Tìm kiếm bài viết học tập

Danh sách từ vựng Aptis theo chủ đề thông dụng

Nếu muốn thi và chinh phục được bài thi Aptis với số điểm cao thì điều quan trọng là bạn cần phải tích lũy đủ vốn từ vựng. Ở trong bài viết này, PREP đã tổng hợp lại danh sách các từ vựng Aptis theo chủ đề chinh phục mọi cấp độ B1, B2 và C. Theo dõi và nhanh chóng ôn tập ngay nhé!

Bài viết này được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

 

Từ vựng Aptis
Từ vựng Aptis   

I. Từ vựng Aptis theo chủ đề

Từ vựng Aptis theo chủ đề cực kỳ đa dạng và phong phú. Dưới đây là danh sách những từ thường xuất hiện trong bộ đề thi mà PREP đã hệ thống lại kèm ví dụ. Hãy lưu ngay về để ôn tập ngay nhé!

1. Education (Giáo dục)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

Assignment (n)

bài tập, nhiệm vụ

The professor gave us a challenging assignment about environmental science. (Giáo sư đã giao cho chúng tôi một bài tập khó về khoa học môi trường.)

2

Campus (n)

Khuôn viên

trường học

The new library is located in the center of the campus. (Thư viện mới được đặt ở trung tâm khuôn viên trường.)

3

Concentrate (v)

tập trung

I need complete silence to concentrate on my studies. (Tôi cần sự yên lặng hoàn toàn để tập trung vào việc học.)

4

Coursework (n)

Bài tập trong khóa học

Students must submit their coursework by the end of the semester. (Sinh viên phải nộp bài tập của khóa học vào cuối học kỳ.)

5

Curriculum (n)

chương trình giảng dạy

The school has updated its curriculum to include more practical skills. (Nhà trường đã cập nhật chương trình giảng dạy để bổ sung thêm các kỹ năng thực tế.)

Tham khảo thêm bài viết:

2. School Objects (Đồ dùng học tập)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

backpack (n)

ba lô, cặp đeo sau lưng

She packed her lunch and books into her new backpack before heading to school. (Cô ấy đã bỏ bữa trưa và sách vở vào ba lô mới của mình trước khi đến trường.)

2

ballpoint pen (n)

bút bi

She always carries a ballpoint pen in her purse for quick notes. (Cô ấy luôn mang theo một cây bút bi trong túi để ghi chú nhanh.)

3

beaker  (n)

cốc đong trong phòng thí nghiệm

She heated the solution in a beaker over a Bunsen burner. (Cô ấy đun nóng dung dịch trong cốc thí nghiệm trên đèn cồn.)

4

Blackboard (n) 

bảng đen

The teacher wrote the math problem on the blackboard for the students to solve. (Giáo viên đã viết bài toán lên bảng đen cho học sinh giải.)

5

Calculator (n)

máy tính bỏ túi

She used a calculator to quickly add up the numbers. (Cô ấy sử dụng máy tính để nhanh chóng cộng các con số lại.)

Tham khảo thêm bài viết:

3. Nature (Thiên nhiên)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

animal (n)

động vật

Some animals hibernate during the winter to conserve energy. (Một số loài động vật ngủ đông vào mùa đông để bảo tồn năng lượng.)

2

atmosphere (n)

Bầu khí quyển

The Earth's atmosphere protects us from harmful radiation from the sun. (Bầu khí quyển của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ có hại từ mặt trời.)

3

beach (n)

bãi biển

Linda loves walking along the beach at sunrise to collect seashells. (Linda thích đi dạo dọc bãi biển vào lúc bình minh để nhặt vỏ sò.)

4

breezy (adj)

Có gió nhẹ

The weather was breezy, perfect for a day at the beach. (Thời tiết có gió nhẹ, rất thích hợp cho một ngày ở bãi biển.)

5

cave (n)

hang động

After hours of walking, they finally reached the entrance of the cave.

