Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề
Chỉ cần nắm được 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, bạn có thể hiểu được đến 95% đoạn hội thoại thông thường. Dưới đây là tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề, có ví dụ cụ thể được PREP tổng hợp đầy đủ nhất. Lưu lại để học ngay bạn nhé!
- I. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề
- 1. Chủ đề gia đình
- 2. Chủ đề bạn bè
- 3. Chủ đề quốc gia - quốc tịch
- 4. Chủ đề du lịch
- 5. Chủ đề quê hương
- 6. Chủ đề văn hóa
- 7. Chủ đề thời tiết
- 8. Chủ đề nội thất
- 9. Chủ đề nhà bếp
- 10. Chủ đề mua sắm
- 11. Chủ đề lễ hội
- 12. Chủ đề sức khỏe
- 13. Chủ đề bệnh viện
- 14. Chủ đề đồ ăn
- 15. Chủ đề đồ uống
- 16. Chủ đề quần áo
- 17. Chủ đề thể thao
- 18. Chủ đề sở thích
- 19. Chủ đề cảm xúc
- 20. Chủ đề màu sắc
- 21. Chủ đề Giáng Sinh
- 22. Chủ đề Tết
- 23. Chủ đề trường học
- 24. Chủ đề thời trang
- 25. Chủ đề Trung thu
- 26. Chủ đề nhà bếp
- 27. Chủ đề dụng cụ thể thao
- 28. Chủ đề bóng đá
- 29. Chủ đề cửa hàng
- 30. Chủ đề giáo dục
- 31. Chủ đề chỗ ở
- 32. Chủ đề miêu tả con người
- 33. Chủ đề công nghệ thông tin
- 34. Chủ đề kinh doanh
- 35. Chủ đề hoạt động hàng ngày
- 36. Chủ đề côn trùng
- 37. Chủ đề quan đội
- 38. Chủ đề hành động
- 39. Chủ đề hoạt động hàng ngày
- 40. Chủ đề số đếm
- 41. Chủ đề giao thông
- 42. Chủ đề môi trường
- 43. Chủ đề bưu điện
- 44. Chủ đề hải sản
- 45. Chủ đề các loài hoa
- II. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo bảng chữ cái
- III. Bí quyết ghi nhớ và vận dụng từ vựng hiệu quả
[caption id="attachment_61427" align="aligncenter" width="500"]3000-tu-vung-tieng-anh-thong-dung
Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng[/caption]
I. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề
Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, các bạn có thể take note lại để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
1. Chủ đề gia đình
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình có các từ cơ bản sau:
|
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
|
1 |
father |
bố |
|
2 |
mother |
mẹ |
|
3 |
parents |
bố mẹ |
|
4 |
son |
con trai |
|
5 |
daughter |
con gái |
|
6 |
child |
đứa trẻ |
|
7 |
children |
trẻ em |
|
8 |
husband |
chồng |
|
9 |
wife |
vợ |
|
10 |
brother |
anh/em trai |
|
11 |
sister |
chị/em gái |
|
12 |
sibling |
anh chị em ruột |
|
13 |
twin |
sinh đôi |
|
14 |
grandfather |
ông |
|
15 |
grandmother |
bà |
|
16 |
grandparents |
ông bà |
|
17 |
uncle |
chú/bác/cậu |
|
18 |
aunt |
cô/dì/thím/mợ |
|
19 |
cousin |
anh/chị/em họ |
|
20 |
nephew |
cháu trai |
|
21 |
niece |
cháu gái |
|
22 |
father-in-law |
bố chồng/bố vợ |
|
23 |
mother-in-law |
mẹ chồng/mẹ vợ |
|
24 |
brother-in-law |
anh/em rể |
|
25 |
sister-in-law |
chị/em dâu |
|
26 |
stepfather |
cha dượng |
|
27 |
stepmother |
mẹ kế |
|
28 |
stepson |
con trai riêng |
|
29 |
stepdaughter |
con gái riêng |
|
30 |
stepbrother |
anh/em trai cùng cha/mẹ kế |
|
31 |
stepsister |
chị/em gái cùng cha/mẹ kế |
|
32 |
spouse |
vợ/chồng |
|
33 |
partner |
bạn đời |
|
34 |
fiancé |
hôn phu |
|
35 |
fiancée |
hôn thê |
|
36 |
newlyweds |
cặp mới cưới |
|
37 |
relatives |
họ hàng |
|
38 |
family tree |
cây gia phả |
|
39 |
generation |
thế hệ |
|
40 |
ancestors |
tổ tiên |
|
41 |
descendant |
hậu duệ |
|
42 |
adopted child |
con nuôi |
|
43 |
adoptive parents |
cha mẹ nuôi |
|
44 |
only child |
con một |
|
45 |
extended family |
đại gia đình |
|
46 |
nuclear family |
gia đình hạt nhân |
|
47 |
family reunion |
họp mặt gia đình |
|
48 |
household |
hộ gia đình |
|
49 |
guardian |
người giám hộ |
|
50 |
breadwinner |
trụ cột gia đình |
2. Chủ đề bạn bè
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề bạn bè có các từ cơ bản sau:
[caption id="attachment_61415" align="aligncenter" width="1600"]
Từ vựng về chủ đề bạn bè[/caption]
3. Chủ đề quốc gia - quốc tịch
Từ vựng về tên các nước, quốc gia và quốc tịch là phần quan trọng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hữu ích cho giới thiệu bản thân và hội thoại cơ bản.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Vietnam – Vietnamese | Việt Nam – người Việt |
| 2 | China – Chinese | Trung Quốc – người Trung Quốc |
| 3 | Japan – Japanese | Nhật Bản – người Nhật |
| 4 | Korea – Korean | Hàn Quốc – người Hàn |
| 5 | Thailand – Thai | Thái Lan – người Thái |
| 6 | Malaysia – Malaysian | Malaysia – người Malaysia |
| 7 | Singapore – Singaporean | Singapore – người Singapore |
| 8 | Philippines – Filipino | Philippines – người Philippines |
| 9 | India – Indian | Ấn Độ – người Ấn |
| 10 | England – English | Anh – người Anh |
| 11 | France – French | Pháp – người Pháp |
| 12 | Germany – German | Đức – người Đức |
| 13 | Italy – Italian | Ý – người Ý |
| 14 | Spain – Spanish | Tây Ban Nha – người TBN |
| 15 | Portugal – Portuguese | Bồ Đào Nha – người BĐN |
| 16 | Russia – Russian | Nga – người Nga |
| 17 | Australia – Australian | Úc – người Úc |
| 18 | New Zealand – New Zealander | New Zealand – người NZ |
| 19 | Canada – Canadian | Canada – người Canada |
| 20 | United States – American | Mỹ – người Mỹ |
| 21 | Mexico – Mexican | Mexico – người Mexico |
| 22 | Brazil – Brazilian | Brazil – người Brazil |
| 23 | Argentina – Argentine | Argentina – người Argentina |
| 24 | Chile – Chilean | Chile – người Chile |
| 25 | Peru – Peruvian | Peru – người Peru |
| 26 | Egypt – Egyptian | Ai Cập – người Ai Cập |
| 27 | Morocco – Moroccan | Ma Rốc – người Ma Rốc |
| 28 | South Africa – South African | Nam Phi – người Nam Phi |
| 29 | Kenya – Kenyan | Kenya – người Kenya |
| 30 | Nigeria – Nigerian | Nigeria – người Nigeria |
| 31 | Turkey – Turkish | Thổ Nhĩ Kỳ – người TNK |
| 32 | Saudi Arabia – Saudi | Ả Rập Saudi – người Saudi |
| 33 | UAE – Emirati | UAE – người UAE |
| 34 | Iran – Iranian | Iran – người Iran |
| 35 | Iraq – Iraqi | Iraq – người Iraq |
| 36 | Israel – Israeli | Israel – người Israel |
| 37 | Switzerland – Swiss | Thụy Sĩ – người Thụy Sĩ |
| 38 | Sweden – Swedish | Thụy Điển – người Thụy Điển |
| 39 | Norway – Norwegian | Na Uy – người Na Uy |
| 40 | Finland – Finnish | Phần Lan – người Phần Lan |
| 41 | Denmark – Danish | Đan Mạch – người Đan Mạch |
| 42 | Netherlands – Dutch | Hà Lan – người Hà Lan |
| 43 | Belgium – Belgian | Bỉ – người Bỉ |
| 44 | Ireland – Irish | Ireland – người Ireland |
| 45 | Scotland – Scottish | Scotland – người Scotland |
| 46 | Austria – Austrian | Áo – người Áo |
| 47 | Hungary – Hungarian | Hungary – người Hungary |
| 48 | Poland – Polish | Ba Lan – người Ba Lan |
| 49 | Ukraine – Ukrainian | Ukraine – người Ukraine |
| 50 | Nepal – Nepalese | Nepal – người Nepal |
4. Chủ đề du lịch
Từ vựng du lịch trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn tự tin hơn trên mọi hành trình khám phá.
[caption id="attachment_61411" align="aligncenter" width="1600"]
Từ vựng về chủ đề du lịch[/caption]
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | travel | du lịch |
| 2 | trip | chuyến đi |
| 3 | journey | hành trình |
| 4 | vacation | kỳ nghỉ |
| 5 | holiday | ngày nghỉ/lễ |
| 6 | tourist | khách du lịch |
| 7 | traveler | người đi du lịch |
| 8 | destination | điểm đến |
| 9 | itinerary | lịch trình |
| 10 | sightseeing | tham quan |
| 11 | backpacking | du lịch ba lô |
| 12 | adventure | phiêu lưu |
| 13 | travel agency | công ty du lịch |
| 14 | tour guide | hướng dẫn viên du lịch |
| 15 | hotel | khách sạn |
| 16 | hostel | nhà trọ |
| 17 | resort | khu nghỉ dưỡng |
| 18 | homestay | nhà nghỉ homestay |
| 19 | booking | đặt chỗ |
| 20 | reservation | đặt phòng |
| 21 | check-in | làm thủ tục nhận phòng |
| 22 | check-out | làm thủ tục trả phòng |
| 23 | reception | quầy lễ tân |
| 24 | passport | hộ chiếu |
| 25 | visa | thị thực |
| 26 | luggage | hành lý |
| 27 | suitcase | vali |
| 28 | backpack | ba lô |
| 29 | ticket | vé |
| 30 | boarding pass | thẻ lên máy bay |
| 31 | airport | sân bay |
| 32 | terminal | nhà ga |
| 33 | departure | khởi hành |
| 34 | arrival | đến nơi |
| 35 | flight | chuyến bay |
| 36 | delay | trì hoãn |
| 37 | cancel | hủy chuyến |
| 38 | gate | cổng |
| 39 | customs | hải quan |
| 40 | immigration | nhập cảnh |
| 41 | taxi | taxi |
| 42 | car rental | thuê xe |
| 43 | public transport | phương tiện công cộng |
| 44 | map | bản đồ |
| 45 | travel insurance | bảo hiểm du lịch |
| 46 | local food | đồ ăn địa phương |
| 47 | souvenir | quà lưu niệm |
| 48 | currency exchange | đổi tiền |
| 49 | travel budget | ngân sách du lịch |
| 50 | travel experience | trải nghiệm du lịch |
5. Chủ đề quê hương
Nhắc đến quê hương, bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cung cấp loạt từ giúp bạn mô tả cảnh vật và nơi mình sinh sống.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | hometown | quê hương |
| 2 | village | làng |
| 3 | town | thị trấn |
| 4 | city | thành phố |
| 5 | countryside | nông thôn |
| 6 | neighborhood | khu dân cư |
| 7 | street | con phố |
| 8 | avenue | đại lộ |
| 9 | square | quảng trường |
| 10 | park | công viên |
| 11 | river | con sông |
| 12 | lake | hồ |
| 13 | mountain | ngọn núi |
| 14 | hill | đồi |
| 15 | field | cánh đồng |
| 16 | farmland | đất nông nghiệp |
| 17 | market | chợ |
| 18 | temple | đền |
| 19 | pagoda | chùa |
| 20 | church | nhà thờ |
| 21 | school | trường học |
| 22 | hospital | bệnh viện |
| 23 | post office | bưu điện |
| 24 | bank | ngân hàng |
| 25 | bus station | bến xe buýt |
| 26 | train station | ga tàu |
| 27 | bridge | cây cầu |
| 28 | factory | nhà máy |
| 29 | shop | cửa hàng |
| 30 | residents | cư dân |
| 31 | community | cộng đồng |
| 32 | traditional food | món ăn truyền thống |
| 33 | festival | lễ hội |
| 34 | local people | người dân địa phương |
| 35 | local market | chợ địa phương |
| 36 | peaceful | yên bình |
| 37 | busy | nhộn nhịp |
| 38 | crowded | đông đúc |
| 39 | quiet | yên tĩnh |
| 40 | friendly | thân thiện |
| 41 | famous place | địa điểm nổi tiếng |
| 42 | tourist attraction | điểm du lịch |
| 43 | landscape | phong cảnh |
| 44 | scenery | cảnh sắc |
| 45 | hometown specialties | đặc sản quê |
| 46 | childhood memories | ký ức tuổi thơ |
| 47 | fresh air | không khí trong lành |
| 48 | pollution | ô nhiễm |
| 49 | rural area | vùng nông thôn |
| 50 | urban area | khu đô thị |
6. Chủ đề văn hóa
Khám phá từ vựng về văn hóa các quốc gia qua những từ ngữ quan trọng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.
