Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 55+ từ vựng tiếng Anh về quần áo theo chủ đề thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về quần áo là một trong những chủ đề từ vựng thường gặp hàng ngày và rất cơ bản. Vì thế, bài viết hôm nay PREP sẽ trau dồi và trang bị cho bạn những từ thông dụng nhất để thuận tiện trong giao tiếp. Hãy cùng xem ngay nhé!
Tổng hợp 55+ từ vựng tiếng Anh về quần áo theo chủ đề thông dụng nhất!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về quần áo
1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng
Đầu tiên, hãy cùng PREP học thuộc một số từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng mà bạn sẽ sử dụng nhiều hàng ngày nhé:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Women’s clothes /’wʊmins kləʊðz/ | Quần áo của phụ nữ, con gái. | Women's clothes have many styles. (Quần áo của phụ nữ có rất nhiều phong cách.) |
Casual clothes /’kæʒjʊəl kləʊðz/ | Quần áo thông dụng. | Jenny likes to wear casual clothes. (Jenny thích mặc quần áo thông dụng.) |
Summer clothes /’sʌmə/r kləʊðz/ | Quần áo dành cho mùa nóng. | Hanna bought a lot of summer clothes. (Hanna mua rất nhiều quần áo mùa nóng.) |
Winter clothes /wintə/r kləʊðz/ | Quần áo dành cho mùa lạnh. | Kathy wears winter clothes because it is cold. (Kathy mặc quần áo mùa lạnh vì trời rét.) |
Sport’s clothes /spɔt kləʊðz/ | Quần áo dành cho thể thao, tập luyện. | Harry should wear sport's clothes when playing football. (Harry nên mặc quần áo thể thao khi chơi bóng đá.) |
Baby clothes /’beibi kləʊðz/ | Quần áo cho trẻ sơ sinh, em bé. | Anna and John prepared some baby clothes. (Anna và John chuẩn bị một số quần áo em bé.) |
Children’s clothes /’t∫ildrənkləʊðz/ | Quần áo trẻ em. | Children's clothes are very lovely. (Quần áo trẻ em rất đáng yêu.) |
Men’s clothes /menkləʊðz/ | Quần áo cho nam giới. | This is a shop selling men's clothes. (Đây là cửa hàng bán các loại quần áo nam giới.) |
Formal clothes /’fɔml kləʊðz/ | Quần áo trang trọng. | Anna needs to wear formal clothes to the party. (Anna cần mặc quần áo trang trọng đến dự tiệc.) |
Ready-made clothes /’redi’meid kləʊðz/ | Quần áo đặt may sẵn. | Jenny often wears ready-made clothes. (Jenny thường mặc quần áo đặt may sẵn.) |
Handmade clothes /’hændmeid kləʊðz/ | Quần áo thủ công. | Handmade clothes are very expensive. (Quần áo thủ công rất đắt tiền.) |
Designer clothes /di’zainə/r] kləʊðz/ | Quần áo thiết kế riêng. | Celebrities often wear designer clothes. (Những người nổi tiếng thường mặc quần áo có thiết kế riêng.) |
Uniform /’junifɔm/ | Đồng phục. | Kathy must wear uniform at school. (Kathy phải mặc đồng phục ở trường.) |
2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nữ giới
Đối với nữ giới, chúng ta có một số từ vựng tiếng Anh về quần áo về các kiểu váy để mặc trong các hoàn cảnh như sau:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Dress /dres/ | Váy liền thân | Jenny likes to wear skirts to work. (Jenny thích mặc váy đi làm.) |
Miniskirt /mɪniskɜːt/ | Các mẫu chân váy ngắn | Jenny's store has many beautiful miniskirts. (Cửa hàng của Jenny có nhiều mẫu chân váy ngắn đẹp.) |
Skirt /skɜːt/ | Chân váy | Hanna did not know how to coordinate clothes with skirts. (Hanna không biết cách phối quần áo với chân váy.) |
Blouse /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ | Anna wore a blouse and jeans at the presentation. (Anna mặc một chiếc áo sơ mi nữ và quần jeans vào buổi thuyết trình.) |
Evening dress /i’vniη dres/ | Váy dạ hội | Anna's evening dress is very expensive. (Chiếc váy dạ hội của Anna rất đắt tiền.) |
Wool dress /wul dres/ | Váy len | Hanna's wool dress is suitable for autumn. (Chiếc váy len của Hanna rất phù hợp cho mùa thu.) |
Pinafore dress /’pinəfɔdres/ | Váy sát nách | Jenny should not wear pinafore dress in solemn places. (Jenny không nên mặc váy sát nách ở những nơi trang trọng.) |
Slacks /slæk/ | Váy thụng, váy rộng | Wearing Jenny's slacks is very comfortable. (Mặc chiếc váy thụng của Jenny rất thoải mái.) |
Pleated skirt /plit kət/ | Váy xếp ly | Hanna wears a pleated skirt that looks lovely. (Hanna mặc váy xếp ly nhìn rất đáng yêu.) |
