Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Từ đa nghĩa là gì? Tổng hợp từ đa nghĩa trong tiếng Anh phổ biến
Từ đa nghĩa (từ nhiều nghĩa) là từ có một số nghĩa biểu thị những đặc điểm, thuộc tính khác nhau của một đối tượng. Trong bài viết hôm nay, hãy cũng PREP tìm hiểu danh sách từ đa nghĩa trong tiếng Anh phổ biến cùng phần bài tập thực hành có đáp án dưới đây nhé!
I. Từ đa nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Từ đa nghĩa trong tiếng Anh được gọi là "Polysemy". Từ đa nghĩa là từ có nhiều hơn một nghĩa liên quan. Tùy vào ngữ cảnh và tình huống mà từ tiếng Anh đó được sử dụng với những nghĩa khác nhau. Ví dụ:
Từ gốc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
See (v) /siː/ |
Nhìn: Sử dụng giác quan thị giác để quan sát. |
I can see the mountains from my window. (Tôi có thể nhìn thấy những ngọn núi từ cửa sổ của tôi.) |
Hiểu: Hiểu hoặc nhận thức một cách rõ ràng. |
I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn là gì.) |
|
Gặp gỡ: Gặp hoặc hẹn gặp ai đó. |
I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.) |
|
Xem xét: Xem hoặc kiểm tra điều gì đó. |
Let me see your homework. (Hãy cho tôi kiểm tra bài tập về nhà của bạn.) |
|
Trải nghiệm: Trải qua hoặc chứng kiến một sự kiện nào đó. |
I have seen many changes in my life. (Tôi đã chứng kiến nhiều thay đổi trong cuộc đời mình.) |
|
Thăm (một nơi): Đi thăm một nơi với mục đích tham quan. |
We are going to see the museum today. (Hôm nay chúng ta sẽ đi thăm bảo tàng.) |
|
Đảm bảo: Đảm bảo hoặc chắc chắn điều gì đó xảy ra. |
Please see that the door is locked. (Xin vui lòng đảm bảo rằng cửa đã khóa.) |
II. Những từ đa nghĩa trong tiếng Anh
Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn ví dụ 59 từ đa nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất, tham khảo ngay bạn nhé!
STT |
Từ gốc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Bank /bæŋk/ (danh từ) |
Ngân hàng |
I need to go to the bank to deposit some money. (Tôi cần đến ngân hàng để gửi một số tiền.) |
Bờ sông |
We had a picnic on the bank of the river. (Chúng tôi đã có một chuyến dã ngoại bên bờ sông.) |
||
2 |
Bat /bæt/ (danh từ) |
Con dơi |
A bat flew into the cave. (Một con dơi bay vào trong hang.) |
Gậy bóng chày |
He swung the bat and hit a home run. (Anh ta vung gậy và đánh một cú home run.) |
||
3 |
Bark /bɑːrk/ |
Vỏ cây (danh từ) |
The bark of the tree is very rough. (Vỏ cây rất sần sùi.) |
Tiếng sủa của chó (động từ) |
The dog began to bark loudly. (Con chó bắt đầu sủa ầm ĩ.) |
||
4 |
Bow /baʊ/ hoặc /boʊ/ |
Cúi chào (động từ) |
He bowed before the queen. (Anh ấy cúi đầu trước nữ hoàng.) |
Cái cung bắn tên (danh từ) |
She aimed her bow and released the arrow. (Cô nhắm cung và thả mũi tên.) |
||
5 |
Current /ˈkɜːrənt/ |
Dòng chảy (điện, nước, thời gian,..) (danh từ) |
The current is very strong in this river. (Dòng chảy ở con sông này rất mạnh.) |
Hiện tại (tính từ) |
The current situation is quite challenging. (Tình hình hiện tại khá khó khăn.) |
