Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập phổ biến nhất
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập: Đồ cơ bản
Điểm qua các từ vựng về đồ dùng học tập cơ bản trong tiếng Anh bạn nên biết nếu muốn trau dồi vốn từ. Bên cạnh đưa ra từ vựng, PREP còn sắp xếp kèm theo phiên âm, ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu sâu hơn về nghĩa và biết cách vận dụng!
Từ vựng | Y nghĩa | Ví dụ |
Các loại túi/cặp sách | ||
Bag /bæɡ/ | Cặp sách |
She put her books in her bag before heading to school. Cô ấy bỏ sách vào cặp trước khi đến trường. |
Backpack /ˈbæk.pæk/ | Balo |
He packed his backpack with all the necessary supplies for the camping trip. Anh ấy đã gói cặp sách của mình với tất cả các vật dụng cần thiết cho chuyến cắm trại. |
Các loại bút và dụng cụ học tập thông dụng |
||
Ballpoint pen /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ |
Bút bi |
She prefers using ballpoint pens over fountain pens for everyday writing. Cô ấy thích sử dụng bút bi hơn bút máy để viết hàng ngày. |
Gel pen /dʒelpen/ |
Bút bi gel |
Don't write in pen, or you won't be able to rub out any mistakes you make. Đừng viết bằng bút bi gel, nếu không bạn sẽ không thể xóa những lỗi mà bạn mắc phải. |
Pencil /ˈpen.səl/ |
Bút chì |
The pencil's blunt - you'd better sharpen it Bút chì bị cùn rồi, bạn nên gọt nó đi. |
Eraser/Rubber /ɪˈreɪ.sɚ/ /ˈrʌb.ər/ | Cái tẩy |
She used an eraser to fix the mistake she made on her homework. Cô ấy đã dùng tẩy để sửa lỗi trên bài tập về nhà của mình. |
Correction pen | /kəˈrek.ʃən.ˈpen/ |
Don’t use too many correction pens when you write. It looks negligent. Đừng dùng nhiều bút xóa khi viết. Trông nó rất cẩu thả. |
Colored pen /ˈkʌl.ɚdˈpen/bút | Bút dạ màu |
I use my colored pen to draw my pictures Tôi sử dụng bút dạ màu để vẽ các bức tranh của tôi |
Pencil Sharpener /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ | Gọt bút chì |
He sharpened his pencil with a pencil sharpener. Anh ta mài sắc bút chì của mình bằng dao gọt bút chì. |
Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ |
Hộp bút |
She keeps all her pencils in a pencil case. Cô ấy giữ tất cả các bút chì của mình trong một hộp đựng bút chì. |
Blackboard /ˈblæk.bɔːd/ | Bảng đen |
The teacher wrote the math problem on the blackboard for the students to solve. Giáo viên đã viết bài toán lên bảng đen để học sinh làm. |
Chalk /tʃɔːk/ | Phấn viết |
He drew a picture with chalk on the sidewalk. Anh ấy vẽ một bức tranh bằng phấn lên vỉa hè. |
Duster /ˈdʌs.tər/ | Khăn lau |
She used a duster to clean the bookshelf. Cô ấy sử dụng khăn lau để lau sạch kệ sách. |
Board /bɔːd/ | Bảng |
She used a board to write down the exercise for students. Cô ấy đã sử dụng bảng ghi bài tập cho học sinh làm |
Marker /ˈmɑːr.kɚ/ | Bút dạ |
My teacher uses marker to write on the board Cô giáo tôi dùng bút dạ để viết lên bảng |
Book /bʊk/ | Sách |
She loves to read books about historical events. Cô ấy yêu thích đọc sách về các sự kiện lịch sử. |
Notebook /ˈnoʊt.bʊk/ | Vở ghi |
She was jotting things down in a little notebook. Cô ấy đang ghi chép mọi thứ vào một cuốn sổ nhỏ. |
Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ |
Máy tính cầm tay |
He used a calculator to add up the numbers on math. Anh ấy đã sử dụng máy tính để cộng các con số trong môn toán. |
Table /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
We ate our meals sitting around a large dining room table. Chúng tôi dùng bữa quanh một chiếc bàn lớn trong phòng ăn. |
Chair /tʃeər/ | Cái ghế |
