặc
32 encryption mã hóa
33 password mật khẩu
34 username tên đăng nhập
35 login đăng nhập
36 logout đăng xuất
37 update cập nhật
38 upgrade nâng cấp
39 artificial intelligence (AI) trí tuệ nhân tạo
40 machine learning học máy
41 data analysis phân tích dữ liệu
42 coding / programming lập trình
43 programmer lập trình viên
44 software engineer kỹ sư phần mềm
45 IT support hỗ trợ kỹ thuật
46 user interface (UI) giao diện người dùng
47 user experience (UX) trải nghiệm người dùng
48 algorithm thuật toán
49 bug lỗi phần mềm
50 troubleshooting xử lý sự cố

34. Chủ đề kinh doanh

Từ vựng kinh doanh trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường công việc.

[caption id="attachment_61391" align="aligncenter" width="1600"]Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh[/caption]

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 business kinh doanh
2 company công ty
3 enterprise doanh nghiệp
4 corporation tập đoàn
5 startup công ty khởi nghiệp
6 entrepreneur doanh nhân
7 partner đối tác
8 investor nhà đầu tư
9 investment khoản đầu tư
10 market thị trường
11 industry ngành công nghiệp
12 product sản phẩm
13 service dịch vụ
14 customer khách hàng
15 client khách hàng (dịch vụ)
16 supplier nhà cung cấp
17 competitor đối thủ cạnh tranh
18 revenue doanh thu
19 profit lợi nhuận
20 loss thua lỗ
21 cost chi phí
22 budget ngân sách
23 sales việc bán hàng
24 marketing tiếp thị
25 advertising quảng cáo
26 branding xây dựng thương hiệu
27 promotion khuyến mãi
28 negotiation đàm phán
29 contract hợp đồng
30 deal thỏa thuận
31 invoice hóa đơn
32 payment thanh toán
33 cash flow dòng tiền
34 financial report báo cáo tài chính
35 target mục tiêu
36 strategy chiến lược
37 business plan kế hoạch kinh doanh
38 department phòng ban
39 board of directors hội đồng quản trị
40 CEO (chief executive officer) giám đốc điều hành
41 manager quản lý
42 employee nhân viên
43 human resources (HR) nhân sự
44 logistics hậu cần
45 supply chain chuỗi cung ứng
46 retail bán lẻ
47 wholesale bán buôn
48 merger sáp nhập
49 acquisition mua lại
50 growth sự tăng trưởng

35. Chủ đề hoạt động hàng ngày

Các hoạt động hằng ngày được mô tả rõ ràng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, thích hợp cho người mới học.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 wake up thức dậy
2 get up ra khỏi giường
3 brush teeth đánh răng
4 wash face rửa mặt
5 take a shower tắm vòi sen
6 take a bath tắm bồn
7 brush hair chải tóc
8 get dressed thay quần áo
9 have breakfast ăn sáng
10 go to work đi làm
11 go to school đi học
12 commute di chuyển (đi lại)
13 drive lái xe
14 take the bus đi xe buýt
15 start work bắt đầu làm việc
16 study học tập
17 do homework làm bài tập
18 make lunch chuẩn bị bữa trưa
19 have lunch ăn trưa
20 take a nap ngủ trưa
21 return home trở về nhà
22 cook dinner nấu bữa tối
23 have dinner ăn tối
24 wash dishes rửa bát
25 clean the house dọn nhà
26 do laundry giặt quần áo
27 iron clothes ủi quần áo
28 water plants tưới cây
29 feed pets cho thú ăn
30 exercise tập thể dục
31 go jogging chạy bộ
32 watch TV xem TV
33 listen to music nghe nhạc
34 read books đọc sách
35 surf the internet lướt internet
36 check email kiểm tra email
37 relax thư giãn
38 meditate thiền
39 take a walk đi dạo
40 go shopping đi mua sắm
41 chat with friends nói chuyện với bạn
42 take out the trash đổ rác
43 lock the door khóa cửa
44 wash hands rửa tay
45 brush teeth again đánh răng lần nữa
46 change clothes thay đồ
47 go to bed đi ngủ
48 fall asleep chìm vào giấc ngủ
49 set an alarm đặt báo thức
50 wake up early dậy sớm