||
6 |
Date /deɪt/ |
Ngày tháng (danh từ) |
What is the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?) |
Cuộc hẹn hò (động từ) |
They decided to date each other. (Họ quyết định hẹn hò với nhau.) |
||
7 |
Fair /fer/ |
Công bằng (tính từ) |
The judge made a fair decision. (Thẩm phán đã đưa ra quyết định công bằng.) |
Hội chợ (danh từ) |
We went to the fair and had a great time. (Chúng tôi đã đến hội chợ và có một khoảng thời gian tuyệt vời.) |
||
8 |
Fine /faɪn/ |
Tốt (tính từ) |
She is feeling fine today. (Hôm nay cô ấy cảm thấy ổn.) |
Tiền phạt (danh từ) |
He had to pay a fine for speeding. (Anh ta đã phải nộp phạt vì lái xe quá tốc độ.) |
||
9 |
Firm /fɜːrm/ |
Kiên định, chắc chắn (tính từ) |
She has a firm grip on the situation. (Cô ấy nắm chắc tình hình.) |
Công ty (danh từ) |
He works for a law firm. (Anh ấy làm việc cho một công ty luật.) |
||
10 |
Lie /laɪ/ |
Nói dối (động từ) |
He lied about his age. (Anh ấy đã nói dối về tuổi của mình.) |
Nằm (động từ) |
I need to lie down for a while. (Tôi cần nằm nghỉ một lát.) |
||
11 |
Match /mætʃ/ |
Trận đấu (danh từ) |
The match was very exciting. (Trận đấu diễn ra rất hấp dẫn.) |
Que diêm (danh từ) |
He struck a match to light the candle. (Anh ta quẹt diêm để thắp nến.) |
||
Nối, hòa hợp (động từ) |
Do you think these two colors match? (Bạn có nghĩ hai màu này phù hợp với nhau không?) |
||
12 |
Nail /neɪl/ |
Móng tay (danh từ) |
She painted her nails bright red. (Cô sơn móng tay màu đỏ tươi.) |
Đinh (danh từ) |
He hammered a nail into the wall. (Anh ta đóng một chiếc đinh vào tường.) |
||
13 |
Park /pɑːrk/ |
Công viên (danh từ) |
We had a picnic in the park. (Chúng tôi đã có một chuyến dã ngoại trong công viên.) |
Đậu xe (động từ) |
She parked the car near the entrance. (Cô đậu xe gần lối vào.) |
||
14 |
Ring /rɪŋ/ |
Nhẫn (danh từ) |
He gave her a diamond ring. (Anh tặng cô một chiếc nhẫn kim cương.) |
Đổ chuông (động từ) |
The phone began to ring. (Điện thoại bắt đầu đổ chuông.) |
||
15 |
Rock /rɑːk/ |
Đá (danh từ) |
He threw a rock into the lake. (Anh ta ném một hòn đá xuống hồ.) |
Nhạc rock (danh từ) |
She loves listening to rock music. (Cô ấy thích nghe nhạc rock.) |
||
16 |
Spring /sprɪŋ/ |
Mùa xuân (danh từ) |
Spring is my favorite season. (Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi.) |
Lò xo (danh từ) |
The mattress has a broken spring. (Cái nệm có một cái lò xo bị hỏng) |
||
17 |
Stalk /stɔːk/ |
Thân cây (danh từ) |
The corn stalks were tall and green. (Những thân cây ngô cao và xanh.) |
Rình rập (động từ) |
The cat stalked the mouse silently. (Con mèo lặng lẽ rình rập con chuột.) |
||
18 |
Tender /ˈtendər/ |
Dịu dàng, nhạy cảm, dễ xúc động(tính từ) |
She has a tender heart. (Cô ấy là người rất dễ xúc động.) |
Đấu thầu (danh từ) |
The company won the tender for the project. (Công ty đã trúng thầu dự án.) |
||
19 |
Tire /taɪr/ |
Mệt mỏi (động từ) |
I tire easily after running. (Sau khi chạy, tôi rất dễ mệt mỏi..) |
Lốp xe (danh từ) |