[caption id="attachment_61407" align="aligncenter" width="1600"]
Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn hóa[/caption]
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | culture | văn hóa |
| 2 | tradition | truyền thống |
| 3 | custom | phong tục |
| 4 | festival | lễ hội |
| 5 | ceremony | nghi lễ |
| 6 | ritual | nghi thức |
| 7 | heritage | di sản |
| 8 | cultural identity | bản sắc văn hóa |
| 9 | ancestor | tổ tiên |
| 10 | folklore | văn hóa dân gian |
| 11 | belief | tín ngưỡng |
| 12 | religion | tôn giáo |
| 13 | value | giá trị |
| 14 | norm | chuẩn mực |
| 15 | art | nghệ thuật |
| 16 | literature | văn học |
| 17 | music | âm nhạc |
| 18 | performance | biểu diễn |
| 19 | museum | bảo tàng |
| 20 | cultural site | địa điểm văn hóa |
| 21 | historical site | di tích lịch sử |
| 22 | architecture | kiến trúc |
| 23 | language | ngôn ngữ |
| 24 | dialect | phương ngữ |
| 25 | costume | trang phục truyền thống |
| 26 | cuisine | ẩm thực |
| 27 | local food | món ăn địa phương |
| 28 | handicraft | thủ công mỹ nghệ |
| 29 | symbol | biểu tượng |
| 30 | gesture | cử chỉ |
| 31 | social behavior | hành vi xã hội |
| 32 | cultural exchange | giao lưu văn hóa |
| 33 | cultural diversity | đa dạng văn hóa |
| 34 | ethnic group | dân tộc |
| 35 | minority | dân tộc thiểu số |
| 36 | majority | dân tộc đa số |
| 37 | national identity | bản sắc quốc gia |
| 38 | heritage preservation | bảo tồn di sản |
| 39 | traditional music | âm nhạc truyền thống |
| 40 | folk dance | múa dân gian |
| 41 | storytelling | kể chuyện |
| 42 | mythology | thần thoại |
| 43 | cultural practice | tập quán văn hóa |
| 44 | wedding ceremony | lễ cưới |
| 45 | funeral customs | phong tục tang lễ |
| 46 | etiquette | phép tắc xã giao |
| 47 | superstition | mê tín |
| 48 | belief system | hệ thống tín ngưỡng |
| 49 | cultural misunderstanding | hiểu lầm văn hóa |
| 50 | globalization | toàn cầu hóa |
7. Chủ đề thời tiết
Từ vựng về thời tiết là chủ đề quen thuộc và xuất hiện thường xuyên trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, rất cần cho giao tiếp hằng ngày.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | weather | thời tiết |
| 2 | sunny | trời nắng |
| 3 | cloudy | nhiều mây |
| 4 | rainy | trời mưa |
| 5 | stormy | có bão |
| 6 | windy | nhiều gió |
| 7 | foggy | có sương mù |
| 8 | snowy | có tuyết |
| 9 | thunderstorm | dông bão |
| 10 | drizzle | mưa phùn |
| 11 | lightning | tia chớp |
| 12 | thunder | sấm |
| 13 | temperature | nhiệt độ |
| 14 | climate | khí hậu |
| 15 | forecast | dự báo |
| 16 | humidity | độ ẩm |
| 17 | heatwave | đợt nắng nóng |
| 18 | drought | hạn hán |
| 19 | flood | lũ lụt |
| 20 | hail | mưa đá |
| 21 | breeze | gió nhẹ |
| 22 | gale | gió mạnh |
| 23 | storm | bão |
| 24 | hurricane | cuồng phong |
| 25 | tornado | lốc xoáy |
| 26 | frost | sương giá |
| 27 | rainbow | cầu vồng |
| 28 | sunshine | ánh nắng |
| 29 | shade | bóng râm |
| 30 | shower | mưa rào |
| 31 | overcast | u ám |
| 32 | chilly | se lạnh |
| 33 | freezing | rất lạnh |
| 34 | warm | ấm áp |
| 35 | hot | nóng |
| 36 | mild | ôn hòa |
| 37 | sleet | mưa tuyết |
| 38 | monsoon | gió mùa |
| 39 | dew | sương |
| 40 | UV index | chỉ số UV |
| 41 | visibility | tầm nhìn |
| 42 | barometer | khí áp kế |
| 43 | precipitation | lượng mưa |
| 44 | pressure | áp suất |
| 45 | snowstorm | bão tuyết |
| 46 | ice | băng |
| 47 | melting | tan chảy |
| 48 | temperature rise | tăng nhiệt độ |
| 49 | cold front | khối khí lạnh |
| 50 | heat index | chỉ số nhiệt |
8. Chủ đề nội thất
Từ vựng nội thất trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn mô tả ngôi nhà và các vật dụng chính xác hơn.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | house | ngôi nhà |
| 2 | apartment | căn hộ |
| 3 | living room | phòng khách |
| 4 | bedroom | phòng ngủ |
| 5 | kitchen | nhà bếp |
| 6 | bathroom | phòng tắm |
| 7 | dining room | phòng ăn |
| 8 | balcony | ban công |
| 9 | yard | sân |
| 10 | roof | mái nhà |
| 11 | door | cửa |
| 12 | window | cửa sổ |
| 13 | floor | sàn nhà |
| 14 | wall | tường |
| 15 | ceiling | trần nhà |
| 16 | stairs | cầu thang |
| 17 | hallway | hành lang |
| 18 | garage | gara |
| 19 | garden | khu vườn |
| 20 | fence | hàng rào |
| 21 | furniture | đồ nội thất |
| 22 | sofa | ghế sofa |
| 23 | armchair | ghế bành |
| 24 | table | bàn |
| 25 | chair | ghế |
| 26 | coffee table | bàn trà |
| 27 | bed | giường |
| 28 | mattress | nệm |
| 29 | pillow | gối |
| 30 | blanket | chăn |
| 31 | wardrobe | tủ quần áo |
| 32 | dresser | tủ ngăn kéo |
| 33 | mirror | gương |
| 34 | bookshelf | giá sách |
| 35 | desk | bàn làm việc |
| 36 | cabinet | tủ |
| 37 | drawer | ngăn kéo |
| 38 | rug | thảm |
| 39 | carpet | thảm trải sàn |
| 40 | curtain | rèm cửa |
| 41 | lamp | đèn |
| 42 | ceiling fan | quạt trần |
| 43 | air conditioner | máy điều hòa |
| 44 | heater | máy sưởi |
| 45 | washing machine | máy giặt |
| 46 | refrigerator | tủ lạnh |
| 47 | microwave | lò vi sóng |
| 48 | stove | bếp |
| 49 | sink | bồn rửa |
| 50 | dishwasher | máy rửa bát |
9. Chủ đề nhà bếp
Nhà bếp có rất nhiều từ vựng thiết yếu, được tổng hợp đầy đủ trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | kitchen | nhà bếp |
| 2 | stove | bếp |
| 3 | oven | lò nướng |
| 4 | microwave | lò vi sóng |
| 5 | fridge | tủ lạnh |
| 6 | freezer | tủ đông |
| 7 | sink | bồn rửa |
| 8 | faucet | vòi nước |
| 9 | kettle | ấm đun nước |
| 10 | pot | nồi |
| 11 | pan | chảo |
| 12 | rice cooker | nồi cơm điện |
| 13 | blender | máy xay |
| 14 | toaster | máy nướng bánh |
| 15 | cutting board | thớt |
| 16 | knife | dao |
| 17 | spoon | thìa |
| 18 | fork | nĩa |
| 19 | chopsticks | đũa |
| 20 | plate | đĩa |
| 21 | bowl | bát |
| 22 | cup | cốc |
| 23 | mug | cốc sứ |
| 24 | whisk | dụng cụ đánh trứng |
| 25 | spatula | xẻng lật |
| 26 | ladle | muôi |
| 27 | grater | dụng cụ bào |
| 28 | peeler | dụng cụ gọt vỏ |
| 29 | colander | rổ, đồ lọc |
| 30 | tray | khay |
| 31 | napkin | khăn ăn |
| 32 | apron | tạp dề |
| 33 | oven mitts | găng tay lò |
| 34 | food processor | máy chế biến thực phẩm |
| 35 | measuring cup | cốc đo |
| 36 | measuring spoon | thìa đo |
| 37 | jar | hũ, lọ |
| 38 | bottle | chai |
| 39 | can opener | đồ mở hộp |
| 40 | garlic press | dụng cụ ép tỏi |
| 41 | rolling pin | cây cán bột |
| 42 | baking tray | khay nướng |
| 43 | wok | chảo sâu lòng |
| 44 | sieve | rây |
| 45 | mixing bowl | tô trộn |
| 46 | tongs | kẹp gắp |
| 47 | casserole | nồi hầm |
| 48 | dish rack | giá để bát |
| 49 | foil | giấy bạc |
| 50 | cling film | màng bọc thực phẩm |
10. Chủ đề mua sắm
Để giao tiếp tự nhiên khi mua sắm, bạn có thể dựa vào nhóm từ trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | shopping | mua sắm |
| 2 | mall | trung tâm thương mại |
| 3 | supermarket | siêu thị |
| 4 | grocery store | cửa hàng tạp hóa |
| 5 | department store | cửa hàng bách hóa |
| 6 | cashier | thu ngân |
| 7 | customer | khách hàng |
| 8 | shop assistant | nhân viên bán hàng |
| 9 | price | giá |
| 10 | discount | giảm giá |
| 11 | sale | khuyến mãi |
| 12 | receipt | hóa đơn |
| 13 | coupon | phiếu giảm giá |
| 14 | shopping cart | xe đẩy |
| 15 | basket | giỏ hàng |
| 16 | aisle | lối đi |
| 17 | shelf | kệ |
| 18 | brand | thương hiệu |
| 19 | size | kích cỡ |
| 20 | fitting room | phòng thử đồ |
| 21 | checkout | quầy thanh toán |
| 22 | cash | tiền mặt |
| 23 | credit card | thẻ tín dụng |
| 24 | refund | hoàn tiền |
| 25 | exchange | đổi hàng |
| 26 | warranty | bảo hành |
| 27 | product | sản phẩm |
| 28 | item | món hàng |
| 29 | label | nhãn mác |
| 30 | packaging | bao bì |
| 31 | groceries | thực phẩm |
| 32 | organic food | thực phẩm hữu cơ |
| 33 | bakery | tiệm bánh |
| 34 | butcher | cửa hàng thịt |
| 35 | pharmacy | hiệu thuốc |
| 36 | price tag | tem giá |
| 37 | wholesale | bán sỉ |
| 38 | retail | bán lẻ |
| 39 | delivery | giao hàng |
| 40 | shipping fee | phí vận chuyển |
| 41 | out of stock | hết hàng |
| 42 | in stock | còn hàng |
| 43 | bargain | mặc cả |
| 44 | receipt number | số hóa đơn |
| 45 | loyalty card | thẻ thành viên |
| 46 | gift card | thẻ quà tặng |
| 47 | shopping list | danh sách mua sắm |
| 48 | market | chợ |
| 49 | vendor | người bán |
| 50 | stall | sạp hàng |
11. Chủ đề lễ hội
Những từ vựng về lễ hội trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn diễn tả không khí văn hoá sống động.