36. Chủ đề côn trùng

Từ vựng về côn trùng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn mở rộng vốn từ về thế giới tự nhiên.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 insect côn trùng
2 ant kiến
3 bee ong
4 wasp ong bắp cày
5 mosquito muỗi
6 fly ruồi
7 butterfly bướm
8 moth bướm đêm
9 beetle bọ cánh cứng
10 ladybug bọ rùa
11 grasshopper châu chấu
12 cricket dế
13 dragonfly chuồn chuồn
14 damselfly chuồn chuồn kim
15 termite mối
16 worm giun
17 caterpillar sâu bướm
18 bug bọ
19 flea bọ chét
20 tick ve chó
21 spider nhện
22 scorpion bọ cạp
23 centipede rết
24 millipede cuốn chiếu
25 firefly đom đóm
26 hornet ong vò vẽ
27 locust cào cào
28 mantis bọ ngựa
29 leaf insect bọ lá
30 stick insect bọ que
31 bedbug rệp
32 cicada ve sầu
33 weevil mọt
34 aphid rệp cây
35 termite queen nữ hoàng mối
36 housefly ruồi nhà
37 fruit fly ruồi giấm
38 sting chích
39 poison chất độc
40 hive tổ ong
41 swarm đàn (côn trùng)
42 wing cánh
43 antenna râu
44 larva ấu trùng
45 pupa nhộng
46 metamorphosis quá trình biến thái
47 habitat môi trường sống
48 predator kẻ săn mồi
49 species loài
50 endangered có nguy cơ tuyệt chủng

37. Chủ đề quan đội

Các thuật ngữ quân sự trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng phù hợp với người muốn tìm hiểu lĩnh vực này.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 army quân đội
2 soldier lính
3 officer sĩ quan
4 commander chỉ huy
5 general tướng
6 sergeant trung sĩ
7 cadet học viên quân sự
8 recruit tân binh
9 veteran cựu chiến binh
10 base căn cứ
11 barracks doanh trại
12 battlefield chiến trường
13 mission nhiệm vụ
14 operation chiến dịch
15 strategy chiến lược
16 tactic chiến thuật
17 weapon vũ khí
18 gun súng
19 rifle súng trường
20 pistol súng ngắn
21 grenade lựu đạn
22 tank xe tăng
23 submarine tàu ngầm
24 battleship tàu chiến
25 aircraft máy bay quân sự
26 fighter jet máy bay chiến đấu
27 helicopter trực thăng
28 drone máy bay không người lái
29 armor áo giáp
30 shield khiên
31 camouflage ngụy trang
32 salute chào theo kiểu quân đội
33 march diễu hành
34 drill luyện tập
35 boot camp trại huấn luyện
36 intelligence tình báo
37 spy gián điệp
38 captive tù binh
39 surrender đầu hàng
40 victory chiến thắng
41 defeat thất bại
42 ally đồng minh
43 enemy kẻ thù
44 border biên giới
45 patrol tuần tra
46 guard canh gác
47 mission brief giao nhiệm vụ
48 ceasefire ngừng bắn
49 explosion vụ nổ
50 peacekeeping gìn giữ hòa bình

 38. Chủ đề hành động

Các động từ hành động chiếm phần lớn trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, cần thiết cho việc xây dựng câu.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 run chạy
2 walk đi bộ
3 jump nhảy
4 sit ngồi
5 stand đứng
6 bend cúi
7 lift nâng
8 carry mang
9 push đẩy
10 pull kéo
11 catch bắt
12 throw ném
13 kick đá
14 clap vỗ tay
15 wave vẫy tay
16 point chỉ tay
17 shake hands bắt tay
18 nod gật đầu
19 bow cúi chào
20 stretch duỗi người
21 yawn ngáp
22 sneeze hắt hơi
23 cough ho
24 blink chớp mắt
25 wink nháy mắt
26 smile cười mỉm
27 laugh cười
28 cry khóc
29 shout hét
30 whisper thì thầm
31 breathe thở
32 hiccup nấc cụt
33 scratch gãi
34 bite cắn
35 chew nhai
36 swallow nuốt
37 spit nhổ
38 touch chạm
39 grab túm lấy
40 drop làm rơi
41 kick đá
42 punch đấm
43 hug ôm
44 hold giữ
45 lean tựa
46 lie down nằm
47 get up đứng dậy
48 fall ngã
49 faint ngất
50 shake lắc