She sat in the comfortable chair to read her book. Cô ấy ngồi trên chiếc ghế thoải mái để đọc sách. |
Clampk/læmp/ | Cái kẹp |
He used a clamp to keep the two pieces of wood together while he glued them. Anh ấy đã sử dụng kẹp để giữ hai mảnh gỗ cùng nhau trong khi anh ta dán chúng lại với nhau. |
Clock /klɒk/ | Đồng hồ treo tường |
She looked at the clock on the wall and realized she was running late. Cô ấy nhìn vào đồng hồ trên tường và nhận ra cô đang đi trễ. |
Computer /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính bàn |
He used his computer to do the tasks for informatics. Anh ấy đã sử dụng máy tính bàn để làm bài tập môn tin học văn phòng. |
Laptop /ˈlæp.tɑːp/ | Máy tính xách tay |
I always take my laptop when I travel. Tôi luôn mang theo máy tính xách tay của mình khi đi xa |
Tablet /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng |
My mom has bought me a new tablet Mẹ tôi vừa mua cho tôi 1 cái máy tính bảng mới. |
Dictionary /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | Từ điển |
She looked up the definition of a word in the dictionary. Cô ấy tra cứu định nghĩa của một từ vựng trong từ điển. |
2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập: Đồ dành cho nghệ thuật & thủ công
Đồ thủ công và nghệ thuật là những vật quan trọng trong danh sách đồ dùng học tập của bất cứ ai. Cùng prepedu.com điểm qua từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập - Đồ dành cho nghệ thuật & thủ công trong bảng dưới đây nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Các loại màu | ||
Watercolor /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/ | màu nước |
She loves to paint with watercolors because of the soft, dreamy effect they create. Cô ấy thích vẽ với sáp nước vì chúng tạo ra hiệu ứng mơ màng, nhẹ nhàng. |
Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/ | Bút chì màu |
My father has bought me a box of crayons Bố tôi vừa mua cho tôi một hộp bút chì màu. |
Paint /peɪnt/ | Sơn, màu |
He used paint to color the walls of his room. Anh ta sử dụng sơn để tô màu cho tường trong phòng của mình. |
Các loại thước |
||
Ruler /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
He used a ruler to draw a straight line. Anh ta đã sử dụng thước để vẽ một đường thẳng. |
Tape measure /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ | Thước cuộn |
She used a tape measure to check the length of the table. Cô ấy đã sử dụng thước đo để kiểm tra chiều dài của bàn. |
Set Square /ˈset ˌskweər/ |
E ke |
He used a set square to draw a right angle. Anh ta đã sử dụng thước vuông để vẽ một góc vuông. |
Protractor /prəˈtræk.tər/ | Thước đo góc |
He used a protractor to measure the angle of the triangle. Anh ta đã sử dụng thước góc để đo góc của 1 tam giác. |
Các loại ghim |
||
Stapler /ˈsteɪ.plər/ | Dụng cụ dập ghim |
He used a stapler to attach the pages together Anh ta đã sử dụng máy ghim để nối các trang với nhau. |
Thumbtack /ˈθʌm.tæk/ | đinh ghim (kích thước ngắn) |
He attached the photo to the wall with a thumbtack. Anh ta đã đính ảnh lên tường bằng cái đinh nhọn. |
Stapler remover /ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/ | Cái gỡ ghim bấm |
She used a stapler remover to take out the staples from the paper. Cô ấy đã sử dụng dao cắt đinh để lấy ghim ra khỏi giấy. |
Pins /pɪn/ | Đinh, ghim, kẹp |
I used pins to hang up the pictures on the wall. Tôi sử dụng đinh ghim để treo hình ảnh trên tường. |
Các loại vở/giấy vẽ và dụng cụ làm thủ công |
||
Stencil /ˈsten.səl/ | Giấy nến |
She used a stencil to create the pattern on the wall. Cô ấy đã sử dụng khuôn để tạo ra hoa văn trên tường. |
