Tìm kiếm bài viết học tập
Tính từ bất quy tắc trong so sánh hơn và so sánh hơn nhất!
Tính từ bất quy tắc là những từ được sử dụng thường xuyên trong so sánh hơn và so sánh nhất. Vậy có bao nhiêu tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh? Cùng prepedu.com tìm hiểu bảng tính từ bất quy tắc trong bài viết dưới đây nhé!
Tính từ bất quy tắc
I. Tính từ bất quy tắc là gì?
Tính từ bất quy tắc (irregular adjectives) là loại từ không tuân theo quy tắc thêm hậu tố "-er" hoặc "-est" để tạo thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Thay vào đó, các tính từ này có các dạng so sánh khác hoặc không thay đổi. Điều này làm cho việc học và sử dụng tính từ bất quy tắc trở nên khó khăn hơn so với tính từ có quy tắc. Ví dụ:
Tính từ | Tính từ so sánh hơn | Tính từ so sánh hơn nhất | Ví dụ |
Good (Tốt) |
Better (Tốt hơn) |
Best (Tốt nhất) |
|
Bad (Xấu) |
Worse (Xấu hơn) |
Worst (Xấu nhất) |
|
Far (Xa) |
Further/farther (Xa hơn) | Furthest/Farthest (Xa nhất) |
|
Lưu ý: Như trong ví dụ trên về tính từ bất quy tắc: "good" (tốt) trên, khi so sánh ta không dùng "gooder" và "goodest", mà sử dụng dạng so sánh "better" và "best" thay thế.
II. Bảng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Dưới đây prepedu.com sẽ chia sẻ cho bạn bảng tính từ bất quy tắc, đặc biệt trong phần ngữ pháp so sánh hơn, so sánh nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
Good (tốt) | Better (tốt hơn) | Best (tốt nhất) |
Bad (xấu) | Worse (Xấu hơn) | Worst (Xấu nhất) |
Many (nhiều - chỉ danh từ đếm được) | More (nhiều hơn) | Most (nhiều nhất) |
Much (nhiều - chỉ danh từ không đếm được) | More (nhiều hơn) | Most (nhiều nhất) |
Little (ít) | Less (ít hơn) | Least (ít nhất) |
Old (cũ - chỉ người, vật) | Older (cũ hơn) | Oldest (cũ nhất) |
Old (già - chỉ cấp bậc trong gia đình) | Elder (già hơn) | Eldest (già nhất) |
Far (xa) | Farther/Further (xa hơn) | Farthest/Furthest (xa nhất) |
III. Cách dùng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Cách sử dụng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh thường khác so với tính từ có quy tắc, và đặc biệt tính từ bất quy tắc được sử dụng rất nhiều trong dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Hãy cùng tìm hiểu tính từ bất quy tắc được sử dụng thế nào trong so sánh hơn và so sánh nhất nhé!
Tính từ bất quy tắc không thêm hậu tố "-er" hoặc "-est" để tạo thành dạng so sánh hơn và nhất. Thay vào đó, chúng có các dạng so sánh riêng. Ví dụ:
- good (tốt) ➞ better (tốt hơn) ➞best (tốt nhất)
- bad (xấu) ➞ worse (xấu hơn) ➞ worst (xấu nhất)
- far (xa) ➞ further/farther (xa hơn) ➞ furthest/farthest (xa nhất)
IV. Tính từ bất quy tắc dùng được ở cả 2 dạng -er/est và more/most
Ngoài các tính từ bất quy tắc có sự biến đổi khi từ tính từ gốc sang so sánh hơn thì vẫn có một số tính từ bất quy tắc dùng được ở cả 2 dạng -er/est và more/most trong so sánh hơn và so sánh nhất. Hãy cùng PREP tìm hiểu đó là những danh từ nào nhé!
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
clever (thông thái) |
cleverer/more clever (thông minh hơn) |
cleverest/most clever (thông minh nhất) |
gentle (nhẹ nhàng) |
gentler/more gentle (nhẹ nhàng hơn) |
gentlest/most gentle (nhẹ nhàng nhất) |
friendly (thân thiện) |
friendlier/more friendly (thân thiện hơn) |
friendliest/most friendly (thân thiện nhất) |
quiet (im lặng) |
quieter/more quiet (yên tĩnh hơn) |
quietest/most quiet (yên tĩnh nhất) |
Simple (đơn giản) |
simpler/more simple (đơn giản hơn) |
simplest/most simple (đơn giản nhất) |
Common (phổ biến) | commoner/more common (phổ biến hơn) |
commonest/most common (phổ biến nhất) |
Narrow (chật hẹp) |
narrower/more narrow (chật hẹp hơn) |
narrowest/most narrow (chật hẹp nhất) |
V. Tính từ tuyệt đối trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 2 loại tính từ chính: Gradable Adjectives (những tính từ có các cấp độ so sánh khác nhau) và non-gradable Adjectives (tính từ không cấp độ). Với những tính từ không cấp độ thì chúng ta sẽ không dùng với dạng so sánh hơn kém hay so sánh hơn nhất. Mà nó sẽ giữ nguyên dạng trong bất cứ trường hợp nào. Vậy hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các tính từ không cấp độ này là những tính từ nào nhé!
Tính từ tuyệt đối | Ý nghĩa |
Blind | mù |
Dead | đã tử vong |
Fatal | gây tử vong |
Final | cuối cùng |
Left | trái |
Right | phải |
Unique | độc nhất vô nhị |
Universal | phổ biến |
Vertical | theo chiều dọc |
Horizontal | theo chiều ngang |
Wrong | sai |
Correct | đúng |
VI. Bài tập tính từ bất quy tắc có đáp án
Bài tập: Chia các dạng tính từ quy tắc dưới đây dưới đây:
- He did a (good)_______ job on the project.
- He is getting (good)_______at playing the piano.
- The cake tastes (good)_______when it's fresh.
- He had a (bad)_______ experience at the restaurant.
- The traffic during rush hour is even (bad)_______than usual.
- The (bad)_______part of the job is the long hours.
- The hotel is not too (far)________ from the beach.
- She ran (far)________ than anyone else in the race.
- He traveled the (far)________ of all the contestants.
- My grandpa is (old)_______ the person in my family.
Đáp án:
- good
- better
- best
- bad
- worse
- worst
- far
- further/farther
- furthest/farthest
- eldest
VII. Lời Kết
Tính từ bất quy tắc là kiến thức bắt buộc chúng ta cần phải học thuộc các dạng biến đổi của nó. Nhưng không hề quá khó nếu bạn thật sự quyết tâm muốn chinh phục. Bạn chỉ cần học theo các kiến thức lý thuyết mà PREP đã cung cấp cho bạn kết hợp với phần bài tập chắc chắn sẽ có thể chinh phục được tính từ bất quy tắc.
Nếu bạn vẫn còn nhiều câu hỏi hay băn khoăn về kiến thức trên thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây nhé.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!