39. Chủ đề hoạt động hàng ngày

Những hoạt động nâng cao cũng được tổng hợp trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp tăng khả năng diễn đạt.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 commute đi lại
2 multitask làm nhiều việc cùng lúc
3 organize sắp xếp
4 schedule lên lịch
5 tidy up dọn dẹp
6 fold clothes gấp quần áo
7 vacuum hút bụi
8 mop the floor lau sàn
9 iron clothes ủi quần áo
10 prepare meals chuẩn bị bữa ăn
11 pack lunch chuẩn bị hộp cơm
12 wash vegetables rửa rau
13 chop ingredients thái nguyên liệu
14 set the table dọn bàn ăn
15 clear the table dọn bàn
16 sort laundry phân loại đồ giặt
17 hang clothes phơi đồ
18 declutter dọn bớt đồ
19 organize workspace sắp xếp bàn làm việc
20 reply to emails trả lời email
21 attend meetings tham gia họp
22 take notes ghi chú
23 brainstorm ideas động não
24 manage time quản lý thời gian
25 study online học online
26 review lessons ôn bài
27 exercise tập thể dục
28 stretch muscles giãn cơ
29 meditate thiền
30 journal viết nhật ký
31 relax thư giãn
32 take a break nghỉ ngơi
33 scroll social media lướt mạng xã hội
34 video call gọi video
35 shop online mua sắm online
36 walk the dog dắt chó đi dạo
37 feed pets cho thú ăn
38 water plants tưới cây
39 repair things sửa chữa đồ đạc
40 pay bills thanh toán hóa đơn
41 drive to work lái xe đi làm
42 track expenses theo dõi chi tiêu
43 plan the day lên kế hoạch ngày
44 meal prep chuẩn bị đồ ăn theo tuần
45 unwind thư giãn sau giờ làm
46 cook dinner nấu tối
47 wash dishes rửa chén
48 brush teeth đánh răng
49 take a shower tắm
50 go to bed đi ngủ

40. Chủ đề số đếm

Số đếm là phần căn bản trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phục vụ nhiều tình huống thực tế.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 zero số 0
2 one một
3 two hai
4 three ba
5 four bốn
6 five năm
7 six sáu
8 seven bảy
9 eight tám
10 nine chín
11 ten mười
12 eleven mười một
13 twelve mười hai
14 thirteen mười ba
15 twenty hai mươi
16 thirty ba mươi
17 forty bốn mươi
18 fifty năm mươi
19 sixty sáu mươi
20 seventy bảy mươi
21 eighty tám mươi
22 ninety chín mươi
23 one hundred một trăm
24 one thousand một nghìn
25 one million một triệu
26 one billion một tỷ
27 first thứ nhất
28 second thứ hai
29 third thứ ba
30 fourth thứ tư
31 fifth thứ năm
32 sixth thứ sáu
33 seventh thứ bảy
34 eighth thứ tám
35 ninth thứ chín
36 tenth thứ mười
37 half một nửa
38 quarter một phần tư
39 fraction phân số
40 dozen tá (12)
41 pair đôi
42 double gấp đôi
43 triple gấp ba
44 multiple bội số
45 even number số chẵn
46 odd number số lẻ
47 percentage phần trăm
48 ratio tỷ lệ
49 total tổng
50 amount số lượng