[caption id="attachment_61403" align="aligncenter" width="1600"]
Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội[/caption]
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | festival | lễ hội |
| 2 | celebration | sự ăn mừng |
| 3 | event | sự kiện |
| 4 | parade | diễu hành |
| 5 | ceremony | nghi lễ |
| 6 | ritual | nghi thức |
| 7 | tradition | truyền thống |
| 8 | custom | phong tục |
| 9 | cultural festival | lễ hội văn hóa |
| 10 | religious festival | lễ hội tôn giáo |
| 11 | national holiday | ngày lễ quốc gia |
| 12 | New Year festival | lễ hội năm mới |
| 13 | spring festival | lễ hội mùa xuân |
| 14 | harvest festival | lễ hội mùa gặt |
| 15 | lantern festival | lễ hội đèn lồng |
| 16 | fireworks | pháo hoa |
| 17 | firecrackers | pháo |
| 18 | dragon dance | múa lân rồng |
| 19 | lion dance | múa sư tử |
| 20 | costume | trang phục lễ hội |
| 21 | mask | mặt nạ |
| 22 | parade float | xe diễu hành |
| 23 | crowd | đám đông |
| 24 | stage performance | biểu diễn sân khấu |
| 25 | live music | nhạc sống |
| 26 | folk song | bài hát dân gian |
| 27 | traditional dance | điệu múa truyền thống |
| 28 | offering | lễ vật |
| 29 | blessing | ban phước |
| 30 | prayer | cầu nguyện |
| 31 | feast | bữa tiệc lễ hội |
| 32 | local food | món ăn địa phương |
| 33 | handicraft | đồ thủ công |
| 34 | lantern | lồng đèn |
| 35 | candlelight | ánh nến |
| 36 | rituals performance | trình diễn nghi lễ |
| 37 | festive atmosphere | không khí lễ hội |
| 38 | enjoyment | sự thưởng thức |
| 39 | celebration activities | hoạt động lễ hội |
| 40 | fireworks display | trình diễn pháo hoa |
| 41 | cultural parade | diễu hành văn hóa |
| 42 | performers | người biểu diễn |
| 43 | tradition keeper | người giữ truyền thống |
| 44 | festival organizer | ban tổ chức lễ hội |
| 45 | ticket booth | quầy bán vé |
| 46 | main stage | sân khấu chính |
| 47 | festival ground | khu vực lễ hội |
| 48 | ceremony hall | hội trường nghi lễ |
| 49 | schedule | lịch trình lễ hội |
| 50 | festival experience | trải nghiệm lễ hội |
12. Chủ đề sức khỏe
Từ vựng sức khỏe là phần quan trọng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hỗ trợ mô tả triệu chứng và nhu cầu y tế.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | health | sức khỏe |
| 2 | illness | bệnh tật |
| 3 | symptom | triệu chứng |
| 4 | fever | sốt |
| 5 | cough | ho |
| 6 | sore throat | đau họng |
| 7 | headache | đau đầu |
| 8 | stomachache | đau bụng |
| 9 | backache | đau lưng |
| 10 | allergy | dị ứng |
| 11 | runny nose | sổ mũi |
| 12 | sneezing | hắt hơi |
| 13 | tired | mệt mỏi |
| 14 | sick | bị bệnh |
| 15 | injury | chấn thương |
| 16 | bruise | vết bầm |
| 17 | wound | vết thương |
| 18 | infection | nhiễm trùng |
| 19 | medicine | thuốc |
| 20 | pill | viên thuốc |
| 21 | vitamin | vitamin |
| 22 | ointment | thuốc mỡ |
| 23 | antibiotic | kháng sinh |
| 24 | painkiller | thuốc giảm đau |
| 25 | treatment | điều trị |
| 26 | diagnosis | chẩn đoán |
| 27 | recovery | hồi phục |
| 28 | exercise | tập thể dục |
| 29 | diet | chế độ ăn |
| 30 | healthy food | thực phẩm lành mạnh |
| 31 | junk food | đồ ăn nhanh |
| 32 | dehydration | mất nước |
| 33 | blood pressure | huyết áp |
| 34 | heart rate | nhịp tim |
| 35 | obesity | béo phì |
| 36 | stress | căng thẳng |
| 37 | mental health | sức khỏe tinh thần |
| 38 | immune system | hệ miễn dịch |
| 39 | fatigue | sự mệt mỏi |
| 40 | nausea | buồn nôn |
| 41 | vomiting | nôn ói |
| 42 | dizziness | chóng mặt |
| 43 | asthma | hen suyễn |
| 44 | diabetes | tiểu đường |
| 45 | stroke | đột quỵ |
| 46 | therapy | trị liệu |
| 47 | vaccination | tiêm phòng |
| 48 | appointment | cuộc hẹn |
| 49 | check-up | kiểm tra sức khỏe |
| 50 | first aid | sơ cứu |
13. Chủ đề bệnh viện
Nhóm từ bệnh viện trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn hiểu và giao tiếp tốt hơn trong tình huống y tế.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | hospital | bệnh viện |
| 2 | clinic | phòng khám |
| 3 | emergency room | phòng cấp cứu |
| 4 | operating room | phòng phẫu thuật |
| 5 | doctor | bác sĩ |
| 6 | nurse | y tá |
| 7 | surgeon | bác sĩ phẫu thuật |
| 8 | patient | bệnh nhân |
| 9 | visitor | người thăm |
| 10 | receptionist | tiếp tân |
| 11 | medical record | hồ sơ y tế |
| 12 | prescription | đơn thuốc |
| 13 | injection | tiêm |
| 14 | IV drip | truyền dịch |
| 15 | stretcher | cáng |
| 16 | wheelchair | xe lăn |
| 17 | ambulance | xe cứu thương |
| 18 | pharmacy | nhà thuốc |
| 19 | blood test | xét nghiệm máu |
| 20 | X-ray | chụp X-quang |
| 21 | MRI scan | chụp cộng hưởng từ |
| 22 | operation | ca phẫu thuật |
| 23 | surgery | phẫu thuật |
| 24 | anesthesia | gây mê |
| 25 | bandage | băng gạc |
| 26 | thermometer | nhiệt kế |
| 27 | stethoscope | ống nghe |
| 28 | blood pressure monitor | máy đo huyết áp |
| 29 | heart monitor | máy theo dõi tim |
| 30 | ventilator | máy thở |
| 31 | hospital bed | giường bệnh |
| 32 | ward | buồng bệnh |
| 33 | intensive care unit | phòng hồi sức |
| 34 | medical staff | nhân viên y tế |
| 35 | health insurance | bảo hiểm y tế |
| 36 | consultation | tư vấn |
| 37 | diagnosis | chẩn đoán |
| 38 | treatment plan | phác đồ điều trị |
| 39 | discharge | xuất viện |
| 40 | admission | nhập viện |
| 41 | infection control | kiểm soát nhiễm trùng |
| 42 | blood donation | hiến máu |
| 43 | laboratory | phòng thí nghiệm |
| 44 | sample | mẫu xét nghiệm |
| 45 | specialist | bác sĩ chuyên khoa |
| 46 | maternity ward | khoa sản |
| 47 | pediatrician | bác sĩ nhi |
| 48 | obstetrician | bác sĩ sản |
| 49 | cardiologist | bác sĩ tim mạch |
| 50 | dermatologist | bác sĩ da liễu |
14. Chủ đề đồ ăn
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề đồ ăn có một số từ cơ bản sau:
[caption id="attachment_61399" align="aligncenter" width="1600"]
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn[/caption]
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | rice | cơm |
| 2 | noodles | mì |
| 3 | bread | bánh mì |
| 4 | soup | súp |
| 5 | meat | thịt |
| 6 | beef | thịt bò |
| 7 | pork | thịt heo |
| 8 | chicken | thịt gà |
| 9 | fish | cá |
| 10 | shrimp | tôm |
| 11 | crab | cua |
| 12 | egg | trứng |
| 13 | tofu | đậu phụ |
| 14 | vegetables | rau |
| 15 | salad | rau trộn |
| 16 | potato | khoai tây |
| 17 | tomato | cà chua |
| 18 | cucumber | dưa leo |
| 19 | sausage | xúc xích |
| 20 | burger | bánh mì kẹp |
| 21 | sandwich | sandwich |
| 22 | pizza | pizza |
| 23 | pasta | mì Ý |
| 24 | cheese | phô mai |
| 25 | butter | bơ |
| 26 | oil | dầu |
| 27 | salt | muối |
| 28 | sugar | đường |
| 29 | pepper | tiêu |
| 30 | spices | gia vị |
| 31 | fruit | trái cây |
| 32 | cake | bánh ngọt |
| 33 | cookies | bánh quy |
| 34 | chocolate | socola |
| 35 | ice cream | kem |
| 36 | yogurt | sữa chua |
| 37 | oatmeal | yến mạch |
| 38 | cereal | ngũ cốc |
| 39 | beans | đậu |
| 40 | mushrooms | nấm |
| 41 | corn | bắp |
| 42 | garlic | tỏi |
| 43 | onion | hành |
| 44 | ginger | gừng |
| 45 | chili | ớt |
| 46 | sauce | nước sốt |
| 47 | honey | mật ong |
| 48 | jam | mứt |
| 49 | steamed food | đồ hấp |
| 50 | fried food | đồ chiên |
15. Chủ đề đồ uống
Những loại đồ uống phổ biến cũng xuất hiện nhiều trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hỗ trợ giao tiếp hằng ngày.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | water | nước |
| 2 | mineral water | nước khoáng |
| 3 | juice | nước ép |
| 4 | orange juice | nước cam |
| 5 | apple juice | nước táo |
| 6 | smoothie | sinh tố |
| 7 | milk | sữa |
| 8 | soy milk | sữa đậu nành |
| 9 | coffee | cà phê |
| 10 | black coffee | cà phê đen |
| 11 | latte | cà phê sữa kiểu latte |
| 12 | cappuccino | cappuccino |
| 13 | espresso | espresso |
| 14 | tea | trà |
| 15 | green tea | trà xanh |
| 16 | iced tea | trà đá |
| 17 | milk tea | trà sữa |
| 18 | lemon tea | trà chanh |
| 19 | cocoa | cacao |
| 20 | hot chocolate | socola nóng |
| 21 | soda | nước ngọt có ga |
| 22 | coke | coca |
| 23 | energy drink | nước tăng lực |
| 24 | sports drink | nước thể thao |
| 25 | coconut water | nước dừa |
| 26 | wine | rượu vang |
| 27 | red wine | rượu vang đỏ |
| 28 | white wine | rượu vang trắng |
| 29 | beer | bia |
| 30 | cocktail | cocktail |
| 31 | whiskey | whisky |
| 32 | brandy | rượu mạnh |
| 33 | champagne | sâm panh |
| 34 | herbal tea | trà thảo mộc |
| 35 | iced coffee | cà phê đá |
| 36 | bottled water | nước đóng chai |
| 37 | sparkling water | nước có ga |
| 38 | matcha | trà xanh matcha |
| 39 | protein shake | sữa protein |
| 40 | almond milk | sữa hạnh nhân |
| 41 | fruit punch | cocktail trái cây |
| 42 | jasmine tea | trà nhài |
| 43 | peppermint tea | trà bạc hà |
| 44 | ginger tea | trà gừng |
| 45 | bubble tea | trà sữa trân châu |
| 46 | mojito | mojito |
| 47 | smoothie bowl | món sinh tố đặc |
| 48 | mineral drink | nước khoáng bổ sung |
| 49 | tonic water | nước tonic |
| 50 | iced latte | latte đá |
16. Chủ đề quần áo
Từ vựng quần áo trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn mô tả phong cách và trang phục dễ dàng hơn.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | shirt | áo sơ mi |
| 2 | T-shirt | áo phông |
| 3 | blouse | áo kiểu |
| 4 | jacket | áo khoác |
| 5 | coat | áo măng tô |
| 6 | sweater | áo len |
| 7 | hoodie | áo hoodie |
| 8 | trousers | quần dài |
| 9 | jeans | quần jean |
| 10 | shorts | quần short |
| 11 | skirt | váy |
| 12 | dress | đầm |
| 13 | suit | bộ vest |
| 14 | tie | cà vạt |
| 15 | belt | thắt lưng |
| 16 | socks | tất/vớ |
| 17 | shoes | giày |
| 18 | sneakers | giày thể thao |
| 19 | boots | ủng/giày boot |
| 20 | sandals | dép sandal |
| 21 | slippers | dép đi trong nhà |
| 22 | hat | mũ |
| 23 | cap | nón lưỡi trai |
| 24 | scarf | khăn choàng |
| 25 | gloves | găng tay |
| 26 | sunglasses | kính râm |
| 27 | glasses | kính mắt |
| 28 | raincoat | áo mưa |
| 29 | swimsuit | đồ bơi |
| 30 | pajamas | đồ ngủ |
| 31 | underwear | đồ lót |
| 32 | socks | tất |
