Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc During: Cách dùng, phân biệt & bài tập có đáp án chi tiết
Trong tiếng Anh, cấu trúc During thường xuyên được sử dụng nhằm diễn đạt hành động trong khoảng thời gian nhất định nào đó. Vậy During dùng như thế nào cho đúng? Hãy cùng prepedu.com khám phá chi tiết kiến thức về cấu trúc During và cách dùng chính xác qua bài viết này nhé!
I. During là gì? Cấu trúc During trong tiếng Anh
During được coi như là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là: trong suốt (trong một khoảng thời gian nhất định nào đó).
Ví dụ:
- Anna has to explain that solution during the meeting. (Anna phải giải thích về giải pháp đó trong suốt buổi họp.)
- John will stay at his company during weekends. (John sẽ ở công ty anh ấy trong suốt những ngày cuối tuần.)
II. Cách dùng cấu trúc During
Chúng ta sử dụng cấu trúc During để nói về hành động/ hiện tượng/ sự việc xảy ra trong suốt một quãng thời gian, hoặc xảy ra tại một/ một số thời điểm nào đó. Cấu trúc During:
During + N = trong suốt thời gian
During + N có thể được đứng ở đầu câu (đi theo sau là dấu phẩy) hoặc cuối câu. Ví dụ:
- During the exam, John should focus as much as possible. (Trong suốt thời gian bài thi, John phải tập trung hết sức có thể.)
- Our team will travel to Saigon during this weekend. (Nhóm tôi đi du lịch tới Sài Gòn suốt cuối tuần này.)
III. Phân biệt cấu trúc During và một số từ thông dụng
1. During và For
Cấu trúc của For:
For + khoảng thời gian (for weeks, for months, for hours…)
For thường đứng cuối câu. Cấu trúc For dùng để diễn tả về khoảng thời gian diễn ra liên tục của sự việc/hành động nào đó, trong khi cấu trúc During nói về hành động/sự việc xảy ra xuyên suốt hoặc xảy ra tại một số thời điểm.
Ví dụ:
- Anna has been living in Hanoi for 5 years. (Anna đã và đang sống tại Hà Nội được 5 năm rồi.)
- My class has been waiting for two hours. (Lớp tôi đã chờ đợi 2 giờ rồi.)
- Sam Son beach is full during summer. (Bãi biển Sầm Sơn đông nghịt vào mùa hè.)
2. During và In
In là một giới từ chỉ thời gian và địa điểm, mang nghĩa là “trong”, “ở bên trong”.
Cấu trúc của In | Ví dụ |
In + mốc thời gian |
|
In + N In và During có thể thay thế được cho nhau trong trường hợp này. tuy nhiên cấu trúc During nhấn mạnh hơn vào hành động, còn In nhấn mạnh vào thời điểm diễn ra. |
|
In + khoảng thời gian Dùng để chỉ khoảng thời gian trong tương lai. |
|
3. During và While
Cấu trúc của While:
While + mệnh đề
Cả cấu trúc During và While đều diễn ra hai sự việc/ hành động xảy ra cùng lúc. Tuy nhiên, trong khi While là một liên từ, theo sau là một mệnh đề; còn During là một giới từ, theo sau là một cụm danh từ. Ví dụ:
- Linda listened to music while she was drying her hair.
4. During và Within
Within + khoảng thời gian
Within mang nghĩa là trong suốt một khoảng thời gian cụ thể nào đó, nhằm diễn tả một sự việc hoặc tình huống xảy ra trong khoảng thời gian đó. Đặc biệt, khác với During, Within nhấn mạnh sự việc nào đó phải xảy ra trước khi đến thời hạn cuối cùng. Ví dụ:
- This ticket should reach Anna within two week. (Vé nên đến tay Anna trong 2 tuần.) ➡ Nghĩa là vé phải đến tay Anna trước 2 tuần.
5. During và Throughout
Throughout + khoảng thời gian
Throughout mang nghĩa là xuyên suốt, trong suốt toàn bộ thời gian nào đó. Throughout nhấn mạnh tính xuyên suốt của hành động/sự việc trong toàn bộ khoảng thời gian nhất định. Ví dụ:
- Jenny has been leading throughout the match but it now looks as if she is tiring. (Jenny dẫn đầu suốt cả trận đấu nhưng bây giờ trông cô ấy có vẻ mệt mỏi.)
IV. Bài tập cấu trúc During trong tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu kiến thức cấu trúc During và một số từ thông dụng khác, hãy cùng PREP bắt tay vào làm bài tập nhỏ dưới đây nhé:
Bài tập: Điền giới từ thích hợp cho câu
- Jenny went to the cinema last night, she met John .... the interval.
- Linda hasn't lived in Hanoi all her life. She lived in Hai Phong .... two years.
- Anna usually goes out at weekends, but she doesn't go out .... the week.
- .... Anna was on holiday, she didn't watch TV.
- .... John stayed in Paris, he visited a lot of galleries.
- Jenny had been away for many months. .... that time, many things had changed.
- Sara was my roommate ….. our third year at university.
- Peter used his phone ….. the meeting.
Đáp án:
- during
- for
- during
- while
- during
- during
- in/during
- in/during
V. Lời Kết
Bài viết này PREP đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc During cho bạn tham khảo rồi đó! Đừng quên ghi chép lại chi tiết để ôn tập lại thường xuyên nhé. Nếu có điều gì thắc mắc thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây bạn nhé

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.