Note /ˌnəʊt/ | Giấy nhớ |
I wrote a note to remind myself of the meeting tomorrow. Tôi viết một lời nhắc nhở cho mình về cuộc họp ngày mai. |
Sketch book /sketʃbʊk/ | Vở vẽ |
He has bought a new sketchbook Anh ấy vừa mua một cuốn vở vẽ. |
Scotch Tape /ˌskɒtʃ ˈteɪp/ |
Băng dính trong suốt |
She used Scotch tape to wrap the gift. Cô ấy đã sử dụng băng keo trong suốt để dán bọc quà. |
Scissors /ˈsɪz.əz/ | Cái kéo |
She used scissors to cut the paper into small pieces. Cô ấy đã sử dụng kéo để cắt giấy thành những miếng nhỏ. |
Ribbon /ˈrɪb.ən/ | Dải ruy băng | She tied a ribbon around the gift box. Cô ấy đã buộc một sợi ruy băng xung quanh hộp quà. |
3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập: Đồ chứa các đồ vật khác
Khi nhắc đến đồ vật dùng để chứa các vật khác thì bạn liên tưởng đến những từ vựng nào? Nếu không nghĩ ra thì còn chần chừ gì mà không lưu ngay một số từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập - Đồ chứa các đồ vật khác trong bảng dưới đây!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Funnel /ˈfʌn.əl/ |
Cái phễu (được dùng trong phòng thí nghiệm) |
She used a funnel to pour the liquid into the bottle. Cô ấy sử dụng ống truyền để đổ chất lỏng vào chai. |
Beaker /ˈbiː.kər/ |
Cốc bêse (được dùng trong phòng thí nghiệm) |
The scientist measured the liquid using a beaker. Nhà khoa học đo lường chất lỏng bằng bình đo. |
Bookcase/ Bookshelf /ˈbʊk.keɪs/ /ˈbʊk.ʃelf/ |
Giá để sách |
He organized his books on the bookshelf/bookcase. Anh ta sắp xếp sách của mình trên giá sách. |
Dossier /ˈdɒs.i.eɪ/ | Hồ sơ |
The teacher compiled a dossier on the student lists. Cô giáo soạn hồ sơ về danh sách học sinh. |
File cabinet /fīl ˈkab(ə)nət/ |
Tủ đựng tài liệu |
She stored the files in the file cabinet. Cô ấy cất tài liệu trong tủ tài liệu. |
File holder /faɪlˈhəʊl.dər/ |
Tập hồ sơ |
He kept important documents in the file holder. Anh ta giữ các tài liệu quan trọng trong tập hồ sơ. |
Flashcard /ˈflæʃ ˌkɑːd/ | Thẻ ghi nhớ |
She used flashcards to memorize the vocabulary. Cô ấy sử dụng thẻ ghi nhớ để nhớ từ vựng. |
Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ | Sổ ghi chép |
He took notes in his notebook during the lecture. Anh ta viết ghi chú trong sổ tay của mình trong suốt bài giảng. |
Để thuận tiện hơn trong việc học tập, prepedu.com đã tổng hợp các từ vựng này thành một file PDF, các bạn có chỉ cần click vào link là đã có thể tải về các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập để ôn luyện tại nhà!
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
II. Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Vậy làm thế nào chúng ta có thể nhớ, hiểu hết được tất cả các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập? Đừng lo, PREP sẽ mách bạn một số tips chinh phục từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập chỉ trong vài nốt nhạc!
- Học qua hình ảnh: Việc kết hợp học thuộc từ mới kèm theo hình ảnh sẽ giúp bạn nhớ nhanh hơn rất nhiều. Hãy tưởng tượng, khi học cách phát âm của một từ kết hợp với hình ảnh liên quan, bạn sẽ có thể liên tưởng đến sự vật ngoài đời, như vậy sẽ nhanh nhớ cả nghĩa lẫn cách đọc.
Từ vựng | Hình ảnh |
Book | |
Pencil | |
Funnel | |
Clock | |
Dictionary |
- Học từ vựng theo từng chủ đề: Thay vì học riêng lẻ từng từ, PREP khuyên bạn nên lập list các từ vựng trong cùng chủ đề, thông qua phương pháp "Mind map" - Sơ đồ tư duy. Ví dụ: Với chủ đề “Classroom Objects”, bạn hãy liệt kê ra các từ vựng liên quan như ảnh dưới đây để có thể ghi nhớ nhanh chóng, hiệu quả.
