Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn soạn Tiếng Anh 12 Unit 1 Reading: Steve Jobs’ life and achievements
Trong tiếng Anh 12 Unit 1 Reading, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và phân tích sâu về bài đọc “Steve Jobs’ life and achievements” ở trang 11 và 12. Mục tiêu của bài viết này là cung cấp cho bạn đầy đủ bản dịch chi tiết, lời giải thích cặn kẽ cho từng bài tập và từ vựng, giúp bạn không chỉ hoàn thành bài học mà còn nắm vững kiến thức một cách tự tin và hiệu quả. Việc soạn tiếng Anh 12 unit 1 Reading sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết khi bạn đi theo từng bước hướng dẫn cụ thể dưới đây. Cùng bắt đầu nhé!

I. Bài 1
Đây là phần trọng tâm để bạn giải unit 1 lớp 12 Reading một cách chính xác.
Đề bài: Work in pairs. Discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1. Who is the man in the photo? (Người đàn ông trong ảnh là ai?)
➨ Gợi ý trả lời: The man in the photo is Steve Jobs. (Người đàn ông trong ảnh là Steve Jobs.)
2. What is he most famous for? (Ông ấy nổi tiếng nhất vì điều gì?)
➨ Gợi ý trả lời: He is renowned for co-founding Apple Inc. and pioneering a series of revolutionary products like the iPhone, iMac, and iPod, which transformed the technology and entertainment industries. (Ông nổi tiếng vì đồng sáng lập Apple Inc. và đi đầu trong một loạt sản phẩm mang tính cách mạng như iPhone, iMac và iPod, những sản phẩm đã làm thay đổi ngành công nghệ và giải trí.)
II. Bài 2
Read the article. Choose the words or phrases with the closest meaning to the highlighted words or phrases in the text. (Đọc bài viết. Chọn từ/cụm từ có nghĩa gần nhất với từ/cụm từ được làm nổi bật trong đoạn văn)

Bài dịch tiếng Anh lớp 12 unit 1 Reading chi tiết:
Steven Paul Jobs sinh ngày 24 tháng 2 năm 1955 tại San Francisco, Hoa Kỳ. Cha mẹ ruột của ông không kết hôn và đã cho ông làm con nuôi. Ông được nhận nuôi bởi Clara và Paul Jobs. Năm 1971, Jobs gặp Steve Wozniak, người hơn ông năm tuổi, nhưng họ đã gắn kết với nhau nhờ tình yêu chung dành cho đồ điện tử. Sau khi tốt nghiệp trung học, Jobs theo học tại trường Cao đẳng Reed ở Oregon, nhưng ông thấy các lớp học nhàm chán và đã bỏ học sau sáu tháng.
Khi Jobs 21 tuổi, ông và Wozniak đã thành lập Apple Computers trong gara của gia đình Jobs với số tiền có được từ việc bán chiếc xe tải của Jobs và chiếc máy tính khoa học của Wozniak. Bằng cách làm cho máy tính nhỏ hơn, rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn với người dùng thông thường, công ty của họ đã đạt được thành công vang dội và phát triển nhanh chóng. Mặc dù Jobs rời Apple vào năm 1985, ông đã trở lại vị trí của mình vào năm 1997. Ông đã góp phần phát minh ra các sản phẩm mới như iMac, iBook cho học sinh, máy nghe nhạc iPod và phần mềm nghe nhạc iTunes. Năm 2007, ông giới thiệu chiếc iPhone màn hình cảm ứng, làm thay đổi cách sử dụng điện thoại. Các sản phẩm của Apple không chỉ được thiết kế để trở thành công nghệ tiên tiến nhất mà còn phong cách và dễ sử dụng. Ngoài ra, Jobs còn đóng góp cho ngành hoạt hình máy tính. Năm 1986, ông mua một công ty nhỏ, sau này trở thành Pixar Animation Studios. Công ty này đã sản xuất bộ phim hoạt hình máy tính dài đầu tiên là Câu chuyện đồ chơi, theo sau là các bom tấn khác.
