Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
20 cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh
Bất cứ ngôn ngữ nào cũng đều có từ đồng âm khác nghĩa, tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm đáp án cho một số câu hỏi “Từ đồng âm khác nghĩa là gì?”, “Tại sao lại có hiện tượng từ đồng âm khác nghĩa?” và “bỏ túi” 20 cặptừ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh nhé!
- I. Từ đồng âm khác nghĩa là gì?
- II. Tại sao lại có từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh?
- III. Các loại từ đồng âm trong tiếng Anh
- IV. Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh sử dụng như thế nào?
- V. Các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh
- VI. Phân biệt từ đồng âm khác nghĩa với từ đồng nghĩa - trái nghĩa
- VII. Bài tập từ đồng âm khác nghĩa tiếng Anh
I. Từ đồng âm khác nghĩa là gì?
Từ đồng âm khác nghĩa là gì? Từ đồng âm khác nghĩa là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau. Đôi khi chúng được đánh vần giống hệt nhau và đôi khi thì không.
Ví dụ về các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh:
Từ đồng âm khác nghĩa |
Phiên âm - Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Then - than |
Then /ðen/ |
Sau đó, hồi đó |
Let me finish this job, then we'll go. (Để tôi làm xong việc rồi chúng ta cùng đi.) |
Than /ðæn/hoặc /ðən/ |
Sử dụng trong câu so sánh - có nghĩa là “hơn” |
My son is a lot taller than my daughter. (Con trai tôi cao hơn con gái tôi rất nhiều.) |
|
To - too - two |
To /tu/ (giới từ) |
Đến, với ai đó |
I'll have to tell Alex. (Tôi sẽ phải nói với Alex.) |
Too /tuː/ (trạng từ) |
Cũng, rất, quá |
Thank you, you're too kind. (Cảm ơn bạn, bạn thật tốt bụng.) |
|
Two /tuː/ (số đếm) |
Số hai |
I have two cars. (Tôi có hai chiếc xe.) |
II. Tại sao lại có từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh?
Có một vài lý do tại sao ngôn ngữ lại có từ đồng âm khác nghĩa. Với tiếng Anh, từ đồng âm khác nghĩa phần lớn xuất phát từ sự biến đổi của cách phát âm theo thời gian. Tất cả các ngôn ngữ đều phát triển khi con người di cư, hội nhập với nhiều nền văn hóa mới, phát triển công nghệ cũng như tích hợp các ngôn ngữ mới vào ngôn ngữ gốc của họ. Mỗi vùng, địa phương đều có phương ngữ riêng biệt, những từ đồng âm ở vùng này lại không phải từ đồng âm ở vùng khác.
Ví dụ, ở một số vùng ở Mỹ, 3 từ “marry - merry - Mary” có phát âm giống nhau lần lượt là: /ˈmær.i/ - /ˈmær.i/ - /ˈmær.i/. Tuy nhiên ở những vùng khác, chúng có cách phát âm riêng biệt, lần lượt là: /ˈmær.i/ - /ˈmer.i/ - /ˈmer.i/.
Ngoài ra, nhiều từ đồng âm ngày nay ban đầu không phải là từ đồng âm. Ví dụ, ban đầu từ “hiệp sĩ - Knight” và “ban đêm - Night” không phải là hai từ có cách phát âm giống nhau (/naɪt/). Từ “Knight” ban đầu là từ “cniht” trong tiếng Anh cổ và nó có liên quan đến từ “knecht” trong tiếng Hà Lan, cả hai đều phát âm âm “k”. Mặt khác, “Night” ban đầu là từ “neaht” và “niht” trong tiếng Anh cổ. Sau cuộc xâm lược của người Norman và sự chuyển dịch của tiếng Anh khỏi nguồn gốc tiếng Đức, âm “k” dần không được phát âm rõ nữa.
Các từ khác, như “knot,” “knife,” và “knit”, cũng có sự chuyển dịch ngôn ngữ tương tự (không phát âm âm “k”) khi tiếng Anh phát triển hoàn toàn từ tiếng Đức sang tiếng Anh - Latin.