- Đặt câu hoàn chỉnh: Thay vì học từng từ riêng lẻ, người học nên tập đặt một câu hoàn chỉnh với từ vựng đó. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mới mà còn thông thạo hơn về cách dùng ngữ pháp tiếng Anh. Ví dụ với từ “Blackboard” nếu như chúng ta chỉ học chay thì việc nhớ cách viết và cách đọc sẽ khó vô cùng, nhưng khi xây dựng thành một câu hoàn chỉnh theo ngữ cảnh cụ thể, chắc chắn bạn sẽ hiểu tường tận và ghi nhớ dễ dàng, Ví dụ:
- Linda rubbed the blackboard clean for her teacher (Linda lau bảng đen cho giáo viên của cô ấy).
- The math lecturer illustrated her point with a diagram on the blackboard (Giảng viên toán minh họa quan điểm của cô ấy bằng sơ đồ trên bảng đen).
- Thực hành thường xuyên: Chắc chắn phải thực hành thường xuyên rồi, chỉ có học nhiều, làm nhiều mới biết nhiều và nhớ lâu hơn, vậy chúng ta nên thực hành bằng cách nào?
- Ngoài việc luyện đọc để học cách phát âm cho đúng, bạn có thể tập viết các đoạn văn ngắn có sử dụng các từ vựng đó, vừa nâng cao kỹ năng viết, vừa giúp chúng ta nhớ lâu hơn về các từ ngữ mình đã luyện tập.
- Độc thoại/ giao tiếp với partner về một chủ đề có sử dụng từ vựng đồ dùng học tập là việc vô cùng cần thiết để bạn ghi nhớ từ vựng. Nếu như ở một mình, bạn có thể tự luyện nói và ghi âm lại đoạn nói của mình, sau đó nghe lại, phát hiện lỗi sai và tiến hành sửa chữa. Hoặc nếu có người luyện tập chung thì càng tốt, bạn và partner có thể sửa lỗi cho nhau, cùng nhau mở rộng chủ đề và vận dụng các từ mới đã học.
III. Bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập có đáp án chi tiết
1. Bài tập
Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với bức tranh thích hợp
Từ vựng | Hình ảnh |
1. Bookcase | |
2. Watercolor | |
3. Pencil | |
4. Scissors | |
5. Ruler |
Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ sau sang tiếng Việt. Lấy mỗi từ 1 ví dụ bằng tiếng Anh
- Textbook
- Pencil case
- Pencil
- Clock
- Highlighter
- Glue
- Coloured Pencil
- Chalk
- Blackboard
- Notebook
2. Đáp án
Bài tập 1:
- C
- D
- B
- E
- A
Bài tập 2:
- Sách giáo khoa. Example: I need to buy a new textbook for my chemistry class.
- Hộp đựng bút chì. Example: I forgot my pencil case at home and now I can't find my pens.
- Bút chì. Example: I prefer to write with a pencil rather than a pen because I can easily erase my mistakes.
- Đồng hồ. Example: I always set my alarm clock for 6 am so I can wake up in time for work.
- Bút đánh dấu. Example: I use a yellow highlighter to mark important information in my textbook.
- Keo dán. Example: I need to use glue to fix the broken vase.
- Bút màu. Example: My favorite colored pencil is blue because it reminds me of the ocean.
- Phấn. Example: The teacher used a piece of chalk to write on the blackboard.
- Bảng đen. Example: The professor wrote equations on the blackboard during the lecture.
- Vở ghi. Example: I have bought 5 new notebooks.
IV. Lời Kết
Trên đây là tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông dụng nhất. Việc chăm chỉ học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập sẽ giúp bạn tiến bộ trông thấy trong việc quá trình trau dồi kiến thức. Nếu bạn đang chinh phục tiếng anh như IELTS và TOEIC thì hãy tham khảo ngay lộ trình phía dưới và đồng hành cùng các thầy cô tại Prep ngay nhé !
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.