| 33 | wallet | ví |
| 34 | handbag | túi xách |
| 35 | backpack | ba lô |
| 36 | ring | nhẫn |
| 37 | necklace | vòng cổ |
| 38 | bracelet | vòng tay |
| 39 | earrings | hoa tai |
| 40 | watch | đồng hồ |
| 41 | uniform | đồng phục |
| 42 | overcoat | áo khoác dài |
| 43 | vest | áo ghi lê |
| 44 | flip-flops | dép xỏ ngón |
| 45 | tracksuit | đồ thể thao |
| 46 | costume | trang phục |
| 47 | fabric | vải |
| 48 | pattern | họa tiết |
| 49 | zipper | dây kéo |
| 50 | button | cúc áo |
17. Chủ đề thể thao
Các môn thể thao và hoạt động vận động được đề cập nhiều trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | sport | thể thao |
| 2 | athlete | vận động viên |
| 3 | coach | huấn luyện viên |
| 4 | referee | trọng tài |
| 5 | match | trận đấu |
| 6 | tournament | giải đấu |
| 7 | championship | chức vô địch |
| 8 | soccer | bóng đá |
| 9 | basketball | bóng rổ |
| 10 | volleyball | bóng chuyền |
| 11 | tennis | quần vợt |
| 12 | badminton | cầu lông |
| 13 | table tennis | bóng bàn |
| 14 | swimming | bơi lội |
| 15 | running | chạy bộ |
| 16 | jogging | chạy chậm |
| 17 | cycling | đạp xe |
| 18 | boxing | quyền anh |
| 19 | karate | karate |
| 20 | yoga | yoga |
| 21 | gym | phòng gym |
| 22 | weightlifting | cử tạ |
| 23 | golf | đánh golf |
| 24 | baseball | bóng chày |
| 25 | rugby | bóng bầu dục |
| 26 | hockey | khúc côn cầu |
| 27 | skating | trượt băng |
| 28 | skiing | trượt tuyết |
| 29 | surfing | lướt sóng |
| 30 | diving | lặn |
| 31 | marathon | chạy marathon |
| 32 | warm up | khởi động |
| 33 | cool down | thả lỏng |
| 34 | stamina | sức bền |
| 35 | strength | sức mạnh |
| 36 | speed | tốc độ |
| 37 | score | ghi điểm |
| 38 | win | chiến thắng |
| 39 | lose | thua |
| 40 | draw | hòa |
| 41 | team | đội |
| 42 | teammate | đồng đội |
| 43 | opponent | đối thủ |
| 44 | goal | bàn thắng |
| 45 | goalkeeper | thủ môn |
| 46 | practice | luyện tập |
| 47 | field | sân |
| 48 | court | sân thi đấu |
| 49 | stadium | sân vận động |
| 50 | sportswear | đồ thể thao |
18. Chủ đề sở thích
Từ vựng về sở thích trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn chia sẻ đam mê một cách tự nhiên.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | hobby | sở thích |
| 2 | reading | đọc sách |
| 3 | writing | viết |
| 4 | drawing | vẽ |
| 5 | painting | hội họa |
| 6 | singing | hát |
| 7 | dancing | nhảy |
| 8 | playing guitar | chơi guitar |
| 9 | playing piano | chơi piano |
| 10 | cooking | nấu ăn |
| 11 | baking | làm bánh |
| 12 | gardening | làm vườn |
| 13 | fishing | câu cá |
| 14 | camping | cắm trại |
| 15 | traveling | du lịch |
| 16 | swimming | bơi |
| 17 | jogging | chạy bộ |
| 18 | cycling | đạp xe |
| 19 | collecting stamps | sưu tầm tem |
| 20 | collecting coins | sưu tầm tiền xu |
| 21 | watching movies | xem phim |
| 22 | watching TV | xem truyền hình |
| 23 | listening to music | nghe nhạc |
| 24 | playing games | chơi game |
| 25 | photography | chụp ảnh |
| 26 | knitting | đan len |
| 27 | sewing | may vá |
| 28 | crafting | làm thủ công |
| 29 | skateboarding | trượt ván |
| 30 | reading comics | đọc truyện tranh |
| 31 | bird watching | ngắm chim |
| 32 | hiking | đi bộ đường dài |
| 33 | yoga | tập yoga |
| 34 | meditation | thiền |
| 35 | playing chess | chơi cờ vua |
| 36 | playing cards | chơi bài |
| 37 | makeup | trang điểm |
| 38 | nail art | làm móng |
| 39 | blogging | viết blog |
| 40 | vlogging | làm vlog |
| 41 | volunteering | tình nguyện |
| 42 | DIY | tự làm đồ |
| 43 | pottery | làm gốm |
| 44 | puzzle | giải đố |
| 45 | crossword | ô chữ |
| 46 | board games | trò chơi bàn cờ |
| 47 | karaoke | hát karaoke |
| 48 | dancing class | lớp học nhảy |
| 49 | collecting books | sưu tầm sách |
| 50 | socializing | giao lưu |
19. Chủ đề cảm xúc
Cảm xúc là nhóm từ quan trọng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hỗ trợ diễn đạt tâm trạng chân thật hơn.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | happy | hạnh phúc |
| 2 | sad | buồn |
| 3 | angry | tức giận |
| 4 | scared | sợ hãi |
| 5 | surprised | ngạc nhiên |
| 6 | excited | hào hứng |
| 7 | bored | chán |
| 8 | tired | mệt |
| 9 | worried | lo lắng |
| 10 | nervous | hồi hộp |
| 11 | confident | tự tin |
| 12 | shy | ngại ngùng |
| 13 | calm | bình tĩnh |
| 14 | relaxed | thư giãn |
| 15 | confused | bối rối |
| 16 | disappointed | thất vọng |
| 17 | embarrassed | xấu hổ |
| 18 | guilty | có lỗi |
| 19 | proud | tự hào |
| 20 | grateful | biết ơn |
| 21 | hopeful | đầy hy vọng |
| 22 | jealous | ghen tị |
| 23 | lonely | cô đơn |
| 24 | hurt | đau lòng |
| 25 | anxious | lo âu |
| 26 | panic | hoảng loạn |
| 27 | stressed | căng thẳng |
| 28 | frustrated | bực bội |
| 29 | satisfied | hài lòng |
| 30 | curious | tò mò |
| 31 | shocked | sốc |
| 32 | overjoyed | vui mừng khôn xiết |
| 33 | depressed | trầm cảm |
| 34 | terrified | kinh hãi |
| 35 | annoyed | khó chịu |
| 36 | miserable | khổ sở |
| 37 | delighted | vui sướng |
| 38 | touched | xúc động |
| 39 | emotional | cảm xúc |
| 40 | empathetic | đồng cảm |
| 41 | passionate | đam mê |
| 42 | thoughtful | chu đáo |
| 43 | motivated | có động lực |
| 44 | energized | tràn đầy năng lượng |
| 45 | overwhelmed | choáng ngợp |
| 46 | uneasy | bất an |
| 47 | furious | giận dữ |
| 48 | ashamed | xấu hổ |
| 49 | sentimental | đa cảm |
| 50 | devastated | suy sụp |
20. Chủ đề màu sắc
Từ vựng màu sắc trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn mô tả sự vật sinh động và cụ thể.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | color | màu sắc |
| 2 | red | đỏ |
| 3 | blue | xanh dương |
| 4 | yellow | vàng |
| 5 | green | xanh lá |
| 6 | orange | cam |
| 7 | purple | tím |
| 8 | pink | hồng |
| 9 | brown | nâu |
| 10 | black | đen |
| 11 | white | trắng |
| 12 | gray / grey | xám |
| 13 | silver | bạc |
| 14 | gold | vàng kim |
| 15 | beige | be |
| 16 | navy blue | xanh navy |
| 17 | light blue | xanh nhạt |
| 18 | dark blue | xanh đậm |
| 19 | turquoise | xanh ngọc |
| 20 | teal | xanh mòng két |
| 21 | maroon | đỏ nâu |
| 22 | burgundy | đỏ rượu vang |
| 23 | lavender | tím oải hương |
| 24 | violet | tím violet |
| 25 | lime green | xanh chuối |
| 26 | olive green | xanh ô liu |
| 27 | mint | xanh bạc hà |
| 28 | coral | san hô |
| 29 | salmon | hồng cam |
| 30 | peach | màu đào |
| 31 | mustard | vàng mù tạt |
| 32 | chocolate | màu socola |
| 33 | ivory | màu ngà |
| 34 | charcoal | xám than |
| 35 | blush | hồng phớt |
| 36 | emerald | xanh lục bảo |
| 37 | sapphire | xanh lam đậm |
| 38 | ruby | đỏ ruby |
| 39 | bronze | màu đồng |
| 40 | copper | màu đồng đỏ |
| 41 | transparent | trong suốt |
| 42 | multicolored | đa sắc |
| 43 | pastel | màu pastel |
| 44 | neon | màu neon |
| 45 | gradient | chuyển sắc |
| 46 | warm colors | màu nóng |
| 47 | cool colors | màu lạnh |
| 48 | shade | sắc độ |
| 49 | tint | màu pha loãng |
| 50 | tone | tông màu |
21. Chủ đề Giáng Sinh
Bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cũng bao gồm nhiều từ giúp bạn nói về không khí Giáng Sinh ấm áp.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Christmas | Giáng sinh |
| 2 | Santa Claus | Ông già Noel |
| 3 | reindeer | tuần lộc |
| 4 | sleigh | xe trượt tuyết |
| 5 | elf | yêu tinh |
| 6 | Christmas tree | cây thông Noel |
| 7 | ornament | đồ trang trí |
| 8 | bauble | quả châu |
| 9 | tinsel | dây kim tuyến |
| 10 | wreath | vòng hoa |
| 11 | stocking | tất đựng quà |
| 12 | chimney | ống khói |
| 13 | fireplace | lò sưởi |
| 14 | gift / present | món quà |
| 15 | wrapping paper | giấy gói quà |
| 16 | Christmas card | thiệp Giáng sinh |
| 17 | Christmas Eve | đêm Giáng sinh |
| 18 | Christmas Day | ngày Giáng sinh |
| 19 | holiday | ngày lễ |
| 20 | carol | bài hát Giáng sinh |
| 21 | snow | tuyết |
| 22 | snowflake | bông tuyết |
| 23 | snowman | người tuyết |
| 24 | candy cane | kẹo gậy |
| 25 | gingerbread | bánh gừng |
| 26 | feast | bữa tiệc |
| 27 | turkey | gà tây |
| 28 | mistletoe | cây tầm gửi |
| 29 | nativity scene | cảnh Chúa giáng sinh |
| 30 | church | nhà thờ |
| 31 | advent | mùa vọng |
| 32 | candle | nến |
| 33 | bell | chuông |
| 34 | jingle | tiếng chuông leng keng |
| 35 | fireplace mantle | kệ lò sưởi |
| 36 | goodwill | sự nhân ái |
| 37 | joy | niềm vui |
| 38 | celebration | sự ăn mừng |
| 39 | decorate | trang trí |
| 40 | exchange gifts | trao đổi quà |
| 41 | holiday lights | đèn trang trí |
| 42 | North Pole | Bắc Cực |
| 43 | Santa’s workshop | xưởng của ông già Noel |
| 44 | ribbon | ruy băng |
| 45 | snowstorm | bão tuyết |
| 46 | festive | mang không khí lễ hội |
| 47 | wish | lời chúc |
| 48 | midnight mass | lễ nửa đêm |
| 49 | New Year | Năm mới |
| 50 | goodwill | lòng tốt |
22. Chủ đề Tết
Để mô tả Tết bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo nhóm từ trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Tet Holiday | Tết |
| 2 | Lunar New Year | Tết âm lịch |
| 3 | New Year’s Eve | đêm giao thừa |
| 4 | family reunion | đoàn tụ gia đình |
| 5 | ancestor worship | cúng tổ tiên |
| 6 | altar | bàn thờ |
| 7 | incense | nhang |
| 8 | firecrackers | pháo |
| 9 | fireworks | pháo hoa |
| 10 | lucky money | lì xì |
| 11 | red envelope | bao lì xì |
| 12 | peach blossom | hoa đào |
| 13 | apricot blossom | hoa mai |
| 14 | kumquat tree | cây quất |
| 15 | traditional food | món ăn truyền thống |
| 16 | sticky rice cake | bánh chưng |
| 17 | square sticky rice cake | bánh tét |
| 18 | pickled onions | dưa hành |
| 19 | pork pie | giò |
| 20 | spring rolls | nem rán |
| 21 | New Year wishes | lời chúc năm mới |
| 22 | zodiac animals | 12 con giáp |
| 23 | travel | du xuân |
| 24 | festival | lễ hội |
| 25 | lion dance | múa lân |
| 26 | lucky | may mắn |
| 27 | happiness | hạnh phúc |
| 28 | prosperity | thịnh vượng |
| 29 | health | sức khỏe |
| 30 | wealth | tài lộc |
| 31 | decorate | trang trí |
| 32 | clean the house | dọn dẹp nhà cửa |
| 33 | prepare food | chuẩn bị đồ ăn |
| 34 | visit relatives | thăm họ hàng |