Năm 2003, Jobs được chẩn đoán mắc một dạng ung thư tuyến tụy hiếm gặp. Ông đã chiến đấu với căn bệnh này trong vài năm và ngừng làm việc vào tháng 8 năm 2011. Hai tháng sau, ông qua đời. Ông có bốn người con, trong đó có ba người con với người vợ đã chung sống 20 năm. Trên một trang web của Apple, một thông báo viết: 'Apple đã mất đi một thiên tài sáng tạo và có tầm nhìn, và thế giới đã mất đi một con người tuyệt vời.
Hướng dẫn soạn tiếng Anh 12 Unit 1 Reading bài 2:
-
adopted → B. taken by another family as their own child
➨ Giải thích chi tiết: Câu văn "His biological parents were not married and gave him up for adoption. He was adopted by Clara and Paul Jobs" cho thấy cha mẹ ruột đã cho ông đi làm con nuôi, và sau đó ông được gia đình Jobs nhận nuôi. Vì vậy, "được một gia đình khác nhận làm con" là định nghĩa chính xác nhất.
-
dropped out → B. left school/college before completing your studies
➨ Giải thích chi tiết: Thông tin "Jobs attended Reed College... but found the classes boring and dropped out after six months" chỉ rõ rằng ông đã rời trường chỉ sau sáu tháng vì cảm thấy nhàm chán, tức là "rời trường/cao đẳng trước khi hoàn thành việc học."
-
cancer → A. a serious disease
➨ Giải thích chi tiết: Trong bài đọc, cụm từ "pancreatic cancer" (ung thư tuyến tụy) được nhắc đến như là căn bệnh mà Steve Jobs phải chiến đấu trong nhiều năm và cuối cùng qua đời. Đây rõ ràng là một "căn bệnh nghiêm trọng".
-
passed away → A. died
➨ Giải thích chi tiết: Cụm từ "passed away" là một cách nói trang trọng (euphemism) của "died" (chết). Ngữ cảnh "He fought the disease for several years... Two months later, he passed away" xác nhận đây là hành động qua đời sau một thời gian chống chọi với bệnh tật.
-
genius → A. a very intelligent person
➨ Giải thích chi tiết: Lời nhận định cuối bài đọc "Apple has lost a visionary and creative genius" (Apple đã mất đi một thiên tài sáng tạo và có tầm nhìn) ca ngợi trí tuệ và tài năng vượt trội của Steve Jobs, tương đương với "một người cực kỳ thông minh".
III. Bài 3
Read the article again. Match each section (A-C) with a heading (1-5). There are TWO extra headings. (Đọc lại bài viết. Nối mỗi phần với một tiêu đề. Có 2 tiêu đề thừa)

Hướng dẫn làm tiếng Anh 12 Reading Unit 1 như sau:
-
A - 2. Early life and education
➨ Dẫn chứng: Đoạn A tập trung vào các sự kiện đầu đời của Steve Jobs, bao gồm thông tin về ngày sinh ("born on 24 February, 1955"), việc được nhận nuôi ("was adopted"), và quá trình học tập ngắn ngủi tại đại học ("attended Reed College... dropped out").
-
B - 1. Achievements
➨ Dẫn chứng: Đoạn B liệt kê một loạt các thành tựu vĩ đại của ông, từ việc sáng lập Apple ("started Apple Computers"), phát minh các sản phẩm cách mạng ("invent new products such as the iMac... iPhone"), đến việc đóng góp cho ngành phim hoạt hình với Pixar ("produced... Toy Story").
-
C - 5. Health issues and family
➨ Dẫn chứng: Đoạn C đề cập trực tiếp đến vấn đề sức khỏe ("diagnosed with... pancreatic cancer") và thông tin về gia đình riêng của ông ("He had four children, three with his wife...").
IV. Bài 4
Read the article again. Complete the diagram with information from the text. Use ONE word for each gap. (Đọc lại bài viết. Hoàn thành sơ đồ với thông tin từ văn bản. Sử dụng 1 từ cho mỗi chỗ trống)

-
adopted (Dẫn chứng: "He was adopted by Clara and Paul Jobs.")
-
Apple (Dẫn chứng: "...he and Wozniak started Apple Computers in Jobs’ family garage...")