The car needs new tires. (Chiếc xe cần lốp mới.) |
||
20 |
Well /wel/ |
Tốt (tính từ) |
I hope you are doing well. (Tôi hy vọng bạn đang khỏe mạnh.) |
Cái giếng (danh từ) |
They fetched water from the well. (Họ lấy nước từ giếng.) |
||
21 |
Can /kæn/ |
Có thể (động từ khuyết thiếu) |
Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?) |
Lon (danh từ) |
He drank a can of soda. (Anh ta đã uống một lon nước ngọt.) |
||
22 |
Case /keɪs/ (danh từ) |
Trường hợp |
In this case, we need more evidence. (Trong trường hợp này, chúng tôi cần thêm bằng chứng.) |
Hộp, va li |
She packed her clothes into the case. (Cô xếp quần áo của mình vào trong vali.) |
||
23 |
Cool /kuːl/ |
Mát mẻ (tính từ) |
The evening was cool and pleasant. (Buổi tối thật mát mẻ và dễ chịu.) |
Ngầu (phong cách) (tính từ) |
He looks really cool in those sunglasses. (Anh ấy trông thật ngầu khi đeo chiếc kính râm đó.) |
||
24 |
Foot /fʊt/ (danh từ) |
Bàn chân |
She injured her foot while hiking. (Cô ấy bị thương ở bàn chân khi đi bộ đường dài.) |
Đơn vị đo chiều dài |
The table is six feet long. (Cái bàn dài sáu feet.) (6 feet = 1.8288 m) |
||
25 |
Light /laɪt/ |
Ánh sáng (danh từ) |
The room was filled with light. (Căn phòng tràn ngập ánh sáng.) |
Nhẹ (tính từ) |
The bag is very light. (Túi rất nhẹ.) |
||
Đốt sáng (động từ) |
She lit the candle. (Cô ấy thắp nến.) |
||
26 |
Order /ˈɔːrdər/ |
Đặt hàng (động từ) |
I want to order a pizza. (Tôi muốn đặt một chiếc pizza.) |
Trật tự (danh từ) |
The books were in perfect order. (Những cuốn sách được sắp xếp theo trật tự hoàn hảo) |
||
27 |
Page /peɪdʒ/ (danh từ) |
Trang sách |
Please turn to page 23. (Vui lòng lật sang trang 23.) |
Người hầu |
The page brought a message to the king. (Người hầu đã thông báo một tin tức tới nhà vua.) |
||
28 |
Point /pɔɪnt/ |
Điểm (danh từ) |
He scored the winning point. (Anh ấy đã ghi điểm quyết định giành chiến thắng.) |
Chỉ ra (động từ) |
She pointed to the sky. (Cô chỉ tay lên trời.) |
||
29 |
Second /ˈsekənd/ |
Giây (danh từ) |
There are 60 seconds in a minute. (Có 60 giây trong một phút.) |
Thứ hai (thứ tự) (tính từ) |
He finished in second place. (Anh ấy đã về đích ở vị trí thứ hai.) |
||
30 |
Space /speɪs/ (danh từ) |
Không gian |
Space exploration is fascinating. (Khám phá không gian thật hấp dẫn.) |
Khoảng trống |
There is not enough space in the closet. (Không có đủ khoảng trống trong tủ quần áo.) |
||
31 |
Store /stɔːr/ |
Cửa hàng (danh từ) |
She went to the grocery store. (Cô đi đến cửa hàng tạp hóa.) |
Lưu trữ (động từ) |
You can store your files on the cloud. (Bạn có thể lưu trữ các tập tin của bạn trên đám mây.) |
||
32 |
Train /treɪn/ |
Tàu hỏa (danh từ) |
The train arrived on time. (Tàu đến đúng giờ.) |
Đào tạo (động từ) |
They trained the new employees. (Họ đã đào tạo những nhân viên mới.) |
||
33 |
Type /taɪp/ |
Kiểu, loại (danh từ) |
What type of music do you like? (Bạn thích thể loại nhạc nào?) |
Đánh máy (động từ) |
She typed the letter quickly. (Cô ấy gõ lá thư một cách nhanh chóng.) |