| 35 | give gifts | tặng quà |
| 36 | pray | cầu nguyện |
| 37 | fortune teller | thầy bói |
| 38 | red color | màu đỏ |
| 39 | yellow color | màu vàng |
| 40 | spring festival | lễ hội mùa xuân |
| 41 | first foot | người xông đất |
| 42 | new year celebration | lễ mừng năm mới |
| 43 | lucky charm | bùa may |
| 44 | holiday atmosphere | không khí ngày Tết |
| 45 | blossom festival | lễ hội hoa |
| 46 | offerings | lễ vật |
| 47 | fruits tray | mâm ngũ quả |
| 48 | temple visit | đi chùa |
| 49 | family bonding | gắn kết gia đình |
| 50 | joy | niềm vui |
23. Chủ đề trường học
Trường học là chủ đề cốt lõi trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hỗ trợ mô tả hoạt động học tập hằng ngày.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | school supplies | đồ dùng học tập |
| 2 | pencil | bút chì |
| 3 | pen | bút |
| 4 | marker | bút dạ |
| 5 | highlighter | bút đánh dấu |
| 6 | ruler | thước |
| 7 | eraser | tẩy |
| 8 | sharpener | gọt bút chì |
| 9 | notebook | vở |
| 10 | binder | bìa kẹp |
| 11 | folder | tập tài liệu |
| 12 | paper | giấy |
| 13 | stapler | dập ghim |
| 14 | staples | ghim |
| 15 | tape | băng keo |
| 16 | scissors | kéo |
| 17 | glue | keo dán |
| 18 | calculator | máy tính |
| 19 | textbook | sách giáo khoa |
| 20 | workbook | sách bài tập |
| 21 | dictionary | từ điển |
| 22 | backpack | ba lô |
| 23 | laptop | máy tính xách tay |
| 24 | tablet | máy tính bảng |
| 25 | compass | com-pa |
| 26 | protractor | thước đo góc |
| 27 | clipboard | bảng kẹp hồ sơ |
| 28 | chalk | phấn |
| 29 | whiteboard | bảng trắng |
| 30 | blackboard | bảng đen |
| 31 | projector | máy chiếu |
| 32 | screen | màn chiếu |
| 33 | flash drive | USB |
| 34 | pencil case | hộp bút |
| 35 | pen holder | hộp để bút |
| 36 | art supplies | dụng cụ mỹ thuật |
| 37 | paintbrush | cọ vẽ |
| 38 | canvas | vải vẽ |
| 39 | colored pencils | bút chì màu |
| 40 | crayons | sáp màu |
| 41 | glue stick | keo khô |
| 42 | clip | kẹp giấy |
| 43 | sticky notes | giấy ghi nhớ |
| 44 | index cards | thẻ ghi chú |
| 45 | assignment book | sổ bài tập |
| 46 | graph paper | giấy kẻ ô |
| 47 | loose-leaf paper | giấy rời |
| 48 | fountain pen | bút máy |
| 49 | ink | mực |
| 50 | binder clip | kẹp tài liệu |
24. Chủ đề thời trang
Thời trang trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn diễn đạt phong cách và xu hướng hiện đại.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | fashion | thời trang |
| 2 | trend | xu hướng |
| 3 | style | phong cách |
| 4 | outfit | bộ trang phục |
| 5 | garment | trang phục |
| 6 | fabric | chất liệu |
| 7 | pattern | họa tiết |
| 8 | design | thiết kế |
| 9 | model | người mẫu |
| 10 | runway | sàn catwalk |
| 11 | boutique | cửa hàng thời trang |
| 12 | collection | bộ sưu tập |
| 13 | accessories | phụ kiện |
| 14 | jewelry | trang sức |
| 15 | necklace | vòng cổ |
| 16 | bracelet | vòng tay |
| 17 | ring | nhẫn |
| 18 | earrings | bông tai |
| 19 | hat | mũ |
| 20 | cap | nón |
| 21 | scarf | khăn |
| 22 | bag | túi xách |
| 23 | handbag | túi đeo |
| 24 | wallet | ví |
| 25 | belt | thắt lưng |
| 26 | sunglasses | kính râm |
| 27 | coat | áo khoác |
| 28 | jacket | áo khoác |
| 29 | dress | váy liền |
| 30 | skirt | chân váy |
| 31 | blouse | áo kiểu |
| 32 | shirt | áo sơ mi |
| 33 | T-shirt | áo phông |
| 34 | jeans | quần jean |
| 35 | trousers | quần dài |
| 36 | socks | tất |
| 37 | shoes | giày |
| 38 | sneakers | giày thể thao |
| 39 | boots | ủng |
| 40 | high heels | giày cao gót |
| 41 | tailor | thợ may |
| 42 | fitting room | phòng thử đồ |
| 43 | fashion show | buổi trình diễn thời trang |
| 44 | vintage | phong cách cổ điển |
| 45 | trendy | hợp thời |
| 46 | elegant | thanh lịch |
| 47 | casual | giản dị |
| 48 | formal | trang trọng |
| 49 | sporty | thể thao |
| 50 | chic | sành điệu |
25. Chủ đề Trung thu
Không khí Trung thu được thể hiện rõ ràng qua nhóm từ vựng quen thuộc trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Mid-Autumn Festival | Tết Trung thu |
| 2 | mooncake | bánh trung thu |
| 3 | lantern | lồng đèn |
| 4 | full moon | trăng tròn |
| 5 | dragon dance | múa lân |
| 6 | lion dance | múa sư tử |
| 7 | celebration | lễ hội |
| 8 | children's festival | tết thiếu nhi |
| 9 | star lantern | đèn ông sao |
| 10 | paper lantern | đèn giấy |
| 11 | mask | mặt nạ |
| 12 | drum | trống |
| 13 | parade | diễu hành |
| 14 | moon goddess | chị Hằng |
| 15 | the Man in the Moon | chú Cuội |
| 16 | moonlight | ánh trăng |
| 17 | harvest | mùa thu hoạch |
| 18 | festival food | đồ ăn lễ hội |
| 19 | fruit tray | mâm ngũ quả |
| 20 | pomelo | bưởi |
| 21 | watermelon | dưa hấu |
| 22 | grapes | nho |
| 23 | toys | đồ chơi |
| 24 | lion head | đầu lân |
| 25 | bamboo | tre |
| 26 | lantern making | làm đèn lồng |
| 27 | mooncake filling | nhân bánh trung thu |
| 28 | baked mooncake | bánh nướng |
| 29 | snow skin mooncake | bánh dẻo |
| 30 | sticky rice | xôi |
| 31 | tea | trà |
| 32 | feast | tiệc |
| 33 | offerings | cúng |
| 34 | candy | kẹo |
| 35 | tradition | truyền thống |
| 36 | cultural event | sự kiện văn hóa |
| 37 | family gathering | tụ họp gia đình |
| 38 | procession | rước đèn |
| 39 | handmade | thủ công |
| 40 | storytelling | kể chuyện |
| 41 | light up lanterns | thắp đèn |
| 42 | enjoy mooncakes | thưởng thức bánh trung thu |
| 43 | moon worship | cúng trăng |
| 44 | autumn night | đêm thu |
| 45 | star-shaped lantern | lồng đèn ngôi sao |
| 46 | moon feast | bữa tiệc trăng |
| 47 | festival drumbeat | tiếng trống lễ hội |
| 48 | childhood celebration | lễ hội tuổi thơ |
| 49 | festive atmosphere | không khí lễ hội |
| 50 | good fortune | may mắn |
26. Chủ đề nhà bếp
Nhóm từ vựng nhà bếp trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hỗ trợ bạn miêu tả món ăn và dụng cụ nấu nướng.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | ladle | muôi |
| 2 | tongs | kẹp gắp |
| 3 | spatula | xẻng lật |
| 4 | whisk | dụng cụ đánh trứng |
| 5 | peeler | đồ gọt vỏ |
| 6 | grater | đồ bào |
| 7 | cutting board | thớt |
| 8 | colander | rổ lọc |
| 9 | strainer | cái rây |
| 10 | rolling pin | cây cán bột |
| 11 | baking paper | giấy nướng |
| 12 | cling wrap | màng bọc |
| 13 | foil | giấy bạc |
| 14 | oven tray | khay lò |
| 15 | casserole dish | nồi hầm |
| 16 | mixing bowl | tô trộn |
| 17 | serving tray | khay phục vụ |
| 18 | chopsticks | đũa |
| 19 | spice jar | hũ gia vị |
| 20 | can opener | đồ mở hộp |
| 21 | bottle opener | đồ khui chai |
| 22 | garlic press | đồ ép tỏi |
| 23 | food scale | cân thực phẩm |
| 24 | kitchen timer | đồng hồ bấm giờ |
| 25 | oven mitts | găng tay lò |
| 26 | dish rack | giá úp bát |
| 27 | sink | bồn rửa |
| 28 | faucet | vòi nước |
| 29 | trash bin | thùng rác |
| 30 | apron | tạp dề |
| 31 | potholder | miếng lót nồi |
| 32 | frying pan | chảo |
| 33 | saucepan | nồi nhỏ |
| 34 | stockpot | nồi to |
| 35 | wok | chảo sâu |
| 36 | kettle | ấm nước |
| 37 | toaster | máy nướng bánh |
| 38 | blender | máy xay |
| 39 | pressure cooker | nồi áp suất |
| 40 | rice cooker | nồi cơm điện |
| 41 | microwave | lò vi sóng |
| 42 | convection oven | lò nướng đối lưu |
| 43 | air fryer | nồi chiên không dầu |
| 44 | coffee maker | máy pha cà phê |
| 45 | pitcher | bình nước |
| 46 | sponge | miếng rửa chén |
| 47 | dish soap | nước rửa chén |
| 48 | towel | khăn |
| 49 | jug | bình |
| 50 | thermos | bình giữ nhiệt |
27. Chủ đề dụng cụ thể thao
Dụng cụ thể thao là phần quan trọng của 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, đặc biệt cho người yêu vận động.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | sports equipment | dụng cụ thể thao |
| 2 | ball | quả bóng |
| 3 | basketball | bóng rổ |
| 4 | soccer ball | bóng đá |
| 5 | volleyball | bóng chuyền |
| 6 | tennis racket | vợt tennis |
| 7 | badminton racket | vợt cầu lông |
| 8 | shuttlecock | quả cầu |
| 9 | baseball bat | gậy bóng chày |
| 10 | hockey stick | gậy hockey |
| 11 | golf club | gậy golf |
| 12 | skateboard | ván trượt |
| 13 | roller skates | giày trượt patin |
| 14 | helmet | mũ bảo hiểm |
| 15 | gloves | găng tay |
| 16 | knee pads | miếng bảo vệ đầu gối |
| 17 | elbow pads | miếng bảo vệ khuỷu tay |
| 18 | swimming goggles | kính bơi |
| 19 | swimsuit | đồ bơi |
| 20 | flippers | chân vịt |
| 21 | snorkel | ống thở |
| 22 | surfboard | ván lướt |
| 23 | yoga mat | thảm yoga |
| 24 | dumbbell | tạ tay |
| 25 | barbell | tạ đòn |
| 26 | treadmill | máy chạy bộ |
| 27 | exercise bike | xe đạp tập |
| 28 | skipping rope | dây nhảy |
| 29 | punching bag | bao cát |
| 30 | boxing gloves | găng tay boxing |
| 31 | frisbee | đĩa ném |
| 32 | goalpost | khung thành |
| 33 | net | lưới |
| 34 | whistle | còi |
| 35 | scoreboard | bảng điểm |
| 36 | water bottle | bình nước |
| 37 | cones | chóp tập luyện |
| 38 | hurdles | rào chắn |
| 39 | weights | tạ |
| 40 | resistance band | dây kháng lực |
| 41 | rowing machine | máy chèo |
| 42 | punching mitts | bao đấm |
| 43 | ankle weights | tạ chân |
| 44 | gym bag | túi tập |
| 45 | sports shoes | giày thể thao |
| 46 | shin guards | bảo vệ ống chân |
| 47 | climbing rope | dây leo núi |
| 48 | harness | dây đai an toàn |
| 49 | chalk | phấn |
| 50 | stopwatch | đồng hồ bấm giờ |
28. Chủ đề bóng đá
Bóng đá là môn thể thao phổ biến và chiếm một phần lớn trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | football / soccer | bóng đá |
| 2 | player | cầu thủ |
| 3 | coach | huấn luyện viên |
| 4 | referee | trọng tài |
| 5 | assistant referee | trọng tài biên |
| 6 | goalkeeper | thủ môn |
| 7 | defender | hậu vệ |
| 8 | midfielder | tiền vệ |
| 9 | striker | tiền đạo |
| 10 | captain | đội trưởng |
| 11 | substitute | cầu thủ dự bị |
| 12 | kick-off | giao bóng |
| 13 | goal | bàn thắng |
| 14 | penalty | phạt đền |
| 15 | free kick | đá phạt |
| 16 | corner kick | đá phạt góc |
| 17 | offside | việt vị |
| 18 | throw-in | ném biên |
| 19 | pass | chuyền bóng |
| 20 | shoot | sút bóng |