-
company (Dẫn chứng: "...he bought a small company, which later became Pixar Animation Studios.")
-
products (Dẫn chứng: "He helped invent new products such as the iMac, the iBook...")
-
cancer (Dẫn chứng: "In 2003, Jobs was diagnosed with a rare form of pancreatic cancer...")
V. Bài 5
Work in pairs. Discuss the following question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)
What do you admire the most about Steve Jobs? (Bạn ngưỡng mộ điều gì nhất ở Steve Jobs?)
Bài trả lời mẫu tham khảo: What I find most admirable about Steve Jobs is his relentless pursuit of perfection and his incredible resilience in the face of failure. He believed in creating products that were not only powerful but also beautifully designed, a philosophy that fundamentally changed consumer technology. His ability to return to Apple after being ousted and lead it to unprecedented success is a powerful testament to his unwavering vision and determination. (Điều tôi thấy đáng ngưỡng mộ nhất ở Steve Jobs là sự theo đuổi không ngừng nghỉ tới sự hoàn hảo và khả năng phục hồi đáng kinh ngạc khi đối mặt với thất bại. Ông tin vào việc tạo ra những sản phẩm không chỉ mạnh mẽ mà còn có thiết kế đẹp mắt, một triết lý đã thay đổi hoàn toàn công nghệ tiêu dùng. Khả năng trở lại Apple sau khi bị sa thải và dẫn dắt công ty đến thành công chưa từng có là một minh chứng mạnh mẽ cho tầm nhìn và sự quyết tâm không lay chuyển của ông.)
Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 1 - Life stories we admire khác:
VI. Từ vựng quan trọng từ bài đọc
Để có thể hiểu sâu sắc nội dung của bài đọc tiếng Anh lớp 12 unit 1, việc nắm vững các từ vựng cốt lõi là bước chuẩn bị vô cùng quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ và cụm từ thiết yếu bạn cần biết, không chỉ bao gồm các từ được in đậm mà còn mở rộng thêm các thuật ngữ quan trọng khác trong văn bản.
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
biological parents |
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl ˈpeərənts/ |
np |
cha mẹ ruột |
adoption |
/əˈdɒpʃn/ |
n |
sự nhận nuôi |
adopted |
/əˈdɒptɪd/ |
v |
được nhận nuôi |
bond over |
/bɒnd ˈəʊvər/ |
phr. v |
gắn kết nhờ vào |
electronics |
/ɪˌlekˈtrɒnɪks/ |
n |
ngành điện tử, đồ điện tử |
drop out |
/drɒp aʊt/ |
phr. v |
bỏ học (giữa chừng) |
cutting-edge |
/ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/ |
adj |
tiên tiến, hiện đại nhất |
animation |
/ˌænɪˈmeɪʃn/ |
n |
hoạt hình |
blockbuster |
/ˈblɒkbʌstər/ |
n |
phim bom tấn |
diagnose with |
/ˈdaɪəɡnəʊz wɪð/ |
v |
chẩn đoán mắc bệnh |
pancreatic cancer |
/ˌpæŋkriˈætɪk ˈkænsər/ |
np |
ung thư tuyến tụy |
pass away |
/pɑːs əˈweɪ/ |
phr. v |
qua đời, mất |
visionary |
/ˈvɪʒənəri/ |
n |
người có tầm nhìn xa |
creative genius |
/kriˈeɪtɪv ˈdʒiːniəs/ |
np |
thiên tài sáng tạo |
Qua bài hướng dẫn chi tiết cho phần tiếng Anh 12 Unit 1 Reading, hy vọng bạn không chỉ tìm thấy đáp án chính xác cho các bài tập mà còn xây dựng được một nền tảng kiến thức vững chắc. Chúng ta đã cùng nhau dịch nghĩa toàn bộ văn bản về cuộc đời Steve Jobs, lý giải logic đằng sau mỗi câu trả lời và phân tích từ vựng. Việc soạn bài tiếng Anh lớp 12 unit 1 Reading không chỉ là tìm kiếm đáp án, mà còn là quá trình rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng đọc hiểu sâu. Hãy tiếp tục áp dụng phương pháp học này cho các bài học tiếp theo để chinh phục môn tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.