Tìm kiếm bài viết học tập
100+ cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay
I. Từ trái nghĩa là gì?
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Antonym là những từ vựng có ý nghĩa trái ngược hoàn toàn, những từ vựng đó có ý nghĩa đối lập nhau, tương phản nhau. Vậy nên những từ trái nghĩa trong tiếng Anh dùng để so sánh sự vật, sự việc, hiện tượng trong cuộc sống. Ví dụ cụ thể:
- big – small: to - nhỏ
- off – on: bật - tắt
- night – day: ngày - đêm
- push – pull: đẩy - kéo
II. Cách tạo nên cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Để tạo nên các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh, cách đơn giản nhất bạn nên sử dụng đó chính là thêm các tiền tố vào trước từ vựng:
Tiền tố | Ví dụ |
Tiền tố “dis-” |
|
Tiền tố “in-” |
|
Tiền tố “mis-” |
|
Tiền tố “un-” |
|
Tiền tố “non-” |
|
III. Phân loại các cặp từ trái nghĩa
Các cặp từ trái nghĩa được phân loại theo 3 nhóm cụ thể sau:
Phân loại | Ví dụ |
Nhóm 1: Các từ trái nghĩa tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc (Complementary Antonyms) ➡ Những từ trong cặp từ có thể đứng riêng lẻ với nhau. |
|
Nhóm 2: Các cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh không có điểm chung với nhau về cấu trúc ➡ Những từ này phải cùng tồn tại để biểu thị ý nghĩa của nhau (Relational Antonyms). |
|
Nhóm 3: Các cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh mang nghĩa so sánh (Graded Antonyms). |
|
IV. Các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất hiện nay
1. Các cặp từ trái nghĩa thông dụng
Bỏ túi ngay các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất hiện nay được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến!
Các cặp từ trái nghĩa thông dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Smooth >< rough | trơn mượt - xù xì |
|
Soft >< hard | mềm - cứng |
|
Strong >< weak | mạnh - yếu |
|
Young >< old | già - trẻ |
|
Thick >< thin | dày - mỏng |
|
Tight >< loose | chặt - lỏng |
|
Warm >< cool | ấm- lạnh |
|
Wet >< dry | ẩm ướt - khô ráo |
|
Light >< dark | sáng - tối |
|
Long >< short | dài - ngắn |
|
Wide >< narrow | rộng - hẹp |
|
High >< low | cao - thấp |
|
Tall >< short | cao - thấp |
|
Many >< few | nhiều - ít |
|
Rich >< poor | giàu - nghèo |
|
Safe >< dangerous | an toàn - nguy hiểm |
|
Single >< Married | độc thân - đã kết hôn |
|
Full >< empty | đầy - trống rỗng |
|
Good >< bad | tốt - xấu |
|
2. Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Prep gửi đến bạn các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia thông dụng, xuất hiện thường xuyên trong đề thi thực chiến:
Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia | Ý nghĩa | Ví dụ |
profound >< superficial | uyên bác >< nông cạn |
|
shout >< whisper | la hét >< thì thầm |
|
addicted to >< indifferent to | nghiện, yêu thích, hứng thú >< thờ ơ |
|
stable >< temporary | ổn định >< tạm thời |
|
impediment >< advantage | cản trở >< thuận lợi |
|
get into hot water >< stay safe | gặp trở ngại hay khó khăn >< an toàn |
|
on the safe side >< careless | cẩn thận vẫn sẽ tốt hơn >< bất cẩn |
|
punish >< reward | phạt >< thưởng |
|
at a loose end >< occupied | rảnh rỗi >< bận rộn |
|
hit the roof >< remain calm | giận dữ >< giữ bình tĩnh |
|
celibate >< married | độc thân >< đã kết hôn |
|
identical >< different | giống >< khác |
|
anxiety >< confidence | lo lắng >< tự tin |
|
as fresh as daisy >< lethargic | khỏe mạnh hoặc tươi như hoa >< hôn mê |
|
waste >< save | lãng phí >< tiết kiệm |
|
at first hand >< indirectly | trực tiếp >< gián tiếp |
|
cut the apron strings >< relied on others | không còn lệ thuộc vào bố mẹ >< phụ thuộc vào người khác |
|
speak highly for >< express disapproval of | được đánh giá cao >< bày tỏ sự phản đối |
|
out of work >< employed | thất nghiệp >< có việc làm |
|
lend colour to >< gave no proof of | làm gì để thêm tính xác thực, chứng minh >< không đưa ra bằng chứng |
|
3. Các cặp từ trái nghĩa theo bảng chữ cái
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ A:
Above: trên | Below: dưới |
All: tất cả | None: không chút nào |
Add: thêm/ cộng vào | Subtract: trừ |
Alive: sống | Dead: chết |
Alone: cô đơn, đơn độc | Together: cùng nhau |
Asleep: buồn ngủ | Awake: tỉnh táo |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ B:
Back: phía sau | Front: phía trước |
Beautiful: xinh đẹp | Ugly: xấu |
Before: trước | After: sau |
Begin: bắt đầu | End: kết thúc |
Big: to | Small: nhỏ |
Buy: mua | Sell: bán |
Build: xây | Destroy: phá |
Bright: sáng | Dark: tối |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ C:
Cool: lạnh | Warm: ấm |
Clean: sạch | Dirty: bẩn |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ D:
Dark: tối | Light: sáng |
Difficult: khó | Easy: dễ |
Dry: khô | Wet: ướt |
Day: ngày | Night: đêm |
Deep: sâu | Shallow: nông |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ E:
East: đông | West: tây |
Empty: trống | Full: đầy |
Enter: lối vào | Exit: lối ra |
Even: chẵn | Odd: lẻ |
Early: sớm | Late: muộn |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ F:
Fact: sự thật | Fiction: điều hư cấu |
Fat: mập | Thin: gầy |
First: đầu tiên | Last: cuối cùng |
Front: trước | Back: sau |
Full: đầy | Empty: rỗng |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ G:
Get: nhận được | Give: cho, biếu, tặng |
Good: tốt | Bad: xấu |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ H:
High: cao | Low: thấp |
Hot: nóng | Cold: lạnh |
Happy: vui vẻ | Sad: buồn |
Hard-working: chăm chỉ | Lazy: Lười biếng |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ I:
Inside: trong | Outside: ngoài |
Interesting: thú vị | Boring: buồn chán |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ L:
Leave: rời đi | Stay: ở lại |
Left: trái | Right: phải |
Lound: ồn ào | Quiet: yên lặng |
Laugh: cười | Cry: khóc |
Love: yêu | Hate: ghét |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ M:
Most: hầu hết | Least: ít nhất |
Modern: hiện đại | Traditional: truyền thống |
Many: nhiều | Few: ít |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ N:
Near: gần | Far: xa |
New: mới | Old: cũ |
North: bắc | South: nam |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ O:
On: bật | Off: tắt |
Open: mở | Close: đóng |
Over: trên | Under: dưới |
Old: cũ | New: mới |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ P:
Part: phần, bộ phận | Whole: toàn bộ |
Play: chơi | Work: làm |
Private: riêng tư, cá nhân | Public: chung, công cộng |
Push: đẩyvào | Pull: kéo |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ R:
Raise: tăng | Lower: giảm |
Right: đúng | Wrong: sai |
Rich: giàu | Poor: nghèo |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ S:
Sad: buồn | Happy: vui |
Safe: an toàn | Dangerous: nguy hiểm |
Same: giống nhau | Different: khác biệt |
Sit: ngồi | Stand: đứng |
Sweet: ngọt | Sour: chua |
Soft: mềm | Hard: cứng |
Single: độc thân | Marry: kết hôn |
Strong: mạnh | Weak: yếu |
Straight: thẳng | Crooked: quanh co |
Smooth: nhẵn nhụi | Rough: xù xì |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ T:
Through: ném | Catch: bắt lấy |
True: đúng | False: sai |
Tight: chặt | Loose: lỏng |
Tall: cao | Short: thấp |
Thick: dày | Thin: mỏng |
Các cặp từ trái nghĩa bắt đầu bằng chữ W:
Wide: rộng | Narrow: chật hẹp |
Win: tháng | Lose: thua |
V. Luyện tập một số bài tập từ trái nghĩa
1. Một số bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng
Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.
- A. cancelled
- B. spoiled
- C. continued
- D. endangered
Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very important.
- A. formally
- B. shabbily
- C. untidy
- D. comfortably
Question 3: Why are you being so arrogant?
- A. snooty
- B. humble
- C. cunning
- D. naive
Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole.
- A. harmless
- B. crude
- C. detrimental
- D. innocent
Question 5: Which of these is the opposite of straight?
- A. beautiful
- B. rooked
- C. definite
- D. self-conscious
Để xem đáp án chi tiết 5 câu bài tập trên, bạn có thể download ngay file 300+ bài tập từ trái nghĩa ở bài viết bên dưới nhé:
2. Bài tập trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp một số bài tập về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc gia. Các bài này đều được trích xuất trong đề thi THPT Quốc gia minh họa + thực chiến từ 2019 - 2022. Luyện những bài tập này nhuần nhuyễn để có thể làm dạng bài tìm từ đồng nghĩa/ trái nghĩa trong đề thi THPT Quốc gia hiệu quả!
Đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2022:
ĐÁP ÁN:
1. A. Different from each other
2. B. interesting
Đề chính thức tiếng Anh THPT Quốc gia 2021:
ĐÁP ÁN:
1. A. shy
2. A. Fail to learn how to use it
Đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2021:
ĐÁP ÁN:
1. A. untidily
2.A. Considerably benefited
Đề chính thức tiếng Anh THPT Quốc gia 2020:
ĐÁP ÁN:
- A. gentle
- C. remain calm
- C. relaxing
- B. concealed the plan
- B. unclear
Đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2020:
ĐÁP ÁN:
1. C. avoid
2.B. raised
Đề chính thức tiếng Anh THPT Quốc gia 2019:
ĐÁP ÁN:
1. D. hateful
2.B. raised
3. D.pay attention to
Đề minh họa tiếng Anh THPT Quốc gia 2019:
ĐÁP ÁN: 1. C. encourages 2. A. regularly |
VI. Lời kết
Vậy là với tất cả những thông tin bên trên, Prep đã gửi đến các bạn các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc Gia và tổng hợp bài tập vận dụng trong đề thi thử và minh họa từ 2019 - 2022 giúp các bạn ôn tập dễ dàng hơn.
Nếu bạn muốn học thêm những kiến thức trên để chinh phục điểm số trong kỳ thi tiếng anh thpt quốc gia thì hãy tham khảo ngay khóa học luyện thi tiếng anh thpt quốc gia nhé !
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.