||
34 |
Wave /weɪv/ |
Sóng (danh từ) |
The waves were crashing against the shore. (Những con sóng xô vào bờ.) |
Vẫy tay (động từ) |
He waved goodbye to his friends. (Anh vẫy tay chào tạm biệt bạn bè.) |
||
35 |
Watch /wɑːtʃ/ |
Đồng hồ (danh từ) |
She checked her watch for the time. (Cô kiểm tra đồng hồ xem thời gian.) |
Xem (động từ) |
They watched a movie together. (Họ xem một bộ phim cùng nhau.) |
||
36 |
Right /raɪt/ |
Đúng (tính từ) |
You have the right answer. (Bạn có câu trả lời đúng.) |
Bên phải (danh từ) |
Turn right at the next intersection. (Rẽ phải ở ngã tư tiếp theo.) |
||
37 |
Lead /liːd/ hoặc /lɛd/ |
Dẫn dắt (động từ) |
She will lead the team. (Cô ấy sẽ dẫn dắt đội.) |
Chì (kim loại) (danh từ) |
Pencils used to be made with lead. (Bút chì được làm bằng chì.) |
||
38 |
Left /lɛft/ |
Bên trái (tính từ) |
She writes with her left hand. (Cô ấy viết bằng tay trái.) |
Rời đi (quá khứ của "leave") (động từ) |
He left the office early. (Anh ấy rời văn phòng sớm.) |
||
39 |
Close /kloʊs/ hoặc /kloʊz/ |
Đóng (động từ) |
Please close the door. (Hãy đóng cửa lại.) |
Gần gũi, thân thiết (tính từ) |
They have a close relationship. (Họ có mối quan hệ thân thiết.) |
||
40 |
Minute /ˈmɪnɪt/ hoặc /maɪˈnjuːt/ |
Phút (danh từ) |
The meeting will start in five minutes. (Cuộc họp sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.) |
Nhỏ bé (tính từ) |
The differences are minute and hardly noticeable. (Sự khác biệt là rất nhỏ và hầu như không đáng chú ý.) |
||
41 |
Subject /ˈsʌbdʒɪkt/ hoặc /səbˈdʒɛkt/ |
Môn học (danh từ) |
Math is his favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của anh ấy.) |
Chủ đề (danh từ) |
The subject of the lecture was food. (Chủ đề của bài giảng là đồ ăn.) |
||
Bị đối xử không tốt (động từ) |
They subjected the captured soldiers to harsh treatment. (Họ đối xử khắc nghiệt với những người lính bị bắt.) |
||
42 |
Letter /ˈlɛtər/ (danh từ) |
Chữ cái |
A is the first letter of the alphabet. (A là chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái.) |
Thư |
She wrote a letter to her friend. (Cô ấy đã viết một lá thư cho bạn của cô ấy.) |
||
43 |
Season /ˈsiːzən/ |
Mùa (danh từ) |
Winter is my favorite season. (Mùa đông là mùa yêu thích của tôi.) |
Gia vị (động từ) |
He likes to season his food with lots of spices. (Anh ấy thích nêm thức ăn của mình với nhiều gia vị.) |
||
44 |
Deal /diːl/ |
Thỏa thuận (danh từ) |
They made a deal to share the profits. (Họ đã thỏa thuận để chia sẻ lợi nhuận.) |
Chia bài (trong trò chơi) (động từ) |
It's your turn to deal the cards. (Đến lượt bạn chia bài.) |
||
45 |
Sound /saʊnd/ |
Âm thanh (danh từ) |
The sound of music filled the room. (Tiếng nhạc tràn ngập căn phòng.) |
Phát ra âm thanh (động từ) |
The alarm sounded loudly. (Tiếng chuông báo động vang lên ầm ĩ.) |
||
Khỏe mạnh,vững chắc, trong tình trạng tốt (tính từ) |
It's an old building but it's still structurally sound. (Đó là một tòa nhà cũ nhưng cấu trúc còn rất vững chắc.) |