41. Chủ đề giao thông

Giao thông là chủ đề phổ biến với nhiều từ quan trọng được nêu trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 transportation giao thông
2 vehicle phương tiện
3 car ô tô
4 motorbike xe máy
5 bicycle xe đạp
6 bus xe buýt
7 taxi taxi
8 train tàu hỏa
9 subway tàu điện ngầm
10 tram xe điện
11 airplane máy bay
12 helicopter trực thăng
13 boat thuyền
14 ship tàu
15 ferry phà
16 driver tài xế
17 pilot phi công
18 passenger hành khách
19 ticket
20 fare tiền vé
21 station nhà ga
22 airport sân bay
23 bus stop trạm xe buýt
24 traffic light đèn giao thông
25 intersection giao lộ
26 crossroads ngã tư
27 sidewalk vỉa hè
28 crosswalk vạch sang đường
29 highway đường cao tốc
30 road đường
31 street phố
32 lane làn đường
33 traffic jam kẹt xe
34 speed limit giới hạn tốc độ
35 seat belt dây an toàn
36 helmet mũ bảo hiểm
37 fuel nhiên liệu
38 gas station trạm xăng
39 parking lot bãi đỗ xe
40 toll phí đường
41 map bản đồ
42 route lộ trình
43 destination điểm đến
44 commute đi lại
45 transportation system hệ thống giao thông
46 accident tai nạn
47 traffic rules luật giao thông
48 congestion tắc nghẽn
49 travel time thời gian di chuyển
50 driver’s license bằng lái xe

42. Chủ đề môi trường

Nhóm từ môi trường trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn diễn đạt các vấn đề thiên nhiên chính xác.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 environment môi trường
2 pollution ô nhiễm
3 air pollution ô nhiễm không khí
4 water pollution ô nhiễm nước
5 soil pollution ô nhiễm đất
6 climate change biến đổi khí hậu
7 global warming nóng lên toàn cầu
8 greenhouse effect hiệu ứng nhà kính
9 carbon footprint dấu chân carbon
10 ecosystem hệ sinh thái
11 biodiversity đa dạng sinh học
12 endangered species loài nguy cấp
13 conservation bảo tồn
14 recycle tái chế
15 reuse tái sử dụng
16 reduce giảm thiểu
17 waste rác thải
18 plastic waste rác thải nhựa
19 renewable energy năng lượng tái tạo
20 solar energy năng lượng mặt trời
21 wind energy năng lượng gió
22 fossil fuels nhiên liệu hóa thạch
23 deforestation phá rừng
24 forest fires cháy rừng
25 drought hạn hán
26 flood lũ lụt
27 earthquake động đất
28 tsunami sóng thần
29 hurricane bão
30 landfill bãi rác
31 compost phân hữu cơ
32 organic hữu cơ
33 sustainable bền vững
34 nature thiên nhiên
35 habitat môi trường sống
36 wildlife động vật hoang dã
37 emission khí thải
38 toxin chất độc
39 eco-friendly thân thiện với môi trường
40 green lifestyle lối sống xanh
41 environmental protection bảo vệ môi trường
42 recycling bin thùng rác tái chế
43 awareness nhận thức
44 environmental law luật môi trường
45 climate action hành động vì khí hậu
46 water source nguồn nước
47 clean energy năng lượng sạch
48 ozone layer tầng ozone
49 conservationist nhà bảo tồn
50 environmental impact tác động môi trường

43. Chủ đề bưu điện

Các thuật ngữ bưu điện cũng góp phần trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hữu ích cho giao tiếp đời sống.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 post office bưu điện
2 mailbox hộp thư
3 postage bưu phí
4 stamp tem
5 envelope phong bì
6 parcel bưu kiện
7 package gói hàng
8 sender người gửi
9 recipient người nhận
10 address địa chỉ
11 zip code mã bưu điện
12 delivery giao hàng
13 express delivery giao nhanh
14 postal service dịch vụ bưu chính
15 courier dịch vụ chuyển phát
16 tracking number mã theo dõi
17 shipping fee phí vận chuyển
18 delivery man người giao hàng
19 sorting center trung tâm phân loại
20 postbox thùng thư
21 mail thư tín
22 letter thư
23 registered mail thư bảo đảm
24 international shipping vận chuyển quốc tế
25 domestic shipping vận chuyển nội địa
26 return address địa chỉ người gửi
27 delivery address địa chỉ nhận
28 shipping label nhãn vận chuyển
29 sender’s signature chữ ký người gửi
30 fragile dễ vỡ
31 urgent khẩn cấp
32 delivery time thời gian giao hàng
33 customs form tờ khai hải quan
34 postman nhân viên bưu điện
35 weigh cân
36 scale cái cân
37 parcel locker tủ gửi hàng
38 postal code mã bưu chính
39 receipt biên lai
40 stamp collection sưu tầm tem
41 postage meter máy tính cước
42 tracking app ứng dụng theo dõi
43 parcel insurance bảo hiểm bưu kiện
44 delivery status trạng thái giao hàng
45 postal worker nhân viên bưu điện
46 sorting machine máy phân loại
47 mail carrier người chuyển thư
48 shipping method phương thức vận chuyển
49 postmark dấu bưu điện
50 lost package thất lạc bưu kiện