Tham khảo thêm bài viết:

Từ vựng về Environment (Môi trường) cực chất giúp bạn ăn trọn điểm thi

4. Animals (Động vật) 

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

bee (n)

con ong

Anna was stung by a bee while walking through the garden. (Anna ấy bị ong đốt khi đang đi bộ qua vườn.)

2

chimpanzee (n)

con tinh tinh

The chimpanzee is known for its intelligence and ability to use tools. (Con tinh tinh nổi tiếng với trí thông minh và khả năng sử dụng công cụ.)

3

crab (n)

con cua

My grandfather used to tell me stories about catching crabs when he was young. (Ông tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về việc bắt cua khi còn trẻ.)

4

crow (n)

quạ

The crow flew high in the sky, searching for food below. (Con quạ bay cao trên bầu trời, tìm kiếm thức ăn dưới đất.)

5

deer (n)

con hươu, nai

The deer ran swiftly through the forest to escape from the predators. (Con hươu chạy nhanh qua khu rừng để thoát khỏi kẻ săn mồi.)

Tham khảo thêm bài viết:

5. Leisure time (Giải trí)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

activity (n)

hoạt động

The children enjoyed outdoor activities like hiking, biking, and playing soccer. (Những đứa trẻ thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, đạp xe và chơi bóng đá.)

2

art gallery (n)

phòng trưng bày tranh, bảo tàng nghệ thuật

The art gallery hosts exhibitions of local artists every month. (Phòng triển lãm nghệ thuật tổ chức các triển lãm của các nghệ sĩ địa phương hàng tháng.)

3

cinema (n)

rạp chiếu phim

I love going to the cinema alone to enjoy the movie without any distractions. (Tôi thích đi xem phim một mình để thưởng thức bộ phim mà không bị phân tâm.)

4

circus (n)

rạp xiếc

We took the kids to the circus to see the clowns, animals, and jugglers. (Chúng tôi đưa bọn trẻ đi xem xiếc để xem những chú hề, động vật và những người tung hứng.)

5

concert (n)

buổi hòa nhạc

She bought tickets for the HIEU THU HAI‘s concert, eager to see the famous singer perform live. (Cô ấy đã mua vé cho buổi hòa nhạc của Hiếu Thứ Hai, háo hức được xem ca sĩ nổi tiếng biểu diễn trực tiếp.)

6. House and Home (Nhà cửa)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

accommodation (n)

chỗ ở

We found a cozy accommodation in the mountains for our weekend getaway. (Chúng tôi tìm được một chỗ ở ấm cúng ở núi cho kỳ nghỉ cuối tuần của mình.)

2

armchair (n)

ghế bành, ghế có tựa tay

LiLy likes sitting comfortably in her armchair, reading a favorite book and sipping a cozy coffee. (Lily thích ngồi thoải thái trên chiếc ghế bành của cô ấy, đọc cuốn sách yêu thích và nhâm nhi ly cafe ấm nóng.)

3

balcony (n)

ban công

The apartment has a small balcony where we can plant flowers and relax. (Căn hộ có một ban công nhỏ nơi chúng tôi có thể trồng hoa và thư giãn.)

4

basement (n)

tầng hầm

The laundry room is in the basement, so we have to go downstairs to do the washing. (Phòng giặt là ở tầng hầm, vì vậy chúng tôi phải xuống cầu thang để giặt đồ.)

5

bathtub (n)

bồn tắm

She filled the bathtub with warm water and added some bubble bath for a relaxing soak. (Cô ấy làm đầy bồn tắm với nước ấm và thêm một ít sữa tắm bọt để thư giãn.)

Tham khảo thêm bài viết:

7. Fruit and Vegetables (Rau củ)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

apricot (n)

quả mơ

The apricot tree in the garden is full of ripe fruit this season. (Cây mơ trong vườn đầy trái chín vào mùa này.)

2

avocado (n)

quả bơ

The smoothie was made with avocado, banana and honey. (Ly sinh tố được làm từ bơ, chuối và mật ong.)

3

beetroot (n)

củ dền

She added fresh beetroot to her salad for a pop of color and flavor. (Cô ấy thêm củ dền tươi vào salad để tạo thêm màu sắc và hương vị.)

