Học tiếng Anh qua Take me to your heart lyrics - dịch nghĩa, từ vựng, ngữ pháp
Trong kho tàng các bản tình ca bất hủ, "Take Me to Your Heart" của Michael Learns to Rock luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong lòng nhiều thế hệ người yêu nhạc, đặc biệt là tại Việt Nam. Với giai điệu da diết và phần lời ca lãng mạn, bài hát này không chỉ là một ký ức đẹp mà còn là một công cụ tuyệt vời để bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả và đầy cảm hứng. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ từ Take me to your heart lyrics, lời dịch đến phân tích từ vựng, ngữ pháp giá trị, bộ hợp âm guitar để bạn có thể tự mình thể hiện lại ca khúc kinh điển này.
I. Take me to your heart lyrics kèm lời dịch
Cùng PREP tìm hiểu Take me to your heart lyrics kèm lời dịch bài hát qua bảng sau đây nhé!
|
Lời bài hát Take me to your heart |
Lời dịch Take me to your heart |
|
Intro |
Mở đầu |
|
Mmm, hmm, yeah / Mmm, hmm |
Hừm, hừm, ừ… / Hừm, hừm |
|
Verse 1 |
Đoạn 1 |
|
Hiding from the rain and snow |
Ẩn mình trốn khỏi mưa giông và tuyết trắng |
|
Trying to forget, but I won’t let go |
Cố quên đi, nhưng lòng chẳng thể buông |
|
Looking at a crowded street |
Nhìn dòng người đông đúc qua lại |
|
Listening to my own heartbeat |
Lắng nghe nhịp đập trái tim mình |
|
Pre-Chorus |
Điệp khúc mở đầu |
|
So many people all around the world |
Biết bao người trên khắp thế gian |
|
Tell me, where do I find someone like you, girl? |
Hãy nói anh biết anh phải tìm một người như em ở đâu? |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
Take me to your heart, take me to your soul |
Hãy đưa anh đến trái tim em, đưa anh đến tâm hồn em |
|
Give me your hand before I’m old |
Nắm lấy tay anh trước khi anh già đi |
|
Show me what love is, haven’t got a clue |
Hãy cho anh biết tình yêu là gì, vì anh chưa từng hiểu rõ |
|
Show me that wonders can be true |
Hãy cho anh thấy điều kỳ diệu là có thật |
|
Hook |
Điệp khúc phụ |
|
They say nothing lasts forever |
Người ta nói chẳng có gì là mãi mãi |
|
We’re only here today |
Chúng ta chỉ sống cho ngày hôm nay |
|
Love is now or never |
Tình yêu là bây giờ hoặc chẳng bao giờ |
|
Bring me far away |
Hãy đưa anh đi thật xa |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
Take me to your heart, take me to your soul |
Hãy đưa anh đến trái tim em, đưa anh đến tâm hồn em |
|
Give me your hand and hold me |
Hãy đưa tay cho anh và ôm lấy anh |
|
Show me what love is, be my guiding star |
Hãy cho anh biết tình yêu là gì, làm ngôi sao dẫn lối cho anh |
|
It’s easy, take me to your heart |
Điều đó thật đơn giản, hãy đưa anh vào trái tim em |
|
Verse 2 |
Đoạn 2 |
|
Standing on a mountain high |
Đứng trên đỉnh núi cao |
|
Looking at the moon through a clear blue sky |
Nhìn trăng qua bầu trời trong xanh |
|
I should go and see some friends |
Lẽ ra anh nên gặp vài người bạn |
|
But they don’t really comprehend |
Nhưng họ chẳng thật sự hiểu anh |
|
Pre-Chorus |
Điệp khúc mở đầu |
|
Don’t need too much talking without saying anything |
Không cần nói quá nhiều mà chẳng có ý nghĩa gì |
|
All I need is someone who makes me wanna sing |
Điều anh cần chỉ là người khiến anh muốn cất tiếng hát |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
Take me to your heart, take me to your soul |
Hãy đưa anh vào trái tim và tâm hồn em |
|
Give me your hand before I’m old |
Nắm lấy tay anh trước khi anh già đi |
|
Show me what love is, haven’t got a clue |
Hãy cho anh biết tình yêu là gì, vì anh chưa từng hiểu rõ |
|
Show me that wonders can be true |
Hãy cho anh thấy điều kỳ diệu là có thật |
|
Hook |
Điệp khúc phụ |
|
They say nothing lasts forever |
Người ta nói chẳng có gì tồn tại mãi mãi |
|
We’re only here today |
Chúng ta chỉ sống cho ngày hôm nay |
|
Love is now or never |
Tình yêu là bây giờ hoặc chẳng bao giờ |
|
Bring me far away |
Hãy đưa anh đi thật xa |
|
Final Chorus / Outro |
Điệp khúc kết / Kết bài |
|
(Take me, take me) |
(Hãy đưa anh đi, đưa anh đi) |
|
Take me to your heart, take me to your soul |
Hãy đưa anh vào trái tim và tâm hồn em |
|
Give me your hand and hold me |
Hãy đưa anh bàn tay và ôm lấy anh |
|
Show me what love is, be my guiding star |
Hãy cho anh biết tình yêu là gì, làm ngôi sao dẫn lối cho anh |
|
It’s easy, take me to your heart |
Thật dễ thôi, hãy đưa anh vào trái tim em |
Học tiếng Anh qua các ca khúc nổi tiếng khác về chủ đề tình yêu:
II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ lời bài hát Take me to your heart
Nhạc của Michael Learns to Rock nổi tiếng với ca từ trong sáng, ngữ pháp chuẩn và dễ hiểu, là một nguồn tài liệu lý tưởng để bạn nâng cao vốn tiếng Anh của mình. Sau khi đã tìm hiểu lyrics và lời dịch bài hát Take me to your heart, hãy cùng PREP tìm hiểu những từ vựng và ngữ pháp giá trị nhé!
1. Từ vựng
Từ lời Michael Learns to Rock Take me to your heart, bạn có thể học được những từ vựng hữu ích sau:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
hide (v) |
/haɪd/ |
trốn, che giấu |
|
rain (n) |
/reɪn/ |
mưa |
|
snow (n) |
/snoʊ/ |
tuyết |
|
try to (v phrase) |
/ˈtraɪ tuː/ |
cố gắng làm gì |
|
forget (v) |
/fərˈɡet/ |
quên |
|
crowded (adj) |
/ˈkraʊdɪd/ |
đông đúc |
|
heartbeat (n) |
/ˈhɑːrtˌbiːt/ |
nhịp tim |
|
soul (n) |
/soʊl/ |
tâm hồn |
|
have a clue (idiom) |
/hæv ə kluː/ |
biết, hiểu biết điều gì |
|
wonder (n) |
/ˈwʌndər/ |
điều kỳ diệu |
|
last (phrase) |
/læst/ |
tồn tại, kéo dài |
|
forever |
/fəˈrevər/ |
mãi mãi |
|
(it’s) now or never (idiom) |
/naʊ ɔːr ˈnevər/ |
Cơ hội duy nhất để làm một việc — nếu không làm ngay, sẽ không bao giờ có lại. |
|
mountain (n) |
/ˈmaʊntən/ |
ngọn núi |
|
comprehend (v) |
/ˌkɑːmprɪˈhend/ |
hiểu rõ, thấu hiểu |
|
guiding star (n phrase) |
/ˈɡaɪdɪŋ stɑːr/ |
ngôi sao dẫn đường |
2. Ngữ pháp
Từ lời bài hát Take me to your heart, bạn sẽ rút ra được các điểm ngữ pháp hay sau:
|
Cấu trúc |
Giải thích / Ứng dụng |
Ví dụ trong bài hát |
|
try to + V (infinitive) |
Diễn tả sự cố gắng làm gì đó |
Trying to forget, but I won’t let go |
|
let go (of sb/sth) |
Buông bỏ điều gì đó |
Trying to forget, but I won’t let go |
|
They say + clause |
Cấu trúc tường thuật (người ta nói rằng...) |
They say nothing lasts forever |
|
make + O + V (bare infinitive) |
Câu cầu khiến - Khiến ai đó làm gì |
Someone who makes me wanna sing |
III. Hợp âm Guitar Take Me to Your Heart
Nếu bạn muốn tự mình thể hiện lại bản tình ca bất hủ này, đừng bỏ qua hợp âm Guitar Take Me to Your Heart bên dưới nhé!
"Take Me to Your Heart" không chỉ là một giai điệu đẹp để hoài niệm, mà còn là một bài học tiếng Anh vô giá, giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên và đầy cảm xúc. Thông qua việc phân tích toàn diện từ Take me to your heart lyrics, lời dịch cho đến từ vựng, ngữ pháp và hợp âm, hy vọng bạn đã có cho mình một công cụ học tập hiệu quả và một sự trân trọng sâu sắc hơn dành cho ca khúc bất hủ này.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