| 21 | dribble | rê bóng |
| 22 | tackle | truy cản |
| 23 | foul | phạm lỗi |
| 24 | yellow card | thẻ vàng |
| 25 | red card | thẻ đỏ |
| 26 | extra time | hiệp phụ |
| 27 | stoppage time | thời gian bù giờ |
| 28 | match | trận đấu |
| 29 | stadium | sân vận động |
| 30 | pitch | sân bóng |
| 31 | net | lưới |
| 32 | crossbar | xà ngang |
| 33 | goalpost | cột dọc |
| 34 | uniform | đồng phục |
| 35 | boots | giày bóng đá |
| 36 | shin guards | bảo vệ ống chân |
| 37 | whistle | còi |
| 38 | supporter | người hâm mộ |
| 39 | fan | fan, cổ động viên |
| 40 | league | giải đấu |
| 41 | tournament | giải thi đấu |
| 42 | champion | nhà vô địch |
| 43 | defeat | thất bại |
| 44 | victory | chiến thắng |
| 45 | draw | hòa |
| 46 | header | đánh đầu |
| 47 | kick | đá |
| 48 | formation | sơ đồ chiến thuật |
| 49 | lineup | đội hình |
| 50 | transfer | chuyển nhượng |
29. Chủ đề cửa hàng
Những từ vựng về cửa hàng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp khi mua sắm hoặc làm việc.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | shop | cửa hàng |
| 2 | store | cửa tiệm |
| 3 | supermarket | siêu thị |
| 4 | grocery store | cửa hàng tạp hóa |
| 5 | convenience store | cửa hàng tiện lợi |
| 6 | bakery | tiệm bánh |
| 7 | butcher shop | cửa hàng thịt |
| 8 | pharmacy | hiệu thuốc |
| 9 | bookshop | hiệu sách |
| 10 | clothing store | cửa hàng quần áo |
| 11 | shoe store | cửa hàng giày |
| 12 | toy store | cửa hàng đồ chơi |
| 13 | electronics store | cửa hàng điện tử |
| 14 | furniture store | cửa hàng nội thất |
| 15 | jewelry store | cửa hàng trang sức |
| 16 | cashier | thu ngân |
| 17 | customer | khách hàng |
| 18 | salesperson | nhân viên bán hàng |
| 19 | shelf | kệ |
| 20 | aisle | lối đi |
| 21 | counter | quầy |
| 22 | shopping basket | giỏ hàng |
| 23 | shopping cart | xe đẩy |
| 24 | price | giá |
| 25 | discount | giảm giá |
| 26 | sale | khuyến mãi |
| 27 | product | sản phẩm |
| 28 | item | món hàng |
| 29 | receipt | hóa đơn |
| 30 | barcode | mã vạch |
| 31 | price tag | nhãn giá |
| 32 | packaging | bao bì |
| 33 | refund | hoàn tiền |
| 34 | warranty | bảo hành |
| 35 | delivery | giao hàng |
| 36 | shipping fee | phí vận chuyển |
| 37 | out of stock | hết hàng |
| 38 | in stock | còn hàng |
| 39 | wholesale | bán sỉ |
| 40 | retail | bán lẻ |
| 41 | membership card | thẻ thành viên |
| 42 | gift card | thẻ quà tặng |
| 43 | shopping list | danh sách mua sắm |
| 44 | changing room | phòng thử đồ |
| 45 | brand | thương hiệu |
| 46 | cashier desk | quầy thu ngân |
| 47 | goods | hàng hóa |
| 48 | marketplace | chợ |
| 49 | stall | sạp hàng |
| 50 | vendor | người bán |
30. Chủ đề giáo dục
3000 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục có một số từ cơ bản sau:
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | education | giáo dục |
| 2 | school | trường học |
| 3 | student | học sinh |
| 4 | pupil | học sinh (Anh-Anh) |
| 5 | teacher | giáo viên |
| 6 | lecturer | giảng viên |
| 7 | professor | giáo sư |
| 8 | class | lớp học |
| 9 | classroom | phòng học |
| 10 | lesson | bài học |
| 11 | subject | môn học |
| 12 | curriculum | chương trình học |
| 13 | textbook | sách giáo khoa |
| 14 | workbook | sách bài tập |
| 15 | assignment | bài tập |
| 16 | homework | bài tập về nhà |
| 17 | exam | kỳ thi |
| 18 | test | bài kiểm tra |
| 19 | grade | điểm số |
| 20 | score | điểm |
| 21 | certificate | chứng chỉ |
| 22 | diploma | bằng tốt nghiệp |
| 23 | degree | bằng cấp |
| 24 | scholarship | học bổng |
| 25 | tuition fee | học phí |
| 26 | semester | học kỳ |
| 27 | academic year | năm học |
| 28 | attendance | sự tham dự |
| 29 | discipline | kỷ luật |
| 30 | knowledge | kiến thức |
| 31 | skill | kỹ năng |
| 32 | literacy | khả năng đọc viết |
| 33 | numeracy | khả năng tính toán |
| 34 | education system | hệ thống giáo dục |
| 35 | primary school | trường tiểu học |
| 36 | secondary school | trường trung học |
| 37 | high school | trường cấp 3 |
| 38 | university | trường đại học |
| 39 | college | cao đẳng |
| 40 | major | chuyên ngành |
| 41 | internship | kỳ thực tập |
| 42 | research | nghiên cứu |
| 43 | thesis | luận văn |
| 44 | classroom activities | hoạt động lớp học |
| 45 | group work | làm việc nhóm |
| 46 | presentation | thuyết trình |
| 47 | online learning | học trực tuyến |
| 48 | e-learning | giáo dục điện tử |
| 49 | academic performance | kết quả học tập |
| 50 | lifelong learning | học tập suốt đời |
31. Chủ đề chỗ ở
Các loại chỗ ở và từ vựng về nhà ở cũng thuộc nhóm quan trọng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | accommodation | chỗ ở |
| 2 | housing | nơi cư trú |
| 3 | apartment | căn hộ |
| 4 | flat | căn hộ (Anh-Anh) |
| 5 | house | nhà |
| 6 | studio apartment | căn hộ studio |
| 7 | serviced apartment | căn hộ dịch vụ |
| 8 | condominium (condo) | chung cư cao cấp |
| 9 | townhouse | nhà phố |
| 10 | villa | biệt thự |
| 11 | cottage | nhà nhỏ, nhà tranh |
| 12 | dormitory (dorm) | ký túc xá |
| 13 | hostel | nhà trọ |
| 14 | homestay | lưu trú nhà dân |
| 15 | rental | nhà thuê |
| 16 | landlord | chủ nhà |
| 17 | tenant | người thuê nhà |
| 18 | lease | hợp đồng thuê |
| 19 | deposit | tiền đặt cọc |
| 20 | rent | tiền thuê |
| 21 | utilities | điện nước, tiện ích |
| 22 | bills | hóa đơn |
| 23 | furnished | có sẵn nội thất |
| 24 | unfurnished | không có nội thất |
| 25 | shared room | phòng chung |
| 26 | private room | phòng riêng |
| 27 | single room | phòng đơn |
| 28 | double room | phòng đôi |
| 29 | master bedroom | phòng ngủ chính |
| 30 | living space | không gian sống |
| 31 | neighborhood | khu dân cư |
| 32 | suburbs | ngoại ô |
| 33 | downtown | trung tâm thành phố |
| 34 | city center | trung tâm đô thị |
| 35 | residential area | khu dân cư |
| 36 | building | tòa nhà |
| 37 | elevator | thang máy |
| 38 | stairway | cầu thang bộ |
| 39 | balcony | ban công |
| 40 | rooftop | sân thượng |
| 41 | security | an ninh |
| 42 | parking lot | bãi đỗ xe |
| 43 | reception | lễ tân (nhà trọ/ khách sạn) |
| 44 | maintenance | bảo trì |
| 45 | cleaning service | dịch vụ dọn dẹp |
| 46 | contract renewal | gia hạn hợp đồng |
| 47 | eviction | trục xuất, yêu cầu rời nhà |
| 48 | move in | dọn vào |
| 49 | move out | dọn ra |
| 50 | house-hunting | tìm nhà |
32. Chủ đề miêu tả con người
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề tính cách con người có các các từ cơ bản như sau:
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | tall | cao |
| 2 | short | thấp |
| 3 | medium height | cao vừa |
| 4 | thin | gầy |
| 5 | slim | thon thả |
| 6 | chubby | mũm mĩm |
| 7 | overweight | thừa cân |
| 8 | strong | khỏe mạnh |
| 9 | fit | cân đối |
| 10 | attractive | cuốn hút |
| 11 | handsome | đẹp trai |
| 12 | beautiful | xinh đẹp |
| 13 | pretty | dễ thương |
| 14 | ugly | xấu xí |
| 15 | young | trẻ |
| 16 | middle-aged | trung niên |
| 17 | old | già |
| 18 | baby | em bé |
| 19 | teenager | thiếu niên |
| 20 | adult | người lớn |
| 21 | elderly | cao tuổi |
| 22 | hair | tóc |
| 23 | curly hair | tóc xoăn |
| 24 | straight hair | tóc thẳng |
| 25 | wavy hair | tóc gợn sóng |
| 26 | blonde hair | tóc vàng |
| 27 | brown hair | tóc nâu |
| 28 | black hair | tóc đen |
| 29 | red hair | tóc đỏ |
| 30 | grey hair | tóc bạc |
| 31 | long hair | tóc dài |
| 32 | short hair | tóc ngắn |
| 33 | bald | hói |
| 34 | beard | râu |
| 35 | mustache | ria |
| 36 | glasses | đeo kính |
| 37 | freckles | tàn nhang |
| 38 | dimples | lúm đồng tiền |
| 39 | wrinkles | nếp nhăn |
| 40 | skin tone | màu da |
| 41 | fair skin | da sáng |
| 42 | dark skin | da tối |
| 43 | tan skin | da rám |
| 44 | pale skin | da nhợt |
| 45 | friendly | thân thiện |
| 46 | confident | tự tin |
| 47 | shy | nhút nhát |
| 48 | serious | nghiêm túc |
| 49 | funny | hài hước |
| 50 | generous | hào phóng |
[caption id="attachment_61395" align="aligncenter" width="1600"]
Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người[/caption]
33. Chủ đề công nghệ thông tin
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề công nghệ thông tin có một số từ cơ bản dưới đây:
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | information technology (IT) | công nghệ thông tin |
| 2 | computer | máy tính |
| 3 | desktop | máy tính để bàn |
| 4 | laptop | máy tính xách tay |
| 5 | smartphone | điện thoại thông minh |
| 6 | tablet | máy tính bảng |
| 7 | hardware | phần cứng |
| 8 | software | phần mềm |
| 9 | operating system | hệ điều hành |
| 10 | application (app) | ứng dụng |
| 11 | browser | trình duyệt |
| 12 | database | cơ sở dữ liệu |
| 13 | server | máy chủ |
| 14 | cloud computing | điện toán đám mây |
| 15 | network | mạng lưới |
| 16 | Wi-Fi | mạng không dây |
| 17 | internet | mạng internet |
| 18 | website | trang web |
| 19 | domain | tên miền |
| 20 | hosting | lưu trữ web |
| 21 | thư điện tử | |
| 22 | file | tệp tin |
| 23 | folder | thư mục |
| 24 | download | tải xuống |
| 25 | upload | tải lên |
| 26 | backup | sao lưu |
| 27 | cybersecurity | an ninh mạng |
| 28 | firewall | tường lửa |
| 29 | virus | vi-rút |
| 30 | malware | phần mềm độc hại |
| 31 | hacker | tin tặc |
| 32 | encryption | mã hóa |
| 33 | password | mật khẩu |
| 34 | username | tên đăng nhập |
| 35 | login | đăng nhập |
| 36 | logout | đăng xuất |
| 37 | update | cập nhật |
| 38 | upgrade | nâng cấp |
| 39 | artificial intelligence (AI) | trí tuệ nhân tạo |
| 40 | machine learning | học máy |
| 41 | data analysis | phân tích dữ liệu |
| 42 | coding / programming | lập trình |
| 43 | programmer | lập trình viên |
| 44 | software engineer | kỹ sư phần mềm |
| 45 | IT support | hỗ trợ kỹ thuật |
| 46 | user interface (UI) | giao diện người dùng |
| 47 | user experience (UX) | trải nghiệm người dùng |
| 48 | algorithm | thuật toán |
| 49 | bug | lỗi phần mềm |
| 50 | troubleshooting | xử lý sự cố |
34. Chủ đề kinh doanh
Từ vựng kinh doanh trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường công việc.