44. Chủ đề hải sản

Hải sản là chủ đề quen thuộc với nhiều từ nằm trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hỗ trợ mô tả món ăn.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 seafood hải sản
2 fish
3 tuna cá ngừ
4 salmon cá hồi
5 mackerel cá thu
6 cod cá tuyết
7 sardine cá mòi
8 anchovy cá cơm
9 shrimp tôm
10 prawn tôm lớn
11 crab cua
12 lobster tôm hùm
13 squid mực ống
14 octopus bạch tuộc
15 mussel vẹm
16 clam nghêu
17 oyster hàu
18 scallop sò điệp
19 sea snail ốc biển
20 seaweed rong biển
21 kelp tảo bẹ
22 roe trứng cá
23 caviar trứng cá muối
24 fillet phi lê
25 shellfish giáp xác
26 fish sauce nước mắm
27 dried fish cá khô
28 steamed seafood hải sản hấp
29 grilled seafood hải sản nướng
30 fried seafood hải sản chiên
31 seafood platter đĩa hải sản
32 fish market chợ cá
33 fishing boat thuyền đánh cá
34 fisherman ngư dân
35 ocean đại dương
36 saltwater nước mặn
37 freshwater fish cá nước ngọt
38 seafood restaurant nhà hàng hải sản
39 fish bone xương cá
40 fish skin da cá
41 seafood allergy dị ứng hải sản
42 seafood soup súp hải sản
43 seafood hotpot lẩu hải sản
44 sea urchin nhím biển
45 conch ốc tù và
46 abalone bào ngư
47 crayfish tôm càng
48 jellyfish sứa
49 fish scale vảy cá
50 fishing net lưới cá

45. Chủ đề các loài hoa

Từ vựng về hoa trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn miêu tả thiên nhiên và vẻ đẹp xung quanh.

STT Từ vựng Ý nghĩa
1 flower hoa
2 rose hoa hồng
3 tulip hoa tulip
4 lily hoa lily
5 orchid hoa lan
6 sunflower hoa hướng dương
7 daisy hoa cúc
8 lotus hoa sen
9 jasmine hoa nhài
10 lavender hoa oải hương
11 peony hoa mẫu đơn
12 marigold hoa vạn thọ
13 hibiscus hoa dâm bụt
14 camellia hoa trà
15 carnation hoa cẩm chướng
16 chrysanthemum hoa cúc đại đóa
17 violet hoa violet
18 iris hoa diên vĩ
19 magnolia hoa mộc lan
20 hydrangea hoa cẩm tú cầu
21 poppy hoa anh túc
22 clover hoa cỏ ba lá
23 bluebell hoa chuông xanh
24 gardenia hoa dành dành
25 foxglove hoa mao địa hoàng
26 snapdragon hoa mõm sói
27 freesia hoa lan chuông
28 anemone hoa hải quỳ
29 dahlia hoa thược dược
30 pansy hoa pansy
31 hollyhock hoa thục quỳ
32 buttercup hoa mao lương
33 wildflower hoa dại
34 blossom hoa nở
35 petal cánh hoa
36 bouquet bó hoa
37 floral scent hương hoa
38 bloom nở hoa
39 bud nụ hoa
40 stem thân hoa
41 leaf
42 thorn gai
43 pollen phấn hoa
44 florist người bán hoa
45 flower shop cửa hàng hoa
46 vase bình hoa
47 arrangement cách cắm hoa
48 seasonal flowers hoa theo mùa
49 tropical flowers hoa nhiệt đới
50 evergreen plant cây xanh quanh năm

II. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo bảng chữ cái

Dưới đây là link tải đầy đủ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF theo bảng chữ cái mà PREP đã tổng hợp lại, hãy lưu lại ngay nhé!