Sheath/Pencil dress /ʃiːθ dres/ | Váy bút chì, váy chữ A | Jenny often wears a pencil dress with white shirt. (Jenny thường mặc váy bút chì với áo trắng.) |
3. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nam giới
Bên cạnh đó, bạn cũng đừng bỏ qua từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nam giới gồm những gì nhé:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Pullover /’pulouvə/ | Áo len chui đầu | Harry's underground sweater is fashionable in Korea. (Áo len chui đầu của Harry là mốt lại Hàn Quốc.) |
Sweater /’swetə/ | Áo len dài tay | John has 10 sweaters. (John có 10 cái áo len dài tay.) |
Tie /tai/ | Cà vạt | Peter did not know how to wear a tie. (Peter không biết cách đeo cà vạt.) |
Tailcoat /’teil’kout/ | Áo đuôi tôm | Harry's father had a luxurious tailcoat. (Cha của Harry có một chiếc áo đuôi tôm sang trọng.) |
Trunks /trʌηk/ | Quần sooc tập thể thao | John needs to wear trunk when playing football. (John cần mặc quần sooc thể thao khi chơi bóng đá.) |
Swimming trunks /’swimiηtrʌηk/ | Quần bơi | Harry bought 3 swimming trunks before going to the beach. (Harry mua 3 chiếc quần bơi trước khi đi biển.) |
Training suit /’treiniηsjut/ | Bộ đồ tập | John changed his training suit to do Gym. (John thay bộ đồ tập để tập Gym.) |
Tham khảo thêm bài viết: 38+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất
4. Từ vựng tiếng Anh về đồ lót
Nhắc đến từ vựng tiếng Anh về quần áo thì chúng ta cũng cần biết về một số từ của đồ lót thông dụng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Underwear /’ʌndəweə/ | Đồ lót | Anna's shop sells underwear, including underpants, bra and panties. (Cửa hàng của Anna có bán đồ lót, bao gồm quần sịp, áo lót, quần lót.) |
Underpants /’ʌndəpænts/ | Quần sịp | |
Bra /brɑ/ | Áo lót | |
Panties / ‘pæntiz/ | Quần lót | |
Stockings /’stɔkiη/ | Tất da chân | Jenny wears stockings to warm legs. (Jenny mặc quần tất để ấm chân.) |
Tights /taits/ | Quần mặc trong váy | You can borrow Jenny's tights to wear. (Bạn có thể mượn quần mặc trong váy của Jenny để mặc.) |
Briefs /brifs/ | Quần đùi | John put briefs in the washing machine. (John đã cho quần đùi vào máy giặt.) |
Lingerie /’lænʒəri/ | Nội y | Jenny is a lingerie model. (Jenny là một người mẫu nội y.) |
5. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện
Cuối cùng, để tô điểm thêm cho các bộ trang phục thì chúng ta cùng xem qua một số từ vựng tiếng anh về quần áo và phụ kiện:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Belt /bɛlt/ | Thắt lưng | Sara's pants are too wide, so she needs a belt. (Chiếc quần của Sara quá rộng nên cô ấy cần có thắt lưng.) |
Bracelet /breɪslɪt/ | Vòng tay | The material of Jenny's bracelet is silver. (Vòng tay của Jenny có chất liệu là bạc.) |
Cap /kæp/ | Mũ lưỡi trai | Hanna has a red cap. (Hanna có chiếc mũ lưỡi trai màu đỏ.) |
Earring /ˈɪərˌrɪŋ, -ɪŋ/ | Khuyên tai | Anna's earrings and necklace have gemstones. (Khuyên tai và vòng cổ của Anna có đính đá quý.) |
Necklace /’neklis/ | Vòng cổ | |
Glasses /ˌɡlɑː.sɪz/ | Kính mắt | Jenny's glasses are very expensive. (Kính của Jenny rất đắt tiền.) |
Gloves /glʌvz/ | Găng tay | Hanna wears gloves to sunscreen. (Hanna đeo găng tay để chống nắng.) |
Handbag /hændbæg/ | Túi xách | The handbags of the LV brand are very beautiful. (Các túi xách của thương hiệu LV rất đẹp.) |
Hat /hæt/ | Mũ | Harry has 3 blue hats. (Harry có 3 chiếc mũ màu xanh.) |
Sunglasses /sʌnˌglɑːsɪz/ | Kính râm | John wears sunglasses to protect the eyes. (John đeo kính râm để bảo vệ mắt.) |
Watch /wɔtʃ/ | Đồng hồ | Anna's watch costs 20 million VND. (Chiếc đồng hồ của Anna có giá là 20 triệu VND.) |
II. Cách phát âm chuẩn các hãng thời trang nổi tiếng
Trên thế giới, có một số thương hiệu thời trang nổi tiếng đến từ nhiều quốc gia khác nhau, dưới đây PREP sẽ dạy bạn cách phát âm chính xác tên của các hãng nhé:
- Louis Vuitton: Có rất nhiều người phát âm sai tên của thương hiệu Louis Vuitton. Phiên âm chuẩn của nhãn hàng thời trang nổi tiếng này là “Loo - ee Vwee - tahn”.