||
46 |
Tie /taɪ/
|
Cà vạt (danh từ) |
He wore a red tie to the interview. (Anh ấy đeo cà vạt đỏ khi đến phỏng vấn.) |
Hòa (trong thể thao) (danh từ) |
The game ended in a tie. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.) |
||
Buộc, cột (động từ) |
She tied her shoes before running. (Cô buộc dây giày trước khi chạy.) |
||
47 |
Board /bɔːrd/ |
Bảng (danh từ) |
Write your answer on the board. (Viết câu trả lời của bạn lên bảng.) |
Ban quản trị (danh từ) |
The board of directors met yesterday. (Ban giám đốc đã họp ngày hôm qua.) |
||
Lên tàu/máy bay (động từ) |
They boarded the plane on time. (Họ lên máy bay đúng giờ.) |
||
48 |
Capital /ˈkæp.ə.t̬əl/ |
Thủ đô (danh từ) |
Paris is the capital of France. (Paris là thủ đô của nước Pháp.) |
Vốn (tài chính) (danh từ) |
They need more capital to expand the business. (Họ cần thêm vốn để mở rộng kinh doanh.) |
||
Chữ viết hoa (tính từ) |
Start the sentence with a capital letter. (Bắt đầu câu bằng một chữ in hoa.) |
||
49 |
Chest /tʃest/ (danh từ) |
Ngực |
He has a broad chest. (Anh ấy có bộ ngực vạm vỡ.) |
Rương, hòm |
The treasure was hidden in an old chest. (Kho báu được giấu trong một chiếc rương cũ.) |
||
50 |
Fall /fɑːl/ |
Mùa thu (danh từ) |
The leaves turn red in the fall. (Lá chuyển sang màu đỏ vào mùa thu.) |
Ngã (động từ) |
Be careful not to fall on the ice. (Hãy cẩn thận để không rơi trên băng.) |
||
51 |
Address /ˈæd.res/ |
Địa chỉ (danh từ) |
I can give you the address of a good attorney. (Tôi có thể cho bạn địa chỉ của một luật sư giỏi.) |
Giải quyết (động từ) |
We’ll address that question at the next meeting. (Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề đó vào kỳ họp tới.) |
||
Nói, viết cho ai đó (động từ) |
That letter was addressed to me. (Bức thư đó được viết cho tôi.) |
||
52 |
Advocate /ˈæd.və.keɪt/ |
Luật sư, người bảo vệ người khác trước tòa. Hoặc người công khai đứng ra bảo vệ ai hoặc một ý kiến nào đó (danh từ) |
She has been the advocate for plaintiffs in many successful libel cases. (Cô là người bào chữa cho nguyên đơn trong nhiều vụ kiện phỉ báng thành công.) |
Ủng hộ (động từ) |
He advocates the return of capital punishment. (Anh ấy ủng hộ việc quay trở lại hình phạt tử hình.) |
||
53 |
Alternate /ˈɑːl.tɚ.neɪt/ |
Xen kẽ, luân phiên (danh từ) |
A dessert with alternate layers of chocolate and cream. (Món tráng miệng với nhiều lớp sô cô la và kem xen kẽ nhau.) |
Thay đổi luân phiên (động từ) |
She alternated between cheerfulness and deep despair. (Cô ấy liên tục thay đổi tâm trạng từ vui vẻ thành trầm tư.) |
||
54 |
Battery /ˈbæt̬.ɚ.i/ |
Pin (danh từ) |
This alarm clock takes two medium-sized batteries. (Đồng hồ báo thức này sử dụng hai cục pin cỡ trung bình.) |
Bộ dụng cụ (danh từ) |
In the kitchen an impressive battery of stainless steel utensils hangs on the wall. (Trong nhà bếp có một bộ đồ dùng bằng thép không gỉ ấn tượng được treo trên tường.) |
||
55 |
Capture /ˈkæp.tʃɚ/ (động từ) |
Bắt giữ |