4

blueberry (n)

việt quất

She added fresh blueberries to her yogurt for a healthy breakfast. (Cô ấy thêm quả việt quất tươi vào sữa chua để có một bữa sáng lành mạnh.)

5

broccoli (n)

bông cải xanh (súp lơ)

She steamed the broccoli to serve as a healthy side dish for dinner. (Cô ấy hấp súp lơ để làm món ăn kèm lành mạnh cho bữa tối.)

Tham khảo thêm bài viết:

8. Characteristics (Tính cách)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

active (adj)

năng nổ, năng động

Her active mind always seeks new challenges and opportunities. (Tâm trí năng động của cô ấy luôn tìm kiếm những thử thách và cơ hội mới.)

2

ambitious (adj)

Có tham vọng, có hoài bão

She is an ambitious young woman. (Cô ấy là người phụ nữ trẻ đầy tham vọng.)

3

bold (adj)

táo bạo

The bold adventurer crossed the desert with only a map and a compass. (Người phiêu lưu táo bạo đã vượt qua sa mạc chỉ với một bản đồ và la bàn.)

4

brave (adj)

dũng cảm, gan dạ

The brave firefighter saved the family from the burning building. (Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu cả gia đình ra khỏi tòa nhà đang cháy.)

5

careful (adj)

cẩn thận, thận trọng

Be careful when crossing the street to avoid accidents. (Hãy cẩn thận khi qua đường để tránh tai nạn.)

Tham khảo thêm bài viết:

9. Body parts (Bộ phận cơ thể)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

arm (n)

cánh tay

Peter broke his arm while playing basketball last week. (Peter bị gãy tay khi chơi bóng rổ vào tuần trước)

2

armpit (n)

nách

He applied deodorant to his armpit before going to the gym. (Anh ấy bôi lăn khử mùi vào nách trước khi đến phòng gym.)

3

breast (n)

Ngực

The doctor recommended regular breast exams for early detection of cancer. (Bác sĩ khuyên nên thực hiện kiểm tra ngực định kỳ để phát hiện sớm ung thư.)

4

calf (n)

bắp chân

He injured his calf while running a marathon last weekend. (Anh ấy bị chấn thương bắp chân khi chạy marathon vào cuối tuần trước.)

5

cheek (n)

She kissed him on the cheek as a sign of affection. (Cô ấy hôn lên má anh ấy như một dấu hiệu của sự trìu mến.)

10. Body movements (Động tác)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

bend (v)

cúi, uốn cong

She had to bend down to pick up the coin from the floor. (Cô ấy phải cúi xuống để nhặt đồng xu từ sàn nhà.)

2

carry (v)

mang, vác

He carried the heavy box all the way up the stairs. (Anh ấy mang theo hộp nặng suốt chặng đường lên cầu thang.)

3

cartwheel (v)

nhào lộn

The children performed a cartwheel at the park to show off their skills. (Lũ trẻ thực hiện một cú nhào lộn tại công viên để khoe kỹ năng của mình.)

4

catch (v)

bắt, đỡ

She managed to catch the ball just before it hit the ground. (Cô ấy đã kịp bắt quả bóng ngay trước khi nó chạm đất.

5

clap (v)

vỗ tay

The audience began to clap after the amazing performance. (Khán giả bắt đầu vỗ tay sau màn biểu diễn tuyệt vời.)

11. Clothes and Accessories (Quần áo và phụ kiện)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

belt (n)

thắt lưng

I need a new belt because my old one is too small. (Tôi cần một chiếc thắt lưng mới vì chiếc cũ của tôi quá chật.)

2

Boot (n)

ủng

She wore a pair of boots to keep her feet warm in the snow. (Cô ấy đã mang một đôi ủng để giữ ấm cho đôi chân khi đi trong tuyết.)

3

cardigan (n)

Áo len cài khuy, áo khoác len

My grandmother knitted a cozy cardigan for me last winter. (Bà tôi đã đan cho tôi một chiếc áo len cài khuy ấm áp vào mùa đông năm ngoái.)