[caption id="attachment_61391" align="aligncenter" width="1600"]
Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh[/caption]
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | business | kinh doanh |
| 2 | company | công ty |
| 3 | enterprise | doanh nghiệp |
| 4 | corporation | tập đoàn |
| 5 | startup | công ty khởi nghiệp |
| 6 | entrepreneur | doanh nhân |
| 7 | partner | đối tác |
| 8 | investor | nhà đầu tư |
| 9 | investment | khoản đầu tư |
| 10 | market | thị trường |
| 11 | industry | ngành công nghiệp |
| 12 | product | sản phẩm |
| 13 | service | dịch vụ |
| 14 | customer | khách hàng |
| 15 | client | khách hàng (dịch vụ) |
| 16 | supplier | nhà cung cấp |
| 17 | competitor | đối thủ cạnh tranh |
| 18 | revenue | doanh thu |
| 19 | profit | lợi nhuận |
| 20 | loss | thua lỗ |
| 21 | cost | chi phí |
| 22 | budget | ngân sách |
| 23 | sales | việc bán hàng |
| 24 | marketing | tiếp thị |
| 25 | advertising | quảng cáo |
| 26 | branding | xây dựng thương hiệu |
| 27 | promotion | khuyến mãi |
| 28 | negotiation | đàm phán |
| 29 | contract | hợp đồng |
| 30 | deal | thỏa thuận |
| 31 | invoice | hóa đơn |
| 32 | payment | thanh toán |
| 33 | cash flow | dòng tiền |
| 34 | financial report | báo cáo tài chính |
| 35 | target | mục tiêu |
| 36 | strategy | chiến lược |
| 37 | business plan | kế hoạch kinh doanh |
| 38 | department | phòng ban |
| 39 | board of directors | hội đồng quản trị |
| 40 | CEO (chief executive officer) | giám đốc điều hành |
| 41 | manager | quản lý |
| 42 | employee | nhân viên |
| 43 | human resources (HR) | nhân sự |
| 44 | logistics | hậu cần |
| 45 | supply chain | chuỗi cung ứng |
| 46 | retail | bán lẻ |
| 47 | wholesale | bán buôn |
| 48 | merger | sáp nhập |
| 49 | acquisition | mua lại |
| 50 | growth | sự tăng trưởng |
35. Chủ đề hoạt động hàng ngày
Các hoạt động hằng ngày được mô tả rõ ràng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, thích hợp cho người mới học.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | wake up | thức dậy |
| 2 | get up | ra khỏi giường |
| 3 | brush teeth | đánh răng |
| 4 | wash face | rửa mặt |
| 5 | take a shower | tắm vòi sen |
| 6 | take a bath | tắm bồn |
| 7 | brush hair | chải tóc |
| 8 | get dressed | thay quần áo |
| 9 | have breakfast | ăn sáng |
| 10 | go to work | đi làm |
| 11 | go to school | đi học |
| 12 | commute | di chuyển (đi lại) |
| 13 | drive | lái xe |
| 14 | take the bus | đi xe buýt |
| 15 | start work | bắt đầu làm việc |
| 16 | study | học tập |
| 17 | do homework | làm bài tập |
| 18 | make lunch | chuẩn bị bữa trưa |
| 19 | have lunch | ăn trưa |
| 20 | take a nap | ngủ trưa |
| 21 | return home | trở về nhà |
| 22 | cook dinner | nấu bữa tối |
| 23 | have dinner | ăn tối |
| 24 | wash dishes | rửa bát |
| 25 | clean the house | dọn nhà |
| 26 | do laundry | giặt quần áo |
| 27 | iron clothes | ủi quần áo |
| 28 | water plants | tưới cây |
| 29 | feed pets | cho thú ăn |
| 30 | exercise | tập thể dục |
| 31 | go jogging | chạy bộ |
| 32 | watch TV | xem TV |
| 33 | listen to music | nghe nhạc |
| 34 | read books | đọc sách |
| 35 | surf the internet | lướt internet |
| 36 | check email | kiểm tra email |
| 37 | relax | thư giãn |
| 38 | meditate | thiền |
| 39 | take a walk | đi dạo |
| 40 | go shopping | đi mua sắm |
| 41 | chat with friends | nói chuyện với bạn |
| 42 | take out the trash | đổ rác |
| 43 | lock the door | khóa cửa |
| 44 | wash hands | rửa tay |
| 45 | brush teeth again | đánh răng lần nữa |
| 46 | change clothes | thay đồ |
| 47 | go to bed | đi ngủ |
| 48 | fall asleep | chìm vào giấc ngủ |
| 49 | set an alarm | đặt báo thức |
| 50 | wake up early | dậy sớm |
36. Chủ đề côn trùng
Từ vựng về côn trùng trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn mở rộng vốn từ về thế giới tự nhiên.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | insect | côn trùng |
| 2 | ant | kiến |
| 3 | bee | ong |
| 4 | wasp | ong bắp cày |
| 5 | mosquito | muỗi |
| 6 | fly | ruồi |
| 7 | butterfly | bướm |
| 8 | moth | bướm đêm |
| 9 | beetle | bọ cánh cứng |
| 10 | ladybug | bọ rùa |
| 11 | grasshopper | châu chấu |
| 12 | cricket | dế |
| 13 | dragonfly | chuồn chuồn |
| 14 | damselfly | chuồn chuồn kim |
| 15 | termite | mối |
| 16 | worm | giun |
| 17 | caterpillar | sâu bướm |
| 18 | bug | bọ |
| 19 | flea | bọ chét |
| 20 | tick | ve chó |
| 21 | spider | nhện |
| 22 | scorpion | bọ cạp |
| 23 | centipede | rết |
| 24 | millipede | cuốn chiếu |
| 25 | firefly | đom đóm |
| 26 | hornet | ong vò vẽ |
| 27 | locust | cào cào |
| 28 | mantis | bọ ngựa |
| 29 | leaf insect | bọ lá |
| 30 | stick insect | bọ que |
| 31 | bedbug | rệp |
| 32 | cicada | ve sầu |
| 33 | weevil | mọt |
| 34 | aphid | rệp cây |
| 35 | termite queen | nữ hoàng mối |
| 36 | housefly | ruồi nhà |
| 37 | fruit fly | ruồi giấm |
| 38 | sting | chích |
| 39 | poison | chất độc |
| 40 | hive | tổ ong |
| 41 | swarm | đàn (côn trùng) |
| 42 | wing | cánh |
| 43 | antenna | râu |
| 44 | larva | ấu trùng |
| 45 | pupa | nhộng |
| 46 | metamorphosis | quá trình biến thái |
| 47 | habitat | môi trường sống |
| 48 | predator | kẻ săn mồi |
| 49 | species | loài |
| 50 | endangered | có nguy cơ tuyệt chủng |
37. Chủ đề quan đội
Các thuật ngữ quân sự trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng phù hợp với người muốn tìm hiểu lĩnh vực này.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | army | quân đội |
| 2 | soldier | lính |
| 3 | officer | sĩ quan |
| 4 | commander | chỉ huy |
| 5 | general | tướng |
| 6 | sergeant | trung sĩ |
| 7 | cadet | học viên quân sự |
| 8 | recruit | tân binh |
| 9 | veteran | cựu chiến binh |
| 10 | base | căn cứ |
| 11 | barracks | doanh trại |
| 12 | battlefield | chiến trường |
| 13 | mission | nhiệm vụ |
| 14 | operation | chiến dịch |
| 15 | strategy | chiến lược |
| 16 | tactic | chiến thuật |
| 17 | weapon | vũ khí |
| 18 | gun | súng |
| 19 | rifle | súng trường |
| 20 | pistol | súng ngắn |
| 21 | grenade | lựu đạn |
| 22 | tank | xe tăng |
| 23 | submarine | tàu ngầm |
| 24 | battleship | tàu chiến |
| 25 | aircraft | máy bay quân sự |
| 26 | fighter jet | máy bay chiến đấu |
| 27 | helicopter | trực thăng |
| 28 | drone | máy bay không người lái |
| 29 | armor | áo giáp |
| 30 | shield | khiên |
| 31 | camouflage | ngụy trang |
| 32 | salute | chào theo kiểu quân đội |
| 33 | march | diễu hành |
| 34 | drill | luyện tập |
| 35 | boot camp | trại huấn luyện |
| 36 | intelligence | tình báo |
| 37 | spy | gián điệp |
| 38 | captive | tù binh |
| 39 | surrender | đầu hàng |
| 40 | victory | chiến thắng |
| 41 | defeat | thất bại |
| 42 | ally | đồng minh |
| 43 | enemy | kẻ thù |
| 44 | border | biên giới |
| 45 | patrol | tuần tra |
| 46 | guard | canh gác |
| 47 | mission brief | giao nhiệm vụ |
| 48 | ceasefire | ngừng bắn |
| 49 | explosion | vụ nổ |
| 50 | peacekeeping | gìn giữ hòa bình |
38. Chủ đề hành động
Các động từ hành động chiếm phần lớn trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, cần thiết cho việc xây dựng câu.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | run | chạy |
| 2 | walk | đi bộ |
| 3 | jump | nhảy |
| 4 | sit | ngồi |
| 5 | stand | đứng |
| 6 | bend | cúi |
| 7 | lift | nâng |
| 8 | carry | mang |
| 9 | push | đẩy |
| 10 | pull | kéo |
| 11 | catch | bắt |
| 12 | throw | ném |
| 13 | kick | đá |
| 14 | clap | vỗ tay |
| 15 | wave | vẫy tay |
| 16 | point | chỉ tay |
| 17 | shake hands | bắt tay |
| 18 | nod | gật đầu |
| 19 | bow | cúi chào |
| 20 | stretch | duỗi người |
| 21 | yawn | ngáp |
| 22 | sneeze | hắt hơi |
| 23 | cough | ho |
| 24 | blink | chớp mắt |
| 25 | wink | nháy mắt |
| 26 | smile | cười mỉm |
| 27 | laugh | cười |
| 28 | cry | khóc |
| 29 | shout | hét |
| 30 | whisper | thì thầm |
| 31 | breathe | thở |
| 32 | hiccup | nấc cụt |
| 33 | scratch | gãi |
| 34 | bite | cắn |
| 35 | chew | nhai |
| 36 | swallow | nuốt |
| 37 | spit | nhổ |
| 38 | touch | chạm |
| 39 | grab | túm lấy |
| 40 | drop | làm rơi |
| 41 | kick | đá |
| 42 | punch | đấm |
| 43 | hug | ôm |
| 44 | hold | giữ |
| 45 | lean | tựa |
| 46 | lie down | nằm |
| 47 | get up | đứng dậy |
| 48 | fall | ngã |
| 49 | faint | ngất |
| 50 | shake | lắc |
39. Chủ đề hoạt động hàng ngày
Những hoạt động nâng cao cũng được tổng hợp trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp tăng khả năng diễn đạt.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | commute | đi lại |
| 2 | multitask | làm nhiều việc cùng lúc |
| 3 | organize | sắp xếp |
| 4 | schedule | lên lịch |
| 5 | tidy up | dọn dẹp |
| 6 | fold clothes | gấp quần áo |
| 7 | vacuum | hút bụi |
| 8 | mop the floor | lau sàn |
| 9 | iron clothes | ủi quần áo |
| 10 | prepare meals | chuẩn bị bữa ăn |
| 11 | pack lunch | chuẩn bị hộp cơm |
| 12 | wash vegetables | rửa rau |
| 13 | chop ingredients | thái nguyên liệu |
| 14 | set the table | dọn bàn ăn |
| 15 | clear the table | dọn bàn |
| 16 | sort laundry | phân loại đồ giặt |
| 17 | hang clothes | phơi đồ |
| 18 | declutter | dọn bớt đồ |
| 19 | organize workspace | sắp xếp bàn làm việc |
| 20 | reply to emails | trả lời email |
| 21 | attend meetings | tham gia họp |
| 22 | take notes | ghi chú |
| 23 | brainstorm ideas | động não |
| 24 | manage time | quản lý thời gian |
| 25 | study online | học online |
| 26 | review lessons | ôn bài |
| 27 | exercise | tập thể dục |
| 28 | stretch muscles | giãn cơ |
| 29 | meditate | thiền |
| 30 | journal | viết nhật ký |
| 31 | relax | thư giãn |
| 32 | take a break | nghỉ ngơi |
| 33 | scroll social media | lướt mạng xã hội |
| 34 | video call | gọi video |
| 35 | shop online | mua sắm online |
| 36 | walk the dog | dắt chó đi dạo |
| 37 | feed pets | cho thú ăn |
| 38 | water plants | tưới cây |
| 39 | repair things | sửa chữa đồ đạc |
| 40 | pay bills | thanh toán hóa đơn |
| 41 | drive to work | lái xe đi làm |
| 42 | track expenses | theo dõi chi tiêu |
| 43 | plan the day | lên kế hoạch ngày |
| 44 | meal prep | chuẩn bị đồ ăn theo tuần |
| 45 | unwind | thư giãn sau giờ làm |
| 46 | cook dinner | nấu tối |
| 47 | wash dishes | rửa chén |
| 48 | brush teeth | đánh răng |
| 49 | take a shower | tắm |
| 50 | go to bed | đi ngủ |
40. Chủ đề số đếm
Số đếm là phần căn bản trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phục vụ nhiều tình huống thực tế.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | zero | số 0 |
| 2 | one | một |
| 3 | two | hai |
| 4 | three | ba |
| 5 | four | bốn |
| 6 | five | năm |
| 7 | six | sáu |
| 8 | seven | bảy |
| 9 | eight | tám |
| 10 | nine | chín |
| 11 | ten | mười |
| 12 | eleven | mười một |
| 13 | twelve | mười hai |
| 14 | thirteen | mười ba |
| 15 | twenty | hai mươi |
| 16 | thirty | ba mươi |
| 17 | forty | bốn mươi |
| 18 | fifty | năm mươi |
| 19 | sixty | sáu mươi |
| 20 | seventy | bảy mươi |
| 21 | eighty | tám mươi |
| 22 | ninety | chín mươi |
| 23 | one hundred | một trăm |
| 24 | one thousand | một nghìn |
| 25 | one million | một triệu |
| 26 | one billion | một tỷ |
| 27 | first | thứ nhất |
| 28 | second | thứ hai |
| 29 | third | thứ ba |
| 30 | fourth | thứ tư |
| 31 | fifth | thứ năm |
| 32 | sixth | thứ sáu |
| 33 | seventh | thứ bảy |
| 34 | eighth | thứ tám |
| 35 | ninth | thứ chín |
| 36 | tenth | thứ mười |
| 37 | half | một nửa |
| 38 | quarter | một phần tư |
| 39 | fraction | phân số |
| 40 | dozen | tá (12) |
| 41 | pair | đôi |
| 42 | double | gấp đôi |
| 43 | triple | gấp ba |
| 44 | multiple | bội số |
| 45 | even number | số chẵn |
| 46 | odd number | số lẻ |
| 47 | percentage | phần trăm |
| 48 | ratio | tỷ lệ |
| 49 | total | tổng |
| 50 | amount | số lượng |
41. Chủ đề giao thông
Giao thông là chủ đề phổ biến với nhiều từ quan trọng được nêu trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | transportation | giao thông |
| 2 | vehicle | phương tiện |
| 3 | car | ô tô |
| 4 | motorbike | xe máy |
| 5 | bicycle | xe đạp |
| 6 | bus | xe buýt |
| 7 | taxi | taxi |
| 8 | train | tàu hỏa |
| 9 | subway | tàu điện ngầm |
| 10 | tram | xe điện |
| 11 | airplane | máy bay |