The two soldiers somehow managed to avoid capture. (Hai người lính bằng cách nào đó đã tránh được việc bị bắt.) |
Chụp lại, ghi lại |
The robbery was captured on police video cameras. (Vụ cướp được camera của cảnh sát ghi lại.) |
||
56 |
Certain /ˈsɜː.tən/ |
Chắc chắn (tính từ) |
I'm not certain how much it will cost. (Tôi không chắc nó sẽ có giá bao nhiêu.) |
(người/vật) cụ thể nhất định (tính từ) |
I like modern art to a certain extent/degree. (Tôi thích nghệ thuật hiện đại ở một mức độ nhất định). |
||
57 |
Conduct /kənˈdʌkt/ |
Thực hiện (động từ) |
We are conducting a survey of consumer attitudes towards organic food. (Chúng tôi đang thực hiện một cuộc khảo sát về thái độ của người tiêu dùng đối với thực phẩm hữu cơ.) |
Thể hiện, cư xử (động từ) |
You should conduct yourself politely at the meeting. (Bạn nên cư xử lịch sự ở buổi họp này.) |
||
Dẫn đường/áp giải (động từ) |
The protesters were conducted from the courtroom by two police officers. (Những người biểu tình được áp giải đến phòng xử án bởi hai sĩ quan cảnh sát.) |
||
Hành vi (danh từ) |
The club has a strict code of conduct. (Câu lạc bộ có quy tắc ứng xử nghiêm ngặt.) |
||
58 |
Drop /drɒp/ |
Giọt (nước) (danh từ) |
A single drop of blood splashed onto the floor. (Một giọt máu rơi xuống sàn nhà.) |
Giảm (động từ) |
The water level in the flooded region has finally begun to drop. (Mực nước ở vùng ngập cuối cùng đã bắt đầu rút đi.) |
||
Từ bỏ, ngưng, bị loại (động từ) |
He's been dropped from the team because of injury. (Anh ấy đã bị loại khỏi đội vì chấn thương.) |
||
Rơi rụng (động từ) |
The apples are beginning to drop from the trees. (Những quả táo đang bắt đầu rụng khỏi cây.) |
||
59 |
Sign /saɪn/ |
Dấu hiệu (danh từ) |
Headaches may be a sign of stress. (Nhức đầu có thể là dấu hiệu của căng thẳng.) |
Ký tên (động từ) |
You forgot to sign the cheque. (Bạn quên ký vào séc.) |
III. Sự khác biệt giữa từ đa nghĩa với từ đơn nghĩa và từ hạ nghĩa trong tiếng Anh
Cùng PREP tim hiểu sự khác biệt giữa từ đa nghĩa với từ đơn nghĩa và từ hạ nghĩa trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
1. Từ đa nghĩa với từ đơn nghĩa
Cùng PREP tìm hiểu sự khác biệt giữa đa nghĩa và từ đơn nghĩa tiếng Anh trong bảng dưới đây nhé!
Từ đa nghĩa |
Từ đơn nghĩa |
|
Khái niệm |
Từ đa nghĩa là một từ những chứa nhiều ý nghĩa khác nhau, được sử dụng tùy vào ngữ cảnh. |
Từ đơn nghĩa là từ chỉ có một nghĩa duy nhất. |
Ví dụ |
Lemon /ˈlem.ən/:
|
Banana /bəˈnæn·ə/: quả chuối
|
2. Từ đa nghĩa và từ đồng âm
Từ đa nghĩa và từ đồng âm khác nhau như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu sự khác biệt giữa đa nghĩa và từ đồng âm trong tiếng Anh dưới đây nhé!
Từ đa nghĩa |
Từ đồng âm |
|
Khái niệm |
Từ đa nghĩa là một từ những chứa nhiều ý nghĩa khác nhau, được sử dụng tùy vào ngữ cảnh. |
Từ đồng âm là từ có nghĩa khác nhau nhưng cách phát âm lại giống nhau. |
Ví dụ |
Get /ɡet/ (v):
|
|
3. Từ đa nghĩa và từ hạ nghĩa
Cùng PREP tìm hiểu sự khác biệt giữa đa nghĩa và từ hạ nghĩa tiếng Anh dưới đây nhé!