4

glasses (n)

kính mắt

I forgot my glasses at home, so I couldn’t see the board clearly in class. (Tôi đã quên kính ở nhà nên tôi không thể nhìn rõ bảng trong lớp.)

5

handbag (n)

túi xách

She placed her phone and wallet in her handbag before leaving the house. (Cô ấy đặt điện thoại và ví vào trong túi xách trước khi rời khỏi nhà.)

Tham khảo thêm bài viết:

12. Emotions and Feelings (Cảm xúc)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

admiration (n)

sự ngưỡng mộ

They often express their admiration for the teacher who always invests extra time in their success. (Họ thường bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với người thầy luôn dành thêm thời gian cho thành công của họ.)

2

anxious (adj)

lo âu, bồn chồn

She felt anxious before giving her presentation in front of a large audience. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình trước một khán giả đông.)

3

delighted (adj)

vui mừng, mừng rỡ

We were delighted to hear the good news about your promotion. (Chúng tôi rất vui mừng khi nghe tin tốt về việc thăng chức của bạn.)

4

embarrassed (adj)

xấu hổ, ngại ngùng

He was so embarrassed when he realized his shirt was inside out. (Anh ấy rất xấu hổ khi nhận ra áo sơ mi của mình đang mặc trái.)

5

frustrated (adj)

nản lòng, nản chí

I felt frustrated because the website kept crashing while I was trying to submit my application. (Tôi cảm thấy nản lòng vì trang web liên tục bị sập khi tôi đang cố gắng nộp đơn.)

13. Cooking verbs (Nấu nướng)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

bake (v)

nướng

I plan to bake a chocolate cake for my sister’s birthday. (Tôi dự định sẽ nướng một chiếc bánh sô-cô-la cho sinh nhật em gái tôi.)

2

Baste (v)

phết

Don’t forget to baste the roast every thirty minutes to keep it moist. (Đừng quên phết nước sốt lên miếng thịt nướng cứ mỗi 30 phút để thịt không bị khô.)

3

knead (v)

nhào bột

You have to knead the dough for at least ten minutes to get the right texture. (Bạn phải nhào bột ít nhất mười phút để có được độ mịn phù hợp.)

4

marinate (v)

ướp thịt

If you marinate the chicken overnight, it will be much more flavorful. (Nếu bạn ướp thịt gà qua đêm, món ăn sẽ có hương vị đậm đà hơn nhiều.)

5

saute (v)

áp chảo

First, saute the onions in a little olive oil until they turn golden. (Trước tiên, bạn đảo hành tây với một chút dầu ô-liu cho đến khi hành chuyển màu vàng.)

Tham khảo thêm bài viết

14. Jobs and Occupations (Nghề nghiệp)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

accountant (n)

kế toán

My sister is studying to become an accountant because she loves working with numbers. (Em gái tôi đang học để trở thành một kế toán vì em ấy rất thích làm việc với các con số.)

2

actor/ actress (n)

diễn viên

He dreams of being a famous actor in Hollywood someday. (Anh ấy mơ ước một ngày nào đó sẽ trở thành một diễn viên nổi tiếng ở Hollywood.)

3

Artist (n)

nghệ sỹ, họa sĩ

The artist spent hours perfecting every detail of the painting. (Người hoạ sĩ đã dành hàng giờ để hoàn thiện từng chi tiết của bức tranh.)

4

astronaut (n)

phi hành gia

She wants to become an astronaut and travel to Mars in the future. (Cô ấy muốn trở thành một phi hành gia và du hành đến sao Hỏa trong tương lai.)

5

cashier (n)

nhân viên thu ngân

The cashier at the supermarket was very friendly and helpful. (Nhân viên thu ngân ở siêu thị đó rất thân thiện và nhiệt tình giúp đỡ.)

Tham khảo thêm bài viết:

15. Colors and Shapes (Màu sắc và hình dạng)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

cube (n)

hình lập phương, hình khối

She built a small cube using colorful wooden blocks. (Cô ấy đã lắp ghép một khối lập phương nhỏ từ những khối gỗ nhiều màu sắc.)