III. Các loại từ đồng âm trong tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu 2 loại từ đồng âm khác nghĩa phổ biến trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Homographs
Homographs là những từ đánh vần giống nhau, phát âm khác nhau và có ý nghĩa khác nhau. Ví dụ:
Homographs |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Lead /liːd/ (danh từ) |
Chì |
The lead pipe is broken. (Ống dẫn bằng chì bị vỡ.) |
Lead /led/ (động từ) (quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành) |
Dẫn dắt |
Who will lead the inquiry into the accident? (Ai sẽ dẫn dắt cuộc điều tra về vụ tai nạn này?) |
2. Heterographs
Heterographs những từ được đánh vần khác nhau, phát âm giống nhau và ý nghĩa khác nhau. Ví dụ:
Heterographs |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Pear /per/ (danh từ) |
Quả lê |
I love pear. (Tôi thích quả lê.) |
Pair /per/ (danh từ) |
Đôi, cặp |
I can't find a matching pair of socks. (Tôi không thể tìm thấy một đôi tất phù hợp.) |
IV. Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh sử dụng như thế nào?
Hầu như ngôn ngữ nào cũng đều có từ đồng âm khác nghĩa, chúng được sử dụng trong trong những trò chơi chữ và các câu đố vui. Ví dụ:
- A: What do you call a piece of wood that has nothing to do? (Một miếng gỗ mà không có việc gì để làm, thì được gọi là?)
- B: Board /bɔːrd/ (Tấm ván/ miếng gỗ)
➞ Trong câu đố vui trên: “A piece of wood” nghĩa là “miếng gỗ” (board), nhưng “nothing to do” lại mang nghĩa là “buồn chán” (bored).
V. Các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh
Dưới đây PREP đã tổng hợp và sưu tầm 20 cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh từ các nguồn uy tín. Nhanh tay lưu lại và luyện tập bạn nhé!
Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh |
Phiên âm - Từ loại |
Ý nghĩa |
By - Buy |
By /baɪ/ (giới từ) |
Bởi, bằng |
buy /baɪ/ (động từ) |
Mua |
|
Whether - Weather - Wether |
Whether /ˈwɛðər/ (liên từ) |
Liệu rằng |
Weather /ˈwɛðər/ (danh từ) |
Thời tiết |
|
Wether /ˈwɛðər/ (danh từ) |
Con cừu đực bị thiến |
|
Principle - Principal |
Principle /ˈprɪnsəpl/ (danh từ) |
Nguyên tắc |
Principal /ˈprɪnsəpl/ (danh từ) |
Chính, quan trọng |
|
Brake - Break |
Brake /breɪk/ (danh từ hoặc động từ) |
Cái phanh/ phanh lại |
break/breɪk/ (danh từ hoặc động từ) |
Sự gián đoạn, giờ giải lao/ làm vỡ |
|
Waist - Waste |
Waist /weɪst/ (danh từ) |
Cái eo |
Waste /weɪst/ (danh từ hoặc động từ) |
Rác thải/ lãng phí |
|
Week - Weak |
Week /wiːk/ (danh từ) |
Tuần |
Weak /wiːk/ (tính từ) |
Ốm yếu |
|
Complement - Compliment |
Complement /ˈkɒmplɪmənt/ (danh từ hoặc động từ) |
Sự bổ sung/ Bổ sung vào |
Compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (danh từ hoặc động từ) |
Lời khen/ Khen ngợi |
|
Discreet - Discrete |
Discreet /dɪˈskriːt/ (tính từ) |
Kín đáo |
Discrete /dɪˈskriːt/ (tính từ) |
Riêng biệt |
|
Bail - Bale |
Bail /beɪl/ (danh từ hoặc động từ) |
Tiền bảo lãnh/ nộp tiền bảo lãnh |
Bale /beɪl/ (danh từ hoặc động từ) |
Kiện hàng/ đóng thành kiện hàng |
|
Bear - Bare |