DOWNLOAD 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT PDF FREE

III. Bí quyết ghi nhớ và vận dụng từ vựng hiệu quả 

Để có thể học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả, các bạn hãy tham khảo một số cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!

1. Học theo lộ trình rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao

Hãy học lần lượt theo lộ trình rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao để đảm bảo khả năng tiếp thu tốt nhất. Các bạn nên ưu tiên học các chủ đề và 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng quen thuộc, gần gũi hằng ngày trước. Sau đó, hãy nâng dần lên các từ vựng nâng cao và mang tính học thuật hơn. 

Ví dụ đơn giản như chủ đề từ vựng về trường học, hãy học các từ chỉ sự vật trong lớp, trong trường trước sau đó mới bắt đầu học đến các tên môn học, hay các chủ đề liên quan đến quy định trường học.

2. Thường xuyên đọc sách báo, xem video

Sách báo và các video tiếng Anh là nguồn học liệu vô cùng hữu ích mà các bạn nên tận dụng. Mỗi ngày hãy dành ra khoảng 30 phút đọc báo và xem video ngắn bằng tiếng Anh. Đây là cách giúp bạn nâng cao khả năng nghe, phát âm và ghi nhớ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả hơn mỗi ngày. Các bạn có thể tham khảo một số nguồn báo và video sau:

  • Kênh đọc báo tiếng Anh: ABC News, Channel News Asia, The Times in Plain English…
  • Kênh video tiếng Anh: BBC Learning English, TEDx talks, VOA learning english… 

3. Take note từ vựng một cách khoa học 

Việc take note từ vựng khoa học sẽ giúp các bạn học từ vựng hiệu quả hơn, tăng khả năng ghi nhớ. Hãy take note các từ vựng khó, từ vựng dễ nhầm lẫn vào cuốn sổ riêng hoặc vào giấy nhớ và đem theo bất cứ lúc nào để học nhé!

4. Học cuốn chiếu, lặp lại nhiều lần

Một cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả nữa mà các bạn nên áp dụng đó là phương pháp lặp lại nhiều lần. Ví dụ hôm nay học 10 từ mới về chủ đề gia đình, ngày mai học 5 từ mới về chủ đề sức khỏe, thì ngày kia sẽ ôn lại 5 từ về gia đình và 5 từ về sức khỏe. Việc học ngắt quãng lặp lại này sẽ giúp các bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn, không bị quên sau thời gian dài không đụng đến. 

5. Học bằng sơ đồ tư duy

Khối lượng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng khá lớn, vì thế, để có thể học một cách khoa học nhất, hãy áp dụng phương pháp học từ vựng bằng sơ đồ tư duy. Các bạn có thể chia nhỏ từng chủ đề thành các nhánh con sau đó phát triển thêm nội dung về phiên âm,  ví dụ, hình ảnh… Dưới đây là sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học, các bạn có thể tham khảo qua. 

[caption id="attachment_61387" align="aligncenter" width="1600"]Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả qua sơ đồ tư duy Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả qua sơ đồ tư duy[/caption]

6. Học theo các đầu sách uy tín 

Hiện nay có rất nhiều đầu sách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà các bạn cũng có thể áp dụng. Các đầu sách không chỉ cung cấp chủ đề từ vựng đa dạng mà còn hướng dẫn phương pháp học hiệu quả. Dưới đây là một số đầu sách mà bạn có thể tham khảo:

Trên đây là tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF mà các bạn có thể lưu lại để ôn tập dần. Hãy áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế để học hiệu quả nhất nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.

Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh 

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.

Hotline: 0931 42 8899.

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect