Throughout là gì? Cách dùng, phân biệt và sửa lỗi sai thường gặp
“Throughout” là một từ quen thuộc trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp, nhưng lại thường bị dùng sai do nhầm lẫn với through, during, for hoặc within. Việc hiểu rõ throughout là gì, cách dùng trong từng ngữ cảnh và những lỗi phổ biến sẽ giúp bạn diễn đạt ý trọn vẹn hơn, đặc biệt trong bài viết học thuật và các kỳ thi tiếng Anh. Cùng PREP tìm hiểu tất tần tật về Throughout dưới đây nhé!
I. Throughout là gì?
Throughout (phiên âm IPA: /θruːˈaʊt/) đóng vai trò là một giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb) trong câu. Về mặt ngữ nghĩa, từ này mang hàm ý nhấn mạnh tính "toàn vẹn" và "liên tục".
Throughout nghĩa là gì? Khi dịch sang tiếng Việt, tùy vào ngữ cảnh mà chúng ta có hai cách hiểu chính:
-
Về thời gian: Mang nghĩa là "trong suốt", "từ đầu đến cuối". Nó diễn tả một hành động xảy ra liên tục không ngắt quãng trong toàn bộ khoảng thời gian đó. Đây là từ vựng nâng cao thường được dùng thay thế cho cụm "all through".
-
Về không gian: Mang nghĩa là "khắp nơi", "trên toàn bộ". Nó diễn tả sự hiện diện phủ kín mọi ngóc ngách của một khu vực địa lý hoặc một vật thể.
Ví dụ:
-
She worked hard throughout the year ➡ Cô ấy làm việc chăm chỉ suốt cả năm, liên tục từ đầu đến cuối, không bị gián đoạn.
-
The posters were displayed throughout the building ➡ Các tấm áp phích được trưng bày khắp tòa nhà, không chỉ ở một khu vực cụ thể.
Tham khảo thêm:
II. Cấu trúc và cách dùng Throughout chi tiết
Sau khi đã tìm hiểu Throughout là gì, hãy cùng PREP tìm hiểu công thức và cách dùng Throughout chi tiết dưới đây nhé!
1. Dùng với Thời gian (Time Duration)
Cấu trúc:
|
Throughout + Khoảng thời gian (Period of time) |
Khi sử dụng cấu trúc này, throughout nhấn mạnh rằng hành động hoặc trạng thái xảy ra liên tục trong toàn bộ khoảng thời gian, từ đầu đến cuối, không bị ngắt quãng. Nó khác với in (chỉ một thời điểm) hay during (chỉ một phần thời gian). Trong các văn bản tiếng Anh, cấu trúc này thường đi kèm với các danh từ chỉ thời gian như: the year, the day, the night, the meeting, history, his/her life,...
➡ Trong trường hợp này, throughout là giới từ, vì nó đứng trước danh từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
-
The baby cried throughout the night. (Đứa bé đã khóc suốt cả đêm - nhấn mạnh sự liên tục).
-
Requirements have changed throughout history. (Các yêu cầu đã thay đổi xuyên suốt lịch sử).
2. Dùng với Nơi chốn (Place/Space)
Cấu trúc:
|
Throughout + Địa điểm/Khu vực |
Ở nghĩa này, throughout mang ý khắp mọi nơi, mọi phần của một không gian, tương đương với in every part of. Nếu bạn muốn mô tả sự lan tỏa của dịch bệnh, tin tức, hoặc sự phổ biến của một hệ thống chuỗi cửa hàng, đây là từ vựng chính xác nhất cần dùng.
➡ Khi đứng trước danh từ chỉ nơi chốn, throughout vẫn là giới từ.
Ví dụ: News of the victory spread throughout the country. (Tin chiến thắng lan truyền khắp cả nước).
3. Throughout đóng vai trò là Trạng từ (Adverb)
Trong một số trường hợp, bạn sẽ thấy Throughout đứng một mình ở cuối câu mà không có danh từ theo sau. Khi đó, nó đóng vai trò là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ chính, mang nghĩa là "ở mọi khía cạnh" hoặc "toàn bộ".
Ví dụ: The statue was flawed throughout. (Bức tượng bị lỗi toàn bộ/khắp nơi).
III. Phân biệt Throughout với Through, During, For, Within
1. Phân biệt tổng quan Throughout, Through, During, For, Within
Hãy cùng phân tích sự khác biệt Throughout, Through, During, For, Within dựa trên bảng dưới đây nhé!
|
Tiêu chí |
Through |
Throughout |
During |
Within |
For |
|
Nghĩa tiếng Việt |
Xuyên qua |
Xuyên suốt / Khắp |
Trong lúc |
Trong vòng |
Trong suốt (khoảng thời gian) |
|
Bản chất |
Chuyển động / quá trình (Movement) |
Bao phủ toàn bộ (Completeness) |
Thời điểm xảy ra (Occurrence) |
Giới hạn (Limitation) |
Độ dài thời gian (Duration) |
|
Trọng tâm ý nghĩa |
Đi từ điểm A đến điểm B, có tiến trình |
Hành động diễn ra liên tục ở mọi phần |
Hành động xảy ra tại một thời điểm hoặc một phần |
Hành động hoàn thành trước giới hạn |
Chỉ thời lượng, không nói liên tục hay gián đoạn |
|
Cách dùng chính |
Nhấn mạnh quá trình, không nhấn mạnh tính toàn bộ |
Nhấn mạnh suốt toàn bộ thời gian/không gian |
Chỉ “xảy ra trong lúc” |
Chỉ “không quá / trong vòng” |
Trả lời câu hỏi “bao lâu” |
|
Ví dụ |
She walked through the park. → Cô ấy đi xuyên qua công viên |
The virus spread throughout the city. → Virus lan khắp thành phố |
No phones are allowed during class. → Không dùng điện thoại trong giờ học |
The cafe is within walking distance. → Quán ở trong khoảng cách đi bộ |
She stayed there for two hours. → Cô ấy ở đó hai tiếng |
Cách ghi nhớ nhanh cách dùng các từ trên:
-
Muốn nói “suốt cả, khắp hết” → throughout
-
Muốn nói “đi qua / vượt qua” → through
-
Muốn nói “xảy ra trong lúc” → during
-
Muốn nói “trong vòng, không quá” → within
-
Muốn nói “độ dài thời gian” → For
2. Phân tích chi tiết
2.1. Through là gì?
Through nghĩa là gì? Through (phiên âm: /θruː/) mang nghĩa cốt lõi là “đi xuyên qua / từ đầu đến cuối một quá trình”. Through có 3 tầng nghĩa chính:
-
Xuyên qua, từ đầu này tới đầu kia của cái gì đó (Về không gian - nghĩa gốc).
-
Thông qua/Nhờ vào (Về phương thức).
-
Suốt/Từ đầu đến cuối (Về thời gian).
Through là loại từ gì? Tùy cách dùng, through có thể là giới từ, trạng từ hoặc tính từ.
Phân biệt Through và Throughout:
-
Through: nhấn mạnh quá trình từ đầu đến cuối, không quan tâm hành động có diễn ra liên tục ở mọi thời điểm hay không.
-
He slept through the movie. → Anh ấy ngủ từ đầu đến cuối bộ phim.
-
-
Throughout: nhấn mạnh sự xuyên suốt, bao trùm toàn bộ thời gian hoặc không gian, không có khoảng trống hay gián đoạn.
-
She worked hard throughout the year. → Cô ấy làm việc chăm chỉ suốt cả năm, liên tục.
-
2.2. During là gì?
During có phiên âm IPA là /ˈdjʊə.rɪŋ/ (Anh-Anh) hoặc /ˈdʊr.ɪŋ/ (Anh-Mỹ), mang nghĩa "Trong suốt", "trong lúc", "trong khoảng thời gian". Về từ loại, During là giới từ. Về bản chất, During dùng để trả lời cho câu hỏi "Khi nào?" (When). Nó cho biết một sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian diễn ra một sự kiện nào đó.
Sau during là gì? Sau During BẮT BUỘC phải là một DANH TỪ (Noun) hoặc CỤM DANH TỪ (Noun Phrase). Tuyệt đối KHÔNG dùng mệnh đề (S + V) hay động từ (V-ing) ngay sau During.
Cấu trúc During:
|
During + Danh từ / Cụm danh từ |
Phân biệt During và Throughout:
During và throughout đều dùng với thời gian, nhưng khác nhau ở mức độ diễn ra của hành động:
-
During: chỉ một hành động xảy ra ở một thời điểm hoặc một phần trong khoảng thời gian được nhắc đến, không nhất thiết kéo dài.
-
She fell asleep during the meeting. → Cô ấy ngủ gật trong lúc họp.
-
-
Throughout: nhấn mạnh hành động diễn ra liên tục trong toàn bộ khoảng thời gian, từ đầu đến cuối.
-
She stayed focused throughout the meeting. → Cô ấy tập trung suốt cả cuộc họp.
-
2.3. Within là gì?
Within có phiên âm: /wɪˈðɪn/, đóng vai trò là giới từ (Preposition). Within có nghĩa là "Trong vòng", "trong phạm vi", "không quá". Bản chất của Within là LIMIT (Giới hạn). Nó vạch ra một ranh giới (về thời gian, không gian, hoặc luật lệ) và yêu cầu sự việc phải nằm bên trong ranh giới đó, không được vượt ra ngoài.
Within cách dùng như thế nào? Cách dùng Within như sau:
|
Dùng cho Thời gian |
Dùng cho Khoảng cách/Không gian |
Dùng cho Giới hạn trừu tượng |
|
|
Cấu trúc |
Within + Khoảng thời gian |
Within + Khoảng cách/Khu vực |
Within + Khả năng/Luật lệ |
|
Ý nghĩa |
Trước khi khoảng thời gian đó kết thúc (Trong vòng bao lâu). |
Trong phạm vi bán kính cụ thể. |
Trong khuôn khổ, trong tầm kiểm soát. |
|
Ví dụ |
He finished the test within 10 minutes. (Anh ấy hoàn thành bài kiểm tra trong vòng 10 phút). |
Free delivery within 5 kilometers. (Giao hàng miễn phí trong phạm vi 5km). |
It is not within my power to help you. (Việc giúp bạn không nằm trong khả năng/thẩm quyền của tôi). |
Phân biệt Within và Throughout:
Within và throughout đều liên quan đến thời gian hoặc phạm vi, nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
-
Within: nhấn mạnh giới hạn – một việc xảy ra trước khi kết thúc một khoảng thời gian hoặc bên trong một phạm vi nhất định, không quan tâm việc đó kéo dài bao lâu.
-
Please reply within 24 hours. → Vui lòng phản hồi trong vòng 24 giờ.
-
-
Throughout: nhấn mạnh sự xuyên suốt toàn bộ thời gian hoặc không gian, từ đầu đến cuối, không bị gián đoạn.
-
The music played throughout the night. → Âm nhạc vang lên suốt cả đêm.
-
2.4. For là gì?
For là giới từ dùng để chỉ độ dài thời gian (duration) mà một hành động hoặc trạng thái kéo dài. For trả lời trực tiếp cho câu hỏi “bao lâu?”, không nhấn mạnh hành động có diễn ra liên tục hay xuyên suốt hay không.
Ví dụ: She lived in London for five years. → Cô ấy sống ở London 5 năm (chỉ nói thời lượng).
Phân biệt For và Throughout:
-
For: chỉ thời lượng, tập trung vào con số thời gian, không nói rõ hành động có diễn ra đều đặn hay liên tục.
-
She studied for three hours. → Học 3 tiếng.
-
-
Throughout: nhấn mạnh sự xuyên suốt toàn bộ khoảng thời gian, từ đầu đến cuối, không gián đoạn.
-
She stayed focused throughout the lesson. → Tập trung suốt cả buổi học.
-
Tham khảo thêm: Since và For là gì? Kiến thức chung về Since và For trong tiếng Anh
IV. Bài tập thực hành với Throughout
Sau khi đã tìm hiểu Throughout, cách dùng cũng như phân biệt với các từ dễ gây nhầm lẫn, hãy cùng PREP luyện tập các bài tập thực hành dưới đây!
1. Bài tập 1
Yêu cầu: Chọn đáp án chính xác nhất để điền vào chỗ trống.
-
The River Thames flows ______ London.
A. throughout
B. through
C. within
D. during -
He remained silent ______ the entire meeting.
A. through
B. within
C. throughout
D. across -
Please make sure you finish the test ______ 60 minutes.
A. during
B. throughout
C. within
D. through -
We visited many interesting places ______ our stay in Paris.
A. during
B. throughout
C. within
D. through -
Sunlight streamed ______ the open curtains.
A. throughout
B. within
C. during
D. through -
The house was carpeted ______. (Standing alone at the end of the sentence)
A. through
B. throughout
C. within
D. during -
It is not ______ my power to grant you permission.
A. through
B. throughout
C. during
D. within -
______ his life, he has always been a kind person.
A. Through
B. Within
C. Throughout
D. During -
Don't use your phone ______ the movie.
A. through
B. during
C. within
D. across -
The company has branches located ______ the region.
A. through
B. within
C. throughout
D. during
Đáp án:
-
B. through
-
Giải thích: Sông chảy "xuyên qua" thành phố (chuyển động từ đầu này sang đầu kia).
-
-
C. throughout
-
Giải thích: Nhấn mạnh sự im lặng "từ đầu đến cuối" cuộc họp (tính liên tục). Dù during cũng đúng về ngữ pháp nhưng throughout hay hơn vì nhấn mạnh "the entire" (toàn bộ).
-
-
C. within
-
Giải thích: "Trong vòng" 60 phút (Giới hạn thời gian/Deadline).
-
-
A. during
-
Giải thích: Trả lời câu hỏi "khi nào". During our stay (Trong lúc chúng tôi ở...).
-
-
D. through
-
Giải thích: Ánh sáng đi "xuyên qua" khe hở (vật thể 3D).
-
-
B. throughout
-
Giải thích: Ở đây Throughout là trạng từ (Adverb), nghĩa là "khắp nơi trong nhà".
-
-
D. within
-
Giải thích: Cụm cố định Within my power (Trong thẩm quyền/khả năng của tôi).
-
-
C. Throughout
-
Giải thích: Throughout his life (Suốt cuộc đời anh ấy - nhấn mạnh tính trọn vẹn thời gian).
-
-
B. during
-
Giải thích: Sự việc xảy ra "trong lúc" chiếu phim.
-
-
C. throughout
-
Giải thích: Các chi nhánh nằm rải rác "khắp" khu vực (Tính bao phủ không gian).
-
2. Bài tập 2
Yêu cầu: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (Mỗi câu 1 lỗi).
-
The news spread rapidly throughout of the country.
-
I walked throughout the door and saw him.
-
He slept while the lesson because he was tired.
-
You must reply within to 24 hours.
-
I got this job throughout a friend of mine.
Đáp án:
-
Lỗi: throughout of → Sửa: Bỏ chữ "of" (thành throughout the country).
-
Lý do: Throughout là giới từ, đi trực tiếp với danh từ.
-
-
Lỗi: throughout → Sửa: Đổi thành "through".
-
Lý do: Đi qua cửa là hành động xuyên qua vật lý (movement), không phải là bao phủ khắp nơi.
-
-
Lỗi: while → Sửa: Đổi thành "during".
-
Lý do: Sau nó là cụm danh từ "the lesson". While phải đi với mệnh đề (S+V).
-
-
Lỗi: within to → Sửa: Bỏ chữ "to".
-
Lý do: Within + khoảng thời gian (Within 24 hours).
-
-
Lỗi: throughout → Sửa: Đổi thành "through".
-
Lý do: Chỉ phương thức/cách thức (nhờ vào, thông qua ai đó) phải dùng Through.
-
3. Bài tập 3
Yêu cầu: Điền từ thích hợp (Through, Throughout, During, Within) vào đoạn văn sau.
Last year, I traveled to Japan. (6)______ my trip, I visited Tokyo and Kyoto. I was amazed by the cherry blossoms that were blooming (7)______ the city parks. I had to book my train tickets (8)______ 2 days of arrival because they sell out fast. One day, I walked (9)______ a dense bamboo forest; it was magical. I hope to return (10)______ the next few years.
Đáp án:
-
During
-
Context: "During my trip" (Trong chuyến đi của tôi - chỉ mốc thời gian sự kiện).
-
-
Throughout
-
Context: Hoa nở "khắp" các công viên (Bao phủ không gian).
-
-
Within
-
Context: Phải đặt vé "trong vòng" 2 ngày (Giới hạn thời gian/Deadline).
-
-
Through
-
Context: Đi bộ "xuyên qua" rừng tre (Hành động chuyển động 3D).
-
-
Within (hoặc In)
-
Context: Trong vòng vài năm tới (Giới hạn tương lai). Within nhấn mạnh là không quá thời gian đó.
-
Tổng kết lại, Throughout là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt sự toàn vẹn về thời gian và không gian. Hiểu rõ Throughout là gì, nắm vững cách dùng During, Within cách dùng cũng như phân biệt được Through nghĩa là gì sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Anh chuẩn xác. Hãy bắt đầu sử dụng từ này ngay hôm nay trong các email hoặc bài viết của bạn để nâng tầm khả năng ngôn ngữ nhé.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