2

silver (n)

màu bạc

My grandmother gave me a silver bracelet for my birthday. (Bà tôi đã tặng tôi một chiếc vòng tay bằng bạc nhân dịp sinh nhật.)

3

purple (n)

màu tím

She wore a bright purple dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy tím rực rỡ đến bữa tiệc.)

4

gray (n)

màu xám

The sky turned gray before it started raining. (Bầu trời chuyển sang màu xám trước khi bắt đầu đổ mưa.)

5

Isosceles triangle (n)

tam giác cân

In geometry class, we learned how to calculate the perimeter of an isosceles triangle. (Trong lớp hình học, chúng tôi đã học cách tính chu vi của một tam giác cân.)

Tham khảo thêm bài viết: 

16. Vehicles (Phương tiện giao thông)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

airplane (n)

máy bay

The passengers boarded the airplane just before the rain started. (Hành khách đã lên máy bay ngay trước khi trời đổ mưa.)

2

ambulance (n)

xe cứu thương

An ambulance rushed through the busy street with its siren blaring. (Một chiếc xe cứu thương lao nhanh qua con phố đông đúc với tiếng còi hú inh ỏi.)

3

automobile (n)

xe ô tô

Owning an automobile gives you more freedom to travel at your own pace. (Việc sở hữu một chiếc ô tô giúp bạn có nhiều tự do hơn để di chuyển theo tốc độ của riêng mình.)

4

boat (n)

tàu thuyền

We spent the day cruising along the river in a small boat. (Chúng tôi đã dành cả ngày để lướt dọc con sông trên một chiếc thuyền nhỏ.)

5

fire engine (n)

xe cứu hỏa

The children were fascinated by the bright red fire engine at the community event. (Bọn trẻ rất thích thú với chiếc xe cứu hỏa màu đỏ rực tại sự kiện cộng đồng.)

17. Travel (Du lịch)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

depart (v)

khởi hành

We will depart from the train station in ten minutes, so please be ready. (Chúng tôi sẽ khởi hành từ nhà ga trong mười phút nữa, vì vậy hãy sẵn sàng nhé.)

2

destination (n)

điểm đến

After a long flight, we finally reached our destination in the beautiful coastal town. (Sau một chuyến bay dài, cuối cùng chúng tôi đã đến điểm đến của mình ở một thị trấn ven biển xinh đẹp.)

3

Expedition (n)

cuộc thám hiểm

(The team organized an expedition to explore the remote rainforest region.) Nhóm đã tổ chức một chuyến thám hiểm để khám phá khu rừng mưa nhiệt đới xa xôi.

4

journey (n)

hành trình

My first journey by train was very exciting. (Chuyến đi đầu tiên bằng tàu hỏa của tôi đầy thú vị)

5

land (v)

hạ cánh

The plane will land in thirty minutes. (Chiếc máy bay sẽ hạ cánh trong 30 phút nữa.)

Tham khảo thêm bài viết: 

18. Family (Gia đình)

STT

Từ vựng Aptis

Nghĩa

Ví dụ

1

ancestor (n)

tổ tiên

My family has a tradition of honoring our ancestors every year during the festival. (Gia đình tôi có truyền thống tưởng nhớ tổ tiên mỗi năm trong dịp lễ hội.)

2

birth mother (n)

mẹ đẻ

She met her birth mother for the first time after many years of searching. (Cô ấy đã gặp mẹ ruột của mình lần đầu tiên sau nhiều năm tìm kiếm.)

3

blood relative (n)

quan hệ máu mủ

He found out that the friend he grew up with was actually a blood relative. (Anh ấy phát hiện ra rằng người bạn mà anh ấy đã lớn lên cùng thực ra là một người họ hàng ruột thịt.)

4

childhood (n)

tuổi thơ

My childhood was filled with happy memories of playing in the countryside. (Tuổi thơ của tôi tràn ngập những kỷ niệm vui vẻ khi chơi đùa ở vùng nông thôn.)