Bear /bɛər/ (danh từ hoặc động từ) |
Gấu/ chịu đựng |
Bare /bɛər/ (tính từ hoặc động từ) |
Trần (Không có vỏ bọc bên ngoài)/ lột ra |
|
Here - Hear |
Here /hɪər/ (trạng từ) |
Ở đây |
Hear /hɪər/ (động từ) |
Nghe |
|
Illicit - Elicit |
Illicit /ɪˈlɪsɪt/ (tính từ) |
Bất hợp pháp |
Elicit /ɪˈlɪsɪt/ (động từ) |
Luận ra |
|
Sight - Site/ Cite |
Sight /saɪt/ (danh từ) |
Cảnh |
Site /saɪt/ (danh từ) |
Địa điểm |
|
Cite /saɪt/ (động từ) |
Trích dẫn |
|
Lead - Lead |
Lead /liːd/ (danh từ) |
Chì |
Lead /liːd/ (động từ) (hiện tại đơn) |
Dẫn dắt |
|
Carrot - Caret - Carat |
Carrot /ˈkærət/ (danh từ) |
Cà rốt |
Caret /ˈkærət/ (danh từ) |
Dấu mũ (^) |
|
Carat /ˈkærət/ (danh từ) |
Đơn vị đo trọng lượng đá quý |
|
Bark - Bark |
Bark /bɑrk/ (động từ) |
Cắn |
Bark /bɑrk/ (danh từ) |
Vỏ cây |
|
Be - Bee |
Be /bi/ (động từ) |
Thì, là, ở |
Bee /bi/ (danh từ) |
Con ong |
|
Whole - Hole |
Whole /hoʊl/ (tính từ) |
Toàn bộ |
Hole /hoʊl/ (danh từ) |
Cái lỗ |
|
Seal - Seal |
Seal /sil/ (danh từ) |
Hải cẩu |
Seal /sil/ (động từ) |
Che chắn, bọc lại |
VI. Phân biệt từ đồng âm khác nghĩa với từ đồng nghĩa - trái nghĩa
Vậy từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh có gì khác biệt so với từ đồng nghĩa - từ trái nghĩa? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Phân biệt |
Khái niệm |
Cặp từ |
Ví dụ |
Từ đồng âm khác nghĩa |
Cách phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa khác nhau. |
Dear - Here (thân, yêu quý - người thân yêu) |
Although he is dear to me, he is currently far away. I wish he were here. (Dù anh ấy rất yêu tôi nhưng hiện tại anh ấy đang ở rất xa. Tôi ước gì anh ấy ở đây.) |
Cách phát âm khác nhau nhưng ý nghĩa giống nhau. |
Like - Enjoy (thích - thích/ tận hưởng) |
I like studying, but I also enjoy taking breaks to relax and recharge. (Tôi thích học bài nhưng tôi cũng thích nghỉ ngơi để thư giãn và nạp lại năng lượng.) |
|
Cách phát âm giống nhau hoặc khác nhau, nhưng ý nghĩa trái ngược hoàn toàn nhau. |
Big – Small (to/ lớn - nhỏ) |
The elephant is big, while the mouse is small. (Con voi thì to, còn con chuột thì nhỏ.) |
VII. Bài tập từ đồng âm khác nghĩa tiếng Anh
Điền các cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh vào câu phù hợp: “ate - eight”; “be - bee”; “blew - blue”; “brake - break”; “dear - deer”.
- I _________ too much at dinner.
- The movie starts at _________ o’clock sharp!
- A ___________ stung me at recess today.
- She is supposed to _______ at work today.
- My favorite color is ________.
- The wind _________ the tree over.
- We had a quick _____________ for lunch.
- The ______________ on her back tire didn’t work.
- Be a _________ and get me a drink, please.
- The _________ jumped right into the road in front of us.
Đáp án:
- ate
- eight
- bee
- be
- blue
- blew
- break
- brake
- dear
- deer
Hy vọng bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu về từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh cũng như bỏ túi 20 cặp từ đồng âm khác nghĩa thông dụng. Chúc các bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!