Học tiếng Anh với Speechless lyrics (Naomi Scott) - dịch nghĩa, từ vựng và ngữ pháp hay
"Speechless" từ bộ phim Aladdin (2019) không chỉ đơn thuần là giai điệu mà đã trở thành những bản tuyên ngôn mạnh mẽ. Được thể hiện đầy nội lực qua giọng ca của Naomi Scott, bài hát này không chỉ là linh hồn của nhân vật Công chúa Jasmine mà còn là một công cụ tuyệt vời để bạn nâng tầm tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, hãy cùng PREP tìm hiểu toàn bộ Speechless lyrics, bản dịch hay, sát nghĩa, phân tích những từ vựng và ngữ pháp đắt giá từ ca khúc, đồng thời khám phá câu chuyện hậu trường thú vị nhé!
I. Speechless lyrics (Naomi Scott) và bản dịch tiếng Việt chi tiết
Cùng PREP khám phá toàn bộ Speechless lyrics kèm bản dịch tiếng Việt dưới đây nhé!
|
Speechless lyrics |
Lời dịch tiếng Việt |
|
Verse 1 |
Verse 1 |
|
Here comes a wave meant to wash me away |
Một con sóng ập đến như muốn cuốn phăng tôi đi |
|
A tide that is taking me under |
Thủy triều đang dần nhấn tôi chìm xuống |
|
Swallowing sand, left with nothing to say |
Ngậm đầy cát, chẳng còn gì để nói |
|
My voice drowned out in the thunder |
Giọng nói của tôi bị nhấn chìm trong tiếng sấm |
|
Pre-Chorus |
Pre-Chorus |
|
But I won't cry |
Nhưng tôi sẽ không khóc |
|
And I won't start to crumble |
Và tôi sẽ không gục ngã |
|
Whenever they try |
Bất cứ khi nào họ cố gắng |
|
To shut me or cut me down |
Bịt miệng hay hạ gục tôi |
|
Chorus |
Chorus |
|
I won't be silenced |
Tôi sẽ không im lặng nữa |
|
You can't keep me quiet |
Ngươi sẽ không thể khiến tôi nín thinh nữa |
|
Won't tremble when you try it |
Sẽ không run sợ khi ngươi cố gắng làm vậy nữa |
|
All I know is I won't go speechless |
Tất cả những gì tôi biết là tôi sẽ không bị tước đi tiếng nói |
|
'Cause I'll breathe |
Vì tôi sẽ hít thở |
|
When they try to suffocate me |
Khi họ cố bóp nghẹt tôi |
|
Don't you underestimate me |
Đừng đánh giá thấp tôi |
|
'Cause I know that I won't go speechless |
Tất cả những gì tôi biết là tôi sẽ không bị tước đi tiếng nói |
|
Verse 2 |
Verse 2 |
|
Written in stone |
Được khắc vào đá |
|
Every rule, every word |
Mọi luật lệ, mọi lời nói |
|
Centuries old and unbending |
Hàng thế kỷ xưa cũ và không hề lay chuyển |
|
"Stay in your place" |
"Hãy an phận ở vị trí của mình" |
|
"Better seen and not heard" |
“Tốt hơn hết là chỉ nên thấy chứ đừng nghe gì cả” |
|
But now that story is ending |
Nhưng giờ câu chuyện ấy sắp kết thúc |
|
Pre-Chorus |
Pre-Chorus |
|
'Cause I |
Vì tôi |
|
I cannot start to crumble |
Tôi không thể gục ngã |
|
So come on and try |
Vậy cứ tới và thử đi |
|
Try to shut me and cut me down |
Thử bịt miệng và hạ bệ tôi đi |
|
Chorus |
Chorus |
|
I won't be silenced |
Tôi sẽ không im lặng nữa |
|
You can't keep me quiet |
Ngươi sẽ không thể khiến ta nín thinh nữa |
|
Won't tremble when you try it |
Sẽ không run sợ khi ngươi cố gắng làm vậy nữa |
|
All I know is I won't go speechless, speechless |
Tất cả những gì tôi biết là tôi sẽ không bị tước đi tiếng nói |
|
Let the storm in |
Hãy để cơn bão ập đến |
|
I cannot be broken |
Tôi không thể bị khuất phục |
|
No, I won't live unspoken |
Không, tôi sẽ không sống trong im lặng |
|
'Cause I know that I won't go speechless |
Vì tất cả những gì tôi biết là tôi sẽ không bị tước đi tiếng nói |
|
Bridge |
Bridge |
|
Try to lock me in this cage |
Cứ thử nhốt tôi vào chiếc lồng này xem |
|
I won't just lay me down and die |
Tôi sẽ không cam chịu nằm xuống và chết |
|
I will take these broken wings |
Tôi sẽ dùng đôi cánh gãy vụn này |
|
And watch me burn across the sky |
Và hãy nhìn tôi rực cháy ngang bầu trời |
|
Hear the echo saying: |
Nghe tiếng vọng nói rằng: |
|
Chorus |
Chorus |
|
I won't be silenced |
Tôi sẽ không bị buộc phải im lặng |
|
Though you wanna see me tremble when you try it |
Dù ngươi muốn thấy ta run rẩy khi ngươi làm vậy |
|
All I know is I won't go speechless, speechless |