5

Close-knit (adj)

gắn bó khăng khít

We come from a close-knit family that always supports one another. (Chúng tôi đến từ một gia đình rất gắn bó, nơi mọi người luôn ủng hộ lẫn nhau.)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Cách học từ vựng Aptis nhớ lâu

Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng Aptis siêu nhanh và giúp nhớ lâu mà PREP muốn chia sẻ đến bạn. Hãy tham khảo để chọn cho mình cách học phù hợp mang lại hiệu quả cho bản thân nhé!

Cách học từ vựng Aptis nhớ lâu
Cách học từ vựng Aptis nhớ lâu

Sử dụng thẻ flashcards: Bạn có thể viết từ mới ở một mặt của thẻ và nghĩa hoặc ví dụ câu ở mặt còn lại. Việc học từ vựng qua flashcards giúp bạn kiểm tra lại thường xuyên, củng cố trí nhớ thông qua việc lặp lại và học thuộc. 

Áp dụng phương pháp "Spaced Repetition": Phương pháp lặp lại ngắt quãng  là cách học rất hiệu quả giúp bạn nhớ từ vựng Aptis lâu dài. Sau khi học từ mới, bạn nên ôn lại chúng sau một khoảng thời gian nhất định như 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, và tiếp tục kéo dài ra. Phương pháp này giúp bạn củng cố trí nhớ trong não bộ, giúp các từ vựng không bị quên. Khi sử dụng phương pháp này, bạn sẽ nhớ từ vựng lâu hơn và không phải học lại nhiều lần.

Học từ vựng qua ví dụ thực tế: Thay vì chỉ học nghĩa của từ, hãy học từ vựng qua ví dụ thực tế. Cách này không chỉ giúp bạn hiểu cách sử dụng từ vựng mà còn giúp ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể tạo câu với từ mới hoặc đọc bài viết, sách, xem video sử dụng từ đó trong ngữ cảnh. Việc học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế giúp bạn hiểu sâu hơn về cách áp dụng từ và nhớ lâu hơn.

Sử dụng từ vựng trong giao tiếp

Một trong những cách học từ vựng hiệu quả nhất là sử dụng từ vựng trong giao tiếp. Khi bạn sử dụng từ vựng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bạn sẽ ghi nhớ từ đó tốt hơn. Bạn có thể tham gia vào câu lạc bộ học tiếng Anh, thực hành nói với bạn bè, hoặc tham gia các cuộc trò chuyện qua ứng dụng học ngoại ngữ. Việc thực hành giao tiếp giúp bạn áp dụng từ vựng vào tình huống thực tế và ghi nhớ lâu dài.

Thực hành đều đặn: Việc thực hành đều đặn mỗi ngày là rất quan trọng để duy trì sự ghi nhớ. Bạn nên dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để học từ vựng mới và ôn lại từ vựng đã học. Khi thực hành đều đặn, bạn sẽ không bị quên từ vựng và sẽ dễ dàng áp dụng vào giao tiếp. Điều quan trọng là phải kiên nhẫn và không bỏ cuộc trong quá trình học.

Ghi chú từ vựng và nghĩa trong nhật ký học: Một phương pháp khác để ghi nhớ từ vựng Aptis là ghi chú từ vựng vào sổ tay hoặc nhật ký học. Việc ghi lại từ vựng, nghĩa của từ, ví dụ câu, và cách phát âm giúp bạn củng cố lại từ vựng đã học. Bạn có thể ôn lại sổ tay này mỗi ngày để kiểm tra lại và làm mới trí nhớ của mình.

Xem video, nghe nhạc hoặc podcast bằng tiếng Anh: Để học từ vựng một cách tự nhiên và thú vị, bạn có thể xem video, nghe nhạc hoặc podcast bằng tiếng Anh. Các video hoặc bài hát giúp bạn học từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn tiếp cận với cách sử dụng từ vựng trong thực tế. Học từ vựng qua các kênh giải trí sẽ khiến việc học trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

Trên đây là danh sách các từ vựng Aptis Vocabulary theo chủ đề thông dụng mà PREP muốn bật mí đến bạn. Hi vọng kiến thức này hữu ích cho những ai đang trong quá trình học Hán ngữ.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

 

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự