Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 45+ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả theo chủ đề thông dụng!
Khi đi chợ mua đồ hoặc trong các bữa ăn, các bạn sẽ không thể bỏ qua những thành phần như rau củ quả đúng không nào! Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật từ vựng tiếng Anh về rau củ quả theo chủ đề thông dụng nhất. Hãy xem ngay nhé!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả: Các loại rau
Đầu tiên trong trường từ vựng tiếng Anh về rau củ quả đó là về các loại rau, chúng mình cùng xem nhé:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Celery (ˈsɛləri) | Cần tây | Anna's celery trade has been hit very hard. (Việc buôn bán cần tây của Anna bị ảnh hưởng nặng nề.) |
Cabbage (kæbɪʤ) | Bắp cải | Kathy likes most vegetables but not cabbage. (Kathy thích hầu hết các loại rau trừ bắp cải.) |
Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə) | Súp lơ | Sara has grown a lot of cauliflowers this year. (Sara trồng rất nhiều bắp cải trong năm nay.) |
Fennel (ˈfɛnl) | Thì là | Harry holds a fennel staff. (Harry cầm một cây thì là.) |
Broccoli (brɒkəli) | Bông cải xanh | Anna has a scheme for cultivating seed for broccoli. (Anna có một kế hoạch cho việc trồng bông cải xanh.) |
Green onion (griːn ˈʌnjən) | Hành lá | This meal can be eaten with green onion. (Món này có thể ăn kèm với hành lá.) |
Herbs (hɜːbz) | Rau thơm | Jenny likes eat meat with herb. (Jenny thích ăn thịt kèm với rau thơm.) |
Perilla leaf (Perilla liːf) | Lá tía tô | Perilla leaves can cure. (Lá tía tô có thể chữa bệnh.) |
Seaweed (siːwiːd) | Rong biển | Anna likes to eat noodles with seaweed. (Anna thích ăn mì với rong biển.) |
Bean sprouts (biːn spraʊts) | Giá đỗ | The bean sprouts are very delicious. (Giá đỗ rất ngon.) |
2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả: Các loại củ quả
Đối với các loại quả thì chúng ta cần chuẩn bị một số từ vựng tiếng Anh về rau củ quả sau đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Corn (kɔːn) | Ngô (bắp) | Jenny often eats corn at breakfast. (Jenny thường ăn ngô vào bữa sáng.) |
Cucumber (kjuːkʌmbə) | Dưa leo | Cucumber and meat are often sandwiched with bread. (Quả dưa leo và thịt thường kẹp với bánh mì.) |
Tomato (təˈmɑːtəʊ) | Quả cà chua | Tomatoes can nourish the skin. (Quả cà chua có thể dưỡng da.) |
Hot pepper (hɒt ˈpɛpə) | Ớt cay | Jenny can't eat hot pepper. (Jenny không thể ăn được ớt cay.) |
Potato (pəˈteɪtəʊ) | Củ khoai tây | Kathy often stew potatoes with beef. (Kathy thường hầm củ khoai tây với thịt bò.) |
Onion (ʌnjən) | Hành tây | Anna does not like to eat onions. (Anna không thích ăn hành tây.) |
Radish (rædɪʃ) | Củ cải | Hanna bought a radish at the market. (Hanna mua được một củ cải ở chợ.) |
Carrot (kærət) | Cà rốt | Anna likes to eat carrots, which is good for the eyes. (Anna thích ăn cà rốt, thứ mà tốt cho mắt) |
Squash (skwɒʃ) | Bí đao | Jenny planted a lot of squash in the garden. (Jenny trồng rất nhiều bí đao trong vườn.) |
3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả: Các loại nấm
Bên cạnh đó, nấm cũng là một trong những nguyên liệu thông dụng mà chúng ta cần học thuộc trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về rau củ quả:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Fatty mushrooms (fæti ˈmʌʃrʊmz) | Nấm mỡ | Fat mushrooms are processed many dishes. (Nấm mỡ chế biến được rất nhiều món.) |
King oyster mushroom (kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm) | Nấm đùi gà | King oyster mushrooms are very expensive. (Nấm đùi gà có giá rất đắt.) |
Black fungus (blæk ˈfʌŋgəs) | Nấm mộc nhĩ đen | Anna knows how to make soup with black fungus. (Anna biết làm món canh với mộc nhĩ đen.) |
Ganoderma | Nấm linh chi | Jenny fried meat with ganoderma. (Jenny xào thịt với nấm linh chi.) |
Enokitake | Nấm kim châm | Anna is cooking soup with enokitake. (Anna đang nấu canh với nấm kim châm.) |
Seafood Mushrooms (siːfuːd ˈmʌʃrʊmz) | Nấm hải sản | Jenny has never eaten seafood mushrooms. (Jenny chưa từng được ăn nấm hải sản.) |
4. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả: Các loại trái cây
Ngoài ra, không thể thiếu các từ vựng tiếng Anh về trái cây trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về rau củ quả đúng không nào!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Jackfruit | Mít | Harry harvested a lot of jackfruit. (Harry thu hoạch rất nhiều mít.) |
Lemon (lɛmən) | Chanh | John likes to drink lemon juice. (John thích uống nước chanh.) |
Apple (æpl) | Táo | Anna likes to eat apples at dinner. (Anna thích ăn táo vào bữa tối.) |
Banana (bəˈnɑːnə) | Chuối | Jenny has just eaten 3 bananas. (Jenny vừa ăn 3 quả chuối.) |
Peach (piːʧ) | Đào | Sara is allergic to peaches. (Sara bị dị ứng với quả đào.) |
Avocado (ævəʊˈkɑːdəʊ) | Bơ | The avocado can nourish the skin. (Quả bơ có thể dưỡng da.) |
Watermelon (wɔːtəˌmɛlən) | Dưa hấu | Hanna likes to eat watermelon in the summer. (Hanna thích ăn dưa hấu vào mùa hè.) |
Orange (ɒrɪnʤ) | Cam | Jenny bought a pound of oranges. (Jenny đã mua một cân quả cam.) |
Coconut (diːừeɪ) | Dừa | Hanna drank coconut water after swimming. (Hanna uống nước dừa sau khi bơi.) |
Strawberry (strɔːbəri) | Dâu tây | Jenny has eaten 2 pounds of strawberries. (Jenny đã ăn hết 2 cân dâu tây.) |
Mango (mæŋgəʊ) | Xoài | Mango is Hanna's favorite fruit. (Xoài là quả yêu thích của Hanna.) |
5. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả: Các loại hạt
Cuối cùng, hãy cùng PREP khám phá một số từ vựng tiếng Anh về rau củ quả về các loại đậu hạt nhé:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Cashew (kæˈʃuː) | Hạt điều | Cashews have a lot of nutrients, so Jenny likes to eat. (Hạt điều rất nhiều chất dinh dưỡng nên Jenny thích ăn.) |
Walnut (wɔːlnʌt) | Hạt óc chó | John wanted to buy walnuts at the supermarket but he didn't have enough money. (John muốn mua hạt óc chó ở siêu thị nhưng anh ta không đủ tiền. |
Sunflower seeds (sʌnˌflaʊə siːdz) | Hạt hướng dương | Peter talked while eating sunflower seeds. (Peter vừa nói chuyện vừa ăn hạt hướng dương.) |
Chestnut (ʧɛsnʌt) | Hạt dẻ | Anna put the chestnuts in the refrigerator. (Anna để hạt dẻ trong tủ lạnh.) |
Soy bean (sɔɪ biːn) | Đậu nành | Daisy likes to drink milk made from soy beans. (Daisy thích uống sữa làm từ hạt đậu nành.) |
Mung bean (Mung biːn) | Đậu xanh | Jenny makes cakes with mung beans and red beans. (Jenny làm bánh với đậu xanh và đậu đỏ.) |
Red bean (rɛd biːn) | Đậu đỏ |
II. Idiom tiếng Anh liên quan đến rau củ quả
Sau khi đã đi qua một lượt các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thông dụng, PREP sẽ cung cấp thêm một số Idiom liên qua tới rau củ quả cho bạn nhé:
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
be like two peas in a pod | giống hệt nhau | Jenny and her sister are like two peas in a pod. (Jenny và chị của cô ấy giống hệt nhau.) |
an apple polisher | người nịnh nọt | Kathy is an apple polisher, so I do not like her. (Kathy là một người nịnh nọt nên tôi không thích cô ta.) |
an apple of one’s eye | người mà mình yêu mến | Jenny is an apple of John’s eye. (Jenny là người mà John yêu mến.) |
a plum job | công việc lương cao mà ai cũng mơ ước | Hanna has just got a plum job. (Hanna vừa nhận được một công việc mơ ước.) |
II. Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Một trong những cách để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề rau củ quả tốt nhất chính là thực hành đặt mẫu câu. Khi đó bạn sẽ ghi nhớ từ vựng tốt hơn, đồng thời nắm được ngữ cảnh, cách sử dụng từ vựng. Dưới đây, PREP sẽ gợi ý cho bạn một số mẫu câu tiếng Anh thường gặp nhất về cụm từ vựng này, đừng quên lưu lại và thực hành bạn nhé!
Mẫu câu hội thoại | Nghĩa |
What does Mrs. Jenny want to buy? | Xin hỏi bà Jenny muốn mua gì ạ? |
Mrs. Jenny wants to buy mangoes. | Bà Jenny đang muốn mua xoài. |
Can Mrs. Jenny get 2 kgs of this mango? | Cho bà Jenny lấy 3 kg xoài này đi. |
Anything else Mrs. Jenny wants to buy? | Bà Jenny muốn mua thêm gì nữa không? |
Mrs. Jenny wants to buy potatoes and tomatoes. | Bà Jenny đang muốn mua khoai tây, cà chua. |
Does Mrs. Jenny need more carrots? | Bà Jenny có cần thêm cà rốt không ạ? |
May Mrs. Jenny has some carrots for soup. Where is the fruit stand? | Cho bà Jenny thêm một ít cà rốt để nấu canh. Quầy trái cây ở đâu? |
Carrots on the left shelf. | Cà rốt ở kệ bên trái. |
III. Cách học từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Việc học từ vựng tiếng Anh về rau củ quả sẽ không đạt hiệu quả cao nếu các bạn cứ cố gắng nhồi nhét quá nhiều từ vựng cùng một lúc. Bạn có thể thử qua các phương pháp bên dưới để đạt hiệu quả cao nhất:
- Học từ vựng theo chủ đề: Bạn hãy học từ vựng tiếng Anh về rau củ quả theo các nhóm chủ để đã phân chia ở trên, khi bạn phân chia càng cụ thể thì việc học sẽ có hệ thống và ghi nhớ dễ hơn.
- Ôn tập thường xuyên: Ôn tập lại thường xuyên mỗi ngày các từ vựng đã học, đừng lo lắng nếu như việc bạn lỡ quên trong quá trình học. Bạn nên ôn tập lại 20 phút vào mỗi tối trước khi đi ngủ để nhớ kỹ các từ vựng nhé.
- Kết hợp xem chương trình nấu ăn bằng tiếng Anh: Việc xem các show truyền hình nấu ăn nước ngoài như Master Chief không những giúp bạn giải trí mà còn dễ dàng tiếp cận được rất nhiều các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả đó! Ngoài ra, áp dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả vào các công thức cụ thể như nấu ăn thực tế, bạn có thể thử liệt kê chúng bằng tiếng Anh trong lúc nấu nướng hoặc đi chợ mua đồ. Việc này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng tốt hơn.
Trên đây PREP đã tổng hợp cho bạn toàn bộ các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả đầy đủ và chi tiết. Hãy tự tay thiết kế cho mình một cuốn sổ tay từ vựng để có thể mang theo ôn tập từ vựng về rau củ quả trong tiếng Anh bất cứ lúc nào nhé. Chúc bạn học tập tốt và thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!