| 12 | helicopter | trực thăng |
| 13 | boat | thuyền |
| 14 | ship | tàu |
| 15 | ferry | phà |
| 16 | driver | tài xế |
| 17 | pilot | phi công |
| 18 | passenger | hành khách |
| 19 | ticket | vé |
| 20 | fare | tiền vé |
| 21 | station | nhà ga |
| 22 | airport | sân bay |
| 23 | bus stop | trạm xe buýt |
| 24 | traffic light | đèn giao thông |
| 25 | intersection | giao lộ |
| 26 | crossroads | ngã tư |
| 27 | sidewalk | vỉa hè |
| 28 | crosswalk | vạch sang đường |
| 29 | highway | đường cao tốc |
| 30 | road | đường |
| 31 | street | phố |
| 32 | lane | làn đường |
| 33 | traffic jam | kẹt xe |
| 34 | speed limit | giới hạn tốc độ |
| 35 | seat belt | dây an toàn |
| 36 | helmet | mũ bảo hiểm |
| 37 | fuel | nhiên liệu |
| 38 | gas station | trạm xăng |
| 39 | parking lot | bãi đỗ xe |
| 40 | toll | phí đường |
| 41 | map | bản đồ |
| 42 | route | lộ trình |
| 43 | destination | điểm đến |
| 44 | commute | đi lại |
| 45 | transportation system | hệ thống giao thông |
| 46 | accident | tai nạn |
| 47 | traffic rules | luật giao thông |
| 48 | congestion | tắc nghẽn |
| 49 | travel time | thời gian di chuyển |
| 50 | driver’s license | bằng lái xe |
42. Chủ đề môi trường
Nhóm từ môi trường trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn diễn đạt các vấn đề thiên nhiên chính xác.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | environment | môi trường |
| 2 | pollution | ô nhiễm |
| 3 | air pollution | ô nhiễm không khí |
| 4 | water pollution | ô nhiễm nước |
| 5 | soil pollution | ô nhiễm đất |
| 6 | climate change | biến đổi khí hậu |
| 7 | global warming | nóng lên toàn cầu |
| 8 | greenhouse effect | hiệu ứng nhà kính |
| 9 | carbon footprint | dấu chân carbon |
| 10 | ecosystem | hệ sinh thái |
| 11 | biodiversity | đa dạng sinh học |
| 12 | endangered species | loài nguy cấp |
| 13 | conservation | bảo tồn |
| 14 | recycle | tái chế |
| 15 | reuse | tái sử dụng |
| 16 | reduce | giảm thiểu |
| 17 | waste | rác thải |
| 18 | plastic waste | rác thải nhựa |
| 19 | renewable energy | năng lượng tái tạo |
| 20 | solar energy | năng lượng mặt trời |
| 21 | wind energy | năng lượng gió |
| 22 | fossil fuels | nhiên liệu hóa thạch |
| 23 | deforestation | phá rừng |
| 24 | forest fires | cháy rừng |
| 25 | drought | hạn hán |
| 26 | flood | lũ lụt |
| 27 | earthquake | động đất |
| 28 | tsunami | sóng thần |
| 29 | hurricane | bão |
| 30 | landfill | bãi rác |
| 31 | compost | phân hữu cơ |
| 32 | organic | hữu cơ |
| 33 | sustainable | bền vững |
| 34 | nature | thiên nhiên |
| 35 | habitat | môi trường sống |
| 36 | wildlife | động vật hoang dã |
| 37 | emission | khí thải |
| 38 | toxin | chất độc |
| 39 | eco-friendly | thân thiện với môi trường |
| 40 | green lifestyle | lối sống xanh |
| 41 | environmental protection | bảo vệ môi trường |
| 42 | recycling bin | thùng rác tái chế |
| 43 | awareness | nhận thức |
| 44 | environmental law | luật môi trường |
| 45 | climate action | hành động vì khí hậu |
| 46 | water source | nguồn nước |
| 47 | clean energy | năng lượng sạch |
| 48 | ozone layer | tầng ozone |
| 49 | conservationist | nhà bảo tồn |
| 50 | environmental impact | tác động môi trường |
43. Chủ đề bưu điện
Các thuật ngữ bưu điện cũng góp phần trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hữu ích cho giao tiếp đời sống.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | post office | bưu điện |
| 2 | mailbox | hộp thư |
| 3 | postage | bưu phí |
| 4 | stamp | tem |
| 5 | envelope | phong bì |
| 6 | parcel | bưu kiện |
| 7 | package | gói hàng |
| 8 | sender | người gửi |
| 9 | recipient | người nhận |
| 10 | address | địa chỉ |
| 11 | zip code | mã bưu điện |
| 12 | delivery | giao hàng |
| 13 | express delivery | giao nhanh |
| 14 | postal service | dịch vụ bưu chính |
| 15 | courier | dịch vụ chuyển phát |
| 16 | tracking number | mã theo dõi |
| 17 | shipping fee | phí vận chuyển |
| 18 | delivery man | người giao hàng |
| 19 | sorting center | trung tâm phân loại |
| 20 | postbox | thùng thư |
| 21 | thư tín | |
| 22 | letter | thư |
| 23 | registered mail | thư bảo đảm |
| 24 | international shipping | vận chuyển quốc tế |
| 25 | domestic shipping | vận chuyển nội địa |
| 26 | return address | địa chỉ người gửi |
| 27 | delivery address | địa chỉ nhận |
| 28 | shipping label | nhãn vận chuyển |
| 29 | sender’s signature | chữ ký người gửi |
| 30 | fragile | dễ vỡ |
| 31 | urgent | khẩn cấp |
| 32 | delivery time | thời gian giao hàng |
| 33 | customs form | tờ khai hải quan |
| 34 | postman | nhân viên bưu điện |
| 35 | weigh | cân |
| 36 | scale | cái cân |
| 37 | parcel locker | tủ gửi hàng |
| 38 | postal code | mã bưu chính |
| 39 | receipt | biên lai |
| 40 | stamp collection | sưu tầm tem |
| 41 | postage meter | máy tính cước |
| 42 | tracking app | ứng dụng theo dõi |
| 43 | parcel insurance | bảo hiểm bưu kiện |
| 44 | delivery status | trạng thái giao hàng |
| 45 | postal worker | nhân viên bưu điện |
| 46 | sorting machine | máy phân loại |
| 47 | mail carrier | người chuyển thư |
| 48 | shipping method | phương thức vận chuyển |
| 49 | postmark | dấu bưu điện |
| 50 | lost package | thất lạc bưu kiện |
44. Chủ đề hải sản
Hải sản là chủ đề quen thuộc với nhiều từ nằm trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, hỗ trợ mô tả món ăn.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | seafood | hải sản |
| 2 | fish | cá |
| 3 | tuna | cá ngừ |
| 4 | salmon | cá hồi |
| 5 | mackerel | cá thu |
| 6 | cod | cá tuyết |
| 7 | sardine | cá mòi |
| 8 | anchovy | cá cơm |
| 9 | shrimp | tôm |
| 10 | prawn | tôm lớn |
| 11 | crab | cua |
| 12 | lobster | tôm hùm |
| 13 | squid | mực ống |
| 14 | octopus | bạch tuộc |
| 15 | mussel | vẹm |
| 16 | clam | nghêu |
| 17 | oyster | hàu |
| 18 | scallop | sò điệp |
| 19 | sea snail | ốc biển |
| 20 | seaweed | rong biển |
| 21 | kelp | tảo bẹ |
| 22 | roe | trứng cá |
| 23 | caviar | trứng cá muối |
| 24 | fillet | phi lê |
| 25 | shellfish | giáp xác |
| 26 | fish sauce | nước mắm |
| 27 | dried fish | cá khô |
| 28 | steamed seafood | hải sản hấp |
| 29 | grilled seafood | hải sản nướng |
| 30 | fried seafood | hải sản chiên |
| 31 | seafood platter | đĩa hải sản |
| 32 | fish market | chợ cá |
| 33 | fishing boat | thuyền đánh cá |
| 34 | fisherman | ngư dân |
| 35 | ocean | đại dương |
| 36 | saltwater | nước mặn |
| 37 | freshwater fish | cá nước ngọt |
| 38 | seafood restaurant | nhà hàng hải sản |
| 39 | fish bone | xương cá |
| 40 | fish skin | da cá |
| 41 | seafood allergy | dị ứng hải sản |
| 42 | seafood soup | súp hải sản |
| 43 | seafood hotpot | lẩu hải sản |
| 44 | sea urchin | nhím biển |
| 45 | conch | ốc tù và |
| 46 | abalone | bào ngư |
| 47 | crayfish | tôm càng |
| 48 | jellyfish | sứa |
| 49 | fish scale | vảy cá |
| 50 | fishing net | lưới cá |
45. Chủ đề các loài hoa
Từ vựng về hoa trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn miêu tả thiên nhiên và vẻ đẹp xung quanh.
| STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | flower | hoa |
| 2 | rose | hoa hồng |
| 3 | tulip | hoa tulip |
| 4 | lily | hoa lily |
| 5 | orchid | hoa lan |
| 6 | sunflower | hoa hướng dương |
| 7 | daisy | hoa cúc |
| 8 | lotus | hoa sen |
| 9 | jasmine | hoa nhài |
| 10 | lavender | hoa oải hương |
| 11 | peony | hoa mẫu đơn |
| 12 | marigold | hoa vạn thọ |
| 13 | hibiscus | hoa dâm bụt |
| 14 | camellia | hoa trà |
| 15 | carnation | hoa cẩm chướng |
| 16 | chrysanthemum | hoa cúc đại đóa |
| 17 | violet | hoa violet |
| 18 | iris | hoa diên vĩ |
| 19 | magnolia | hoa mộc lan |
| 20 | hydrangea | hoa cẩm tú cầu |
| 21 | poppy | hoa anh túc |
| 22 | clover | hoa cỏ ba lá |
| 23 | bluebell | hoa chuông xanh |
| 24 | gardenia | hoa dành dành |
| 25 | foxglove | hoa mao địa hoàng |
| 26 | snapdragon | hoa mõm sói |
| 27 | freesia | hoa lan chuông |
| 28 | anemone | hoa hải quỳ |
| 29 | dahlia | hoa thược dược |
| 30 | pansy | hoa pansy |
| 31 | hollyhock | hoa thục quỳ |
| 32 | buttercup | hoa mao lương |
| 33 | wildflower | hoa dại |
| 34 | blossom | hoa nở |
| 35 | petal | cánh hoa |
| 36 | bouquet | bó hoa |
| 37 | floral scent | hương hoa |
| 38 | bloom | nở hoa |
| 39 | bud | nụ hoa |
| 40 | stem | thân hoa |
| 41 | leaf | lá |
| 42 | thorn | gai |
| 43 | pollen | phấn hoa |
| 44 | florist | người bán hoa |
| 45 | flower shop | cửa hàng hoa |
| 46 | vase | bình hoa |
| 47 | arrangement | cách cắm hoa |
| 48 | seasonal flowers | hoa theo mùa |
| 49 | tropical flowers | hoa nhiệt đới |
| 50 | evergreen plant | cây xanh quanh năm |
II. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo bảng chữ cái
Dưới đây là link tải đầy đủ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF theo bảng chữ cái mà PREP đã tổng hợp lại, hãy lưu lại ngay nhé!
DOWNLOAD 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT PDF FREE
III. Bí quyết ghi nhớ và vận dụng từ vựng hiệu quả
Để có thể học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả, các bạn hãy tham khảo một số cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!
1. Học theo lộ trình rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao
Hãy học lần lượt theo lộ trình rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao để đảm bảo khả năng tiếp thu tốt nhất. Các bạn nên ưu tiên học các chủ đề và 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng quen thuộc, gần gũi hằng ngày trước. Sau đó, hãy nâng dần lên các từ vựng nâng cao và mang tính học thuật hơn.
Ví dụ đơn giản như chủ đề từ vựng về trường học, hãy học các từ chỉ sự vật trong lớp, trong trường trước sau đó mới bắt đầu học đến các tên môn học, hay các chủ đề liên quan đến quy định trường học.
2. Thường xuyên đọc sách báo, xem video
Sách báo và các video tiếng Anh là nguồn học liệu vô cùng hữu ích mà các bạn nên tận dụng. Mỗi ngày hãy dành ra khoảng 30 phút đọc báo và xem video ngắn bằng tiếng Anh. Đây là cách giúp bạn nâng cao khả năng nghe, phát âm và ghi nhớ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả hơn mỗi ngày. Các bạn có thể tham khảo một số nguồn báo và video sau:
- Kênh đọc báo tiếng Anh: ABC News, Channel News Asia, The Times in Plain English…
- Kênh video tiếng Anh: BBC Learning English, TEDx talks, VOA learning english…
3. Take note từ vựng một cách khoa học
Việc take note từ vựng khoa học sẽ giúp các bạn học từ vựng hiệu quả hơn, tăng khả năng ghi nhớ. Hãy take note các từ vựng khó, từ vựng dễ nhầm lẫn vào cuốn sổ riêng hoặc vào giấy nhớ và đem theo bất cứ lúc nào để học nhé!
4. Học cuốn chiếu, lặp lại nhiều lần
Một cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả nữa mà các bạn nên áp dụng đó là phương pháp lặp lại nhiều lần. Ví dụ hôm nay học 10 từ mới về chủ đề gia đình, ngày mai học 5 từ mới về chủ đề sức khỏe, thì ngày kia sẽ ôn lại 5 từ về gia đình và 5 từ về sức khỏe. Việc học ngắt quãng lặp lại này sẽ giúp các bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn, không bị quên sau thời gian dài không đụng đến.
5. Học bằng sơ đồ tư duy
Khối lượng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng khá lớn, vì thế, để có thể học một cách khoa học nhất, hãy áp dụng phương pháp học từ vựng bằng sơ đồ tư duy. Các bạn có thể chia nhỏ từng chủ đề thành các nhánh con sau đó phát triển thêm nội dung về phiên âm, ví dụ, hình ảnh… Dưới đây là sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học, các bạn có thể tham khảo qua.
[caption id="attachment_61387" align="aligncenter" width="1600"]
Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả qua sơ đồ tư duy[/caption]
6. Học theo các đầu sách uy tín
Hiện nay có rất nhiều đầu sách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà các bạn cũng có thể áp dụng. Các đầu sách không chỉ cung cấp chủ đề từ vựng đa dạng mà còn hướng dẫn phương pháp học hiệu quả. Dưới đây là một số đầu sách mà bạn có thể tham khảo:
Trên đây là tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF mà các bạn có thể lưu lại để ôn tập dần. Hãy áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế để học hiệu quả nhất nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