- Gucci: Không phải là “gu - xi”, cách phát âm chuẩn của tên này là “gu - chì”.
- Chanel: Có ai từng đọc sai là “chà - neo” không? Cách phát âm của nó đúng ra phải là “shà – neo” nhé!
- Hermès: Cái tên thương hiệu này từng làm khó nhiều bạn, nó được đọc là “e – mez”.
- Dior: Đây là tên thương hiệu dễ nhận biết cách phát âm nhất, đọc là “đì - o”.
- Nike: Bạn hãy nhớ phát âm chính xác của thương hiệu Nike là “Nai-key” nhé.
III. Một số từ và cụm đi kèm từ vựng tiếng Anh về quần áo
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về quần áo cơ bản, chúng ta còn có một số từ và cụm từ đi kèm để tạo thành idioms và phrasal verb thường gặp như:
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Câu ví dụ |
Fashion icon | Biểu tượng ngành thời trang | Hanna was one of fashion icons around 1990. (Hanna là một trong những biểu tượng thời trang vào khoảng năm 1990.) |
Fashion show | Show thời trang | Jenny went to a fashion show arranged by one of them only 6 days ago. (Jenny đã đến một buổi trình diễn thời trang do một trong số họ sắp xếp chỉ 6 ngày trước.) |
Old fashioned | Quần áo lỗi thời | Harry's very old-fashioned in his outlook. (Harry rất lỗi thời trong cách nhìn của mình.) |
To have a sense of style | Có gu thẩm mỹ về thời trang | Sara has a sense of style. (Sara có gu thẩm mỹ về thời trang.) |
The height of fashion | Cực kì hợp thời trang | Jenny’s dress is the height of fashion. (Chiếc váy của Jenny cực kỳ hợp thời trang.) |
To take pride in someone’s appearance | Chú ý vào trang phục của ai đó | John takes pride in Anna’s appearance. (John chú ý vào trang phục của Anna.) |
Vintage clothes | Trang phục cổ điển | Harry loves vintage clothes. (Harry yêu thích trang phục cổ điển.) |
at the drop of a hat | làm một việc gì đó đột ngột, không có kế hoạch từ trước | Jenny will babysit for anyone at the drop of a hat. (Jenny sẽ nhận trông trẻ cho bất cứ ai có việc đột xuất.) |
dress to kill, dress to the nines | mặc quần áo đẹp hoặc sexy | Daisy was dressed to kill on her birthday. (Daisy mặc quần áo sexy trong sinh nhật của cô ấy.) |
fit like a glove | vừa vặn hoàn hảo (ôm sát vào cơ thể của một người) | Sara’s prom dress fits me like a glove. (Váy dạ hội của Sara ôm sát cơ thể tôi.) |
hand-me-down | quần áo đã qua sử dụng | Harry buys hand-me-down skates. Harry mua giày trượt đã qua sử dụng. |
hat trick | ba bàn thắng được ghi bởi một người | The fans cheered when Harry got a hat trick. ( Người hâm mộ ăn mừng khi Harry ghi 3 bàn thắng.) |
in one’s birthday suit | trong tình trạng khỏa thân | The people swimming in the lake were in their birthday suits. (Những người bơi trong hồ đang khỏa thân.) |
put oneself in someone else’s shoes | Đặt mình vào hoàn cảnh của người khác | John should put himself in Kathy’s shoes. (John cần đặt mình vào hoàn cảnh của Kathy.) |
wear one’s heart on one’s sleeve | thể hiện cảm xúc một cách cởi mở | Kathy always wears her heart on her sleeve. (Kathy luôn thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng.) |
wear the trousers | chịu trách nhiệm, thực hiện các quy tắc | Harry wears the trousers in this household. (Harry chịu trách nhiệm trong việc nhà.) |
IV. Những mẫu câu về chủ đề quần áo
Sau khi đã học các từ vựng tiếng Anh về quần áo, chúng ta hãy tìm hiểu tiếp một số mẫu câu sử dụng khi nói về chủ đề quần áo nhé!
Mẫu câu | Nghĩa |
Jenny is always considered as one of the symbols of modern style. | Jenny được đánh giá là một trong những biểu tượng của phong cách thời trang mới. |
Kathy is very good at mixing clothes and shoes to create extremely stylish fashion. | Kathy rất giỏi phối hợp quần áo và giày dép tạo nên phong cách thời trang cực sành điệu. |
A pleated skirt will be a great suggestion for appointments. | Váy xếp ly sẽ trở thành một gợi ý tuyệt vời cho các buổi hẹn. |
When going to work or meeting with partners, Daisy can wear a jacket to show respect. | Khi đi làm, tham dự cuộc họp hay gặp gỡ đối tác, bạn có thể mặc áo vét để thể hiện sự trang trọng. |
Vậy là PREP đã tổng hợp và hệ thống chi tiết tất cả những từ vựng tiếng Anh về quần áo cho bạn rồi đó! Hy vọng bài viết này sẽ mang lại nhiều hữu ích cho bạn trong quá trình trau dồi ngôn ngữ nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.