Vì tất cả những gì tôi biết là tôi sẽ không bị tước đi tiếng nói |
|
'Cause I'll breathe |
Vì tôi sẽ hít thở |
|
When they try to suffocate me |
Khi họ cố bóp nghẹt tôi |
|
Don't you underestimate me |
Đừng đánh giá thấp tôi |
|
'Cause I know that I won't go speechless |
Vì tôi biết rằng tôi sẽ không bị tước đi tiếng nói |
|
Outro |
Outro |
|
All I know is I won't go speechless, speechless |
Tất cả tôi biết là tôi sẽ không câm lặng, không câm lặng |
Học tiếng Anh thú vị hơn qua các bài hát khác của nhà Disney:
II. Từ vựng và ngữ pháp từ bài hát Naomi Scott Speechless lyrics
1. Từ vựng
Những từ vựng hay và hữu ích bạn có thể học được từ Speechless Naomi Scott lyrics đó là:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
wave (n.) |
/weɪv/ |
làn sóng |
|
tide (n.) |
/taɪd/ |
con triều, thủy triều |
|
(to) wash sb away (v. phrase) |
/wɒʃ əˈweɪ/ |
cuốn ai đó đi |
|
(to) swallow (v.) |
/ˈswɒloʊ/ |
nuốt, nuốt chửng |
|
sand (n.) |
/sænd/ |
cát |
|
(to) drown out (v. phrasal) |
/draʊn aʊt/ |
lấn át (âm thanh) |
|
thunder (n.) |
/ˈθʌndər/ |
sấm |
|
(to) cry (v.) |
/kraɪ/ |
khóc |
|
(to) crumble (v.) |
/ˈkrʌmbl/ |
vỡ vụn, sụp đổ |
|
(to) shut sb (up) (v.) |
/ʃʌt (ʌp)/ |
bịt miệng ai đó |
|
(to) cut sb down (v. phrase) |
/kʌt daʊn/ |
dập tắt/làm nhụt chí |
|
(to) tremble (v.) |
/ˈtrembl/ |
run rẩy |
|
speechless (adj.) |
/ˈspiːtʃləs/ |
câm lặng, không nói nên lời |
|
(to) breathe (v.) |
/briːð/ |
hít thở |
|
(to) suffocate (v.) |
/ˈsʌfəkeɪt/ |
bóp nghẹt, làm ngạt |
|
(to) underestimate (v.) |
/ˌʌndərˈestɪmeɪt/ |
đánh giá thấp |
|
written in stone (idiom/adj.) |
/ˌrɪtn ɪn stoʊn/ |
Không thể thay đổi (như luật lệ) |
|
rule (n.) |
/ruːl/ |
luật lệ |
|
unbending (adj.) |
/ʌnˈbendɪŋ/ |
cứng nhắc, không linh động |
|
(to) lock sb in (v. phrasal) |
/lɒk ɪn/ |
nhốt ai vào |
|
cage (n.) |
/keɪdʒ/ |
lồng |
|
(to) lay down (v. phrase) |
/leɪ daʊn/ |
nằm xuống (buông xuôi) |
|
(to) die (v.) |
/daɪ/ |
chết |
|
echo (n./v.) |
/ˈekoʊ/ |
tiếng vọng; vang vọng |
|
(to) break (sb) (v.) |
/breɪk/ |
khuất phục/làm gục ngã |
|
unspoken (adj.) |
/ʌnˈspoʊkən/ |
không nói ra, bị nén lại |
2. Ngữ pháp
2.1. Thể Bị Động (Passive Voice)
- Câu bị động diễn tả việc chủ ngữ chịu tác động của hành động khác.
- Cấu trúc: S + be + V3/ed
- Ví dụ trong bài hát:
-
I won't be silenced.
-
I cannot be broken.
-
2.2. Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)
Trong bài hát Speechless Naomi Scott, động từ khuyết thiếu được sử dụng là can/can't, diễn tả khả năng/bất khả thi.
Ví dụ trong bài hát:
-
You can't keep me quiet.
-
I cannot be broken.
III. Thông tin thú vị về bài hát Speechless Aladdin lyrics
Thông tin tổng quan về bài hát Speechless (Aladdin 2019) như sau:
-
Tên bài hát: Speechless
-
Nghệ sĩ thể hiện: Naomi Scott (trong vai Công chúa Jasmine)
-
Phim: Aladdin (phiên bản live-action 2019)
-
Nhạc sĩ sáng tác: Alan Menken (nhạc), Benj Pasek & Justin Paul (lời)
-
Thể loại: Power Ballad (Bản ballad mạnh mẽ)
Bài hát được chắp bút bởi những tên tuổi lớn: nhà soạn nhạc huyền thoại của Disney Alan Menken, cùng bộ đôi Benj Pasek và Justin Paul (nổi tiếng với La La Land, The Greatest Showman). Họ đã viết thêm ca khúc này cho phiên bản live-action với mục đích rõ ràng: hiện đại hóa nhân vật Jasmine, mang đến cho cô một chiều sâu và sức mạnh nội tâm mà phiên bản hoạt hình chưa thể hiện trọn vẹn. Ca khúc này chính là "bản hùng ca" (anthem) dành riêng cho hành trình trưởng thành của cô.
Qua bài phân tích chi tiết này, chúng ta có thể thấy Speechless lyrics không chỉ là một tập hợp câu chữ; đó là một câu chuyện, một thông điệp và một nguồn cảm hứng mạnh mẽ. Hy vọng rằng, với bản dịch chi tiết, phần phân tích sâu sắc cùng các kiến thức về từ vựng và ngữ pháp, bạn không chỉ hiểu hơn về bài hát mà còn có thể áp dụng chúng để làm giàu thêm vốn tiếng Anh của mình.
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























