Học tiếng Anh với Let it go Lyrics (Idina Menzel) - dịch nghĩa, từ vựng và ngữ pháp hay
"Let It Go" không chỉ là một ca khúc nhạc phim, mà đã trở thành một hiện tượng văn hóa toàn cầu, một bản “thánh ca” về sự tự do và giải phóng bản thân. Được thể hiện qua giọng ca đầy nội lực của Idina Menzel trong bộ phim Frozen của Disney, bài hát này mang đến một cơ hội tuyệt vời để bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh qua những giai điệu đầy cảm xúc. Trong bài viết này, hãy cùng PRPE phân tích Let it go lyrics, không chỉ dừng lại ở việc cung cấp lời bài hát, mà còn đi sâu vào từng lớp nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và những từ vựng hay. Tìm hiểu nhé!
I. Let it go lyrics (Idina Menzel) và dịch nghĩa
Việc đọc và hiểu lời bài hát Let it go tiếng Anh là bước đầu tiên để bạn nắm bắt trọn vẹn thông điệp mà các nhạc sĩ muốn truyền tải. Đây là phiên bản chính xác của Idina Menzel Let it go lyrics.
|
Let it go Lyrics |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
|
The snow glows white on the mountain tonight |
Tuyết trắng lấp lánh trên đỉnh núi đêm nay |
|
Not a footprint to be seen |
Không một dấu chân nào còn sót lại |
|
A kingdom of isolation |
Một vương quốc của sự cô độc |
|
And it looks like I'm the queen |
Và dường như tôi là nữ hoàng |
|
The wind is howling like this swirling storm inside |
Gió gào thét như cơn bão cuộn xoáy trong lòng |
|
Couldn't keep it in, heaven knows I tried |
Không thể kìm nén được, có trời biết tôi đã cố gắng |
|
Don't let them in, don't let them see |
Đừng để họ bước vào, đừng để họ nhìn thấy |
|
Be the good girl you always have to be |
Hãy là cô gái ngoan như con vẫn phải thế |
|
Conceal, don't feel, don't let them know |
Che giấu sự thật, đừng xúc động, đừng để họ biết. |
|
Well, now they know |
Chà, giờ thì họ đã biết rồi |
|
Let it go, let it go |
Hãy thả ra đi. Giải phóng nó đi |
|
Can't hold it back anymore |
Không thể kìm giữ nữa rồi |
|
Let it go, let it go |
Hãy thả ra đi. Giải phóng nó đi |
|
Turn away and slam the door |
Quay đi và đóng sập cánh cửa lại |
|
I don't care what they're going to say |
Tôi chẳng quan tâm họ sẽ nói gì |
|
Let the storm rage on |
Cứ để bão táp gào thét |
|
The cold never bothered me anyway |
Dù sao thì cái lạnh cũng chẳng làm phiền được tôi |
|
It's funny how some distance makes everything seem small |
Buồn cười làm sao khi khoảng cách có thể khiến mọi chuyện trở lên nhỏ bé. |
|
And the fears that once controlled me can't get to me at all |
Và những nỗi sợ từng kiểm soát tôi giờ chẳng thể chạm đến tôi nữa |
|
It's time to see what I can do |
Đã đến lúc xem tôi có thể làm được gì |
|
To test the limits and break through |
Để thử thách giới hạn và bứt phá |
|
No right, no wrong, no rules for me |
Không đúng, không sai, không có luật lệ nào cho tôi |
|
I'm free |
Tôi tự do rồi |
|
Let it go, let it go |
Hãy thả ra đi. Giải phóng nó đi |
|
I am one with the wind and sky |
Tôi hòa làm một với gió và trời |
|
Let it go, let it go |
Hãy thả ra đi. Giải phóng nó đi |
|
You'll never see me cry |
Bạn sẽ chẳng bao giờ thấy tôi khóc |
|
Here I stand and here I stay |
Tôi đứng đây và sẽ ở lại đây |
|
Let the storm rage on |
Cứ để bão táp gào thét |
|
My power flurries through the air into the ground |
Sức mạnh ta tuôn chảy qua không trung xuống mặt đất |
|
My soul is spiraling in frozen fractals all around |
Linh hồn tôi xoáy trong những tinh thể băng giá xung quanh |
|
And one thought crystallizes like an icy blast |
Và một ý nghĩ hóa thành băng giá lạnh buốt |
|
I'm never going back, the past is in the past |
Tôi sẽ không bao giờ quay lại, quá khứ đã là quá khứ rồi |
|
Let it go, let it go |
Hãy thả ra đi. Giải phóng nó đi |
|
And I'll rise like the break of dawn |
Và tôi sẽ trỗi dậy như ánh bình minh |
|
Let it go, let it go |
Hãy thả ra đi. Giải phóng nó đi |
|
That perfect girl is gone |
Cô gái hoàn hảo ngày nào đã biến mất |
|
Here I stand in the light of day |
Tôi đứng đây dưới ánh mặt trời |
|
Let the storm rage on |
Cứ để bão táp gào thét |
|
The cold never bothered me anyway |
Dù sao thì cái lạnh cũng chẳng làm phiền được tôi |
Học tiếng Anh qua các bài hát khác của nhà Disney:
II. Từ vựng và ngữ pháp từ lời bài hát Let it go
1. Từ vựng
Những từ vựng đắt giá bạn có thể học được từ Let it go Lyrics đó là:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
snow (n) |
/snəʊ/ |
tuyết |
|
glow (v) |
/ɡləʊ/ |
tỏa sáng, rực rỡ |
|
footprint (n) |
/ˈfʊt.prɪnt/ |
dấu chân |
|
kingdom (n) |
/ˈkɪŋ.dəm/ |
vương quốc |
|
isolation (n) |
/ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/ |
sự cô lập, sự cô đơn |
|
queen (n) |
/kwiːn/ |
nữ hoàng |
|
howl (v) |
/haʊl/ |
gào thét, hú |
|
swirl (v) |
/ˈswɜːl/ |
Cuộn xoáy, xoắn lại |
|
conceal (v) |
/kənˈsiːl/ |
che giấu |
|
rage (on) (v) |
/reɪdʒ ɒn/ |
Nổi cơn thịnh nộ, nổi cơn dữ dỗi (gió, sóng, bão,..), ác liệt (chiến tranh, cuộc cãi vã) |
|
hold back (phrasal verb) |
/hoʊld bæk/ |
kìm nén, giữ lại |
|
turn away (phrasal verb) |
/tɜːrn əˈweɪ/ |
quay lưng lại, ngoảnh mặt đi |
|
Slam (v) |
/slæm/ |
Đóng sầm, rập mạnh |
|
bother (v) |
/ˈbɒð.ər/ |
làm phiền, bận tâm |
|
distance (n) |
/ˈdɪs.təns/ |
khoảng cách |
|
fear (n/v) |
/fɪər/ |
nỗi sợ / sợ hãi |
|
limit (n) |
/ˈlɪ.mɪt/ |
giới hạn |
|
break through (phr. v) |
/ˈbreɪk θruː/ |
đột phá, vượt qua |
|
rule (n) |
/ruːl/ |
quy tắc, luật lệ |
|
flurry (n) |
/ˈflʌr.i/ |
cơn gió lốc, cơn cuộn tuyết |
|
spiral (v) |
/ˈspaɪə.rəl/ |
xoáy tròn, cuộn xoắn |
|
fractal (n) |
/ˈfræk.təl/ |
họa tiết hình học lặp lại (ở đây: tinh thể băng) |
|
crystallize (v) |
/ˈkrɪs.təl.aɪz/ |
kết tinh, hóa thành pha lê |
|
icy (n) |
/ˈaɪ.si/ |
băng giá |
|
blast (n) |
/blɑːst/ |
Luồng gió, luồng hơi |
|
rise (v) |
/raɪz/ |
trỗi dậy, đứng lên |
|
break of day/dawn (idiom) |
/ˈbreɪk əv dɔːn/ |
lúc bình minh ló rạng, rạng đông |
2. Ngữ pháp
Từ lời bài hát Elsa Frozen Let it go, bạn có thể học được những ngữ pháp sau:
|
Cấu trúc |
Cách dùng trong bài |
Ví dụ trong bài |
|
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự việc, trạng thái đang diễn ra hoặc mang tính chất lâu dài. |
"The snow glows white on the mountain tonight." (Tuyết phát sáng trắng trên núi đêm nay.) |
|
|
Cấu trúc này dùng để ra lệnh, yêu cầu hoặc khuyên bảo ai đó làm gì. |
"Don't let them in, don't let them see." (Đừng để họ vào, đừng để họ thấy.) |
|
|
Các động từ như can't, couldn't được dùng để diễn tả khả năng hoặc sự không thể. |
|
III. Ý nghĩa của bài hát Let it go Frozen
Việc phân tích Let it go lyrics không thể hoàn chỉnh nếu thiếu đi việc tìm hiểu thông điệp sâu xa mà nó truyền tải. Đây là một bản tuyên ngôn mạnh mẽ về việc chấp nhận và làm chủ bản sắc của chính mình.
Bài hát đánh dấu khoảnh khắc Elsa Frozen Let it go - cô không chỉ giải phóng sức mạnh băng giá của mình, mà còn giải phóng bản thân khỏi những nỗi sợ và kỳ vọng của xã hội. Những câu hát như "No right, no wrong, no rules for me, I'm free" thể hiện một sự phá vỡ hoàn toàn khỏi những ràng buộc đã kìm hãm cô bấy lâu.
Trong phim Froze, ca khúc Let It Go Disney vang lên khi Elsa chạy trốn khỏi vương quốc Arendelle sau khi sức mạnh của cô bị lộ ra. Cô xây dựng một lâu đài băng nguy nga, một nơi cô có thể là chính mình mà không sợ làm hại ai. Chính vì vậy, Let it go lyrics mang ý nghĩa của sự tái sinh, kiến tạo một không gian an toàn cho bản ngã thực sự.
Trên đây, PREP đã cung cấp cho bạn toàn bộ về Let it go Lyrics kèm dịch nghĩa, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hay. Hy vọng bài viết này sẽ giúp việc học tiếng Anh của bạn thú vị hơn!
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