Từ đa nghĩa |
Từ hạ nghĩa (Quan hệ hạ phân) |
|
Khái niệm |
Từ đa nghĩa là một từ nhưng chứa nhiều ý nghĩa khác nhau, được sử dụng tùy vào ngữ cảnh. | Quan hệ hạ phân là mối quan hệ ý nghĩa giữa một thuật ngữ tổng quát hơn và các trường hợp cụ thể hơn của thuật ngữ đó. |
Ví dụ |
Get /ɡet/ (v):
|
|
IV. Những lưu ý khi học từ đa nghĩa tiếng Anh
Khi học từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng bạn nên nắm vững để giúp việc học hiệu quả và tránh nhầm lẫn:
- Hiểu ngữ cảnh: Ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa của từ đa nghĩa. Hãy chú ý đến các từ xung quanh và tình huống mà từ được sử dụng để hiểu rõ nghĩa cụ thể. Ví dụ:
- I saw Anna and talked to her for an hour yesterday. (Hôm qua tôi đã gặp và nói chuyện với Anna một tiếng đồng hồ.)
- I see what John is talking about. (Tôi hiểu những gì John đang nói.)
- Học các nghĩa phổ biến trước: Bắt đầu bằng cách học các nghĩa phổ biến và thông dụng nhất của từ. Sau đó, bạn có thể mở rộng sang các nghĩa ít phổ biến hơn. Ví dụ:
- Dog /dɑːɡ/ (n): Con chó.
- Dog /dɑːɡ/ (n): Người đàn ông xấu xa, không đáng tin cậy.
- Dog /dɑːɡ/ (v): Đi theo, theo sát gót, bám sát (ai).
- Sử dụng câu ví dụ: Tạo hoặc tìm các câu ví dụ minh họa cho từng nghĩa của từ. Điều này giúp bạn nhớ từ trong ngữ cảnh cụ thể và dễ dàng phân biệt các nghĩa khác nhau. Ví dụ:
- Dish /dɪʃ/ (n): cái đĩa (đựng thức ăn)/ món ăn (đựng trong đĩa).. Ví dụ: I hold an ovenproof dish. (Tôi cầm một cái đĩa chịu nhiệt.)
- Dish /dɪʃ/ (n): Người đàn ông hấp dẫn. Ví dụ: He's gorgeous - what a dish! (Anh ta đúng là vừa đẹp trai vừa hấp dẫn.)
- Dish /dɪʃ/ (v): truyền bóng cho các thành viên khác trong đội (bóng rổ,...): She can improve at dishing the ball, making decisions, and shooting from midrange. (Cô ấy có thể cải thiện ở các kỹ thuật sau: truyền bóng, ra quyết định, và sút bóng từ khoảng cách trung bình.)
- Ghi chép và ôn tập: Ghi chép lại từ đa nghĩa trong tiếng Anh và các nghĩa khác nhau của chúng trong một sổ tay hoặc ứng dụng học từ vựng, sau đó thường xuyên ôn tập để củng cố trí nhớ.
- Sử dụng mindmap: Sử dụng mindmap để học từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Từ gốc sẽ nằm ở trung tâm và các từ liên quan bao quanh bên ngoài. Ví dụ:
- Sử dụng từ điển chuyên dụng để tra cứu các từ đa nghĩa: Các từ điển tiếng Anh như Merriam-Webster, Oxford, và Cambridge cung cấp các giải thích chi tiết về các nghĩa khác nhau của từ.
V. Bài tập vận dụng từ đa nghĩa tiếng Anh
Để giúp các bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ đa nghĩa trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
bark, match, rock, spring, lead |
- The tree's _____ is very rough.
- She decided to _____ a fire using some dry wood.
- The concert was amazing, especially the _____ band.
- The _______ water was crystal clear and refreshing.
- They need to find a perfect _____ for the new job position.
- During the hike, he stumbled over a large _____.
- The dog's loud _____ woke up the entire neighborhood.
- He took the _____ role in the school play.
- She has a natural ability to _____ a team effectively.
- The flowers start to bloom in the _____.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm cũng như danh sách các từ đa nghĩa trong tiếng Anh phổ biến. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!